VIETNAMESE

giám đốc tài chính

ENGLISH

Chief Financial Officer

  
NOUN

/ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər/

CFO, Chief Finance Officer

Giám đốc tài chính là người phụ trách chính trong mảng tài chính của doanh nghiệp. Người này sẽ phân tích tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp, tính toán các khoản tài chính (đầu tư, chi phí, …) cụ thể, dự trù quỹ dự phòng cho doanh nghiệp, hoạch định kế hoạch tài chính tổng thể của doanh nghiệp, sau đó đánh giá và làm báo cáo trình ban giám đốc. Người này giúp đảm bảo bộ máy tài chính vận hành trơn tru để giúp doanh nghiệp trụ vững trên thương trường.

Ví dụ

1.

Công việc của giám đốc tài chính là quản lý tài chính như nghiên cứu, phân tích và xử lý các mối quan hệ tài chính trong doanh nghiệp.

The job of the Chief Financial Officer is to manage finances such as researching, analyzing and handling financial relationships in the business.

2.

Giám đốc tài chính ít nhất phải nắm được đầy đủ hoạt động của Bộ máy Kế toán, sau đó là phân nhiệm việc theo dõi thông tin cho Bộ máy Tài chính.

The Chief Financial Officer must at least fully understand the operation of the Accounting Department, then delegate the responsibility of monitoring information to the Finance Department.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":

- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.

Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)

- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.

Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)

- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.

Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)