VIETNAMESE

vết thương

ENGLISH

wound

  
NOUN

/wund/

Vết thương là dạng thương tổn khi da bị rách, cắt hoặc đâm thủng (vết thương hở) hoặc bị tác động bởi một lực gây ra chấn thương (vết thương đóng).

Ví dụ

1.

Dù vết thương đã lành nhưng vết sẹo thì vẫn còn đó.

Though the wound be healed yet a scar remains.

2.

Thật may mắn là vết thương không mưng mủ.

It's lucky that the wound did not fester.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ tiếng Anh gần nghĩa nhau trong tiếng Anh như injury, wound, incision, cut nha!

- injury (chấn thương): He made a remarkable recovery from a severe injury. (Anh ấy đã hồi phục đáng kể sau một chấn thương nặng.)

- wound (vết thương): The doctor bound the wound with gauze. (Bác sĩ buộc vết thương lại bằng gạc.)

- cut (vết cắt): The knife made a deep cut on his finger. (Con dao đã để lại một vết cắt khá sâu trên tay anh ấy.)

- incision (vết mổ): We will stitch up the incision and remove the sutures a few weeks later. (Chúng tôi sẽ khâu vết mổ lại và cắt chỉ vài tuần sau.)