DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
61001:
dắt dẫn
61002:
đa mang
61003:
đặt lịch
61004:
đã mắt
61005:
đặt nặng
61006:
đã mất
61007:
đặt nặng vấn đề
61008:
đã mua
61009:
đặt ra
61010:
đã nghỉ hưu
61011:
đóng dấu
61012:
đã nói
61013:
gỡ bỏ
61014:
đã quay trở lại
61015:
gò ép
61016:
đã sẵn sàng
61017:
gỡ tội
61018:
dã tâm
61019:
góc chia sẻ
61020:
đã thu tiền
61021:
góc chụp ảnh
61022:
đã thực hiện
61023:
góc học tập
61024:
đả thương
61025:
góc làm việc
61026:
đã tiêm vaccine
61027:
gói
61028:
đã từng trải qua
61029:
gợi
61030:
đã về hưu
61031:
gọi
61032:
đã xem
61033:
gửi gắm
61034:
đã xem xét kỹ lưỡng
61035:
gửi góp
61036:
đã xong
61037:
gửi kèm theo
61038:
đã xử lý
61039:
gườm
61040:
đặc cách
61041:
guồng quay của cuộc sống
61042:
đắc cử
61043:
hạ bệ
61044:
đắc tội
61045:
hạ bớt
61046:
đặc xá
61047:
hạ gục
61048:
đắc ý
61049:
đánh một giấc ngắn
61050:
đãi
61051:
đánh nhẹ
61052:
đái dầm
61053:
đánh phá
61054:
đãi đằng
61055:
đánh số
61056:
đánh trượt
61057:
đại diện cho
61058:
đại ngôn
61059:
đánh úp
61060:
đài thọ
61061:
dạo bước
61062:
dạo chơi
61063:
dại trai
61064:
đào đất
61065:
đại tu
61066:
dạo đầu
61067:
dám
61068:
đào dưới chân
61069:
dầm
61070:
dạm
61071:
đào lên
61072:
dặm
61073:
đào mộ
61074:
dấp
61075:
đàm
61076:
đấm
61077:
đắp
61078:
đâm bằng dao
61079:
đạp bằng
61080:
đâm bổ
61081:
đập đổ
61082:
dâm bôn
61083:
đập hộp
61084:
đấm bóp
61085:
đáp lời
61086:
đạp phanh
61087:
đăm chiêu
61088:
đáp trả
61089:
đấm đá
61090:
đáp ứng
61091:
đàm đạo
61092:
đâm đầu vào nhau
61093:
đặt bày
61094:
đặt chỗ
61095:
đỗ xe
61096:
sự chống chọi
61097:
cuộc trưng bày
61098:
sự cán
61099:
cuộc tụ tập
61100:
đợi
61101:
sự cắn
61102:
sự chống đối
61103:
cuộc vật lộn
61104:
sự cân nhắc
61105:
sự chống lưng
61106:
dõi theo
61107:
cưỡi
61108:
sự cân nhắc kỹ lưỡng
61109:
dòm
61110:
sự chú ý
61111:
sự can thiệp
61112:
cuộn
61113:
sự chữa trị
61114:
đòn phản công
61115:
cuống cuồng
61116:
sự canh gác
61117:
cuộc đấu súng
61118:
sự chùi
61119:
cướp ngày
61120:
sự chứng thực
61121:
sự canh tác
61122:
cuộc đi bộ
61123:
cúp nước
61124:
sự chuộc
61125:
cuộc đi chơi
61126:
sự cạnh tranh
61127:
cứt
61128:
sự chuyển
61129:
cuộc đi dạo
61130:
sự cào
61131:
cứt đái
61132:
sự chuyển hướng
61133:
cuộc đi lang thang
61134:
sự cạo sột soạt
61135:
sự chuyển tự
61136:
cứu
61137:
cuộc đi săn
61138:
sự cấp cho
61139:
sự cộng tác
61140:
cuộc đi xe
61141:
cứu chữa
61142:
sự cập nhật
61143:
sự chảy
61144:
cuộc diễn tập
61145:
cứu giúp
61146:
sự cấp phép
61147:
sự chạy lon ton
61148:
sự cắt bỏ
61149:
cuộc điều tra dư luận
61150:
cưu mang
61151:
sự chảy máu
61152:
sự cắt ngang
61153:
cứu nguy
61154:
cuộc đọ súng
61155:
sự chảy nhỏ giọt
61156:
sự cắt sửa móng tay
61157:
cuộc gặp gỡ
61158:
cứu tinh
61159:
sự chảy ra
61160:
cứu trợ
61161:
cuộc gặp mặt
61162:
sự cầu kinh
61163:
sự chen chúc
61164:
cứu vãn
61165:
cuộc hẹn
61166:
sự càu nhàu
61167:
cứu vớt
61168:
sự chiếu cố
61169:
sự chà xát
61170:
cuộc hẹn hò
61171:
sự cho
61172:
cứu xét
61173:
cuộc hội đàm
61174:
sự chải
61175:
đả đảo
61176:
sự cho ăn
61177:
cuộc hội họp
61178:
sự chăm chú
61179:
đá đít
61180:
sự chờ đợi
61181:
cuộc hội thoại
61182:
sự chấm dứt
61183:
đả động
61184:
sự cho tên
61185:
cuộc hôn nhân
61186:
sự chăm nom
61187:
đả đớt
61188:
sự chọn lựa
61189:
cuộc họp
61190:
sự chạm trán
61191:
đã làm
61192:
giấc hoa
61193:
cuộc họp báo
61194:
sự chậm trễ
61195:
cuộc thăm nom
61196:
giấc hoè
61197:
hủy bỏ
61198:
sự cải cách
61199:
cuộc thăm viếng
61200:
giấc mơ
61201:
huy động
61202:
sự cãi cọ
61203:
giấc ngủ
61204:
cuộc thanh tra
61205:
hủy hoại
61206:
sự cai sữa
61207:
cuộc thảo luận
61208:
hớt tóc
61209:
hủy niêm yết
61210:
sự cải thiện
61211:
cuộc thử nghiệm
61212:
hù dọa
61213:
huých
61214:
sự cải tiến
61215:
cuộc tìm kiếm
61216:
hư trương
61217:
huyết thư
61218:
sự cải tổ
61219:
cuộc tranh biện
61220:
hùa
61221:
huýt
61222:
sự cai trị
61223:
cuộc tranh cãi
61224:
hứa hẹn
61225:
hy vọng
61226:
sự cấm
61227:
cuộc tranh chấp
61228:
huấn thị
61229:
đối tượng chịu phí
61230:
sự cầm chặt
61231:
cuộc tranh luận
61232:
hun đúc
61233:
đặt tiền
61234:
sự cám dỗ
61235:
cuộc tranh luận ầm ĩ
61236:
hùn vốn
61237:
đi vào
61238:
sự cảm giác
61239:
cuộc triển lãm
61240:
hứng chịu
61241:
diễn giải sai
61242:
sự cam kết
61243:
cuộc trò chuyện
61244:
sự cột nối
61245:
huơ
61246:
sự bóp
61247:
cuộc họp bất thường
61248:
hưởng
61249:
sự cư ngụ
61250:
sự bóp méo
61251:
cuộc họp đột xuất
61252:
sự cười thầm
61253:
hướng vào
61254:
sự búng
61255:
cuộc họp mặt
61256:
hướng về
61257:
sự đoàn tụ
61258:
sự bùng phát
61259:
cuộc họp ngắn
61260:
húp
61261:
sự đốc thúc
61262:
sự buộc
61263:
cuộc li dị
61264:
sự đổi
61265:
hụp
61266:
sự bước
61267:
cuộc nghiên cứu
61268:
sự đổi chác
61269:
hụt
61270:
sự bước đi loạng choạng
61271:
cuộc nói chuyện
61272:
sự đối chiếu
61273:
hút bám
61274:
sự buôn bán
61275:
cuộc nói chuyện phiếm
61276:
sự dọn dẹp
61277:
hút bụi
61278:
sự buông ra
61279:
cuộc nói chuyện xã giao
61280:
sự đóng dấu
61281:
hút máu
61282:
sự cà lăm
61283:
cuộc phỏng vấn
61284:
hút mỡ
61285:
giả trang
61286:
sự ca ngợi
61287:
cuộc thăm dò
61288:
hữu ý
61289:
giấc điệp
61290:
sự ca tụng
61291:
cuộc thăm dò ý kiến
61292:
sự che đậy
61293:
chợt nhớ
61294:
đọc
61295:
dối trá
61296:
chỉ dẫn
61297:
sự chế giễu
61298:
sự chuyển giao
61299:
cuộc đấu giá
61300:
hỏi dò
61301:
chí hướng
61302:
sự chém
61303:
cường điệu hóa
61304:
đánh bóng tên tuổi
61305:
chí mạng
61306:
sự chém giết
61307:
dành nhiều thời gian
61308:
cưỡng ép
61309:
chí nguyện
61310:
sự chứng minh
61311:
cưỡng lại
61312:
cánh hẩu
61313:
chí nguyện quân
61314:
sự chuyển giọng
61315:
cướp bóc
61316:
cho nghỉ việc
61317:
sự chuyển tiếp
61318:
chi thường xuyên
61319:
kỹ năng giảng dạy
61320:
cướp máy bay
61321:
sự cực khoái
61322:
chi tiết hóa
61323:
kỹ năng kinh doanh
61324:
sự cúi người
61325:
cướp phá
61326:
chiếm khoảng
61327:
sự cúng
61328:
kỹ năng làm bài
61329:
cướp quyền
61330:
chiếm phần lớn
61331:
sự cùng chia sẻ
61332:
kỹ năng làm việc
61333:
cấp đông
61334:
chiết
61335:
sự củng cố
61336:
kỹ năng lập kế hoạch
61337:
cho lời khuyên
61338:
chịu bỏ qua thứ gì
61339:
kỹ năng máy tính
61340:
người có chuyên môn
61341:
có bổn phận
61342:
sự bật lên
61343:
kỹ năng nấu ăn
61344:
có chọn lọc
61345:
sự bít
61346:
sự căm ghét
61347:
kỹ năng nghe
61348:
sẩy
61349:
có giới hạn
61350:
sự canh phòng ban đêm
61351:
kỹ năng ngoại ngữ
61352:
say máu
61353:
có hẹn
61354:
sự cất lại
61355:
còn trinh khiết
61356:
dắt xe máy
61357:
có học
61358:
hủy đăng ký
61359:
sấy
61360:
có hứng thú
61361:
đoạt giải nhất
61362:
cái vỗ
61363:
số hóa
61364:
chịu thua
61365:
có khả năng sinh sản
61366:
cắm
61367:
sự cải trang
61368:
chờ ai mắc lỗi gì để bắt
61369:
có kỷ luật
61370:
cấm
61371:
sự chấp nhận
61372:
cho leo cây
61373:
có lợi
61374:
cấm cẳn
61375:
sự chạy tiếp sức
61376:
cho qua
61377:
có luân lý
61378:
click vào
61379:
sự chế
61380:
chợt nảy ra
61381:
có năng lực
61382:
có ảnh hướng lớn
61383:
người chơi guitar
61384:
sự độc lập
61385:
có thể dựa vào
61386:
người chơi golf
61387:
dò xét
61388:
sự dùng
61389:
có thể ghi được
61390:
chế
61391:
giải cứu
61392:
dọa dẫm
61393:
có thể lọc được
61394:
chẻ
61395:
hoán cải
61396:
hâm nóng
61397:
có thể nhận ra rõ ràng
61398:
chế biến lại
61399:
sự công kích
61400:
hoàn lương
61401:
có thể so sánh được
61402:
chế giễu
61403:
sảy
61404:
hoạt ngôn
61405:
có thói quen
61406:
che khuất
61407:
sinh hoạt đảng
61408:
hỏi cung lại
61409:
có tội lỗi
61410:
chẻ làm đôi
61411:
sinh từ
61412:
diễn thuyết
61413:
có việc làm
61414:
che phủ
61415:
sự chất đống
61416:
điếng người
61417:
kĩ năng
61418:
chém
61419:
diễu
61420:
sự chảy vào
61421:
kích dục
61422:
chèn
61423:
đoán chừng
61424:
sự chế tạo
61425:
kịch hoá
61426:
chèn ép
61427:
đoán trước
61428:
kích thích tình dục
61429:
sự chế xuất
61430:
chèn lấn
61431:
sự cung ứng
61432:
có nhiều kinh nghiệm
61433:
sự chuẩn đoán
61434:
chỉ bảo
61435:
sự đập cánh
61436:
có niềm đam mê
61437:
sự chuẩn hóa
61438:
hình tượng người cha
61439:
sự dạy dỗ
61440:
có phần áp đặt
61441:
sự cười
61442:
hoạt động phong trào
61443:
sự đếm
61444:
có quyết tâm
61445:
sự cướp phá
61446:
hoạt động thiện nguyện
61447:
sự đi khập khiễng
61448:
sự dẫn độ
61449:
có sức mạnh
61450:
kể ra
61451:
sự đi lại
61453:
có sức thuyết phục
61454:
kể tội
61455:
sự đi vòng quanh
61456:
sự đan xen
61457:
có thể biến đổi
61458:
kể về
61459:
sự định vị
61460:
sự đánh bại hoàn toàn
61461:
có thể chứng minh được
61462:
dẫn
61463:
sự đào ngũ
61464:
sự đổ mồ hôi
61465:
có thể đảo lộn
61466:
dẫn đường
61467:
có thể đảo ngược
61468:
sự đoán
61469:
sự đập mạnh của trái tim
61470:
đào mỏ
61471:
sự đề cử
61472:
sự đọc
61473:
có thể đọc được
61474:
cất cơn
61475:
chạy rất nhanh
61476:
cảnh tôi đòi
61477:
chiêu hồi
61478:
chiêu nạp
61479:
cảnh tối tăm
61480:
chìm đắm
61481:
cảnh tượng
61482:
cạo
61483:
chỉnh
61484:
chỉnh sửa lại
61485:
cao cả
61486:
chính thức hoá
61487:
cào cấu
61488:
cáo chung
61489:
chống dột
61490:
cáo giác
61491:
chộp lấy
61492:
cao hứng
61493:
chốt
61494:
cao kế
61495:
chu
61496:
cáo lỗi
61497:
chu cấp
61498:
cao sang
61499:
chứa đựng
61500:
cáo thị
61501:
chúc
61502:
cấp ẩm
61503:
chưng bày
61504:
cấp bách
61505:
có ảnh hưởng lớn hơn
61506:
cấp báo
61507:
có chiều hướng là
61508:
cặp bến
61510:
chạy thoát
61511:
có chỗ đứng
61512:
che
61513:
có chủ định
61514:
chê
61515:
có chủ tâm
61516:
chê bai
61517:
có chủ ý
61518:
chê chán
61519:
có chung sở thích
61520:
chè chén
61521:
có cố gắng
61522:
che giấu
61523:
có cơ hội
61524:
che lấp
61525:
có duyên với nhau
61526:
che mắt
61527:
cố gắng từng ngày
61528:
che nắng
61529:
cơ hội
61530:
chế ngự
61532:
chém giết
61533:
có lợi thế hơn
61534:
chèn lót
61535:
có mọi quyền lực
61536:
chèn vào
61537:
có mục đích
61538:
chèo chống
61539:
cố nài
61540:
chèo kéo
61541:
cố nài cho được
61542:
chỉ dạy
61543:
có nghĩa vụ
61544:
chi phối
61545:
cố nhịn
61546:
chỉ riêng
61547:
có những điểm tương đồng
61548:
chi trả
61549:
có quyền
61550:
chỉ vẽ
61551:
co rút
61552:
chìa
61553:
có tác động mạnh
61554:
chĩa
61555:
có tác dụng
61556:
có thanh thế
61557:
chia nhóm
61558:
có thể chi trả
61559:
chia ra
61560:
có thể chịu được áp lực
61561:
chìa ra
61562:
chiếm hữu
61563:
có thể chuyển tiếp
61564:
chiêu đãi
61566:
hà hiếp
61567:
có thể đăng tin
61568:
có thế lực
61569:
hà hơi
61570:
có thế mạnh
61571:
hăng hái
61572:
có thể nhận biết thấy
61573:
