VIETNAMESE

báo lá cải

lều báo, tờ báo lá cải

ENGLISH

tabloid journalism

  
NOUN

/ˈtæblɔɪd/

tabloid newspaper

Báo lá cải (hay còn được gọi là lều báo) là một khái niệm để chỉ phong cách của báo chí theo chủ nghĩa giật gân, theo đó những tin tức sẽ được dàn dựng để trở nên kịch tính hóa và đôi khi không thể kiểm chứng được, hoặc thậm chí là tin giả.

Ví dụ

1.

Báo lá cải Việt Nam thật sự độc ác khi phá hủy sự nghiệp của cô nghệ sĩ trẻ đó chỉ vì một lỗi cô ấy phạm trên sân khấu.

The Vietnamese tabloid journalism are really cruel to sabotaging that young artist's career because of a mistake she made on stage.

2.

Báo lá cải đưa mấy tin tức chả có ý nghĩa gì.

The tabloid journalism delivers news that does not make any sense.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu và phân biệt tabloidrag newspaper nhé: - Thuật ngữ báo chí khổ nhỏ (tabloid newspaper) thường thường được dùng để chỉ đến những tờ báo khổ nhỏ có xu hướng khai thác các đề tài như các câu chuyện tội phạm (crime story), chiêm tinh (astrology), và lời đồn thổi (rumor) có liên quan đến những người nổi tiếng (celebrities) gây chấn động mặc dù cũng có một số tờ báo đáng nể như The Times cũng mang khổ nhỏ. Vì vậy, không phải tờ báo nào được gọi là "tabloid" cũng là báo lá cải. Cùng phân biệt tabloid, newspaper magazine nha! - Báo chí (newspaper) là một ấn phẩm, thường được xuất bản hàng ngày hoặc hàng tuần và thường được in trên loại giấy rẻ tiền, chất lượng thấp, chứa các tin tức và các bài báo khác. Ví dụ: The newspaper reporters interviewed the minister. (Các phóng viên báo chí đã phỏng vấn vị Bộ trưởng.) - Báo lá cải (tabloid) là một tờ báo có số trang bằng một nửa kích thước của định dạng tiêu chuẩn, đặc biệt là tờ báo ủng hộ những câu chuyện có tính chất giật gân hơn là những tin tức nghiêm túc hơn. Ví dụ: Some of those photos they show in tabloid newspapers are nothing but porn. (Một số bức ảnh mà họ đăng trên các tờ báo lá cải chẳng qua là ảnh khiêu dâm.) - Tạp chí (magazine) là một ấn phẩm định kỳ chứa các bài báo và hình ảnh minh họa, thường bao gồm một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể mà bạn quan tâm. Ví dụ: She's the editor of a popular women's magazine. (Cô ấy là biên tập viên của một tờ tạp chí nổi tiếng.)