VIETNAMESE
họa tiết
hoa văn
ENGLISH
pattern
NOUN
/ˈpætərn/
Hoạ tiết là hình vẽ đã được cách điệu hóa, dùng để trang trí.
Ví dụ
1.
Chiếc váy cưới này có hoa văn rất đẹp.
This wedding dress has a very nice pattern.
2.
Cô ấy bước vào hộp đêm với đôi giày cao gót và chiếc váy ngắn có hoa văn da báo.
She enters the bar wearing high-heels and a cut-out leopard pattern miniskirt.
Ghi chú
Một số các họa tiết phổ biến trên trang phục:
- sọc: striped
- ca rô: checkered
- chấm bi: spotted
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết