VIETNAMESE

đục lỗ

ENGLISH

punch a hole

  
VERB

/pʌnʧ ə hoʊl/

Đục lỗ là tạo ra một cái lỗ trên bề mặt của một vật gì đó.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ cần sử dụng một máy khoan công suất lớn để đục lỗ xuyên qua lớp đá bên dưới bề mặt.

We'll need to use a high-powered drill to punch a hole through the layer of rock beneath the surface.

2.

Vui lòng đục lỗ trên những tờ giấy này để chúng tôi có thể đặt chúng vào bìa ba vòng.

Please punch holes through these papers so we can put them in the three-ring binder.

Ghi chú

Phát âm không khác gì nhau nhưng hai từ này có nghĩa không liên quan gì với nhau đó nha!

- Lỗ/hố (hole) là một khoảng không gian trống của một vật.

Ví dụ: We dug a hole and planted the tree.

(Chúng tôi đào một cái hố và trồng cây.)

- Toàn bộ (whole) là tất cả, không chừa một phần nào.

Ví dụ: The whole town was destroyed by the earthquake.

(Toàn bộ thị trấn đã bị phá huỷ bởi động đất.)