DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
32001:
trả sau
32002:
trả lời
32003:
trả lại
32004:
trả góp
32005:
trả giá
32006:
tra cứu
32007:
trả chậm
32008:
tốt hơn
32009:
tổng vốn đầu tư
32010:
tổng
32011:
tống tiền
32012:
tổng thể
32013:
tổng hợp số liệu
32014:
tổng giám đốc
32015:
tổng giá trị hợp đồng
32016:
tổng doanh thu
32017:
tổng cộng
32018:
tôn thờ
32019:
tốn tiền
32020:
tốn thời gian
32021:
tổn thất
32022:
tôn mạ màu
32023:
tồn kho
32024:
tốn kém
32025:
tóm lại
32026:
tối ưu
32027:
tối ưu hóa
32028:
tối thiểu
32029:
tối đa
32030:
tốc độ tăng trưởng
32031:
toàn bộ
32032:
tòa soạn
32033:
tòa án
32034:
tờ rơi quảng cáo
32035:
tờ giấy
32036:
tổ chức tín dụng
32037:
tổ chức phi chính phủ
32038:
tính thanh khoản
32039:
tinh thần đồng đội
32040:
tính phí
32041:
tính ổn định
32042:
tình nguyện viên
32043:
tính năng
32044:
tình huống
32045:
tình hình
32046:
tình hình thực tế
32047:
tình hình kinh tế
32048:
tình hình kinh doanh
32049:
tinh thần
32050:
tinh bột
32051:
tinh anh
32052:
tinh thể
32053:
tinh gọn
32054:
tính trung lập
32055:
tính cá nhân
32056:
tính cấp thiết
32057:
tình báo
32058:
tin tặc
32059:
tin tức
32060:
tín dụng
32061:
tín dụng đen
32062:
tín dụng cá nhân
32063:
tín chấp
32064:
tìm lại
32065:
tìm kiếm khách hàng
32066:
tiêu hao
32067:
tiêu điểm
32068:
tiêu chuẩn
32069:
tiêu chí
32070:
tiêu chí đánh giá
32071:
tiết lộ
32072:
tiếp tục
32073:
tiếp thị
32074:
tiếp tay
32075:
tiếp nối
32076:
nhận thông tin
32077:
tiết lộ thông tin
32078:
thu thập thông tin
32079:
tiếp nhận thông tin
32080:
tính minh bạch
32081:
tính bình đẳng
32082:
tính hời hợt
32083:
tính tham vọng
32084:
tính xác thực
32085:
tính tình
32086:
tính khả dụng
32087:
tính khả thi
32088:
tính hiếu thắng
32089:
tiếp đón khách
32090:
tiếp cận khách hàng
32091:
tiếng nói chung
32092:
tiền vốn
32093:
tiền vé máy bay
32094:
tiền trợ cấp
32095:
tiền trả lại
32096:
tiền tiết kiệm
32097:
tiền thừa
32098:
tiền thối
32099:
tiền thối lại
32100:
tiền thế chân
32101:
tiền tạm ứng
32102:
tiền phụ cấp
32103:
tiền nợ
32104:
tiền mặt
32105:
tiền lương
32106:
tiền lẻ
32107:
tiền lãi ngân hàng
32108:
tiền kỳ
32109:
tiền ký quỹ
32110:
tiễn
32111:
tiện ích
32112:
tiện ích nội khu
32113:
tiền hoa hồng
32114:
tiến hành
32115:
tiền gửi tiết kiệm
32116:
tiền gửi
32117:
tiền gửi thanh toán
32118:
tiền gửi ngân hàng
32119:
tiền gửi ký quỹ
32120:
tiền gửi không kỳ hạn
32121:
tiền gửi có kỳ hạn
32122:
tiền gốc
32123:
tiền giấy
32124:
tiện dụng
32125:
tiền bạc
32126:
tiền tệ
32127:
tiến độ
32128:
tiền lệ
32129:
tiến độ thanh toán
32130:
tiến độ sản xuất
32131:
tiến độ dự án
32132:
tiến độ công việc
32133:
tiền điện
32134:
tiền nước
32135:
tiền đặt cọc
32136:
tiền đang chuyển
32137:
tiến cử
32138:
tiền công
32139:
tiền đình
32140:
tiền đồ
32141:
tiền tuyến
32142:
tiền ảo
32143:
tiếc quá
32144:
tích điểm
32145:
thuyết phục
32146:
thuyền trưởng
32147:
thuyên chuyển
32148:
thuyên chuyển công tác
32149:
thủy sản
32150:
thủy lợi
32151:
thương vụ
32152:
thưởng
32153:
thương mại
32154:
thương mại quốc tế
32155:
thương mại hóa
32156:
thương mại điện tử
32157:
thương lượng
32158:
thương hiệu
32159:
thương hiệu cá nhân
32160:
thước lái
32161:
thuốc diệt côn trùng
32162:
thuốc trừ sâu
32163:
thuốc khử trùng
32164:
thuốc giảm đau
32165:
thuốc tê
32166:
thuốc kháng sinh
32167:
thuốc an thần
32168:
thuốc diệt chuột
32169:
thước dây
32170:
thuộc da
32171:
thước cuộn
32172:
thùng gỗ
32173:
thuê bao trả sau
32174:
thuê bao
32175:
thực trạng
32176:
thực tiễn
32177:
thực thể
32178:
thực tế
32179:
thực tập
32180:
thực tập sinh kế toán
32181:
thực đơn
32182:
thực tại
32183:
thực khách
32184:
thực thi
32185:
thực hiện bởi
32186:
thực dưỡng
32187:
thuận tiện
32188:
thuận lợi
32189:
thừa
32190:
thua lỗ
32191:
thửa đất
32192:
thứ yếu
32193:
thư xác nhận
32194:
thử việc
32195:
thử vai
32196:
thư ứng tuyển
32197:
thủ trưởng
32198:
thụ tinh ống nghiệm
32199:
thư tín
32200:
thử
32201:
thu
32202:
thu phí
32203:
thu nhỏ
32204:
thu nhập ổn định
32205:
thư ngỏ
32206:
thử nghiệm
32207:
thu ngân
32208:
thư mời
32209:
thù lao
32210:
thu lại
32211:
thư ký tòa soạn
32212:
thủ kho
32213:
thu hút khách hàng
32214:
thụ hưởng
32215:
thu hồi vốn
32216:
thu hồi
32217:
thu hồi nợ
32218:
thu hồi công nợ
32219:
thu hoạch
32220:
thu gom
32221:
thư giới thiệu
32222:
thủ công
32223:
thư chào hàng
32224:
thư báo giá
32225:
thư bảo đảm
32226:
thống trị
32227:
thông tin sai lệch
32228:
thông tin liên hệ
32229:
thông thường
32230:
thông suốt
32231:
thông quan hàng hóa
32232:
thống kê
32233:
thông dụng
32234:
thông điệp
32235:
thông dịch
32236:
thông báo
32237:
thông tin
32238:
thời vụ
32239:
thôi việc
32241:
thời gian thực tập
32242:
thời gian thử việc
32243:
thời gian hoàn vốn
32244:
thời gian thu hồi vốn
32245:
thời gian thi công
32246:
thời gian làm việc
32247:
thoát ra
32248:
thoáng đãng
32250:
thoái vốn
32251:
thỏa thuận
32252:
thở phào nhẹ nhõm
32253:
thỉnh thoảng
32254:
thịnh hành
32255:
thiếu kiến thức
32256:
thiếu đồ ăn
32257:
thiếu nước
32258:
thiếu
32259:
thiếu tiền
32260:
thiếu nợ
32261:
thiết yếu
32262:
thiết thực
32263:
thiết kế xây dựng
32264:
thiết kế
32265:
thiết kế rập
32266:
thiết kế kiến trúc
32267:
thiết kế đồ họa
32268:
thiết kế cơ sở
32269:
thiết kế bản vẽ thi công
32270:
thiệt hại
32271:
thiết bị văn phòng
32272:
thiết bị ngoại vi
32273:
thiết bị gia dụng
32274:
thiết bị đo lường
32275:
thiết bị điện tử
32276:
thiết bị điện
32277:
thiên về
32278:
thiến
32279:
thiên địch
32280:
thị trường việc làm
32281:
thị trường tiêu thụ
32282:
thị trường
32283:
thị trường ngách
32284:
thị trường lao động
32285:
thị trường cổ phiếu
32286:
thị trường bán lẻ
32287:
thị phần
32288:
thì là
32289:
