VIETNAMESE

đơn vị tư vấn

ENGLISH

consulting unit

  
NOUN

/kənˈsʌltɪŋ ˈjunət/

Đơn vị tư vấn là một cá nhân hoặc một tổ chức cung cấp lời khuyên chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, giáo dục, luật pháp, tuân thủ quy định, nguồn nhân lực, tiếp thị (và quan hệ công chúng), tài chính, y tế, kỹ thuật, bảo mật khoa học (điện tử hoặc vật lý), hoặc bất kỳ lĩnh vực chuyên môn nào khác.

Ví dụ

1.

Bài viết này tập trung vào các vai trò của các đơn vị tư vấn có thể đóng trong các cục thống kê, các trường đại học và nghề thống kê.

This article focuses on the roles consulting units can play in statistics departments, universities, and the statistics profession.

2.

Tôi đang đọc một bài báo về tầm quan trọng của các đơn vị tư vấn trong các quỹ phòng hộ.

I'm reading an article on the importance of consulting units in hedge funds.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh mang nghĩa tham vấn, tham khảo nha!

- consult (tham vấn): If the symptoms get worse, consult your doctor. (Nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, hãy tham vấn ý kiến bác sĩ.)

- refer (tham khảo): To whom should I refer the matter? (Tôi có thể tham khảo vấn đề này với ai?)

- turn to somebody (hỏi ai đó): You know you can always turn to me right? (Bạn biết rằng bạn luôn có thể hỏi tôi mà đúng không?)

- seek advice on (tìm lời khuyên): You should always reach out and seek advice on seniors. (Bạn luôn nên tìm lời khuyên từ những người đi trước.)