VIETNAMESE

chiết khấu thương mại

giảm giá thương mại

ENGLISH

trade discount

  
NOUN

/treɪd dɪˈskaʊnt/

Chiết khấu thương mại là khoản chiết khấu mà doanh nghiệp bán giảm giá niêm yết cho khách hàng mua hàng với khối lượng lớn.

Ví dụ

1.

Chiết khấu thương mại có thể giúp các doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm tiền khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ các nhà cung cấp.

Trade discounts can help small businesses save money when purchasing goods or services from suppliers.

2.

Hãy tìm hiểu xem đối thủ cạnh tranh của bạn đang sử dụng quảng cáo, khuyến mại và chiết khấu thương mại như thế nào.

Find out how your competitors are using advertising, promotion, and trade discounts.

Ghi chú

Cùng phân biệt discount sale nha!

- Chiết khấu (discount) luôn được đưa ra dưới dạng số.

Ví dụ: The store will discount 5% for cash payment.

(Cửa hàng sẽ chiết khấu 5% cho hình thức thanh toán bằng tiền mặt.)

- Khuyến mãi (sale) cũng có thể được đưa ra dưới dạng “ưu đãi”.

Ví dụ: The shoe shop is having a sale this week.

(Cửa hàng giày đang có khuyến mãi trong tuần này.)