DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
19001:
Sự xả stress sau giờ làm
19002:
đồng ý giao cấu với ai
19003:
dự tính đạt được điều gì
19004:
xua tay
19005:
sự vắt
19006:
đóng thành quyển sách
19007:
du thuyết
19008:
xông nhà
19009:
sự thức tỉnh
19010:
đóng tàu
19011:
dự thu
19012:
xoa tay
19013:
sự thắt chặt
19014:
đóng sổ kế toán
19015:
đưa ra ý kiến
19016:
đến với
19017:
sự tập hợp đông đảo
19018:
du lịch biển
19019:
đưa ra thị trường
19020:
đến và đi
19021:
tắc cống
19022:
du lịch ẩm thực
19023:
đưa ra quyết định
19024:
đến sau
19025:
tắc bồn cầu
19026:
du học
19027:
đưa ra luật
19028:
đem lòng
19029:
suy nghĩ kỹ càng
19030:
du hí
19031:
đưa ra lời khuyên
19033:
suy nghĩ đơn giản
19034:
dự đám cưới
19035:
đưa ra kết quả
19036:
đệ đơn
19037:
sưu tập tài liệu
19038:
đốt ra tro
19039:
sù sụ
19040:
đổ nước
19041:
súc miệng bằng nước muối
19042:
đốt pháo
19043:
Sự rút thăm
19044:
đò đưa
19045:
Tấu hài
19046:
đòi hỏi khéo léo
19047:
sự rèn luyện trí óc
19048:
dò bài
19049:
đổi hàng
19050:
Tạt tai
19051:
sự quỳ lạy
19052:
định hướng dư luận
19053:
tập võ
19054:
đổi giọng
19055:
sự nghiến
19056:
đi xem kịch
19057:
tập thể thao
19058:
đổi đời
19059:
ự mặc cả
19060:
đi uống cà phê
19061:
tập cho đi
19062:
đổi ca
19063:
sự hiểu nhanh
19064:
đi dưới mưa
19065:
tập bụng
19066:
đổ quanh
19067:
sử dụng thứ gì
19068:
đi đi lại lại
19069:
đóng nắp
19070:
tập bơi
19071:
sử dụng thời gian hợp lý
19072:
đi để trở về
19073:
tạo thói quen
19075:
đục tường
19076:
đi bộ đến trường
19077:
tạo cơ hội
19078:
đồng hành cùng bạn
19079:
đúc tiền
19080:
đeo tai nghe
19081:
đong đưa theo nhạc
19082:
tặng quà sinh nhật
19083:
đục lỗ giấy
19084:
đeo khẩu trang
19085:
đòi quyền lợi
19086:
tặng quà
19087:
đưa vào sản xuất
19088:
đội mũ
19089:
đèo bòng ai đi khắp nơi
19090:
tán thành ý kiến của ai
19091:
tắm cho chó
19092:
sự ly thân
19093:
Trồng
19094:
sự kết nối
19095:
Gặp may
19096:
trả lại tiền thừa
19098:
Dựng cảnh
19099:
Lừa dối ai
19100:
sự gọi về
19101:
Bị vỡ
19102:
Mối buộc
19103:
Lột
19104:
sự giao cấu
19105:
Bị phung phí
19106:
Mở đường
19107:
sự giành được
19108:
Bên trái
19109:
Lót
19110:
Lợp
19111:
Bằng sắt
19112:
dũa
19113:
loăng quăng
19114:
Lối
19115:
Ải
19116:
Thăng thiên
19117:
leo thang
19118:
Le lói
19119:
Tươi mới
19120:
sức đẩy
19121:
Bàn đến
19122:
Tươi mới và giản dị
19123:
Rủng rỉnh
19124:
Ăn thừa tự
19125:
sự vận động
19126:
Từng phần
19127:
Rõ nét
19128:
Ấn định địa điểm
19129:
sự theo hầu
19130:
Từng ngày
19131:
Rất nhẹ
19132:
Vặn nhỏ
19133:
sự ở cữ
19134:
Từng lần một
19135:
Ráo
19136:
sự nằm ì
19137:
Vạch
19138:
Ăn ở
19139:
cái chữ
19140:
sự mất
19141:
Uốn dẻo
19142:
Trụ
19143:
bỗ bã
19144:
Ủi
19145:
đóng kịch
19146:
Gật
19147:
biến động nhân sự
19148:
đối mặt với thử thách
19149:
Lát cắt
19150:
Ứng hồng
19151:
xưởng rèn
19152:
đóng khung
19153:
sự qua đời
19154:
Ứa
19155:
xuống ngựa
19156:
sự hoan nghênh
19157:
đối đãi
19158:
Tuyến tính
19159:
xuất hiện
19160:
sự hé nhìn
19161:
đổi chiều
19162:
Tùy theo
19163:
xông tinh dầu
19164:
đi về
19165:
Rủi may
19166:
Tùy cơ ứng biến
19167:
xô mạnh tới
19168:
Rạng sáng
19169:
đè bẹp
19170:
Tuột chỉ
19171:
xếp
19172:
du nhập
19173:
bạc cắc
19174:
Tuột
19175:
xem trọng
19176:
dự mưu
19177:
An ủi nạn nhân
19178:
Tương phản
19179:
nhớ mọi người
19180:
dợt lại
19181:
Bước chân
19182:
Tương lai rộng mở
19183:
Phành phạch
19184:
sự lùi lại
19185:
Bơi chèo
19186:
Tương hỗ
19187:
Phăng phắc
19188:
đục bê tông
19189:
Bóc vảy
19190:
Tương đương với số tiền
19191:
Sẽ
19192:
đốt đèn
19193:
tuổi thơ dữ dội
19194:
Bỏ lỡ cơ hội
19195:
Sát
19197:
Tươi sống
19198:
Băng qua
19199:
Tươi ngon
19200:
Sấn sổ
19201:
đóng lại
19202:
Tránh bão
19203:
Lếu lều
19204:
Tua
19205:
Mắc tiểu
19206:
Lên xe buýt
19207:
Trả nợ trước hạn
19208:
Lột da
19209:
ghi lòng
19210:
Trò chuyện với nhau
19211:
Mất liên lạc
19212:
trao cho
19213:
Bỏ đói
19214:
Bốc
19215:
Gấp giấy
19216:
Tế thế
19217:
để lại di sản cho
19218:
Lùng bắt
19219:
Uống hết thứ gì
19220:
Bức hôn
19222:
Vá víu
19223:
đi đôi
19224:
Leo cây
19225:
Thăm dò chức năng
19226:
Trừ hao
19227:
Lau kính
19228:
nụ hôn đầu
19230:
Bổ xuyết
19231:
Bọc vở
19232:
Bị kiểm soát
19233:
nụ hôn gió
19234:
Tham gia cùng
19235:
Gặp gỡ khách hàng
19236:
Lập nghiệp
19237:
sự ôm hôn
19238:
Vất thứ gì đi
19240:
Bấm bụng
19241:
Lấy nhiều vợ
19242:
trao đổi với nhau
19243:
Bỏ rọ
19244:
bác bỏ một thỉnh cầu
19245:
Lật trang sách
19246:
trùm cuối
19247:
Bị từ chối
19249:
Ép tóc
19250:
Thăm họ hàng
19251:
đền mạng
19252:
bị gạt
19253:
Ăn thừa
19254:
Lấy ý kiến
19255:
Tru tréo
19256:
Tham gia vào
19257:
Lập phương án
19258:
Gây tiếng xấu cho cái gì
19259:
tháo cốp pha
19260:
Biên chép
19261:
biến hoá
19262:
Bày tỏ cảm xúc
19263:
Bám riết
19264:
nhỡ miệng
19265:
Bấu
19266:
tụ tập đông người
19267:
bái yết
19268:
Bị giày vò
19269:
Áp dụng cho
19270:
Công bố kết quả
19271:
Lên giá
19272:
Bắt xe
19273:
bắt máy điện thoại
19274:
biện hộ cho ai
19275:
Thẩm duyệt thiết kế PCCC
19276:
bị ép buộc
19277:
Cách xử lý
19278:
Tự kết liễu
19279:
Ẩn mình
19280:
bác bỏ những chỉ trích
19281:
Bay lật úp
19282:
Tham khảo ý kiến
19283:
Lấy số thứ tự
19284:
Bắt sống
19285:
bấm chuông
19286:
Bỏ
19287:
Bắt taxi
19288:
Gây thương nhớ
