DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

17001:

độ ph

17004:

đồng

17018:

ăn mòn

17020:

rỉ sét

17025:

vật lý

17029:

va chạm

17049:

sóng âm

17056:

rơ moóc

17057:

rơ le

17066:

ổn áp

17067:

nhiễu

17069:

nhiệt

17079:

nam châm

17086:

nghiêng

17093:

cơ năng

17096:

ma sát

17097:

mã lực

17098:

lực

17102:

lò xo

17111:

gia tốc

17122:

độ F

17133:

điện

17149:

cơ học

17150:

chu kỳ

17153:

cao áp

17164:

bay hơi

17170:

từ láy

17171:

gam màu

17175:

ý nghĩa

17178:

xã hội

17190:

tú bà

17191:

truyện

17206:

viết

17209:

chữ hoa

17210:

ví dụ

17230:

nói lái

17254:

tái bút

17260:

sóng

17272:

nho giáo

17281:

ngụ ý

17298:

lý lẽ

17319:

hao mòn

17351:

dân gian

17353:

dàn bài

17373:

chân lý

17380:

đố vui

17383:

vuông

17387:

vô cực

17388:

vi phân

17389:

tích

17397:

tử số

17399:

trừ

17415:

tỉ lệ

17420:

tham số

17421:

tấn

17423:

song song

17428:

số mũ

17429:

số lẻ

17430:

so le

17431:

sin

17432:

sào

17433:

sai số

17450:

nghiệm

17505:

ca dao

17510:

bài văn

17512:

bà tiên

17528:

than

17530:

than đá

17532:

than bùn

17538:

sa mạc

17541:

quặng

17546:

chia

17555:

mưa to

17556:

mưa

17557:

mùa thu

17559:

mưa rào

17562:

mùa mưa

17569:

mét

17578:

m2

17581:

lít

17591:

17609:

hecta

17612:

hệ số

17617:

hàm số

17618:

góc tù

17620:

giao nhau

17623:

cấp 3

17624:

cấp 2

17648:

mầm non

17671:

mùa khô

17677:

lũ quét

17689:

hải lý

17691:

gió

17695:

GDP

17697:

dung nham

17699:

dốc

17700:

độ C

17709:

dân số

17715:

3 lần

17717:

gấp hai

17729:

độ

17731:

đo

17738:

dãy số

17746:

cộng

17750:

chu vi

17773:

cao học

17776:

bán trú

17780:

lớp

17781:

lớp lá

17792:

lớp 12

17793:

lớp 11

17794:

lớp 10

17795:

lớp 9

17796:

lớp 8

17797:

lớp 7

17798:

lớp 6

17799:

lớp 5

17800:

lớp 4

17801:

lớp 3

17802:

lớp 2

17803:

lớp 1

17811:

bão

17812:

băng tan

17814:

mưa đá

17815:

tuyết

17830:

chiếm

17840:

bề dày

17845:

xa lạ

17848:

tâm tư

17858:

lý trí

17859:

lý tính

17861:

câu nói

17868:

hài hòa

17874:

cái tôi

17875:

si tình

17880:

mơ hồ

17907:

áy náy

17910:

làm khó

17920:

hận

17921:

giận

17933:

sợ

17934:

run sợ

17935:

run rẩy

17939:

lo lắng

17945:

gu

17951:

ghét

17952:

ghen tị

17953:

ganh tị

17954:

ưu ái

17958:

thích

17967:

tự ái

17976:

có lỗi

17978:

buồn

17985:

chán

17993:

ăn năn

17999:

yên tâm