VIETNAMESE

đề nghị

ENGLISH

offer a suggestion

  
VERB

/ˈɔfər ə səgˈʤɛsʧən/

make a suggestion

Đề nghị là nêu lên để thảo luận hay nhận xét hoặc đưa ra một ý và yêu cầu người khác làm theo.

Ví dụ

1.

Anh ấy đề nghị địa điểm để khai trương cửa hàng mới của chúng tôi cho người quản lý trong cuộc họp.

He offered a suggestion on which place to launch our new shop to the manager during the meeting.

2.

Tôi đã đưa ra một đề nghị về địa điểm tổ chức sự kiện trước đó nhưng anh ấy đã từ chối.

I offered a suggestion about the event venue earlier but he turned it down.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có liên quan đến “sự thỉnh cầu, sự yêu cầu” nha!

- request (lời thỉnh cầu): He granted me my request. (Anh ấy đáp lại lời thỉnh cầu của tôi.)

- call (kêu gọi) : The government has resisted the calls of the international community. (Chính phủ đã chống lại những lời kêu gọi của cộng đồng quốc tế.)

- demand (đề nghị) There has been an increasing demand for higher pay. (Ngày càng có nhiều lời đề nghị tăng lương.)

- proposal (sự đề xuất): The proposal for a new high-speed railway met with strong opposition. (Sự đề xuất xây dựng một tuyến đường sắt cao tốc mới vấp phải sự phản đối mạnh mẽ.)