VIETNAMESE

giao diện trang web

ENGLISH

web interface

  
NOUN

/wɛb ˈɪntərˌfeɪs/

Giao diện trang web bao gồm tất cả những gì xuất hiện trên web bao gồm hình ảnh, thông tin, clip, các điều hướng người sử dụng trên website, liên kết trên web…

Ví dụ

1.

Cả hai chương trình đều dựa trên giao diện trang web đồ họa đơn giản.

Both programmes are based around a simple graphical web interface.

2.

Phiên bản mới của chương trình đi kèm với giao diện trang web tốt hơn nhiều so với phiên bản gốc.

The new version of the program comes with a much better web interface than original.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của face nhé!

  • Face the music

Đối mặt với hậu quả của hành động của mình. (He knew he had to face the music and confess his mistake. - Anh ấy biết anh ấy phải đối mặt với hậu quả và thú nhận sai lầm của mình.)

  • Save face

Giữ uy tín hoặc danh dự trong một tình huống xấu, thường bằng cách tránh sự xấu hổ. (She tried to save face by laughing off her embarrassing mistake. - Cô ấy cố gắng giữ uy tín bằng cách mỉm cười qua sai lầm đáng xấu hổ của mình.)

  • Face the facts

Chấp nhận hoặc đối mặt với sự thật, thường là những điều không dễ chịu. (It's time to face the facts: we can't keep ignoring the problem. - Đã đến lúc chấp nhận sự thật: chúng ta không thể tiếp tục phớt lờ vấn đề.)

  • Face value

Giá trị được hiển thị hoặc ghi trên một vật phẩm, thường là mặt trước của một đồng tiền hoặc một giấy tờ tài chính. (The stamp's face value is much lower than its actual worth to collectors. - Giá trị mặt của tem thấp hơn nhiều so với giá trị thực tế của nó đối với các nhà sưu tập.)

  • Two-faced

Hành động hoặc nói một cách không chân thành, thường là để lừa dối người khác. (I can't trust him, he's so two-faced—he says one thing to me and another thing to everyone else. - Tôi không thể tin tưởng anh ấy, anh ấy thật hai mặt - anh ấy nói một điều với tôi và một điều khác với mọi người khác.)