VIETNAMESE
giảm giá
chiết khấu
ENGLISH
discount
/dɪˈskaʊnt/
Giảm giá có nghĩa là sự giảm đi về giá cả của một dịch vụ hoặc một sản phẩm.
Ví dụ
1.
Cửa hàng hứa giảm giá 10%.
The store promised to discount prices at 10%.
2.
Chúng tôi có thể giảm giá 5% cho bạn.
We can discount 5% for you.
Ghi chú
Cùng phân biệt discount và sale nha!
- Giảm giá/chiết khấu (discount) luôn được đưa ra dưới dạng số.
Ví dụ: The store will discount 5% for cash payment.
(Cửa hàng sẽ chiết khấu 5% cho hình thức thanh toán bằng tiền mặt.)
- Khuyến mãi (sale) cũng có thể được đưa ra dưới dạng “ưu đãi”.
Ví dụ: The shoe shop is having a sale this week.
(Cửa hàng giày đang có khuyến mãi trong tuần này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết