DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

15007:

cái dép

15008:

cái đai

15017:

cái cày

15020:

cái còi

15028:

cái cúp

15032:

cái cung

15034:

cái cùm

15037:

cái chum

15038:

cái cũi

15043:

ca bin

15047:

cái bào

15048:

ca ta lô

15052:

bưu tá

15053:

cà mên

15055:

cái bè

15059:

cái ấn

15060:

buồng

15064:

cài

15065:

bút nỉ

15067:

cắc

15068:

cái búa

15070:

bụi

15086:

búa gõ

15090:

bù nhìn

15105:

bồn

15108:

bông tai

15111:

bợn

15113:

bơm

15130:

bom

15141:

bình

15144:

15145:

bó gối

15156:

binh đao

15166:

bệ

15172:

bẩy

15176:

bia mộ

15180:

bia đá

15182:

bi đông

15187:

bịch

15189:

bao

15192:

bao bì

15210:

bàn xoay

15219:

bao diêm

15221:

bao đay

15225:

bao da

15234:

bao thư

15236:

bạt

15237:

bao gói

15244:

bao súng

15245:

bao đũa

15253:

âm li

15256:

balô

15258:

ắc quy

15259:

bài lá

15264:

bấc

15266:

ba toong

15267:

ang

15270:

âu

15272:

anten

15273:

ấn tín

15275:

án thư

15277:

bàn dài

15278:

bản ghi

15283:

bàn đá

15289:

bàn ủi

15294:

bàn dát

15342:

tượng

15356:

vấu

15382:

vali kéo

15384:

ván ép

15388:

ván

15392:

ván gỗ

15393:

vách

15394:

vại

15401:

vạc

15405:

va li

15409:

túi zip

15412:

túi rút

15413:

túi PE

15425:

tủ rack

15428:

tù và

15441:

tư trang

15451:

tu huýt

15454:

tủ gỗ

15465:

tủ két

15471:

tủ chè

15475:

tủ áo

15481:

trụ pin

15498:

tro cốt

15500:

tro

15508:

tráp

15509:

tro xỉ

15530:

trang

15535:

trăng

15546:

đuốc

15554:

gia bảo

15556:

giạ

15568:

gia cư

15605:

găng

15615:

ga nệm

15617:

ga gối

15618:

gài móc

15619:

fax

15620:

gậm

15631:

dứng

15659:

móc kéo

15661:

móc quai

15676:

móc câu

15678:

mỏ hàn

15681:

15690:

Men sứ

15691:

Mây tre

15694:

Mẹt tre

15698:

Mẹt

15700:

Mền

15705:

Mành che

15709:

Mẫu

15714:

Mấu

15727:

Màn sáo

15731:

Màn tuyn

15732:

Mành

15740:

Màng bao

15742:

Màng co

15750:

cài then

15752:

ma ní

15754:

cổ chai

15755:

mâm

15765:

màn

15766:

mắc áo

15770:

mâm cơm

15772:

mã tấu

15774:

lưới

15781:

cân thư

15784:

cái thao

15793:

15795:

lót sàn

15821:

loại xe

15823:

lõi

15825:

lốp

15828:

lon

15830:

lon bia

15836:

lồng

15849:

lò than

15853:

loa tai

15859:

lơ xe

15860:

lò vôi

15861:

loa kèn

15862:

loa đài

15871:

lỗ rò

15872:

lô gô

15875:

lò rèn

15876:

lò đúc

15879:

chùm

15882:

lỗ mở

15887:

lò nung

15895:

lô cốt

15896:

lịch

15901:

li băng

15902:

lỗ đen

15905:

líp

15906:

lò cao

15908:

liên 2

15910:

liên 1

15911:

Lò ấp

15912:

lọ

15913:

liễn

15914:

15919:

len tăm

15922:

len bông

15924:

thau

15928:

thạp

15934:

thang leo

15940:

thang

15943:

tem nhãn

15947:

tem dán

15949:

tem thư

15963:

tem giày

15964:

tem vỡ

15965:

tem mác

15968:

tay nải

15970:

tay ghế

15977:

tay vịn

15979:

tay nắm

15982:

tập san

15983:

tay cầm

15988:

tẩu

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background