VIETNAMESE
hiệu chỉnh
ENGLISH
correct
/kəˈrɛkt/
Hiệu chỉnh là chỉnh sửa những sai sót của máy móc, thiết bị nhằm đạt một độ chính xác và độ tin cậy cần thiết của máy móc, thiết bị.
Ví dụ
1.
Sau khi hiệu chỉnh, dụng cụ đo không đảm bảo an toàn thống kê như yêu cầu thì cần phải được sửa chữa lại.
After being corrected, measuring instruments do not guarantee the desired statistical safety and need to be repaired.
2.
Nếu như không được hiệu chỉnh đúng thì một trang bị hiện đại như thế nào cũng sẽ vô dụng.
If not properly corrected, any modern equipment will be useless.
Ghi chú
Correct là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của correct nhé!
Nghĩa 1: Sửa lỗi, chỉnh sửa cho đúng Ví dụ: The teacher corrected my grammar mistakes. (Giáo viên đã sửa lỗi ngữ pháp cho tôi.)
Nghĩa 2: Chính xác, đúng theo tiêu chuẩn hoặc sự thật (tính từ) Ví dụ: Your answer is correct. (Câu trả lời của bạn là chính xác.)
Nghĩa 3: Điều chỉnh để cải thiện tình huống (thay đổi sai sót hoặc vấn đề trong một hệ thống, hành vi, v.v.) Ví dụ: The company is taking steps to correct the financial imbalance. (Công ty đang thực hiện các bước để điều chỉnh sự mất cân đối tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết