VIETNAMESE
ung thư vú
ENGLISH
breast cancer
/brɛst ˈkænsər/
Ung thư vú là tình trạng bệnh lý do tế bào tuyến vú phát triển không kiểm soát được, tạo ra các khối u ác tính, có khả năng xâm lấn xung quanh và di căn xa.
Ví dụ
1.
Ung thư vú là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu đối với phụ nữ độ tuổi tứ tuần Mỹ.
Breast cancer is the leading cause of death for American women in their forties.
2.
Nguy cơ ung thư vú gia tăng theo tuổi tác.
The risk of breast cancer increases with age.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của cancer nhé!
Cancer of society
Định nghĩa: Tình trạng hoặc hành vi xấu, độc hại đang lan rộng trong xã hội và gây hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ: Sự tham nhũng là một loại tệ nạn của xã hội. (Corruption is a cancer of society.)
Spread like cancer
Định nghĩa: Lan truyền nhanh chóng và không kiểm soát được, tương tự như cách mà bệnh ung thư phát triển trong cơ thể.
Ví dụ: Tin đồn lan truyền như một cơn ác mộng, nhanh chóng lan ra như một loại ung thư. (Rumors spread like cancer, quickly spreading uncontrollably.)
Cancerous growth
Định nghĩa: Sự phát triển không kiểm soát, đặc biệt là trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế, gây ra sự hủy hoại.
Ví dụ: Thâm nhập của các băng đảng tội phạm đang trở thành một vấn đề nhức nhối trong cộng đồng. (The infiltration of criminal gangs is becoming a cancerous growth within the community.)
Eradicate like cancer
Định nghĩa: Loại bỏ hoặc tiêu diệt một vấn đề hoặc mối đe dọa một cách triệt để và nhanh chóng.
Ví dụ: Chính phủ đã tuyên bố một chiến dịch quyết liệt để diệt trừ tham nhũng như một cách để loại bỏ triệt để. (The government declared a vigorous campaign to eradicate corruption like cancer.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết