DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
32001:
Sen đầm
32002:
trái việt quất
32003:
Sinh địa
32004:
Sùm sòa
32005:
Sinh khương
32006:
tiểu hồi
32007:
Sự mọc ra khỏi
32008:
tỏi đen
32009:
thông
32010:
tỏi tây
32011:
Sung
32012:
trắc bá diệp
32013:
tre nứa
32014:
Ý dĩ
32015:
tuyết yến
32016:
trái xoài
32017:
tre
32018:
vỏ cây
32019:
xương rồng
32020:
xạ hương
32021:
trái xoan
32022:
Sắn bìm
32023:
tùng bách
32024:
Xuyên tâm liên
32025:
Xoài mít
32026:
trấu
32027:
tuyết mai
32028:
tường vi
32029:
trúc đào
32030:
tùng
32031:
trầu bà
32032:
trầu
32033:
hàng khô
32034:
hàng hóa gia công
32035:
hàng khuyến mãi
32036:
hàng hóa quốc dân
32037:
hàng hóa thay thế
32038:
hàng lạnh
32039:
hàng hóa thiết yếu
32040:
hàng lậu
32041:
hàng ngoại
32042:
hàng hóa xuất nhập khẩu
32043:
hàng mậu dịch
32044:
hàng hỏng
32045:
hàng hủy
32046:
hàng mới
32047:
hàng kém chất lượng
32048:
hàng mới về
32049:
hàng giảm giá
32050:
hạng mục đầu tư
32052:
hàng gửi đi bán
32053:
hàng hết hạn sử dụng
32054:
hàng sản xuất xuất khẩu
32055:
hàng hoá
32056:
hàng ngoại nhập
32057:
hàng hóa bị lỗi
32058:
hàng loại 1
32059:
hàng hóa bị trả lại
32060:
hàng loại 2
32061:
hàng hóa dịch vụ
32062:
hàng may mặc
32063:
hàng trôi nổi
32064:
hàng order
32065:
hàng trưng bày
32066:
hàng quá cảnh
32067:
hàng sắp về
32068:
hàng trung cấp
32070:
hàng xá
32071:
hàng tặng không bán
32072:
hàng thủy sản
32073:
hàng tạp hóa
32074:
hàng tiêu dùng nhanh
32077:
hàng tạp phẩm
32078:
hàng tổng hợp
32079:
vỏ hạt
32080:
cấm vận
32082:
cán cân mậu dịch
32083:
hàng tặng kèm
32084:
cán cân thanh toán
32085:
hàng nguy hiểm
32086:
cán cân thương mại
32087:
hàng nhập kho
32088:
hàng thành phẩm
32089:
hàng nội địa
32090:
hàng thử
32091:
hàng nông sản
32092:
hàng xách tay mỹ
32093:
Hiệu ứng cái nêm
32094:
chênh lệch tỷ giá
32095:
chào bán cổ phần
32096:
chi hộ
32097:
chấp thuận chủ trương
32098:
hàng xuất khẩu
32100:
chi phí ăn ở
32101:
chênh lệch giá
32102:
chi phí ăn uống
32103:
chênh lệch số liệu
32104:
chi phí ban đầu
32105:
chênh lệch số lượng
32106:
chi phí bán hàng
32107:
cán cân vãng lai
32108:
chi phí bản quyền
32109:
cân đối thu chi
32110:
cấp tín dụng
32111:
chi phí bằng tiền khác
32112:
chi phí bảo hành
32113:
cầu kéo
32114:
cấu trúc vốn
32115:
chi phí biến đổi
32116:
chân dung khách hàng
32117:
chi phí bốc xếp
32118:
chi phí di chuyển
32120:
chi phí tài chính
32121:
chi phí đi lại
32122:
chi phí cơ hội
32123:
chi phí đi vay
32124:
chi phí công tác
32125:
chi phí tạm tính
32126:
chi phí đầu tư
32128:
chi phí sửa chữa
32129:
chi phí điện nước
32130:
chi phí đầu tư ban đầu
32132:
chi phí đầu vào
32133:
chi phí dự tính
32134:
chi phí cao
32135:
chi phí thuê mặt bằng
32136:
chi phí chờ phân bổ
32137:
chi phí được trừ
32138:
chi phí chung
32139:
chi phí thiết kế
32141:
chi phí dự án
32142:
chi phí bồi dưỡng
32143:
chi phí dự kiến
32144:
chi phí chuyên gia
32145:
chi phí thực tế
32146:
chi phí cố định
32147:
chi phí kinh doanh
32148:
chi phí lưu kho
32149:
chi phí gốc
32150:
chi phí phúc lợi
32151:
chi phí mua hàng
32152:
chi phí lưu trú
32153:
chi phí hỗ trợ
32154:
chi phí không được trừ
32155:
chi phí phụ
32156:
chi phí ngoại giao
32157:
chi phí hoa hồng
32158:
chi phí kiểm định
32159:
chi phí quản lý
32160:
chi phí nhân công
32161:
chi phí hoạt động
32162:
chi phí lán trại
32164:
chi phí lương
32165:
chi phí gia công
32166:
chi phí khấu hao
32167:
chi phí phân bổ
32168:
chi phí lưu container
32169:
chi phí phải trả
32170:
chi phí lắp đặt
32171:
chi phí phát sinh
32173:
chi phí
32174:
chi phí lãi vay
32176:
chi phí loại trừ
32177:
chi phí nhân sự
32179:
chỉ số tài chính
32180:
chi phí xử lý
32181:
chi tiêu công
32183:
chi phí tự túc
32184:
chi phiếu
32185:
chỉ tiêu đánh giá
32186:
chi phí trả trước
32187:
chỉ số
32189:
chỉ tiêu doanh số
32190:
chi phí thường xuyên
32191:
chi phí vận chuyển
32192:
chỉ số chứng khoán
32193:
chi phí vận hành
32194:
chi phí văn phòng
32195:
chi phí sản xuất chung
32196:
chi phí trích trước
32197:
chi phí trung bình
32198:
chi phí vốn
32199:
chi phí thuê nhà
32200:
chi phí trung gian
32201:
chi phí quảng cáo
32202:
chi phí tiếp khách
32204:
chi phí sản xuất
32208:
chiến lược marketing
32209:
chiến lược phân phối
32210:
chỉ tiêu thuế
32211:
chia cổ tức
32212:
chiết khấu
32213:
chiết khấu bán hàng
32214:
chia lợi nhuận
32215:
chiếm dụng vốn
32216:
chiết khấu bộ chứng từ
32217:
chiếm thị phần
32218:
chiến lược phát triển
32219:
chiến lược khi suy giảm
32220:
chiến lược tàn cuộc
32221:
chiêu trò
32222:
chiếm lĩnh thị trường
32223:
chiến lược kinh doanh
32225:
chỉ tiêu doanh thu
32226:
chiến lược
32227:
chỉ tiêu kinh doanh
32228:
chịu thuế
32229:
chỉ tiêu kỹ thuật
32230:
chỗ rỗ ở kim loại
32231:
chỉ tiêu phân tích
32232:
chiết khấu thanh toán
32233:
chỉ tiêu quy hoạch
32234:
chiếu lệ
32235:
chỉ tiêu sử dụng đất
32236:
chịu chi phí
32237:
chỉ tiêu tài chính
32238:
chủ tài khoản ngân hàng
32239:
chơi chứng khoán
32241:
chống phá giá hàng hóa
32242:
chứng khoán
32243:
chốt công nợ
32244:
chủng loại hàng hóa
32245:
chốt hợp đồng
32246:
chứng khoán cơ sở
32247:
chủ trương đầu tư
32248:
chứng khoán kinh doanh
32249:
chủ tài khoản
32250:
chứng khoán phái sinh
32251:
chuẩn mực kế toán
32253:
chuẩn chi
32254:
chuyển nhượng vốn
32255:
cho ra mắt
32256:
cơ cấu nợ
32257:
cho ra mắt sản phẩm
32258:
chương trình ưu đãi
32259:
cho thuê tài chính
32260:
chứng quyền
32262:
chứng từ xuất hàng
32263:
cho vay nặng lãi
32264:
chứng từ xuất nhập khẩu
32265:
cho vay tín chấp
32267:
cho vay từng lần
32268:
cổ đông lớn
32269:
chuyển đổi số
32271:
chuyển lỗ
32272:
cổ đông nội bộ
32273:
chuyển nhượng cổ phần
32274:
cổ đông phổ thông
32275:
chuyển nhượng
32276:
chuyển khoản trước
32277:
cổ phiếu đang lưu hành
32278:
cổ phần chi phối
32281:
chuyên sản xuất
32282:
cơ cấu vốn
32283:
cơ cấu nguồn vốn
32284:
cổ phần hóa
32285:
chuyển giá
32286:
cổ phần phổ thông
32287:
cổ đông
32288:
có dòng dõi quý tộc
32289:
chuyên cung cấp
32290:
chuyển giao công nghệ
32291:
công cụ nợ
32292:
cổ đông chiến lược
32293:
công nợ phải trả
32294:
cơ cấu kinh tế
32296:
cổ đông góp vốn
32297:
cơ cấu ngành
32298:
công cụ phái sinh
32299:
cơ chế thị trường
32300:
cổ phiếu thưởng
32301:
cổ phần và cổ phiếu
32302:
có thương hiệu
32303:
coin nền tảng
32304:
có lời
32305:
còn hàng
32307:
cổ phiếu
32308:
cổ tức
32309:
công cụ tài chính
32310:
cổ phần ưu đãi cổ tức
32311:
lưu thông hàng hóa
32312:
mẫu sản phẩm
32313:
công nợ phải thu
32314:
có lãi
32315:
công nợ phát sinh
32316:
cổ đông sáng lập
32317:
công bố thông tin
32318:
cổ phiếu quỹ
32319:
công nợ quá hạn
32320:
có trên thị trường
32321:
công bố mỹ phẩm
32322:
cổ phần ưu đãi
32323:
công nợ
32325:
công nợ khách hàng
32326:
cho vay tiền
32327:
công bố sản phẩm
32329:
công suất thiết kế
32330:
hệ thống tiền tệ
32331:
ki ốt
32332:
hết hiệu lực
32333:
kiếm lợi nhuận
32334:
hết khấu hao
32335:
công suất tiêu thụ
32336:
hết hạn bảo hành
32337:
hết lần này đến lần khác
32338:
hoa hồng bán hàng
32339:
hoa hồng đại lý
32340:
cổng thanh toán
32341:
hoa hồng môi giới
32342:
hưởng phần trăm
32343:
phí cắm điện
32344:
công nợ trả sau
32345:
khả năng sinh lời
32346:
công bố thực phẩm
32347:
phí chạy điện
32348:
công nợ trong kế toán
32349:
phí chạy điện cont lạnh
32350:
công suất phòng
32352:
công suất sản xuất
32353:
hưởng hoa hồng
32354:
hết hàng trong kho
32355:
phí bến bãi
32356:
hiểu tường tận
32357:
hướng phát triển
32358:
mậu dịch
32359:
phí bốc dỡ hàng hóa
32360:
lưu ký
32362:
mẫu thử
32363:
phí cơ sở hạ tầng
32364:
phí bảo trì
32365:
phí ăn uống
32366:
phí cược container
32367:
lũy thoái
32368:
phí đăng kiểm
32369:
máy cà thẻ tín dụng
32370:
phí chứng từ
32371:
phí báo
32372:
phí điện giao hàng
32373:
phí chuyển đổi ngoại tệ
32374:
phí đổi vé máy bay
32375:
khả năng tái sử dụng
32376:
phí đường cấm
32377:
phí chênh lệch
32378:
phí chi hộ
32379:
phí duy trì
32380:
khả năng thu hồi
32381:
phí đảo chuyển
32383:
phí đảo chuyển container
32384:
lướt sóng chứng khoán
32385:
phí dịch thuật
32386:
lưu ca xe
32388:
phí hoàn vé
32389:
phí giao dịch đảm bảo
32390:
phí lắp đặt
32391:
phí khai báo hải quan
32392:
phí lưu xe qua đêm
32393:
phí giữ xe
32394:
phí hạ tầng cảng biển
32395:
phí khai thác hàng lẻ
32396:
phí hạ rỗng
32397:
phí làm hàng
32398:
phí lao vụ
32399:
phí hãng tàu
32400:
phí kiểm đếm
32401:
phí nhập học
32402:
phí hạ tầng
32403:
phí hòa mạng
32404:
phí giám định
32405:
phí kiểm dịch
32406:
phí lưu công
32407:
phí lưu cont
32408:
phí giám sát
32409:
phí kiểm hóa
32410:
phí khám sức khỏe
32411:
phí sản xuất
32412:
phí duy trì tài khoản
32413:
phí lệ phí
32414:
phí lưu ca xe
32415:
phí ship
32416:
phí quản lý
32417:
phí lưu cont lưu bãi
32418:
phí quẹt thẻ
32419:
phí neo container
32420:
phí neo mooc
32421:
phí rút ruột container
32422:
phí neo xe
32423:
phí sân bay
32424:
phí ngân hàng
32425:
phí sửa bill
32426:
phí quản lý chung cư
32427:
phí sửa chữa container
32428:
phí thanh lý tờ khai
32429:
phí thuê bao
32430:
phí tiếp khách
32431:
phí tổn
32432:
phí ủy thác
32433:
phí quản lý tài khoản
32434:
phí vận chuyển hàng hóa
32435:
phí lưu container
32436:
phi vụ làm ăn
32437:
phí mở tờ khai
32438:
phí xăng dầu
32439:
phí môi giới
32440:
phí vệ sinh
32441:
phí môn bài
32442:
phí thông quan
32443:
phí năng
32444:
phí thu hộ
32445:
phí nâng hạ
32446:
phí thủ tục hải quan
32447:
phí nâng hạ container
32448:
đu đỉnh
32449:
định giá sản phẩm
32450:
định giá tài sản
32451:
sự hạ giá
32452:
đội giá
32453:
sự hạ giá nhanh
32454:
dự chi
32455:
sự hiện đại hóa
32456:
định giá
32457:
sự khai thác
32458:
sự liên doanh
32459:
thành thị hóa
32460:
sự làm giàu
32461:
sự tiêu thụ
32462:
dự báo dòng tiền
32463:
sự giao dịch
32464:
điểm hòa vốn
32465:
sự giàu có
32467:
sự khủng hoảng
32468:
định giá cổ phiếu
32469:
sự kiện bảo hiểm
32470:
định giá để đánh thuế
32471:
cổ phần
32472:
chi phí hợp lý hợp lệ
32473:
sự giải lạm phát
32474:
chi phí không hợp lệ
32475:
sự giảm giá
32476:
chi phí không hợp lý
32477:
sự gián đoạn
32478:
xuất khẩu ủy thác
32479:
chuyển khoản ngân hàng
32480:
xuất nhập kho
32481:
xuất nhập khẩu tại chỗ
32482:
xuất nhập khẩu ủy thác
32483:
xuất nhập tồn
32484:
xuất nhập khẩu
32485:
Lập kế hoạch kinh doanh
32486:
xuất siêu
32487:
xuất khẩu tại chỗ
32488:
sụt giá
32489:
xuất khẩu chính ngạch
32490:
xuất khẩu thủy sản
32491:
chi phí hợp lý
32492:
lưu bãi
32493:
xuất khẩu ròng
32494:
xuất hàng ra khỏi kho
32495:
xổ số
32496:
tăng giá
32497:
phí trước bạ
32498:
xuất khẩu
32499:
phí trọn gói
32500:
xuất hóa đơn VAT
32501:
xuất hóa đơn điện tử
32502:
xoay vòng vốn
32503:
phí xếp dỡ
32504:
phí sửa chữa
32505:
phí xử lý hàng hóa
32506:
Trích tiền
32507:
Giả dụ
32508:
Lời lỗ
32509:
Marketing căn bản
32510:
Mô tả hàng hóa
32511:
Mã chuẩn chi
32512:
Mác
32513:
Marketing truyền miệng
32514:
Mặt bằng hiện trạng
32515:
Mặt bằng giá
32516:
Mặt hàng kinh doanh
32517:
Máy rút tiền
32518:
Mất phí
32519:
Máy rút tiền tự động
32520:
Mắc nợ
32521:
Mô hình đa cấp
32522:
Miễn giảm
32523:
Mô hình kinh tế
32524:
Lợi nhuận trước thuế
32525:
Mở rộng quy mô
32526:
Lũng đoạn
32527:
Mở rộng thị trường
32528:
Lũng đoạn thị trường
32529:
Máy soi tiền
32530:
Lưng vốn
32531:
MB Bank
32532:
Lượng cầu
32533:
Miễn giảm thuế
32534:
Lượng tiêu dùng
32535:
Mở cửa thị trường
32536:
Luân chuyển hàng hóa
32537:
Loại tiền tệ
32538:
Lợi
32539:
Lấp đầy
32540:
Lợi ích
32541:
Lộc
32542:
Lên sàn chứng khoán
32543:
Lợi lộc
32544:
Lợi ích cá nhân
32545:
Lụn bại
32546:
Lợi ích chung
32547:
Lợi ích nhóm
32548:
Mạnh tay
32549:
Lợi thế thương mại
32550:
Lợi ích quốc gia
32551:
Lợi suất
32552:
Lợi ích cận biên
32553:
sự lạm phát
32554:
Lợi ích cổ đông thiểu số
32555:
sự miễn thuế
32556:
Lợi ích kinh tế
32557:
sự nghèo đói
32558:
Lợi tức chia thêm
32559:
sự nhập khẩu
32560:
Lợi ích vật chất
32561:
sự phá sản
32562:
Lôi kéo khách hàng
32563:
sự phát đạt
32564:
Lợi ích công
32565:
suy thoái
32566:
Lợi ích của công ty
32567:
Giá nhập hàng
32568:
Tốc độ phát triển
32569:
tài chính công
32570:
sự thất thoát
32571:
Giá phòng
32573:
sự thừa kế
32574:
sự phát triển kinh tế
32575:
Giá nhà
32576:
tài chính công nghiệp
32577:
Giá mua
32578:
Giá biểu
32579:
Giá nhà đất
32580:
Tốc độ đô thị hóa
32581:
tài chính cá nhân
32582:
Giá cả phù hợp
32583:
Giá khuyến mãi
32584:
Tỷ lệ việc làm
32585:
Tổng hợp báo cáo
32586:
sự tăng giá
32587:
Giá nhập
32588:
Gia sản
32589:
Tổng giá trị
32590:
sự sụt giá
32591:
Giá khởi điểm
32592:
Giá phòng khách sạn
32593:
Bán tiền mặt
32594:
sự suy thoái
32595:
Tổng chi phí
32596:
sự nghèo khổ
32597:
Mở rộng kinh doanh
32598:
Đường tiểu ngạch
32599:
Món tiền
32600:
Môn bài
32601:
Mở tài khoản
32602:
GDP bình quân đầu người
32603:
Mở tài khoản ngân hàng
32604:
Món tiền hoàn lại
32605:
Ghi thu ghi chi
32606:
Giá điện
32607:
Minh bạch tài chính
32608:
Gánh nặng kinh tế
32609:
Giá bán chưa thuế
32610:
Giá đại lý
32612:
Giá dự kiến
32613:
Đứng trên bờ vực phá sản
32614:
Giá gia công
32615:
Lượng tiêu thụ
32616:
Giá hời
32617:
Môi giới chứng khoán
32618:
Giá bán sỉ
32619:
Mở LC
32620:
Thấu chi
32621:
Môi giới thương mại
32622:
tăng trưởng âm
32623:
Mối hàng
32624:
Giá cổ phiếu
32625:
Mối lợi
32626:
Mời thầu
32627:
Giá đóng cửa
32628:
Tổng hóa đơn
32629:
Giá cũ
32630:
Tổng hợp chi phí
32631:
Tổng tài sản
32632:
Giá cước
32633:
Trừ tiền
32634:
Giá sàn chứng khoán
32635:
Tổng kho
32636:
Tồn quỹ
32637:
Tổng kim ngạch xuất khẩu
32638:
Tồn quỹ tiền mặt
32639:
Tung ra thị trường
32640:
Tổng dư nợ
32641:
Bảo hành sản phẩm
32642:
Tổng dự toán
32643:
Vấn đề tài chính
32644:
Giá cao
32645:
Tổng nguồn vốn
32646:
Giá cao cắt cổ
32647:
Tổng sản lượng
32648:
Giá chào bán
32649:
Giá chênh lệch
32650:
Tỷ lệ cố định
32651:
Tổng mức đầu tư
32652:
Giá chợ đen
32653:
Giá cho thuê
32654:
Bảo quản hàng hóa
32655:
Giá công bố
32656:
Bảo quản thực phẩm
32658:
Bán chính thức
32659:
suất đầu tư
32660:
Bản đồ quản trị
32661:
Bàn hội nghị
32662:
suất phản chiếu
32663:
Bản khai giá
32664:
suất vốn đầu tư
32665:
Bản khai hàng chở
32666:
sưu thuế
32667:
Bán non
32668:
sức mua
32669:
Bán tự do
32670:
suy thoái kinh tế
32671:
sự túng bấn
32672:
tài chính đối ngoại
32673:
Vật giá
32674:
tài chính quốc tế
32675:
Vật thế chấp
32676:
tài chính tiền tệ
32677:
An toàn sản phẩm
32678:
tài chính tiêu dùng
32679:
Ảnh hưởng kinh tế
32680:
tắc biên
32681:
Áp giá
32682:
T+2
32683:
Ba bên
32684:
tái bảo hiểm
32685:
Bãi thị
32686:
tái cấp vốn
32687:
Trả lãi cuối kỳ
32688:
Bù lỗ
32689:
Bán hạ giá
32690:
Trái phiếu chuyển đổi
32691:
Bỏ tiền đầu tư
32692:
Trái phiếu kho bạc
32693:
Trả lãi sau
32694:
Trích lập
32695:
Trải nghiệm khách hàng
32696:
Trích lập các quỹ
32697:
Trải nghiệm người dùng
32699:
Bổng lộc
32700:
Trái phiếu doanh nghiệp
32701:
Bù hao
32702:
Trợ cấp mất việc làm
32703:
Trừ tiền trong tài khoản
32704:
Trợ cấp xã hội
32705:
Tổng sản lượng quốc nội
32706:
Trọng lượng cả bì
32707:
Áp lực quốc tế
32708:
Trọng lượng tịnh
32709:
Tổng thu nhập
32710:
Trích lập quỹ
32711:
Trả góp thường niên
32712:
Trợ cấp bảo hiểm xã hội
32713:
Trợ cấp ốm đau
32714:
Bán đắt hàng
32715:
Trợ cấp gia đình
32716:
Trả lãi
32717:
Tỷ giá liên ngân hàng
32718:
Tỷ lệ chênh lệch
32719:
Tỷ giá mua
32720:
Tỷ lệ chiết khấu
32721:
Tỷ giá mua chuyển khoản
32722:
Tỷ lệ cho vay
32723:
Tỷ giá ngoại tệ
32724:
Tỷ lệ lãi gộp
32725:
Tỷ giá quy đổi
32726:
Tỷ lệ nợ xấu
32727:
Tỷ giá trung tâm
32729:
Tỷ giá USD
32730:
Tỷ lệ vàng
32731:
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu
32732:
Ưu đãi đặc biệt
32733:
Trừ lùi
32734:
Ưu đãi hấp dẫn
32735:
Tự doanh
32736:
Ưu đãi thuế
32737:
Tự doanh chứng khoán
32739:
Tỷ giá bán
32740:
Tỷ lệ vốn góp
32742:
Tỷ suất lợi nhuận ròng
32743:
Tỷ giá đô
32745:
Tỷ giá ghi sổ
32746:
Tỷ suất sinh lợi
32747:
tài khoản kế toán
32748:
tài khoản nợ
32749:
tài sản cá nhân
32750:
tài sản gắn liền với đất
32751:
tài khoản phong tỏa
32752:
tài khoản không kỳ hạn
32753:
tài khoản ký quỹ
32754:
tài khoản phụ
32755:
tài sản dở dang dài hạn
32756:
tài khoản số đẹp
32757:
tài khoản tạm thu
32758:
tài khoản ngoại bảng
32759:
tài khoản ngoại tệ
32760:
tài khoản thấu chi
32761:
tài khoản cá nhân
32763:
sự thương mại hóa
32764:
tài sản thừa kế
32765:
tài chính tín dụng
32766:
tài khoản trích nợ
32767:
tái chứng nhận
32768:
tài khoản trung gian
32769:
tái đầu tư
32770:
tài khoản thẻ
32771:
tài giảm
32773:
tài khoản thụ hưởng
32774:
tài khóa
32775:
tài khoản tiền gửi
32776:
tài khoản chứng khoán
32777:
tấm séc
32778:
tài sản thuê ngoài
32779:
tăng doanh thu
32780:
tài lộc
32781:
tăng lợi nhuận
32782:
tài sản cố định hữu hình
32783:
tăng thu nhập
32785:
tài sản nhận giữ hộ
32786:
tái nghèo
32787:
tài trợ thương mại
32788:
tập đoàn kinh tế
32789:
tái xuất
32791:
thẩm định dự án đầu tư
32792:
tạm khóa báo có
32794:
tài khoản vay
32795:
tài khoản vốn
32796:
tài trợ bởi
32797:
thẩm định ngân hàng
32799:
tăng trưởng mạnh
32800:
tài sản ròng
32801:
tất toán tài khoản
32802:
tập đoàn tài chính
32803:
tài sản thiếu chờ xử lý
32804:
Techcombank
32805:
tài sản chung
32806:
tăng trưởng tín dụng
32807:
thanh lý hải quan
32808:
tất toán sổ tiết kiệm
32809:
thặng dư tiêu dùng
32810:
tên chủ tài khoản
32811:
tạo việc làm
32812:
thẩm định tín dụng
32813:
tăng vốn điều lệ
32814:
tham gia đấu thầu
32816:
tên hàng hóa
32818:
tham vấn giá
32819:
tất toán
32820:
tên ngân hàng
32821:
tất toán khoản vay
32822:
thâm hụt
32823:
thẩm định tài sản
32824:
tên tài khoản ngân hàng
32825:
thâm hụt thương mại
32826:
thẩm định dự án
32827:
tham vấn giá hải quan
32828:
thâm hụt ngân sách
32829:
thăm dò thị trường
32830:
tên tài khoản
32831:
thặng dư
32832:
tên người thụ hưởng
32833:
tập đoàn đa ngành
32834:
thanh lý hàng tồn kho
32835:
tập đoàn lớn
32836:
thanh lý tài sản cố định
32837:
ăng ti moan
32838:
amerixi
32839:
ánh lửa
32840:
amoni
32841:
ánh lửa bập bùng
32842:
an bu min
32843:
ẩn tinh
32844:
an ca lô ít
32845:
anatoxin
32846:
an đê hít
32847:
ánh sáng ban ngày
32848:
á kim
32849:
ánh sáng lấp lánh
32850:
ác tà
32851:
ánh sáng mặt trời
32852:
ám tiêu
32853:
ánh nắng
32854:
ameriđi
32855:
ánh sáng
32856:
thanh toán biên mậu
32857:
thành lập chi nhánh
32858:
thành lập công ty
32860:
thanh toán 1 lần
32861:
thành lập doanh nghiệp
32862:
thành lập lại
32863:
thanh toán bù trừ
32864:
thâm nhập thị trường
32865:
thanh toán chuyển khoản
32866:
thành tiền
32867:
thanh toán hợp đồng
32869:
thanh lý tờ khai
32870:
thanh toán tạm ứng
32872:
thanh toán bằng thẻ
32873:
thành phần kinh tế
32874:
thanh toán dư
32875:
tên gói thầu
32876:
thanh toán đúng hạn
32878:
thanh toán qua ngân hàng
32879:
thanh quyết toán
32880:
thanh toán sau
32881:
tên giao dịch
32882:
thanh toán tiền
32883:
thắng thầu
32885:
thanh lý vào sổ tàu
32886:
thanh toán công nợ
32887:
thanh toán tiền hàng
32888:
thành lập nghiệp đoàn
32889:
thanh toán tiền mặt
32890:
thanh toán đầy đủ
32891:
Thanh toán trong nước
32893:
Thanh toán trực tiếp
32894:
Lợi nhuận tính thuế
32895:
Thanh toán trực tuyến
32896:
thanh toán đổi chứng từ
32897:
Thao túng tiền tệ
32898:
thanh toán đợt 2
32899:
Lễ ra mắt sản phẩm
32900:
thanh toán gối đầu
32901:
Lễ ra quân
32902:
thanh toán hóa đơn
32903:
thanh toán tiền điện
32904:
Lợi nhuận biên
32905:
Lễ ký kết hợp đồng
32906:
Lợi nhuận được chia
32907:
thanh toán thuế
32908:
Lợi nhuận giữ lại
32909:
Thấp hơn giá định mức
32910:
Lợi nhuận sau thuế
32913:
Thắt lưng buộc bụng
32915:
Lịch sử vay trả tín dụng
32916:
bão tố
32917:
băng tích
32918:
bão tuyết
32919:
băng trôi
32920:
bầu khí quyển
32921:
bão bùng
32922:
bầu không khí
32923:
bào mòn
32924:
bầu trời
32925:
bão táp
32926:
biển động
32927:
ao băng
32928:
biển mây
32929:
áp thấp
32930:
biển tiến
32931:
áp thấp nhiệt đới
32932:
bóng đêm
32933:
bắc cực quang
32934:
bóng đen
32935:
bẩn quặng
32936:
cấp gió
32937:
bùn đất
32938:
chảy ngược
32939:
bùn loãng
32940:
chảy xuống
32941:
bùn khoáng
32942:
cát lún
32943:
bùn lầy
32944:
chảy ra
32945:
bùn dơ
32946:
cát biển
32947:
bùn than
32948:
cái nóng ngột ngạt
32949:
bùn
32950:
chân mây
32951:
cái dốc
32952:
cái lạnh
32953:
bóng tối
32954:
bùn thải
32955:
cầu vồng sau mưa
32956:
Lệnh cấp container rỗng
32957:
Bảo hộ lao động
32958:
Bảo hộ thương hiệu
32959:
Loại hình du lịch
32960:
Bảng kiểm kê
32961:
Lệnh chi
32962:
Bao thanh toán
32963:
Loại hình kinh doanh
32964:
Bao bì luân chuyển
32965:
Liên hóa đơn
32966:
Bao thầu
32967:
Báo cáo lợi tức
32968:
Lỗ lũy kế
32969:
Liên ngân hàng
32970:
Báo cáo lý lịch tín dụng
32971:
Lỗ năm trước chuyển sang
32972:
Bảo hành trọn đời
32973:
xuất dương
32974:
Bản vị
32975:
Bảo hiểm toàn diện
32976:
Loại khách hàng
32977:
Lệnh cấp container
32978:
Bán vốn
32979:
Báo cáo tổn thất
32980:
Món nợ
32981:
Lễ ký kết hợp tác
32982:
Loại tiền
32983:
Bảo hành 1 đổi 1
32984:
Loại hình nhập khẩu
32986:
có mây
32987:
chuẩn tinh
32988:
có bão
32989:
có mưa
32990:
có gió
32991:
có nắng
32992:
có gió lùa
32993:
có tuyết
32994:
có gió từng luồng
32995:
cơn bão
32996:
chí tuyến
32997:
cơn bão lớn
32998:
chọn lọc tự nhiên
32999:
cơn địa chấn
33000:
chu kì
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

