DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
15001:
võ tự vệ
15002:
quả bong bóng
15003:
đu xà
15004:
patin
15005:
giải phong cách
15006:
giải
15007:
giải đồng
15008:
giám biên
15009:
thi đấu vòng tròn
15010:
vòng đối đầu
15011:
thể thao trí tuệ
15012:
môn học lý thuyết
15013:
đua cự ly ngắn
15014:
Nhu thuật
15015:
nhi nữ
15016:
quần vợt
15017:
nhất đẳng
15018:
võ phái
15019:
cuộc đua maratông
15020:
rổ bóng rổ
15021:
tỷ số bóng đá
15022:
vạch đích
15023:
giao hữu
15024:
môn võ Taekwondo
15025:
thi đấu thể thao
15026:
máy tập
15027:
cuộc bơi xuồng
15028:
golf
15029:
sút bóng
15030:
phạt góc
15031:
lời phê bình
15032:
chiết tự
15033:
từ đứng sau
15034:
tính ngữ
15035:
từ đơn
15036:
văn nghị luận
15037:
trạng từ chỉ tần suất
15038:
lời nhắn
15039:
từ điển sống
15040:
tùy
15041:
lời nguyền
15042:
phép làm thơ
15043:
từ đầu
15044:
tuy
15045:
lời hỏi thăm
15046:
phép ẩn dụ
15047:
trường từ vựng
15048:
Tràng hạt mân côi
15049:
lời góp ý
15050:
lỗi ngữ pháp
15051:
tự dạng
15052:
trớt
15053:
lời cổ vũ
15054:
hồi văn
15055:
trọng âm chính
15056:
Tu mi
15057:
lời ca tụng
15058:
hình vị
15059:
túc hạ
15060:
trợ từ phủ định
15061:
lời biện minh
15062:
hình thái từ
15063:
tràng
15064:
từ vay mượn
15065:
lời bàn tán
15066:
hậu tố
15067:
trân trọng trong email
15068:
tu từ
15069:
lẻ
15070:
gốc của từ
15071:
thơ
15072:
Le
15073:
từ phái sinh
15074:
bán phụ âm
15075:
thành ngữ
15076:
Tụi nó
15077:
góp chuyện
15078:
âm Hán-Việt
15079:
cộng thêm
15080:
sự biến đổi
15081:
tức là
15082:
văn chương
15083:
chừng như
15084:
lủng cà lủng củng
15085:
trừ phi
15086:
lượng từ
15087:
cho thấy
15088:
truyền
15089:
lối viết
15090:
chiều hướng
15091:
cẩn bạch
15092:
thứ lỗi
15093:
lời tuyên bố
15094:
bước tiến nhảy vọt
15095:
bao hàm
15096:
nói trống không
15097:
lời thì thầm
15098:
vò võ
15099:
văn phạm
15100:
nói trôi chảy
15101:
lời sấm truyền
15102:
vè
15103:
tứ
15104:
mua việc
15105:
lỗi sai
15106:
văn tự
15107:
trọng điểm
15108:
lời yêu cầu
15109:
lời rao
15110:
văn thơ
15111:
lể
15112:
tỉ dụ
15113:
lời nói ẩn ý
15114:
chữ nghĩa
15115:
từ nối
15116:
lời cầu hôn
15117:
cách trình bày
15118:
thiên sử thi
15119:
từ hán việt
15120:
trường hợp
15121:
cách nói nước đôi
15122:
mệnh đề chính
15123:
từ đồng âm
15124:
trọng âm
15125:
cách nói dí dỏm
15126:
luyện từ và câu
15127:
từ chỉ sự cảm thán
15128:
trợ từ
15129:
cách đọc
15130:
lùi thì
15131:
thơ trữ tình
15132:
thanh điệu
15133:
lời lẽ
15134:
lời bạt
15135:
song thất lục bát
15136:
mé
15137:
thể thơ
15138:
đồng vị ngữ
15139:
lời phán xét
15140:
nối âm
15141:
trí
15142:
động từ viết tắt
15143:
lời nói đùa
15144:
thơ trào phúng
15145:
pháp ngữ
15146:
động từ thường
15147:
lời nói dối
15148:
bước tiến
15149:
hiện tại đơn
15150:
tình thái từ
15151:
lời gọi
15152:
từ cổ
15153:
hư văn
15154:
tiếng Anh tăng cường
15155:
lời cam đoan
15156:
thủy quyển
15157:
du khách
15158:
tiền ngữ
15159:
lệ
15160:
thơ tứ tuyệt
15161:
định từ
15163:
lẽ
15164:
điếu văn
15165:
thơ bốn câu
15166:
hành văn
15167:
chừng
15168:
diễn từ
15169:
thể thơ bốn chữ
15170:
tao
15171:
chữ thập
15172:
đề từ
15173:
song ngữ
15174:
nó
15175:
cái kiểu
15176:
Đầu mối
15177:
song âm tiết
15178:
miễn sao
15179:
bộ thủ
15180:
so sánh nhất
15181:
chán vạn
15182:
vần
15183:
mất bao lâu
15184:
phép loại suy
15185:
cấp thiết
15186:
và
15187:
từ vựng mới
15188:
phép hoán dụ
15189:
căn do
15190:
từ vựng học
15191:
tuy nhiên
15192:
phép chính tả
15193:
cán cân
15194:
thuyết duy danh
15195:
tụi tôi
15196:
bảng chữ cái Ả Rập
15197:
lời chia buồn
15198:
đôi lời
15199:
lời chỉ trích gay gắt
15200:
địa chí
15201:
lời trù ẻo bóng gió
15202:
thực từ
15203:
lời chế giễu
15204:
di ngôn
15205:
lời trêu chọc
15206:
món ăn tinh thần
15207:
lời chào trân trọng
15208:
di huấn
15209:
lời thuyết minh
15210:
mở rộng vốn từ
15211:
lời cầu xin
15212:
lời ru
15213:
di cảo
15214:
khẩu lệnh
15215:
lời cam kết
15216:
lời rên rỉ
15217:
dấu x
15218:
huyền
15220:
lời răn
15221:
hữu thanh
15222:
đấu lý
15223:
lời an ủi
15224:
lời quở trách
15225:
hư từ
15226:
đấu khẩu
15227:
lời ám chỉ
15228:
lời phù phép
15229:
hoạ vần
15230:
dấu câu
15231:
liên quan tới
15232:
lỗi phát sinh
15233:
giống trung
15234:
dâm ngôn
15236:
lời phát biểu độc đoán
15237:
chữ có dấu
15238:
chuyện nhỏ
15239:
liên quan đến vấn đề
15240:
lời phàn nàn
15241:
chung quy
15242:
cần trước hết
15243:
lời đầu tiên
15244:
lời nói thô tục
15245:
cân quắc
15246:
liên quan đến phát âm
15247:
lời dẫn truyện
15248:
muôn dân
15249:
lé
15250:
tiếng dân tộc
15251:
lời dặn
15252:
mụ
15253:
lấy ví dụ
15254:
tiếng Anh cơ bản
15255:
lời dẫn
15256:
mở ngoặc
15257:
hương lân
15258:
trở đi
15259:
lời cuối sách
15260:
Mỗ
15261:
thực tại khách quan
15262:
hùng khí
15263:
lời cuối cùng
15264:
mệnh đề quan hệ rút gọn
15265:
hồi ký
15266:
sự biên dịch
15267:
lời có cánh
15268:
mặc sức
15269:
hỏi chấm
15270:
sáo ngữ
15271:
lời chúc tốt đẹp nhất
15272:
mặc nhiên
15273:
quốc văn
15274:
hịch
15275:
lời chúc tết
15276:
luyện âm
15277:
quốc tế ngữ
15278:
hài đàm
15279:
lời chúc sinh nhật
15280:
lùm lùm
15281:
nối chữ
15282:
Đức ngữ
15283:
lời chú giải
15284:
lục bát
15285:
trải nghiệm thực tế
15286:
dốt hay nói chữ
15287:
lời chia sẻ
15288:
lớn tiếng
15289:
động tính từ
15290:
tiếng mẹ đẻ
15291:
lời nói nhảm nhí
15292:
lời yêu thương
15293:
đờn
15294:
tiên nghiệm
15295:
lời nói ngốc nghếch
15296:
lời vu khống
15297:
cập kênh
15298:
chưa
15299:
lời nói ngoa dụ
15300:
trăm
15301:
Cái khác
15302:
can qua
15303:
lời nói lúng búng
15304:
sự hạnh phúc tột cùng
15305:
cân não
15306:
cái được nêu trước
15307:
lời nói lắp bắp
15308:
trải nghiệm thú vị
15309:
cán cân công lý
15310:
cách phát biểu
15311:
lời nói làm mích lòng ai
15312:
trải nghiệm sáng tạo
15313:
cách nói
15314:
Cái nào
15315:
lời nói huyên thuyên
15316:
trải nghiệm mới
15317:
cái lúc
15318:
các dữ kiện
15319:
lối nói hằng ngày
15320:
Tộc
15321:
bút pháp
15322:
biệt hiệu
15323:
tia sáng
15324:
lời nói dại dột
15325:
biệt danh
15326:
bùi tai
15327:
tia nước
15328:
lời nhận xét bậy bạ
15329:
bông lông
15330:
biền ngẫu
15331:
thủ ngữ
15332:
lời ngụy biện
15333:
áng văn chương
15334:
bông lơn
15335:
lời mời
15336:
thanh ngang
15337:
bỉ nhân
15338:
bóng gió
15339:
lời lừa gạt
15340:
thanh dấu
15341:
bí kíp
15342:
biểu tự
15343:
lỗi lặp từ
15344:
thán từ
15345:
bi ba bi bô
15346:
chú dẫn
15347:
tham luận
15348:
lời lăng mạ
15349:
bê ta
15350:
chữ bát
15351:
Sự lĩnh hội
15352:
lời khiển trách
15353:
bát thập
15354:
chừ
15355:
sự cấu thành
15356:
lời hứa ngàn vàng
15357:
bát ngôn
15358:
Cho nên
15359:
sự biến đổi thình lình
15360:
lời hay ý đẹp
15361:
bát cú
15362:
cho dù
15363:
mang máng
15364:
lời giải nghĩa
15365:
cho đến
15366:
bảng mã tự
15367:
mươi
15368:
lời dụ dỗ
15369:
chấp kinh tòng quyền
15370:
bảng chú giải thuật ngữ
15371:
song đề
15372:
lời đồn
15373:
chấp kinh
15374:
ảnh bẩn
15375:
phát âm sai
15377:
chặng đường mới
15378:
ẩn ngữ
15379:
nửa lời
15380:
lỗi diễn đạt
15381:
chặng đường
15382:
ân đền oán trả
15383:
nữ lưu
15384:
lời đề nghị
15385:
chầm bập
15386:
mặc khác
15387:
nối từ
15388:
lời đe dọa
15389:
chắc thắng
15390:
từ phản nghĩa
15391:
nhơn
15392:
người chết vì nghĩa
15393:
tiếng địa phương
15394:
câu nói sai ngữ pháp
15395:
bãi container
15396:
đường ray xe lửa
15397:
đường chạy
15398:
chành xe
15399:
biển báo giao thông
15400:
bùng binh giao thông
15401:
cần đèn chiếu sáng
15402:
đường giao thông
15403:
tai nạn liên hoàn
15404:
ùn tắc giao thông
15405:
tai nạn giao thông
15406:
đường nhỏ
15407:
hành trình
15408:
đường hàng hải
15409:
làn đường
15410:
xuất tuyến
15411:
xuất vé
15412:
biển chỉ đường
15413:
chạy không tải
15414:
đường nứt
15415:
cao tốc
15416:
đường vắng
15417:
đường tỉnh lộ
15418:
âu thuyền
15419:
xuất cảnh
15420:
đường ổ gà
15421:
dòng người
15422:
đường quy hoạch
15423:
cọc tiêu
15425:
tuyến đường huyết mạch
15426:
đường công viên
15427:
đường dốc
15428:
cơ giới
15429:
vào sổ
15430:
chuyến đi công tác
15431:
đường trường
15432:
bị lạc đường
15433:
đường dân sinh
15434:
tải trọng xe
15435:
hạ cánh an toàn
15436:
đường xe điện ngầm
15437:
ma dút
15438:
làn đường ô tô
15439:
đường rẽ ngôi ở tóc
15442:
vạt góc giao lộ
15443:
đường đắp cao
15444:
vận chuyển tiểu ngạch
15445:
đường phân đôi
15446:
xuất cảng
15447:
đường đất
15448:
áp tải
15449:
hạng thương gia
15450:
vận chuyển nội địa
15451:
đường biên
15452:
chỗ quanh co
15453:
hãng bay
15454:
đường bê tông xi măng
15455:
giai đoạn thử nghiệm
15456:
máy trưởng
15457:
hình ảnh sản phẩm
15458:
biển cảnh báo
15459:
không vận
15460:
đường ngầm
15461:
barie
15462:
đường cùng
15464:
cầu
15465:
đường về nhà
15466:
mạn phải tàu
15469:
chuyến ghé thăm
15471:
bay quá cảnh
15472:
cà vẹt xe
15473:
số chuyến tàu
15474:
đường 2 chiều
15475:
đường mòn
15476:
chuyển tải
15477:
bay thử
15478:
bẻ ghi
15479:
đường nhánh
15480:
đường chim bay
15481:
mạn thuyền
15482:
biển báo
15483:
vào sổ tàu
15484:
ánh sáng báo hiệu
15485:
đường gom
15486:
đường công vụ
15487:
chuyến bay khứ hồi
15488:
đường băng sân bay
15489:
biển báo cấm
15490:
đường cái quan
15491:
đường đi
15492:
vận chuyển bằng đường bộ
15493:
chuyến bay đi
15494:
đường số 2
15495:
máy tàu thủy
15496:
đường số 1
15497:
đường cái
15498:
vận chuyển hành khách
15499:
đường lăn gỗ
15500:
đường 1 chiều
15501:
cây số
15502:
con lươn đường
15503:
chuyển vùng quốc tế
15505:
biển cảnh báo nguy hiểm
15506:
cầu hàng không
15507:
dòng xe
15508:
đường bay quốc tế
15509:
chặng bay
15510:
đường liên tỉnh
15511:
biển chỉ dẫn
15512:
xuất nhập cảnh
15513:
bay nối chuyến
15514:
mặt ca lăng
15515:
đường bờ biển
15516:
đường trên cao
15517:
côn xe
15518:
đường sắt trên cao
15519:
tuyến xe buýt
15520:
tuần dương hạm
15521:
chuyến xe
15522:
chuyến bay thương mại
15523:
đường đi dạo
15524:
đường vành đai 3
15525:
đường ngoằn nghèo
15526:
đường đi bộ
15527:
đường vành đai 2
15528:
hạ neo
15529:
thuyền đạp nước
15530:
tiềm thủy đỉnh
15531:
mô tô
15532:
chẹt
15533:
hỏa xa
15534:
giờ cấm tải
15535:
đầu tàu
15536:
đuôi xe
15537:
ghe chài
15538:
thuyền ba ván
15539:
thuyền lớn
15540:
máy bay cất cánh
15541:
taxi dù
15542:
tàu hút
15543:
mô tô phân khối lớn
15544:
tàu phá băng
15545:
xăng dầu
15546:
moay ơ
15547:
hao xăng
15548:
motor giảm tốc
15549:
thuyền đáy bằng
15550:
cổ xe máy
15551:
thuyền chài
15552:
giảm tốc
15553:
thuyền phó
15554:
phương tiện chuyên chở
15555:
ô tô điện
15556:
đoàn tàu
15557:
thuyền độc mộc
15558:
cần lái
15559:
thuyền rồng
15560:
vô lăng xe hơi
15561:
xích lô
15562:
hầm tàu
15563:
ô tô
15564:
phương tiện công cộng
15565:
vỏ xe ô tô
15566:
toa chở khách
15567:
xáng cạp
15568:
metro
15569:
tàu bay
15570:
cần số
15571:
tàu thuyền
15572:
khinh hạm
15573:
máy bay hạ cánh
15574:
đi bằng máy bay
15575:
lắp nan hoa
15576:
má phanh
15577:
tàu chở dầu
15578:
tàu cánh ngầm
15579:
tàu viễn dương
15580:
chạy điện
15581:
tàu mẹ
15582:
cẩu bờ
15583:
goòng
15584:
ba ga
15585:
hố ga thăm
15586:
cần cẩu bánh lốp
15587:
toa tàu chở thư
15588:
các tuyến đường thủy
15589:
xăng khoáng
15590:
tàu hỏa
15591:
đò ngang
15592:
toa tàu hỏa
15593:
tàu điện
15594:
toa xe được kéo theo sau
15595:
tàu nối
15596:
tàu con thoi
15597:
tàu chở container
15598:
máy bay chở khách
15599:
tàu chuyến
15600:
toa trần của tàu hỏa
15601:
tàu chở hàng
15603:
tàu rời
15604:
khu trục
15605:
xăng sinh học
15606:
khu trục hạm
15607:
hàng không mẫu hạm
15608:
vuốt nối
15609:
thuyền hai buồm
15610:
ba đờ sốc
15611:
ô tô tải
15612:
vòng xoáy
15613:
sự kẹt xe
15614:
hòm xe
15615:
đầu kéo
15616:
cứu thương
15617:
vỏ xe
15618:
hạ ngầm
15619:
mủng
15620:
tàu kéo
15621:
thuyền nhỏ một buồm
15622:
tàu chạy bằng hơi nước
15623:
phương tiện tự túc
15624:
giảm xóc
15625:
moto nước
15626:
đường phố khuất nẻo
15627:
đứt cáp
15628:
màng kết
15629:
liên kết hóa học
15630:
lưỡng chiết
15631:
sulphate
15632:
mạch đổi điện
15633:
hai cực
15634:
nước cường toan
15635:
điện thoại thông minh
15636:
lượng tử
15637:
mạch nhị thứ
15638:
phản vật chất
15639:
địa chấn học
15641:
ứng dụng văn phòng
15642:
megabai
15643:
hải dương học
15644:
cao độ kế
15645:
ứng dụng phần mềm
15646:
mạng nội bộ
15647:
đa liên
15648:
ô xy
15649:
cái nghiệm ẩm
15650:
ứng dụng công nghệ
15651:
phần mềm độc hại
15652:
ô xít
15653:
địa chỉ email
15654:
kiềm hoá
15655:
địa nhiệt
15656:
nhuyễn thể
15657:
hòa mạng
15658:
phép đặt tên gọi
15659:
địa chất học vũ trụ
15660:
hafini
15662:
tài khoản mạng xã hội
15663:
địa chất học
15664:
nước cứng
15665:
nguyên sinh động vật
15666:
tài khoản facebook
15667:
trắc địa
15668:
nhiệt trị
15669:
nguyên sinh chất
15670:
lượng truy cập
15671:
địa hóa y
15672:
cột anten
15673:
nguyên sinh
15674:
giọt
15675:
lưỡng hình
15676:
an go rít
15677:
định thức
15678:
phân kì lệch
15679:
ô xy hóa
15680:
sự truy cập
15681:
lục giác
15682:
phóng điện
15683:
nhũ dịch
15684:
phối cảnh 3d
15685:
luồng điện
15686:
lục diện
15687:
mặt chiếu đứng
15688:
máy tính tương đồng
15689:
lập phương
15690:
phép tịnh tiến
15691:
mạng lưới phân phối
15692:
dữ liệu thứ cấp
15693:
sập web
15694:
phản ứng nguyên tử
15695:
phép vi phân
15696:
phép vị tự
15697:
ngẫu lực
15698:
nhiệt quyển
15699:
máy tính cầm tay casio
15700:
trình chiếu slide
15701:
nguyên tố đồng
15702:
sự sắp chữ quang
15703:
điện tử
15704:
mất mạng
15705:
máy nhân
15706:
giao hội
15707:
thanh công cụ
15708:
mạng di động
15709:
ngưng tụ
15710:
nitơ
15711:
thanh công việc
15712:
điện thoại để bàn
15713:
niobi
15714:
độ chặt k
15715:
xenlulozơ
15716:
phần mềm chuyên ngành
15717:
điện thoại bị hư
15718:
phôi học
15719:
kiềm tính
15720:
biên độ tần số
15721:
phôi sinh học
15722:
máy tính bị hư
15723:
rơn ghen
15724:
rốc két
15725:
phối giống
15726:
năng suất tỏa nhiệt
15727:
cục wifi
15728:
quần thể
15729:
quỹ đạo
15730:
công nghệ 4.0
15731:
ma trận
15732:
máy tính nhỏ
15733:
mạng lưới
15734:
sự lập mã
15735:
phức chất
15736:
mặt đối lập
15737:
điều hướng
15738:
sự tải xuống
15740:
nhiệt hạch
15741:
trợ lý ảo
15742:
mô đun
15743:
mã
15744:
nơ tron
15745:
giao diện thân thiện
15746:
bảng chọn
15747:
con chip
15748:
phép thử
15749:
giải cuộn
15750:
nguyên tử khối
15751:
lỗ hổng
15752:
điện thoại di động
15753:
nhiệt năng
15754:
log
15755:
tệp đính kèm
15756:
phương tiện liên lạc
15757:
hạ nguyên tử
15758:
nguyên tố chì
15759:
biến chất
15761:
mẫu nghiên cứu
15762:
giao tuyến
15763:
loại hình
15764:
máy móc thiết bị
15765:
muội than
15766:
giao điểm
15767:
đường truyền dữ liệu
15768:
nham thạch
15769:
natri
15770:
mặt phẳng nghiêng
15771:
đường truyền
15772:
chiếu xạ
15773:
quần cư
15774:
máy tính bị treo
15775:
đường dây
15776:
hóa chất công nghiệp
15777:
pluton
15778:
âm thoa
15779:
lỗi lạ
15780:
công nghệ cao
15781:
phổ hệ học
15782:
lực hút
15783:
tab ẩn danh
15784:
tập tin
15785:
phép đo bức xạ
15786:
ly tâm
15787:
đường truyền internet
15788:
nội sinh
15789:
phốt pho
15790:
môi chất
15791:
giao phấn
15792:
điện thư
15793:
phốt phát
15794:
bụi phóng xạ
15795:
rođi
15796:
phương tiện điện tử
15797:
biệt thức
15798:
ma trận phụ hợp
15799:
huỳnh quang
15800:
hộp thoại
15801:
phân điểm
15802:
công nghệ
15803:
sinh thái học
15804:
phương tiện giao tiếp
15805:
tài liệu mã hóa
15806:
loi ngoi
15807:
sinh hóa học
15808:
phản ứng dây chuyền
15809:
nguyên tố hóa học
15810:
xỉ sắt
15811:
sinh nhiệt
15812:
băng rộng
15813:
mô đun đàn hồi
15814:
dữ liệu thô
15815:
tính hữu tỷ
15816:
ánh sáng xanh
15817:
trình biên tập văn bản
15818:
cục sạc dự phòng
15819:
máy tản nhiệt
15820:
trình phê duyệt
15821:
cục sạc điện thoại
15822:
tính nhị nguyên
15823:
bức xạ
15824:
thiếu phụ
15825:
cao niên
15826:
vị thành niên
15827:
thiếu niên
15828:
thơ ấu
15829:
hài nhi
15830:
lão
15831:
già yếu
15832:
giai đoạn trưởng thành
15833:
thọ
15834:
trẻ mầm non
15835:
nhóc con
15836:
thanh xuân của tôi
15837:
lớn lên
15838:
già hóa
15839:
nhỏ tuổi
15840:
lão bộc
15841:
giảm thọ
15842:
thiếu nhi
15843:
đứa trẻ mới sinh
15844:
Lão Tử
15845:
lứa tuổi
15846:
đứa bé còn ẵm ngửa
15847:
lão bà
15848:
lớn hơn hoặc bằng
15849:
người cổ đại
15850:
đứa trẻ còn bú mẹ
15851:
lão ấy
15852:
lớn tuổi
15853:
bạc đầu
15854:
giai đoạn dậy thì
15855:
người trẻ
15856:
độ tuổi lao động
15857:
người trung niên
15858:
thiếu nữ
15859:
có tuổi
15860:
đôi mươi
15861:
già cả
15862:
người nguyên thủy
15863:
lớn nhanh
15864:
đứng tuổi
15865:
lớn hơn
15866:
độ tuổi sinh đẻ
15867:
đứa bé
15868:
già hóa dân số
15869:
mạch nguồn
15870:
lutetium
15871:
xezi
15872:
led dây
15873:
nê ô đym
15874:
phổ
15875:
cận địa
15876:
sự tinh vi
15877:
bậc cao
15878:
biến thiên
15879:
mất kết nối
15880:
biến quan sát
15881:
lục giác đều
15882:
công cụ
15883:
tinh chế
15884:
bể hiếu khí
15885:
giao thức
15886:
bể gom
15887:
cổng usb
15888:
viễn thám
15889:
phân cực
15890:
liền mạch
15891:
phối cảnh
15892:
tham biến
15893:
cổng song song
15894:
sự phân giải
15895:
linh kiện máy móc
15896:
lưu hóa
15897:
lục giác hoa thị
15898:
định tính
15899:
giống loài
15900:
điện tử ứng dụng
15901:
nhiên liệu rắn
15902:
địa tầng
15903:
ngắn mạch
15904:
linh kiện máy tính
15905:
truy xuất dữ liệu
15906:
cận nhật
15907:
điều khiển từ xa
15908:
cận điểm
15909:
mùi hắc
15910:
cách mạng thông tin
15911:
nguyên công
15912:
cách mạng hoá
15913:
phần mềm bán hàng
15914:
cách mạng công nghệ 4.0
15915:
mùi thơm
15916:
các bon
15917:
mặt phẳng
15918:
bức xạ vũ trụ
15919:
máy vi tính cá nhân
15920:
bản thể học
15921:
nguyên đai nguyên kiện
15922:
ampun
15923:
niken
15924:
loại dữ liệu trừu tượng
15925:
phản ứng hỗ tương
15926:
tĩnh học
15927:
giống người
15928:
năng lượng gió
15929:
nhân ngôn
15930:
điện tín
15931:
mùi hôi thối
15932:
muối của axít sulphuric
15933:
năng lực phóng xạ
15934:
nhiên liệu hóa thạch
15935:
ngoại mạng
15936:
động học
15937:
tải về
15938:
ảo hoá
15939:
phân ly
15940:
cây thư mục
15941:
xích đạo
15942:
cấu hình
15943:
biến phân
15944:
con chuột máy tính
15945:
tinh bào
15946:
hàm hợp
15947:
nacl
15948:
trình biên dịch
15949:
nano bạc
15950:
tính chất hóa học
15951:
năng lượng thay thế
15952:
tình dục học
15953:
tải game
15954:
đĩa petri
15955:
lộ thông tin
15956:
năng lượng hạt nhân
15957:
điều khiển tivi
15958:
neptuni
15959:
nguồn cấp điện
15960:
tinh vân
15961:
hình ảnh tĩnh
15962:
na pan
15963:
điện rác
15964:
nanomét
15965:
nguồn nước
15966:
năng lượng điện
15967:
an toàn dữ liệu
15968:
nghịch từ
15969:
mùi xạ hương
15970:
tinh thể học
15971:
đường dây điện thoại
15972:
đồng dư
15973:
giới hạn sinh thái
15974:
sự trang bị máy tính
15975:
giao diện song song
15976:
điện toán đám mây
15977:
hạ tầng mạng
15978:
muối trong hóa học
15979:
hóa chất độc hại
15980:
nhân tế bào
15981:
đồ công nghệ
15982:
tinh cầu
15983:
lỗi font
15984:
tính bazơ
15985:
đồ điện tử
15986:
năng lượng nguyên tử
15987:
triển khai phần mềm
15988:
nguyên tử atom
15989:
mạng lưới phức tạp
15990:
năm thiên văn
15991:
hình ảnh bị mờ
15992:
tên miền không gian
15993:
từ thạch
15994:
ma trận chuyển vị
15995:
hàm lô ga rít
15996:
hàm số lũy thừa
15997:
bổ đề
15998:
mạch động lực
15999:
câu chất vấn
16000:
mạch lực
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

