DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
15001:
nước đường
15002:
chè hương
15003:
xoài cát
15004:
ăn cơm nhà
15005:
bộ bàn ăn
15006:
ca đựng nước
15007:
ca nhựa
15008:
cái bát
15009:
cái phích
15010:
bột kem béo
15011:
bột tàn mì
15012:
cà phê bột
15013:
cafe sữa đá
15014:
trái cây trộn
15015:
bếp chính
15016:
ca đong
15017:
cái nĩa
15018:
dao cắt
15019:
dao kéo
15020:
dao lạng thịt
15021:
bột bánh xèo
15022:
bột bắp
15023:
bột mì
15024:
bột mì ngang
15025:
bột ớt
15026:
nước nha đam
15027:
kem đá bào
15028:
xoài dầm
15029:
nho đen
15030:
ăn cá
15031:
ăn cỏ
15032:
ăn cơm thết
15033:
bếp nướng than
15034:
cái ấm
15035:
cái bật lửa
15036:
bếp than
15037:
ca múc nước
15038:
cái rây lọc
15039:
đảo bếp
15040:
dao lam
15041:
dao móc lỗ
15042:
bơ lạt
15043:
bột nêm
15044:
bạc xỉu đá
15045:
bình chè
15046:
cà phê nhân
15047:
cà phê sách
15048:
cafe
15049:
cafe phin
15050:
kem ly
15051:
trái cây ngâm
15052:
ẩm thực đa dạng
15053:
ăn cơm tháng
15054:
cái bình đựng nước
15055:
dao cau
15056:
dao mổ
15057:
bột năng
15058:
bột ngọt
15059:
bột rau câu
15060:
cà phê bọt biển
15061:
cà phê pha phin
15062:
cafe bạc xỉu
15063:
cafe bệt
15064:
chè đỗ đen
15065:
chè nụ
15066:
trái cây tô
15067:
ẩm thực Việt Nam
15068:
ăn chung
15069:
cái can
15070:
cái hủ
15071:
cái vá
15072:
dao cầu
15073:
dao nhíp
15074:
bột chiên
15075:
bột mỳ
15076:
bột xù
15077:
nước vàng
15078:
chè mạn
15079:
hoa quả dầm
15080:
kem nước quả
15081:
ăn cưới
15082:
chế biến lâm sản
15083:
ăn gỏi
15084:
béo bệu
15085:
an ninh quốc nội
15086:
an ninh quốc phòng
15087:
an ninh sở tại
15088:
bản vẽ thiết kế cơ sở
15089:
bảng chi tiêu
15091:
bảng điểm cao học
15092:
băng gai dính
15093:
bảng hướng dẫn
15094:
bảng kê chi tiết
15095:
bảng kê hàng hóa
15096:
bảng kế hoạch
15097:
bảng kê khai
15098:
bảng kê lâm sản
15099:
bảng kết quả học tập
15100:
bảng lương
15101:
bảng mạch
15102:
bằng nhau
15103:
bảng nội quy
15104:
bệnh Down
15105:
bệnh đường huyết
15106:
bệnh giời leo
15107:
bệnh hắc lào
15108:
bệnh học tim
15109:
bệnh liệt dương
15110:
bệnh lỵ
15111:
bệnh máu trắng
15112:
bệnh nhiệt miệng
15113:
bệnh phó thương hàn
15114:
bệnh sốt
15115:
bệnh suy dinh dưỡng
15116:
bệnh thần kinh
15117:
bệnh viêm loét miệng
15118:
bệnh vô cảm
15119:
bệnh vô sinh
15120:
bệnh zona thần kinh
15121:
bị nhiễm bệnh
15122:
bị tê liệt
15123:
chứng ám ảnh sợ người lạ
15124:
chứng đau nửa đầu
15125:
chứng đau thắt ngực
15126:
chứng ho khan
15127:
chứng lên máu
15128:
chứng viêm
15129:
xơ vữa động mạch
15130:
ung thư tiền liệt tuyến
15131:
nhiễm
15132:
nhiễm covid
15133:
nhiễm độc
15134:
ăn nhanh một thứ gì
15135:
bữa ăn nhẹ
15136:
nhiễm xạ
15138:
bữa ăn xế
15139:
bữa chính
15140:
chế độ nấu cháo
15141:
béo bở
15142:
dẫn lưu
15143:
cây nêu
15144:
an ninh công cộng
15145:
an ninh trong nước
15146:
bãi bỏ chế độ thi cử
15148:
cây ngân hạnh
15149:
cây ngâu
15150:
cây non
15151:
cây rau sam
15152:
bản vẽ hiện trạng
15153:
bản vẽ lắp
15154:
bản vẽ phối cảnh
15155:
bản vẽ tổng mặt bằng
15156:
cây sấu
15157:
cây si
15158:
bản vẽ xây dựng
15159:
bảng biểu
15160:
bảng cân đối tài khoản
15162:
cây sơ ri
15163:
cây sơn thù du
15164:
băng cuốn
15165:
băng đăng
15166:
băng đeo chéo hoa hậu
15167:
bảng điểm danh
15168:
cây song mật
15169:
cây táo
15170:
bảng dự toán chi tiết
15171:
bảng giá
15172:
bảng kê đính kèm
15173:
bằng lái
15174:
bảng mã
15175:
bảng phân công
15176:
bài thuốc
15177:
bệnh bạch tạng
15178:
bệnh bại não
15179:
bệnh bẩm sinh
15180:
bệnh căn học
15181:
bệnh cơ xương khớp
15182:
bệnh đau họng
15183:
bệnh đường hô hấp
15184:
bệnh giang mai
15185:
bệnh hiểm nghèo
15186:
bệnh ho khan
15187:
bệnh lang trắng
15188:
bệnh mạch vành
15189:
bệnh mắt
15190:
bệnh máu nhiễm mỡ
15191:
bệnh phù
15192:
bệnh sán chó
15193:
bệnh táo bón
15194:
bệnh teo cơ
15195:
bệnh tiêu chảy
15196:
bệnh tự miễn
15197:
bệnh viêm thận
15198:
bệnh viêm xoang
15199:
bệnh xuất tinh sớm
15200:
bị kinh phong
15201:
bị liệt
15202:
bị mắc bệnh
15203:
bị nhiễm dịch bệnh
15204:
chứng đái són
15206:
chứng hoại tử
15208:
chứng nhìn đôi
15209:
chứng phát ban
15210:
chứng sa ruột
15211:
chứng tiểu són đau
15212:
ăn như heo
15213:
ăn quá
15214:
bát phở
15215:
bữa ăn
15216:
chế độ
15217:
chín vừa
15218:
chế biến xuất khẩu
15219:
an ninh kỹ nghệ
15220:
an ninh mạng
15221:
an ninh quốc gia
15222:
an ninh thực thể
15223:
bản vẽ bố trí
15224:
bản vẽ mặt cắt
15225:
bảng câu hỏi
15226:
bảng chỉ dẫn
15227:
bảng chỉ đường
15228:
bảng chiết tính
15229:
băng đeo tay
15230:
bảng điều khiển
15231:
băng dính 2 mặt
15232:
bảng kê chi phí
15233:
bảng kiểm điểm
15234:
bảng mô tả công việc
15235:
bằng mọi cách
15236:
bằng phẳng
15237:
bệnh ban đỏ
15238:
bệnh bướu cổ
15239:
bệnh cảm
15240:
bệnh còi xương
15241:
bệnh cúm
15242:
bệnh cường giáp
15243:
bệnh dạ dày
15244:
bệnh dịch hạch
15245:
bệnh hoa liễu
15246:
bệnh hoạn
15247:
bệnh lý nền
15248:
bệnh mắt cá chân
15249:
bệnh mù màu
15250:
bệnh nấm da đầu
15251:
bệnh nặng
15252:
bệnh nền
15253:
bệnh nội khoa
15254:
bệnh phong
15255:
bệnh rối loạn tiền đình
15256:
bệnh run tay
15257:
bệnh thiếu máu não
15258:
bệnh thương hàn
15259:
bệnh tinh hồng nhiệt
15260:
bệnh vặt
15261:
bệnh xcaclat
15262:
bệnh xương khớp
15263:
bệnh zona
15264:
dịch bệnh bùng phát
15265:
dịch sởi
15266:
chứng bạch tạng
15267:
chứng bệnh
15268:
chứng đau lưng
15269:
chứng huyết khối
15270:
chứng kê gian
15271:
chứng khít hàm
15272:
chứng khó đái
15273:
chứng khó đọc
15274:
chứng khó tiêu
15275:
chứng loãng xương
15276:
ăn quà vặt
15277:
bỏ bữa
15278:
bữa phụ
15279:
bữa tiệc nhỏ
15280:
bữa trưa của tôi
15281:
chín tái
15282:
an ninh lương thực
15283:
an ninh xã hội
15284:
bãi bỏ tổ chức
15285:
bản vẽ mặt bằng
15286:
bản vẽ quy hoạch
15287:
bản vẽ xin phép xây dựng
15288:
bảng chấm công
15289:
bảng dự trù kinh phí
15290:
bảng học phí
15291:
bảng kê đính kèm hóa đơn
15292:
bảng kê hóa đơn
15293:
bảng kê thanh toán
15294:
băng keo giấy
15295:
bảng kính
15296:
bảng mạch điện tử
15297:
bằng mọi giá
15298:
bảng phân chia công việc
15299:
bảng phong thần
15300:
ban đỏ
15301:
bệnh dị ứng
15302:
bệnh đường ruột
15303:
bệnh giảm thị lực
15304:
bệnh ho
15305:
bệnh huyết trắng
15306:
bệnh khuẩn
15307:
bệnh lở ghẻ
15308:
bệnh lupus ban đỏ
15309:
bệnh mất ngủ
15310:
bệnh mèo cào
15311:
bệnh nấm
15312:
bệnh nấm vảy
15313:
bệnh tâm thần phân liệt
15314:
bệnh tật
15315:
bệnh te ta nốt
15316:
bệnh thành tích
15317:
bệnh thấp khớp
15318:
bệnh thiếu máu
15319:
bệnh tổ đỉa
15320:
bệnh tuyến giáp
15321:
bệnh ù tai
15322:
bệnh vàng da
15323:
bệnh vảy nến
15324:
bệnh viêm
15325:
bệnh viêm gan b
15326:
bị rạn
15327:
bị yếu sức
15328:
dịch
15329:
dịch bệnh
15330:
dịch bệnh covid
15332:
dịch corona
15333:
dịch hại
15334:
chứng đau bụng quặn
15335:
chứng động kinh
15336:
chứng loạn nhịp
15337:
chứng mề đay
15338:
chứng nghiện
15339:
chứng nghiện rượu
15340:
cây thần tài
15341:
cây thanh yên
15342:
cây thầu dầu
15343:
cây thép
15344:
cây tía tô
15345:
cây tùng lam
15346:
cây vạn niên thanh
15347:
chi anh thảo
15348:
chùm nho
15349:
chuối xanh
15350:
cỏ gianh
15351:
cỏ lúa mì
15352:
cốm xanh
15353:
củ ấu
15354:
củ cà rốt
15355:
củ cải trắng
15356:
củ đậu
15357:
củ sen
15358:
cùi bưởi
15359:
cuống lá
15360:
hoa ban trắng
15361:
hoa bưởi
15362:
hoa cau
15363:
hoa gió
15364:
hoa lệ
15365:
trái bồ kết
15366:
trái chuối
15367:
trái thanh trà
15368:
trái thị
15369:
chim chích
15370:
chim chích chòe
15371:
chim chóc
15372:
chim chuột
15373:
chim họa mi
15374:
chó đặc nhiệm
15375:
chó lông xù
15376:
chó săn
15377:
chứng viêm khớp
15378:
chứng viêm màng não
15379:
chứng viêm phổi
15380:
chứng viêm quầng
15381:
ung thư trực tràng
15382:
ung thư tuyến giáp
15383:
nhiễm trùng đường ruột
15384:
hội chứng thực bào máu
15385:
đau bụng đi ngoài
15386:
đại dịch
15387:
cây năng
15388:
cây nha đam
15389:
cây sống đời
15390:
cây su su
15391:
cây tắc
15392:
cây tầm xuân
15393:
cây thạch tùng
15394:
cây thanh lương trà
15395:
cây thảo dược
15396:
cây trầu không
15397:
cây trồng
15398:
cây trứng cá
15399:
cây trượng
15400:
cây tử đinh hương
15401:
cây tuyết tùng
15402:
cây xúp lơ trắng
15403:
chồi cây
15404:
có cành mọc lộn xộn
15405:
củ khoai
15406:
hoa anh thảo
15407:
hoa cà
15408:
hoa dành dành
15409:
hoa gạo
15410:
hoa héo
15411:
hoa hoàng lan
15412:
hoa mai mỹ
15413:
hoa quả
15414:
hoa quỳnh anh
15415:
khoai nưa
15416:
trái cherry
15417:
trái đậu bắp
15418:
trái thông
15419:
chim chìa vôi
15420:
chim đại bàng
15421:
chim ưng
15422:
chó biển
15423:
chó hoang
15424:
chứng mù màu
15425:
chứng nhồi máu
15426:
chứng nhũn não
15427:
chứng thiếu máu
15428:
chứng thoát vị đĩa đệm
15429:
chứng viễn thị
15430:
xuất huyết bao tử
15431:
xơ gan
15432:
ung thư buồng trứng
15433:
ung thư đại tràng
15434:
ung thư học
15435:
nhiễm bệnh
15436:
đại dịch covid 19
15437:
cây ngải cứu
15438:
cây ngải đắng
15439:
cây ngô đồng
15440:
cây nhà lá vườn
15441:
cây sắn
15442:
cây sanh
15443:
cây sồi
15444:
cây sương sâm
15445:
cây thằn lằn
15446:
cây thanh long
15447:
cây tỏi
15448:
cây trồng từ hạt
15449:
cây vân sam
15450:
cây xạ đen
15451:
cây xá xị
15452:
chanh vàng
15453:
chùm ruột
15454:
chuối tiêu
15455:
cỏ 3 lá
15456:
cỏ gấu
15457:
cỏ lào
15458:
cỏ mật
15459:
cỏ sâu róm
15460:
củ hành khô
15461:
củ khoai mỡ
15462:
cú mèo
15463:
củ nén
15464:
củ su su
15465:
củ từ
15466:
đám cỏ
15467:
hoa bạch cúc
15468:
hoa dạ yến thảo
15469:
hoa hải đường
15470:
hoa hồng anh
15471:
hoa hồng trắng
15472:
hoa kiểng
15473:
hoa mận
15474:
hoa phượng tím
15475:
khoai sáp
15476:
trái cây bị hư
15477:
trái sim
15478:
trái sung mỹ
15479:
chim én
15480:
chim hoàng oanh
15481:
chim sơn ca
15482:
chim tu hú
15483:
chim vành khuyên
15484:
chó ngao tây tạng
15485:
chó phốc
15486:
chó tuyết
15487:
chứng nhận tiêm chủng
15488:
chứng ợ nóng
15489:
chứng phù
15490:
chứng sổ mũi
15491:
chứng xơ vữa động mạch
15492:
xuất huyết
15493:
xuất tinh sớm
15494:
ung thư da
15495:
nhiễm trùng đường mật
15496:
hội chứng đông đặc phổi
15497:
hội chứng down
15500:
hội chứng thận hư
15501:
cây nguyệt quế
15502:
cây ô liu
15503:
cây rau muống
15504:
cây sơn trà Nhật Bản
15505:
cây thu hải đường
15506:
cây hoa thược dược
15507:
cây thương
15508:
cây vòi voi
15509:
chà là
15510:
chiếc lá
15511:
chuối cau
15512:
chuối chát
15513:
chuối hoa
15514:
chuối sáp
15515:
cỏ bạc đầu
15516:
cỏ cây
15517:
cỏ khô
15518:
củ hành
15519:
củ hồi
15520:
cừ tràm
15521:
cúc mâm xôi
15522:
dâm bụt
15523:
hoa cánh bướm
15524:
Hoa Đà
15525:
hoa đẹp
15526:
hoa địa lan
15527:
hoa liễu
15528:
hoa mào gà
15529:
hoa nguyệt
15530:
khoai lang mật
15531:
khoăm
15532:
trái dưa leo
15533:
chim cú mèo
15534:
chim quyên
15535:
chim sáo
15536:
chó cứu hộ
15537:
chó điên
15538:
chó sói đất
15539:
chồn
15540:
ăn điểm tâm
15541:
bữa cơm tất niên
15542:
chế biến món ăn
15543:
an ninh
15544:
bản vẽ thiết kế thi công
15545:
bảng biến thiên
15546:
bảng cân đối kế toán
15547:
băng cuốn bảo ôn
15548:
bảng đấu
15549:
băng đĩa
15550:
bảng điểm
15551:
bảng đối chiếu công nợ
15552:
bảng kê
15553:
băng keo xốp 2 mặt
15554:
bầm tím
15555:
bệnh bụi phổi
15556:
bệnh cúm gà
15557:
bệnh đa nhân cách
15558:
bệnh đao
15559:
bệnh ghẻ
15560:
bệnh hen phế quản
15561:
bệnh kinh niên
15562:
bệnh lý học
15563:
bệnh mất trí nhớ
15564:
bệnh nghề nghiệp
15565:
bệnh nghiện
15566:
bệnh ngoại khoa
15567:
bệnh nhân covid
15568:
bệnh nhiệt đới
15569:
bệnh phong tình
15570:
bệnh quan liêu
15572:
bệnh thối hoại
15573:
bệnh tuổi già
15574:
bệnh vĩ cuồng
15575:
bệnh viêm họng
15576:
bệnh viêm phế quản
15577:
bệnh xã hội
15578:
bi thương
15579:
dịch bệnh ở động vật
15580:
dịch covid 19
15581:
dịch cúm
15582:
dịch hạch
15583:
dịch hoàn
15584:
chứng giãn tĩnh mạch
15585:
chứng khó ngủ
15586:
chứng loạn thị
15587:
chứng nhược cơ
15588:
chứng rối loạn ngôn ngữ
15589:
chứng suy nhược
15590:
chứng suyễn
15591:
xuất tinh ở nữ
15592:
ung thư giai đoạn cuối
15593:
ung thư tuyến tiền liệt
15594:
nhiễm chéo
15595:
nhồi máu
15596:
nhồi máu não
15597:
nhồi sọ
15598:
đái tháo đường
15599:
đau bụng dưới
15600:
đau cổ vai gáy
15601:
đau ốm
15602:
cây ngò
15603:
cây óc chó
15604:
cây ớt
15605:
ăn đường
15606:
bát mì
15607:
bữa cơm gia đình
15608:
bữa tiệc ngoài trời
15609:
an ninh hóa học
15610:
an ninh trật tự
15611:
bãi bỏ sự thiết lập
15612:
bản vẽ kỹ thuật
15613:
bảng cấm hút thuốc
15614:
bảng cân đối phát sinh
15615:
bảng công nợ
15616:
bảng giá dịch vụ
15617:
bảng giới thiệu
15618:
bảng hiệu
15619:
bảng màu mắt
15620:
bảng phiên âm quốc tế
15621:
bệnh á sừng
15622:
bệnh Alzheimer
15623:
bệnh bạch cầu
15624:
bệnh cấp tính
15625:
bệnh đau bao tử
15626:
bệnh dịch
15627:
bệnh hen
15628:
bệnh hen suyễn
15629:
bệnh khô mắt
15630:
bệnh lao
15631:
bệnh nhồi máu cơ tim
15632:
bệnh phẩm
15633:
bệnh phong thấp
15634:
bệnh sán
15635:
bệnh suy thận
15636:
bệnh suyễn
15637:
bệnh tâm lý
15638:
bệnh tê
15639:
bệnh thiểu năng
15640:
bệnh tiền đình
15641:
bệnh tim
15642:
bệnh tình dục
15643:
bệnh tràng nhạc
15644:
bệnh văn phòng
15645:
bệnh về huyết áp
15646:
bệnh xoang
15647:
bí đái
15648:
bị kiệt sức
15649:
bị nhiễm giun tóc
15650:
chứng béo phì
15651:
chứng đau khớp
15652:
chủng ngừa
15653:
chứng rong kinh
15654:
chứng viêm bóng đái
15655:
xuất huyết dưới da
15656:
ung thư tử cung
15657:
nhiễm bẩn
15658:
nhiễm bịnh
15659:
nhiễm trùng máu
15660:
nhiệt lưỡi
15661:
hội chứng ống cổ tay
15662:
hội chứng sợ máu
15663:
đau quá
15664:
đau răng khôn
15665:
đau rát
15666:
cây nhót
15667:
cây phượng vĩ
15668:
cây sao đen
15669:
cây thì là
15670:
cây trắc bá
15671:
ăn ngon lành
15672:
bỏ bữa sáng
15673:
bữa cơm đoàn viên
15674:
búp phê
15675:
chế độ ăn kiêng
15676:
bằm
15677:
an ninh truyền tin
15678:
bãi bỏ lệnh cấm vận
15679:
bản vẽ
15680:
bằng chứng
15681:
bảng con
15682:
bảng định mức
15683:
băng gâu
15684:
bảng kê chứng từ
15685:
bằng lái xe ô tô
15686:
bảng phi tiêu
15687:
bảng quyết toán
15688:
bạo bệnh
15689:
bệnh câm
15690:
bệnh cũ tái phát
15691:
bệnh dại
15692:
bệnh đột quỵ
15693:
bệnh ecpét mảng tròn
15694:
bệnh gai cột sống
15695:
bệnh gan nhiễm mỡ
15696:
bệnh hoang tưởng
15697:
bệnh học
15698:
bệnh hủi
15699:
bệnh lạc nội mạc tử cung
15700:
bệnh liệu
15701:
bệnh mắt hột
15702:
bệnh mề đay
15703:
bệnh mỡ trong máu
15704:
bệnh nhẹ
15705:
bệnh pollip
15706:
bệnh tăng huyết áp
15707:
bệnh tương tư
15708:
bệnh uốn ván
15709:
bệnh về đường hô hấp
15710:
bị bệnh
15711:
bị cách ly
15712:
bị lây bệnh
15713:
bị thương nặng
15714:
dịch covid
15715:
dịch tả
15716:
chứng câm tiếng
15717:
chứng viêm nướu
15718:
xuất huyết dạ dày
15719:
xổ giun
15720:
ung thư phổi
15721:
nhiễm bệnh covid
15722:
nhiễm khuẩn
15723:
nhiễm trùng
15724:
hội chứng sợ lỗ
15725:
đái tháo
15726:
dẫn lưu màng phổi
15727:
đau răng
15728:
đại dịch corona
15729:
đại dịch covid
15730:
cây ngải tây
15731:
cây nho
15732:
cây phong lan
15733:
cây quất ngày tết
15734:
cây rau mùi
15735:
cây rừng
15736:
ăn nhà hàng
15737:
ăn tái
15738:
bữa trưa vui vẻ
15739:
chế độ dinh dưỡng
15740:
an ninh biên giới
15741:
an ninh hải quân
15742:
bản vẽ hoàn công
15743:
bản vẽ kết cấu
15744:
bảng điện tử
15745:
băng dính
15746:
băng ghế dài
15747:
bằng hiện vật
15748:
bảng hiệu quảng cáo
15749:
bảng học sinh
15750:
bảng kê công nợ
15751:
băng keo dán thùng
15752:
băng keo đục
15753:
băng keo non
15754:
bệnh bạch biến
15755:
bệnh đau lưng
15756:
bệnh đau mắt
15757:
bệnh do ký sinh trùng
15758:
bệnh gan
15759:
bệnh khớp
15760:
bệnh máu khó đông
15761:
bệnh mỡ máu
15762:
bệnh ngoài da
15763:
bệnh ngôi sao
15764:
bệnh người già
15765:
bệnh sốt rét
15766:
bệnh sốt xuất huyết
15767:
bệnh sử
15768:
bệnh suy giảm trí nhớ
15769:
bệnh than
15770:
bệnh thận
15771:
bệnh ung thư
15772:
bệnh viêm gan
15774:
dịch bệnh corona
15775:
dịch bệnh covid 19
15776:
chứng biếng ăn
15777:
chứng loạn nhịp tim
15778:
chứng nhuyễn xương
15779:
chứng phù voi
15780:
chứng viêm mắt
15781:
xuất tinh
15782:
xơ gan cổ trướng
15783:
nhiễm sắc
15784:
nhiễm trùng tiểu
15785:
đái đường
15786:
đau bụng kinh nguyệt
15787:
cây ngắn ngày
15788:
cây nghệ
15789:
cây ngô
15790:
cây nhục đậu khấu
15791:
phụ tử
15792:
cây quế
15793:
cây sa nhân
15794:
cây sào
15795:
cây táo gai
15796:
cây tiêu
15797:
cây trầu bà đế vương
15798:
cây trúc nhật
15799:
cây tuy líp
15800:
cây sơn tùng
15801:
cây tầm ma
15802:
cây thốt nốt
15803:
cây thù lù
15804:
cây trầu bà
15805:
cây tùng bách
15806:
cây vạn tuế
15807:
cây xô thơm
15808:
chùm ngây
15809:
chuối chiên
15810:
cỏ bàng
15811:
cỏ lá gừng
15812:
cỏ mần trầu
15813:
củ cải turnip
15814:
củ gừng
15815:
củ khoai tây
15816:
củ mài
15817:
củ su hào
15818:
cụm hoa
15819:
hoa baby
15820:
hoa dạ lan hương
15821:
hoa hòe
15822:
hoa khô
15823:
hoa lay ơn
15824:
hoa mai
15825:
hoa râm
15826:
hoa rum
15827:
hoa sen trắng
15828:
trái bòn bon
15829:
trái lêkima
15830:
chim chèo bẻo
15831:
chim cốc
15832:
chim lợn
15833:
chim sâu
15834:
chó dại
15835:
chó nghiệp vụ
15836:
chó sói đồng cỏ
15837:
cây trắc bách diệp
15838:
cây trinh nữ
15839:
cây tử vi
15840:
cây tùng thơm
15841:
chò nâu
15842:
chôm chôm
15843:
chòm lá
15844:
cỏ gà
15845:
cỏ mực
15847:
cỏ voi
15848:
củ cải tím
15849:
củ lạc
15850:
củ năng
15851:
cúc vạn thọ
15852:
cùi dừa khô
15853:
cùi quả
15854:
hoa anh túc
15855:
hoa bách nhật
15856:
hoa bướm
15857:
hoa cải dầu
15858:
hoa cứt lợn
15859:
hoa dại
15860:
hoa hoàng anh
15861:
hoa huệ tây
15862:
hoa lan tỏi
15863:
hoa linh lan
15864:
hoa lục bình
15865:
hoa nhí
15866:
hoa salem
15867:
hoa sáp
15868:
trái khổ qua
15869:
trái mãng cầu
15870:
