VIETNAMESE

hoạch định

ENGLISH

plan

  
VERB

/plæn/

Hoạch định là quá trình lập kế hoạch và tổ chức các hoạt động, nhiệm vụ, hay sự kiện trong tương lai để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó bao gồm việc xác định những gì cần làm, khi nào cần thực hiện, và ai là người thực hiện.

Ví dụ

1.

Hoạch định giúp đề ra mục tiêu, biện pháp, nguồn lực, cách thức.

Planning helps to set goals, measures, resources, ways.

2.

Hoạch định giúp đảm bảo tổ chức hoạt động một cách có hiệu quả trong môi trường luôn thay đổi.

Planning helps to ensure that the organization operates effectively in an ever-changing environment.

Ghi chú

Một số cụm từ có thể dùng với plan:

- theo đúng kế hoạch (go according to plan): If all goes according to plan, this money can be used as seed capital for a new business.

(Nếu mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch, số tiền này có thể được sử dụng làm vốn ban đầu cho một doanh nghiệp mới.)

- nghe được đấy (sounds like a plan): "We can go shopping or something after school." "Sounds like a plan!"

("Chúng ta có thể đi mua sắm hoặc làm gì đó sau khi tan học." "Nghe được đấy!")