19289:
bâu
19290:
biện bạch
19291:
Văng ra
19292:
sự làm chán nản
19293:
bành
19294:
Vấn
19295:
Trả lời tin nhắn
19296:
sự khẳng định
19297:
Bán đất
19298:
Uống rượu bia
19299:
Trả container rỗng
19300:
Cải biên
19301:
Bấm giờ
19302:
Uống nước
19303:
tòng quân
19304:
Cách vận hành
19305:
Bãi thực
19306:
Ứa nước miếng
19307:
Bồi bổ
19308:
tống giam
19309:
Âu lo
19310:
Tường thuật trực tiếp
19311:
biện
19312:
tóm tắt lại
19313:
Áp lực của xã hội
19314:
Áp dụng kỹ thuật
19315:
nhớ mẹ
19316:
gây ấn tượng nhất
19317:
Bất động hóa
19318:
Áp chế
19319:
Trang trí bằng trang kim
19320:
sắp ra mắt
19321:
Bất cộng tác
19322:
Ăn tiền
19323:
Trang bị
19324:
rách quần
19325:
bảo tồn
19326:
Ăn khao
19327:
Trầm trọng hóa
19328:
trung gian tài chính
19329:
Báo thức
19330:
Ẩn dật
19331:
Trải nghiệm cuộc sống
19332:
Báng bổ
19333:
Bảo đảm nợ
19334:
Vật chất hóa
19335:
Trách phạt
19336:
xóa bỏ rào cản ngôn ngữ
19337:
bao chiếm
19338:
Vào
19339:
Trả phí
19340:
bị xúc phạm
19341:
xóa bảng
19342:
Tự tìm hiểu
19343:
Tự nấu ăn
19344:
xin xăm
19345:
Bị thuyết phục
19346:
Tự tiến lại gần
19347:
Tự cung cấp
19348:
Bị thu hút bởi
19349:
xin nghỉ
19350:
Tự thú
19351:
Truyền năng lượng
19352:
xin giùm
19353:
Bị thu hút
19354:
Tư thế ngủ
19355:
Trúng cử
19356:
xin cấp visa
19357:
Bị quê
19358:
Tự quyết định
19359:
Trú đông
19360:
xích thứ gì vào
19361:
Bị phạt
19362:
Tu nghiệp
19363:
Trữ
19364:
xét đề nghị
19366:
Tương tác Facebook
19367:
Trồng hoa
19368:
xem tin tức
19369:
Bị làm cáu
19370:
Tưởng là
19371:
Trông chờ
19372:
Bắt nguồn
19373:
xem đồng hồ
19374:
Tưới tiêu
19375:
Triệu hồi
19376:
Bật nảy
19377:
Tuân thủ hành chính
19378:
Tưới hoa
19379:
Trích
19380:
Bắt làm nô lệ
19381:
Tuân thủ nội quy
19382:
Tuân lệnh
19383:
Trao đổi thư tín
19384:
Bất dung
19385:
Tuân thủ kỷ luật
19386:
Tự trấn an
19387:
Trao đổi chất
19388:
sự ủ
19389:
Lễ độ
19390:
Tham ô
19391:
sự tuyên bố
19392:
Mặc váy
19393:
Lấy chồng
19394:
Thăm hỏi
19395:
sự tưởng tượng
19396:
Lấy cảm hứng
19397:
Lực nhổ
19398:
Thám hiểm
19399:
Lật đật
19400:
sự tương tác
19401:
Lừa tình
19402:
Thẩm duyệt PCCC
19403:
Lựa chọn tốt nhất
19404:
Lanh lẹ
19405:
sự tước
19406:
Thẩm đoán
19407:
Lựa
19408:
sự tự vệ
19409:
Lãnh hội
19410:
Thai giáo
19411:
Lót ổ
19412:
sửa soạn
19413:
Lên ảnh đẹp
19414:
Lảng vảng
19415:
Dây dưa
19416:
sự xua đuổi
19417:
Lèn
19418:
Thắt nơ
19419:
sự xác nhận
19420:
Moi móc
19421:
lệch đi
19422:
Tháo nút
19423:
sự vắng mặt
19424:
mổ xẻ
19425:
Lệ thường
19426:
Thanh minh
19427:
Mở
19428:
sự ước định
19429:
Lệ thuộc
19430:
Thanh lọc cơ thể
19431:
sự ứng dụng
19432:
Minh oan
19433:
Lẻ loi
19434:
Thanh lọc
19435:
tại tâm
19436:
Lột mặt nạ
19437:
gặt lúa
19438:
tạo điểm nhấn
19439:
tái lập
19440:
Long ra
19441:
Gấp máy bay giấy
19442:
tàng hình
19443:
tái chế rác thải
19444:
Lóng ngóng
19445:
gánh chịu hậu quả
19446:
tán thưởng
19447:
tách khỏi
19448:
Lối sống không lành mạnh
19449:
Gắng sức
19450:
tác phúc
19451:
tán thành
19452:
Lọc tinh
19453:
Gầm
19454:
tác phong chuyên nghiệp
19455:
tận dụng tối đa
19456:
Loạc choạc
19457:
Gạch đi
19458:
suy tư
19459:
tẩn
19460:
Lộ ra điều bí mật
19461:
Đút túi
19462:
sưu tầm tem
19463:
Thải
19464:
Lộ ra
19465:
Đứt mất
19466:
Sung sức
19467:
Lịm
19468:
Đường lối hành động
19469:
Thách
19470:
sức trẻ
19471:
Liền tay
19472:
Dụng ý
19473:
Thả biểu tượng cảm xúc
19474:
Lìa
19475:
sức nhai
19476:
dựng video
19477:
tập đi
19478:
sức đề kháng
19479:
Lí luận
19480:
Dụng tâm
19481:
tạo màu
19482:
sức chịu đựng
19483:
Dựng nên
19484:
Lên lịch
19485:
tạo lòng tin
19486:
sự thóa mạ
19487:
sự nỗ lực
19488:
sự làm thành chính quy
19489:
sự thiếu tiện nghi
19490:
sự nhúng tay vào
19491:
sự làm sáng tỏ
19492:
sự nam tính
19493:
sự nhập cư
19494:
sự thiếu suy nghĩ
19495:
sự làm phiền
19496:
sự mô phỏng
19497:
sự nhanh nhẹn
19498:
sự thiếu sót
19499:
sự làm luật
19500:
sự mất tập trung
19501:
sự thiền
19502:
sự nhận thức
19503:
sự làm cho ổn định
19504:
sự mật hóa
19505:
sự thất bại
19506:
sự nhân cách hóa
19507:
sự làm bộ làm tịch
19508:
sự mạnh bạo
19509:
sự tỉ mỉ
19510:
sự phê bình
19511:
sự liên lạc
19512:
sự luyện tập
19513:
sự thuyết phục
19514:
sự phát minh
19515:
sự lễ độ
19516:
sự lưu ý
19517:
sự thuyết minh
19518:
sự phân tích
19519:
sự lưu hành
19520:
sự lấy lại
19521:
sự thúc đẩy mạnh mẽ
19522:
sự phân loại
19523:
sự lướt sóng
19524:
sự thủ dâm
19525:
sự lãnh đạo
19526:
sự phân đoạn
19527:
sự luân phiên
19528:
sự thong thả thận trọng
19529:
sự lẩn tránh
19530:
sự lừa dối
19531:
sự phá đổ
19532:
sự tự thôi miên
19533:
sự làm thất vọng
19534:
sự loại trừ
19535:
sự nữ tính
19536:
Sự tự nguyện
19537:
sự thâm nhập
19538:
sự loại bỏ
19539:
sự nghe lời
19540:
sự phớt lờ
19541:
sự từ bỏ
19542:
sự tha thứ
19543:
sự ngay thẳng
19544:
sự phóng tinh
19545:
sự truyền xuống
19546:
sự tập huấn
19547:
sự phóng đại
19548:
sự ngây ngô
19549:
sự truyền cảm hứng
19550:
sự tạo ra
19551:
sự ngâm vào
19552:
sự phối hợp
19553:
sự ngắm sao
19554:
sự tàn phá
19555:
sự trào lộng
19556:
sự phổ cập
19557:
sự năng động
19558:
sự tạm ngưng
19559:
sự tiêu khiển
19560:
sự phiên dịch
19561:
sự tài trợ
19562:
sự nhân ái
19563:
sự quen thân
19564:
sự tiêu hóa
19565:
sự sửa lại cho đúng
19567:
sự tiêu dùng
19568:
sự quên đi thực tại
19569:
sự sơn sửa móng
19570:
sự ngu đần
19571:
sự tiết giảm
19572:
sự quan sát
19573:
sự so sánh
19574:
sự ngọng nghịu hài hước
19575:
sự quấn dây
19576:
sự tiếp thu
19577:
sự rải
19578:
sự ngớ ngẩn
19579:
sự phụ vào
19580:
sự tiếp nhận
19581:
sự quyết định
19582:
sự tiếp đón
19583:
sự phụ thuộc
19584:
sự nghỉ ngơi
19585:
sự quyên góp
19586:
đóng gói hàng
19587:
dỗ
19588:
đi đái
19589:
đội mũ bảo hiểm
19590:
dìu dắt
19591:
đi chích ngừa
19592:
đi vắng
19593:
đổi mới
19594:
định vị sản phẩm
19595:
đi cắm trại
19596:
đổi màu
19597:
đi tình nguyện
19598:
dính vào
19599:
đi cách ly
19600:
dối lòng
19601:
đi tham quan
19602:
định rõ vị trí
19603:
đi bơi
19604:
định rõ đặc tính
19605:
dội lại
19606:
di tản
19607:
dệt
19608:
đóng yên
19609:
định liệu
19610:
đi rừng
19611:
du lịch bền vững
19612:
đồng ý nghiệm thu
19613:
dính kết
19614:
đi nghĩa vụ quân sự
19615:
đú đởn
19616:
định hướng tương lai
19617:
đồng ý kết bạn
19618:
sự gắn
19619:
du di
19620:
định hướng chiến lược
19621:
đông phương hóa
19622:
sự gán
19623:
dự báo kinh tế
19624:
định hình
19625:
đóng nẹp
19626:
sự ép buộc
19627:
dụ
19628:
diễn
19629:
đồng hóa
19630:
dụi mắt
19631:
dự
19632:
đi xuyên việt
19633:
dự tuyển
19634:
đóng góp công sức
19635:
sự gửi tiền
19636:
sự làm bẽ bàng
19637:
dự liệu
19638:
đối chất
19639:
sự lắc
19640:
sự gợi ý
19641:
sự hồi tưởng
19642:
sự kìm hãm
19643:
đỗ vào trường đại học
19644:
sự hỏi
19645:
sự giấu đi
19646:
sự kiến lập
19647:
sự hoạt động
19648:
do dự
19649:
sự giải tán
19650:
sự kiểm chứng
19651:
sự hoàn thành
19652:
đỡ đần
19653:
sự giải quyết
19654:
sự khuyến khích
19655:
sự hít thở
19656:
đọ
19657:
sự giải phóng
19658:
sự không chịu phục tùng
19659:
sự hấp tấp
19660:
đơ
19661:
sự giải nghĩa
19662:
sự khống chế hoàn toàn
19663:
đổi hướng liên tục
19664:
sự kết hôn
19665:
sự giả tạo
19666:
Sự khinh suất
19667:
đòi hỏi quả đáng
19668:
sự im lặng
19669:
sự gia nhập
19670:
đói cồn cào
19671:
sự khánh thành
19672:
sự hủy bỏ
19673:
sự giả định
19674:
đối chứng
19676:
sự hướng dẫn
19677:
sự ghi rõ
19678:
dời chỗ
19679:
sự khắc phục
19680:
sự hùng hổ
19681:
sự ghi địa chỉ
19682:
đối chiếu
19683:
sự kết liễu
19684:
sự hứa hôn
19685:
sự gấp gáp
19686:
Trông cậy
19687:
Cách tính
19688:
Bằng vi tính
19689:
Sai số ngẫu nhiên
19690:
U tịch
19691:
Cách cấu tạo
19692:
Bằng kính hiển vi
19693:
Sai số chuẩn
19694:
Ứ đọng
19695:
Bốc hơi
19696:
Ảnh hưởng mạnh mẽ
19697:
rối bời
19698:
Tùy thuộc vào
19699:
Bổ béo
19700:
Ẩn hình
19701:
Rồ dại
19702:
Tương quan
19703:
Bình ổn
19704:
Vắng
19705:
Phần phụ
19706:
Oai danh
19707:
Biến chuyển
19708:
nữ quyền
19709:
Phách lối
19710:
Oái ăm
19711:
Bị nhiễu loạn
19712:
người mới nhập cư
19713:
Sáng giá
19714:
Bất hợp thời
19715:
đeo kiếng
19716:
dậy trễ
19717:
Quen thân
19718:
xưng danh
19719:
đền tội
19720:
ý thức tốt
19721:
xử sự
19722:
Quen quen
19723:
đền tiền
19724:
ý thức kỷ luật
19725:
xin
19726:
Quá đỗi hào hiệp
19727:
đền đáp
19728:
xì bánh xe
19729:
ý thức hệ
19730:
để thuận tiện
19731:
Trót lọt
19732:
xét kỹ
19733:
để hở
19734:
để thiêu xác
19735:
Rất có thể
19736:
xét đoán
19737:
để giải trí
19738:
để thành công
19739:
Rập khuôn
19740:
xếp lại với nhau
19741:
để dự trữ cho
19742:
để nối
19743:
Ráo riết
19744:
dè bỉu
19745:
Tuân thủ luật giao thông
19746:
để mài mòn
19747:
Ra tro
19749:
đề bạt
19750:
để lại ấn tượng
19751:
Quí tộc
19752:
Rạn vải
19753:
sự mua chịu
19754:
sự mát xa
19755:
Rằm
19756:
Bị bỏ rơi
19757:
Bỏ thuốc lá
19758:
Bán công
19759:
sự hít vào
19760:
Bắn tỉa
19761:
Bố thí
19762:
sự ghép cây
19763:
Bòng bong
19764:
Ăn thịt đồng loại
19765:
Bỏ thăm
19766:
sự dựng lại
19767:
Biến nhiệt
19768:
Ăn rở
19769:
Bộ đếm
19770:
Đẩy lùi COVID
19771:
Bích
19772:
Ăn ghém
19773:
Bộ đàm cầm tay
19774:
đục tạo nhám
19775:
Bán thấm
19776:
Úp rổ
19777:
Bộ đa xử lý
19778:
têm
19779:
Bán dẫn
19781:
Bổ cứu
19782:
Tư tưởng sính ngoại
19783:
âm trần
19784:
tập tạ
19785:
Biện chính
19786:
đóng hàng tại bãi
19787:
tập kết vật tư
19788:
tượng hình
19789:
đưa ma
19790:
đóng giáp lai
19791:
tạo khối
19793:
đưa dâu
19794:
động dục
19795:
tâm sinh lý
19796:
xóa thế chấp
19797:
du lịch tâm linh
19798:
đối nội
19799:
Bừng cháy
19800:
tam đoạn luận
19801:
đốt vía
19802:
đòi nợ thuê
19803:
Bơi đứng
19804:
Sự xuất tinh sớm
19805:
động thổ
19806:
đối ngoại nhân dân
19807:
Bốc mả
19808:
Sự rụng trứng
19809:
đóng sổ
19810:
đối cách
19811:
Tư tưởng Mao Trạch Đông
19812:
bốc bài
19813:
đồng kính gửi
19814:
Tư tưởng bè phái
19815:
đo huyết áp
19816:
dệt hai mặt như nhau
19817:
đóng hàng vào container
19818:
tư tưởng bảo hoàng
19819:
dệt gấm
19820:
Phồn thể
19821:
tu
19822:
yết kiến
19823:
dệt chéo sợi
19825:
Tra soát giao dịch
19826:
ý thức tự giác
19827:
đếm ngược thời gian
19828:
Trả dần
19829:
xông mũi
19830:
Phân khúc khách hàng
19831:
đẻ rơi
19832:
xông hơi mặt
19833:
Ghi sổ
19834:
đê quai
19835:
Rút gọn mệnh đề quan hệ
19836:
Ghi nợ
19837:
xới đất
19838:
đẻ non
19839:
Sầu đâu - neem tree
19840:
xoạc ngang
19841:
Ghi có vào tài khoản
19842:
đề lại
19843:
Sai số trung phương
19844:
xem tướng
19845:
Gạt chân chống xe
19846:
đo điện tim
19847:
di tinh
19848:
đứng nghiêm
19849:
xem tử vi
19850:
dịch giọng
19851:
Quán ngữ
19852:
đầu đinh
19853:
nung
19854:
dịch đuổi
19855:
Quặm
19856:
người ngoại đạo
19857:
đầu cắt moi
19858:
dịch chuyển tức thời
19859:
Phúng dụ
19860:
người đa nhân cách
19861:
massage tinh dầu
19862:
đi đêm
19863:
Phức hệ
19865:
người đa ngôn ngữ
19866:
dệt vải
19867:
xới
19868:
Lỗ chờ
19869:
dệt may
19870:
Ke
19871:
dệt kim
19872:
Siêu dẫn
19873:
Bấm thẻ
19874:
Bắn súng lục
19875:
Ập đến
19876:
Bả lả
19877:
Bấm quẻ
19878:
Ảo vọng
19879:
Bán rẻ
19880:
Bá cổ
19881:
Bẩm ông
19882:
Ánh sáng của sự thật
19883:
Ban phát
19884:
Bạ
19885:
Bám
19886:
Ắng cổ
19887:
ẩu đả
19888:
Ban ơn
19889:
Bại tẩu
19890:
Áng chừng
19891:
Bán nước
19892:
ấp ủ hoài bão
19893:
Bái phục
19894:
Băng ngàn
19895:
Áp tai vào tường
19896:
Bán mớ
19897:
bái mạng
19898:
băng hà
19899:
bắt giọng
19900:
Liên tục
19901:
Bắt lời
19902:
Bắn tung
19903:
Bắt đầu xả súng vào
19904:
Bách hóa tổng hợp
19905:
Bắt liên lạc
19906:
Bắn tiếng
19907:
Bách hóa
19908:
Bắt đầu từ
19909:
Bắt lầm
19910:
Bắn tỉa quân địch
19911:
Bắc thang
19912:
Bắt đầu một thứ gì
19913:
Bắt lại nhịp
19914:
Bác bỏ giả thiết
19915:
bắt đầu một ngày mới
19916:
ban thưởng
19917:
Bắt kịp
19918:
Bán danh
19919:
Báo oán
19920:
Bẻ hoa
19922:
sự kéo lên
19923:
Báo hỷ
19924:
Bắn chết
19925:
Bắt đầu một chuyến đi
19926:
Báo hiếu
19927:
Bay màu
19928:
Ban cấp
19929:
Bắt đầu mới
19930:
Báo điềm gở
19931:
sự hấp dẫn về tình dục
19932:
Bán bưng
19933:
Bắt đầu làm việc gì
19934:
Báo công
19935:
sự gấp nếp
19936:
Bắn bừa bãi
19937:
Bắt đầu làm quen với
19938:
băng qua đường
19939:
Bám trụ
19940:
Bày đặt
19941:
Bắt đầu lại
19942:
bẫy cò ke
19943:
bán mạng
19944:
Bảo vệ tổ quốc
19945:
Bắt đầu
19947:
Bảo vệ quyền lợi
19948:
đúc kết kinh nghiệm
19949:
Bắt cua
19950:
Bắn lại
19951:
Bảo vệ quan điểm
19952:
đúc đồng
19953:
Bắt chuột
19954:
Bảo trợ
19955:
dựa vào tường
19956:
Bắn hụt
19957:
bắt bớ
19958:
đưa vào nghiệp đoàn
19959:
Báo tang
19960:
Bán hết nhà cửa
19962:
Bảo quản
19963:
Bắt nguồn từ
19964:
Bán đứt
19965:
Báo xuân
19966:
Ca tụng
19968:
Búng
19969:
Cách bước đi
19970:
Cà rịch cà tang
19971:
ríu rít
19972:
Mê đọc sách
19973:
Bợm nhậu
19975:
Bụm miệng
19976:
Cách ăn ở
19977:
Bốc lên
19978:
Cái giật mạnh
19979:
Cà niễng
19980:
Bước ra
19981:
Bôi xấu
19982:
Lấy thúng úp voi
19983:
Cải đạo
19984:
Bọc hậu
19985:
Cạch
19986:
Bung lụa
19987:
Buộc chặt
19988:
Bôi vôi
19989:
Buông thả
19990:
Bơn bớt
19991:
Cái bạt tai
19992:
Bộc lộ tình cảm
19993:
Buộc bằng dây sắt
19994:
Bòn mót
19995:
Bùng kèo
19996:
Cà kê
19997:
Buông tay khỏi thứ gì
19998:
Bước vào đời
19999:
Bưng
20000:
Cách viết mật mã
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