thị hiếu người tiêu dùng
32290:
thị hiếu khách hàng
32291:
thi công
32292:
thép
32293:
thép tấm
32294:
thép ống
32295:
thép mạ kẽm
32296:
thép không gỉ
32297:
thép hộp
32299:
theo tôi
32300:
theo tôi được biết
32301:
theo
32302:
theo thứ tự
32303:
theo sau
32304:
theo như
32305:
theo kịp
32306:
theo hướng
32307:
theo đó
32308:
thẹn thùng
32309:
thêm vào
32310:
thêm vào đó
32311:
thêm nữa
32312:
thẻ từ
32313:
thẻ tín dụng
32314:
thẻ ghi nợ
32315:
thẻ tích điểm
32316:
thẻ thành viên
32317:
thẻ phụ
32318:
thẻ nhớ
32319:
thẻ nhân viên
32320:
thẻ trả trước
32321:
thẻ ngân hàng
32322:
thể hiện
32323:
thiết chế
32324:
thể chế
32325:
thẻ chấm công
32326:
thẻ cào
32327:
thẻ cào điện thoại
32328:
thẻ
32329:
thay vì
32330:
thay vào đó
32331:
thay thế cho
32332:
thay mặt
32333:
thay mặt cho
32334:
thầu phụ
32335:
thật vậy
32336:
thật
32337:
thật là tiếc
32338:
thật là đáng tiếc
32339:
thật không
32340:
thật không thể tin nổi
32341:
thật đáng tiếc
32342:
tháp tùng
32343:
tháo rời
32344:
tháo
32345:
tháo dỡ
32346:
thành viên
32347:
thành viên góp vốn
32348:
thanh toán trước
32349:
thanh toán trả trước
32350:
thanh toán trả sau
32351:
thanh toán theo đợt
32352:
thanh toán quốc tế
32353:
thanh toán ngay
32354:
thanh toán một lần
32355:
thanh toán hộ
32356:
thanh toán đợt 1
32357:
thanh toán điện tử
32358:
thanh toán chậm
32359:
thanh toán bằng tiền mặt
32361:
thành phần
32362:
thành phẩm
32363:
thanh lý
32364:
thanh lý tài sản
32365:
thanh lý hợp đồng
32366:
thành lập
32367:
thanh khoản
32368:
thánh giá
32369:
thẳng tính
32370:
thăng tiến công việc
32371:
thang máy chở hàng
32372:
thang máy tải hàng
32373:
thang máy chở hàng hóa
32374:
thặng dư vốn cổ phần
32375:
thăng chức
32376:
thang bảng lương
32378:
thẩm tra
32379:
thấm
32380:
thăm viếng
32381:
tham gia
32382:
thấm nước
32383:
thâm niên
32384:
thâm nhập
32385:
thăm dò
32386:
thẩm định
32387:
thậm chí
32388:
thải ra
32389:
thách thức
32390:
thạch cao
32391:
thả lỏng
32392:
tha hồ
32393:
tên thương mại
32394:
tên sản phẩm
32395:
tem
32396:
tem phụ
32397:
tệ
32398:
tất nhiên
32399:
tất cả
32400:
tất cả mọi người
32401:
tập thể
32402:
tập hợp
32403:
tập đoàn
32404:
tập đoàn đa quốc gia
32405:
tạp chí
32406:
tạo ra
32407:
tạo điều kiện
32408:
tạo điều kiện thuận lợi
32409:
tăng trưởng
32410:
tăng trưởng nóng
32411:
tăng trưởng kinh tế
32412:
tăng chậm
32413:
tăng nhẹ
32414:
tăng
32415:
tăng lương
32416:
tăng dần
32417:
tăng ca
32418:
tan
32419:
tan làm
32420:
tan ca
32421:
tạm ứng
32422:
tạm ứng tiền
32423:
tam cấp
32424:
tạm biệt
32425:
tải trọng
32426:
tài trợ
32427:
tại sao
32428:
tài sản vô hình
32429:
tài sản
32430:
tài sản thế chấp
32431:
tài sản dài hạn
32432:
tài sản ngắn hạn
32433:
tài sản lưu động
32435:
tài sản đảm bảo
32436:
tài sản cố định
32438:
tài sản hữu hình
32439:
tài sản bảo đảm
32440:
tái ký hợp đồng
32441:
tài khoản vãng lai
32442:
tài khoản tiết kiệm
32443:
tài khoản
32444:
tài khoản thanh toán
32445:
tài khoản ngân hàng
32446:
tài khoản đối ứng
32447:
tái cơ cấu kinh tế
32448:
tái cơ cấu nền kinh tế
32449:
tái cơ cấu
32450:
tách ra
32451:
tác phong làm việc
32452:
tác nhân
32453:
tác nghiệp
32454:
tác hại
32455:
tác dụng
32456:
tác động
32457:
suy luận
32458:
sứt mẻ
32459:
suôn sẻ
32460:
sung sướng
32461:
sum họp
32462:
súc tích
32463:
sức bền vật liệu
32464:
sửa
32465:
sửa đổi
32466:
sửa chữa
32467:
sự việc
32468:
sự thay đổi
32469:
sự thật
32470:
sự lựa chọn
32471:
sự khác biệt
32472:
sử dụng
32473:
sự cao quý
32474:
sự tinh khiết
32475:
sự bình đẳng
32476:
sự hợp lý
32477:
sự khan hiếm
32478:
sự tầm thường
32479:
sự ngoan cố
32480:
sự đúng giờ
32481:
sự đoàn kết
32482:
sự chăm chỉ
32483:
sự lười biếng
32484:
sự lố bịch
32485:
sự hiếu thắng
32486:
sự vô lý
32487:
sự cố
32488:
sóng điện thoại
32489:
sơn phát quang
32490:
sơn chống thấm
32491:
sơn men sứ
32492:
sơn cách âm
32493:
sơn
32494:
sơn nước
32495:
sơn lót
32496:
sơn dầu
32497:
sớm nhất
32498:
sớm nhất có thể
32499:
sợi chỉ
32500:
soạn thảo văn bản
32501:
soạn thảo
32502:
soạn thảo hợp đồng
32503:
sơ yếu lý lịch
32504:
so với
32505:
sổ tiết kiệm
32506:
số tiền
32507:
sổ theo dõi
32508:
số tham chiếu
32509:
số tài khoản
32510:
số tài khoản ngân hàng
32511:
sơ suất
32512:
sổ sách kế toán
32513:
sổ quỹ
32514:
sổ quỹ tiền mặt
32515:
số lượng
32516:
số lượng thực tế
32517:
số lượng lớn
32518:
số lượng có hạn
32519:
số liệu
32520:
số liệu thống kê
32521:
số lần
32522:
sơ khai
32523:
số hiệu
32524:
số hiệu chuyến bay
32525:
số dư
32526:
số dư tài khoản
32527:
sổ đỏ
32528:
sơ đồ tổ chức
32529:
sơ đồ tổ chức công ty
32530:
sổ hồng
32531:
sổ cái
32532:
sinh hoạt
32533:
siêu thoát
32534:
siêu phàm
32535:
sếp
32536:
séc
32537:
sầu riêng
32538:
sau tất cả
32539:
sau này
32540:
sâu lắng
32541:
sau đó
32542:
sát sao
32543:
sắp xếp thời gian
32544:
sắp sửa
32545:
sáp nhập
32546:
sao vậy
32547:
sáo rỗng
32548:
sao chép
32549:
sản xuất
32550:
sản xuất hàng loạt
32551:
sẵn tiện
32552:
chính phủ
32553:
chi đoàn (lớp)
32554:
sở địa chính
32557:
ủy ban nhân dân quận
32558:
chủ tịch tỉnh
32559:
chủ tịch phường
32560:
chủ tịch nước
32561:
ban chấp hành trung ương
32563:
có thẩm quyền
32564:
cơ quan
32565:
cơ quan thuộc chính phủ
32566:
cơ quan thống kê
32567:
cơ quan quản lý nhà nước
32569:
cơ quan nhà nước
32570:
cơ quan ngôn luận
32571:
cơ quan kiểm định
32572:
cơ quan hành chính
32573:
cơ quan hải quan
32575:
cơ quan chức năng
32576:
cơ quan chủ quản
32577:
cơ quan chính phủ
32578:
cơ quan bảo hiểm xã hội
32579:
cơ quan bảo hiểm
32580:
cơ quan báo chí
32581:
cơ quan ban ngành
32582:
chính quyền
32583:
chính quyền địa phương
32584:
chính phủ Việt Nam
32585:
chính phủ kiến tạo
32586:
chi cục
32587:
chi cục thủy lợi
32590:
chi cục hải quan
32591:
cấp có thẩm quyền
32592:
bưu điện thành phố
32593:
bưu chính viễn thông
32594:
bộ xây dựng
32596:
bộ tư pháp
32597:
bộ tư lệnh
32598:
bộ tư lệnh hải quân
32599:
quản lý chiến lược
32600:
bộ tư lệnh cảnh vệ
32601:
tổng cục thủy sản
32604:
bộ tài chính
32605:
bộ quốc phòng
32606:
bộ phận văn thư
32607:
bộ phận chứng từ
32609:
bộ nông nghiệp
32610:
bộ nội vụ
32612:
bộ ngoại giao
32613:
bộ ngành
32614:
bộ máy nhà nước
32616:
bộ khoa học công nghệ
32617:
bộ kế hoạch và đầu tư
32618:
bộ giao thông vận tải
32619:
bộ giáo dục và đào tạo
32620:
bộ giáo dục
32621:
bộ di trú úc
32622:
bộ công thương
32623:
bộ công an
32624:
bộ chứng từ
32625:
bộ bưu chính viễn thông
32626:
binh đoàn
32628:
ban tuyên giáo
32629:
ban pháp chế
32630:
ban nội chính trung ương
32631:
ban cơ yếu chính phủ
32632:
ban chỉ huy quân sự
32633:
ban chấp hành
32634:
văn phòng luật sư
32636:
văn phòng chính phủ
32637:
ủy ban mặt trận tổ quốc
32638:
trạm thu phí
32639:
tổng cục môi trường
32640:
tổng cục cảnh sát
32641:
thông tấn xã Việt Nam
32642:
sở y tế Hà Nội
32643:
sở
32644:
sở tài chính
32645:
sở ngoại vụ tphcm
32647:
sở kế hoạch đầu tư tphcm
32648:
sở giáo dục đào tạo
32649:
chủ tịch quốc hội
32650:
chính ủy
32651:
chi cục trưởng
32652:
chánh văn phòng bộ
32653:
chánh lục sự
32654:
chánh án
32655:
cán bộ y tế
32656:
cán bộ tư pháp hộ tịch
32657:
cán bộ tín dụng
32658:
cán bộ
32659:
cán bộ quản lý
32660:
cán bộ nhân viên
32661:
cán bộ nhà nước
32662:
cán bộ nguồn
32663:
cán bộ ngân hàng
32664:
bộ trưởng
32665:
bộ trưởng bộ giáo dục
32666:
biên chế
32667:
trái phiếu chính phủ
32668:
lực lượng vũ trang
32669:
lực lượng
32670:
hộ kinh doanh
32671:
hộ kinh doanh cá thể
32672:
dầu khí
32673:
sàn chứng khoán
32674:
bản tin thời sự
32675:
bản đồ hiện trạng
32676:
xử phạt hành chính
32677:
vi phạm pháp luật
32678:
vi phạm luật
32679:
vi phạm hành chính
32680:
vi phạm bản quyền
32681:
tiền phạt
32682:
tiền án
32683:
tiền án tiền sự
32684:
hành động tham nhũng
32685:
tạm giam
32686:
phạt vi phạm hành chính
32687:
phạt hành chính
32688:
có tội
32689:
biện pháp cưỡng chế
32690:
án tử hình
32691:
án treo
32692:
án phạt
32693:
bản án
32694:
án lệ
32695:
ưu đãi thuế quan
32696:
truy thu thuế
32697:
trước thuế
32698:
trước bạ
32699:
trốn thuế
32700:
trị giá tính thuế
32702:
tờ khai thuế
32703:
tờ khai quyết toán thuế
32704:
tiền phạt chậm nộp thuế
32705:
thuế thu nhập cá nhân
32706:
hiệp định
32707:
sơ cấp nghề
32708:
thuế xuất nhập khẩu
32709:
thuế tự vệ
32710:
thuế trước bạ
32711:
thuế tiêu thụ đặc biệt
32712:
thuế
32713:
thuế thu nhập
32715:
thuê tài chính
32716:
thuế quan
32717:
thuế phải nộp
32718:
thuế nhập khẩu ưu đãi
32719:
thuế nhập khẩu
32720:
thuế nhà thầu
32721:
thuế nhà thầu nước ngoài
32722:
thuế môn bài
32723:
thuế gtgt vãng lai
32724:
thuế gtgt
32725:
thuế giá trị gia tăng
32727:
thuế doanh nghiệp
32728:
thuế điện tử
32729:
thuế bảo vệ môi trường
32730:
thu nhập tính thuế
32732:
thu nhập chịu thuế
32733:
sắc thuế
32736:
sở nhập tịch và di trú
32737:
quản lý nhà nước
32738:
phòng giáo dục đào tạo
32739:
cục đối ngoại
32740:
kho bạc
32741:
hội sở
32742:
hội sở ngân hàng
32743:
cục xuất nhập khẩu
32744:
cục viễn thông
32745:
cục tác chiến
32748:
chi cục kiểm lâm
32749:
chi bộ
32750:
bộ tổng tham mưu
32751:
bộ ngoại giao Việt Nam
32752:
bộ khoa học và công nghệ
32753:
bộ kế hoạch đầu tư
32754:
bộ giáo dục đào tạo
32755:
bộ chính trị
32756:
bộ chỉ huy quân sự
32757:
ban tổ chức trung ương
32758:
ban thường vụ
32759:
ban quản lý khu kinh tế
32762:
ban kiểm soát
32763:
ban kiểm phiếu
32764:
ban chỉ huy
32766:
ban chấp hành công đoàn
32767:
viên chức
32768:
chánh văn phòng
32769:
ủy viên trung ương đảng
32770:
ủy viên
32772:
ủy viên ban bí thư
32774:
ủy viên bộ chính trị
32775:
ủy viên ban chấp hành
32776:
ứng cử viên sáng giá
32777:
ứng cử
32778:
trưởng phòng tư pháp
32779:
trung cấp chuyên nghiệp
32780:
tổng tư lệnh
32781:
tổng bí thư
32782:
tổ trưởng tổ dân phố
32783:
thủ tướng
32784:
thủ tướng chính phủ
32785:
thứ trưởng
32786:
thư ký tòa án
32788:
thanh tra chính phủ
32789:
tham mưu trưởng
32790:
quân nhân
32791:
quân nhân chuyên nghiệp
32792:
quan chức
32793:
phó vụ trưởng
32794:
phó trưởng phòng tư pháp
32795:
phó trưởng công an
32796:
phó thủ tướng
32797:
phó chánh văn phòng
32798:
phó chánh án
32799:
nhân viên pháp chế
32800:
nhà chức trách
32801:
nguyên thủ quốc gia
32803:
cơ quan có thẩm quyền
32804:
ngoại trưởng
32805:
lãnh tụ
32806:
kiểm toán nhà nước
32807:
hưu trí
32808:
giám đốc sở
32809:
đoàn viên
32810:
đoàn viên thanh niên
32811:
đảng viên
32812:
đại diện theo ủy quyền
32813:
đại diện theo pháp luật
32814:
đại diện pháp luật
32815:
đại biểu
32816:
đại biểu quốc hội
32817:
cựu tổng thống
32818:
cựu chiến binh
32819:
cục trưởng
32820:
cục trưởng cục cảnh sát
32822:
cử tri
32824:
công nhân viên chức
32825:
công chức
32826:
công binh
32827:
chuyên viên pháp chế
32828:
chủ tọa phiên tòa
32829:
chủ tịch xã
32830:
chủ tịch ủy ban nhân dân
32831:
bí thư
32832:
bí thư huyện ủy
32833:
bí thư đoàn trường
32834:
bí thư đoàn
32835:
bí thư đoàn thanh niên
32836:
bí thư đảng ủy
32837:
bí thư chi đoàn
32838:
bên ủy quyền
32839:
thường vụ đảng ủy
32840:
nhân viên nhà nước
32841:
người lập biên bản
32842:
người đại diện pháp luật
32844:
công chức nhà nước
32845:
chánh thanh tra
32846:
cán bộ viên chức
32847:
cán bộ đoàn
32848:
cán bộ công chức
32849:
bí thư tỉnh ủy
32850:
bí thư chi bộ
32851:
ban cán sự đảng
32852:
thực hiện nghĩa vụ
32853:
thừa ủy quyền
32854:
thừa lệnh
32856:
thông tư
32857:
thông tư liên tịch
32858:
sách đỏ
32859:
sắc lệnh
32860:
quyết định của chính phủ
32861:
ngoại giao
32862:
nghĩa vụ quân sự
32863:
nghị quyết
32864:
nghị định
32865:
miễn thị thực
32866:
mã vùng
32867:
mã vùng điện thoại
32868:
kế hoạch hóa gia đình
32869:
hiến pháp
32870:
trực thuộc
32871:
dân sự
32872:
cấp tỉnh
32873:
cấp thành phố
32874:
cấp quốc gia
32875:
cấp quận
32876:
cấp cơ sở
32877:
phúc lợi xã hội
32878:
đóng bảo hiểm
32879:
chế độ bảo hiểm xã hội
32880:
bảo hiểm xã hội
32881:
bảo hiểm vật chất
32884:
bảo hiểm
32885:
bảo hiểm thất nghiệp
32886:
bảo hiểm thân vỏ
32887:
bảo hiểm thân thể
32888:
bảo hiểm tài sản
32889:
bảo hiểm tai nạn
32890:
thẻ bảo hiểm y tế
32891:
số tiền bảo hiểm
32892:
sổ bảo hiểm xã hội
32893:
người được bảo hiểm
32894:
đóng bảo hiểm xã hội
32895:
chốt sổ bảo hiểm xã hội
32896:
bảo hiểm xã hội Việt Nam
32897:
bảo hiểm tự nguyện
32898:
bảo hiểm phi nhân thọ
32899:
bảo hiểm nhân thọ
32900:
bảo hiểm hàng hóa
32902:
sàn thương mại điện tử
32903:
sản phẩm
32904:
sản phẩm chủ lực
32905:
sàn nhựa
32906:
sản lượng
32907:
sàn giao dịch
32909:
sàn giao dịch tiền ảo
32910:
sàn bê tông cốt thép
32911:
rủi ro
32912:
rửa tiền
32913:
rửa ảnh
32914:
rơi
32915:
rời rạc
32916:
rõ rệt
32917:
rõ ràng
32918:
rọ bơm
32919:
riêng tư
32920:
rẻ
32921:
rẻ tiền
32922:
rất tiếc
32923:
rất nhiều
32924:
rất lấy làm tiếc
32925:
rất ít
32926:
ràng buộc
32927:
rà soát
32928:
ra lệnh
32929:
quyết toán hợp đồng
32930:
quyết định
32931:
quyền hạn
32932:
quy trình
32933:
quy trình sản xuất
32934:
quy trình làm việc
32935:
quy trình công nghệ
32936:
quỹ tín dụng nhân dân
32937:
quỹ đóng
32938:
quỹ mở
32939:
quỹ trái phiếu
32940:
quỹ cổ phiếu
32941:
quỹ
32942:
quỹ đầu tư
32943:
quỹ cân bằng
32944:
quản lý khách sạn
32945:
quy mô
32946:
quy mô dân số
32947:
quy mô doanh nghiệp
32948:
quy mô thị trường
32949:
quy mô dự án
32950:
quy mô công ty
32951:
quỹ lương
32952:
quỹ khen thưởng phúc lợi
32953:
quý khách hàng
32954:
quý công ty
32955:
quy hoạch
32956:
quy hoạch phân khu
32957:
quy hoạch đô thị
32958:
quy hoạch chi tiết
32959:
quy đổi
32960:
quy định
32961:
quy định công ty
32962:
quy chế
32963:
quy cách
32964:
quy cách đóng gói
32965:
quen thuộc
32966:
quen biết
32967:
quầy tiếp tân
32968:
quẫy
32969:
quầy lễ tân
32970:
quay lại
32971:
quay đầu
32972:
quảng bá
32973:
quảng bá thương hiệu
32974:
quản trị văn phòng
32975:
quản trị
32976:
quản trị nhân sự
32977:
quản trị kinh doanh
32978:
quản lý doanh nghiệp
32979:
quản lý vùng
32980:
quản lý tòa nhà
32981:
quản lý
32982:
quản lý thời gian
32983:
quản lý tài sản
32984:
quản lý tài chính
32985:
quản lý sản xuất
32986:
biên nhận lưu kho
32987:
quản lý quỹ
32988:
quản lý nhân sự
32989:
quản lý nhà hàng
32990:
quản lý kinh doanh
32991:
quản lý kho
32992:
quản lý dự án
32993:
quản lý điều hành
32994:
quản lý cấp trung
32995:
quan hệ khách hàng
32997:
quản đốc xưởng
32998:
quản đốc
32999:
quá trình
33000:
quá trình thực hiện
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

