VIETNAMESE
hoạch định chiến lược
ENGLISH
strategic planning
/strəˈtiʤɪk ˈplænɪŋ/
Hoạch định chiến lược là quá trình xác định và phát triển các kế hoạch chiến lược để đạt được mục tiêu lâu dài của một tổ chức, doanh nghiệp, hoặc dự án. Nó liên quan đến việc định hình chiến lược tổng thể, xác định hướng phát triển, và xây dựng các chiến lược cụ thể để thực hiện mục tiêu đó.
Ví dụ
1.
Hoạch định chiến lược bảo đảm hiệu qủa và sự tăng trưởng dài hạn.
Strategic planning ensures long-term efficiency and growth.
2.
Xây dựng sứ mệnh và tầm nhìn là một trong những bước trong quy trình hoạch định chiến lược.
Formulating the mission and vision is one of the steps in the strategic planning process.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của plan:
- kế hoạch (plan): I have no plans to retire.
(Tôi không có kế hoạch nghỉ hưu.)
- bản vẽ (plan): I'll send a set of plans for the new machine.
(Tôi sẽ gửi một bộ bản vẽ cho chiếc máy mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết