DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
17001:
hát ngâm nga
17002:
hát chèo
17003:
sơn xuyên
17004:
hát chay
17005:
hành khúc
17006:
hát chầu văn
17007:
sột soạt
17008:
sột sột
17009:
sơ kiến
17010:
sóng nhạc
17011:
song loan
17013:
rớm
17014:
rớm lệ
17015:
rón rén
17016:
rón rén đi vào
17017:
rót
17018:
rong chơi
17019:
rớt đại học
17020:
rộn lên
17021:
rống
17022:
rong ruổi
17023:
hiền tài
17024:
con người của công việc
17025:
giận quá mất khôn
17026:
hàn hơi
17027:
húng chó
17028:
rọc
17029:
rời khỏi nhà
17030:
rơi lệ
17031:
rọi
17032:
rơi xuống
17033:
rời nhóm
17034:
rơi xuống người ai đó
17035:
rơi ra
17036:
rời mắt
17037:
rời
17038:
Que test nhanh COVID
17039:
Ống thuốc
17040:
Prazeođim
17041:
Que thăm dò
17042:
Que đè lưỡi
17043:
Que đun nước
17044:
Pê ni xi lin
17045:
Que test COVID
17046:
Phương thuốc
17047:
Ống thuốc tiêm
17048:
Ống dẫn nước tiểu
17049:
Ống tiêm
17050:
Ống nội khí quản
17051:
Hoá dược
17052:
Panh y tế
17053:
Nước oxy già
17054:
Hoàn
17055:
Hạt kỷ tử
17056:
Hoàn tán
17057:
Hàm lượng thuốc
17058:
Hạt ngũ hoa
17059:
Hạt câu kỷ
17060:
Sinh phẩm
17061:
Sự chống chỉ định
17062:
Hắc kỷ tử
17063:
Que thử thai
17064:
Que thử rụng trứng
17065:
Sinh phẩm y tế
17066:
Hổ cốt
17067:
Gói thuốc
17068:
rơ
17069:
sênh
17070:
nhạc hay
17071:
nhạc hòa tấu
17072:
nhạc khúc
17073:
nhạc jazz
17074:
săn sắt
17075:
sản phẩm âm nhạc
17076:
như nguyện
17077:
rịt
17078:
rò rỉ thông tin
17079:
rò rỉ nước
17080:
rọ
17081:
róc
17082:
rớ
17083:
rồ
17084:
rơ lưỡi
17085:
rồ ga
17086:
rọ mõm
17087:
rỏ
17088:
rình
17089:
rỏ dãi
17090:
rình mò
17091:
rỉa
17092:
rỉ ra
17093:
rinh
17094:
ri rí
17095:
rỉ tai
17096:
sự bi quan
17097:
hậm hà hậm hực
17098:
sự biết trù tính
17099:
hóm
17100:
sự can đảm
17101:
sự bình an
17102:
hiếu sinh
17103:
ham chuộng
17104:
hốc hác
17105:
hả lòng
17106:
sự đoan trang
17108:
hả giận
17109:
hiếu đễ
17110:
sự am hiểu
17111:
hoang toàng
17112:
nhạc dân ca
17113:
nhạc điện tử
17114:
nhạc dạo
17115:
nhạc dân tộc
17116:
nhạc dân gian
17117:
Thuốc dạ dày
17118:
Thuốc đắp
17119:
Thuốc chữa mọi bệnh tật
17120:
Thuốc cốm
17121:
Thuốc dán
17122:
Thuốc cần sa
17123:
Thuốc đặt âm đạo
17124:
Thuốc ho
17125:
Thuốc đặc trị
17126:
Thuốc hàn
17127:
Thuốc chữa bệnh
17128:
Thuốc bôi
17129:
Thuốc co mạch
17130:
Thuốc cảm
17131:
Thuốc cầm máu
17132:
Thuốc giảm cân
17133:
Thuốc chống viêm
17134:
Thược dược
17135:
Thuốc đặt
17136:
Thuốc hạ sốt
17137:
Thuốc gây tê
17138:
Thuốc giải rượu
17139:
Thuốc duỗi tóc
17140:
Thuốc đau bụng
17141:
Thuốc diệt mối
17142:
Thuốc độc
17143:
Thuốc đông y
17144:
Thuốc giải
17145:
Thuốc đau bao tử
17146:
Thuốc diệt cỏ
17147:
nhạc có lời
17148:
nhạc cổ phong
17149:
nhạc cụ dân tộc
17150:
nhạc cụ dây
17151:
nhạc cung đình
17152:
Thuốc xổ
17154:
Vỉ thuốc
17155:
Vi sinh dinh dưỡng
17156:
Thuốc tím
17157:
Viên thuốc con nhộng
17158:
Thuốc uống
17159:
Vitamin C sủi
17160:
Thuốc ức chế miễn dịch
17161:
vitamin
17162:
Thuốc xổ giun
17163:
Tiền mê
17164:
Thuốc xịt muỗi
17165:
Tim mạch can thiệp
17166:
Thuốc trầm cảm
17167:
Nạng
17168:
Mũi vắc xin
17169:
Ngũ bội tử
17170:
Nạng gỗ
17171:
Nước mắt nhân tạo
17172:
Nước cất pha tiêm
17173:
Ni cô tin
17174:
Nhuận trường
17175:
Mũi 2
17176:
Xạ hình xương
17177:
Mũi tiêm
17178:
Xtê rô it
17179:
Mũi kim
17180:
Vitamin tổng hợp
17181:
Mũi 1
17182:
nhạc cách mạng
17183:
nhạc buồn
17184:
nhạc chế
17185:
nhạc chuông
17186:
nhạc cải lương
17187:
Thuốc tẩy
17188:
Thuốc không kê đơn
17190:
Thuốc sắt
17191:
Thuốc hóa dược
17192:
Thuốc phá thai
17193:
Thuốc muối
17194:
Thuốc nhỏ mũi
17195:
Thuốc kê đơn
17196:
Thuốc nhuộm màu
17197:
Thuốc nhuộm tóc
17199:
Thuốc thú y
17200:
Thuốc mọc tóc
17201:
Thuốc thử
17202:
Thuốc sổ giun
17203:
Thuốc làm tê mê
17204:
Thuốc ngừa thai
17205:
Thuốc tăng trọng
17206:
Thuốc mỡ
17207:
Thuốc nam
17208:
Thuốc tiêm
17209:
Thuốc nổ
17210:
Thuốc sunfa
17211:
Thuốc khử mùi
17212:
Thuốc ngậm
17213:
Thuốc nhuộm màu nhẹ
17214:
Thuốc lợi tiểu
17215:
Thuốc tẩy giun sán
17216:
Thuốc tiêu chảy
17217:
nhạc
17218:
nhạc bắt tai
17219:
nhạc âu mỹ
17220:
nhạc bolero
17221:
nhạc bất hủ
17222:
nguyệt cầm
17223:
ngoe ngoe
17224:
ngôn điệu
17225:
ngũ âm
17226:
ngoe ngóe
17227:
Ích mẫu
17228:
Kem tẩy tế bào chết
17229:
Kem tẩy lông
17230:
Ion đồ
17231:
Thuốc biệt dược gốc
17232:
Kem trị nám
17233:
Thính lực đồ
17234:
Thuộc bệnh tiểu đường
17235:
Thuốc bảo vệ thực vật
17236:
Keo ong
17237:
Khí dung
17238:
Thiết bị y tế
17240:
Kính viễn
17241:
Ký ninh
17242:
Thuốc bổ
17243:
Kính cận thị
17244:
Khẩu trang
17245:
Thiết bị nha khoa
17246:
Thuốc bổ não
17247:
Thính lực kế
17249:
Kháng sinh đồ
17250:
Kháng độc tố
17251:
Kính thuốc
17252:
Kem trị mụn
17253:
Không bổ
17254:
Khí cụ chỉnh nha
17255:
I ốt
17256:
In su lin
17257:
thiên anh hùng ca
17258:
ngoao
17259:
não bạt
17260:
ngoe
17261:
khí nhạc
17262:
Ghép tủy
17263:
Ấn mạnh
17264:
Gây mê
17265:
Trồng răng
17266:
Gây tê tủy sống
17267:
Truyền tĩnh mạch
17268:
Gây tê
17269:
Bốc thuốc
17270:
Tóm tắt bệnh án
17271:
Dưỡng thai
17272:
Ghép tạng
17273:
Dược động học
17274:
Ghép thận
17275:
Dưỡng thân
17276:
Môn bào chế
17277:
Triệt sản u sinh
17278:
Bắc cầu
17279:
Triệt lông vĩnh viễn
17280:
Trị nám
17281:
Triệt lông
17282:
Trị liệu
17283:
Trị mụn
17284:
Truyền thuốc
17285:
Trị thâm
17286:
Đường cắt
17287:
Dưỡng thần
17288:
Ép tim ngoài lồng ngực
17289:
Dịch cân kinh
17290:
Đẻ mổ
17291:
Dịch truyền
17292:
Xung điện
17293:
Hệ thống miễn dịch
17294:
Cỡ mẫu
17295:
Chẩn trị
17296:
Cổ truyền
17297:
Chẩn mạch
17298:
đắp thuốc
17299:
Chỉnh nha
17300:
Hệ thống tiêu hóa
17301:
Sự hồi sinh
17302:
Sự khám nghiệm tử thi
17303:
Sự hội sinh
17304:
Sự nạo thai
17305:
Dịch tỵ hầu
17306:
Đông máu
17307:
Sự kiểm dịch
17308:
Đóng mạch
17309:
Điện tim
17310:
Sự làm sống lại
17311:
Diện chẩn
17312:
Liệu pháp tia sáng
17314:
Liều vắc xin
17315:
Liệu pháp
17316:
Lấy độc trị độc
17317:
Liều thuốc tinh thần
17318:
Liều thuốc
17319:
Liệu pháp tâm lý
17320:
Thắt ống dẫn trứng
17321:
Lời chẩn đoán bệnh
17322:
Lấy cao răng
17323:
Lợi khuẩn
17324:
Thắt ống dẫn tinh
17325:
Linh chi
17326:
Mô hình 3 tại chỗ
17327:
Mổ bụng
17328:
Lọc thận
17329:
Mô hình bệnh tật
17330:
Lợi răng
17331:
Mạnh khỏe
17332:
Mổ mắt
17333:
Mổ
17334:
Lợi tiểu
17335:
Mài răng
17336:
Lưu thông máu
17337:
Mẫu bệnh phẩm
17338:
Mổ nội soi
17339:
Mổ mắt cận
17340:
Mở khí quản
17341:
Mô ghép
17342:
khải ca
17343:
Tạo hình ghép mô
17344:
Tẩy tế bào chết
17345:
Test nhanh kháng nguyên
17346:
Tháo niềng răng
17347:
Tẩy giun
17348:
Tham vấn tâm lý
17349:
Test nhanh COVID
17350:
Tâm thần học
17351:
Tây y
17352:
Thăm khám
17353:
Tâm lý học lứa tuổi
17354:
Test kháng nguyên COVID
17355:
Tập vật lý trị liệu
17356:
Test nhanh
17357:
Sự thẩm tách
17358:
Sự sắc thuốc
17359:
Tâm lý học lâm sàng
17360:
Sự nối bằng khớp
17362:
Test COVID
17363:
Tái tạo da
17364:
tẩm bổ
17365:
Tăng cường sức khỏe
17366:
Tăng cường sức đề kháng
17367:
Test
17368:
Tẩy trắng răng
17369:
Test gộp
17370:
Test kháng nguyên
17371:
Sự tiêm
17372:
Test đầu vào
17373:
hiền mẫu
17374:
hack não
17375:
sự ẩu tả
17376:
sự đứng đắn
17377:
hiền khô
17378:
hoang dâm
17379:
sự dịu dàng
17380:
sự ân cần
17381:
hãnh tiến
17382:
sự biết ơn
17383:
ham đọc
17384:
hàm oan
17385:
sự cả gan
17386:
ham ăn
17387:
hồ thỉ
17388:
hiền hoà
17389:
sự bền chí
17391:
sự độc ác
17392:
sự dễ thương
17393:
sự bối rối
17394:
hiếu danh
17395:
sự bất bình
17396:
sự bực mình
17397:
hiền thê
17398:
hèn mọn
17399:
sự cá tính
17400:
sự co dãn
17401:
sự chán nản
17402:
có tài phát minh
17403:
giàu sụ
17404:
hiếu tử
17405:
sự bình tĩnh
17406:
sự điên cuồng
17407:
ham muốn mạnh mẽ
17408:
sự bất an
17409:
giàu trí tưởng tượng
17410:
giậm giật
17411:
sự bao dung
17412:
sự căng thẳng
17413:
hoạnh
17414:
hồi tỉnh
17415:
Dặt
17416:
Cảm nhận được mạch đập
17417:
Căng chỉ
17418:
Huyết học
17419:
Điện châm
17420:
Hồi quy
17422:
Cấy chỉ
17423:
Độ mờ da gáy
17424:
Đáp ứng điều trị
17425:
Đặt nội khí quản
17426:
Đèn hồng ngoại
17427:
Điện giải đồ
17428:
Cuộc giải phẫu
17429:
Tự tại
17430:
Từ tốn
17431:
Tựa
17432:
Tự vả
17433:
Tứ tung
17434:
Tự tiện
17435:
Tun hút
17436:
Tủn mủn
17437:
Tựa tựa
17438:
Tuần tự
17439:
Tưng bừng
17440:
Tứ tuần
17441:
Từng cơn
17442:
Tua rua
17443:
Tự tay làm
17444:
Túa
17445:
Từng chút một
17446:
Từ trên xuống
17447:
Tức khắc
17448:
Tuần hoàn
17449:
Tựa như
17450:
Từng bước
17451:
Tưa vải
17452:
Từng đợt
17453:
Túi tham
17454:
Tũm/ Tõm
17455:
Tục tằn
17456:
Tuềnh toàng
17457:
Sự dự đoán bệnh
17458:
Sự chủng ngừa
17459:
Giải rượu
17460:
Hàn răng
17461:
Giảm đau
17462:
GOT
17463:
Giải phẫu xương đùi
17464:
Giải phẫu bệnh
17465:
Hóa trị ung thư
17466:
Giải độc
17467:
Sự cầm máu
17468:
Giác hơi
17469:
Hoá trị
17470:
Sự cách ly
17471:
Hấp dầu
17472:
Phục hồi tóc
17473:
Siêu âm đầu dò
17474:
Soi rọi
17475:
Soi tươi
17476:
Siêu âm mối hàn
17477:
Siêu âm thai
17478:
Siêu âm tim
17479:
Sự bốc thuốc
17480:
Sinh thường
17481:
Soi da
17482:
Sờ nắn chẩn bệnh
17483:
Sốc điện
17484:
Soi tươi huyết trắng
17485:
Siêu âm bụng
17486:
Sát trùng
17487:
Phẫu thuật nâng ngực
17489:
Niềng răng trong suốt
17490:
Phòng chống
17491:
Phẫu thuật tạo hình
17492:
Phẫu thuật chỉnh hình
17493:
Phẫu thuật chuyển giới
17494:
Niềng
17496:
Phục hồi da
17497:
Phòng chống dịch bệnh
17498:
Phẫu
17499:
Tự do tài chính
17500:
Tu bổ
17501:
Tù hãm
17502:
Tự sự
17503:
Tư pháp
17504:
Tự động
17505:
Tự sinh sôi nảy nở
17506:
Tự giác
17507:
Tự phát
17508:
Self-reliance
17509:
Từ phía bên
17510:
Tự chủ
17511:
Tứ phía
17512:
Tự phục vụ
17513:
Từ bỏ quyền lợi
17514:
Tự phát sáng
17515:
Tự do hóa
17516:
Self-regulation
17517:
Tư hữu
17518:
Tự cao tự đại
17519:
Từ địa phương
17520:
Tự hiểu
17521:
Tự phong
17522:
tự do ngôn luận
17523:
Tự cấp
17524:
Tư chất
17525:
Tự do báo chí
17526:
Từ bỏ địa vị
17527:
Tiêm mũi 3
17528:
Vô nước biển
17529:
Tiêm thuốc
17530:
Nhãn áp kế
17531:
Vi phẫu thuật
17532:
Nhân bản vô tính
17533:
Não điện đồ
17534:
Ngô công
17535:
Nắn gân
17536:
Vết khâu
17537:
Trước
17538:
Trưởng
17539:
Trước ngày
17540:
Trương
17541:
Truyền cảm
17542:
Trước mặt
17543:
Tư bản bất biến
17544:
Trung tín
17545:
Trụy lạc
17546:
Trùng tên
17547:
Tư
17548:
Trước nhất
17549:
trước và sau
17550:
Trung tính
17551:
Trước kia
17552:
Từ bao giờ
17553:
Tụ
17554:
trường cửu
17555:
Trường thọ
17556:
Trưởng thành hơn
17557:
Trút
17558:
trượng phu
17559:
Tiêm 2 mũi
17560:
Tiêm 2 mũi vaccine
17561:
Tiêm mũi 2
17562:
Tiêm mũi 1
17563:
Tiêm chủng COVID
17564:
Thủy châm
17566:
Tiêm dưới da
17567:
Thụ tinh nhân tạo
17568:
Tiêm chủng vaccine
17569:
Trung lập hóa
17570:
Trùng phương
17571:
Trung lập
17572:
Trùng lặp từ
17573:
Trùng khớp ngẫu nhiên
17574:
trúng số
17575:
Trùng lịch học
17576:
Trung nghĩa
17577:
Thiến hóa học
17578:
Theo dõi sức khỏe
17580:
Thể lưỡng trị
17581:
Theo dõi bệnh tình
17582:
Thủ thuật trong y học
17583:
Thử máu
17584:
Thiên nhiên liệu pháp
17585:
Thiến ngựa
17586:
Thụ tinh
17587:
giáo giở
17588:
ham
17589:
hâm
17590:
hàm hồ
17591:
giao cảm
17592:
ham muốn
17593:
giật thót
17594:
giàu truyền thống
17595:
giao hiếu
17596:
hạ tiện
17597:
giàu
17598:
giàu kinh nghiệm
17599:
hảo ý
17600:
giàu tình cảm
17601:
giao hảo
17602:
hảo hán
17603:
giải buồn
17604:
sự an ủi
17605:
hèn
17606:
giai âm
17607:
sự an toàn
17608:
hà khắc
17609:
sự cau có
17610:
sự chịu đựng ngoan cường
17611:
hai mặt
17612:
sĩ
17613:
ham thích
17614:
giãi giề
17615:
hiếu hạnh
17616:
sự đa cảm
17617:
sự ấm ớ
17618:
hùng tài
17619:
sự do dự
17620:
giải khuây
17621:
sự bền vững
17622:
hào hoa
17623:
hận đời
17624:
hàm ơn
17625:
hồ hải
17626:
ham mê
17627:
sự cẩn thận
17628:
hơi khờ khạo
17629:
sự đói
17630:
hỗn
17631:
sự dũng cảm chịu đựng
17632:
sự cứng nhắc
17633:
sự đam mê
17634:
hồ nghi
17635:
sự cô đơn
17636:
hổ lang
17637:
sự dũng cảm
17638:
sự an tâm
17639:
hoả tinh
17640:
hoang tưởng
17641:
sự cởi mở
17642:
hốt hoảng
17643:
hoạt khẩu
17644:
hứng
17645:
hiền thần
17646:
hung tợn
17647:
hứng tình
17648:
hồ đồ
17649:
sự dao động
17650:
giải tỏa stress
17651:
ham vui
17652:
sự cuồng bạo
17653:
hiếu khách
17654:
Thể cách
17655:
Kiểm tra thân nhiệt
17656:
Kiểm tra tổng quát
17658:
Lăn kim
17659:
Kiểm tra sức khỏe
17660:
háo thắng
17661:
cỏn con
17662:
coi mình là trung tâm
17663:
sự bị kích động
17664:
con mọt sách
17665:
sự ám muội
17666:
sự dễ chịu
17667:
có khuyết điểm
17668:
có lý trí
17669:
có lòng hảo tâm
17670:
cơ mưu
17671:
giấu mặt
17672:
hách dịch
17673:
rưng rưng
17674:
nhiều cảm xúc
17675:
nhớ thương
17676:
sốc
17677:
nhẵn thín
17678:
sơ bộ
17679:
nhọc lòng
17680:
non
17681:
sâu hiểm
17682:
nhân tình
17683:
se lòng
17684:
nông cạn
17685:
sót
17686:
quyết chiến
17687:
nội tại
17688:
nỗi đau
17689:
nơm nớp
17690:
sầu muộn vì tình
17691:
nỗi riêng
17692:
sâu độc
17693:
quan điểm chỉ đạo
17694:
quân tử
17695:
phiền
17696:
nổi xung
17697:
sự ấm áp
17698:
bắt bẻ
17699:
sôi máu
17700:
phương trưởng
17701:
quê mùa
17702:
phẫn nộ
17703:
sỗ sàng
17704:
nỗi âu lo
17705:
rùng rùng
17706:
sẵn sàng giúp đỡ
17707:
sắc dục
17708:
sầu
17709:
rưng rức
17711:
sắc sảo
17712:
quầy quậy
17713:
quá hỗn xược
17714:
phức cảm
17715:
quả cảm
17716:
sốt gan
17717:
rợn
17718:
sự ác cảm
17719:
quảng đại
17720:
nội công
17721:
sớn sác
17722:
sộp
17723:
son sắt
17724:
quảng giao
17725:
nỗi ám ảnh
17726:
nỗi buồn
17727:
nỗi thất vọng
17728:
sự ác tâm
17729:
sởn
17730:
phóng túng
17731:
sồn sồn
17732:
nóng giận
17733:
nỗi luyến tiếc quá khứ
17734:
nội năng
17735:
quẫn bách
17736:
sợ chết khiếp
17737:
nhớ quê hương
17738:
quá cầu toàn
17739:
nỗi khổ cực
17740:
sính ngoại
17741:
quê độ
17742:
nổi bật giữa đám đông
17743:
nhớ mong
17744:
rung động đầu đời
17745:
sáng dạ
17746:
siêng
17747:
sát gái
17748:
sĩ diện hão
17749:
rùng mình
17750:
sát cánh
17751:
rất thích
17753:
nồng hậu
17754:
quăm quắm
17755:
nỗi lo sợ
17756:
sòng sọc
17757:
nữ yêu tinh
17758:
sảng khoái
17759:
nông nổi
17760:
quan điểm cá nhân
17761:
nựng nịu
17762:
quá khích
17763:
nhăn mặt khó chịu
17764:
nhẫn nhục
17765:
nhân nghĩa
17766:
muốn được vuốt ve
17767:
nguồn sống
17768:
muốn giết chóc
17769:
nên người
17770:
nghẹn ngào
17771:
mọt sách
17772:
nặng lòng
17773:
nặng tình
17774:
ngã lòng
17775:
tính du côn
17776:
mừng thọ
17777:
mừng thầm
17778:
mừng rỡ
17779:
nhăn mặt dè bỉu
17780:
nhân phẩm
17781:
nặng gánh
17782:
xàm xí
17783:
mừng
17784:
mỹ mãn
17785:
nặng nhẹ
17786:
mọt phim
17787:
mủm mỉm
17788:
yên trí
17789:
năng lượng tri giác
17790:
nặng nề với
17791:
mừng quýnh
17792:
xấu nết
17793:
mừng công
17794:
nằng nặc
17795:
nâng niu
17796:
nén lòng
17797:
nao nức
17798:
nao lòng
17799:
náo
17800:
nạnh
17801:
tính tình dục đồng giới
17802:
tính tiết kiệm
17803:
tính thực tế
17804:
xấc
17805:
vẻ đẹp tâm hồn
17806:
tinh thần thoải mái
17807:
xác nhận
17808:
tính thích cường điệu
17810:
tinh thần tự học
17811:
tính trẻ trung
17812:
tính thật thà
17813:
tính trì hoãn
17814:
vết thương lòng
17815:
to gan
17816:
tinh ý
17817:
tình ý
17818:
vị kỷ
17819:
tính yếm thế
17820:
tố chất lãnh đạo
17821:
tính vật chất
17822:
tính vô tư
17823:
tinh thần tự giác
17824:
tính nhanh nhẹn
17825:
tính nguyên tắc
17826:
tính sắc bén
17827:
tính quả quyết
17828:
tính nhân dân
17829:
tính người
17830:
tính nhạy cảm
17831:
tính nhút nhát
17832:
tinh thần chung
17833:
tinh thần đoàn kết
17834:
tinh thần khởi nghiệp
17835:
tinh thần làm việc
17836:
tĩnh tại
17837:
tinh thần cảnh giác
17838:
tính sáng tạo
17839:
tính tập thể
17840:
tinh thần ham học hỏi
17841:
tính hiếu khách
17842:
tính cách hợp nhau
17843:
tính cách thần thánh
17844:
tính hay quên
17845:
tính hám lợi
17846:
tính cách nóng nảy
17847:
tính cách lạnh lùng
17848:
tính ngay thẳng
17849:
tính hay răn dạy
17850:
tính cách mạnh mẽ
17851:
tính cách hướng nội
17852:
tính hung bạo
17853:
tính nết
17854:
tính cách thất thường
17855:
tính lơ đễnh
17856:
tính dâm đãng
17857:
tính chủ quan
17858:
tính kiên cường
17859:
tính cách độc lập
17860:
tính giản dị
17861:
tính cẩu thả
17862:
tính ngạo mạn
17863:
tính cách lầy lội
17864:
tính gia trưởng
17865:
tính ngọt ngào
17866:
tính ích kỷ
17867:
tính cạnh tranh
17868:
tính cách điệu đà
17869:
tính hùng dũng
17870:
tính cách trẻ con
17871:
tính cách cẩn thận
17872:
tính đàn bà
17873:
tính kiên nhẫn
17874:
tính đa cảm
17875:
tính cách hiền lành
17876:
ti tiện
17877:
tiến trình
17878:
tin người
17879:
tín nghĩa
17880:
thượng võ
17881:
tiếc nuối
17882:
tính bạo dạn
17883:
tiềm thức
17884:
tiện
17885:
thuỳ mị
17886:
tính cá biệt
17887:
tiểu nhân
17888:
thiếu dũng khí
17889:
thiện chí hợp tác
17890:
thiển cận
17891:
thiện
17892:
thiện chiến
17893:
thiếu hiểu biết
17894:
thích thể hiện
17895:
thiển cận mà tự mãn
17896:
thiếu chuyên nghiệp
17897:
thích yên ổn
17898:
thịnh tình
17899:
thư thả
17900:
thịnh nộ
17901:
thiếu nghị lực
17902:
thô bỉ
17903:
thù hận
17904:
thiếu chú ý
17905:
thiếu ân cần
17906:
thích tranh cãi
17907:
thiếu cảnh giác
17908:
thống khổ
17909:
thống thiết
17910:
thức thời
17911:
thiếu khẩn trương
17912:
thơ thẩn
17913:
thiên lệch
17914:
thư thái
17915:
thiếu muối
17916:
thơ ngây
17917:
thiếu thông cảm
17918:
thù địch
17919:
thót tim
17920:
thương cảm
17921:
thông minh lanh lợi
17922:
thiếu tự tin
17923:
thổn thức
17924:
thôi thúc
17925:
thói hình thức
17926:
thói dâm ô
17927:
thỏa đam mê
17928:
thẹn
17929:
thích thầm
17930:
thích đáng
17931:
thích học hỏi
17932:
kiên tín
17933:
la mã hóa
17934:
khổ hạnh
17935:
thi vị
17936:
phong thái
17937:
thích mạo hiểm
17939:
thích khám phá
17940:
thích cái gì hơn là
17941:
thích một mình
17942:
judas
17943:
lá số tử vi
17944:
thể diện
17945:
lại quả
17946:
lẳng lơ
17947:
khai tâm
17948:
khải huyền
17949:
lăng loàn
17950:
lại mặt
17951:
thi hứng
17952:
thê lương
17953:
thích gây gổ
17954:
khát
17955:
láu hơn
17956:
kinh bổn
17957:
kinh dịch
17958:
kinh viện
17959:
kinh kệ
17960:
kinh tân ước
17961:
phong cách học
17962:
kinh tạ ơn
17963:
kinh thánh
17964:
thích chuyện trò
17965:
phong cách hiện đại
17966:
kinh nhật tụng
17967:
phong cách cá tính
17968:
phong cách bụi bặm
17969:
kinh vê đa
17970:
kinh cô ran
17971:
phong cách cổ điển
17972:
thích đi du lịch
17973:
thích đánh nhau
17974:
thích nói
17975:
thích nghe nhạc
17976:
sành ăn
17977:
giận thân
17978:
sợ ma
17979:
sành nghề
17980:
sợ đám đông
17981:
phong cách lãnh đạo
17982:
sợ sệt
17983:
thư giãn đầu óc
17984:
thư giãn cuối tuần
17985:
sợ quá
17986:
giận tím gan
17987:
sợ thánh thần
17988:
sờ sợ
17989:
sợ vợ
17990:
sợ trời
17991:
sành sỏi
17992:
phong cách sống
17993:
phong cách làm việc
17994:
thích chụp ảnh
17995:
láu lỉnh
17996:
lây lất
17997:
lay động
17998:
lấy làm buồn
17999:
láu cá
18000:
lều tiểu não
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

