DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
32002:
lỗi chính tả
32003:
rút ra kết luận
32004:
rút ra bài học
32005:
phù thủy
32006:
phân tích
32007:
tiêu đề
32008:
ông bụt
32009:
nữ thần
32010:
nói giảm nói tránh
32011:
nội dung
32012:
nho giáo
32013:
nhìn xa trông rộng
32014:
nhân vật
32015:
nhân vật chính
32016:
nhân văn
32017:
nhân hóa
32018:
nguyên nhân khách quan
32019:
người lùn
32020:
người dẫn chuyện
32021:
ngụ ý
32022:
văn học
32024:
ngọc hoàng
32025:
nghĩa bóng
32026:
nghị luận xã hội
32027:
nghệ thuật vị nhân sinh
32028:
nghệ thuật sắp đặt
32029:
nàng tiên cá
32030:
mưa đầu mùa
32031:
mưa bóng mây
32032:
môn ngữ văn
32033:
mọc lên như nấm
32034:
minh họa
32035:
miêu tả
32036:
mẹ tròn con vuông
32037:
mang tính thời sự
32038:
lý lẽ
32039:
lập luận
32040:
lủng củng
32041:
luận điểm
32042:
luận cứ
32043:
lội ngược dòng
32044:
lời kết
32045:
liệt kê
32047:
lầm đường lạc lối
32048:
khoảng cách giàu nghèo
32049:
huyền thoại
32050:
học, học nữa, học mãi
32051:
cách hiểu
32052:
học đi đôi với hành
32053:
hoàng tử
32054:
nữ hoàng
32055:
hoán dụ
32056:
họa vô đơn chí
32057:
hiện thực hóa
32058:
hạt giống tâm hồn
32059:
hao mòn
32060:
sự chuẩn bị
32061:
hằng nga
32062:
hán việt
32063:
giọt nước tràn ly
32064:
loài người
32065:
giọng văn
32066:
giọng điệu
32067:
giao thoa văn hóa
32068:
giao lưu văn hóa
32069:
giận cá chém thớt
32070:
được ví như
32071:
được ăn cả ngã về không
32072:
đúc kết
32073:
đồng nghĩa
32074:
đồng âm
32075:
đối nhân xử thế
32076:
đôi bạn cùng tiến
32077:
đọc sách
32078:
đọc kỹ
32079:
đọc hiểu
32080:
đọc đi đọc lại
32081:
đoạn văn
32082:
đoàn trường
32083:
dở khóc dở cười
32084:
điển hình
32085:
diễn giải
32086:
diễn biến
32087:
địa linh nhân kiệt
32089:
dĩ bất biến ứng vạn biến
32090:
danh ngôn
32091:
dân gian
32092:
dẫn chứng
32093:
dàn bài
32094:
dậm chân tại chỗ
32095:
của đi thay người
32096:
công chúa
32097:
con rồng cháu tiên
32098:
con dao hai lưỡi
32099:
cổ điển
32101:
cô bé quàng khăn đỏ
32102:
chuyên văn
32103:
truyện cổ tích
32104:
chữ tượng hình
32105:
chú thích
32106:
chú giải
32107:
chủ đề
32108:
chú cuội
32109:
chữ cái
32110:
chơi chữ
32111:
chính tả
32112:
chạy nước rút
32113:
chân lý
32114:
chậm mà chắc
32115:
trào phúng
32116:
câu hỏi tu từ
32117:
câu hỏi tình huống
32118:
câu hỏi
32119:
câu đối
32120:
đố vui
32121:
cần cù bù thông minh
32122:
cách điệu
32123:
vuông
32124:
vuông góc
32125:
vòng tròn
32126:
vô số nghiệm
32127:
vô cực
32128:
vi phân
32129:
tích
32130:
phương thức
32131:
phương pháp tính
32132:
nghịch lý
32133:
kẻ ngang
32134:
ước số
32135:
ước lượng
32136:
tỷ lệ phần trăm
32137:
tử số
32138:
trục tọa độ
32139:
trừ
32140:
toán tử
32141:
toán tư duy
32142:
toán - tin
32143:
toán học
32144:
toán hình
32145:
toán giải tích
32146:
tọa độ
32147:
tổ hợp
32148:
tính toán
32149:
tính nhẩm
32150:
tiết diện
32151:
tiếp tuyến
32152:
tiếp điểm
32153:
tích số
32154:
tích phân
32155:
tỉ lệ
32156:
tỉ lệ thuận
32157:
tỉ lệ nghịch
32158:
thuật toán
32159:
thể tích
32160:
tham số
32161:
tấn
32162:
tam giác vuông cân
32163:
song song
32164:
số thực
32165:
số thập phân
32166:
số phức
32167:
số nguyên tố
32168:
số mũ
32169:
số lẻ
32170:
so le
32171:
sin
32172:
sào
32173:
sai số
32174:
sai số cho phép
32175:
sai lệch
32176:
rút gọn
32177:
quỹ tích
32178:
phương trình
32179:
phương trình bậc 3
32180:
phương sai
32181:
phép trừ
32182:
phép toán
32183:
phép tính
32184:
phép cộng
32185:
phép chia
32186:
phần trăm
32187:
phân số
32188:
phép nhân
32189:
nguyên hàm
32190:
nghiệm
32191:
nghiệm thức
32192:
nghiệm phương trình
32195:
đại học bách khoa Hà Nội
32196:
trung tâm tin học
32198:
trung tâm dạy nghề
32199:
trung học chuyên nghiệp
32200:
nhà trường
32201:
học viện tư pháp
32202:
học viện
32203:
học viên
32204:
học viện tài chính
32205:
học viện ngoại giao
32206:
học viện ngân hàng
32208:
học viện kỹ thuật mật mã
32210:
học viện hàng không
32212:
học viên cao học
32213:
học viện an ninh
32214:
đại học y dược
32215:
đại học xây dựng
32217:
đại học thủy lợi
32218:
đại học thương mại
32219:
đại học tại chức
32221:
đại học sư phạm
32222:
đại học sư phạm kỹ thuật
32223:
đại học sư phạm Hà Nội
32224:
đại học quốc gia tp hcm
32225:
đại học quốc gia Hà Nội
32226:
đại học nông lâm
32227:
đại học ngoại thương
32228:
đại học ngoại ngữ
32229:
đại học mở
32231:
đại học luật
32232:
đại học kinh tế
32233:
đại học kinh tế quốc dân
32234:
đại học kinh tế luật
32235:
đại học kiến trúc
32238:
đại học công đoàn
32239:
đại học chính quy
32240:
đại học bách khoa
32241:
cơ sở đào tạo
32242:
vị trí địa lý
32243:
cả thèm chóng chán
32244:
tục ngữ
32245:
ca dao
32246:
bút sa gà chết
32247:
hoạt hình
32248:
bếp củi
32249:
bảng chữ cái
32250:
bài văn
32251:
bá tước
32252:
bà tiên
32253:
an khang thịnh vượng
32254:
ăn cháo đá bát
32255:
nhập gia tùy tục
32256:
con ông cháu cha
32257:
xâm nhập mặn
32258:
triều cường
32259:
toàn cầu hóa
32260:
thủy triều
32261:
thủy lực
32262:
thuỷ điện
32263:
thủy canh
32264:
thời tiết
32265:
thời tiết mát mẻ
32266:
thời tiết cực đoan
32267:
thảm họa
32268:
than
32269:
than hoạt tính
32270:
than đá
32271:
than củi
32272:
than bùn
32273:
tài nguyên
32274:
sương mù
32275:
sóng thần
32276:
sông Hằng
32277:
sạt lở
32278:
sa mạc
32279:
rừng phòng hộ
32280:
rừng ngập mặn
32281:
quặng
32282:
quặng sắt
32283:
phong hóa
32284:
chia cắt
32285:
chuyển giao
32286:
chia
32287:
phân biệt chủng tộc
32288:
ôn đới
32289:
nhiệt đới
32291:
nhiệt điện
32292:
nhiệt điện than
32293:
nhiễm mặn
32294:
nạn phá rừng
32295:
mưa to
32296:
mưa
32297:
mùa thu
32298:
mưa sao băng
32299:
mưa rào
32300:
mưa phùn
32301:
lượng mưa tối thiểu
32302:
mùa mưa
32303:
một phần hai
32304:
một phần ba
32305:
một nửa
32306:
môn toán
32307:
môn giải tích
32308:
mét vuông
32309:
mét
32310:
mét khối
32311:
mặt đứng
32312:
mặt dựng
32313:
mặt chiếu bằng
32314:
mặt cắt
32315:
mặt cắt ngang
32316:
mặt cắt đứng
32317:
mặt bên
32318:
m2
32319:
lũy thừa
32320:
lượng giác
32321:
lít
32322:
lớn nhất
32323:
làm tròn
32324:
kích thước
32325:
kích thước hình học
32326:
Không đồng nhất
32327:
không đối xứng
32328:
khối lượng
32329:
khối lượng thể tích
32330:
khối lượng riêng
32331:
kí
32332:
hình vuông
32333:
hình tứ giác
32334:
hình trụ
32335:
hình tròn
32336:
hình thoi
32337:
hình thang
32338:
hình tam giác
32339:
hình lục giác
32340:
hình khối
32341:
hình học
32342:
hình học không gian
32343:
hình chữ nhật
32344:
hình chiếu
32345:
hình chiếu bằng
32346:
hình cầu
32347:
hình bầu dục
32348:
hiệu số
32349:
hecta
32350:
hệ trục tọa độ
32351:
hệ tọa độ
32352:
hệ số
32353:
hệ số rỗng
32354:
hệ số nhân
32355:
hệ phương trình
32356:
hằng đẳng thức
32357:
hàm số
32358:
góc tù
32359:
giới hạn dưới
32360:
giao nhau
32361:
giải tích
32362:
giai thừa
32363:
cao đẳng sư phạm
32364:
cao đẳng nghề
32366:
cao đẳng công thương
32367:
bách khoa toàn thư
32368:
tư vấn du học
32369:
trung tâm tư vấn du học
32370:
hội thảo du học
32371:
hồ sơ du học
32372:
du học tự túc
32373:
du học trực tuyến
32374:
du học sinh
32375:
đi du học
32376:
công ty du học
32377:
người tham khảo
32378:
học bổng toàn phần
32379:
tiểu học
32380:
trung học cơ sở
32381:
sau đại học
32382:
phổ thông
32383:
phổ cập giáo dục
32384:
trường mầm non
32385:
loại hình đào tạo
32386:
liên thông
32387:
liên thông đại học
32388:
liên kết đào tạo
32389:
học việc
32390:
học nghề
32391:
thí điểm
32392:
đóng học phí
32393:
phân hiệu
32394:
học đại học
32395:
hình thức đào tạo
32396:
hệ vừa học vừa làm
32397:
hệ song bằng
32398:
hệ trung cấp
32399:
hệ thống giáo dục
32400:
hệ tại chức
32401:
hệ liên thông
32402:
hệ đào tạo
32403:
hệ chất lượng cao
32404:
bậc cao đẳng
32405:
mùa khô
32406:
mùa đông
32407:
mật độ dân số
32408:
lưu lượng nước
32409:
lưu lượng kế
32410:
lượng mưa
32411:
lũ quét
32412:
khoáng sản
32413:
khoáng chất
32414:
khí thải
32415:
khí quyển
32416:
khí nhà kính
32417:
khí hậu
32418:
khí hậu ôn đới
32420:
hóa thạch
32422:
thuỷ văn
32423:
hải lý
32424:
giới hạn chảy
32425:
gió
32426:
gió mùa đông bắc
32427:
gió bấc
32428:
đòn chìa
32429:
GDP
32430:
đường lưỡi bò
32431:
dung nham
32432:
dòng chảy
32433:
dốc
32434:
độ C
32435:
độ ẩm
32436:
điều kiện tự nhiên
32437:
địa mạo
32438:
địa lý
32439:
địa chất
32440:
dầu mỏ
32441:
đất hiếm
32442:
dân tộc Chăm
32443:
dân số
32444:
cơn lốc
32445:
cháy rừng
32446:
cạn kiệt
32447:
giá trị âm
32448:
gấp rưỡi
32449:
3 lần
32450:
gấp đôi
32451:
gấp hai
32452:
đường trung tuyến
32453:
đường kính
32454:
đường chéo
32455:
đường cao
32456:
đồng quy
32457:
đồng biến
32458:
đơn vị thùng
32459:
tín chỉ
32460:
đơn vị đo lường
32461:
đơn vị
32462:
đoạn thẳng
32463:
độ
32464:
độ nghiêng
32465:
đo
32466:
độ dày
32467:
điều kiện cần và đủ
32468:
điều kiện tiên quyết
32469:
điển tích
32470:
diện tích
32471:
đơn vị tính
32472:
dãy số
32473:
đạo hàm
32474:
đại số tuyến tính
32475:
đại số
32476:
đa thức
32477:
đa diện
32478:
cực trị
32479:
cộng trừ nhân chia
32480:
cộng
32481:
công thức toán học
32482:
công thức
32483:
chuyên toán
32484:
chu vi
32485:
chu vi hình tròn
32486:
chỉnh hợp
32487:
cháo chim bồ câu
32488:
hệ cao đẳng chính quy
32489:
hệ bổ túc
32490:
giáo dục phổ thông
32491:
giáo dục mầm non
32492:
giáo dục đại học
32493:
trường dự bị đại học
32494:
đào tạo từ xa
32495:
đào tạo sau đại học
32496:
đào tạo chính quy
32497:
đại trà
32498:
công lập
32499:
chương trình liên kết
32500:
chương trình học
32501:
chương trình đào tạo
32503:
chuẩn đầu ra
32504:
chính quy
32505:
cấp tốc
32506:
cao học
32507:
cao đẳng chính quy
32508:
ban tự nhiên
32509:
bán trú
32510:
bậc trung cấp
32511:
bậc đào tạo
32512:
bậc đại học
32513:
lớp
32514:
lớp lá
32515:
lớp học tình thương
32516:
kỳ thi xếp lớp
32517:
lớp học thêm
32518:
lớp chuyên toán
32519:
lớp chuyên
32520:
lớp chọn
32521:
lớp chồi
32522:
lớp mầm
32523:
lớp 12
32524:
lớp 11
32525:
lớp 10
32526:
lớp 9
32527:
lớp 8
32528:
lớp 7
32529:
lớp 6
32530:
lớp 5
32531:
lớp 4
32532:
lớp 3
32533:
lớp 2
32534:
lớp 1
32535:
sự bồi đắp
32536:
bộ tộc
32537:
bình quân đầu người
32538:
biểu đồ tròn
32539:
biểu đồ cột
32540:
biển Đông
32541:
biến đổi khí hậu
32542:
bão
32543:
băng tan
32544:
bản đồ hiện trạng vị trí
32545:
mưa đá
32546:
tuyết
32547:
tích tụ
32548:
tảng băng
32549:
nông sản
32550:
nông nghiệp
32551:
nền móng
32552:
nắng gắt
32553:
đá thạch anh
32554:
đá cẩm thạch
32555:
chiều rộng
32556:
chiều ngang
32557:
chiều dọc
32558:
chiều dài
32559:
chiếm diện tích
32560:
đại đa số
32561:
chiếm
32562:
cấp số nhân
32563:
cấp số cộng
32564:
cạnh tam giác
32565:
căn bậc 3
32566:
căn bậc 2
32567:
bội số
32568:
bình phương
32569:
biểu thức
32570:
biến số
32571:
bề dày
32572:
bất phương trình
32573:
bảng cửu chương
32574:
bán kính
32575:
bài toán
32576:
xa lạ
32577:
tự nguyện
32578:
thăng trầm
32579:
tâm tư
32580:
tâm trạng
32581:
sứ mệnh
32582:
sự đảm bảo
32583:
sự chắc chắn
32584:
sự bùng nổ
32585:
số phận
32586:
quan điểm sống
32587:
phương châm
32588:
phương châm sống
32589:
lý trí
32590:
lý tính
32591:
lời tâm sự
32592:
câu nói
32593:
châm ngôn
32594:
đời sống tinh thần
32595:
cảnh giác
32596:
khát vọng
32597:
hoài bão
32598:
hại não
32599:
hài hòa
32600:
đỉnh cao
32601:
đẳng cấp
32602:
cảm xúc
32603:
cảm tính
32604:
cảm hứng
32605:
cái tôi
32606:
si tình
32607:
quan niệm
32608:
ổn định
32609:
giữ bình tĩnh
32610:
gần gũi với thiên nhiên
32611:
mơ hồ
32612:
tính thẩm mỹ
32613:
vướng mắc
32614:
sự bất tiện
32615:
sĩ diện
32616:
phiền lòng
32617:
miễn cưỡng
32618:
ngại ngùng
32619:
lúng túng
32620:
gặp khó khăn
32621:
gánh nặng tài chính
32622:
căng thẳng
32623:
bế tắc
32624:
bất lực
32625:
không hài lòng
32626:
không công bằng
32627:
khốc liệt
32628:
khó khăn
32629:
khổ cực
32630:
đau đớn
32631:
cực hình
32632:
bị coi thường
32633:
ngượng ngùng
32634:
khó chịu
32635:
gây rối
32636:
gây khó khăn
32637:
gây khó chịu
32638:
áy náy
32639:
bối rối
32640:
sự đau khổ
32641:
làm khó
32642:
hoang mang
32643:
ngạc nhiên
32644:
giật mình
32645:
bỡ ngỡ
32646:
tụt cảm xúc
32647:
tức giận
32648:
mặc kệ tôi
32649:
mất bình tĩnh
32650:
hờn dỗi
32651:
hận
32652:
giận
32653:
giận hờn
32654:
giận dỗi
32655:
cáu gắt
32656:
bức xúc
32657:
bực mình
32658:
bị mắng
32659:
sợ độ cao
32660:
nỗi sợ hãi
32661:
hồi hộp
32662:
đáng sợ
32663:
sốt ruột
32664:
sợ
32665:
run sợ
32666:
run rẩy
32667:
dựng tóc gáy
32668:
bận tâm
32669:
băn khoăn
32670:
lo lắng
32671:
sở thích
32672:
không thích
32673:
không mong muốn
32674:
không hợp nhau
32675:
sự hứng thú
32676:
gu
32677:
được yêu thích
32678:
được ưa chuộng
32679:
đáng mong đợi
32680:
đáng khen
32681:
đáng ghét
32682:
ghét
32683:
ghen tị
32684:
ganh tị
32685:
ưu ái
32686:
ủng hộ
32687:
ưa chuộng
32688:
thích nhất
32689:
thích
32690:
xấu hổ
32691:
tuyệt vọng
32692:
tủi thân
32693:
trăn trở
32694:
tội lỗi
32695:
thất tình
32696:
sự thất vọng
32697:
nỗi nhớ
32698:
tự ái
32699:
trầm cảm
32700:
tổn thương
32701:
tôi đang rất buồn
32702:
nhục nhã
32703:
nhớ nhà
32704:
mất niềm tin
32705:
vỡ mộng
32706:
cạn lời
32707:
có lỗi
32708:
hụt hẫng
32709:
buồn
32710:
tội nghiệp
32711:
thất vọng
32712:
nhàn rỗi
32713:
nhàm chán
32714:
không vui
32715:
đáng thương
32716:
chán
32717:
chán đời
32718:
buồn chán
32719:
hối hận
32720:
cười gượng
32721:
chịu thiệt thòi
32722:
chia buồn
32723:
ăn năn
32724:
đau lòng
32725:
yêu thích
32726:
yêu mến
32727:
yêu đời
32728:
yêu bản thân
32729:
yên tâm
32730:
xúc động
32731:
xao xuyến
32732:
ngẫu hứng
32733:
viên mãn
32734:
xuất sắc
32735:
tự hào
32736:
sự tự do
32737:
tĩnh tâm
32738:
thỏa mãn
32739:
tâm đắc
32740:
sự xoa dịu
32741:
sự may mắn
32742:
sự hài lòng
32743:
sự bình yên
32744:
sẵn lòng
32745:
quý giá
32746:
nội lực
32747:
niềm vui
32748:
niềm tự hào
32749:
niềm tin
32750:
nguyện vọng
32751:
nguồn cảm hứng
32752:
ký ức
32753:
kỷ niệm đáng nhớ
32754:
tôi ổn
32755:
nhộn nhịp
32756:
kỉ niệm đẹp
32757:
kỷ niệm
32758:
thanh thản
32759:
bình yên
32760:
bình an
32761:
niềm nở
32762:
nhẹ nhõm
32763:
háo hức
32764:
hạnh phúc
32765:
hài lòng
32766:
hả hê
32767:
dễ thương
32768:
dễ dàng
32769:
danh giá
32770:
đáng yêu
32771:
đang yêu
32772:
đáng tự hào
32773:
đáng nhớ
32774:
nồng nhiệt
32775:
đặc biệt
32776:
bị ấn tượng
32777:
an tâm
32778:
rung động
32779:
lắng đọng
32780:
gửi lời cảm ơn
32781:
gợi nhớ
32782:
cảm kích
32783:
cảm động
32784:
biết ơn
32785:
ợ hơi
32786:
nôn
32787:
nhai
32788:
ngáy ngủ
32789:
ngáp
32790:
ngậm
32791:
hút
32792:
hôn má
32793:
hôn gió
32794:
hôn
32795:
cười
32796:
cười đểu
32797:
chảy nước miếng
32798:
cắn
32799:
bú sữa
32800:
tầm nhìn
32801:
quan sát
32802:
nhìn lén
32803:
nháy mắt
32804:
ngắm nhìn
32805:
liếc
32806:
khóc
32807:
chớp mắt
32808:
chiêm ngưỡng
32809:
chảy nước mắt
32810:
mở mang tầm mắt
32811:
chứng kiến
32812:
xoay
32813:
va đập
32814:
lắc vòng
32815:
dắt xe
32816:
cõng trên lưng
32817:
hít đất
32818:
nhại lại
32819:
chịu
32820:
đi chập chững
32821:
duỗi chân
32822:
gập chân
32823:
chạy
32824:
đá
32825:
cà nhắc
32826:
vấp
32827:
nhảy
32828:
leo
32829:
lên xe
32830:
lên tàu
32831:
bật cóc
32832:
đạp
32833:
đứng một chân
32834:
mang giày
32835:
vẫy tay
32836:
tát
32837:
nhặt rau
32838:
ngoắc tay
32839:
nắm tay
32840:
mài
32841:
lăn tay
32842:
lắc tay
32843:
khuấy
32844:
khoanh tay
32845:
đếm
32846:
đập tay
32847:
dập nổi
32848:
dập máy
32849:
đâm
32850:
cúp máy
32851:
cụng tay
32852:
chỉ trỏ
32853:
chắp tay
32854:
xách
32855:
chăm sóc cây
32856:
cạo râu
32857:
căn chỉnh
32858:
cắm điện
32859:
buông tay
32860:
buộc tóc
32861:
buộc
32862:
buộc dây giày
32863:
búng tay
32864:
bóp
32865:
bịt mắt
32866:
chà
32867:
bế
32868:
lau
32869:
bắt máy
32870:
bấm
32871:
ẵm
32872:
rau tía tô tím
32873:
ấn
32874:
vẽ
32875:
vươn ra
32876:
vắt
32877:
vắt sữa
32878:
tưới nước
32879:
đan
32880:
đánh bóng
32881:
dập tắt
32882:
dập
32883:
xứng đáng
32884:
vĩ nhân
32885:
vĩ đại
32886:
ưu tú
32887:
tuyệt chiêu
32888:
thực tập sinh
32889:
tố chất
32890:
tiềm ẩn
32891:
thủ thuật
32892:
tài giỏi
32893:
thạo việc
32894:
tay nghề
32895:
sức lực
32896:
sức bền
32897:
sự chuyên nghiệp
32898:
sở trường
32899:
sáng kiến
32900:
phong độ
32901:
tiền bối
32902:
nghệ danh
32903:
năng lực
32904:
năng khiếu
32905:
mức lương
32906:
dối lừa
32907:
biên bản
32908:
bản năng
32909:
nghị lực
32910:
trôi chảy
32911:
tiềm năng
32912:
thực lực
32913:
thuần thục
32914:
thiên tài
32915:
tài năng
32916:
phù hợp với công việc
32917:
kinh nghiệm dày dặn
32918:
khả năng
32919:
có năng khiếu
32920:
bề dày kinh nghiệm
32921:
lên đồng
32922:
bẩm sinh
32923:
có khả năng cao
32924:
có khả năng
32925:
kinh nghiệm
32926:
nói xàm
32927:
nói dối
32928:
lừa gạt
32929:
bóc phốt
32930:
thất hứa
32931:
nổ
32932:
giữ bí mật
32933:
giả vờ
32934:
bịa đặt
32935:
xóa
32936:
trải qua
32937:
tồn tại
32938:
thích ứng
32939:
thích nghi
32940:
thay thế
32941:
thay đổi
32942:
tăng cường
32943:
tân trang
32944:
sắp xếp
32945:
làm nổi bật
32946:
khắc phục
32947:
củ riềng
32948:
ghép ảnh
32949:
chỉnh sửa
32950:
cải thiện
32951:
sự bứt phá
32952:
bổ sung
32953:
biến mất
32954:
phát huy
32955:
vội vã
32956:
dần dần
32957:
tranh thủ
32958:
hối thúc
32959:
hẹn
32960:
đúng giờ
32961:
đốc thúc
32962:
chần chừ
32963:
câu giờ
32964:
vượt qua
32965:
vươn lên
32966:
sự tìm kiếm
32967:
sự thiếu hụt
32968:
sự quyết tâm
32969:
sai lầm
32970:
phương pháp
32971:
lời thỉnh cầu
32972:
bí quyết
32973:
đối mặt
32974:
đối đầu
32975:
thất bại
32976:
tiếp sức
32977:
tiến bộ
32978:
thực hiện ước mơ
32979:
thúc đẩy
32980:
thử thách
32981:
thử sức
32982:
theo đuổi
32983:
than thở
32984:
sơ xuất
32985:
quyết tâm
32986:
phấn đấu
32987:
nỗ lực
32988:
nỗ lực hết mình
32989:
níu kéo
32990:
nản chí
32991:
mong đợi
32992:
kỳ vọng
32993:
khích lệ
32994:
khẳng định bản thân
32995:
hy sinh
32996:
hỗ trợ
32997:
gục ngã
32998:
kem hộp
32999:
kem tươi
33000:
ganh đua
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

