VIETNAMESE

duy trì

ENGLISH

maintain

  
VERB

/meɪnˈteɪn/

Duy trì là giữ cho tồn tại, không thay đổi trạng thái bình thường.

Ví dụ

1.

Vitamin C giúp duy trì các mô liên kết khỏe mạnh.

Vitamin C helps maintain healthy connective tissue.

2.

Quân đội đã được điều đến để duy trì trật tự trong khu vực.

The army has been brought in to maintain order in the region.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với maintain:

- tiếp tục (continue): The embassy will continue discussions with the Chinese government.

(Đại sứ quán sẽ tiếp tục thảo luận với chính phủ Trung Quốc.)

- bảo tồn (preserve): We want to preserve the character of the town while improving the facilities.

(Chúng tôi muốn bảo tồn nét đặc trưng của thị trấn trong khi cải thiện cơ sở vật chất.)