VIETNAMESE

giá thể

word

ENGLISH

growing media

  
NOUN

/ˈgroʊɪŋ ˈmidiə/

Giá thể là tên gọi chung của hỗn hợp, vật liệu giúp tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng. Giá thể thường được pha trộn từ các nguyên liệu thô khác nhau để đạt được sự cân bằng môi trường khí và khả năng giữ nước cho cây trồng.

Ví dụ

1.

Thành phần giá thể có thể là hữu cơ hoặc vô cơ.

Growing media components are either organic or inorganic.

2.

Giá thể trồng trọt bao gồm hỗn hợp các thành phần cung cấp nước, không khí, chất dinh dưỡng và hỗ trợ cho cây trồng.

Growing media consist of mixtures of components that provide water, air, nutrients and support to plants.

Ghi chú

Growing media là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và làm vườn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Soil composition - Thành phần đất Ví dụ: The soil composition affects plant growth and nutrient absorption. (Thành phần đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng và khả năng hấp thụ dinh dưỡng.)

check Water retention - Khả năng giữ nước Ví dụ: Good water retention in growing media helps plants stay hydrated for longer periods. (Khả năng giữ nước tốt trong giá thể giúp cây trồng duy trì độ ẩm trong thời gian dài hơn.)

check Nutrient availability - Khả năng cung cấp dinh dưỡng Ví dụ: The nutrient availability in growing media determines how well plants can develop. (Khả năng cung cấp dinh dưỡng trong giá thể quyết định mức độ phát triển của cây trồng.)