DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
17001:
độ ph
17002:
định lượng
17003:
điều chế
17004:
đồng
17005:
công thức máu
17006:
công thức hóa học
17007:
chất sắt
17008:
chất rắn
17009:
chất lỏng
17010:
chất khử
17011:
chất hữu cơ
17012:
chất độc da cam
17013:
chất dinh dưỡng
17014:
chất dẻo
17015:
chất đạm
17016:
chất béo
17017:
bạch kim
17018:
ăn mòn
17019:
thí nghiệm
17020:
rỉ sét
17021:
nồng độ
17022:
nguyên lý
17023:
nguyên khối
17024:
dẫn xuất
17025:
vật lý
17026:
vật lý đại cương
17027:
vận tốc
17028:
van giảm áp
17029:
va chạm
17030:
từ trường
17031:
truyền động điện
17032:
trọng lượng
17033:
trọng lượng riêng
17034:
tốc độ
17035:
tĩnh điện
17036:
tính dễ cháy
17037:
tiêu cự
17038:
tia cực tím
17039:
thuyết tương đối
17040:
thứ cấp
17041:
thế năng
17042:
thấu kính
17043:
thấu kính hội tụ
17044:
tật khúc xạ
17045:
tăng tốc
17046:
tăng phô
17047:
tần suất
17048:
tần số
17049:
sóng âm
17050:
sợi quang
17051:
sơ đồ mạch điện
17052:
sắt sơn tĩnh điện
17053:
sắt mạ kẽm
17054:
sấm sét
17055:
ròng rọc
17056:
rơ moóc
17057:
rơ le
17058:
rơ le nhiệt
17059:
quang học
17060:
quang điện tử
17061:
quả cân
17062:
phát sáng
17063:
phát quang
17064:
phản xạ
17065:
phản quang
17066:
ổn áp
17067:
nhiễu
17068:
nhiễu sóng
17069:
nhiệt
17070:
nhiệt luyện
17071:
nhiệt lượng
17072:
nhiệt lạnh
17073:
nhiệt dung riêng
17074:
nhiệt độ
17075:
nhiệt độ sôi
17076:
nhiệt độ phòng
17077:
nguyên lý hoạt động
17078:
nguồn điện
17079:
nam châm
17080:
sứ cách điện
17081:
phi vật thể
17082:
phát minh
17083:
ống nước
17084:
ống luồn dây điện
17085:
nở sắt
17086:
nghiêng
17087:
kim chỉ nam
17088:
không khí
17089:
khoảng cách
17090:
hơi nước
17091:
cộng hưởng
17092:
cơ sở lý thuyết
17093:
cơ năng
17094:
môn vật lý
17095:
mạ vàng
17096:
ma sát
17097:
mã lực
17098:
lực
17099:
lực nén
17100:
lực ma sát
17101:
lực kéo
17102:
lò xo
17103:
khuếch tán
17104:
hồng ngoại
17105:
hiệu suất
17106:
hiệu năng
17107:
hiệu điện thế
17108:
hằng số điện môi
17109:
gương cầu lồi
17110:
điện giật
17111:
gia tốc
17112:
động lực
17113:
động lực học
17114:
đồng hồ áp suất
17115:
dòng điện xoay chiều
17116:
dòng điện
17117:
động cơ
17118:
đòn bẩy
17119:
độ sáng
17120:
độ lệch
17121:
độ lệch chuẩn
17122:
độ F
17123:
độ cứng
17124:
độ chính xác
17125:
độ cao tĩnh không
17126:
độ căng
17127:
độ bền
17128:
điện từ
17129:
điện tử công suất
17130:
điện trung thế
17131:
điện trở
17132:
điện trở sấy
17133:
điện
17134:
điện thế
17135:
điện phân
17136:
điện nhẹ
17137:
điện năng lượng mặt trời
17138:
điện áp định mức
17139:
điện 3 pha
17140:
dây đồng
17141:
dao động
17142:
cường độ
17143:
cường độ dòng điện
17144:
cực quang
17145:
công suất tiêu thụ điện
17146:
công suất hiệu dụng
17147:
công suất phản kháng
17148:
công điện
17149:
cơ học
17150:
chu kỳ
17151:
chiếu sáng
17152:
cầu vồng
17153:
cao áp
17154:
bước sóng
17155:
bức xạ mặt trời
17156:
bo mạch điện tử
17157:
bộ khuếch đại
17158:
biến trở
17159:
biến thế
17160:
biên độ
17161:
biến dạng
17162:
biến áp
17163:
bị lệch
17164:
bay hơi
17165:
áp suất
17166:
xấp xỉ
17167:
xác suất
17168:
xác suất thống kê
17169:
trường bán công
17170:
từ láy
17171:
gam màu
17172:
đỏ đô
17173:
thiết kế bố cục
17174:
bảng màu
17175:
ý nghĩa
17176:
xóa đói giảm nghèo
17177:
xa mặt cách lòng
17178:
xã hội
17179:
xã hội hóa
17180:
văn xuôi
17181:
văn phong
17182:
vấn đề xã hội
17183:
vấn đề
17184:
vấn đề nhức nhối
17185:
vấn đề nhạy cảm
17186:
uống nước nhớ nguồn
17187:
tương thân tương ái
17188:
tự truyện
17189:
từ ghép
17190:
tú bà
17191:
truyện
17192:
truyện ngụ ngôn
17193:
truyện ngắn
17194:
truyện cười
17195:
truyện cổ
17196:
trừu tượng
17197:
trọng nam khinh nữ
17198:
trồng cây gây rừng
17199:
trái nghĩa
17200:
tóm tắt
17201:
tiếng Việt có dấu
17202:
tiếng phổ thông
17203:
tiếng phạn
17204:
ý tưởng
17205:
xuống dòng
17206:
viết
17207:
viết tắt
17208:
viết lách
17209:
chữ hoa
17210:
ví dụ
17211:
ví dụ như
17212:
ví dụ điển hình
17213:
về hình thức
17214:
tuyển tập
17215:
biểu tượng
17216:
từ viết tắt
17217:
tự luận
17218:
truyền tải
17219:
truyền miệng
17220:
trước sau như một
17221:
trích dẫn
17222:
tiểu thuyết
17223:
tiểu luận
17224:
tiền đề
17225:
thư xin lỗi
17227:
phân biệt
17228:
phân biệt đối xử
17229:
nuôi dưỡng tâm hồn
17230:
nói lái
17231:
những điều tốt đẹp
17232:
nét đặc trưng
17233:
kể lại
17234:
kể chuyện
17236:
hiện hữu
17237:
dòng chữ
17238:
đặt câu
17239:
đạo văn
17240:
có ý nghĩa
17241:
thuật ngữ
17242:
thuần chủng
17243:
thuận buồm xuôi gió
17244:
thoắt ẩn thoắt hiện
17245:
thơ lục bát
17246:
thể loại
17247:
thần thoại
17248:
thần chết
17249:
thân bài
17250:
tham thì thâm
17251:
tản văn
17252:
tạm xuất, tái nhập
17253:
tai vách mạch rừng
17254:
tái bút
17255:
tác phẩm văn học
17256:
tác phẩm
17257:
tác phẩm nghệ thuật
17258:
sườn bài
17259:
sửa lỗi chính tả
17260:
sóng
17262:
lỗi chính tả
17263:
rút ra kết luận
17264:
rút ra bài học
17265:
phù thủy
17266:
phân tích
17267:
tiêu đề
17268:
ông bụt
17269:
nữ thần
17270:
nói giảm nói tránh
17271:
nội dung
17272:
nho giáo
17273:
nhìn xa trông rộng
17274:
nhân vật
17275:
nhân vật chính
17276:
nhân văn
17277:
nhân hóa
17278:
nguyên nhân khách quan
17279:
người lùn
17280:
người dẫn chuyện
17281:
ngụ ý
17282:
văn học
17284:
ngọc hoàng
17285:
nghĩa bóng
17286:
nghị luận xã hội
17287:
nghệ thuật vị nhân sinh
17288:
nghệ thuật sắp đặt
17289:
nàng tiên cá
17290:
mưa đầu mùa
17291:
mưa bóng mây
17292:
môn ngữ văn
17293:
mọc lên như nấm
17294:
minh họa
17295:
miêu tả
17296:
mẹ tròn con vuông
17297:
mang tính thời sự
17298:
lý lẽ
17299:
lập luận
17300:
lủng củng
17301:
luận điểm
17302:
luận cứ
17303:
lội ngược dòng
17304:
lời kết
17305:
liệt kê
17307:
lầm đường lạc lối
17308:
khoảng cách giàu nghèo
17309:
huyền thoại
17310:
học, học nữa, học mãi
17311:
cách hiểu
17312:
học đi đôi với hành
17313:
hoàng tử
17314:
nữ hoàng
17315:
hoán dụ
17316:
họa vô đơn chí
17317:
hiện thực hóa
17318:
hạt giống tâm hồn
17319:
hao mòn
17320:
sự chuẩn bị
17321:
hằng nga
17322:
hán việt
17323:
giọt nước tràn ly
17324:
loài người
17325:
giọng văn
17326:
giọng điệu
17327:
giao thoa văn hóa
17328:
giao lưu văn hóa
17329:
giận cá chém thớt
17330:
được ví như
17331:
được ăn cả ngã về không
17332:
đúc kết
17333:
đồng nghĩa
17334:
đồng âm
17335:
đối nhân xử thế
17336:
đôi bạn cùng tiến
17337:
đọc sách
17338:
đọc kỹ
17339:
đọc hiểu
17340:
đọc đi đọc lại
17341:
đoạn văn
17342:
đoàn trường
17343:
dở khóc dở cười
17344:
điển hình
17345:
diễn giải
17346:
diễn biến
17347:
địa linh nhân kiệt
17349:
dĩ bất biến ứng vạn biến
17350:
danh ngôn
17351:
dân gian
17352:
dẫn chứng
17353:
dàn bài
17354:
dậm chân tại chỗ
17355:
của đi thay người
17356:
công chúa
17357:
con rồng cháu tiên
17358:
con dao hai lưỡi
17359:
cổ điển
17361:
cô bé quàng khăn đỏ
17362:
chuyên văn
17363:
truyện cổ tích
17364:
chữ tượng hình
17365:
chú thích
17366:
chú giải
17367:
chủ đề
17368:
chú cuội
17369:
chữ cái
17370:
chơi chữ
17371:
chính tả
17372:
chạy nước rút
17373:
chân lý
17374:
chậm mà chắc
17375:
trào phúng
17376:
câu hỏi tu từ
17377:
câu hỏi tình huống
17378:
câu hỏi
17379:
câu đối
17380:
đố vui
17381:
cần cù bù thông minh
17382:
cách điệu
17383:
vuông
17384:
vuông góc
17385:
vòng tròn
17386:
vô số nghiệm
17387:
vô cực
17388:
vi phân
17389:
tích
17390:
phương thức
17391:
phương pháp tính
17392:
nghịch lý
17393:
kẻ ngang
17394:
ước số
17395:
ước lượng
17396:
tỷ lệ phần trăm
17397:
tử số
17398:
trục tọa độ
17399:
trừ
17400:
toán tử
17401:
toán tư duy
17402:
toán - tin
17403:
toán học
17404:
toán hình
17405:
toán giải tích
17406:
tọa độ
17407:
tổ hợp
17408:
tính toán
17409:
tính nhẩm
17410:
tiết diện
17411:
tiếp tuyến
17412:
tiếp điểm
17413:
tích số
17414:
tích phân
17415:
tỉ lệ
17416:
tỉ lệ thuận
17417:
tỉ lệ nghịch
17418:
thuật toán
17419:
thể tích
17420:
tham số
17421:
tấn
17422:
tam giác vuông cân
17423:
song song
17424:
số thực
17425:
số thập phân
17426:
số phức
17427:
số nguyên tố
17428:
số mũ
17429:
số lẻ
17430:
so le
17431:
sin
17432:
sào
17433:
sai số
17434:
sai số cho phép
17435:
sai lệch
17436:
rút gọn
17437:
quỹ tích
17438:
phương trình
17439:
phương trình bậc 3
17440:
phương sai
17441:
phép trừ
17442:
phép toán
17443:
phép tính
17444:
phép cộng
17445:
phép chia
17446:
phần trăm
17447:
phân số
17448:
phép nhân
17449:
nguyên hàm
17450:
nghiệm
17451:
nghiệm thức
17452:
nghiệm phương trình
17455:
đại học bách khoa Hà Nội
17456:
trung tâm tin học
17458:
trung tâm dạy nghề
17459:
trung học chuyên nghiệp
17460:
nhà trường
17461:
học viện tư pháp
17462:
học viện
17463:
học viên
17464:
học viện tài chính
17465:
học viện ngoại giao
17466:
học viện ngân hàng
17468:
học viện kỹ thuật mật mã
17470:
học viện hàng không
17472:
học viên cao học
17473:
học viện an ninh
17474:
đại học y dược
17475:
đại học xây dựng
17477:
đại học thủy lợi
17478:
đại học thương mại
17479:
đại học tại chức
17481:
đại học sư phạm
17482:
đại học sư phạm kỹ thuật
17483:
đại học sư phạm Hà Nội
17484:
đại học quốc gia tp hcm
17485:
đại học quốc gia Hà Nội
17486:
đại học nông lâm
17487:
đại học ngoại thương
17488:
đại học ngoại ngữ
17489:
đại học mở
17491:
đại học luật
17492:
đại học kinh tế
17493:
đại học kinh tế quốc dân
17494:
đại học kinh tế luật
17495:
đại học kiến trúc
17498:
đại học công đoàn
17499:
đại học chính quy
17500:
đại học bách khoa
17501:
cơ sở đào tạo
17502:
vị trí địa lý
17503:
cả thèm chóng chán
17504:
tục ngữ
17505:
ca dao
17506:
bút sa gà chết
17507:
hoạt hình
17508:
bếp củi
17509:
bảng chữ cái
17510:
bài văn
17511:
bá tước
17512:
bà tiên
17513:
an khang thịnh vượng
17514:
ăn cháo đá bát
17515:
nhập gia tùy tục
17516:
con ông cháu cha
17517:
xâm nhập mặn
17518:
triều cường
17519:
toàn cầu hóa
17520:
thủy triều
17521:
thủy lực
17522:
thuỷ điện
17523:
thủy canh
17524:
thời tiết
17525:
thời tiết mát mẻ
17526:
thời tiết cực đoan
17527:
thảm họa
17528:
than
17529:
than hoạt tính
17530:
than đá
17531:
than củi
17532:
than bùn
17533:
tài nguyên
17534:
sương mù
17535:
sóng thần
17536:
sông Hằng
17537:
sạt lở
17538:
sa mạc
17539:
rừng phòng hộ
17540:
rừng ngập mặn
17541:
quặng
17542:
quặng sắt
17543:
phong hóa
17544:
chia cắt
17545:
chuyển giao
17546:
chia
17547:
phân biệt chủng tộc
17548:
ôn đới
17549:
nhiệt đới
17551:
nhiệt điện
17552:
nhiệt điện than
17553:
nhiễm mặn
17554:
nạn phá rừng
17555:
mưa to
17556:
mưa
17557:
mùa thu
17558:
mưa sao băng
17559:
mưa rào
17560:
mưa phùn
17561:
lượng mưa tối thiểu
17562:
mùa mưa
17563:
một phần hai
17564:
một phần ba
17565:
một nửa
17566:
môn toán
17567:
môn giải tích
17568:
mét vuông
17569:
mét
17570:
mét khối
17571:
mặt đứng
17572:
mặt dựng
17573:
mặt chiếu bằng
17574:
mặt cắt
17575:
mặt cắt ngang
17576:
mặt cắt đứng
17577:
mặt bên
17578:
m2
17579:
lũy thừa
17580:
lượng giác
17581:
lít
17582:
lớn nhất
17583:
làm tròn
17584:
kích thước
17585:
kích thước hình học
17586:
Không đồng nhất
17587:
không đối xứng
17588:
khối lượng
17589:
khối lượng thể tích
17590:
khối lượng riêng
17591:
kí
17592:
hình vuông
17593:
hình tứ giác
17594:
hình trụ
17595:
hình tròn
17596:
hình thoi
17597:
hình thang
17598:
hình tam giác
17599:
hình lục giác
17600:
hình khối
17601:
hình học
17602:
hình học không gian
17603:
hình chữ nhật
17604:
hình chiếu
17605:
hình chiếu bằng
17606:
hình cầu
17607:
hình bầu dục
17608:
hiệu số
17609:
hecta
17610:
hệ trục tọa độ
17611:
hệ tọa độ
17612:
hệ số
17613:
hệ số rỗng
17614:
hệ số nhân
17615:
hệ phương trình
17616:
hằng đẳng thức
17617:
hàm số
17618:
góc tù
17619:
giới hạn dưới
17620:
giao nhau
17621:
giải tích
17622:
giai thừa
17623:
cấp 3
17624:
cấp 2
17625:
cao đẳng sư phạm
17626:
cao đẳng nghề
17628:
cao đẳng công thương
17629:
bách khoa toàn thư
17630:
tư vấn du học
17631:
trung tâm tư vấn du học
17632:
hội thảo du học
17633:
hồ sơ du học
17634:
du học tự túc
17635:
du học trực tuyến
17636:
du học sinh
17637:
đi du học
17638:
công ty du học
17639:
người tham khảo
17640:
học bổng toàn phần
17641:
tiểu học
17642:
trung học phổ thông
17643:
trung học cơ sở
17644:
sau đại học
17645:
phổ thông trung học
17646:
phổ thông
17647:
phổ cập giáo dục
17648:
mầm non
17649:
loại hình đào tạo
17650:
liên thông
17651:
liên thông đại học
17652:
liên kết đào tạo
17653:
học việc
17654:
học nghề
17655:
thí điểm
17656:
đóng học phí
17657:
phân hiệu
17658:
học đại học
17659:
hình thức đào tạo
17660:
hệ vừa học vừa làm
17661:
hệ văn bằng hai
17662:
hệ trung cấp
17663:
hệ thống giáo dục
17664:
hệ tại chức
17665:
hệ liên thông
17666:
hệ đào tạo
17667:
hệ đại học chính quy
17668:
hệ chính quy
17669:
hệ chất lượng cao
17670:
bậc cao đẳng
17671:
mùa khô
17672:
mùa đông
17673:
mật độ dân số
17674:
lưu lượng nước
17675:
lưu lượng kế
17676:
lượng mưa
17677:
lũ quét
17678:
khoáng sản
17679:
khoáng chất
17680:
khí thải
17681:
khí quyển
17682:
khí nhà kính
17683:
khí hậu
17684:
khí hậu ôn đới
17686:
hóa thạch
17688:
thuỷ văn
17689:
hải lý
17690:
giới hạn chảy
17691:
gió
17692:
gió mùa đông bắc
17693:
gió bấc
17694:
đòn chìa
17695:
GDP
17696:
đường lưỡi bò
17697:
dung nham
17698:
dòng chảy
17699:
dốc
17700:
độ C
17701:
độ ẩm
17702:
điều kiện tự nhiên
17703:
địa mạo
17704:
địa lý
17705:
địa chất
17706:
dầu mỏ
17707:
đất hiếm
17708:
dân tộc Chăm
17709:
dân số
17710:
cơn lốc
17711:
cháy rừng
17712:
cạn kiệt
17713:
giá trị âm
17714:
gấp rưỡi
17715:
3 lần
17716:
gấp đôi
17717:
gấp hai
17718:
đường trung tuyến
17719:
đường kính
17720:
đường chéo
17721:
đường cao
17722:
đồng quy
17723:
đồng biến
17724:
đơn vị thùng
17725:
tín chỉ
17726:
đơn vị đo lường
17727:
đơn vị
17728:
đoạn thẳng
17729:
độ
17730:
độ nghiêng
17731:
đo
17732:
độ dày
17733:
điều kiện cần và đủ
17734:
điều kiện tiên quyết
17735:
điển tích
17736:
diện tích
17737:
đơn vị tính
17738:
dãy số
17739:
đạo hàm
17740:
đại số tuyến tính
17741:
đại số
17742:
đa thức
17743:
đa diện
17744:
cực trị
17745:
cộng trừ nhân chia
17746:
cộng
17747:
công thức toán học
17748:
công thức
17749:
chuyên toán
17750:
chu vi
17751:
chu vi hình tròn
17752:
chỉnh hợp
17753:
cháo chim bồ câu
17754:
hệ cao đẳng chính quy
17755:
hệ bổ túc
17756:
giáo dục phổ thông
17757:
giáo dục mầm non
17758:
giáo dục đại học
17759:
trường dự bị đại học
17760:
đào tạo từ xa
17761:
đào tạo tại chức
17762:
đào tạo sau đại học
17763:
đào tạo chính quy
17764:
đại trà
17765:
công lập
17766:
chương trình liên kết
17767:
chương trình học
17768:
chương trình đào tạo
17770:
chuẩn đầu ra
17771:
chính quy
17772:
cấp tốc
17773:
cao học
17774:
cao đẳng chính quy
17775:
ban tự nhiên
17776:
bán trú
17777:
bậc trung cấp
17778:
bậc đào tạo
17779:
bậc đại học
17780:
lớp
17781:
lớp lá
17782:
lớp học tình thương
17783:
kỳ thi xếp lớp
17784:
lớp học thêm
17785:
lớp chuyên toán
17786:
lớp chuyên
17787:
lớp chọn
17788:
lớp chồi
17789:
lớp mầm
17790:
mẫu giáo
17791:
nhà trẻ
17792:
lớp 12
17793:
lớp 11
17794:
lớp 10
17795:
lớp 9
17796:
lớp 8
17797:
lớp 7
17798:
lớp 6
17799:
lớp 5
17800:
lớp 4
17801:
lớp 3
17802:
lớp 2
17803:
lớp 1
17804:
sự bồi đắp
17805:
bộ tộc
17806:
bình quân đầu người
17807:
biểu đồ tròn
17808:
biểu đồ cột
17809:
biển Đông
17810:
biến đổi khí hậu
17811:
bão
17812:
băng tan
17813:
bản đồ hiện trạng vị trí
17814:
mưa đá
17815:
tuyết
17816:
tích tụ
17817:
tảng băng
17818:
nông sản
17819:
nông nghiệp
17820:
nền móng
17821:
nắng gắt
17822:
đá thạch anh
17823:
đá cẩm thạch
17824:
chiều rộng
17825:
chiều ngang
17826:
chiều dọc
17827:
chiều dài
17828:
chiếm diện tích
17829:
đại đa số
17830:
chiếm
17831:
cấp số nhân
17832:
cấp số cộng
17833:
cạnh tam giác
17834:
căn bậc 3
17835:
căn bậc 2
17836:
bội số
17837:
bình phương
17838:
biểu thức
17839:
biến số
17840:
bề dày
17841:
bất phương trình
17842:
bảng cửu chương
17843:
bán kính
17844:
bài toán
17845:
xa lạ
17846:
tự nguyện
17847:
thăng trầm
17848:
tâm tư
17849:
tâm trạng
17850:
sứ mệnh
17851:
sự đảm bảo
17852:
sự chắc chắn
17853:
sự bùng nổ
17854:
số phận
17855:
quan điểm sống
17856:
phương châm
17857:
phương châm sống
17858:
lý trí
17859:
lý tính
17860:
lời tâm sự
17861:
câu nói
17862:
châm ngôn
17863:
đời sống tinh thần
17864:
cảnh giác
17865:
khát vọng
17866:
hoài bão
17867:
hại não
17868:
hài hòa
17869:
đỉnh cao
17870:
đẳng cấp
17871:
cảm xúc
17872:
cảm tính
17873:
cảm hứng
17874:
cái tôi
17875:
si tình
17876:
quan niệm
17877:
ổn định
17878:
giữ bình tĩnh
17879:
gần gũi với thiên nhiên
17880:
mơ hồ
17881:
tính thẩm mỹ
17882:
vướng mắc
17883:
sự bất tiện
17884:
sĩ diện
17885:
phiền lòng
17886:
miễn cưỡng
17887:
ngại ngùng
17888:
lúng túng
17889:
gặp khó khăn
17890:
gánh nặng tài chính
17891:
căng thẳng
17892:
bế tắc
17893:
bất lực
17894:
không hài lòng
17895:
không công bằng
17896:
khốc liệt
17897:
khó khăn
17898:
khổ cực
17899:
đau đớn
17900:
cực hình
17901:
bị coi thường
17902:
ngượng ngùng
17903:
khó chịu
17904:
gây rối
17905:
gây khó khăn
17906:
gây khó chịu
17907:
áy náy
17908:
bối rối
17909:
sự đau khổ
17910:
làm khó
17911:
hoang mang
17912:
ngạc nhiên
17913:
giật mình
17914:
bỡ ngỡ
17915:
tụt cảm xúc
17916:
tức giận
17917:
mặc kệ tôi
17918:
mất bình tĩnh
17919:
hờn dỗi
17920:
hận
17921:
giận
17922:
giận hờn
17923:
giận dỗi
17924:
cáu gắt
17925:
bức xúc
17926:
bực mình
17927:
bị mắng
17928:
sợ độ cao
17929:
nỗi sợ hãi
17930:
hồi hộp
17931:
đáng sợ
17932:
sốt ruột
17933:
sợ
17934:
run sợ
17935:
run rẩy
17936:
dựng tóc gáy
17937:
bận tâm
17938:
băn khoăn
17939:
lo lắng
17940:
sở thích
17941:
không thích
17942:
không mong muốn
17943:
không hợp nhau
17944:
sự hứng thú
17945:
gu
17946:
được yêu thích
17947:
được ưa chuộng
17948:
đáng mong đợi
17949:
đáng khen
17950:
đáng ghét
17951:
ghét
17952:
ghen tị
17953:
ganh tị
17954:
ưu ái
17955:
ủng hộ
17956:
ưa chuộng
17957:
thích nhất
17958:
thích
17959:
xấu hổ
17960:
tuyệt vọng
17961:
tủi thân
17962:
trăn trở
17963:
tội lỗi
17964:
thất tình
17965:
sự thất vọng
17966:
nỗi nhớ
17967:
tự ái
17968:
trầm cảm
17969:
tổn thương
17970:
tôi đang rất buồn
17971:
nhục nhã
17972:
nhớ nhà
17973:
mất niềm tin
17974:
vỡ mộng
17975:
cạn lời
17976:
có lỗi
17977:
hụt hẫng
17978:
buồn
17979:
tội nghiệp
17980:
thất vọng
17981:
nhàn rỗi
17982:
nhàm chán
17983:
không vui
17984:
đáng thương
17985:
chán
17986:
chán đời
17987:
buồn chán
17988:
nuối tiếc
17989:
hối hận
17990:
cười gượng
17991:
chịu thiệt thòi
17992:
chia buồn
17993:
ăn năn
17994:
đau lòng
17995:
yêu thích
17996:
yêu mến
17997:
yêu đời
17998:
yêu bản thân
17999:
yên tâm
18000:
xúc động