VIETNAMESE

hiếp dâm

xâm hại tình dục, cưỡng hiếp, cưỡng dâm, hãm hiếp

ENGLISH

rape

  
VERB

/reɪp/

assault, ravish, violate, molest, harass

Hiếp dâm là giao cấu với người khác trái với ý muốn của họ, đây là hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm nhân phẩm của con người.

Ví dụ

1.

Cô bị kéo khỏi xe và bị hiếp dâm.

She was pulled from the car and raped.

2.

Anh ta đã hiếp dâm cô liên tục trong thời gian này.

He had raped her repeatedly during this period.

Ghi chú

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa của rape:

- tấn công tình dục (sexual assault): He had attempted to sexually assault the woman.

(Anh ta đã cố gắng tấn công tình dục người phụ nữ.)

- xâm phạm (violate): She said that she had been treated so roughly by the hospital staff that she felt violated.

(Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị nhân viên bệnh viện đối xử thô bạo đến mức cô ấy cảm thấy bị xâm phạm.)

- quấy rối (molest): The girl had been molested frequently by her stepfather from the age of eight.

(Cô gái đã bị cha dượng của mình quấy rối thường xuyên từ năm 8 tuổi.)