hàng tự làm
61574:
có thể sờ mó được
61575:
cái hôn
61576:
có thời hạn
61577:
cái làm ô uế
61578:
có trật tự
61579:
cãi lẽ
61580:
cái liếc nhìn
61581:
có ưu thế
61582:
cái mùi
61583:
có uy thế
61584:
có vai trò quan trọng
61585:
cái nắm tay
61586:
có việc cá nhân
61587:
cái ngáp
61588:
cổ vũ
61589:
cái ngắt
61590:
có xu hướng
61591:
cái ngu
61592:
cái nhảy
61593:
có xu hướng về
61594:
có ý
61595:
cái nhìn trừng trừng
61596:
có ý định
61597:
cái nhìn tức giận
61598:
có ý định cải tạo
61599:
cái nợ
61600:
có ý muốn
61601:
cái ôm chặt
61602:
có ý thức một phần
61603:
cái ớn lạnh
61604:
có ý thức tốt
61605:
cải tạo
61606:
có ý thức về bản thân
61607:
cải tạo lại
61608:
coi
61609:
cái tát
61610:
cởi
61611:
cải thiện bản thân
61612:
coi chừng
61613:
cải tổ
61614:
côi cút
61615:
cải trang
61616:
cõi đời
61617:
cãi vã
61618:
coi được
61619:
cái véo
61620:
cầm bằng
61622:
cầm canh
61623:
cõi lòng
61624:
cầm cập
61625:
coi nhẹ
61626:
cám dỗ
61627:
cơi nới
61628:
cấm dục
61629:
coi rẻ
61630:
căm gan
61631:
cởi trói
61632:
cầm giữ
61633:
cơn
61634:
cam go
61635:
còn bú
61636:
cạn túi
61637:
con cón
61638:
cần yếu
61639:
cơn cực khoái
61640:
cảnh bần hàn
61641:
cơn đói
61642:
cảnh cáo
61643:
còn dự trữ
61644:
cảnh khốn cùng
61645:
còn hồ nghi
61646:
cảnh nghèo khổ
61647:
cơn khát
61648:
cảnh ngộ
61649:
cơn nguy
61650:
cảnh ngộ khốn khổ
61651:
công bố
61652:
cánh sinh
61653:
cộng dồn
61654:
cảnh sống
61655:
công sức bỏ ra
61656:
có một lần
61657:
hoàn lại
61658:
cơ ngơi
61659:
hồi âm
61660:
chịu phép
61661:
hối tiếc
61662:
chịu tội
61663:
đọc lớn
61664:
cho công việc
61665:
đang vội
61666:
chịu trách nhiệm về
61667:
cập nhật liên tục
61668:
chịu sự quản lý
61669:
cập nhật thông tin
61670:
chơi nhạc
61671:
chịu phí
61672:
chơi nhảy dây
61673:
cho lai giống
61674:
cặp kè
61675:
cho cắm trại
61677:
cho ăn học
61678:
đánh đố
61679:
cho ai ở trọ lại
61680:
đố mẹo
61681:
chịu tổn thất
61682:
chở khách
61683:
hành tung
61684:
chờ đón
61685:
canh cánh
61686:
cho cá ăn
61687:
cảnh tỉnh
61688:
chịu phạt
61689:
chạy thục mạng
61690:
đổi tiền
61692:
đổi trả
61693:
đánh chén
61694:
dốc túi
61695:
cho chó ăn
61696:
chở bằng xe máy
61697:
cho đi và nhận lại
61698:
chờ đợi vật vờ
61699:
hiểu ý đồng đội
61700:
chịu khuất phục
61701:
chủ trì thiết kế kết cấu
61702:
chạy theo đồng tiền
61703:
chủ trì dự án
61705:
hái
61707:
hất
61708:
đánh đập ai đến chết
61709:
hắt
61710:
đánh đàng xa
61712:
cùng nhau cố gắng
61713:
cấm cố
61714:
cùng nhau xem phim
61715:
cầm cố
61716:
cùng quan điểm
61717:
cầm đồ
61718:
khả năng diễn đạt
61719:
cảm khái
61720:
khả năng truyền đạt
61721:
cấm kỵ
61722:
kỹ năng ngôn ngữ
61723:
cầm lái
61725:
cảm nhận bằng ngón tay
61726:
câm nín
61727:
kỹ năng truyền đạt
61729:
có kiểu tóc mới
61730:
cố nén giận
61731:
cám ơn
61732:
cổ nhân
61733:
cam phận
61734:
cấm sử dụng
61735:
cố nhân
61736:
cô nhi
61737:
cảm tạ
61738:
có nhiều điểm chung
61739:
cam tâm
61740:
có mối quan hệ tốt
61741:
cầm tay
61742:
chọn bừa
61743:
cảm thụ âm nhạc
61744:
chịu ơn
61745:
cảm thụ văn học
61746:
có liêm sỉ
61747:
cầm thư
61748:
sự để ý
61749:
cầm trịch
61750:
sự đền bù
61751:
cấm túc
61752:
sự đi nghỉ
61753:
cầm vác
61754:
sự đi tiểu
61755:
cấm vào
61756:
sự dịch thuật
61757:
cân bằng ngân sách
61758:
sự điều giải
61759:
cắn chỉ
61760:
sự điều phối
61761:
cân chỉnh
61762:
sự định rõ
61763:
cần có
61764:
sự đô thị hóa
61765:
căn dặn
61766:
giảm căng thẳng
61767:
cận date
61768:
giảm chi phí
61769:
cán đích
61770:
giám đốc thẩm
61771:
cân đo
61772:
giảm gánh nặng
61774:
giam lỏng
61775:
can dự
61776:
giám sát chặt chẽ
61777:
cần dùng
61778:
giảm số lượng
61779:
cản đường
61780:
giảm trí nhớ
61781:
can gián
61782:
giãn cơ
61783:
căn góc
61784:
giao hàng chậm trễ
61785:
can hệ
61786:
giao hàng miễn phí
61787:
cận huống
61788:
giao hàng ngay
61789:
cặn kẽ
61790:
giặt chăn mền
61791:
cần kíp
61792:
giật dây
61793:
cẩn mật
61794:
giặt đồ bằng tay
61795:
cán mốc
61796:
giặt khô
61797:
can ngăn
61798:
giật lửa
61799:
cận nghèo
61800:
giật mạnh cái gì ra
61801:
cân nhắc kỹ lưỡng
61802:
giặt ngâm
61803:
cân nhắc về
61804:
giật ra
61805:
cân nhắc việc gì
61807:
cẳn nhẳn
61808:
giật xổi
61809:
cần phải có
61810:
giãy nẩy
61811:
can phạm
61812:
gieo hy vọng
61813:
càn quấy
61814:
giở giọng
61815:
càn quét
61816:
giở một trang sách
61817:
cán
61818:
giơ ra
61819:
cản
61820:
giơ tay
61821:
cắt bánh sinh nhật
61822:
giới tính nữ
61823:
hiệu ứng dây chuyền
61824:
dịch vụ đi kèm
61825:
chỉ dẫn địa lý
61826:
dịch vụ một cửa
61827:
chỉ dẫn kỹ thuật
61828:
dịch vụ trọn gói
61829:
cho ví dụ
61830:
diễn tập pccc
61831:
cho xuống xe
61832:
đánh chữ lại
61833:
choảng
61834:
đánh điện
61835:
chọc lét
61837:
chọc thủng
61839:
chọc tiết
61840:
điều tra dân số
61841:
điều chỉnh
61842:
sự ân xá
61843:
đạc
61844:
dịch vụ hậu mãi
61845:
sự bài tiết
61846:
điều chỉnh thay đổi
61847:
đời thường
61848:
dinh điền
61849:
sự công nghiệp hóa
61850:
chỉnh trang đô thị
61851:
đặt lệnh chứng khoán
61852:
sự cộng sinh
61853:
chung đúc
61854:
chụp xóa phông
61855:
cạm bẫy
61856:
diệt vong
61857:
đọc mật mã
61858:
chuyên chế
61859:
chúm chím
61860:
đọc bản vẽ
61861:
dịch vụ hàng không
61862:
chuyển chữ
61863:
đổi thứ tự
61864:
độc hành
61865:
cơ cấu giải thưởng
61866:
chuyển đạt
61867:
đời sống thực vật
61868:
đọc kinh
61869:
chun mũi
61870:
chuyên dùng
61871:
đa hôn
61872:
cấm lịnh
61873:
cuồng tín
61874:
chuyển hóa
61875:
đời tư
61876:
đoạn tang
61877:
giành
61878:
chuyển ngữ
61879:
đời sống tình dục
61880:
doanh điền
61881:
cái tật
61882:
chuyển nhà
61883:
cướp trên không
61884:
dịch vụ lưu trú
61885:
đời sống vợ chồng
61886:
chuyến thăm viếng
61887:
đời sống xã hội
61888:
dịch vụ kế toán
61889:
đời sống vật chất
61890:
chuyển tiền
61891:
điều phối
61892:
sự cấu kết
61893:
đối thoại định kỳ
61894:
cóp
61895:
cấp bộ
61896:
dịch vụ thương mại
61897:
chồm
61898:
cử chỉ hôn hít vuốt ve
61899:
cấp dưỡng
61900:
giải pháp toàn diện
61901:
chôm
61902:
cú gõ bàn phím
61903:
cấp nước
61904:
con mọn
61905:
cái tâm
61906:
cự tuyệt
61907:
cấp phí
61908:
dịch vụ tư vấn
61909:
cuộc bố ráp ma túy
61910:
củ vấn
61911:
cấp thoát nước
61912:
điều khiển
61913:
cuộc chạy đua vũ trang
61914:
cưa đổ
61915:
độ xe
61916:
giải nhiệt
61917:
đối ứng khách hàng
61918:
cửa đôi
61919:
độ xe hơi
61920:
đạc điền
61921:
chuyển tiếp email
61922:
cục cứt
61923:
diệt sinh
61924:
chơi hết mình
61925:
chuyển vào ở
61926:
cúc dục
61927:
cải hóa
61928:
chuyến viếng thăm
61929:
chơi hụi
61930:
cục phân
61931:
cải hoán
61932:
sự cắt bao quy đầu
61933:
chơi kéo co
61934:
cung cấp dịch vụ
61935:
cải quá
61936:
dịch vụ vệ sinh
61937:
chới với
61938:
cung cấp lực
61939:
cai quản
61940:
dịch vụ thu hộ
61941:
chơi
61942:
cụng
61943:
cập bờ
61944:
chôm chỉa
61945:
dịch vụ tốt
61946:
gửi tiền
61947:
kiếm được nhiều tiền
61948:
khả năng ứng biến
61949:
dọn đi
61950:
gửi tiết kiệm ngân hàng
61951:
kiểm thảo
61952:
đơn diễn
61954:
dịch vụ cắt tóc
61955:
kiếm thêm thu nhập
61956:
đón đưa
61957:
khuyên dỗ
61958:
kiềm tỏa
61959:
dịch vụ y tế
61960:
đón đường
61961:
khuyến dụ
61962:
hoạt động cầm chừng
61963:
kiềm
61964:
dọn đường
61966:
khuyên giải
61967:
kiệm
61968:
đón giáng sinh
61969:
hoạt động chống nội gián
61970:
khuyên giáo
61971:
kiến văn
61972:
đòn gió
61973:
hủ hoá
61974:
khuyến học
61975:
hôn môi
61976:
dọn giường
61977:
hủ nữ
61978:
khuynh đảo
61979:
kỹ năng đánh giá
61980:
đốn hạ
61981:
định danh
61982:
kì cọ
61983:
kỹ năng nhìn người
61984:
dọn hàng
61985:
diệt côn trùng
61986:
kì kèo
61988:
dòm ngó
61990:
khả năng làm việc nhóm
61991:
kỹ năng sư phạm
61992:
đón bình minh
61994:
điều tra
61995:
khả năng lắng nghe
61996:
khả năng chuyên môn
61997:
dọn cơm
61998:
kỹ năng tính toán
61999:
khả năng lãnh đạo
62000:
khả năng đánh hơi
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

