VIETNAMESE
giảm giá
chiết khấu
ENGLISH
discount
/dɪˈskaʊnt/
Giảm giá là sự giảm đi về giá cả của một dịch vụ hoặc một sản phẩm.
Ví dụ
1.
Cửa hàng hứa giảm giá 10%.
The store promised to discount prices at 10%.
2.
Chúng tôi có thể giảm giá 5% cho bạn.
We can discount 5% for you.
Ghi chú
Một số cụm từ thường thấy khi có chương trình khuyến mãi:
- đang giảm giá (on sale): This gorgeous dress is on sale.
(Chiếc váy lộng lẫy này đang giảm giá nè.)
- giảm giá (discount): The store will discount 5% for card payment.
(Cửa hàng sẽ giảm giá 5% cho hình thức thanh toán sử dụng thẻ.)
- giá chào mua đặc biệt (special): Our special offer ends on June 3.
(Giá chào mua đặc biệt của chúng tôi sẽ kết thúc và ngày 3/6.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết