DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
19001:
tiết học
19002:
thừa lệnh hiệu trưởng
19003:
đỗ vào trường
19004:
bằng b2
19005:
bằng b1
19006:
bằng b anh văn
19007:
bằng a2
19008:
bằng a tin học
19009:
bằng a
19010:
bảo lưu học tập
19011:
bảo lưu đại học
19012:
bảng đánh giá
19013:
bản kiểm điểm
19014:
thủ tục nhập học
19015:
thư mời nhập học
19016:
phiếu bé ngoan
19017:
học bạ
19018:
giấy khen
19020:
giấy báo trúng tuyển
19021:
giấy báo nhập học
19022:
đơn xin nhập học
19023:
đơn xin nghỉ học
19024:
cv
19025:
xét tuyển
19026:
tuyển sinh
19027:
tuyển sinh đại học
19028:
tuyển chọn
19029:
trúng tuyển
19030:
trúng tủ
19031:
tiếp sức mùa thi
19032:
thi vượt cấp
19033:
thi trắc nghiệm
19034:
thi tốt nghiệp thpt
19035:
thi thử
19036:
thí sinh
19037:
thi lại
19038:
thi học sinh giỏi
19039:
thi giữa kỳ
19040:
thi đua
19041:
thi đua khen thưởng
19042:
thi đại học
19043:
thi cuối kỳ
19044:
thi bằng lái xe
19045:
thể lệ cuộc thi
19046:
thành tựu
19047:
thành tích
19048:
thành tích học tập
19049:
phúc khảo
19050:
phiếu dự thi
19051:
nhận học bổng
19052:
miễn thi
19053:
mã đề
19055:
luận văn
19056:
luận văn thạc sĩ
19057:
luận án
19058:
luận án tiến sĩ
19059:
khen thưởng
19060:
hội đồng chấm luận văn
19061:
giám thị
19063:
gác thi
19064:
đội tuyển học sinh giỏi
19065:
đỗ đại học
19066:
đồ án tốt nghiệp
19067:
diện xét tốt nghiệp
19068:
đậu đại học
19069:
đáp án
19070:
cuộc thi học sinh giỏi
19071:
coi thi
19072:
chưa tốt nghiệp
19073:
kiểm tra
19074:
kiểm tra miệng
19075:
kiểm tra lại
19076:
kiểm tra đầu vào
19077:
đề thi
19078:
câu hỏi trắc nghiệm
19079:
cấp trường
19080:
bài thi tổ hợp
19081:
bài kiểm tra
19082:
bài kiểm tra đầu vào
19083:
bài dự thi
19084:
kỳ thi tuyển sinh
19086:
kỳ thi tốt nghiệp
19087:
kỳ thi tốt nghiệp thpt
19088:
kỳ thi
19090:
kỳ thi học sinh giỏi
19092:
kỳ thi đại học
19093:
kỳ thi chuyển cấp
19094:
văn phòng phẩm
19095:
thước kẹp
19096:
thước kẻ
19097:
phấn viết bảng
19098:
ngòi bút
19099:
máy tính cầm tay
19100:
kính lúp
19101:
kính hiển vi
19102:
kim từ điển
19103:
hộp bút
19104:
dụng cụ học tập
19105:
đồ dùng học tập
19106:
đồ chuốt bút chì
19107:
dạ quang
19108:
cục gôm
19109:
compa
19110:
cọ vẽ
19111:
cái gọt bút chì
19112:
cái cặp
19113:
bút xóa
19114:
bút viết bảng
19115:
bút thử điện
19116:
bút máy
19117:
bút lông
19118:
bút lông dầu
19119:
bút ký
19120:
bút dạ quang
19121:
bút chì
19122:
bút chì kim
19123:
bút bi
19124:
bìa sách
19125:
bàn học
19126:
bấm ghim
19127:
gáy sách
19128:
xã hội học
19129:
Việt Nam học
19130:
vĩ mô
19131:
hệ tư tưởng
19132:
tư tưởng Hồ Chí Minh
19133:
triết lý kinh doanh
19134:
triết học
19135:
toán kinh tế
19136:
toán cao cấp
19137:
tâm lý học
19138:
pháp luật đại cương
19140:
phạm vi nghiên cứu
19141:
