Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

61002:

đa mang

61008:

đã mua

61009:

đặt ra

61012:

đã nói

61013:

gỡ bỏ

61015:

gò ép

61018:

dã tâm

61027:

gói

61029:

gợi

61031:

gọi

61032:

đã xem

61036:

đã xong

61039:

gườm

61043:

hạ bệ

61048:

đắc ý

61050:

đãi

61065:

đại tu

61067:

dám

61069:

dầm

61070:

dạm

61072:

dặm

61074:

dấp

61075:

đàm

61076:

đấm

61077:

đắp

61082:

dâm bôn

61095:

đỗ xe

61098:

sự cán

61100:

đợi

61106:

dõi theo

61107:

cưỡi

61109:

dòm

61112:

cuộn

61127:

cứt

61130:

sự cào

61136:

cứu

61150:

cưu mang

61171:

sự cho

61191:

đã làm

61212:

hù dọa

61213:

huých

61220:

hùa

61221:

huýt

61225:

hy vọng

61232:

hun đúc

61237:

đi vào

61245:

huơ

61246:

sự bóp

61248:

hưởng

61260:

húp

61265:

hụp

61269:

hụt

61273:

hút bám

61281:

hút máu

61284:

hút mỡ

61288:

hữu ý

61294:

đọc

61300:

hỏi dò

61334:

chiết

61345:

sự bít

61348:

sẩy

61352:

say máu

61353:

có hẹn

61357:

có học

61359:

sấy

61362:

cái vỗ

61363:

số hóa

61366:

cắm

61370:

cấm

61373:

có lợi

61376:

cho qua

61387:

dò xét

61390:

chế

61394:

chẻ

61403:

sảy

61411:

sinh từ

61414:

che phủ

61417:

kĩ năng

61418:

chém

61419:

diễu

61422:

chèn

61426:

chèn ép

61450:

kể ra

61458:

kể về

61462:

dẫn

61482:

cạo

61483:

chỉnh

61485:

cao cả

61493:

chốt

61494:

cao kế

61495:

chu

61497:

chu cấp

61498:

cao sang

61501:

chúc

61512:

che

61514:

chê

61516:

chê bai

61524:

che lấp

61526:

che mắt

61529:

cơ hội

61539:

cố nài

61548:

chi trả

61551:

co rút

61552:

chìa

61554:

chĩa

61559:

chia ra

61561:

chìa ra

61569:

hà hơi

61575:

cái hôn

61579:

cãi lẽ

61582:

cái mùi

61588:

cổ vũ

61591:

cái ngu

61594:

có ý

61599:

cái nợ

61608:

coi

61609:

cái tát

61610:

cởi

61614:

côi cút

61617:

cãi vã

61619:

cái véo

61625:

coi nhẹ

61626:

cám dỗ

61629:

coi rẻ

61630:

căm gan

61633:

cơn

61634:

cam go

61635:

còn bú

61637:

con cón

61649:

cơn nguy

61658:

cơ ngơi

61659:

hồi âm

61674:

cặp kè

61705:

hái

61707:

hất

61709:

hắt

61726:

câm nín

61731:

cám ơn

61736:

cô nhi

61739:

cam tâm

61741:

cầm tay

61763:

cần có

61771:

cân đo

61775:

can dự

61781:

can gián

61782:

giãn cơ

61783:

căn góc

61785:

can hệ

61797:

can ngăn

61804:

giật ra

61817:

cán

61818:

giơ ra

61819:

cản

61820:

giơ tay

61833:

choảng

61843:

đạc

61869:

chun mũi

61871:

đa hôn

61877:

giành

61894:

cóp

61897:

chồm

61901:

chôm

61904:

con mọn

61905:

cái tâm

61915:

độ xe

61941:

chơi

61942:

cụng

61949:

dọn đi

61963:

kiềm

61967:

kiệm

61973:

hủ hoá

61975:

hôn môi

61977:

hủ nữ

61982:

kì cọ

61986:

kì kèo

61988:

dòm ngó

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background