DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

15001:

kéo ra

15004:

khi

15005:

khi nào

15007:

khe hở

15009:

khay

15026:

khách

15043:

khác

15046:

khả thi

15064:

kéo dài

15066:

kênh

15090:

ít

15092:

hủy

15097:

hút ẩm

15098:

hướng

15107:

15110:

họp

15116:

hợp lý

15120:

hộp gen

15153:

hợp quy

15156:

hông

15160:

hôm qua

15196:

hóa ra

15215:

hồ sơ

15227:

hình

15256:

hiền

15267:

hẹp

15288:

hay

15296:

hao hụt

15299:

hành lý

15309:

hạng

15310:

hãng

15312:

hàng

15361:

hàn xì

15370:

giữ

15372:

hầm lò

15378:

hạ

15383:

gửi

15387:

gộp

15388:

gồm có

15394:

góc quay

15396:

gỗ keo

15403:

giống

15413:

tan sở

15435:

giật

15438:

giao

15523:

giá vẽ

15536:

móc treo

15537:

giá

15544:

giá sỉ

15546:

giá sàn

15547:

giá rẻ

15550:

gia hạn

15555:

gia công

15558:

gia cố

15561:

giá cả

15566:

giá bán

15569:

ghé qua

15570:

gây ra

15572:

gấp

15590:

ép

15591:

ép giá

15592:

ê tô

15593:

ê kíp

15594:

duy trì

15596:

đứt

15612:

đựng

15613:

đúng

15619:

đúc

15624:

dự trù

15632:

15637:

dư nợ

15641:

dự án

15726:

doanh thu

15735:

ký tự

15760:

hấp thu

15766:

ngủ mơ

15767:

hôn mê

15800:

ung thư

15808:

u nang

15823:

tiêm

15826:

thuốc

15852:

tế bào

15854:

táo bón

15897:

chôn

15902:

vi mạch

15912:

bao quanh

15918:

báo giá

15929:

bảng

15938:

bán

15962:

hoa trà

15966:

hoa súng

15967:

hoa sữa

15968:

hoa sứ

15969:

hoa sim

15970:

hoa sen

15975:

hoa nhài

15978:

họa mi

15980:

hoa ly

15981:

hoa lan

15983:

hoa huệ

15986:

hoa hồi

15988:

hoa giả

15992:

hoa đào

15996:

heo con

15999:

hải âu

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background