đại cương
19142:
cơ học lý thuyết
19143:
cơ học chất lưu
19144:
cơ học kết cấu
19145:
cơ học đất
19147:
nhân trắc học
19148:
nhân khẩu học
19149:
nguyên lý kế toán
19150:
ngữ âm học
19151:
kinh tế
19152:
môn triết học
19153:
môn quản trị học
19154:
môn đại cương
19156:
môn chuyên ngành
19158:
lý luận chính trị
19159:
luật học
19160:
logic học
19161:
kinh tế xây dựng
19162:
kinh tế vĩ mô
19163:
kinh tế vi mô
19164:
kinh tế vận tải biển
19165:
kinh tế tư nhân
19166:
kinh tế thương mại
19167:
kinh tế thị trường
19168:
kinh tế toàn cầu
19169:
kinh tế nông nghiệp
19170:
kinh tế ngoại thương
19171:
kinh tế mũi nhọn
19172:
kinh tế lượng
19173:
kinh tế học
19174:
kinh tế học đại cương
19175:
kinh tế đối ngoại
19176:
kinh tế chính trị
19177:
kinh tế biển
19178:
khảo cổ học
19179:
duy vật biện chứng
19180:
đường lối cách mạng
19182:
đông phương học
19183:
địa lý kinh tế
19184:
đạo đức kinh doanh
19185:
dẫn luận ngôn ngữ
19186:
công nghệ sinh học
19187:
chiêm tinh học
19188:
môn tự nhiên và xã hội
19189:
môn tiếng việt
19190:
môn thủ công
19191:
môn năng khiếu
19192:
môn học tự chọn
19193:
môn học
19194:
môn học bắt buộc
19195:
tiết chào cờ
19196:
khoa học tự nhiên
19197:
ý thức kém
19198:
ý thức học tập
19199:
vứt rác
19201:
vứt rác bừa bãi
19202:
tiêu cực
19203:
tiết kiệm thời gian
19204:
tiết kiệm điện
19205:
thế mạnh
19206:
chất thải nhựa
19207:
chất thải nguy hại
19208:
chất thải điện tử
19209:
chất thải có thể tái chế
19210:
chất thải hữu cơ
19211:
chất thải sinh hoạt
19212:
phòng chống cháy nổ
19213:
phòng cháy chữa cháy
19214:
phòng bệnh hơn chữa bệnh
19215:
phân loại rác thải
19216:
ô nhiễm
19217:
ô nhiễm môi trường
19218:
môn giáo dục quốc phòng
19219:
lạng lách đánh võng
19220:
khuyết điểm
19221:
khoa học quân sự
19222:
giữ gìn vệ sinh chung
19223:
giáo dục công dân
19224:
điểm mạnh điểm yếu
19225:
đạo đức
19226:
bình đẳng
19227:
bình đẳng giới
19228:
thông tin tuyển sinh
19229:
thời khóa biểu
19230:
tan học
19231:
số tín chỉ
19232:
số tiết học
19233:
sơ lược
19234:
sổ liên lạc
19235:
lễ sơ kết học kỳ
19236:
sổ đầu bài
19237:
số báo danh
19238:
sổ báo bài
19239:
phao
19240:
pháo giấy
19241:
ở lại lớp
19242:
niên khóa
19243:
nội quy lớp
19244:
nội quy nhà trường
19245:
nhập học
19246:
ngoài giờ học
19247:
nghỉ học
19248:
nghỉ học có phép
19249:
kỳ nghỉ hè
19250:
nghỉ giải lao
19251:
ngày nhập học
19252:
ngăn chặn
19253:
năm tốt nghiệp
19254:
năm học
19255:
năm học mới
19256:
mức độ nghiêm trọng
19257:
mất dạy
19258:
lưu ban
19259:
lời xin lỗi
19260:
lỗi
19261:
lịch học
19262:
làm việc riêng
19263:
kiểm điểm
19264:
khăn quàng đỏ
19265:
lễ khai giảng
19266:
họp phụ huynh
19267:
học phí
19268:
ôn tập
19269:
học kỳ
19270:
học kỳ quân sự
19271:
học kỳ 1
19272:
hình phạt
19273:
giữ trật tự
19274:
giờ tan học
19275:
vũ trụ
19276:
vô định
19277:
vệ tinh
19278:
ứng phó
19279:
ứng phó biến đổi khí hậu
19280:
trí tuệ nhân tạo
19281:
trái đất
19282:
thủng tầng ozon
19283:
thiên văn học
19284:
thiên thạch
19285:
tàu vũ trụ
19286:
tạp chí khoa học
19288:
sao thổ
19289:
sao mộc
19290:
sao kim
19291:
sao hỏa
19292:
sao chổi
19293:
sao băng
19294:
quả địa cầu
19296:
ống nhòm
19297:
nóng lên toàn cầu
19298:
nhật thực
19299:
nguyệt thực
19300:
nghiên cứu khoa học
19302:
nghiên cứu định tính
19303:
nền khoa học
19304:
năng lượng sạch
19305:
năng lượng mặt trời
19306:
môn khoa học tự nhiên
19307:
môn khoa học
19308:
mây
19309:
mặt trời
19310:
mặt trăng
19311:
hội thảo khoa học
19312:
hội nghị khoa học
19313:
hố đen
19314:
hiệu ứng
19315:
hiệu ứng nhà kính
19316:
hệ mặt trời
19317:
hạt nhân
19318:
hành tinh
19319:
đĩa bay
19321:
đề tài khoa học
19323:
dải ngân hà
19325:
bài nghiên cứu
19326:
bài báo khoa học
19327:
sinh trắc vân tay
19328:
nhiên liệu
19329:
công nghệ chế tạo máy
19330:
vi tính văn phòng
19331:
tổ hợp phím
19332:
tin học ứng dụng
19333:
tin học đại cương
19334:
tin học cơ sở
19336:
phím tắt
19337:
phím cách
19338:
môn tin học văn phòng
19339:
môn tin học
19340:
lề trái
19341:
khổ giấy
19342:
khổ giấy ngang
19343:
hàm excel
19344:
căn lề
19345:
bôi đen
19346:
vòng tuần hoàn
19347:
vi sinh
19348:
vi khuẩn
19349:
tuần hoàn máu
19350:
tinh trùng
19351:
tinh khiết
19352:
tiêu bản
19353:
tự nhiên
19354:
tiêu hủy
19355:
sinh hiệu
19356:
mất cân bằng
19357:
thường biến
19358:
thuộc tính
19359:
thảm thực vật
19360:
tập tính
19361:
sinh thái
19362:
sinh lý học
19363:
sinh học
19364:
sinh học phân tử
19365:
sinh hóa
19366:
quang hợp
19367:
nơron thần kinh
19368:
nhiễm sắc thể
19369:
môn sinh học
19370:
mô học
19371:
ký sinh trùng
19372:
hồng cầu
19373:
hệ tuần hoàn
19374:
hệ sinh thái
19375:
đột biến gen
19376:
điều hòa cây
19377:
đa dạng sinh học
19378:
cộng sinh
19379:
chủ thể
19380:
biến thể
19381:
quan hệ huyết thống
19382:
bất lịch sự
19383:
bảo vệ thực vật
19384:
bảo vệ sức khỏe
19385:
bảo vệ môi trường
19386:
an toàn giao thông
19387:
lao dốc
19389:
học thuyết
19390:
giáo lý hôn nhân
19391:
sư phạm
19392:
dân trí
19393:
cộng đồng
19394:
bề dày lịch sử
19395:
xác ướp
19396:
chủ nghĩa cộng sản
19397:
trước Công nguyên
19398:
tra tấn
19399:
tiểu sử
19400:
tiêu sản
19401:
thực dân pháp
19402:
chế độ phong kiến
19403:
thời pháp thuộc
19404:
thời kỳ Phục hưng
19405:
lĩnh vực kinh tế
19406:
tái thiết
19407:
quan liêu
19408:
quan lại
19409:
phong kiến
19410:
nguồn
19411:
hội nhập quốc tế
19412:
thời kỳ Bắc thuộc
19413:
thời bao cấp
19414:
tầng lớp xã hội
19415:
tầng lớp
19416:
nền kinh tế bao cấp
19417:
liệt sĩ
19419:
lịch sự
19420:
lịch sử
19421:
lịch sử hình thành
19422:
kháng chiến chống Mỹ
19423:
hòa bình
19424:
giải phóng
19425:
đô hộ
19426:
đấu tranh
19427:
dân chủ
19428:
cộng sản
19429:
chủ tịch Hồ Chí Minh
19430:
chủ nghĩa tư bản
19431:
chủ nghĩa
19432:
chủ nghĩa Mác Lênin
19433:
chiến tranh
19434:
chiến tranh thương mại
19435:
cách mạng
19436:
bao cấp
19437:
phối khí
19438:
đồng thanh
19439:
đạo nhạc
19440:
nhạc lý
19441:
môn âm nhạc
19442:
luyện thanh
19443:
khuông nhạc
19444:
khóa sol
19445:
hợp xướng
19446:
hợp âm
19447:
hòa nhạc
19448:
vị ngữ
19449:
học thuật
19450:
v3
19451:
v2
19452:
v/v
19453:
tường thuật
19454:
túc từ
19455:
từ vựng
19456:
từ vựng chuyên ngành
19457:
từ trái nghĩa
19458:
trợ động từ
19459:
tính từ sở hữu
19460:
tính từ
19461:
tiếng Anh văn phòng
19462:
tiếng Anh trung cấp
19463:
tiếng Anh trình độ C
19464:
tiếng Anh trình độ B
19465:
tiếng Anh trình độ A
19466:
tiếng Anh TOEIC
19467:
tiếng Anh TOEFL
19468:
tiếng Anh thương mại
19469:
tiếng Anh sơ cấp
19470:
tiếng Anh IELTS
19471:
tiếng Anh học thuật
19472:
tiếng Anh hệ 7 năm
19473:
tiếng Anh hệ 10 năm
19474:
tiếng Anh giao tiếp
19475:
tiếng Anh du lịch
19476:
kỹ năng đọc
19477:
tiếng Anh chuyên ngành
19480:
thể nghi vấn
19481:
sth
19482:
so sánh
19483:
so sánh bằng
19484:
sở hữu cách
19485:
sơ đồ
19486:
rào cản ngôn ngữ
19487:
qua
19488:
quá khứ phân từ
19489:
pr
19490:
phủ định
19491:
phụ âm
19492:
phó từ
19493:
phiên dịch
19494:
ghi lại
19495:
phát âm
19496:
nội động từ
19497:
nguyên âm
19498:
ngữ pháp
19499:
ngữ điệu
19500:
ngữ cảnh
19501:
ngôn ngữ
19502:
ngôi thứ nhất số ít
19503:
ngôi thứ 3 số ít
19504:
ngoại ngữ
19505:
ngoại động từ
19506:
nghi hoặc
19507:
mệnh đề
19508:
mẫu câu
19509:
mạo từ
19510:
từ loại
19511:
lời khẳng định
19512:
hội thoại
19513:
giới từ
19514:
động từ khuyết thiếu
19515:
động từ
19516:
động từ bất quy tắc
19517:
định ngữ
19518:
dấu nhấn
19519:
giờ ra chơi
19520:
giờ học
19521:
giờ chào cờ
19522:
giờ giải lao
19523:
kỳ nghỉ
19524:
đồng phục
19525:
điểm danh
19526:
danh sách lớp
19527:
cúp học
19528:
cần cù
19529:
bỏ học
19530:
phòng tuyển sinh
19531:
phòng thi
19532:
phòng thí nghiệm
19533:
phòng giáo vụ
19534:
phòng đào tạo
19535:
phòng công tác sinh viên
19536:
môi trường học tập
19537:
giảng đường
19538:
sinh viên tình nguyện
19539:
thủ khoa
19540:
sinh viên
19541:
sinh viên thực tập
19542:
sinh viên ngoại ngữ
19543:
sinh viên năm 4
19544:
sinh viên năm 3
19545:
sinh viên năm 2
19546:
sinh viên năm 1
19547:
sinh viên mới ra trường
19548:
sinh viên đại học
19549:
sinh viên đã tốt nghiệp
19550:
tuổi học trò
19552:
thẻ sinh viên
19553:
tân sinh viên
19554:
sắp tốt nghiệp
19555:
phụ huynh
19556:
năm nhất đại học
19557:
năm cuối đại học
19558:
phó khoa
19559:
năm cuối cấp
19560:
năm 3 đại học
19561:
năm 2 đại học
19562:
mũ cử nhân
19563:
mới tốt nghiệp
19564:
mã số sinh viên
19566:
sinh viên thạc sĩ
19567:
học sinh cấp 1
19568:
học sinh
19569:
học sinh mầm non
19570:
học sinh cấp 3
19571:
học sinh cấp 2
19572:
học sinh cá biệt
19573:
bạn cùng lớp
19574:
bạn cùng bàn
19575:
trưởng bộ môn
19576:
trợ lý nghiên cứu
19577:
tổ trưởng chuyên môn
19578:
thầy đồ
19579:
phó trưởng bộ môn
19580:
nhà ngôn ngữ học
19581:
nhà khoa học
19582:
nhà khảo cổ học
19583:
nhà giáo ưu tú
19584:
nghiên cứu sinh
19585:
lớp trưởng
19586:
lớp phó
19587:
trưởng khoa
19588:
học vụ
19589:
học giả
19590:
hiệu trưởng đại học
19591:
giáo vụ
19592:
kẽm
19593:
trợ giảng
19594:
giáo viên tiểu học
19595:
giáo viên
19596:
giảng viên thỉnh giảng
19597:
giáo viên phản biện
19598:
giáo viên mầm non
19599:
giáo viên bản ngữ
19600:
giảng viên
19601:
giảng viên hướng dẫn
19602:
giảng viên đại học
19603:
giảng viên cơ hữu
19604:
giảng viên chính
19605:
giảng viên cao cấp
19606:
gia sư
19607:
gia sư tại nhà
19608:
đội ngũ giảng viên
19609:
diễn giả
19610:
cựu học sinh
19611:
cố vấn học tập
19612:
cố vấn chuyên môn
19613:
chủ nhiệm khoa
19614:
giáo viên chủ nhiệm
19615:
ban cán sự
19616:
bí thư lớp
19617:
ban giám hiệu nhà trường
19618:
ban chủ nhiệm
19619:
ban chủ nhiệm khoa
19620:
ban cán sự lớp
19621:
hội khuyến học
19622:
hội sinh viên
19623:
đoàn khoa
19625:
trường tư thục
19628:
trường trung cấp
19629:
trường trung cấp nghề
19631:
trường thực hành sư phạm
19632:
trường thpt chuyên
19633:
trường quân sự
19634:
trưởng phòng đào tạo
19637:
trường nội trú
19638:
trường năng khiếu
19639:
trường liên cấp
19640:
trường hướng nghiệp á âu
19641:
trường học
19642:
trường dạy nghề
19644:
trường dân tộc nội trú
19645:
trường tư
19646:
trường đại học
19647:
trường đại học bách khoa
19648:
trường công lập
19649:
trường chuyên
19650:
trường cấp 3
19651:
trường cấp 2
19652:
trường cấp 1
19653:
trường cao đẳng nghề
19654:
trường bán trú
19655:
đảo ngữ
19656:
danh từ số nhiều
19657:
danh từ số ít
19658:
danh từ
19659:
danh động từ
19660:
đại từ
19661:
đại từ nhân xưng
19662:
cụm từ
19663:
cụm tính từ
19664:
cụm giới từ
19665:
cụm động từ
19666:
cụm danh từ
19667:
của tôi
19668:
cốt truyện
19669:
chủ ngữ
19670:
câu tường thuật
19671:
cấu trúc
19672:
câu trả lời
19673:
câu
19674:
câu phủ định
19675:
câu khẳng định
19676:
câu cầu khiến
19677:
câu cảm thán
19678:
tân ngữ
19679:
trạng từ
19680:
quảng cáo
19681:
5 nguyên âm
19682:
vẽ tranh
19683:
vẽ tay
19684:
tranh vẽ
19685:
tranh trừu tượng
19686:
tranh tô màu
19687:
văn thể mỹ
19688:
tinh hoa
19689:
thư pháp
19690:
tranh thủy mặc
19691:
tranh thêu chữ thập
19692:
tranh ghép hình
19693:
tranh chân dung
19694:
tranh cát
19695:
tranh biếm họa
19696:
trắng
19697:
tông màu
19698:
tô màu
19699:
tĩnh vật
19700:
phối màu
19701:
môn mỹ thuật
19702:
màu xanh (lá cây)
19703:
màu xanh rêu
19704:
màu xanh ngọc
19705:
màu lục lam
19706:
màu xanh dương
19707:
màu xanh đậm
19708:
màu xanh cổ vịt
19709:
màu xám
19710:
màu vàng
19711:
màu vàng đồng
19712:
màu trắng
19713:
màu trắng sữa
19714:
màu tím
19715:
màu chủ đạo
19716:
màu cánh gián
19717:
màu cam
19718:
màu cam đất
19719:
màu bạc
19720:
loang màu
19721:
lem màu
19722:
hội họa
19723:
vi lượng
19724:
vàng
19725:
thủy tinh
19726:
thủy ngân
19727:
thiếc
19728:
thép hợp kim
19729:
thép cấu tạo
19730:
theo tỷ lệ
19731:
thẩm thấu
19732:
thạch nhũ
19733:
thạch anh
19734:
tạp chất
19735:
phi kim
19736:
phân vi sinh
19737:
phản ứng
19738:
phản ứng nhanh
19739:
phản ứng hóa học
19740:
phân tử
19741:
phân huỷ
19742:
oxy hóa
19743:
ống nghiệm
19744:
nước cất
19745:
nhựa
19746:
nhôm
19747:
nhôm định hình
19748:
nguyên tử
19749:
nguyên tố vi lượng
19750:
nguyên tố
19751:
ngọc trai
19752:
ngọc lục bảo
19753:
ngọc bích
19754:
ngậm nước
19755:
mô hình hóa
19756:
mạch vòng
19757:
lưu huỳnh
19758:
kim loại
19759:
kim loại màu
19760:
kim loại đồng
19761:
kim loại chì
19762:
kim cương
19763:
kềm
19764:
kali
19765:
hợp kim
19766:
hợp chất
19767:
hỗn hợp
19768:
hoạt chất
19769:
hóa trị
19770:
hòa tan
19771:
hóa sinh
19772:
hóa phân tích
19773:
hóa học
19774:
hỏa hoạn
19775:
hóa chất
19776:
hạt nhựa nguyên sinh
19777:
đường hóa học
19778:
dung tích
19779:
dung môi
19780:
dung dịch
19781:
đồng thau
19782:
đồng phân
19783:
độ ph
19784:
định lượng
19785:
điều chế
19786:
đồng
19787:
công thức máu
19788:
công thức hóa học
19789:
chất sắt
19790:
chất rắn
19791:
chất lỏng
19792:
chất khử
19793:
chất hữu cơ
19794:
chất độc da cam
19795:
chất dinh dưỡng
19796:
chất dẻo
19797:
chất đạm
19798:
chất béo
19799:
bạch kim
19800:
ăn mòn
19801:
thí nghiệm
19802:
rỉ sét
19803:
nồng độ
19804:
nguyên lý
19805:
nguyên khối
19806:
dẫn xuất
19807:
vật lý
19808:
vật lý đại cương
19809:
vận tốc
19810:
van giảm áp
19811:
va chạm
19812:
từ trường
19813:
truyền động điện
19814:
trọng lượng
19815:
trọng lượng riêng
19816:
tốc độ
19817:
tĩnh điện
19818:
tính dễ cháy
19819:
tiêu cự
19820:
tia cực tím
19821:
thuyết tương đối
19822:
thứ cấp
19823:
thế năng
19824:
thấu kính
19825:
thấu kính hội tụ
19826:
tật khúc xạ
19827:
tăng tốc
19828:
tăng phô
19829:
tần suất
19830:
tần số
19831:
sóng âm
19832:
sợi quang
19833:
sơ đồ mạch điện
19834:
sắt sơn tĩnh điện
19835:
sắt mạ kẽm
19836:
sấm sét
19837:
ròng rọc
19838:
rơ moóc
19839:
rơ le
19840:
rơ le nhiệt
19841:
quang học
19842:
quang điện tử
19843:
quả cân
19844:
phát sáng
19845:
phát quang
19846:
phản xạ
19847:
phản quang
19848:
ổn áp
19849:
nhiễu
19850:
nhiễu sóng
19851:
nhiệt
19852:
nhiệt luyện
19853:
nhiệt lượng
19854:
nhiệt lạnh
19855:
nhiệt dung riêng
19856:
nhiệt độ
19857:
nhiệt độ sôi
19858:
nhiệt độ phòng
19859:
nguyên lý hoạt động
19860:
nguồn điện
19861:
nam châm
19862:
sứ cách điện
19863:
phi vật thể
19864:
phát minh
19865:
ống nước
19866:
ống luồn dây điện
19867:
nở sắt
19868:
nghiêng
19869:
kim chỉ nam
19870:
không khí
19871:
khoảng cách
19872:
hơi nước
19873:
cộng hưởng
19874:
cơ sở lý thuyết
19875:
cơ năng
19876:
môn vật lý
19877:
mạ vàng
19878:
ma sát
19879:
mã lực
19880:
lực
19881:
lực nén
19882:
lực ma sát
19883:
lực kéo
19884:
lò xo
19885:
khuếch tán
19886:
hồng ngoại
19887:
hiệu suất
19888:
hiệu năng
19889:
hiệu điện thế
19890:
hằng số điện môi
19891:
gương cầu lồi
19892:
điện giật
19893:
gia tốc
19894:
động lực
19895:
động lực học
19896:
đồng hồ áp suất
19897:
dòng điện xoay chiều
19898:
dòng điện
19899:
động cơ
19900:
đòn bẩy
19901:
độ sáng
19902:
độ lệch
19903:
độ lệch chuẩn
19904:
độ F
19905:
độ cứng
19906:
độ chính xác
19907:
độ cao tĩnh không
19908:
độ căng
19909:
độ bền
19910:
điện từ
19911:
điện tử công suất
19912:
điện trung thế
19913:
điện trở
19914:
điện trở sấy
19915:
điện
19916:
điện thế
19917:
điện phân
19918:
điện nhẹ
19919:
điện năng lượng mặt trời
19920:
điện áp định mức
19921:
điện 3 pha
19922:
dây đồng
19923:
dao động
19924:
cường độ
19925:
cường độ dòng điện
19926:
cực quang
19927:
công suất tiêu thụ điện
19928:
công suất hiệu dụng
19929:
công suất phản kháng
19930:
công điện
19931:
cơ học
19932:
chu kỳ
19933:
chiếu sáng
19934:
cầu vồng
19935:
cao áp
19936:
bước sóng
19937:
bức xạ mặt trời
19938:
bo mạch điện tử
19939:
bộ khuếch đại
19940:
biến trở
19941:
biến thế
19942:
biên độ
19943:
biến dạng
19944:
biến áp
19945:
bị lệch
19946:
bay hơi
19947:
áp suất
19948:
xấp xỉ
19949:
xác suất
19950:
xác suất thống kê
19951:
trường bán công
19952:
từ láy
19953:
gam màu
19954:
đỏ đô
19955:
thiết kế bố cục
19956:
bảng màu
19957:
ý nghĩa
19958:
xóa đói giảm nghèo
19959:
xa mặt cách lòng
19960:
xã hội
19961:
xã hội hóa
19962:
văn xuôi
19963:
văn phong
19964:
vấn đề xã hội
19965:
vấn đề
19966:
vấn đề nhức nhối
19967:
vấn đề nhạy cảm
19968:
uống nước nhớ nguồn
19969:
tương thân tương ái
19970:
tự truyện
19971:
từ ghép
19972:
tú bà
19973:
truyện
19974:
truyện ngụ ngôn
19975:
truyện ngắn
19976:
truyện cười
19977:
truyện cổ
19978:
trừu tượng
19979:
trọng nam khinh nữ
19980:
trồng cây gây rừng
19981:
trái nghĩa
19982:
tóm tắt
19983:
tiếng Việt có dấu
19984:
tiếng phổ thông
19985:
tiếng phạn
19986:
ý tưởng
19987:
xuống dòng
19988:
viết
19989:
viết tắt
19990:
viết lách
19991:
chữ hoa
19992:
ví dụ
19993:
ví dụ như
19994:
ví dụ điển hình
19995:
về hình thức
19996:
tuyển tập
19997:
biểu tượng
19998:
từ viết tắt
19999:
tự luận
20000:
truyền tải
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết