DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

19002:

lén lút

19025:

quyền

19028:

nô lệ

19041:

ăn xin

19042:

ăn mày

19047:

nghèo

19059:

tỷ phú

19063:

nhà sàn

19070:

á đông

19072:

người

19076:

cô lập

19079:

ăn no

19083:

ngủ

19085:

mộng du

19089:

tư cách

19094:

cá nhân

19111:

tò mò

19127:

mong manh

19128:

mê tín

19136:

ít nói

19142:

bí ẩn

19144:

xấu xa

19149:

tha hóa

19152:

đào hoa

19156:

vô tình

19159:

vô cảm

19162:

tự ti

19168:

thô lỗ

19172:

tham lam

19173:

háu ăn

19174:

tào lao

19177:

trẻ con

19182:

ồn ào

19186:

nhạt

19188:

nhát gan

19193:

ngu

19202:

lãng du

19208:

ki bo

19209:

khùng

19215:

ích kỷ

19216:

hung dữ

19220:

ham chơi

19227:

dễ dãi

19228:

điên

19232:

đa nghi

19237:

cố ý

19238:

cổ hủ

19239:

cô đơn

19243:

chảnh

19246:

cả tin

19247:

cả nể

19249:

bi quan

19260:

ý thức

19261:

ý chí

19263:

tâm lý

19273:

vui

19274:

vui tính

19289:

lòng tin

19294:

tự tin

19295:

tử tế

19302:

tinh tế

19305:

thú vị

19307:

gay gắt

19333:

giàu có

19345:

hòa nhã

19357:

ngoan

19373:

tỉ mỉ

19404:

ga lăng

19412:

đam mê

19423:

cá tính

19427:

uy tín

19429:

chu đáo

19432:

chất

19444:

an nhiên

19445:

am hiểu

19448:

quan tâm

19465:

ngầu

19473:

tô son

19475:

nối mi

19477:

xăm

19478:

xăm môi

19482:

nam tính

19486:

mũi cao

19487:

ria mép

19491:

răng hô

19493:

móm

19499:

lim dim

19501:

long lanh

19509:

ưa nhìn

19510:

xấu

19514:

sợ hãi

19515:

tái mét

19521:

rầu rĩ

19522:

bĩu môi

19531:

la hét

19541:

sơ sinh

19544:

óng ả

19549:

nhuộm

19552:

tóc xù

19555:

tóc búi

19557:

tóc mái

19561:

hói

19564:

sọ

19566:

xanh xao

19567:

thô ráp

19572:

sẹo

19579:

mụn

19580:

rạn da

19583:

lông

19587:

sạm da

19588:

da nâu

19589:

da màu

19591:

màu da

19599:

còm nhom

19604:

vòng ba

19605:

vòng hai

19606:

vòng eo

19609:

6 múi

19611:

mỡ

19612:

mũm mĩm

19613:

béo

19614:

mập

19617:

gầy

19619:

lùn

19620:

thấp

19622:

cao

19626:

đẹp

19629:

to

19630:

yếu

19636:

sụn

19637:

xương

19639:

khớp

19641:

cơ bắp

19642:

19645:

tử cung

19655:

cánh tay

19659:

thận

19665:

tụy

19666:

bao tử

19676:

não

19678:

xoang

19682:

phổi

19683:

hô hấp

19684:

máu

19685:

van tim

19690:

mạch

19691:

tim

19700:

đùi

19703:

gang tay

19706:

ngón út

19708:

ngón tay

19710:

móng

19711:

lông tay

19712:

hoa tay

19715:

bàn tay

19716:

cổ tay

19719:

bắp tay

19720:

cơ mông

19721:

mông

19722:

gáy

19724:

cơ lưng

19725:

lưng

19726:

bẹn

19727:

háng

19729:

lá lách

19730:

gan

19732:

ruột

19733:

dạ dày

19735:

rốn

19736:

eo

19743:

nách

19744:

núm vú

19745:

19746:

nướu

19751:

lưỡi

19753:

cao răng

19758:

răng

19760:

amidan

19762:

họng

19766:

lỗ mũi

19768:

ráy tai

19770:

dái tai

19771:

tai

19780:

mí mắt

19781:

lông mi

19784:

hàm

19785:

cằm

19786:

râu

19787:

môi

19789:

miệng

19791:

gò má

19792:

19793:

mũi

19794:

mắt

19798:

trán

19801:

chân

19802:

tay

19803:

bụng

19804:

ngực

19806:

cổ

19807:

quả roi

19811:

bánh

19814:

cá kho

19819:

cá tầm

19840:

bánh quy

19847:

bánh kem

19851:

bánh gai

19856:

bún bung

19869:

miến

19870:

mì tôm

19881:

hạt

19882:

hạt sen

19886:

hạt é

19893:

hạt bí

19920:

bắp

19923:

ngô

19924:

lúa mì

19928:

xơ dừa

19935:

trái xay

19944:

kiwi

19948:

trái me

19955:

trái nho

19962:

trái lê

19967:

trái mơ

19969:

trái bơ

19971:

táo tàu

19972:

táo ta

19973:

táo

19974:

sơ ri

19976:

sapôchê

19989:

xì hơi

19991:

run

19992:

ôm

19993:

nằm

19995:

hít vào