VIETNAMESE

hoán đổi

đổi, chuyển đổi

ENGLISH

swap

  
VERB

/swɑp/

exchange, switch

Hoán đổi hay trao đổi là hành động đưa hoặc trao cho người khác thứ gì đó và nhận lại một thứ khác từ họ.

Ví dụ

1.

Khi bạn đọc xong cuốn sách của mình và tôi đã đọc xong cuốn sách của mình, chúng ta có thể hoán đổi với nhau không?

When you've finished reading your book, and I've finished mine, can we swap?

2.

Tôi sẽ hoán đổi cho bạn thanh sô cô la của tôi để lấy đậu phộng của bạn.

I'll swap you my chocolate bar for your peanuts.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với swap:

- đổi lấy (exchange): They were given food and shelter in exchange for work.

(Họ được cấp thực phẩm và chỗ ở để đổi lấy công việc.)

- chuyển đổi (switch): The switch to new accounting software greatly improved the organization's bookkeeping.

(Việc chuyển đổi sang phần mềm kế toán mới đã cải thiện đáng kể công tác ghi sổ kế toán của tổ chức.)