DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
19001:
trừ điểm
19002:
thang điểm
19003:
kỉ yếu
19004:
kết quả học tập
19005:
thang điểm đánh giá
19006:
thang điểm 10
19007:
sổ điểm
19008:
phổ điểm
19009:
phiếu điểm
19010:
điểm trung bình
19011:
điểm trung bình tích lũy
19012:
điểm trung bình môn
19013:
điểm tốt nghiệp
19014:
điểm tổng kết
19015:
điểm tích lũy
19016:
điểm thi
19017:
điểm thấp
19018:
điểm số
19019:
điểm rèn luyện
19020:
điểm hệ số 1
19021:
điểm hạn chế
19022:
điểm cộng
19023:
điểm chuẩn
19024:
barem
19025:
bảng điểm học tập
19026:
bảng điểm đại học
19027:
hài kịch
19028:
hài hước
19029:
hài
19030:
kiếm
19031:
góc chụp
19032:
giày trượt patin
19033:
sự trao đổi
19034:
giao hưởng
19035:
giải trí
19036:
ghi bàn
19037:
gậy tự sướng
19038:
gậy golf
19039:
gậy bóng chày
19040:
gấu bông
19041:
trò chơi nhập vai
19042:
trò chơi ma sói
19043:
trò chơi đối kháng
19044:
trò chơi chiến thuật
19045:
trò chơi bắn súng
19046:
đuổi hình bắt chữ
19047:
đuổi bắt
19048:
đứng nước
19049:
đua ô tô
19050:
đua xe
19051:
du thuyền
19052:
dù lượn
19053:
du lịch nghỉ dưỡng
19054:
du lịch bụi
19055:
lửa trại
19056:
đồng ca
19057:
đờn ca tài tử
19058:
đội văn nghệ
19059:
đô vật
19060:
đồ bơi
19061:
điệp khúc
19062:
điền kinh
19063:
diễn đàn
19064:
diêm vương
19065:
đi tiền trạm
19066:
đệm nhạc
19067:
múa lân
19068:
đấu kiếm
19069:
đạp vịt
19070:
đạo cụ
19071:
đánh cầu lông
19072:
đánh bài
19073:
dân vũ
19074:
cồng chiêng
19075:
khèn
19076:
đàn tứ
19077:
đàn T'rưng
19078:
đàn gáo
19079:
đàn đá
19080:
đàn sến
19081:
đàn tam
19082:
đàn tam thập lục
19083:
đàn nguyệt
19084:
đàn đáy
19085:
đàn tỳ bà
19086:
đàn tranh
19087:
đàn nhị
19088:
dân ca
19089:
đàn bầu
19090:
đam mỹ
19091:
đá banh
19092:
môn cưỡi ngựa
19093:
cuộc phiêu lưu
19094:
cung tên
19095:
sách giáo khoa
19096:
sách chuyên ngành
19097:
sách chuyên khảo
19098:
nguồn tham khảo
19099:
đắc nhân tâm
19100:
trang bìa
19101:
phụ lục
19102:
phổ cập
19103:
kỷ yếu
19104:
mục lục
19105:
lưu hành
19106:
giáo trình
19107:
đề tài nghiên cứu
19108:
đề tài cấp trường
19109:
đề tài cấp bộ
19110:
đề cương môn học
19111:
đề cương chi tiết
19112:
đề tài
19113:
xung phong
19114:
trí tưởng tượng
19116:
trí tuệ
19117:
trí thức
19118:
trí nhớ
19120:
tinh thần hợp tác
19121:
tinh thần học tập
19122:
tìm tòi
19123:
tìm tòi học hỏi
19124:
tiếp thu ý kiến
19125:
tiếp thu tốt
19126:
tiếp thu
19127:
tiếp thu nhanh
19128:
tiếp thu kiến thức
19129:
tiếp nhận kiến thức
19130:
tích lũy
19131:
thể lực
19132:
thần đồng
19133:
tập trung
19134:
tập trung cao độ
19135:
sơ cấp
19136:
rèn luyện
19137:
phát triển bản thân
19138:
người ham học hỏi
19139:
nền tảng vững chắc
19140:
mất căn bản
19141:
trung cấp kế toán
19142:
trung cấp dược
19143:
tiến sĩ y khoa
19144:
tiến sĩ
19145:
tiến sĩ khoa học
19146:
tiến sĩ bác sĩ
19147:
thạc sĩ y khoa
19149:
thạc sĩ quản lý kinh tế
19150:
thạc sĩ kinh tế
19151:
phó tiến sĩ
19152:
phó giáo sư
19153:
phó giáo sư tiến sĩ
19154:
bằng kỹ sư kinh tế
19155:
học vị
19156:
học vị thạc sĩ
19157:
học thạc sĩ
19158:
học hàm
19159:
giáo sư (viết tắt)
19160:
giáo sư
19161:
cử nhân sư phạm
19162:
cử nhân ngoại ngữ
19163:
cử nhân luật
19164:
cử nhân kế toán
19165:
bằng cao đẳng
19166:
cử nhân anh văn
19167:
bằng tiến sĩ
19168:
bằng thạc sĩ
19169:
bằng nghiệp vụ sư phạm
19170:
bằng kỹ sư
19172:
bằng đại học chính quy
19173:
bằng cử nhân loại giỏi
19174:
bằng cử nhân kinh tế
19175:
bằng cử nhân đại học
19176:
danh hiệu thi đua
19177:
bảng xếp hạng
19178:
á khoa
19179:
xếp loại trung bình
19180:
xếp loại trung bình khá
19181:
xếp loại tốt nghiệp
19182:
xếp loại
19183:
xếp loại rèn luyện
19184:
xếp loại khá
19185:
xếp loại học lực
19186:
trung bình khá
19187:
trung bình cộng
19188:
loại trung bình
19189:
loại khá
19190:
loại giỏi
19191:
học sinh xuất sắc
19192:
học sinh tiêu biểu
19193:
học sinh tiên tiến
19194:
học sinh giỏi cấp tỉnh
19196:
học sinh giỏi cấp quận
19197:
học lực yếu
19198:
học lực trung bình
19199:
học lực
19200:
học lực khá
19201:
học lực giỏi
19202:
học giỏi
19203:
hạnh kiểm tốt
19204:
hạnh kiểm
19205:
hạnh kiểm khá
19206:
giỏi
19207:
danh hiệu học sinh giỏi
19208:
xếp hạng
19209:
công chiếu
19210:
con lật đật
19211:
con diều
19212:
cờ vua
19213:
cờ vây
19214:
cờ tỷ phú
19215:
cờ tướng
19216:
trò chơi cờ bàn
19217:
cờ thú
19218:
cờ gánh
19219:
cờ caro
19220:
cờ cá ngựa
19221:
cờ bạc
19222:
chuyền bóng
19223:
chụp ảnh tự sướng
19224:
văn nghệ
19225:
chướng ngại vật
19226:
chuông gió
19227:
chú lùn
19228:
chong chóng tre
19229:
chong chóng
19230:
chổi phù thủy
19231:
chơi bài
19232:
chiếu (một bộ) phim
19233:
chèo thuyền
19234:
cánh quạt động cơ
19235:
chân vịt
19236:
sáo
19237:
cầu trượt
19238:
câu cá
19239:
cáp treo
19240:
thuyền máy
19241:
cần câu cá
19242:
cái trống
19243:
quan họ
19244:
hát xoan
19245:
tuồng
19246:
chèo
19247:
cải lương
19248:
ca trù
19249:
sọc ca rô
19250:
búp bê
19251:
bùa yêu
19252:
bóng bầu dục
19253:
bóng chuyền
19254:
bóng rổ
19255:
bóng đá
19256:
bóng chày
19257:
bóng bàn
19258:
bơi tự do
19259:
bơi chó
19260:
bơi ngửa
19261:
bơi bướm
19262:
bơi
19263:
bơi ếch
19264:
bịt mắt bắt dê
19265:
bình luận
19266:
biểu diễn văn nghệ
19267:
diễn tả
19268:
biểu diễn
19269:
bida
19270:
bập bênh
19271:
bao bố
19272:
bản thuyết minh
19273:
bắn cung
19274:
bài xì tố
19275:
bài sâm lốc
19276:
bài xì dách
19277:
bài tá lả
19278:
bài tấn
19279:
bài tiến lên
19280:
bài tây
19281:
bài cào
19282:
ảnh đại diện
19283:
luyện tập
19284:
lười học
19285:
kinh nghiệm thực tế
19286:
không tập trung
19287:
không ngừng học hỏi
19288:
học vấn
19289:
học hỏi
19290:
học hỏi kinh nghiệm
19291:
hoàn thiện bản thân
19292:
hiếu học
19293:
hiểu biết
19294:
ghi nhớ
19295:
tự học
19296:
tư duy
19297:
tư duy phản biện
19298:
tư duy logic
19299:
tư duy đa chiều
19300:
tự chịu trách nhiệm
19301:
kỹ thuật
19303:
kỹ năng xử lý tình huống
19304:
kỹ năng văn phòng
19305:
kỹ năng tổ chức
19307:
kỹ năng tin học
19308:
kỹ năng
19309:
kỹ năng thuyết trình
19310:
kỹ năng thuyết phục
19312:
kỹ năng thương lượng
19313:
kỹ năng sống
19317:
kỹ năng phân tích
19318:
kỹ năng nói
19319:
kỹ năng nghề nghiệp
19320:
kỹ năng mềm
19321:
kỹ năng lãnh đạo
19322:
kỹ năng lắng nghe
19323:
kỹ năng làm việc độc lập
19325:
kỹ năng chuyên môn
19326:
kỹ năng tự học
19327:
kỹ năng tư duy
19328:
khả năng thích ứng
19329:
kỹ năng quan sát
19330:
vinh danh
19331:
trạng nguyên
19332:
thủ khoa đại học
19333:
thứ hạng
19334:
tân cử nhân
19335:
quỹ khuyến học
19336:
văn bằng
19337:
văn bằng bảo hộ
19338:
văn bằng 2
19339:
trình độ văn hóa
19340:
trình độ trung cấp
19341:
trình độ trung cấp nghề
19342:
trình độ trên đại học
19343:
trình độ
19344:
trình độ sơ cấp
19345:
trình độ ngoại ngữ
19346:
trình độ học vấn
19347:
trình độ dân trí
19348:
trình độ đại học
19349:
trình độ chuyên môn
19350:
trình độ cao đẳng
19351:
trình độ b1
19352:
trình độ b
19353:
tốt nghiệp trung cấp
19354:
tốt nghiệp
19355:
tốt nghiệp thủ khoa
19357:
tốt nghiệp loại khá
19358:
tốt nghiệp loại giỏi
19359:
tốt nghiệp đại học
19360:
tốt nghiệp cấp 3
19361:
tốt nghiệp cao đẳng
19364:
chứng chỉ
19365:
chứng chỉ sư phạm
19366:
chứng chỉ quốc tế
19367:
chứng chỉ ngoại ngữ
19368:
chứng chỉ kế toán trưởng
19369:
chứng chỉ kế toán
19370:
chứng chỉ hành nghề
19372:
chứng chỉ c
19373:
chứng chỉ b1
19374:
cấp bằng
19375:
bằng trung cấp
19376:
bằng trung cấp nghề
19377:
bằng trung cấp kế toán
19379:
bằng trung bình khá
19380:
bằng tốt nghiệp
19381:
bằng tốt nghiệp tạm thời
19382:
bằng tốt nghiệp loại khá
19384:
bằng tốt nghiệp đại học
19385:
bằng tin học văn phòng
19386:
bằng tin học
19387:
bằng
19388:
bằng sáng chế
19389:
bằng lái xe máy
19390:
bằng khen
19391:
bằng khá
19392:
bằng IELTS
19393:
bằng giỏi
19394:
bằng cấp
19395:
bằng c1
19396:
bằng c
19397:
bảng báo giá
19398:
kỹ năng làm việc nhóm
19399:
kỹ năng giao tiếp
19400:
kỹ năng ghi nhớ
19401:
trả bài
19402:
sửa bài
19403:
ôn bài
19404:
nộp bài
19405:
nộp bài tập
19406:
một cách bài bản
19407:
làm bài tập
19408:
duyệt bài
19409:
đề bài
19410:
chữa bài tập
19411:
chấm bài
19412:
bảo vệ luận án
19413:
bài viết
19414:
bài thuyết trình
19415:
bài thu hoạch
19416:
bài tập về nhà
19417:
bài tập
19418:
bài tập nhóm
19419:
bài tập lớn
19420:
bài luận
19421:
bài làm
19422:
bài học
19423:
bài giảng
19424:
bài báo cáo
19425:
có phương pháp
19426:
vận dụng
19427:
vai trò
19428:
tính ưu việt
19429:
tính ứng dụng
19430:
tính ứng dụng cao
19431:
sai
19432:
nền tảng
19433:
lý thuyết
19434:
khái niệm
19435:
giả thuyết
19436:
định nghĩa
19437:
điền vào chỗ trống
19438:
dễ
19439:
cơ bản
19440:
xếp hàng
19441:
trực nhật
19442:
trốn học
19443:
trì trệ
19444:
tính tự giác
19445:
tính kỷ luật
19446:
tiết học
19447:
thừa lệnh hiệu trưởng
19448:
đỗ vào trường
19449:
bằng b2
19450:
bằng b1
19451:
bằng b anh văn
19452:
bằng a2
19453:
bằng a tin học
19454:
bằng a
19455:
bảo lưu học tập
19456:
bảo lưu đại học
19457:
bảng đánh giá
19458:
bản kiểm điểm
19459:
thủ tục nhập học
19460:
thư mời nhập học
19461:
phiếu bé ngoan
19462:
học bạ
19463:
giấy khen
19465:
giấy báo trúng tuyển
19466:
giấy báo nhập học
19467:
đơn xin nhập học
19468:
đơn xin nghỉ học
19469:
cv
19470:
xét tuyển
19471:
tuyển sinh
19472:
tuyển sinh đại học
19473:
tuyển chọn
19474:
trúng tuyển
19475:
trúng tủ
19476:
tiếp sức mùa thi
19477:
thi vượt cấp
19478:
thi trắc nghiệm
19479:
thi tốt nghiệp thpt
19480:
thi thử
19481:
thí sinh
19482:
thi lại
19483:
thi học sinh giỏi
19484:
thi giữa kỳ
19485:
thi đua
19486:
thi đua khen thưởng
19487:
thi đại học
19488:
thi cuối kỳ
19489:
thi bằng lái xe
19490:
thể lệ cuộc thi
19491:
thành tựu
19492:
thành tích
19493:
thành tích học tập
19494:
phúc khảo
19495:
phiếu dự thi
19496:
nhận học bổng
19497:
miễn thi
19498:
mã đề
19500:
luận văn
19501:
luận văn thạc sĩ
19502:
luận án
19503:
luận án tiến sĩ
19504:
khen thưởng
19505:
hội đồng chấm luận văn
19506:
giám thị
19508:
gác thi
19509:
đội tuyển học sinh giỏi
19510:
đỗ đại học
19511:
đồ án tốt nghiệp
19512:
diện xét tốt nghiệp
19513:
đậu đại học
19514:
đáp án
19515:
cuộc thi học sinh giỏi
19516:
coi thi
19517:
chưa tốt nghiệp
19518:
kiểm tra
19519:
kiểm tra miệng
19520:
kiểm tra lại
19521:
kiểm tra đầu vào
19522:
đề thi
19523:
câu hỏi trắc nghiệm
19524:
cấp trường
19525:
bài thi tổ hợp
19526:
bài kiểm tra
19527:
bài kiểm tra đầu vào
19528:
bài dự thi
19529:
kỳ thi tuyển sinh
19531:
kỳ thi tốt nghiệp
19532:
kỳ thi tốt nghiệp thpt
19533:
kỳ thi
19535:
kỳ thi học sinh giỏi
19537:
kỳ thi đại học
19538:
kỳ thi chuyển cấp
19539:
văn phòng phẩm
19540:
thước kẹp
19541:
thước kẻ
19542:
phấn viết bảng
19543:
ngòi bút
19544:
máy tính cầm tay
19545:
kính lúp
19546:
kính hiển vi
19547:
kim từ điển
19548:
hộp bút
19549:
dụng cụ học tập
19550:
đồ dùng học tập
19551:
đồ chuốt bút chì
19552:
dạ quang
19553:
cục gôm
19554:
compa
19555:
cọ vẽ
19556:
cái gọt bút chì
19557:
cái cặp
19558:
bút xóa
19559:
bút viết bảng
19560:
bút thử điện
19561:
bút máy
19562:
bút lông
19563:
bút lông dầu
19564:
bút ký
19565:
bút dạ quang
19566:
bút chì
19567:
bút chì kim
19568:
bút bi
19569:
bìa sách
19570:
bàn học
19571:
bấm ghim
19572:
gáy sách
19573:
xã hội học
19574:
Việt Nam học
19575:
vĩ mô
19576:
hệ tư tưởng
19577:
tư tưởng Hồ Chí Minh
19578:
triết lý kinh doanh
19579:
triết học
19580:
toán kinh tế
19581:
toán cao cấp
19582:
tâm lý học
19583:
pháp luật đại cương
19585:
phạm vi nghiên cứu
19586:
đại cương
19587:
cơ học lý thuyết
19588:
cơ học chất lưu
19589:
cơ học kết cấu
19590:
cơ học đất
19592:
nhân trắc học
19593:
nhân khẩu học
19594:
nguyên lý kế toán
19595:
ngữ âm học
19596:
kinh tế
19597:
môn triết học
19598:
môn quản trị học
19599:
môn đại cương
19601:
môn chuyên ngành
19603:
lý luận chính trị
19604:
luật học
19605:
logic học
19606:
kinh tế xây dựng
19607:
kinh tế vĩ mô
19608:
kinh tế vi mô
19609:
kinh tế vận tải biển
19610:
kinh tế tư nhân
19611:
kinh tế thương mại
19612:
kinh tế thị trường
19613:
kinh tế toàn cầu
19614:
kinh tế nông nghiệp
19615:
kinh tế ngoại thương
19616:
kinh tế mũi nhọn
19617:
kinh tế lượng
19618:
kinh tế học
19619:
kinh tế học đại cương
19620:
kinh tế đối ngoại
19621:
kinh tế chính trị
19622:
kinh tế biển
19623:
khảo cổ học
19624:
duy vật biện chứng
19625:
đường lối cách mạng
19627:
đông phương học
19628:
địa lý kinh tế
19629:
đạo đức kinh doanh
19630:
dẫn luận ngôn ngữ
19631:
công nghệ sinh học
19632:
chiêm tinh học
19633:
môn tự nhiên và xã hội
19634:
môn tiếng việt
19635:
môn thủ công
19636:
môn năng khiếu
19637:
môn học tự chọn
19638:
môn học
19639:
môn học bắt buộc
19640:
tiết chào cờ
19641:
khoa học tự nhiên
19642:
ý thức kém
19643:
ý thức học tập
19644:
vứt rác
19646:
vứt rác bừa bãi
19647:
tiêu cực
19648:
tiết kiệm thời gian
19649:
tiết kiệm điện
19650:
thế mạnh
19651:
chất thải nhựa
19652:
chất thải nguy hại
19653:
chất thải điện tử
19654:
chất thải có thể tái chế
19655:
chất thải hữu cơ
19656:
chất thải sinh hoạt
19657:
phòng chống cháy nổ
19658:
phòng cháy chữa cháy
19659:
phòng bệnh hơn chữa bệnh
19660:
phân loại rác thải
19661:
ô nhiễm
19662:
ô nhiễm môi trường
19663:
môn giáo dục quốc phòng
19664:
lạng lách đánh võng
19665:
khuyết điểm
19666:
khoa học quân sự
19667:
giữ gìn vệ sinh chung
19668:
giáo dục công dân
19669:
điểm mạnh điểm yếu
19670:
đạo đức
19671:
bình đẳng
19672:
bình đẳng giới
19673:
thông tin tuyển sinh
19674:
thời khóa biểu
19675:
tan học
19676:
số tín chỉ
19677:
số tiết học
19678:
sơ lược
19679:
sổ liên lạc
19680:
lễ sơ kết học kỳ
19681:
sổ đầu bài
19682:
số báo danh
19683:
sổ báo bài
19684:
phao
19685:
pháo giấy
19686:
ở lại lớp
19687:
niên khóa
19688:
nội quy lớp
19689:
nội quy nhà trường
19690:
nhập học
19691:
ngoài giờ học
19692:
nghỉ học
19693:
nghỉ học có phép
19694:
kỳ nghỉ hè
19695:
nghỉ giải lao
19696:
ngày nhập học
19697:
ngăn chặn
19698:
năm tốt nghiệp
19699:
năm học
19700:
năm học mới
19701:
mức độ nghiêm trọng
19702:
mất dạy
19703:
lưu ban
19704:
lời xin lỗi
19705:
lỗi
19706:
lịch học
19707:
làm việc riêng
19708:
kiểm điểm
19709:
khăn quàng đỏ
19710:
lễ khai giảng
19711:
họp phụ huynh
19712:
học phí
19713:
ôn tập
19714:
học kỳ
19715:
học kỳ quân sự
19716:
học kỳ 1
19717:
hình phạt
19718:
giữ trật tự
19719:
giờ tan học
19720:
vũ trụ
19721:
vô định
19722:
vệ tinh
19723:
ứng phó
19724:
ứng phó biến đổi khí hậu
19725:
trí tuệ nhân tạo
19726:
trái đất
19727:
thủng tầng ozon
19728:
thiên văn học
19729:
thiên thạch
19730:
tàu vũ trụ
19731:
tạp chí khoa học
19733:
sao thổ
19734:
sao mộc
19735:
sao kim
19736:
sao hỏa
19737:
sao chổi
19738:
sao băng
19739:
quả địa cầu
19741:
ống nhòm
19742:
nóng lên toàn cầu
19743:
nhật thực
19744:
nguyệt thực
19745:
nghiên cứu khoa học
19747:
nghiên cứu định tính
19748:
nền khoa học
19749:
năng lượng sạch
19750:
năng lượng mặt trời
19751:
môn khoa học tự nhiên
19752:
môn khoa học
19753:
mây
19754:
mặt trời
19755:
mặt trăng
19756:
hội thảo khoa học
19757:
hội nghị khoa học
19758:
hố đen
19759:
hiệu ứng
19760:
hiệu ứng nhà kính
19761:
hệ mặt trời
19762:
hạt nhân
19763:
hành tinh
19764:
đĩa bay
19766:
đề tài khoa học
19768:
dải ngân hà
19770:
bài nghiên cứu
19771:
bài báo khoa học
19772:
sinh trắc vân tay
19773:
nhiên liệu
19774:
công nghệ chế tạo máy
19775:
vi tính văn phòng
19776:
tổ hợp phím
19777:
tin học ứng dụng
19778:
tin học đại cương
19779:
tin học cơ sở
19781:
phím tắt
19782:
phím cách
19783:
môn tin học văn phòng
19784:
môn tin học
19785:
lề trái
19786:
khổ giấy
19787:
khổ giấy ngang
19788:
hàm excel
19789:
căn lề
19790:
bôi đen
19791:
vòng tuần hoàn
19792:
vi sinh
19793:
vi khuẩn
19794:
tuần hoàn máu
19795:
tinh trùng
19796:
tinh khiết
19797:
tiêu bản
19798:
tự nhiên
19799:
tiêu hủy
19800:
sinh hiệu
19801:
mất cân bằng
19802:
thường biến
19803:
thuộc tính
19804:
thảm thực vật
19805:
tập tính
19806:
sinh thái
19807:
sinh lý học
19808:
sinh học
19809:
sinh học phân tử
19810:
sinh hóa
19811:
quang hợp
19812:
nơron thần kinh
19813:
nhiễm sắc thể
19814:
môn sinh học
19815:
mô học
19816:
ký sinh trùng
19817:
hồng cầu
19818:
hệ tuần hoàn
19819:
hệ sinh thái
19820:
đột biến gen
19821:
điều hòa cây
19822:
đa dạng sinh học
19823:
cộng sinh
19824:
chủ thể
19825:
biến thể
19826:
quan hệ huyết thống
19827:
bất lịch sự
19828:
bảo vệ thực vật
19829:
bảo vệ sức khỏe
19830:
bảo vệ môi trường
19831:
an toàn giao thông
19832:
lao dốc
19834:
học thuyết
19835:
giáo lý hôn nhân
19836:
sư phạm
19837:
dân trí
19838:
cộng đồng
19839:
bề dày lịch sử
19840:
xác ướp
19841:
chủ nghĩa cộng sản
19842:
trước Công nguyên
19843:
tra tấn
19844:
tiểu sử
19845:
tiêu sản
19846:
thực dân pháp
19847:
chế độ phong kiến
19848:
thời pháp thuộc
19849:
thời kỳ Phục hưng
19850:
lĩnh vực kinh tế
19851:
tái thiết
19852:
quan liêu
19853:
quan lại
19854:
phong kiến
19855:
nguồn
19856:
hội nhập quốc tế
19857:
thời kỳ Bắc thuộc
19858:
thời bao cấp
19859:
tầng lớp xã hội
19860:
tầng lớp
19861:
nền kinh tế bao cấp
19862:
liệt sĩ
19864:
lịch sự
19865:
lịch sử
19866:
lịch sử hình thành
19867:
kháng chiến chống Mỹ
19868:
hòa bình
19869:
giải phóng
19870:
đô hộ
19871:
đấu tranh
19872:
dân chủ
19873:
cộng sản
19874:
chủ tịch Hồ Chí Minh
19875:
chủ nghĩa tư bản
19876:
chủ nghĩa
19877:
chủ nghĩa Mác Lênin
19878:
chiến tranh
19879:
chiến tranh thương mại
19880:
cách mạng
19881:
bao cấp
19882:
phối khí
19883:
đồng thanh
19884:
đạo nhạc
19885:
nhạc lý
19886:
môn âm nhạc
19887:
luyện thanh
19888:
khuông nhạc
19889:
khóa sol
19890:
hợp xướng
19891:
hợp âm
19892:
hòa nhạc
19893:
vị ngữ
19894:
học thuật
19895:
v3
19896:
v2
19897:
v/v
19898:
tường thuật
19899:
túc từ
19900:
từ vựng
19901:
từ vựng chuyên ngành
19902:
từ trái nghĩa
19903:
trợ động từ
19904:
tính từ sở hữu
19905:
tính từ
19906:
tiếng Anh văn phòng
19907:
tiếng Anh trung cấp
19908:
tiếng Anh trình độ C
19909:
tiếng Anh trình độ B
19910:
tiếng Anh trình độ A
19911:
tiếng Anh TOEIC
19912:
tiếng Anh TOEFL
19913:
tiếng Anh thương mại
19914:
tiếng Anh sơ cấp
19915:
tiếng Anh IELTS
19916:
tiếng Anh học thuật
19917:
tiếng Anh hệ 7 năm
19918:
tiếng Anh hệ 10 năm
19919:
tiếng Anh giao tiếp
19920:
tiếng Anh du lịch
19921:
kỹ năng đọc
19922:
tiếng Anh chuyên ngành
19925:
thể nghi vấn
19926:
sth
19927:
so sánh
19928:
so sánh bằng
19929:
sở hữu cách
19930:
sơ đồ
19931:
rào cản ngôn ngữ
19932:
qua
19933:
quá khứ phân từ
19934:
pr
19935:
phủ định
19936:
phụ âm
19937:
phó từ
19938:
phiên dịch
19939:
ghi lại
19940:
phát âm
19941:
nội động từ
19942:
nguyên âm
19943:
ngữ pháp
19944:
ngữ điệu
19945:
ngữ cảnh
19946:
ngôn ngữ
19947:
ngôi thứ nhất số ít
19948:
ngôi thứ 3 số ít
19949:
ngoại ngữ
19950:
ngoại động từ
19951:
nghi hoặc
19952:
mệnh đề
19953:
mẫu câu
19954:
mạo từ
19955:
từ loại
19956:
lời khẳng định
19957:
hội thoại
19958:
giới từ
19959:
động từ khuyết thiếu
19960:
động từ
19961:
động từ bất quy tắc
19962:
định ngữ
19963:
dấu nhấn
19964:
giờ ra chơi
19965:
giờ học
19966:
giờ chào cờ
19967:
giờ giải lao
19968:
kỳ nghỉ
19969:
đồng phục
19970:
điểm danh
19971:
danh sách lớp
19972:
cúp học
19973:
cần cù
19974:
bỏ học
19975:
phòng tuyển sinh
19976:
phòng thi
19977:
phòng thí nghiệm
19978:
phòng giáo vụ
19979:
phòng đào tạo
19980:
phòng công tác sinh viên
19981:
môi trường học tập
19982:
giảng đường
19983:
sinh viên tình nguyện
19984:
thủ khoa
19985:
sinh viên
19986:
sinh viên thực tập
19987:
sinh viên ngoại ngữ
19988:
sinh viên năm 4
19989:
sinh viên năm 3
19990:
sinh viên năm 2
19991:
sinh viên năm 1
19992:
sinh viên mới ra trường
19993:
sinh viên đại học
19994:
sinh viên đã tốt nghiệp
19995:
tuổi học trò
19997:
thẻ sinh viên
19998:
tân sinh viên
19999:
sắp tốt nghiệp
20000:
phụ huynh
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết