VIETNAMESE

dự toán xây dựng

dự toán chi phí xây dựng

ENGLISH

construction cost estimate

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən kɑst ˈɛstəmət/

Dự toán xây dựng là tài liệu xác định tổng mức chi phí cần thiết cho việc đầu tư xây dựng công trình được tính toán cụ thể ở giai đoạn thiết kế kỹ thuật hoặc thiết kỹ thuật - thi công, bao gồm: giá trị dự toán xây lắp, giá trị dự toán mua sắm trang thiết bị, chi phí khác và các chi phí dự phòng.

Ví dụ

1.

Dự toán xây dựng dự báo chi phí xây dựng một kết cấu vật chất.

Construction cost estimate forecasts the cost of building a physical structure.

2.

Lập dự toán xây dựng là một nguyên tắc cơ bản trong việc dự báo chi phí xây dựng một công trình.

Construction cost estimate is a foundational principle in forecasting the cost of construction of a structure.

Ghi chú

Phân biệt cách dùng của calculate, estimate reckon:

- calculate: tính toán là (toán học) để xác định giá trị của một cái gì đó hoặc giải pháp cho một cái gì đó bằng một quy trình toán học. - I calculate that we will arrive at destination at about 6 am. - Tôi tính rằng chúng ta sẽ đến nơi vào khoảng 6 giờ sáng.

- estimate: ước tính là tính toán đại khái, thường là từ dữ liệu không hoàn hảo. - It is always very difficult to estimate the age in which you are living. - Luôn luôn rất khó để ước tính độ tuổi mà bạn đang sống.

- reckon: tính toán là để liệt kê; đếm số; ngoài ra, để tính toán. - I reckon it will cost about $100. - Tôi đoán cái đó giá khoảng 100 đô la.