DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

17029:

tòn tèn

17042:

Tốt mã

17043:

tợn

17044:

giá rét

17045:

top 1

17047:

tốn

17051:

tõm

17052:

già hơn

17060:

gia giáo

17064:

giả da

17066:

tọt

17070:

tóp tép

17074:

tời

17078:

tới

17082:

toi

17086:

Toét

17087:

tổn hao

17089:

tóe

17096:

tới lui

17106:

toàn

17114:

toạc

17117:

tối cao

17118:

tỏa ra

17126:

êm ắng

17128:

êm tai

17129:

gai góc

17130:

êm ấm

17131:

êm ru

17133:

èo uột

17134:

êm ái

17137:

eo sèo

17138:

êm ả

17139:

êm êm

17141:

Gai mắt

17143:

êm dịu

17145:

èo ọt

17147:

gây béo

17149:

éo le

17152:

gần xa

17153:

eo hẹp

17161:

ềnh

17165:

êm xuôi

17167:

gẫu

17173:

ghê ghê

17177:

ghê

17178:

gay go

17203:

gây nổ

17238:

dưới

17242:

dường

17261:

đượm

17287:

duy cảm

17289:

đúp

17295:

ê hề

17303:

ế hàng

17311:

e dè

17317:

ế ẩm

17324:

li ti

17328:

lẻo

17345:

thạnh

17347:

lụn

17351:

lùm

17358:

mấp mô

17362:

mấp mé

17369:

manh nha

17370:

miên

17372:

lung bung

17374:

manh mún

17376:

lựng

17380:

lừng

17382:

man mác

17384:

lủng

17387:

lũng

17389:

mê mê

17393:

mê mẩn

17395:

lê thê

17397:

mê ly

17400:

lung linh

17401:

luỗng

17402:

may rủi

17406:

may mắn

17409:

mau

17410:

lung tung

17412:

thấu

17416:

tháu

17420:

sượng

17423:

sung túc

17425:

tràm

17426:

đương

17430:

dưỡng

17432:

tất tay

17435:

dưng

17437:

láy

17439:

mịt

17442:

tai ác

17444:

tẹo

17446:

tái

17447:

tanh hôi

17448:

tênh

17451:

tan tành

17452:

tem tép

17453:

tợp

17455:

tan tác

17458:

tả tơi

17459:

tàn tạ

17463:

suông

17466:

suôn

17470:

sũng

17472:

tốt

17474:

tân

17476:

gần

17480:

êm

17483:

tầm tã

17484:

ê ẩm

17490:

tạm

17493:

tạp

17494:

thẫm

17495:

tai hại

17497:

táo tác

17498:

thầm

17499:

tàn tệ

17505:

tang tóc

17516:

tan hoang

17517:

xơ xác

17519:

tím tái

17520:

to lớn

17521:

xa vời

17522:

tính

17524:

tít

17527:

tính ì

17532:

tờ mờ

17534:

xách tay

17535:

vô vị

17539:

nẻ

17541:

nả

17543:

nậy

17547:

múp

17550:

nát gan

17562:

mù mịt

17563:

năng

17574:

nâng cao

17578:

nệ

17589:

tía

17593:

tì vết

17594:

nào

17597:

tí hon

17601:

ti hí

17605:

tí chút

17607:

nét vẽ

17614:

nát bét

17615:

nghét

17620:

tiêu âm

17621:

thuận

17622:

nào đó

17652:

ngành

17658:

xa nhà

17686:

ngạn

17692:

nếu

17697:

cơ khí

17705:

xa nhất

17711:

tiêu tan

17729:

ngầy

17733:

ngậu

17734:

ngoặc

17737:

ngẫu

17738:

ngoa

17740:

nghẻo

17754:

ngoài da

17755:

nghẽo

17756:

ngon hơn

17757:

thuần

17759:

ngay đơ

17763:

ngậy

17766:

ngoại

17767:

ngay

17768:

ngon ăn

17771:

ngộn

17772:

đàn bà

17773:

ngon ngon

17775:

ngọn

17779:

ngỏm

17783:

ngòm

17786:

ngời

17801:

ngóm

17804:

ngộ

17805:

ngõi

17821:

thuộc

17848:

vô cơ

17870:

nay kính

17895:

vống

17901:

thú y

17918:

nâu tây

17920:

mun

17922:

mùi mẽ

17924:

mụi

17929:

năm kia

17931:

nâu rêu

17933:

năm cũ

17935:

nâu non

17936:

nặc

17939:

nâu nâu

17940:

na ná

17941:

này nọ

17942:

ngầm

17944:

mỹ vị

17945:

nay mai

17946:

ngấm

17947:

ngần

17949:

mỹ từ

17950:

vừa

17951:

ngấn

17952:

mỹ lệ

17955:

ngân

17957:

nãy

17958:

ngãi

17959:

ngắn

17961:

này

17962:

nghẽn

17965:

nay

17967:

ngang qua

17969:

nào hay

17972:

nệ cổ

17974:

ngã ngũ

17978:

ngang

17981:

ngã lẽ

17984:

nảy ra

17985:

ngả

17989:

ngà

17994:

ngàn thu

17995:

nâu

17996:

nên thơ

17999:

nâu đen

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background