DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
15001:
yên giấc
15002:
đến đúng giờ
15003:
xuyên thủng
15004:
yên nghỉ
15005:
đủ điều kiện
15006:
điềm gở
15007:
yên bình
15008:
đen ngòm
15009:
dữ đòn
15010:
sự lõng bõng
15011:
sự thảm hại
15012:
khứu
15013:
nhô lên
15014:
lý do thôi việc
15015:
xuyên qua
15016:
có tính bảo vệ
15017:
đủ tuổi
15018:
di họa
15019:
có tính giảm đau
15020:
có mùi
15021:
xếch
15022:
sự eo hẹp
15023:
xoay xoay
15024:
yểm
15025:
đồng loạt
15026:
dính phốt
15027:
chung chạ
15028:
chuyên
15029:
sự giống nhau
15030:
xéo sắc
15031:
lụp xụp
15032:
điểm đặc biệt
15034:
xệ
15035:
Đủ ăn
15036:
lưu niệm
15037:
có điểm tương đồng
15038:
địa hình hiểm trở
15039:
đĩ tính
15040:
chua chua
15041:
dớ dẩn
15042:
đẹp kỳ lạ
15043:
xước
15044:
có tính dịu
15045:
yên lặng
15046:
kì lạ
15047:
chồm chỗm
15048:
đột nhiên
15049:
sự khác biệt lớn
15050:
đều đều
15051:
có đốm
15052:
đột khởi
15053:
có dạng teo dần
15054:
đình trệ
15055:
đẹp không tì vết
15056:
ý nhị
15057:
xí xọn
15058:
đỡ đầu
15059:
yên ổn
15060:
chưa đạt yêu cầu
15061:
diêm dúa
15062:
đầy sức mạnh
15063:
sự lộng lẫy
15064:
chống rung
15065:
yểu
15066:
đủ sức
15067:
chỏng gọng
15068:
có hình dáng cân đối
15069:
đen giòn
15070:
đồ ăn không hợp khẩu vị
15071:
có dạng xoắn
15072:
phỉ phong
15073:
chưa thuế
15074:
Sự thông dụng
15075:
số lượng ít
15076:
dịu ngọt
15077:
đứa hớt lẻo
15078:
xoắn
15079:
đét
15080:
sự lắc lư
15081:
xoay chuyển
15082:
có tính nhỏ dần
15083:
đềnh đoàng
15084:
có đầy rẫy
15085:
đục nước
15086:
đèo đẽo
15087:
chút đỉnh
15088:
khả nghi
15089:
chồng ngồng
15090:
đồng nghĩa với
15091:
xê xích
15092:
dễ bị ảnh hưởng
15093:
dày vò
15094:
đồng tốc
15095:
deo dẻo
15096:
có thừa
15097:
phỉ sức
15098:
do đó
15099:
chút nữa
15100:
dị đoan
15101:
phi thời gian
15102:
dựa trên lý thuyết
15103:
đen sì
15104:
yếu lược
15105:
dễ sợ
15106:
xuyên không
15107:
dẻo quẹo
15108:
xứng
15109:
đứa côn đồ
15110:
dở òm
15111:
dịu nhẹ
15112:
dễ ám thị
15113:
xoắn xít
15114:
dày hơn
15115:
có tính tạm thời
15116:
nhờ đó
15118:
đủ dùng
15119:
nhỏ hơn
15120:
người tính toán chi li
15121:
có vẻ xa xỉ
15122:
dịch sữa
15123:
dẻo chân
15124:
đĩ bợm
15125:
khuyết
15126:
dìu dịu
15127:
kế đến
15128:
sự kém may mắn
15129:
sự lơi ra
15130:
dở chừng
15131:
chưa được quan tâm
15132:
xui xẻo
15133:
dở bữa
15134:
cô quạnh
15135:
nhỏ hẹp
15137:
kể trên
15138:
đông vui
15139:
có mùi mốc
15140:
xô lệch
15141:
để đời
15142:
đủ sống
15143:
đứ đừ
15144:
xoắn não
15145:
xịn xò
15146:
đẹp nhất
15147:
độc địa
15148:
huống hồ
15149:
đớt
15150:
đực
15151:
đông hơn
15152:
dềnh dàng
15153:
hoá lỏng
15154:
chủ yếu
15155:
đẹp hơn
15156:
để trống
15157:
di hận
15158:
xung đột lớn
15159:
chống ẩm
15160:
xiêu
15161:
di lụy
15162:
sự hiện đại
15163:
chủ lực
15164:
dột
15165:
có hạn
15166:
đứa con lai
15167:
dễ chảy
15168:
di hại
15169:
đù đờ
15170:
điểm hẹn
15171:
chứa tạp chất
15173:
đồng hữu
15174:
có cỡ trung bình
15176:
Chuẩn quốc tế
15177:
chung tay
15178:
xoàng
15179:
chõm chọe
15180:
xen lẫn
15181:
dớp
15182:
sự không hoàn hảo
15183:
đủ tiêu chuẩn sức khỏe
15184:
chung đụng
15185:
núng nính
15186:
lưu danh
15187:
có nghĩa
15188:
chủ tâm
15189:
đen nhánh
15190:
dốt nát
15191:
đồ sộ
15192:
chớp nhoáng
15193:
chơm chởm
15194:
chưa hoàn thành
15195:
yêu cầu bắt buộc
15196:
xoàng xĩnh
15197:
di mệnh
15198:
sự không hòa hợp
15199:
chưa có kinh nghiệm
15200:
có tính bắt buộc
15201:
cỡ đại
15202:
sự không ăn khớp
15203:
sự ì
15204:
do con người làm ra
15205:
đủ điều
15206:
đưa vào công thức
15207:
sự không khúc chiết
15208:
dị dưỡng
15209:
nguội điện
15210:
dễ nặn hình
15211:
dị đồng
15212:
chưa kích hoạt
15213:
chủ chốt
15214:
hòa hợp với
15215:
dễ dát mỏng
15216:
sự không nhất quán
15217:
kè kè
15218:
sự không hoàn thiện
15219:
xuôi chiều
15220:
độ ẩm không khí
15221:
đôi chút
15222:
độc đoán
15223:
đi trước thời đại
15224:
kích ứng
15225:
dồi dào
15226:
đẹp mã
15227:
đồng quan điểm
15228:
lướt thướt
15229:
phi lý
15230:
có tính chất lực sĩ
15231:
dữ tợn
15232:
dở hơi
15233:
lượt chơi
15234:
Có nguy cơ
15236:
kếch xù
15237:
đẹp tuyệt vời
15238:
có tính nghệ thuật
15239:
khươm năm
15240:
lượt là
15241:
dị thường
15242:
xung quanh
15243:
dư dật
15244:
đông khách
15245:
dị hình
15247:
có thể thay đổi
15248:
xồm xoàm
15249:
nguôi nguôi
15250:
dựa trên cơ sở
15251:
kề nhau
15252:
nhớ đời
15253:
điềm đạm
15254:
chống chếnh
15255:
chuẩn xác
15256:
du côn
15257:
do nhầm lẫn
15258:
đồ nhắm
15259:
cồng kềnh
15260:
kèm
15261:
do số mệnh
15262:
điềm xấu
15263:
xù lông
15264:
có nhiều
15265:
xôn xao
15266:
có sẵn
15267:
đỏ chói
15268:
có tính cạnh tranh
15269:
mà
15270:
có tính ra lệnh
15271:
đỏ au
15272:
đủ trình độ
15273:
có hình dáng đẹp
15274:
điều bực dọc
15275:
đột phá khẩu
15276:
nhỏ gọn
15277:
đẹp đẽ
15278:
dị hướng
15279:
con đen
15280:
dễ gãy
15281:
lút đầu
15282:
hòa khí
15283:
chung
15284:
còn mới
15285:
dựa trên
15286:
xen kẽ nhau
15287:
có tính thương mại
15288:
đứa con tinh thần
15289:
dựa vào đó
15290:
xém
15291:
dễ cháy
15292:
đội bảng
15293:
dựa vào thuyết định mệnh
15294:
đều có
15295:
xuýt xoát
15296:
đỏ booc đô
15297:
kì quái
15298:
cỡ chừng
15299:
chũn chĩn
15300:
hớ
15301:
chua xót
15302:
dựa trên ứng dụng
15303:
đẹp duyên
15304:
hoa hoét
15305:
đem lại lợi ích
15306:
có tính ứng dụng
15307:
có mùi tanh
15308:
xô bồ
15309:
dễ bẻ
15310:
phi chính trị
15311:
nhúng máu
15312:
có thể tin được
15313:
dị hóa
15314:
chống đổ
15315:
hòa cùng
15316:
đủ khả năng
15317:
hương sắc
15318:
chống nhiễu
15319:
có vẻ bề ngoài mới
15320:
dị vực
15321:
cố định
15322:
hoà
15323:
đê nhục
15324:
sự giống hệt
15325:
dốt
15326:
xòe
15327:
dị vật
15328:
yêu cầu cao
15329:
đầy tính nhân văn
15330:
dễ bắt lửa
15331:
yêng hùng
15332:
sự kết hợp hài hòa
15333:
độ chính xác cao
15334:
lý do bất khả kháng
15335:
có cường độ lớn
15336:
khuôn sáo
15337:
đầy hơi nước
15338:
sự hoàn mỹ
15339:
xuẩn ngốc
15340:
phỉ nguyền
15341:
địa vị cao trọng
15342:
có tính chất thủy tinh
15343:
có thể thực hiện được
15344:
chống nóng
15345:
đề huề
15346:
có tính chất anh hùng
15347:
xuôi theo
15348:
xong xuôi
15349:
xịn
15350:
đủ mặt
15351:
y hệt
15352:
dính mép
15353:
độ ẩm cao
15355:
có tiếng
15356:
điếc tai
15357:
dị tính
15358:
có gia vị
15359:
độ nóng
15360:
dễ gập
15361:
xun xoe
15362:
dễ uốn cong
15363:
dị chất
15364:
đỏ như lửa
15365:
phỉ chí
15366:
có tình cảm cho
15367:
độc lập về tài chính
15368:
chóng tàn
15369:
dẻo
15370:
dậy thì thành công
15371:
có chất lượng
15372:
đầy thù hận
15373:
lưu lượng
15374:
lút cán
15375:
xứng với
15376:
đỏ bừng
15377:
đen đỏ
15378:
chống lửa
15379:
dữ dằn
15380:
có hại
15381:
đồng hương
15382:
dẻo dang
15383:
đẹp không góc chết
15384:
sự khái quát
15385:
kệch
15386:
có tính ứng dụng cao
15387:
hỏa
15388:
lượt thượt
15389:
lưu loát
15390:
có bọt
15392:
chung cuộc
15393:
dị hợm
15394:
đủ sức khỏe làm việc
15395:
đẫy túi
15396:
điên cuồng
15397:
đứa trẻ thiên tài
15398:
dèn dẹt
15399:
đẹp lão
15400:
xì
15401:
chung chung
15402:
dữ
15403:
độc thân vui tính
15404:
đông đủ
15405:
xẹp
15406:
xủi bọt
15407:
dơ bẩn
15408:
đủ trò
15409:
có tính học thuật cao
15410:
dịu hiền
15411:
dính mỡ
15412:
có tính phí
15413:
diễm lệ
15414:
có thể uốn cong được
15415:
có mùi cá
15416:
kếch
15417:
có mùi thơm
15418:
xuýt
15419:
sự không hài hòa
15420:
động trời
15421:
đủ
15422:
sự không liên tục
15423:
diễn biến phức tạp
15424:
dậy thì sớm
15425:
đủ để
15426:
sự kém tiện nghi
15427:
Chói tai
15428:
sự phức tạp
15429:
địch hậu
15430:
dê cụ
15431:
dốt đặc
15432:
do bởi
15433:
Dẻo sức
15434:
dột nát
15435:
điếc đặc
15436:
xìu
15437:
dẻo dai
15438:
dị biệt
15439:
đen thui
15440:
xệ xuống
15441:
đêm trường
15442:
xuýt xoa
15443:
đủ số
15444:
dễ nhận thấy
15445:
có thể ước lượng được
15446:
kịch tính
15447:
đầy sức thuyết phục
15448:
dễ tìm
15449:
có tính khiêu dâm
15450:
chủ đạo
15451:
có nội dung
15452:
dễ ngủ
15453:
đều nhau
15454:
xây xẩm
15455:
chứa trong
15456:
dễ nhìn
15457:
có thể viết thành sử thi
15458:
Sự phong phú
15459:
có tính dẫn điện
15460:
dễ thay đổi
15461:
nhiệt liệt
15462:
ly tán
15463:
dễ dàng hơn
15464:
cô đọng
15465:
đê mê
15466:
chuệch choạc
15467:
điểm tựa tinh thần
15468:
cô đặc
15469:
Dễ chịu khi nhìn
15470:
đen nghịt
15471:
còm cõi
15472:
điển
15473:
dễ gây chú ý
15474:
ý vị
15475:
địa vị đẳng cấp
15476:
đen đen
15477:
cỡ cực lớn
15478:
sự khuyết
15479:
đủ tư cách
15480:
điểm tối
15481:
diễn cảm
15482:
hương lão
15483:
chỏng lỏn
15484:
có tính chất phòng thủ
15485:
đôi mắt biết nói
15486:
công phu
15487:
đỏ đọc
15488:
xoăn
15489:
có vẻ đắt đỏ
15490:
sự hiệu quả
15491:
chuyên dụng
15492:
dễ vỡ vụn
15493:
chuyên biệt
15494:
có hiệu quả
15495:
dị chủng
15496:
đông đúc
15497:
chưa kể
15498:
đội quần
15499:
dị tộc
15500:
có chất lượng đặc biệt
15501:
xéo qua
15502:
dễ sử dụng
15503:
xéo
15504:
xuất sắc về
15505:
xiêu vẹo
15506:
đọng sương
15507:
dễ thấy
15508:
xung yếu
15509:
đích xác
15510:
đìu hiu
15511:
điểm gay go
15512:
dễ nhớ
15513:
đều
15514:
đích đáng
15515:
dễ nhận biết
15516:
xuôi tai
15517:
đồ chừng
15518:
dù
15519:
đệ tam
15520:
đệ nhất
15521:
đệ nhị
15522:
đệ lục
15523:
đen
15524:
sự lấp lánh nhẹ
15525:
yên
15526:
sự mập mờ
15527:
chót vót
15528:
lượt
15529:
xuyên
15530:
sự mạnh mẽ
15531:
sự rực rỡ
15532:
sự nhiễu loạn
15533:
xuyên thấu
15534:
nguội ngắt
15535:
chóng vánh
15536:
xuống
15537:
có tính gợi ý
15538:
xơ cứng
15539:
điểm mù
15540:
xuôi
15541:
sự ướt át
15542:
sự lấp lánh
15543:
đen trắng
15544:
xù
15545:
sự tươi
15546:
nhỏ lửa
15547:
kế bên
15548:
xối xả
15549:
sự mục nát
15550:
xê dịch
15551:
chỏng chơ
15552:
xíu
15553:
sự méo mó
15554:
sự sắc
15555:
chút
15556:
xẹo
15557:
kém
15558:
chút xíu
15559:
để sai chỗ
15560:
xây xát
15561:
xuất
15562:
chướng tai
15563:
điểm mốc
15564:
chòng chành
15565:
dữ dội
15566:
chùng
15567:
cơ chế
15568:
sự lúc lắc
15569:
chuẩn
15570:
có tính chất hòn đảo
15571:
kẻ giờ
15572:
còn trống
15573:
sự lung lay
15574:
chưa chín
15575:
lý
15576:
chông chênh
15577:
sự thiếu mạch lạc
15578:
chưa chín muồi
15579:
lưu lạc
15580:
cồm cộm
15581:
chờn vờn
15582:
Chữ điền
15583:
đỏ đèn
15584:
chưa làm
15585:
hộ
15586:
chót
15587:
dư ra
15588:
chưa sinh
15589:
dẹo
15590:
xê ri
15591:
dơ
15592:
sự thường xuyên
15593:
đến từ một phía
15594:
đục nhám
15595:
đổ bể
15596:
nhỏ lẻ
15597:
dị dạng
15598:
xù xì
15599:
đồ bẩn thỉu
15600:
dễ bể
15601:
đinh tai
15602:
Chói lọi
15603:
dịu
15604:
xú uế
15605:
dễ tiêu hóa
15606:
sự nguyên chất
15607:
dính máu
15608:
chơm chớp
15609:
dễ thở
15610:
còn nguyên chất
15611:
điểm tựa
15612:
sự linh hoạt
15613:
dễ nhai
15614:
dở người
15615:
điểm sáng
15616:
họa hoằn lắm
15617:
dễ nghe
15618:
sự quá tải
15619:
đẹp mặt
15620:
xỉn màu
15621:
Dễ ăn
15622:
núng
15623:
dị kỳ
15624:
điểm nóng
15625:
Chói loà
15626:
nốt
15627:
sự mắc míu
15628:
hở
15629:
cong queo
15630:
Nguội lạnh
15631:
sự trống rỗng
15632:
điểm nổi bật
15633:
xó xỉnh
15634:
đột biến
15635:
sự trọng thể
15636:
dư vị
15637:
sự liên tục
15638:
đục ngầu
15639:
dư âm
15640:
sự long lanh
15641:
hình trạng
15642:
đầy bùn bẩn
15643:
nhỏ giọt
15644:
kẽ hở
15645:
lưu động
15646:
sự lạnh
15647:
để ráo nước
15648:
đầy pin
15649:
dở
15650:
di động
15651:
đông lạnh
15652:
có đường cong
15653:
trồi ra
15654:
trợn
15655:
trống tràng
15656:
trôi qua
15657:
tròn
15658:
trống trải
15659:
tròm trèm
15660:
trong lành
15661:
trong nước và ngoài nước
15662:
trung hòa
15663:
trung bình
15664:
trộn vào
15665:
trung hạn
15666:
trứ danh
15667:
trống không
15668:
trung độ
15669:
trôi lững lờ
15670:
trở thành thật
15671:
trơ trụi
15672:
trôi lều bều
15673:
trở nên biến dạng
15675:
trơ trọi
15676:
trôi lềnh bềnh
15677:
trở nên
15678:
trở thành hiện thực
15679:
trơ trơ
15680:
trội hơn
15681:
trợ năng
15682:
trớ trêu
15683:
trở nên xanh
15684:
trỗi dậy
15685:
trở mùi
15686:
trở nên vững chắc
15687:
trơ tráo
15688:
trôi dạt
15689:
trở mặt
15691:
trợ thủ đắc lực
15692:
trội
15693:
trơ lì
15694:
trình độ trung bình
15695:
trở giọng
15696:
trôi
15697:
trở nên mệt mỏi
15698:
trình độ tin học
15699:
trơ
15700:
trói
15701:
trở nên méo mó
15702:
trình độ tiếng Anh
15703:
trĩu quả
15704:
trọc phú
15705:
trở nên khô
15706:
trìu mến
15707:
trình độ thạc sĩ
15708:
tróc
15709:
trở nên ít đi
15710:
trịnh trọng
15711:
trình độ phổ thông
15712:
trở xuống
15713:
trở nên đỏ
15715:
trinh khiết
15716:
trơ xương
15717:
trở nên điên rồ
15719:
triền miên
15720:
trên sau mép phải
15721:
trở nên tức giận
15723:
trịch thượng
15724:
trên máy bay
15726:
trình độ chuyên môn cao
15727:
trí nhớ tốt
15728:
trên mặt đất
15729:
trở nên tỉnh rượu
15730:
trí nhớ kém
15731:
trình độ cao
15732:
trên lý thuyết
15733:
trở nên thịnh vượng
15734:
trinh bạch
15735:
trí mạng
15736:
trở nên thận trọng
15737:
trên không trung
15738:
trì độn
15739:
trình
15741:
trên khắp
15742:
triệt để
15743:
trèo trẹo
15744:
trở nên tệ
15745:
trên tinh thần
15746:
trình độ khá
15747:
treo trên tường
15748:
trở nên rồ dại
15750:
treo thõng xuống
15751:
trở nên quẫn trí
15752:
trình độ học vấn đại học
15753:
tréo ngoe
15754:
trên thuyền
15755:
trở nên phát đạt
15756:
trình độ đào tạo
15757:
trên xe lửa
15758:
trên thị trường
15759:
trở nên ổn định
15760:
trình độ dân trí thấp
15761:
trên tay
15762:
trên tổng số
15763:
trở nên nổi tiếng
15765:
trên tàu
15766:
trên tinh thần hợp tác
15767:
trở nên mồ côi
15768:
trình độ cử nhân
15769:
đúng với
15770:
mờ mờ
15771:
dung dị
15772:
đúng kế hoạch
15773:
mờ đi
15774:
đúng tuyến
15775:
đứng đầu
15776:
dung hòa
15777:
mịt mù
15778:
dung tục
15779:
đứng đắn
15780:
đứng hình
15781:
đúng trọng tâm
15782:
dùng chung
15783:
mịt mờ
15784:
dùng hết sức để nâng lên
15785:
đứng tim
15786:
đúng cách
15787:
minh
15788:
dùng hết sức
15789:
đứng thứ hai
15790:
đứng bóng
15791:
miên man
15792:
dùng hết
15793:
được biết
15794:
đúng hẹn
15795:
mới tinh
15796:
đúng mức
15798:
đụng hàng
15799:
mới nguyên
15800:
đúng mốt
15801:
đúng gu
15802:
được bảo quản tốt
15803:
mới mẻ
15804:
đứng máy
15805:
được bao che
15806:
mới hay
15807:
đứng gió
15808:
đúng luật
15809:
được ban cho
15810:
mờ tối
15811:
đúng lịch
15812:
đứng giá
15813:
mơ mòng
15814:
đúng yêu cầu
15815:
dùng lại được
15816:
dùng được
15817:
đầy đủ thông tin
15818:
được đưa vào sử dụng
15819:
đứng thứ nhất
15820:
đủng đỉnh
15821:
đầy đủ
15822:
được động viên
15823:
đứng thứ 3
15824:
đẩy nổi
15825:
đúng thời hạn
15826:
đầy nhiệt tâm với
15827:
được đỡ từ dưới
15828:
đày đọa
15829:
đúng thời gian
15830:
dày dặn
15831:
đầy nhiệt huyết
15832:
được công nhận
15833:
được chọn lọc
15834:
Đúng thời
15835:
dày dạn
15836:
dậy mùi
15837:
được cho là
15838:
dùng tại chỗ
15839:
dày đặc
15840:
đầy mê hoặc
15841:
được che đậy
15842:
đúng sở thích của ai
15843:
dày cộm
15844:
đầy hoài niệm
15845:
được chấp thuận
15846:
đúng quy định
15847:
đầy chật
15848:
đừng
15849:
đúng nơi quy định
15850:
được chào mừng
15851:
đầy ắp
15852:
đun quá nóng
15853:
được cải trang
15854:
đúng nguyên văn
15855:
đùm đụp
15856:
một nửa còn lại
15857:
dựng ngược
15858:
được bơm phồng
15859:
dúm dó
15860:
mọng
15861:
đúng mục đích
15862:
gần kề
15863:
món ăn yêu thích
15864:
được biết đến rộng rãi
15865:
đầy nước
15866:
đúng mực
15867:
mới vừa
15868:
được biết đến
15869:
trạc
15870:
trẻ tuổi
15871:
trái tim nhân hậu
15872:
tràn ra
15873:
tốt tươi
15874:
trẻ trung
15875:
trái tim băng giá
15876:
tràn ngập với
15877:
tốt tiếng
15878:
trễ nải
15879:
trái tim ấm áp
15880:
tràn ngập khắp
15881:
tốt phúc
15882:
trẻ hơn
15883:
trái Hành Chính
15884:
tràn đầy sức sống
15885:
tốt nhất có thể
15886:
trễ hơn
15887:
trái ngược với
15888:
tràn đầy
15890:
trật
15891:
trái múi giờ
15892:
trân
15893:
trải dài
15894:
trên cơ sở đó
15895:
trái mùa
15896:
trắng dã
15897:
Trặc
15898:
trên cơ sở của
15899:
trái luật
15900:
trắng bóng
15901:
trải
15902:
trái luân thường đạo lý
15903:
trên cơ sở
15904:
trắng bạch
15905:
trác tuyệt
15906:
trái lại
15907:
trên cạn
15908:
trần tục
15909:
trắc trở
15910:
trái khoáy
15911:
trên cả tuyệt vời
15912:
trần truồng
15913:
trác táng
15914:
trái gió trở trời
15915:
trên
15916:
trần trụi
15917:
trập trùng
15918:
trải đời
15919:
trên giấy tờ
15920:
tràn trề
15921:
tráo trở
15922:
tráng lệ
15923:
trên đường về nhà
15924:
trầm
15925:
trào
15926:
tráng kiện
15927:
trên đường đi
15928:
trắng trợn
15929:
trái với sự thật
15930:
tráng khí
15931:
trên đường băng
15932:
trâng tráo
15934:
trên dưới
15935:
trắng hồng
15936:
trắng toát
15937:
trái tuyến
15938:
trang hoàng
15939:
trên đời
15940:
trắng tinh
15941:
trái tim tan vỡ
15942:
trên diện rộng
15943:
trắng đục
15944:
trạng thái tiềm sinh
15945:
trái tim tan chảy
15946:
trên đây
15947:
trắng pha xám
15948:
tràn
15949:
trạng thái song song
15950:
trắng như bạc
15951:
trên danh nghĩa mà thôi
15952:
trầm trọng
15953:
trạng thái mờ
15954:
trên danh nghĩa của
15955:
trắng nhờ nhờ
15956:
trầm tĩnh
15957:
trên đại học
15958:
trạng thái lỏng
15959:
trang nghiêm
15960:
trầm mặc
15961:
trên đà phát triển
15962:
trắng ngần
15963:
trắng tay
15964:
trầm lặng
15965:
trên cùng
15966:
trắng ngà
15967:
trắng sữa
15968:
Trầm lắng
15969:
tồi tàn
15970:
giả cách
15971:
tổng quan
15972:
tốt nghiệp thạc sĩ
15973:
tối tân
15974:
giá buốt
15975:
tông màu chủ đạo
15976:
tốt nghiệp loại xuất sắc
15977:
tối nghĩa
15978:
ghê tởm
15979:
tòn tèn
15980:
tốt nghiệp đúng hạn
15981:
tối mịt
15982:
ghê rợn
15983:
tồn tại trước
15985:
tôi mệt rồi
15986:
ghê người
15987:
tồn tại mãi mãi
15988:
tốt nghiệp chuyên ngành
15989:
tối màu
15990:
ghê hồn
15991:
tốn sức
15992:
Tốt mã
15993:
tợn
15994:
giá rét
15995:
top 1
15996:
tốt lành
15997:
tốn
15998:
giả lập
15999:
tông vào
16000:
tột độ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

