VIETNAMESE
rối loạn tâm thần
ENGLISH
mental disorder
/ˈmɛntəl dɪˈsɔrdər/
Rối loạn tâm thần là nhóm bệnh chỉ chung cho tình trạng rối loạn sức khỏe tâm thần, ảnh hưởng đến tâm trạng, suy nghĩ, hành động của con người.
Ví dụ
1.
Gia đình này có tiền sử rối loạn tâm thần.
The family have a history of mental disorder.
2.
Hầu hết những người bị rối loạn tâm thần cấp tính có thể được điều trị tại nhà.
Most people with acute mental disorder can be treated at home.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của order:
- lệnh (order): Arrested in France on the orders of British intelligence, he then fled to Switzerland.
(Bị bắt tại Pháp theo lệnh của tình báo Anh, sau đó ông trốn sang Thụy Sĩ.)
- tình trạng (order): The house had only just been vacated and was in good order.
(Ngôi nhà vừa được bỏ trống gần đây và đang ở trong tình trạng tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết