DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
19001:
ngủ ngon
19002:
lén lút
19003:
hoàn hảo
19004:
giấc mơ đẹp
19005:
cực nhọc
19006:
xã hội đen
19007:
vừa túi tiền
19008:
chốn vãng lai
19009:
vấn nạn
19010:
tranh cổ động
19011:
tội phạm
19012:
tội danh
19013:
tiểu thương
19014:
thị hiếu
19015:
thế hệ trẻ
19016:
tầng lớp trung lưu
19017:
sức lao động
19018:
sự nghiệp
19019:
sự công bằng
19020:
sự chính xác
19021:
sự chênh lệch
19022:
sinh hoạt phí
19023:
sát thủ
19024:
rác thải
19025:
quyền
19026:
quý tộc
19027:
phổ biến
19028:
nô lệ
19029:
nhu cầu thiết yếu
19030:
nhu cầu công việc
19031:
nhà thiện nguyện
19032:
thất nghiệp
19034:
nhà hảo tâm
19035:
người già neo đơn
19036:
mức sống
19037:
lâm tặc
19038:
hoàn cảnh
19039:
giới trẻ
19040:
giới thượng lưu
19041:
ăn xin
19042:
ăn mày
19043:
người nghèo
19044:
người khuyết tật
19045:
người giàu có
19047:
nghèo
19048:
định kiến
19049:
công việc ổn định
19050:
có điều kiện
19051:
địa vị xã hội
19052:
hòa nhập vào
19053:
gây tranh cãi
19054:
chỉ thị
19055:
biểu đạt
19056:
bắt kịp thời đại
19057:
từ thiện
19058:
ảnh hưởng
19059:
tỷ phú
19060:
triệu phú
19061:
đồng bào
19062:
ruộng bậc thang
19063:
nhà sàn
19064:
nhân loại
19065:
người Việt Nam
19066:
dân tộc
19067:
dân tộc thiểu số
19068:
dân tộc kinh
19069:
dân tộc hoa
19070:
á đông
19071:
các dân tộc anh em
19072:
người
19073:
bình thường
19074:
thoải mái
19075:
tăng động
19076:
cô lập
19077:
bỏ cuộc
19078:
lừa dối
19079:
ăn no
19080:
tim đập nhanh
19081:
giấc ngủ sâu
19082:
quen với
19083:
ngủ
19084:
sẵn sàng
19085:
mộng du
19086:
say rượu
19087:
quan trọng
19088:
mất tập trung
19089:
tư cách
19090:
bản chất
19091:
thái độ
19092:
phẩm chất đạo đức
19093:
nhược điểm
19094:
cá nhân
19095:
tính cách
19096:
nhân cách
19097:
quan điểm
19098:
tính khí
19099:
hình tượng
19100:
bản ngã
19101:
đặc tính
19102:
đặc thù
19103:
đặc điểm
19104:
đáng chú ý
19105:
đặc trưng
19106:
điểm chung
19107:
truyền thống
19108:
tín đồ
19109:
lý tưởng
19110:
không thiên vị
19111:
tò mò
19112:
sự cầu toàn
19113:
trầm tính
19114:
thái độ nghiêm túc
19115:
thái độ cầu thị
19116:
nội tâm
19117:
nhí nhảnh
19118:
nhạy cảm
19119:
người nghiêm túc
19120:
kiệm lời
19121:
người hướng nội
19122:
người hoài cổ
19123:
người cầu toàn
19124:
nghiệp dư
19125:
nghiêm túc
19126:
nghiêm khắc
19127:
mong manh
19128:
mê tín
19129:
lối sống tối giản
19130:
kín đáo
19131:
khó hiểu
19132:
khó đoán
19133:
khách sáo
19134:
khách quan
19135:
khác biệt
19136:
ít nói
19137:
hướng nội
19138:
hướng ngoại
19139:
khoa trương
19140:
điệu đà
19141:
tính cầu toàn
19142:
bí ẩn
19143:
sống nội tâm
19144:
xấu xa
19145:
xấu tính
19146:
vô ý thức
19147:
vô dụng
19148:
tụt hậu
19149:
tha hóa
19150:
lưỡng lự
19151:
lạnh nhạt
19152:
đào hoa
19153:
yếu đuối
19154:
xảo quyệt
19155:
vụng về
19156:
vô tình
19157:
vô đạo đức
19158:
vô duyên
19159:
vô cảm
19160:
tham vọng
19161:
mặc cảm
19162:
tự ti
19163:
trơ trẽn
19164:
trẻ trâu
19165:
tinh nghịch
19166:
thụ động
19167:
thủ đoạn
19168:
thô lỗ
19169:
không ý thức
19170:
thiếu tôn trọng
19171:
thiếu quyết đoán
19172:
tham lam
19173:
háu ăn
19174:
tào lao
19175:
táo bạo
19176:
tai tiếng
19177:
trẻ con
19178:
rắc rối
19179:
phức tạp
19180:
phũ phàng
19181:
phiền phức
19182:
ồn ào
19183:
bẳn tính
19184:
nôn nóng
19185:
nhu nhược
19186:
nhạt
19187:
nhạt nhẽo
19188:
nhát gan
19189:
nhẫn tâm
19190:
nóng tính
19191:
người nhiều chuyện
19192:
người khó tính
19193:
ngu
19194:
ngu ngốc
19195:
ngốc nghếch
19196:
nghiện game
19197:
não cá vàng
19198:
mít ướt
19199:
lười biếng
19200:
ngoan cố
19201:
lém lỉnh
19202:
lãng du
19203:
lãng phí
19204:
lăng nhăng
19205:
lạc hậu
19206:
kiêu ngạo
19207:
kiêu kỳ
19208:
ki bo
19209:
khùng
19210:
khốn nạn
19211:
khôn lỏi
19212:
khó tính
19213:
keo kiệt
19214:
kẻ xấu
19215:
ích kỷ
19216:
hung dữ
19217:
hời hợt
19218:
cạnh tranh
19219:
hậu đậu
19220:
ham chơi
19221:
gian xảo
19222:
gia trưởng
19223:
giả tạo
19224:
giả dối
19225:
độc tài
19226:
độc ác
19227:
dễ dãi
19228:
điên
19229:
đạo đức giả
19230:
đanh đá
19231:
đãng trí
19232:
đa nghi
19233:
cứng nhắc
19234:
cứng đầu
19235:
cực đoan
19236:
công tử
19237:
cố ý
19238:
cổ hủ
19239:
cô đơn
19240:
cô độc
19241:
cố chấp
19242:
chơi không đẹp
19243:
chảnh
19244:
chậm chạp
19245:
cẩu thả
19246:
cả tin
19247:
cả nể
19248:
bướng bỉnh
19249:
bi quan
19250:
bị điên
19251:
bất hiếu
19252:
bất chấp
19253:
bất cần đời
19254:
bảo thủ
19255:
người ba phải
19256:
thực dụng
19257:
nghịch ngợm
19258:
tôn trọng
19259:
danh tiếng
19260:
ý thức
19261:
ý chí
19262:
tín đồ công nghệ
19263:
tâm lý
19264:
tấm gương sáng
19265:
sức sống
19266:
sự thành công
19267:
sự sáng tạo
19268:
nổi tiếng
19269:
sự nhạy bén
19270:
mắt thẩm mỹ
19271:
có lương tâm
19272:
minh mẫn
19273:
vui
19274:
vui tính
19275:
độc lập
19276:
tự ý thức
19277:
tính chủ động
19278:
tình cảm
19279:
sự tự ý thức
19280:
sự tò mò
19281:
sự tinh tế
19282:
sự thông minh
19283:
sự lạc quan
19284:
sự chủ động
19285:
sự chân thành
19286:
sự hiếu học
19287:
phép lịch sự
19288:
lòng tự trọng
19289:
lòng tin
19290:
lòng quyết tâm
19291:
lòng nhân ái
19292:
lòng biết ơn
19293:
tự trọng
19294:
tự tin
19295:
tử tế
19296:
trung thực
19297:
tràn đầy năng lượng
19298:
trách nhiệm
19299:
tốt bụng
19300:
tinh thần trách nhiệm
19301:
tinh thần cầu tiến
19302:
tinh tế
19303:
tích cực
19304:
thủy chung
19305:
thú vị
19306:
mạnh dạn
19307:
gay gắt
19308:
người biết lắng nghe
19309:
thành đạt
19310:
thông thái
19311:
thông minh
19312:
thiện chí
19313:
thiện cảm
19314:
thích phiêu lưu
19315:
thật thà
19316:
thật lòng
19317:
nhẹ dạ
19318:
thành công
19319:
thẳng thắn
19320:
thân thiện
19321:
tế nhị
19322:
tận tình
19323:
tận tâm
19324:
tâm huyết
19325:
công bằng
19326:
sôi nổi
19327:
sôi động
19328:
siêng năng
19329:
sâu sắc
19330:
sành điệu
19331:
sáng suốt
19332:
quyết đoán
19333:
giàu có
19334:
phong trần
19335:
phóng khoáng
19336:
xuất chúng
19337:
nổi bật
19338:
nhiều chuyện
19339:
nhiệt tình
19340:
nhiệt huyết
19341:
nhẹ nhàng
19342:
nhạy bén
19343:
nhanh nhẹn
19344:
khoan dung
19345:
hòa nhã
19346:
người truyền cảm hứng
19347:
người tốt
19348:
người tâm lý
19349:
người sống tình cảm
19350:
người nguyên tắc
19351:
người đáng tin cậy
19352:
người đặc biệt
19353:
người có trách nhiệm
19354:
người cầu tiến
19355:
người cẩn thận
19356:
ngọt ngào
19357:
ngoan
19358:
năng động
19359:
ngoan ngoãn
19360:
năng suất
19361:
năng nổ
19362:
miệt mài
19363:
mẫu mực
19364:
mạnh mẽ
19365:
lương thiện
19366:
linh hoạt
19367:
liêm chính
19368:
lịch lãm
19369:
lành nghề
19370:
lanh lợi
19371:
lãng mạn
19372:
lạc quan
19373:
tỉ mỉ
19374:
kỹ lưỡng
19375:
kỹ càng
19376:
kiên định
19377:
kiên nhẫn
19378:
kiên cường
19379:
khiêm tốn
19380:
khéo léo
19381:
khát khao
19382:
khao khát
19383:
khắng khít
19384:
hướng thiện
19385:
hồn nhiên
19386:
hoạt bát
19387:
hòa hợp
19388:
nhã nhặn
19389:
hòa thuận
19390:
hòa đồng
19391:
hiếu thảo
19392:
hiền lành
19393:
hiện đại
19394:
hết mình
19395:
hào sảng
19396:
háo sắc
19397:
hào phóng
19398:
ham học hỏi
19399:
giỏi giang
19400:
biết cố gắng
19401:
chung tình
19402:
chân chính
19403:
cẩn thận
19404:
ga lăng
19405:
dứt khoát
19406:
dũng cảm
19407:
dịu dàng
19408:
điên rồ
19409:
điềm tĩnh
19410:
dẻo miệng
19411:
đáng tin cậy
19412:
đam mê
19413:
đảm đang
19414:
cuốn hút
19415:
cởi mở
19416:
có ý thức
19417:
có uy tín
19419:
có trách nhiệm
19420:
tận tụy
19421:
có duyên
19422:
có chính kiến
19423:
cá tính
19424:
bản lĩnh
19425:
chung thủy
19426:
chững chạc
19427:
uy tín
19428:
chủ quan
19429:
chu đáo
19430:
chính trực
19431:
chính nghĩa
19432:
chất
19433:
gần gũi
19434:
chân thật
19435:
chân thành
19436:
chậm trễ
19437:
chăm chỉ
19438:
cầu tiến
19439:
bình tĩnh
19440:
biết lắng nghe
19441:
biết điều
19442:
bền bỉ
19443:
can đảm
19444:
an nhiên
19445:
am hiểu
19446:
trưởng thành
19447:
sáng tạo
19448:
quan tâm
19449:
đổi mới không ngừng
19450:
nỗ lực không ngừng
19451:
nhất trí
19452:
đồng cảm
19453:
chủ động
19454:
chịu khó
19455:
tiết kiệm
19456:
cảm thông
19457:
quý phái
19458:
vẻ bề ngoài
19459:
thần thái
19460:
tác phong
19461:
sự quyến rũ
19462:
nữ tính
19463:
phong cách
19464:
ngộ nghĩnh
19465:
ngầu
19466:
hấp dẫn
19467:
sang trọng
19468:
gợi cảm
19469:
giản dị
19470:
có cá tính
19471:
luộm thuộm
19472:
chỉn chu
19473:
tô son
19474:
thay đồ
19475:
nối mi
19476:
xỏ khuyên
19477:
xăm
19478:
xăm môi
19479:
khuyên tai
19480:
điểm nhấn
19481:
lạnh lùng
19482:
nam tính
19483:
nụ cười tỏa nắng
19484:
nụ cười
19485:
mũi tẹt
19486:
mũi cao
19487:
ria mép
19488:
râu quai nón
19489:
răng sứ
19490:
răng khểnh
19491:
răng hô
19492:
răng giả
19493:
móm
19494:
nếp nhăn
19495:
mắt bồ câu
19496:
thâm quầng
19497:
mắt một mí
19498:
mắt đỏ ngầu
19499:
lim dim
19500:
lờ đờ
19501:
long lanh
19502:
mắt hai mí
19503:
bẫu bĩnh
19504:
phúng phính
19505:
má hồng
19506:
lúm đồng tiền
19507:
mắt trũng
19508:
đẹp trai
19509:
ưa nhìn
19510:
xấu
19511:
xinh đẹp
19512:
biểu hiện
19513:
biểu cảm
19514:
sợ hãi
19515:
tái mét
19516:
nhợt nhạt
19517:
tươi tỉnh
19518:
chán nản
19519:
nghiêm nghị
19520:
hớn hở
19521:
rầu rĩ
19522:
bĩu môi
19523:
nhăn mặt
19524:
nhăn nhó
19525:
mỉm cười
19526:
khàn tiếng
19527:
giọng cao
19528:
giọng trầm
19529:
nói lắp
19530:
nói ngọng
19531:
la hét
19532:
thế hệ Z
19533:
thế hệ Y
19534:
thế hệ X
19535:
thế hệ
19536:
người nghỉ hưu
19537:
người già
19538:
người lớn
19539:
thanh thiếu niên
19540:
trẻ vị thành niên
19541:
sơ sinh
19542:
trung niên
19543:
độ tuổi
19544:
óng ả
19545:
tóc bạc phơ
19546:
đen huyền
19547:
tết tóc
19548:
nhuộm tóc
19549:
nhuộm
19550:
uốn tóc
19551:
tóc xoăn
19552:
tóc xù
19553:
tóc rẽ ngôi
19554:
tóc đuôi ngựa
19555:
tóc búi
19556:
tóc ngắn
19557:
tóc mái
19558:
tóc muối tiêu
19559:
tóc đầu đinh
19560:
tóc bạc
19561:
hói
19562:
(thuộc) cơ bắp
19563:
đặc điểm nổi bật
19564:
sọ
19565:
chai sạn
19566:
xanh xao
19567:
thô ráp
19568:
nhăn nheo
19569:
mịn màng
19570:
chảy xệ
19571:
đắp mặt nạ
19572:
sẹo
19573:
sẹo rỗ
19574:
sẹo lồi
19575:
nổi mụn
19576:
mụn trứng cá
19577:
mụn thịt
19578:
mụn ẩn
19579:
mụn
19580:
rạn da
19581:
vết bớt
19582:
tàn nhang
19583:
lông
19584:
lỗ chân lông
19585:
da trắng
19586:
rám nắng
19587:
sạm da
19588:
da nâu
19589:
da màu
19590:
da bánh mật
19591:
màu da
19592:
nốt ruồi
19593:
ốm yếu
19594:
đặc điểm nhận dạng
19595:
mảnh mai
19596:
tròn trĩnh
19597:
bụ bẫm
19598:
thướt tha
19599:
còm nhom
19600:
lực lưỡng
19601:
vạm vỡ
19602:
tầm vóc
19603:
ngoại hình
19604:
vòng ba
19605:
vòng hai
19606:
vòng eo
19607:
vòng ngực
19608:
vòng một
19609:
6 múi
19610:
mỡ bụng
19611:
mỡ
19612:
mũm mĩm
19613:
béo
19614:
mập
19615:
nhẹ cân
19616:
yếu ớt
19617:
gầy
19618:
cân nặng
19619:
lùn
19620:
thấp
19621:
chân dài
19622:
cao
19623:
hình dáng
19624:
chiều cao
19625:
tăng cân
19626:
đẹp
19627:
rất đẹp
19629:
to
19630:
yếu
19631:
khớp háng
19632:
ống quyển
19633:
xương bánh chè
19634:
xương sống
19635:
xương hàm
19636:
sụn
19637:
xương
19638:
khung xương
19639:
khớp
19640:
dây chằng
19641:
cơ bắp
19642:
mô
19643:
xương khớp
19644:
buồng trứng
19645:
tử cung
19646:
cổ tử cung
19647:
âm đạo
19648:
hệ thống sinh dục nữ
19649:
tuyến tiền liệt
19650:
tinh hoàn
19651:
bao quy đầu
19652:
dương vật
19653:
hệ thống sinh dục nam
19654:
sinh dục
19655:
cánh tay
19656:
niệu đạo
19657:
bàng quang
19658:
niệu quản
19659:
thận
19660:
tiết niệu
19661:
hậu môn
19662:
trực tràng
19663:
ruột già
19664:
ruột non
19665:
tụy
19666:
bao tử
19667:
thực quản
19668:
ổ bụng
19669:
tiêu hóa
19670:
chất xám
19671:
đĩa đệm
19672:
hệ thần kinh thực vật
19673:
hệ thần kinh
19674:
tủy sống
19675:
tuyến yên
19676:
não
19677:
dây thần kinh
19678:
xoang
19679:
thanh quản
19680:
khí quản
19681:
phế quản
19682:
phổi
19683:
hô hấp
19684:
máu
19685:
van tim
19686:
tiểu cầu
19687:
tĩnh mạch
19688:
mao mạch
19689:
động mạch
19690:
mạch
19691:
tim
19692:
tim mạch
19693:
móng chân
19694:
mắt cá chân
19695:
ngón chân cái
19696:
mu bàn chân
19697:
lông chân
19698:
lòng bàn chân
19699:
gót chân
19700:
đùi
19701:
bắp chân
19702:
bàn chân
19703:
gang tay
19704:
mu bàn tay
19705:
ngón trỏ
19706:
ngón út
19707:
ngón cái
19708:
ngón tay
19709:
ngón giữa
19710:
móng
19711:
lông tay
19712:
hoa tay
19713:
dấu vân tay
19714:
lòng bàn tay
19715:
bàn tay
19716:
cổ tay
19717:
cùi chỏ
19718:
cẳng tay
19719:
bắp tay
19720:
cơ mông
19721:
mông
19722:
gáy
19723:
hông lưng
19724:
cơ lưng
19725:
lưng
19726:
bẹn
19727:
háng
19728:
túi mật
19729:
lá lách
19730:
gan
19731:
ruột thừa
19732:
ruột
19733:
dạ dày
19734:
cơ bụng
19735:
rốn
19736:
eo
19737:
xương ức
19738:
xương đòn
19739:
xương quai xanh
19740:
xương sườn
19741:
lông ngực
19742:
cơ ngực
19743:
nách
19744:
núm vú
19745:
vú
19746:
nướu
19747:
tuyến nước bọt
19748:
nước bọt
19749:
nước miếng
19750:
niêm mạc
19751:
lưỡi
19752:
khẩu hình miệng
19753:
cao răng
19754:
răng khôn
19755:
răng nanh
19756:
răng sữa
19757:
răng cửa
19758:
răng
19759:
răng hàm mặt
19760:
amidan
19761:
yết hầu
19762:
họng
19763:
vòm họng
19764:
sống mũi
19765:
cánh mũi
19766:
lỗ mũi
19767:
tai giữa
19768:
ráy tai
19769:
màng nhĩ
19770:
dái tai
19771:
tai
19772:
tròng đen
19773:
tròng trắng
19774:
võng mạc
19775:
kết mạc
19776:
đồng tử
19777:
giác mạc
19778:
mống mắt
19779:
nước mắt
19780:
mí mắt
19781:
lông mi
19782:
đuôi mắt
19783:
cột sống cổ
19784:
hàm
19785:
cằm
19786:
râu
19787:
môi
19788:
mép miệng
19789:
miệng
19790:
rãnh mũi má
19791:
gò má
19792:
má
19793:
mũi
19794:
mắt
19795:
đuôi lông mày
19796:
lông mày
19797:
thái dương
19798:
trán
19799:
khuôn mặt
19800:
nội tạng
19801:
chân
19802:
tay
19803:
bụng
19804:
ngực
19805:
phần thân
19806:
cổ
19807:
quả roi
19808:
trà chiều
19809:
ẩm thực
19810:
kem sữa chua
19811:
bánh
19812:
cua đồng
19813:
cá kho tộ
19814:
cá kho
19815:
cá nhồng
19816:
chiên ngập dầu
19817:
gỏi bao tử heo
19818:
cá rô phi
19819:
cá tầm
19820:
dẻ sườn heo
19821:
thịt vai heo
19822:
khoai tây nghiền
19823:
chè thốt nốt
19824:
chè khoai dẻo
19825:
chè củ từ
19826:
bánh mướt
19827:
bánh giầy
19828:
gói bánh chưng
19829:
phồng tôm
19830:
bánh phồng tôm
19831:
bánh xếp
19832:
bánh xèo
19833:
bánh ướt
19834:
bánh trung thu
19835:
bánh tét
19836:
bánh tẻ
19837:
nấm hương
19838:
bánh su kem
19839:
bánh rán
19840:
bánh quy
19841:
bánh pía
19842:
bánh nướng
19843:
bánh nậm
19844:
bánh lọc
19845:
bánh khúc cây
19846:
bánh khọt
19847:
bánh kem
19848:
bánh hỏi
19849:
bánh giò
19850:
bánh gạo
19851:
bánh gai
19852:
bánh dẻo
19853:
nướng thịt
19854:
lẩu cá thác lác khổ qua
19855:
bún gạo xào tim cật
19856:
bún bung
19857:
bún sườn chua
19858:
bún kèn dừa
19859:
bún nhâm
19860:
miến xào chay
19861:
sắn dây
19862:
miến xào cua
19863:
miến tim gà
19864:
miến ngan
19865:
miến trộn
19866:
miến lươn
19867:
miến xào
19868:
miến gà
19869:
miến
19870:
mì tôm
19871:
thịt trâu khô
19872:
mít sấy sợi
19873:
chuối khô
19874:
nho khô vàng
19875:
món ăn kèm
19876:
phở sốt vang
19877:
phở xào
19878:
phở chiên trứng
19879:
phở tái
19881:
hạt
19882:
hạt sen
19883:
hạt óc chó
19884:
hạt hướng dương
19885:
hạt hạnh nhân
19886:
hạt é
19887:
hạt điều
19888:
hạt điều màu
19889:
hạt dẻ
19890:
hạt dẻ cười
19891:
hạt cốm
19892:
hạt chia
19893:
hạt bí
19894:
hạnh nhân
19895:
cây đậu phộng
19896:
đậu phộng rang
19897:
đậu đũa
19898:
đậu ván
19899:
đậu cô ve
19900:
đậu trắng
19901:
đậu xanh
19902:
đậu đỏ
19903:
đậu ngự
19904:
đậu phộng
19905:
đậu đen
19906:
đậu tây
19907:
đậu Hà Lan
19908:
đậu lăng
19909:
đậu gà
19910:
hạt ý dĩ
19911:
diêm mạch
19912:
kiều mạch
19913:
gạo nếp
19914:
gạo vàng
19915:
gạo huyết rồng
19916:
ngũ cốc
19917:
bột yến mạch
19918:
bột ngũ cốc
19919:
ngô chiên
19920:
bắp
19921:
yến mạch
19922:
trái bắp
19923:
ngô
19924:
lúa mì
19925:
lúa mạch
19926:
gạo tấm
19927:
gạo lứt
19928:
xơ dừa
19929:
đậu tương
19930:
trái bình bát
19931:
trái sung
19932:
trái vả
19933:
trái chùm ruột
19934:
trái chà là
19935:
trái xay
19936:
trái hồng quân
19937:
trái gấc
19938:
trái đào
19939:
trái sa kê
19940:
trái sấu
19941:
trái phúc bồn tử
19942:
trái ô liu
19943:
trái quách
19944:
kiwi
19945:
cây bòn bon
19946:
cây xoài
19947:
cây vú sữa
19948:
trái me
19949:
trái vú sữa
19950:
trái vải
19951:
trái thơm
19952:
trái tắc
19953:
trái sapoche
19954:
trái ổi
19955:
trái nho
19956:
trái nhãn
19957:
việt quất
19958:
trái mít
19959:
trái mận
19960:
trái mận Hà Nội
19961:
trái lựu
19962:
trái lê
19963:
trái khế
19964:
trái hồng
19965:
trái dứa
19966:
trái cóc
19967:
trái mơ
19968:
trái bưởi
19969:
trái bơ
19970:
thanh long
19971:
táo tàu
19972:
táo ta
19973:
táo
19974:
sơ ri
19975:
cây sầu riêng
19976:
sapôchê
19977:
trái chôm chôm
19978:
quả xoài
19979:
quả vú sữa
19980:
quả việt quất
19981:
quả vải
19982:
quả thơm
19983:
quả táo tàu
19984:
quả táo ta
19985:
quả táo
19986:
quả sơ ri
19987:
đâm vào
19988:
nhịp thở
19989:
xì hơi
19990:
thở dài
19991:
run
19992:
ôm
19993:
nằm
19994:
nằm sấp
19995:
hít vào
19996:
gồng mình
19997:
gật đầu
19998:
gập bụng
19999:
động tác
20000:
đánh rắm