VIETNAMESE

hoa mười giờ

ENGLISH

moss rose

  
NOUN

/mɔs roʊz/

Hoa mười giờ là một loài cây thân mọng nước, nhỏ, nhiều nhánh và lớn nhanh trong họ Rau sam (Portulacaceae).

Ví dụ

1.

Hoa mười giờ là một loài thực vật có hoa mọng nước trong họ Rau sam.

Moss rose is a succulent flowering plant in the family Portulacaceae.

2.

Cẩn thận! Hoa mười giờ có độc với chó đấy!

Be careful! Moss roses are toxic to your dog!

Ghi chú

Chúng ta cùng học 1 idiom của từ rose nhé! Đó chính là not a bed of roses/not all roses: dùng để miêu tả một tình huống có những thứ khó khăn ta phải đối mặt chứ không phải chỉ toàn màu hồng.

Ví dụ: Being in a relationship is not all roses, you know. (Bạn biết đấy, ở trong một mối quan hệ không phải lúc nào cũng dễ dàng)