DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

15012:

khứu

15013:

nhô lên

15018:

di họa

15020:

có mùi

15021:

xếch

15023:

xoay xoay

15024:

yểm

15028:

chuyên

15034:

xệ

15035:

Đủ ăn

15040:

chua chua

15043:

xước

15046:

kì lạ

15056:

ý nhị

15057:

xí xọn

15059:

yên ổn

15065:

yểu

15078:

xoắn

15079:

đét

15091:

xê xích

15093:

dày vò

15095:

deo dẻo

15098:

do đó

15103:

đen sì

15105:

dễ sợ

15108:

xứng

15110:

dở òm

15114:

dày hơn

15125:

khuyết

15132:

xui xẻo

15145:

xịn xò

15149:

đớt

15150:

đực

15157:

di hận

15160:

xiêu

15161:

di lụy

15164:

dột

15165:

có hạn

15168:

di hại

15177:

chung tay

15178:

xoàng

15180:

xen lẫn

15181:

dớp

15186:

lưu danh

15197:

di mệnh

15203:

sự ì

15217:

kè kè

15229:

phi lý

15232:

dở hơi

15243:

dư dật

15251:

kề nhau

15256:

du côn

15260:

kèm

15263:

xù lông

15265:

xôn xao

15266:

có sẵn

15269:

15271:

đỏ au

15279:

con đen

15280:

dễ gãy

15282:

hòa khí

15283:

chung

15290:

xém

15297:

kì quái

15300:

hớ

15301:

chua xót

15304:

hoa hoét

15308:

xô bồ

15309:

dễ bẻ

15313:

dị hóa

15322:

hoà

15325:

dốt

15326:

xòe

15349:

xịn

15351:

y hệt

15361:

xun xoe

15369:

dẻo

15374:

lút cán

15380:

có hại

15385:

kệch

15387:

hỏa

15390:

có bọt

15400:

15402:

dữ

15405:

xẹp

15407:

dơ bẩn

15416:

kếch

15418:

xuýt

15421:

đủ

15427:

Chói tai

15430:

dê cụ

15432:

do bởi

15436:

xìu

15437:

dẻo dai

15439:

đen thui

15442:

xuýt xoa

15448:

dễ tìm

15462:

ly tán

15465:

đê mê

15471:

còm cõi

15472:

điển

15474:

ý vị

15476:

đen đen

15486:

công phu

15488:

xoăn

15501:

xéo qua

15503:

xéo

15510:

đìu hiu

15513:

đều

15516:

xuôi tai

15518:

15519:

đệ tam

15523:

đen

15525:

yên

15528:

lượt

15529:

xuyên

15536:

xuống

15540:

xuôi

15544:

15547:

kế bên

15552:

xíu

15555:

chút

15556:

xẹo

15557:

kém

15560:

xây xát

15561:

xuất

15566:

chùng

15567:

cơ chế

15569:

chuẩn

15575:

15585:

hộ

15586:

chót

15587:

dư ra

15589:

dẹo

15590:

xê ri

15591:

15598:

xù xì

15600:

dễ bể

15601:

đinh tai

15603:

dịu

15604:

xú uế

15613:

dễ nhai

15617:

dễ nghe

15621:

Dễ ăn

15622:

núng

15623:

dị kỳ

15626:

nốt

15628:

hở

15629:

cong queo

15636:

dư vị

15639:

dư âm

15644:

kẽ hở

15649:

dở

15653:

trồi ra

15654:

trợn

15656:

trôi qua

15657:

tròn

15679:

trơ trơ

15692:

trội

15693:

trơ lì

15696:

trôi

15699:

trơ

15700:

trói

15708:

tróc

15739:

trình

15761:

trên tay

15770:

mờ mờ

15771:

dung dị

15773:

mờ đi

15776:

dung hòa

15777:

mịt mù

15787:

minh

15791:

miên man

15801:

đúng gu

15806:

mới hay

15813:

mơ mòng

15848:

đừng

15859:

dúm dó

15860:

mọng

15869:

trạc

15872:

tràn ra

15890:

trật

15892:

trân

15897:

Trặc

15901:

trải

15915:

trên

15924:

trầm

15925:

trào

15948:

tràn

15979:

tòn tèn

15992:

Tốt mã

15993:

tợn

15994:

giá rét

15995:

top 1

15997:

tốn

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background