chim chiến
15871:
chim chiền chiện
15872:
chó cảnh
15873:
chó cưng
15874:
chó đực
15875:
cây xấu hổ
15876:
chanh cốm
15877:
chiết cành
15878:
chuối
15879:
chuối sợi
15880:
cỏ lông heo
15881:
cỏ may
15882:
cỏ nhân tạo
15883:
củ cải đường
15884:
củ chuối
15885:
củ dền
15886:
củ khoai môn
15887:
củ quả
15888:
hoa cải trắng
15889:
hoa đào hoa mai
15890:
hoa hòe hoa sói
15891:
hoa hồng đỏ
15892:
hoa hồng vàng
15893:
hoa hồng xanh
15894:
hoa lan hồ điệp
15895:
hoa mắc cỡ
15896:
hoa mai trắng
15897:
hoa mai vàng
15898:
hoa nghệ tây
15899:
hoa ngôn
15900:
hoa ngũ sắc
15901:
trái cây chín
15902:
trái cây chưa chín
15903:
trái say
15904:
chim chích bông
15905:
chim cu gáy
15906:
chim dô nách
15907:
chó phốc sóc
15908:
chó sủa
15909:
cây sao
15910:
cây sim
15911:
cây siro
15912:
cây sứ
15913:
cây sương sáo
15914:
cây thạch nam
15915:
cây thánh giá
15916:
cây thông rụng lá
15917:
cây trúc đào
15918:
cây tuyết sơn
15919:
chanh chua
15920:
chỗ ghép cây
15921:
chồi rễ
15922:
chuối sứ
15923:
cỏ lồng vực
15924:
cỏ ngọt
15925:
cỏ rả
15926:
củ dong riềng
15927:
củ hủ dừa
15928:
củ kiệu muối
15929:
hoa atiso
15930:
hoa bách hợp
15931:
hoa cát tường
15932:
hoa đã có chủ
15933:
hoa điệp
15934:
hoa đỗ quyên
15935:
hoa hồng leo
15936:
hoa hồng nhung
15937:
hoa lộc vừng
15938:
hoa lợi
15939:
hoa mãn đình hồng
15940:
hoa sala
15941:
trái ca cao
15942:
trái dâu da
15943:
trái dâu da xanh
15944:
trái điều
15945:
trái dừa
15946:
trái nhàu
15947:
chim cu
15948:
chim gõ kiến
15949:
chim ruồi
15950:
chìm tàu
15951:
chó nhật
15952:
chó xoáy phú quốc
15953:
chó rừng
15954:
chuột hamster
15955:
chuột thí nghiệm
15956:
chuột xạ
15957:
con ba ba
15958:
con báo đốm
15959:
con bào ngư
15960:
con bề bề
15961:
con bò
15962:
con bò sữa
15963:
con bươm bướm
15964:
con chí
15965:
con chồn cái
15966:
con còng
15967:
con công trống
15968:
con cú mèo
15969:
con dĩn
15970:
con dưa biển
15971:
con giun
15972:
con hải quỳ
15973:
con khỉ con
15974:
con tỳ hưu
15975:
con vọp
15976:
cừu con
15978:
heo mọi
15979:
bãi chăn thả
15980:
con bò tót
15981:
con chim cú mèo
15982:
con chồn hương
15983:
con chuột con
15984:
con dế
15985:
con dẽ gà
15986:
con dông
15987:
con ẽnh ương
15988:
con gà mái
15989:
con giống
15990:
con giun đất
15991:
con hải ly
15992:
con hải sâm
15993:
con kỳ lân
15994:
con lân
15995:
con mèo con
15996:
con ngọc trai
15997:
con nhái
15998:
con nhím biển
15999:
con nhông
16000:
con ốc biển
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

