DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
17001:
trên danh nghĩa mà thôi
17002:
trầm trọng
17003:
trạng thái mờ
17004:
trên danh nghĩa của
17005:
trắng nhờ nhờ
17006:
trầm tĩnh
17007:
trên đại học
17008:
trạng thái lỏng
17009:
trang nghiêm
17010:
trầm mặc
17011:
trên đà phát triển
17012:
trắng ngần
17013:
trắng tay
17014:
trầm lặng
17015:
trên cùng
17016:
trắng ngà
17017:
trắng sữa
17018:
Trầm lắng
17019:
tồi tàn
17020:
giả cách
17021:
tổng quan
17022:
tốt nghiệp thạc sĩ
17023:
tối tân
17024:
giá buốt
17025:
tông màu chủ đạo
17026:
tốt nghiệp loại xuất sắc
17027:
tối nghĩa
17028:
ghê tởm
17029:
tòn tèn
17030:
tốt nghiệp đúng hạn
17031:
tối mịt
17032:
ghê rợn
17033:
tồn tại trước
17035:
tôi mệt rồi
17036:
ghê người
17037:
tồn tại mãi mãi
17038:
tốt nghiệp chuyên ngành
17039:
tối màu
17040:
ghê hồn
17041:
tốn sức
17042:
Tốt mã
17043:
tợn
17044:
giá rét
17045:
top 1
17046:
tốt lành
17047:
tốn
17048:
giả lập
17049:
tông vào
17050:
tột độ
17051:
tõm
17052:
già hơn
17053:
tổng thu
17054:
tột đỉnh
17055:
tơi xốp
17056:
giả hiệu
17057:
tổng số tiền
17058:
tốt đẹp
17059:
tối thượng
17060:
gia giáo
17061:
tổng số lượng
17062:
tốt cho sức khỏe
17063:
tồi tệ hơn
17064:
giả da
17065:
tổng quát
17066:
tọt
17067:
tốn nhiều thời gian
17068:
toàn quốc
17069:
tơi bời
17070:
tóp tép
17071:
tôn nghiêm
17072:
toán quân
17073:
toan tính
17074:
tời
17075:
tôn lên vẻ đẹp
17076:
toàn năng
17077:
toàn thế giới
17078:
tới
17079:
tôn kính
17080:
toàn lực
17081:
toàn thể
17082:
toi
17083:
tổn hao thiệt hại
17084:
toàn tập
17085:
toàn khóa
17086:
Toét
17087:
tổn hao
17088:
toàn tâm toàn ý
17089:
tóe
17090:
toàn diện
17091:
tồn đọng
17092:
toàn quyền
17093:
toi mạng
17094:
toàn cục
17095:
tốn điện
17096:
tới lui
17097:
tốc hành
17098:
toàn cầu
17099:
tốc độ ở lối ra
17100:
tối kỵ
17101:
tồn đầu kỳ
17102:
toàn cảnh
17103:
tôn dáng
17104:
tốc độ cao
17105:
tối giản
17106:
toàn
17107:
tốc biến
17108:
tồn cuối kỳ
17109:
tối đa hóa
17110:
toại nguyện
17111:
tốn công sức
17112:
toang hoác
17113:
tối dạ
17114:
toạc
17115:
tốn chi phí
17116:
toàn vẹn
17117:
tối cao
17118:
tỏa ra
17119:
gắn bó chặt chẽ
17120:
êm đẹp
17121:
gần bên
17122:
êm đềm
17123:
êm thấm
17124:
gần như không có
17125:
gần bằng
17126:
êm ắng
17127:
gần như không
17128:
êm tai
17129:
gai góc
17130:
êm ấm
17131:
êm ru
17132:
gần nhất
17133:
èo uột
17134:
êm ái
17135:
ém nhẹm
17136:
gần nhà
17137:
eo sèo
17138:
êm ả
17139:
êm êm
17140:
gắn liền với tuổi thơ
17141:
Gai mắt
17142:
gật gà gật gưỡng
17143:
êm dịu
17144:
gắn liền
17145:
èo ọt
17146:
gật gà gật gù
17147:
gây béo
17148:
gần xong
17149:
éo le
17150:
gấp rút
17151:
gây bệnh
17152:
gần xa
17153:
eo hẹp
17154:
gập lại được
17155:
gây bất tiện cho ai
17156:
gần với
17157:
ềnh ềnh
17158:
gây bất ngờ
17159:
gắn với
17160:
gấp lại được
17161:
ềnh
17162:
gây ảnh hưởng xấu
17163:
gấp gáp
17164:
gần tới
17165:
êm xuôi
17166:
gây khó dễ
17167:
gẫu
17168:
gần phía bánh lái
17169:
ghê gớm
17170:
gây khiếp đảm
17171:
gần như là
17172:
gây nghiện
17173:
ghê ghê
17174:
gây hứng thú
17175:
gây mệt mỏi
17176:
gần đó
17177:
ghê
17178:
gay go
17179:
gần đến
17180:
gây lo lắng
17181:
gây xúc động
17182:
gây đau lòng
17183:
gần cuối
17184:
gây kinh hoàng
17185:
gây vướng víu
17186:
gây đau đớn
17187:
gần chết
17188:
gây kích động
17189:
gây thiện cảm
17190:
gây cười
17191:
gây khổ sở
17192:
gắn bó với nhau
17193:
gây chia rẽ
17194:
gây thích thú
17195:
gây phản tác dụng
17196:
gắn bó với
17197:
gây cháy
17198:
gây thêm phiền toái
17199:
gây ô nhiễm môi trường
17200:
gần hơn
17201:
gây cản trở
17202:
gây thèm
17203:
gây nổ
17204:
gần hết
17205:
gây cấn
17206:
gây thất vọng
17207:
gây nhiễu
17208:
gần gụi
17209:
gây sốt
17210:
gây buồn nôn
17211:
gây nguy hiểm
17212:
gần giống
17213:
gây buồn ngủ
17214:
gây sốc
17215:
gần gặn
17216:
gây ra bởi
17217:
gần đúng
17218:
gây ngứa
17219:
được nhắc đến ở trước
17220:
được nhắc đến ở trên
17221:
dưới cùng
17222:
được phép ghi
17223:
được ngụy trang
17224:
dưới sự dẫn dắt của
17225:
được phù hộ
17226:
được sự giới thiệu
17227:
được quan tâm
17228:
được sinh ra
17230:
được lòng ai
17231:
được nước
17232:
dưới sự chỉ đạo của
17233:
được phú cho
17234:
được sử dụng nhiều nhất
17235:
được phủ men
17236:
được săn đón
17237:
được lợi từ
17238:
dưới
17239:
được nói là
17240:
dưới sau mép phải
17241:
được phép làm gì
17242:
dường
17243:
được sử dụng
17244:
được liên kết với
17245:
được lời
17246:
được làm mờ
17247:
được trau dồi
17248:
được tạo ra
17249:
dưới mọi hình thức
17250:
được thổi phồng
17251:
đượm đà
17252:
được lên lớp
17253:
được mệnh danh
17254:
được làm lạnh
17255:
được tạo điều kiện
17256:
được tiếp đón ân cần
17258:
dưới lòng đất
17259:
được làm từ
17260:
được mạ bạc
17261:
đượm
17262:
được làm cho hoạt động
17263:
được tài trợ bởi
17264:
được thực hiện bởi
17265:
được thành lập
17266:
được lưu giữ tốt
17267:
được làm sôi nổi
17268:
dưới hình thức nào
17269:
đương thời
17270:
được hoan nghênh
17271:
được dùng làm tiêu chuẩn
17272:
duy ý chí
17273:
đứt đoạn
17274:
được nể trọng
17275:
dưới đây là
17276:
đương thì
17277:
được hiểu là
17278:
được hưởng đặc quyền
17279:
duy nhứt
17280:
dứt điểm
17281:
được dùng làm biểu tượng
17282:
được ưu tiên
17283:
được nâng cao
17284:
được hưởng
17285:
được gọi là
17286:
đương nhiên
17287:
duy cảm
17288:
được đục lỗ khoan
17289:
đúp
17290:
được ưu đãi
17291:
được mùa mất giá
17292:
được huấn luyện
17293:
được gọi
17294:
đương kim
17295:
ê hề
17296:
đứt quãng
17297:
được giao
17298:
được ướp lạnh
17299:
được mùa
17300:
được giấu giếm
17301:
được kính trọng
17302:
đương chức
17303:
ế hàng
17304:
được ghi nhận
17305:
đứt gãy
17306:
được xem như là
17307:
được một thìa
17308:
được kích hoạt
17309:
được giáo dục tốt
17310:
dưỡng chất
17311:
e dè
17312:
được xác định trước
17313:
được gây béo
17314:
được miễn
17315:
đứt đuôi
17316:
được hưởng quyền lợi
17317:
ế ẩm
17318:
được vận hành
17319:
thanh nhàn
17320:
liên lục
17321:
thanh mát
17322:
thần sầu
17323:
thẳng cánh
17324:
li ti
17325:
thần kỳ
17326:
thân yêu
17327:
thanh khiết
17328:
lẻo
17329:
thân hành
17330:
thành khẩn
17331:
thần tốc
17332:
lênh láng
17333:
thành công tốt đẹp
17334:
thần diệu
17335:
thân thương
17336:
lênh đênh
17337:
thành công rực rỡ
17338:
thần bí
17340:
lềnh bềnh
17341:
thanh bình
17342:
thâm trầm
17343:
thân thiện môi trường
17344:
lũn chũn
17345:
thạnh
17346:
mặt tích cực
17347:
lụn
17348:
mặt trên
17349:
thẳng và rũ
17350:
mất tất cả
17351:
lùm
17352:
mặt trái
17353:
thẳng tuột
17354:
mặt hạn chế
17355:
mặt tốt và mặt xấu
17356:
lụi tàn
17357:
thẳng tới
17358:
mấp mô
17359:
lỏng lẻo
17360:
mặt tốt
17361:
thảng hoặc
17362:
mấp mé
17363:
mặt tiêu cực
17364:
lổn nhổn
17365:
mấp máy
17366:
thẳng đứng
17367:
mặt tiếp xúc
17368:
lỗ chỗ
17369:
manh nha
17370:
miên
17371:
thất vận
17372:
lung bung
17373:
mênh mông
17374:
manh mún
17375:
thập toàn
17376:
lựng
17377:
mang tính mở đầu
17378:
mềm oặt
17379:
thanh vắng
17380:
lừng
17381:
mềm nhũn
17382:
man mác
17383:
thanh vân
17384:
lủng
17385:
mềm dẻo
17386:
mắc tiền
17387:
lũng
17388:
thanh trùng
17389:
mê mê
17390:
mắc hơn
17391:
thanh tịnh
17392:
lụn vụn
17393:
mê mẩn
17394:
lướng vướng
17395:
lê thê
17396:
lủng lỗ
17397:
mê ly
17398:
lưỡng tiện
17399:
lập lòe
17400:
lung linh
17401:
luỗng
17402:
may rủi
17403:
lủng liểng
17404:
lạnh cóng
17405:
lung tung beng
17406:
may mắn
17407:
lưng chừng
17408:
lặng yên
17409:
mau
17410:
lung tung
17411:
lụng bụng
17412:
thấu
17413:
lụng nhụng
17414:
mặt xấu
17415:
lùng bùng
17416:
tháu
17417:
mặt trước mặt sau
17418:
lùng nhùng
17419:
sường sượng
17420:
sượng
17421:
tày trời
17422:
sự xa xỉ
17423:
sung túc
17424:
tày đình
17425:
tràm
17426:
đương
17427:
sùng sục
17428:
tất yếu
17429:
trái ngành
17430:
dưỡng
17431:
sũng nước
17432:
tất tay
17433:
trái cổ
17434:
sùm sụp
17435:
dưng
17436:
tắt ngóm
17437:
láy
17438:
tái định vị được
17439:
mịt
17440:
tắt nắng
17441:
lặp từ
17442:
tai ác
17443:
tanh tưởi
17444:
tẹo
17445:
tốt nhất
17446:
tái
17447:
tanh hôi
17448:
tênh
17449:
tột cùng
17450:
tách biệt
17451:
tan tành
17452:
tem tép
17453:
tợp
17454:
tách bạch
17455:
tan tác
17456:
tệ nhất
17457:
dường nào
17458:
tả tơi
17459:
tàn tạ
17460:
tẻ nhạt
17461:
tạm bợ
17462:
suýt soát
17463:
suông
17464:
tệ hại
17465:
tầm bậy
17466:
suôn
17467:
thấm thoát
17468:
được chăng hay chớ
17469:
tất cả trong một
17470:
sũng
17471:
thảm thiết
17472:
tốt
17473:
tất bật
17474:
tân
17475:
thấm nhuần
17476:
gần
17477:
tập tễnh
17478:
tầm thường
17479:
thảm khốc
17480:
êm
17481:
tạp nhạp
17482:
thấm hút
17483:
tầm tã
17484:
ê ẩm
17485:
tạp nham
17486:
thâm căn cố đế
17487:
tầm phào
17488:
đứt dây
17489:
tấp nập
17490:
tạm
17491:
thâm ảo
17492:
sùi sụt
17493:
tạp
17494:
thẫm
17495:
tai hại
17496:
sự xứng nhau
17497:
táo tác
17498:
thầm
17499:
tàn tệ
17500:
sự xứng đáng
17501:
tanh bành
17502:
thái quá
17503:
tản mát
17504:
thái bình
17505:
tang tóc
17506:
sự xơ cứng
17507:
tản mạn
17508:
tốt nghiệp cử nhân
17509:
tàng tàng
17510:
tha thiết
17511:
tẩn mẩn
17512:
tân tiến
17514:
thả cửa
17515:
tán loạn
17516:
tan hoang
17517:
xơ xác
17518:
tín hiệu tốt
17519:
tím tái
17520:
to lớn
17521:
xa vời
17522:
tính
17523:
tinh khôi
17524:
tít
17525:
xán lạn
17526:
tinh quái
17527:
tính ì
17528:
vùng về
17529:
tinh tường
17530:
ngọn lửa
17531:
vững chí
17532:
tờ mờ
17533:
vững chãi
17534:
xách tay
17535:
vô vị
17536:
thuộc về nam châm
17537:
muôn năm
17538:
nặng cân
17539:
nẻ
17540:
thuộc cả thành phố
17541:
nả
17542:
thủy tinh thể
17543:
nậy
17544:
một phần nghìn giây
17545:
mùa hè năm ngoái
17546:
nảy lên
17547:
múp
17548:
tiền chế
17549:
thuộc về nội bộ
17550:
nát gan
17551:
mượt mà
17552:
thủy phân
17553:
một vốc
17554:
thuốc uốn tóc
17555:
mục ruỗng
17556:
thuộc vòm miệng
17557:
thuần lý
17558:
mục nát
17559:
nào đâu
17560:
thuộc về nghe nhìn
17561:
thuần khiết
17562:
mù mịt
17563:
năng
17564:
thuộc về kỹ thuật
17565:
thuận chiều
17566:
một thời
17567:
nặng nề
17568:
thuộc về huyền thoại
17569:
một phía
17570:
thế gian
17571:
nặng hơn
17572:
thuộc giống thuần chủng
17573:
một phần không nhỏ
17574:
nâng cao
17575:
sét đánh ngang tai
17576:
thuộc về công nghệ
17577:
thuộc phần mép
17578:
nệ
17579:
nâng cao lên
17580:
thuộc các vấn đề sinh lý
17581:
thuộc về ngoại giao
17582:
tiêu điều
17583:
tiêu hóa được
17584:
thuộc về nguyên tử
17585:
tiện tay
17586:
thuộc sự giám hộ
17587:
tiêu chuẩn so sánh
17588:
thuộc về sách vở
17589:
tía
17590:
tích điện
17591:
một số tiền lớn
17592:
thuộc hàng không
17593:
tì vết
17594:
nào
17595:
thuộc về não
17596:
ngang ngạnh
17597:
tí hon
17598:
một thứ gì đó
17599:
bậc bốn
17600:
tia lấp lánh
17601:
ti hí
17602:
nét đẹp
17603:
bên phải
17604:
thuỷ tinh
17605:
tí chút
17606:
tia sáng lóe
17607:
nét vẽ
17608:
thuộc về nhà ở
17609:
thượng đỉnh
17610:
thuộc về ngày hội
17611:
thuộc về quyền sở hữu
17612:
mục đích luận
17613:
thượng đẳng
17614:
nát bét
17615:
nghét
17616:
xa nhất về phía nam
17617:
thủng túi
17618:
nào ngờ
17619:
nét đứt
17620:
tiêu âm
17621:
thuận
17622:
nào đó
17623:
nề nếp
17624:
tính từ ghép
17625:
thuận tai
17626:
ngoại trừ
17627:
thuộc xứ cornwall
17628:
nghìn nghịt
17629:
thuộc về việc biên tập
17630:
thuốc tẩy tóc
17631:
ngây dại
17632:
nghĩa rộng
17633:
thuộc về sử học
17634:
thuốc tẩy quần áo
17635:
ngau ngáu
17636:
nghĩa đen
17637:
thuộc về nước anh
17638:
thuộc về tài chính
17639:
ngầu lòi
17640:
thuộc về chức năng nghe
17641:
nghĩa của từ
17642:
thuộc số
17643:
ngẫu hợp
17644:
nghẽn mạng
17645:
thuộc về âu mỹ
17646:
thuộc về răng miệng
17647:
thuộc dược
17648:
nghĩa vị
17649:
thuộc về mặt trời
17650:
thuộc về quân sự
17651:
thuộc động vật học
17652:
ngành
17653:
thuộc về liên bang
17654:
thuộc về
17655:
thuộc chất tổng hợp
17656:
thuộc ấn độ
17657:
thuộc về kỹ thuật số
17658:
xa nhà
17659:
thuộc chất điện môi
17660:
thuộc về âm nhạc
17661:
thuộc giống tốt
17662:
vượt được biển
17663:
ngôn từ
17664:
thuộc ả rập
17665:
thuộc bài
17666:
vinh hạnh
17667:
ngôn luận
17668:
thuộc về đạo đức
17669:
thuần chay
17670:
tọa lạc
17671:
tính quang dẫn
17672:
nghìn tỷ
17673:
thuộc về dân tộc
17674:
tính đại chúng
17675:
nghịch đảo
17676:
thuộc tên
17677:
tính đa nhiệm
17678:
ngập trong
17679:
thuộc về máy móc
17680:
ngang bằng
17681:
thuốc tân dược
17682:
thuộc tế bào
17683:
thuộc về mặt đất
17684:
thuộc nước séc
17685:
thuộc về tâm lý
17686:
ngạn
17687:
thuộc về kinh tế
17688:
thuộc về phần lan
17689:
ngâm nước
17691:
thuộc về nước áo
17692:
nếu
17693:
thuốc sinh học
17694:
thuộc nước đức
17695:
nét ngoáy sau
17696:
thuộc về nhật bản
17697:
cơ khí
17698:
thuộc về sinh hóa
17699:
nâng cấp lại
17700:
thuộc chính trị
17701:
trung quốc
17702:
thuộc về nông nghiệp
17703:
một trong những
17704:
thuộc chiến tranh
17705:
xa nhất
17706:
thuộc về ngũ giác
17707:
một trong hai người
17708:
thuộc châu âu
17709:
tính toàn cầu
17710:
thuộc nước mỹ
17711:
tiêu tan
17712:
tính khách quan
17713:
thuộc về môi
17714:
thuộc châu á
17715:
tiếp theo
17716:
tiểu thuyết hóa
17717:
thuộc về cảnh vật
17718:
thuộc về kính hiển vi
17719:
thuộc về nhà
17720:
thuộc ấn độ giáo
17721:
thụy sĩ
17722:
hóa học dầu mỏ
17723:
ngấp nghé
17724:
ngoặc nhọn
17725:
nghĩa lý
17726:
nghĩa hiệp
17727:
ngoặc kép
17728:
ngang nối
17729:
ngầy
17730:
ngoặc đơn
17731:
nghèo nàn
17732:
ngáp gió
17733:
ngậu
17734:
ngoặc
17735:
ngập mắt
17736:
nghèo khổ
17737:
ngẫu
17738:
ngoa
17739:
ngào ngạt
17740:
nghẻo
17741:
ngất trời
17742:
ngộ nhỡ
17743:
ngây ngất
17744:
ngang trái
17745:
ngất ngưởng
17746:
ngoài đời
17747:
ngon miệng
17748:
ngay ngắn
17749:
ngặt ngõng
17750:
ngoại địa
17751:
ngầy ngà
17752:
ngon mắt
17753:
thực thụ
17754:
ngoài da
17755:
nghẽo
17756:
ngon hơn
17757:
thuần
17758:
ngoài cuộc
17759:
ngay đơ
17760:
ngon giấc
17761:
ngòn ngọt
17762:
ngoại cảnh
17763:
ngậy
17764:
ngon lành
17765:
ngọn ngành
17766:
ngoại
17767:
ngay
17768:
ngon ăn
17769:
ngon nhất
17770:
ngoặc vuông
17771:
ngộn
17772:
đàn bà
17773:
ngon ngon
17774:
nghiêm trọng hơn
17775:
ngọn
17777:
ngoài mặt
17778:
nghiêm trang
17779:
ngỏm
17780:
thuộc về cổ tích
17781:
ngoại lệ
17782:
nghịch tai
17783:
ngòm
17785:
ngoài lề
17786:
ngời
17787:
thuộc chủ nghĩa quân chủ
17788:
nghịch mắt
17789:
ngoài khả năng
17790:
ngóc ngách
17791:
thuộc loài chó
17792:
nghịch lại
17793:
ngoài giá thú
17794:
ngọc ngà
17795:
chấp pháp
17796:
nghịch cảnh
17797:
ngoài đường
17798:
ngọc đường
17799:
thuốc cản quang
17800:
ngờ ngợ
17801:
ngóm
17802:
ngoang ngoảng
17803:
thuộc họ cẩm quỳ
17804:
ngộ
17805:
ngõi
17806:
ngòng ngoèo
17807:
ngõ hầu
17808:
thuộc về buôn bán
17809:
ngoắc ngoặc
17810:
ngoạn mục
17811:
ngộ cảm
17812:
ngoài tai
17813:
thuộc bò sát
17814:
ngoài ý muốn
17815:
ngộ biến
17816:
ngoại quốc
17817:
thuộc bộ gặm nhấm
17818:
ngoài vùng phủ sóng
17819:
nghiêm từ
17820:
ngoài miệng
17821:
thuộc
17822:
thuộc về nhiệt đới
17823:
thuộc dân tộc do thái
17824:
thuộc về khí thũng
17825:
thuộc về an nam
17826:
nhân chuỗi số
17827:
thuộc về điện tử
17828:
thuộc về huyết thanh
17829:
thuốc vận mạch
17830:
thuộc về nhà đất
17831:
thuộc về điện lạnh
17832:
thuộc phần hầu
17833:
thuộc về ngực
17834:
tuyến thượng thận
17835:
thuộc địa nửa phong kiến
17836:
thuộc hai hướng
17837:
thuộc về nấm
17838:
túi phổi
17839:
thuộc dị giáo
17840:
thuộc hai đảng
17841:
tri thức
17842:
thuộc về màu sắc
17843:
thuộc đế chế
17844:
thuộc giống đực
17845:
thuộc về mang tai
17846:
tiền sử
17847:
tình trạng song hôn
17848:
vô cơ
17849:
tiền phong
17850:
thuộc lớp rùa
17851:
tình trạng phi trọng lực
17852:
viễn dương
17853:
thường vụ
17854:
thuộc loài máu nóng
17855:
tình trạng mê sảng
17856:
thượng lưu
17857:
tình trạng vô chính phủ
17858:
thuộc loài giáp xác
17859:
tình trạng hộ tịch
17860:
thường gặp
17861:
tình trạng vệ sinh
17862:
thuộc về liên xô cũ
17863:
tịnh tiến
17864:
thuộc vũ trụ
17865:
tình trạng thanh toán
17866:
thuộc về kịch trường
17867:
tính thế tục
17868:
tình trạng sức khỏe
17869:
thuộc về tu viện
17870:
nay kính
17871:
tiêu chuẩn thiết kế
17872:
tinh thần đảng phái
17873:
thuộc thánh
17874:
nâu khói
17875:
tiêu chuẩn quốc tế
17876:
tinh thần dân tộc
17877:
thuộc về tam thức
17878:
nâu đỏ
17879:
tiêu chuẩn kỹ thuật
17880:
thuộc về răng hàm
17881:
tính siêu đối xứng
17882:
mỹ quan đô thị
17883:
tiêu chuẩn khí thải
17884:
tính quy ước
17885:
thời kỳ thuộc pháp
17886:
mục đích thương mại
17887:
tiết kiệm bậc thang
17888:
tính mao dẫn
17890:
tiết học ngoại khóa
17891:
một phút
17892:
tính khác hình
17893:
thuộc về nữ giới
17894:
tính chất đặc thù
17895:
vống
17897:
thuyết định mệnh
17898:
tính chất công việc
17899:
tính từ và danh từ
17900:
tính hướng đất
17901:
thú y
17903:
vô nghiệm
17904:
thời trung cổ
17905:
tính đối xứng
17906:
tiêu chuẩn việt nam
17907:
vô trùng vô khuẩn
17908:
thiên đường
17909:
tính dẫn
17910:
tiêu chuẩn viện dẫn
17911:
vô đối
17912:
tính đa tác tử
17913:
thế giới vi mô
17914:
tiêu chuẩn và quy chuẩn
17915:
quỷ vô diện
17916:
tính chất vật lý
17917:
thuộc thanh quản
17918:
nâu tây
17919:
mục đích của
17920:
mun
17921:
mù sương
17922:
mùi mẽ
17923:
nâu sồng
17924:
mụi
17925:
một vài thứ
17926:
nầm nập
17927:
nâu sẫm
17928:
một vài ngày
17929:
năm kia
17930:
mục đích xấu
17931:
nâu rêu
17932:
một vài lần
17933:
năm cũ
17934:
mục đích sống
17935:
nâu non
17936:
nặc
17937:
một thời gian sau
17938:
mục đích học
17939:
nâu nâu
17940:
na ná
17941:
này nọ
17942:
ngầm
17943:
ngăn được
17944:
mỹ vị
17945:
nay mai
17946:
ngấm
17947:
ngần
17948:
nảy lửa
17949:
mỹ từ
17950:
vừa
17951:
ngấn
17952:
mỹ lệ
17953:
nãy giờ
17954:
ngai ngái
17955:
ngân
17956:
muộn màng
17957:
nãy
17958:
ngãi
17959:
ngắn
17960:
muộn mằn
17961:
này
17962:
nghẽn
17963:
ngầm ngập
17964:
muộn hơn
17965:
nay
17966:
ngắc ngoải
17967:
ngang qua
17968:
muôn đời
17969:
nào hay
17970:
ngả vàng
17971:
ngẳng nghiu
17972:
nệ cổ
17973:
náo động
17974:
ngã ngũ
17975:
ngang dọc
17976:
nảy sinh tình cảm
17977:
ngả màu
17978:
ngang
17979:
nặng mùi
17980:
nảy sinh
17981:
ngã lẽ
17982:
nan giải
17983:
ngàn xưa
17984:
nảy ra
17985:
ngả
17986:
ngàn vàng
17987:
muôn muốt
17988:
nảy nòi
17989:
ngà
17990:
ngàn trùng
17991:
năm trước
17992:
nảy nở
17993:
nêu bật
17994:
ngàn thu
17995:
nâu
17996:
nên thơ
17997:
nét văn hóa
17998:
ngấn nước
17999:
nâu đen
18000:
nên thân
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

