DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
19001:
hội làng
19002:
hiệp 2
19003:
hiệp 1
19004:
hiệp đấu
19005:
hiệp bóng
19006:
hội
19007:
hiếu hỉ
19008:
hỏa táng
19009:
hòa tấu
19010:
hội hè
19011:
hiệp phụ trong bóng đá
19012:
hội họp
19013:
sơ kết
19014:
hỉ tín
19015:
hỉ nự
19016:
hậu sự
19017:
hí kịch
19018:
hỉ sự
19019:
sinh nhật sớm
19020:
song hỷ
19021:
giải ấn tượng
19022:
hiệp
19023:
sinh nhật 1 tuổi
19024:
sao đổi ngôi
19025:
sinh nhật muộn
19026:
phóng sự cưới
19027:
sao mai điểm hẹn
19028:
siêu trí tuệ
19029:
phát hành phim
19030:
nhanh như chớp nhí
19031:
phóng sự truyền hình
19032:
phóng sự
19033:
tiệc tri ân
19034:
vơ-đét
19035:
tiếc tiền
19036:
viễn tượng
19037:
xem bóng đá
19038:
vòng tứ kết
19039:
viễn tưởng
19040:
tiệc trà
19041:
tiết thanh minh
19042:
tiệc tùng
19043:
tiệc đứng
19044:
tiệc nhẹ
19045:
tiệc lớn
19046:
tiệc tất niên cuối năm
19047:
tiệc ngọt
19048:
tiệc rượu
19049:
tiệc ngoài trời
19050:
tiệc ngủ
19051:
tiệc tân gia
19052:
tiệc hóa trang
19053:
tiệc sinh nhật
19054:
khánh hạ
19055:
thứ tư lễ tro
19056:
khai mạc chương trình
19057:
tiệc đầy tháng
19058:
tiệc chia tay cuối cấp
19059:
tiệc báo hỷ
19060:
tiệc
19061:
tiệc độc thân
19062:
tiệc chiêu đãi
19064:
phi lê
19065:
Salad dầu giấm
19066:
gà kho sả ớt
19067:
đầy một đĩa
19068:
nhân quả
19069:
nhà môi trường học
19070:
nhà môi giới
19071:
nhà mạng viễn thông
19072:
nhà mạng di động
19073:
nhà lý thuyết
19074:
nhà lý luận
19075:
nhà khí tượng học
19076:
nhà khảo cứu
19077:
nhà hùng biện
19078:
nhà hoạt động xã hội
19079:
nhà hoạt động
19080:
nhà hóa học
19081:
nhà hán học
19082:
nhà giáo nhân dân
19083:
nhà gá
19084:
nhà đông phương học
19085:
nhà độc tài
19086:
nhà đoan
19087:
nhà địa chất học vũ trụ
19088:
nhà địa chất
19089:
nhà đầu tư nước ngoài
19090:
nhà đầu tư mạo hiểm
19091:
nhà đầu tư chứng khoán
19092:
nhà đầu cơ
19093:
nhà chuyên môn
19094:
nhà chiến lược
19095:
nhà cái
19096:
nhà buôn
19097:
nhà bảo vệ môi trường
19098:
nguyên thủ tướng
19099:
nguyên lý làm việc
19100:
nguyên giám đốc
19101:
nguyên bộ trưởng
19102:
người yêu cầu
19103:
người xuất khẩu
19104:
người xử lý
19106:
người xin việc
19107:
người xây tường với gạch
19108:
người xác nhận
19109:
người viết thư
19110:
người viết sách
19111:
người viết nội dung
19112:
người viết chú thích
19113:
người viết báo cáo
19114:
người viết bài
19115:
ngục tốt
19116:
ngự y
19117:
ngự sử
19118:
ngư ông
19119:
nghiên cứu viên cao cấp
19120:
nghĩa bộc
19121:
nghị trưởng
19122:
nga hoàng
19123:
nam tiếp viên hàng không
19124:
nặc nô
19125:
mỹ ngụy
19126:
mưu sĩ
19127:
mục tử
19128:
mục sư
19129:
mục đồng
19130:
mùa màng bội thu
19134:
xã viên
19135:
xà ích
19136:
web tìm việc
19137:
web bán hàng
19138:
vượt target
19139:
vượt kpi
19140:
vượt doanh số
19141:
vựa ve chai
19142:
vựa hải sản
19143:
vua ai cập cổ
19145:
vũ công thoát y
19146:
vòng phỏng vấn
19147:
vốn sở hữu
19148:
vốn doanh nghiệp
19149:
viết thành tiểu thuyết
19150:
viết luận
19151:
viết lại thành mật mã
19152:
viết kịch bản
19153:
viết hóa đơn
19154:
viết content
19155:
viết code
19156:
viện dẫn
19157:
viên chức nhà nước
19158:
viễn chinh
19159:
viện chăn nuôi
19160:
việc xâm lăng
19161:
việc vất vả
19162:
việc tuần tra
19163:
việc trình bày
19164:
việc tốt
19165:
việc tổ chức
19166:
việc tìm ra
19167:
việc tìm kiếm
19169:
việc thành lập
19170:
việc quan trọng
19171:
việc phòng thủ
19172:
việc phòng chống
19173:
việc phối hợp
19174:
việc phân chia
19175:
việc nuôi dạy con cái
19176:
việc nghiên cứu
19177:
việc ném bom
19178:
việc may vá
19179:
việc lặt vặt
19180:
việc lập trình
19181:
việc in
19182:
việc giám sát
19183:
việc đóng tàu
19184:
vị trí trung phong
19185:
vị trí trong công việc
19187:
vị trí nhân sự
19188:
vị trí dự tuyển
19189:
vi phim
19190:
vedette
19191:
vệ sĩ
19192:
vệ binh quốc gia
19193:
vệ binh
19194:
tổ trưởng sản xuất
19195:
tổ trưởng bộ môn
19196:
tổ trưởng
19197:
tổ phó
19198:
tổ lái xe
19199:
tổ bay
19200:
tiểu yêu
19201:
tiểu tư sản
19202:
tiều phu
19203:
tiểu đội trưởng
19204:
tiêu binh
19205:
tiếp viên
19206:
tiếp thực
19207:
tiền vệ phòng ngự
19208:
tiền vệ
19209:
tiến sĩ kinh tế
19210:
tiên nữ
19211:
tiền nhân
19212:
tiên
19213:
thủy tổ
19214:
thủy thủ lão luyện
19215:
thủy sư đô đốc
19216:
thủy quân lục chiến
19217:
thường trú nhân
19218:
thượng tọa
19219:
thượng tá công an
19220:
thượng tá
19221:
thượng sĩ
19222:
thương nghiệp
19223:
thượng nghị viện
19224:
thượng nghị sĩ
19225:
thương lái
19226:
thượng khách
19227:
thượng đế
19229:
thực tập sinh nhân sự
19230:
thực tập sinh marketing
19231:
thực tập sinh kinh doanh
19232:
thực tập sinh kiểm toán
19233:
thực tập sinh chứng từ
19234:
thực tập công nhân
19235:
thừa phát lại
19236:
thủ trưởng đơn vị
19237:
thủ trưởng cơ quan
19238:
thứ trưởng bộ y tế
19239:
thứ trưởng bộ ngoại giao
19240:
thư sinh
19241:
thủ quỹ ngân hàng
19242:
thủ phạm
19243:
thủ môn
19244:
thủ lĩnh tối cao
19245:
thư ký y khoa
19246:
thư ký văn phòng
19247:
thư ký tổng giám đốc
19248:
thư ký riêng
19249:
thư ký kinh doanh
19250:
thư ký hội đồng quản trị
19251:
thư ký giám đốc
19252:
thư ký dự án
19253:
thư ký cuộc họp
19254:
thư ký ban giám đốc
19255:
thông tín viên
19256:
thống đốc
19257:
thôn nữ
19258:
thợ xếp chữ
19259:
thợ xẻ
19260:
thợ vẽ
19261:
thợ tiện
19262:
thợ thiếc
19263:
thổ thần
19264:
thợ sửa xe máy
19265:
thợ sửa máy lạnh
19266:
thợ sửa khóa
19267:
thợ sửa đồng hồ
19268:
thợ sơn
19269:
thợ săn tiền thưởng
19270:
thợ săn ảnh
19271:
thợ rèn
19272:
thợ rập
19273:
thợ phun xăm
19274:
thợ phụ
19275:
thợ nhuộm
19276:
thợ nguội
19277:
thợ mỏ
19278:
thợ mài
19279:
thợ lành nghề
19280:
thợ lặn
19281:
thợ làm móng
19282:
thợ làm đàn dây
19283:
thợ làm bánh ngọt
19284:
thợ làm bánh mì
19285:
thợ làm bánh
19286:
thợ kim hoàn
19287:
thợ khoan
19288:
thợ khắc axít
19289:
thợ in
19290:
thợ hàn điện
19291:
thợ hàn chì
19292:
thợ gò
19293:
thợ giũa
19294:
thợ giặt nữ
19295:
thợ đúc
19296:
thợ đóng giày
19297:
thợ đốn gỗ
19298:
thợ điêu khắc
19299:
thợ điện tử
19300:
thợ cưa
19301:
thợ chính
19302:
thợ chạm
19303:
thợ cắt tóc nữ
19304:
thợ cắt tóc nam
19305:
thợ cắm hoa
19306:
thợ bảo trì
19307:
thợ bào
19308:
thợ bạc
19309:
thính giả
19310:
thiếu tướng hải quân
19311:
thiếu tá
19312:
thiếu gia
19313:
thiết kế ý tưởng
19314:
thiết kế website
19315:
thiết kế thời trang
19316:
thiết kế sơ bộ
19317:
thiết kế riêng
19318:
thiết kế nhanh
19319:
thiết kế nhà
19320:
thiết kế máy
19322:
thiết kế đô thị
19323:
thiết kế bao bì
19324:
thiên tử
19325:
thiên thần và ác quỷ
19326:
thiên thần tình yêu
19327:
thiên thần sa ngã
19328:
thiên thần nhỏ
19329:
thiên thần hộ mệnh
19330:
thiên thần áo trắng
19331:
thiên sứ
19332:
thiên mệnh
19333:
thiên lôi
19334:
thiên hoàng
19335:
thiền gia
19336:
thiên chức
19337:
thích khách
19338:
thí sinh tự do
19339:
thị nữ
19340:
thí nghiệm viên
19341:
thi hào
19342:
thi hài
19343:
thế thân
19344:
thầy tướng
19345:
thầy tu cấp dưới
19346:
thầy trừ tà
19347:
thầy thuốc ưu tú
19348:
thầy phù thủy
19349:
thầy phong thủy
19350:
thầy phán
19351:
thầy ký
19352:
thầy giám thị
19353:
thầy dòng
19354:
thầy dạy kèm
19355:
thầy cô
19356:
thầy chùa
19357:
thầy cãi
19358:
thầy cả
19359:
thầy bói
19360:
thầu xây dựng
19361:
làm việc xa nhà
19363:
làm việc văn phòng
19364:
làm việc từ xa
19365:
làm việc trực tiếp
19366:
làm việc trên cao
19367:
làm việc giờ hành chính
19368:
làm nội trợ
19369:
làm nghề rèn
19370:
lái buôn
19371:
kỳ thủ
19372:
kỹ nữ
19373:
kỷ luật lao động
19374:
kỷ luật bản thân
19375:
kỷ luật
19376:
ký giả
19377:
kpi
19378:
kinh tế viên
19379:
kinh tế gia
19380:
kinh sư
19381:
kình ngư
19382:
lính khố vàng
19383:
khố lục
19384:
khổ học
19385:
khổ hình
19386:
lính khố đỏ
19387:
khổ dịch
19388:
khinh binh
19389:
khẩu đội
19390:
khẩu cung
19391:
khất sĩ
19392:
khảo vấn
19393:
khảo thí
19394:
khảo sát thực tế
19395:
khảo sát mặt bằng
19396:
khảo sát hiện trường
19397:
khảo sát địa điểm
19398:
khanh tướng
19399:
khánh tiết
19400:
khanh
19401:
khẩn hoang
19402:
khảm xà cừ
19403:
khảm trai
19404:
khâm thiên giám
19405:
khâm sứ
19406:
khâm sai
19407:
khâm mạng
19408:
khám
19409:
khai thác thủy sản
19410:
lâng lâng
19411:
làm vênh váo
19412:
lắm điều
19413:
lắm chiêu
19414:
lẩm cẩm
19415:
làm biếng
19416:
kỹ tính
19417:
kỳ thú
19418:
kinh ngạc
19419:
kinh hoàng
19420:
kiểu sức
19421:
kiêu hùng
19422:
kiêu hãnh
19423:
kiêu
19424:
kiệt xuất
19425:
kiệt lực
19426:
kiết cú
19427:
kiên trung
19428:
kiên trinh
19429:
kiên tâm
19430:
kiên cố
19431:
kiên chí
19432:
kiệm ước
19433:
khuây khoả
19434:
không yên lòng
19435:
không xúc cảm
19436:
không tự tin
19437:
không trung thực
19438:
không trung thành
19439:
không tinh tế
19440:
không thật tâm
19441:
không thành kiến
19442:
không tham vọng
19443:
không sợ
19444:
không nghe lời
19445:
không mệt mỏi
19446:
không lùi bước
19447:
không lịch sự
19448:
không kiên nhẫn
19449:
không kiên định
19450:
không khôn ngoan
19451:
không khí trong lành
19452:
không khí tết
19453:
không khí náo nhiệt
19454:
không khí mát mẻ
19455:
không khí lễ hội
19456:
không khí lạnh
19457:
không khí học tập
19458:
không khí giáng sinh
19459:
không khéo léo
19460:
dáng điệu
19461:
không khéo
19462:
không hấp tấp
19463:
không hào phóng
19464:
không hào hứng
19465:
không hạnh phúc
19466:
không được sáng dạ
19467:
không đứng đắn
19468:
không đòi hỏi
19469:
không đoan chính
19470:
không để bụng
19471:
không coi trọng
19472:
không cởi mở
19474:
không có văn hóa
19475:
không có tính người
19476:
không có tính dục
19477:
không có tâm trạng
19478:
không có nghi ngờ
19479:
không chung thủy
19480:
không chừng mực
19481:
không chín chắn
19482:
khôn ngoan
19483:
khối tình
19484:
khôi hài
19485:
khoe mẽ
19486:
khoát đạt
19487:
khoảnh độc
19488:
khoan hậu
19489:
khoái hoạt
19490:
khoái chá
19491:
khoái cảm
19492:
khó ưa
19493:
khó tin
19494:
khó ở
19495:
khó nghe
19496:
khổ não
19497:
khó khuây
19498:
khó gần
19499:
khó chiều
19500:
khó bảo
19501:
khờ
19502:
khinh mạn
19503:
khinh khỉnh
19504:
khiếu hài hước
19505:
khiếp sợ
19506:
khiêm nhường
19507:
khích động
19508:
khi trá
19509:
khí tiết
19510:
khí thế
19511:
khí phách
19512:
khí công
19513:
khí chất
19514:
khí bẩm
19515:
khép nép
19516:
khép lòng
19517:
khéo xoay
19518:
khéo ăn nói
19519:
khéo
19520:
khẩu tài
19521:
khẩu khí
19523:
khấp khởi
19524:
khảnh ăn
19525:
khẳng khái
19526:
khẩn trương
19527:
khách khí
19528:
khắc khoải
19529:
khắc khẩu
19530:
kẹt xỉ
19531:
kém thân thiện
19532:
kém sang
19533:
ít nhanh nhẹn
19534:
ít lời
19535:
ít kinh nghiệm
19536:
tiếng nói
19537:
tiếng chuông cảnh tỉnh
19538:
ngã rẽ
19539:
sóng gió
19540:
độc hại
19541:
suy giảm
19542:
bóc lột
19543:
làm lu mờ
19544:
hào nhoáng
19545:
nghiệt ngã
19546:
điều kiện làm việc
19547:
thầm lặng
19548:
nạn nhân
19549:
tổn hại
19550:
giả mạo
19551:
lời tố cáo
19552:
tố cáo
19553:
ánh hào quang
19554:
đen tối
19555:
góc khuất
19556:
tin đồn
19557:
cáo buộc
19558:
khai thác gỗ
19559:
khai thác dầu mỏ
19560:
khai thác container
19561:
khai thác hàng hóa
19562:
khai thác khoáng sản
19563:
khai thác
19564:
kép hát
19565:
khai thác kinh doanh
19566:
khai thác than
19567:
khai thác thông tin
19568:
kẻ chợ
19569:
cách trở
19570:
cách đối đãi
19571:
cách cư xử
19572:
các đám đông
19573:
bủ
19574:
bọn tao
19575:
bổn phận công dân
19576:
bội tín
19577:
bộ lạc nguyên thủy
19578:
bộ lạc
19579:
bố kinh
19580:
bình quyền
19581:
biệt ly
19582:
biến loạn
19583:
bi kịch
19584:
bi ai
19585:
bề trên
19586:
bề tôi
19587:
bè phái
19588:
bậu
19589:
bào huynh
19590:
bào đệ
19591:
bằng vai
19592:
bản quán
19593:
bán khai
19594:
bách tính
19595:
bác họ
19596:
bá vương
19597:
bà vãi
19598:
bá tước phu nhân
19599:
bà trưởng tu viện
19600:
bà mối
19601:
bá mẫu
19602:
bà lớn
19603:
bà hoàng
19604:
bá hộ
19605:
bà gia
19606:
bà cụ
19607:
bà chúa
19608:
bà chủ nhà
19609:
bà chị
19610:
bà bô
19611:
ăn yến tiệc
19612:
ăn yến
19613:
ân xá quốc tế
19614:
ẩn tình
19615:
ân tình
19616:
ân oán
19617:
khuấy đục nước
19618:
khuấy động
19619:
khuấy đều
19620:
khuất tiết
19621:
khuất phục
19622:
khuân
19623:
khứa
19624:
khua
19625:
khu xử
19626:
khu trừ
19627:
khử khuẩn
19628:
khu biệt
19629:
khử
19630:
khuấy rối
19631:
khúc dạo đầu
19632:
không yêu ai
19633:
không yêu
19634:
không vụ lợi
19635:
khúc mắc
19636:
khuếch đại a
19637:
không vòng vo
19638:
không với tới được
19639:
không vi phạm Hành Chính
19640:
không ưa
19641:
không tuân lệnh
19642:
khuếch khoác
19643:
không tụ tập
19644:
không tự lo liệu được
19645:
không từ bỏ
19646:
không trông đợi
19647:
không trả lời
19648:
không tôn trọng
19649:
khuếch trương
19650:
không tính trước
19651:
không tin
19652:
khui
19653:
khứng
19654:
khủng khỉnh
19655:
không tìm thấy
19656:
không tiếp khách
19657:
không tiên liệu được
19658:
không thương xót
19659:
không thực hiện
19660:
khựng lại
19661:
khuyên
19662:
không thừa nhận
19663:
không theo đạo
19664:
không thể xoay xở được
19665:
không thể từ chối
19666:
không thể phê bình
19667:
không thể nói nên lời
19668:
không thể nhượng lại
19669:
không thể nhìn thấy
19670:
không thể dò được
19671:
không thể định rõ
19672:
không thể chê trách được
19673:
không thể cân được
19674:
khuyên can
19675:
kích
19676:
kích bác
19677:
kích cầu du lịch
19678:
kiềm chế
19679:
kiềm chế cảm xúc
19680:
kiêm chức vụ
19681:
kiểm điểm bản thân
19683:
kiểm toán căn bản
19685:
không thể cãi
19686:
không thể bỏ qua
19687:
không thể bỏ lỡ
19688:
kiểm tra bằng mắt
19690:
kiểm tra chéo
19691:
kiểm tra kỹ lưỡng
19692:
kiểm tra kỹ lưỡng thứ gì
19693:
kiểm tra thường xuyên
19694:
kiểm tra xác suất
19695:
kiện
19696:
kiến giải
19697:
kiến lập
19698:
kiên nhẫn chờ đợi
19699:
kiện ra tòa
19700:
kiến tạo tương lai
19701:
kiến thiết
19702:
không thay đổi ý kiến
19703:
không thấy
19704:
không thanh toán
19705:
không thành công
19706:
không tham gia
19707:
không tập
19709:
không tán thành
19710:
không suy nghĩ
19711:
không sủng ái
19712:
không sửa đổi
19713:
không sử dụng
19714:
không sẵn lòng
19715:
không quên được
19716:
không quấy rầy ai
19717:
không quả quyết
19718:
không phục
19720:
không phát hiện
19722:
không phân biệt
19723:
không phạm tội
19724:
không phải phép
19725:
không nói ra
19726:
không nói quá
19727:
không nói nhiều
19728:
không nhớ
19729:
không nhận ra
19730:
không nhận
19731:
không ngừng sáng tạo
19732:
không ngừng nỗ lực
19733:
không ngủ được
19734:
không nghỉ được
19735:
không ngại khó khăn
19736:
không ngại
19737:
không nao núng
19738:
không muốn làm gì
19739:
không muốn
19740:
không mong đợi
19741:
không mặc đồ
19742:
không lưu ý
19743:
không lo lắng
19744:
không lập gia đình
19745:
không làm việc gì
19746:
không làm phiền
19747:
không làm
19748:
không lái
19749:
không kiểm duyệt
19750:
không kích
19751:
không hủy ngang
19752:
không hút thuốc
19753:
không hứa hẹn
19754:
không hợp tác
19755:
không hối tiếc
19756:
không hối hận
19757:
không hiểu được
19758:
không hé môi
19759:
không giữ lời hứa
19760:
không giải thích
19761:
không giải quyết được
19762:
không giả vờ
19763:
không gây được ấn tượng
19764:
không gặp lại
19765:
không dứt khoát
19766:
không đủ tư cách
19767:
không đủ thẩm quyền
19768:
không đủ năng lực
19769:
không đồng tình với ai
19770:
không động lòng
19771:
không đoán trước được
19772:
không định rõ ngày
19773:
không đảng phái
19774:
không đảm bảo
19775:
không dám
19776:
không có ý kiến
19777:
không có vũ khí
19778:
không có việc làm
19779:
không có tình cảm
19780:
không có thời gian
19781:
không có thiện cảm
19782:
không có quyền
19783:
không có mục đích
19784:
không có lý do
19785:
không chú ý
19786:
không chủ tâm
19787:
không chống lại được
19788:
không chờ được
19789:
không chịu trách nhiệm
19790:
khống chế
19791:
không chấp nhận
19792:
không chậm trễ
19793:
không chắc chắn
19794:
không cầu kỳ
19795:
không cần tình yêu
19796:
không cẩn thận
19797:
không cân nhắc
19798:
không cần biết
19799:
không cần ai
19800:
không cảm thấy
19801:
không cam tâm
19802:
không cảm ơn
19803:
không buồn ngủ
19804:
không bon chen
19805:
không biết vâng lời
19806:
không biết tôn kính
19807:
không biết nói
19808:
không biết lượng sức
19809:
không biết kính trọng
19810:
không biết hổ thẹn
19811:
không biết điều
19812:
không biết chữ
19813:
không biết bơi
19814:
không biết
19815:
không bì được
19816:
không bắt máy
19817:
không bận tâm
19818:
khom
19819:
khởi xướng
19820:
khởi thảo
19821:
khởi tạo doanh nghiệp
19822:
khởi tạo
19823:
khởi sự kinh doanh
19824:
khơi sâu
19825:
khôi phục dữ liệu
19826:
khôi phục
19827:
khối phố
19828:
khỏi ốm
19829:
khởi nghĩa
19830:
khơi mào
19831:
khởi loạn
19832:
khởi kiện
19833:
khởi hấn
19834:
khởi động sao tam giác
19835:
khởi động lại
19836:
khơi dậy
19837:
khởi đầu
19838:
khởi binh
19839:
khỏi bệnh
19840:
khoét
19841:
khoanh tròn
19842:
khoắng
19843:
khoán trắng
19844:
khoan thứ
19845:
khoan thai
19846:
khoan tay
19847:
khoan nhượng
19848:
khoan khoái
19849:
khoan hồng
19850:
khoản đãi
19851:
khoái cái gì
19852:
khoái
19853:
khoác vai
19854:
khoác
19855:
khoả thân
19856:
khoá miệng
19857:
kho thịt
19858:
khó nghĩ
19859:
khô máu
19860:
khổ luyện
19861:
khó dễ
19862:
khổ dâm
19863:
khổ công
19864:
khó chịu ra mặt
19865:
khíu
19866:
khịt
19867:
khinh tài
19868:
khinh nhờn
19869:
khinh dể
19870:
khinh bạc
19871:
khinh
19872:
khiếu tố
19873:
khiếu oan
19874:
khiếu nại
19875:
khiếu kiện
19876:
khiêu chiến
19877:
khiêng
19878:
khiển trách
19879:
khiến ai nhớ lại điều gì
19880:
khiền
19881:
khiến
19882:
khiếm diện
19883:
khích lệ tinh thần
19884:
khích
19885:
khía
19886:
khi quân
19887:
khêu gan
19888:
khêu
19889:
khép
19890:
khênh
19891:
khem
19892:
khệ nệ
19893:
khẻ
19894:
khảy
19895:
khẩy
19896:
kháy
19897:
khâu vết thương
19898:
khâu vắt
19899:
khâu vá
19900:
khẩu truyền
19901:
khâu tay
19902:
khẩu nghiệp
19903:
khẩu giao
19904:
khâu dúm dó
19905:
khấu đầu
19906:
khẩu dâm
19907:
khâu chần
19908:
khấu
19909:
khâu
19910:
khất thực
19911:
khát sữa
19912:
khát rượu
19913:
khất nợ
19914:
khất lần
19916:
khất
19917:
khao thưởng
19918:
khảo nghiệm
19919:
khao khát quyền lực
19920:
khảo hạch
19921:
khảo giá
19922:
khảo đính
19923:
khảo cứu
19924:
khảo chứng
19925:
khao binh
19926:
khảo
19927:
kháo
19928:
khao
19929:
khánh thành nhà
19930:
khánh chúc
19931:
kháng nghị
19932:
khạng nạng
19933:
khăng khăng giữ ý kiến
19934:
khăng khăng
19935:
khẳng định thương hiệu
19936:
khẳng định mình
19937:
khẳng định đẳng cấp
19938:
kháng cự
19939:
kháng chiến chống pháp
19940:
kháng chiến
19941:
kháng án
19942:
khấn vái
19943:
khẩn thiết
19944:
khẩn khoản
19945:
khẩn cầu
19946:
khấn
19947:
khán
19948:
khâm phục
19949:
khám phá thế giới
19950:
khám phá bản thân
19951:
khâm liệm
19952:
khảm
19953:
kham
19954:
khai xuân
19955:
khai tử
19956:
khai triển
19957:
khai trừ
19958:
khai sanh
19959:
khai sáng
19960:
khai quật
19961:
khai phóng
19962:
khai phá
19963:
khai mỏ
19964:
khai mào
19965:
khai khoáng
19966:
khai khẩu
19967:
khai huyệt
19968:
khai hội
19969:
khai hoang
19970:
khải hoàn
19971:
khai hỏa
19972:
khai hóa
19973:
khai hải quan
19974:
khai chiến
19975:
khai bút
19976:
khai báo
19977:
khắc phục lỗi
19978:
khắc phục hậu quả
19979:
khắc phục điểm yếu
19980:
khắc nung
19981:
khặc khừ
19982:
khắc họa
19983:
khắc gỗ
19984:
khắc ghi
19985:
khắc đồng
19986:
khắc chế
19987:
khạc
19988:
khắc
19989:
kêu van
19990:
kêu trời
19991:
kêu to
19992:
kêu rên
19993:
kêu oan
19994:
ân thưởng
19995:
ân sủng
19996:
ân sư
19997:
ân nhi
19998:
ân hạn nợ gốc
19999:
ân gia
20000:
án
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

