VIETNAMESE

dấu chấm than (!)

ENGLISH

exclamation mark

  
NOUN

/ˌɛkskləˈmeɪʃən mɑrk/

Dấu chấm than là một dấu chấm câu dùng để thể hiện cảm xúc diễn đạt với âm lượng lớn.

Ví dụ

1.

Bức thư này chứa đầy các dấu chấm than.

The letter was peppered with exclamation marks.

2.

Cô ấy đã thêm một dấu chấm than lớn vào cuối bức thư này.

She added a big exclamation mark at the end of this letter.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về các dấu câu được sử dụng trong câu nha!

- comma (dấu phẩy)

- dot (dấu chấm câu)

- semicolon (dấu chấm phẩy)

- colon (dấu hai chấm)

- exclamation mark (dấu chấm than)

- question mark (dấu chấm hỏi)

- double quotation mark (dấu ngoặc kép)

- ampersand (dấu và)