DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
19001:
ngủ với ai
19002:
người bá nghệ
19003:
chị ấy
19004:
người bỏ đi
19005:
em trai cùng mẹ khác cha
19006:
chị yêu
19007:
chồng tương lai
19008:
chú mình
19009:
chủ nô
19010:
cô gái cá tính
19011:
cô gái dịu dàng
19012:
cô gái đỏng đảnh
19013:
cô gái mũm mĩm
19014:
cô gái ngọt ngào
19015:
cô gái tốt
19016:
con của tôi
19017:
con cưng
19018:
gia đình của tôi
19019:
người dân tộc thiểu số
19021:
người bị hại
19022:
người bịp bợp
19023:
em trai vợ
19024:
em tôi
19025:
chị vợ
19026:
chị yêu em
19027:
chính là
19028:
chính là tôi
19029:
chính nó
19030:
chú mày
19031:
chủ sở hữu
19032:
cô gái vắt sữa
19033:
con gái chưa chồng
19034:
gia đình khá giả
19035:
người đánh giá
19036:
người đào
19037:
người bắn cung
19038:
người bất tử
19039:
người bí mật
19040:
chị em
19041:
chị em khác cha hoặc mẹ
19042:
người cá
19043:
người cầm đầu
19044:
người cấp dưỡng
19045:
chính bạn
19046:
chủ nhân ông
19047:
cô gái tháng 11
19048:
cháu rể
19049:
người biếu
19050:
chị em tốt
19051:
em út
19052:
em trai cùng cha khác mẹ
19053:
người cảnh giới
19054:
chỉ mình tôi
19055:
chú rể
19056:
chúng mày
19057:
cô gái bé nhỏ
19058:
cô gái của tôi
19059:
cô gái đẹp
19060:
cô gái vui vẻ
19061:
người đẵn gỗ
19062:
cháu gái họ
19063:
người bị đói
19065:
người bị truy nã
19066:
em trai chồng
19067:
chính xác là
19068:
chủ thớt
19069:
chủ tịch đoàn
19070:
cô bạn thân
19071:
cô chú
19072:
cô gái lạnh lùng
19073:
cô gái xấu xí
19075:
người dân việt nam
19076:
người đăng bài
19077:
người đánh cá
19078:
người đạt giải thưởng
19079:
người đấu gươm
19080:
người dấu tên
19081:
người đầu tiên
19082:
người di dân
19083:
người đề nghị
19084:
người để lại di sản
19085:
người đi bộ
19086:
người đi làm
19087:
người đi lang thang
19088:
người dị tính
19089:
người dơi
19090:
người đồng xứ
19091:
người du mục
19092:
người khai
19095:
người kiểm duyệt
19096:
đảng cộng sản việt nam
19097:
hội nghị chuyên đề
19098:
người ly tán
19099:
lý lịch tư pháp
19100:
lý luận
19101:
người phạm pháp
19102:
quyền tác giả
19103:
người say sưa ồn ào
19104:
người soát vé
19105:
người sống ở thành phố
19106:
giúp đỡ bố mẹ
19107:
giúp đỡ người khác
19108:
gội đầu dưỡng sinh
19109:
gọi điện
19110:
gượng cười
19111:
gượng gạo
19112:
hành động khoan dung
19113:
người đi xe đạp
19114:
dân cử
19115:
người khuyên bảo
19116:
đảng cộng sản
19117:
người kiểm tra
19120:
hội nghị tổng kết
19121:
người ở ẩn
19122:
người ở trên mặt trăng
19123:
người phạm tội
19125:
quyền thần
19126:
người rao tin
19127:
người sống ẩn dật
19128:
người sự cuộc rượu chè
19129:
người thay thế
19130:
người theo gót
19131:
ý kiến hay
19132:
giúp ai làm gì
19133:
gọi cho tôi
19134:
gượng nhẹ
19135:
hành động có chủ tâm
19136:
người đi cùng
19137:
người đi dạo
19138:
người đi du lịch
19139:
người đi khai hoang
19140:
người đời
19141:
người đóng gói
19142:
người khai quật
19143:
người kiện
19144:
người ký giấy
19145:
đoàn đại biểu quốc hội
19146:
người lừa đảo
19147:
người mua thúng bán bưng
19148:
huyện ủy
19150:
người nói
19151:
quyển sổ tay
19152:
quyền thế
19153:
người rơm
19155:
người soát xét
19156:
người sống ở nông thôn
19157:
người sống thực vật
19158:
người sống trong rừng
19159:
người ta thường nói
19160:
người tặng quà
19161:
người theo dự
19162:
ý kiến chủ quan
19163:
ý kiến phản biện
19164:
giúp ích
19165:
gọi ai bằng điện thoại
19167:
gọi điện cho ai
19168:
gượng dậy
19169:
hành động bộc phát
19170:
người đến trước
19171:
người đối diện
19172:
người duyệt
19173:
người đi đầu xu hướng
19175:
dân cư đông đúc
19176:
đảng và nhà nước
19177:
người la hét phản đối
19179:
hội nghị
19180:
hội nghị cấp cao
19181:
người leo trèo
19182:
hội nghị xúc tiến đầu tư
19183:
người nâng đỡ
19184:
mặt trận tổ quốc
19185:
người nấu ăn
19186:
người đại diện công ty
19187:
người quan sát
19188:
quyền thống đốc
19190:
người soạn thảo
19191:
người sống sót
19192:
người song tính
19193:
người ta
19194:
người tài giỏi
19195:
người tản bộ
19197:
trồng trọt và chăn nuôi
19198:
ý kiến cá nhân
19199:
gối đầu
19200:
hành động dại dột
19201:
dân chúng
19202:
dân cư
19203:
dân cư thưa thớt
19204:
đoàn công tác
19205:
người loan báo
19206:
người mua
19207:
huyện đoàn
19208:
huyện xã
19209:
người nắm giữ tài khoản
19211:
người ở
19212:
người ở trọ
19213:
người ra đề
19214:
quyền thụ hưởng
19215:
người sở hữu
19216:
người tham gia khảo sát
19217:
yếu bóng vía
19219:
người gánh team
19221:
người làm
19222:
đảng viên đảng quốc xã
19223:
hội nghị bàn tròn
19224:
người lôi kéo
19226:
huyện củ chi
19227:
lý lịch trích ngang
19228:
người nắm giữ
19230:
người nhảy thoát y
19231:
người ở chung phòng
19232:
người ở đất liền
19233:
quyền sở hữu trí tuệ
19234:
quyền sử dụng
19235:
người ở xa
19236:
quyền tài phán
19237:
quyền tài sản
19238:
người vào tù ra khám
19239:
người say
19242:
người soạn thảo văn bản
19243:
người sưu tập
19244:
người tặng
19246:
yêu cầu
19247:
yêu cầu ai làm gì
19248:
giúp ích cho
19249:
gọi bằng
19250:
gọi cho hiện lên
19251:
gượng ép
19252:
hành động đạo đức giả
19253:
người dễ ăn
19254:
người đề xuất
19255:
người đi đường
19256:
người đi trước
19257:
người khiêng cáng
19258:
đảng cộng sản trung quốc
19259:
người kinh doanh
19260:
người lau chùi
19261:
đoàn hộ tống
19262:
người leo núi
19263:
hội nghị sơ kết
19264:
hội nghị trung ương
19265:
huyện đường
19266:
huyện lộ
19267:
mặt trận
19268:
người nghe
19269:
người nghe nhạc
19270:
quyền sở hữu công nghiệp
19271:
người ở miền rừng
19272:
quyền sử dụng đất
19273:
người phản biện
19275:
người qua đường
19276:
quyển tập
19277:
người quạt thóc
19278:
người sinh sống
19279:
người ta cho rằng
19280:
người tán thành
19281:
trồng trọt chăn nuôi
19282:
ý kiến trái chiều
19283:
giúp đỡ lẫn nhau
19285:
người đi biển
19286:
người đi giao sữa
19287:
người đi kèm
19288:
người đi khai sinh
19289:
người đi săn
19290:
người đi theo
19291:
hội nghị lập pháp
19292:
người mua bảo hiểm
19293:
huyện đội
19294:
lý lịch khoa học
19295:
người mua trả tiền trước
19296:
người nạo vét
19297:
người nấu chính
19298:
người ném bom
19299:
người ném đá giấu tay
19301:
quyền sở hữu nhà
19302:
người say rượu
19303:
người sảy thóc
19305:
người sống ở thành thị
19306:
người tham gia
19307:
giúp đỡ lúc khó khăn
19308:
giúp tôi
19309:
giúp việc
19310:
gợi ai nhớ đến thứ gì
19311:
gọi cửa
19312:
hành động lừa đảo
19313:
hành động nhân đức
19314:
nhìn lại
19315:
nhịn cười
19316:
nhìn lên
19317:
nhìn nhận ra
19318:
nhìn qua cửa sổ
19319:
nhìn thấu
19320:
nhìn xung quanh
19321:
nhỉnh
19322:
nhờ ai đó
19323:
nhớ biển
19324:
nhờ cậy
19325:
nhu cầu của khách hàng
19326:
nhu cầu đi lại
19327:
nhu cầu sinh lý
19328:
nhu cầu thị trường
19329:
nhu cầu trong nước
19331:
nói chuyện với
19332:
nói chuyện với bạn
19333:
nói khó
19335:
hành động xúc phạm
19336:
nhìn bao quát
19338:
nhìn xoi mói
19339:
nhìn xuống
19340:
nhổ cỏ
19341:
nhỏ dãi
19342:
nhu cầu ăn uống
19343:
nhu cầu sinh hoạt
19344:
nói khoác
19345:
nói lại
19346:
nói lan man
19347:
nói lắp bắp
19348:
nhìn lại bản thân
19349:
nhìn lướt qua
19350:
nhìn ra ngoài
19351:
nhỏ con
19352:
nhu cầu tiêu dùng
19353:
nói chuyện trực tiếp
19354:
nói chuyện với ai
19355:
nói là làm
19356:
nói láo
19357:
hành động sai trái
19358:
hành động thô bỉ
19359:
hành động kỳ quặc
19360:
nhìn chằm chằm
19361:
nhìn kỹ
19362:
nhìn nhầm
19363:
nhìn nhận sai
19364:
nhịn nhục
19365:
nhìn qua khung cửa sổ
19366:
nhìn trộm
19367:
nhơ bẩn
19368:
nhớ bạn
19369:
nhổ bật rễ
19370:
nhu cầu cao
19371:
nhu cầu làm đẹp
19372:
nhu cầu vật chất
19373:
nói chuyện hợp với ai
19374:
nói lầm
19375:
nói lầm bầm
19376:
nhìn chằm chặp
19377:
nhìn nhó
19378:
nhìn thấy được
19379:
nhịn tiểu
19380:
nhìn từ xa
19381:
nhìn vào
19383:
nhìn về tương lai
19384:
nhìn xuyên thấu
19385:
nhíp
19386:
nhớ ai đó
19387:
nhớ chừng
19388:
nhu cầu cuộc sống
19389:
nhu cầu tuyển dụng
19390:
nói ít thôi
19391:
nối không
19392:
nói lên
19393:
hành động quái dị
19394:
nhìn chăm chú
19395:
nhìn đằng sau
19396:
nhịn đói
19397:
nhìn ngon quá
19398:
nhìn nhận vấn đề
19399:
nhìn tận mắt
19400:
nhìn thấy
19401:
nhớ anh
19402:
nhờ cả vào bạn
19403:
nhô cao
19404:
nhơ danh
19405:
nhu cầu giải trí
19406:
nhu cầu thực tế
19408:
nói không ngoa
19409:
nói không với tình yêu
19410:
nói lè nhè
19411:
nói leo
19412:
nhìn chòng chọc
19413:
nhìn lại một năm đã qua
19414:
nhìn lại quá khứ
19415:
nhìn ngắm
19416:
nhìn sơ qua
19417:
nhìn xa
19418:
nhỏ dại
19419:
nhỏ dần
19420:
nói chuyện cùng nhau
19422:
nói lẩm nhẩm
19423:
nói lảng
19424:
nổi lên
19425:
nói lếu
19426:
nhìn nhận
19427:
nhìn thấy trước
19428:
nhổ cái gì
19429:
nhu cầu cơ bản
19430:
nhu cầu mua sắm
19431:
nhu cầu sử dụng
19432:
nói lối
19433:
nói lời dễ nghe
19435:
nói lời tạm biệt
19436:
nói mò
19437:
biển báo cấm người đi bộ
19438:
biển cấm xe thô sơ
19439:
biển cấm oto tải vượt
19440:
biển báo hết cấm vượt
19442:
biển báo đường ngầm
19443:
biển báo công trường
19444:
biển báo đường đôi
19450:
biển báo ấn còi
19451:
biển báo lối đi vòng
19453:
biển báo di tích lịch sử
19454:
biển báo điện thoại
19457:
biển báo vạch kẻ đường
19461:
chức quyền
19462:
chứng chỉ bồi dưỡng
19463:
nói lời tạm biệt ai
19464:
nói một cách ngắn gọn
19466:
nói nhiều quá
19467:
nói nhỏ thôi
19468:
biển cấm đi ngược chiều
19469:
cấm xe lam
19470:
biển cấm xe súc vật kéo
19472:
biển cấm rẽ phải
19473:
biển báo cấm bóp còi
19477:
biển báo cầu hẹp
19478:
biển báo cầu tạm
19480:
biển báo đường trơn
19481:
biển báo gia súc
19482:
biển báo nguy hiểm khác
19486:
biển báo đường ưu tiên
19490:
biển báo đường một chiều
19494:
biển báo chỉ hướng đường
19496:
vạch khu vực cấm đỗ xe
19498:
chức tước
19499:
chức vị trưởng tu viện
19500:
chứng chỉ đại lý thuế
19501:
nói lót
19502:
nói nhỏ
19503:
biển cấm xe tải
19505:
biển báo cấm xe đạp
19508:
biển báo cầu cất
19519:
biển báo bệnh viện
19520:
biển báo trạm xăng
19521:
biển báo nơi rửa xe
19523:
biển báo khách sạn
19524:
biển báo bến xe điện
19526:
biển báo tên cầu
19533:
biển báo số hiệu lối ra
19534:
nói liều
19535:
nói lớn lên
19536:
nói lửng
19537:
nói luyên thuyên
19538:
nói mát
19539:
nói mê
19540:
nói mép
19541:
nói một cách cụ thể
19542:
biển cấm oto rẽ phải
19543:
biển cấm oto rẽ trái
19544:
biển cấm oto và moto
19545:
biển báo cấm xe xích lô
19547:
biển báo dừng lại
19551:
biển báo trẻ em
19555:
biển báo đường cụt
19558:
biển báo nơi nghỉ mát
19560:
vạch số hiệu đường
19562:
biển báo trạm nghỉ ngơi
19564:
chức vụ kiêm nhiệm
19565:
chứng chỉ b
19566:
nói lời chào
19567:
nói liến thoắng
19568:
nói nhảm
19569:
nói nhỏ lại
19570:
biển hạn chế chiều ngang
19573:
biển báo đường hai chiều
19575:
biển báo hết đường đôi
19576:
biển báo nơi đỗ xe
19577:
biển báo chỗ quay xe
19580:
biển báo trạm sửa chữa
19583:
biển báo 150m
19585:
vạch phân chia dòng, làn
19586:
biển báo dịch vụ chung
19587:
biển báo sân bay
19589:
chức trách
19590:
chức vụ quản lý
19591:
nói lời mâu thuẫn
19592:
nói lời từ biệt
19593:
nói lớn
19594:
nói một cách dễ hiểu
19595:
biển hạn chế chiều cao
19597:
biển cấm oto quay đầu
19601:
biển báo bến phà
19603:
biển báo hướng gió
19610:
biển báo đường đi bộ
19611:
biển báo bến xe buýt
19614:
biển báo chợ
19615:
biển báo loại xe
19616:
biển báo hướng rẽ
19617:
vạch kẻ nhập dòng
19620:
biển báo khu vực đỗ xe
19622:
chứng chỉ a tin học
19623:
chứng chỉ hành nghề dược
19624:
nói lời độc địa
19625:
nói lời không hay về ai
19626:
biển đường cấm
19627:
biển cấm oto
19628:
biển cấm moto
19630:
biển báo cấm máy kéo
19631:
biển báo cấm xe đạp thồ
19632:
biển báo cấm xe gắn máy
19633:
biển cấm rẽ trái
19634:
biển cấm dừng và đỗ xe
19635:
biển cấm đỗ xe
19636:
biển cấm đỗ xe ngày lẻ
19639:
biển báo đá lở
19641:
biển báo đi chậm
19644:
biển báo trạm cấp cứu
19646:
biển chiều cao an toàn
19652:
chứng chỉ b tin học
19653:
nói loanh quanh
19654:
nói lóng
19655:
nói lưỡng
19656:
nói mỉa
19658:
biển cấm quay đầu
19659:
biển cấm vượt
19660:
biển báo trạm kiểm tra
19661:
biển cấm đỗ xe ngày chẵn
19666:
biển báo cửa chui
19672:
biển báo khu vực quay xe
19673:
biển báo chỉ hướng đi
19675:
biển báo xe kéo mooc
19676:
biển báo làn xe
19677:
biển báo 100m
19678:
biển báo 50m
19679:
vạch dừng xe
19684:
chức sắc
19685:
chứng chỉ a b c
19686:
chứng chỉ đấu thầu
19687:
chứng chỉ định giá
19691:
chứng chỉ loại giỏi
19695:
chuyên viên phôi học
19697:
con dấu đỏ
19698:
công nhân cơ khí
19699:
chứng chỉ nghề phổ thông
19701:
chứng chỉ tiền gửi
19704:
chuyên viên khách hàng
19705:
chuyên viên mua hàng
19706:
chuyên viên nhà nước
19708:
chuyên viên quản lý
19712:
cố thủ tướng
19713:
có trách nhiệm về
19714:
có vấn đề
19715:
công nhân lò cao
19716:
công nhân nhà máy
19717:
công nhân sản xuất
19718:
chung chí hướng
19719:
chứng chỉ nghề nghiệp
19720:
chứng chỉ quy hoạch
19726:
chuyên viên tuyển sinh
19727:
công nhân nông trường
19728:
công nhân quét rác
19729:
công nhân vệ sinh
19732:
chuyên viên văn phòng
19734:
cố vấn chiến lược
19735:
cố vấn dịch vụ ô tô
19736:
con dấu
19737:
con dấu chức danh
19738:
công nhân bốc vác ở cảng
19740:
công nhân trên phà
19742:
công nhân xây dựng
19744:
chứng chỉ sơ cấp nghề
19748:
cơ thủ
19749:
công nhân bãi công
19750:
công nhân kỹ thuật
19751:
công nhân làm đường
19752:
công nhân thời vụ
19755:
chứng chỉ tin học cơ bản
19756:
chuyên viên chính
19758:
chuyên viên kế toán
19759:
chuyên viên môi trường
19760:
chuyên viên pr
19762:
có triển vọng
19763:
cố vấn hội đồng quản trị
19764:
con dấu sáp
19765:
công nhân may
19766:
công nhân sửa đường
19767:
chứng chỉ tiếng anh
19769:
cố vấn dịch vụ
19770:
con dấu chữ ký
19771:
con dấu công ty
19772:
công nhân bốc xếp
19773:
chứng chỉ hành nghề y
19774:
chứng chỉ kiểm toán viên
19776:
chứng chỉ quỹ
19777:
chứng chỉ sơ cấp
19778:
chuyến công tác
19781:
chuyên viên thiết kế
19782:
chuyên viên tư vấn
19783:
cố vấn cao cấp
19784:
cố vấn tài chính
19785:
con dấu riêng
19786:
cộng tác viên dịch sách
19787:
công việc cố định
19788:
công việc bàn giấy
19789:
công việc chung
19790:
công việc chuyên môn
19791:
công việc của tôi
19792:
công việc của trợ giảng
19793:
công việc lương cao
19794:
công việc phù hợp
19795:
công việc thu chi
19796:
công việc tốt
19797:
công việc trí óc
19798:
cử nhân cao đẳng
19799:
cử nhân đại học
19800:
cử nhân kinh tế
19801:
cử nhân thực hành
19802:
cựu chủ tịch
19803:
đại úy
19804:
dân quân tự vệ
19805:
đi làm thêm
19806:
diễn viên kịch
19807:
doanh nghiệp nhỏ
19808:
doanh nghiệp siêu nhỏ
19809:
doanh thu ròng
19810:
doanh thu tính thuế
19811:
hợp đồng chuyển nhượng
19812:
hợp đồng có hiệu lực
19813:
hợp đồng có thời hạn
19814:
hợp đồng giao khoán
19815:
hợp đồng giao nhận thầu
19816:
hợp đồng tài trợ
19817:
công việc đã hoàn thành
19818:
công việc không phù hợp
19819:
công việc kinh doanh
19820:
công việc nhàn hạ
19821:
công việc tồn đọng
19825:
cử nhân sinh học
19826:
cử nhân y khoa
19827:
cục phó
19828:
đảm nhận việc gì
19829:
diễn viên lồng tiếng
19830:
diễn xuất ra được
19832:
doanh số cho vay
19834:
hợp đồng cấp tín dụng
19835:
hợp đồng kỳ hạn
19836:
hợp đồng ngoại thương
19837:
công việc gia đình
19838:
công việc nhẹ
19839:
công việc tính toán
19840:
công việc yêu thích
19841:
công ty tnhh
19842:
cử nhân
19843:
cựu giám đốc
19844:
đặc phái viên
19845:
đấm nhau
19846:
đi làm về
19847:
diễn viên điện ảnh
19848:
diễn viên xiếc
19849:
doanh nghiệp du lịch
19850:
doanh nghiệp gia đình
19852:
doanh nghiệp nước ngoài
19853:
doanh thu bán hàng
19854:
hợp đồng cung cấp
19855:
hợp đồng học việc
19856:
công việc chân tay
19859:
công việc được giao
19860:
công việc mới
19861:
công việc thuận lợi
19862:
công việc tình nguyện
19863:
công việc trái ngành
19864:
công ty tổ chức sự kiện
19865:
cử nhân tài chính
19866:
cựu nhân viên
19867:
đảm nhận chức vụ
19868:
đảm nhận công việc
19869:
đầu bếp bánh ngọt
19870:
đi làm đúng giờ
19871:
đi làm muộn
19872:
diễn xiếc
19873:
doanh số giao dịch
19874:
công việc thời vụ
19875:
công ty cổ phần
19876:
doanh thu dự kiến
19877:
doanh thu thực tế
19878:
hợp đồng bổ sung
19879:
hợp đồng cho thuê
19881:
cử nhân hóa học
19882:
cử nhân xét nghiệm
19883:
doanh nghiệp gia công
19884:
hợp đồng công chứng
19885:
hợp đồng cộng tác viên
19886:
doanh nghiệp ưu tiên
19887:
doanh số mua hàng
19888:
doanh số thu nợ
19889:
hợp đồng bảo hiểm
19890:
hợp đồng điện tử
19891:
hợp đồng liên doanh
19892:
hợp đồng đặt cọc
19893:
hợp đồng mua bán nhà
19894:
hợp đồng mua bán nhà đất
19895:
cộng tác viên tuyển dụng
19896:
công việc chính
19897:
công việc ngập đầu
19898:
công việc phiên dịch
19901:
đại tướng
19902:
đảm nhiệm
19903:
đảm nhiệm chức vụ
19904:
dẫn chương trình
19905:
đầu bếp giỏi
19906:
đi làm
19907:
diễn viên tự do
19908:
điều dưỡng trung cấp
19909:
doanh nghiệp sản xuất
19911:
doanh nghiệp thành viên
19912:
doanh thu hàng năm
19914:
hợp đồng dịch vụ
19915:
hợp đồng hết hạn
19917:
công việc đột xuất
19918:
công việc hàng ngày
19919:
công việc hiện tại
19920:
công việc mơ ước
19921:
công việc phát sinh
19922:
cử nhân khoa học
19923:
cử nhân tin học
19924:
đầu bếp chuyên nghiệp
19925:
diễn viên kịch câm
19926:
diễn viên nữ
19927:
diễn xuất
19928:
doanh nghiệp trong nước
19929:
doanh nghiệp xã hội
19930:
doanh nhân trẻ
19931:
hợp đồng 3 bên
19932:
hợp đồng bảo đảm
19933:
hợp đồng ghi nhớ
19934:
hợp đồng mua bán điện
19936:
cộng tác viên bán hàng
19937:
công việc cực nhọc
19938:
công việc lặp đi lặp lại
19939:
công việc nhà nước
19940:
công việc thủ công
19941:
công việc tự do
19942:
cử nhân chính quy
19943:
cử nhân điều dưỡng
19945:
đại nguyên soái
19946:
diễn viên quần chúng
19947:
điều dưỡng đa khoa
19948:
doanh thu tăng đột biến
19949:
hợp đồng hợp tác
19951:
hợp đồng môi giới
19952:
hợp tác xã vận tải
19953:
hợp đồng thầu
19954:
hợp đồng thầu phụ
19955:
kế toán công
19956:
kế toán ngân hàng
19957:
kỹ sư cầu nối
19959:
nghề bộ đội
19960:
nghề đầu bếp
19961:
nghề dược sĩ
19962:
nghề in
19963:
nghề it
19964:
kế toán đại cương
19965:
kế toán sản xuất
19966:
kỹ sư cơ điện
19967:
kỹ sư định giá
19969:
kỹ sư máy tính
19970:
kỹ sư nhiệt lạnh
19971:
kỹ sư thiết kế kết cấu
19972:
kỹ thuật viên xét nghiệm
19973:
nghề chăn nuôi
19974:
nghề dệt
19975:
nghề đóng tàu
19976:
nghề đúc
19977:
nghề lái xe
19978:
hợp đồng tiền gửi
19979:
hợp tác xã
19980:
kế toán xuất nhập khẩu
19981:
kỹ sư công trình thủy
19982:
kỹ sư giám sát
19983:
kỹ sư giám sát m&e
19984:
kỹ sư môi trường
19985:
kỹ sư nông học
19986:
kỹ sư ô tô
19987:
kỹ thuật viên tin học
19989:
luật sư tập sự
19990:
nghề chữa răng
19991:
nghề điện
19992:
nghề điều dưỡng
19993:
nghề gia truyền
19994:
hợp đồng tặng cho
19995:
hợp đồng thanh lý
19997:
hợp đồng vận chuyển
19998:
hợp tác quốc tế
19999:
hợp thể
20000:
kỹ sư chế tạo máy
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

