DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

21008:

lớp 12

21009:

lớp 11

21010:

lớp 10

21011:

lớp 9

21012:

lớp 8

21013:

lớp 7

21014:

lớp 6

21015:

lớp 5

21016:

lớp 4

21017:

lớp 3

21018:

lớp 2

21019:

lớp 1

21027:

bão

21028:

băng tan

21030:

mưa đá

21031:

tuyết

21046:

chiếm

21056:

bề dày

21061:

xa lạ

21064:

tâm tư

21074:

lý trí

21075:

lý tính

21077:

câu nói

21084:

hài hòa

21090:

cái tôi

21091:

si tình

21096:

mơ hồ

21123:

áy náy

21126:

làm khó

21136:

hận

21137:

giận

21149:

sợ

21150:

run sợ

21151:

run rẩy

21155:

lo lắng

21161:

gu

21167:

ghét

21168:

ghen tị

21169:

ganh tị

21170:

ưu ái

21174:

thích

21183:

tự ái

21192:

có lỗi

21194:

buồn

21201:

chán

21208:

ăn năn

21214:

yên tâm

21220:

tự hào

21230:

quý giá

21237:

ký ức

21239:

tôi ổn

21245:

bình an

21251:

hả hê

21254:

danh giá

21262:

an tâm

21270:

ợ hơi

21271:

nôn

21272:

nhai

21274:

ngáp

21275:

ngậm

21276:

hút

21277:

hôn má

21278:

hôn gió

21279:

hôn

21280:

cười

21283:

cắn

21284:

bú sữa

21286:

quan sát

21290:

liếc

21291:

khóc

21297:

xoay

21298:

va đập

21300:

dắt xe

21304:

chịu

21308:

chạy

21309:

đá

21311:

vấp

21312:

nhảy

21313:

leo

21314:

lên xe

21315:

lên tàu

21317:

đạp

21320:

vẫy tay

21321:

tát

21324:

nắm tay

21325:

mài

21326:

lăn tay

21327:

lắc tay

21328:

khuấy

21330:

đếm

21334:

đâm

21335:

cúp máy

21339:

xách

21346:

buộc

21348:

búng tay

21349:

bóp

21351:

chà

21352:

bế

21353:

lau

21355:

bấm

21356:

ẵm

21358:

ấn

21359:

vẽ

21360:

vươn ra

21361:

vắt

21364:

đan

21367:

dập

21369:

vĩ nhân

21371:

ưu tú

21411:

nói xàm

21416:

nổ

21420:

xóa

21437:

bổ sung

21439:

phát huy

21440:

vội vã

21444:

hẹn

21454:

sai lầm

21474:

níu kéo

21480:

hy sinh

21483:

kem hộp

21485:

ganh đua

21497:

ấp ủ

21498:

từ bỏ

21502:

cố lên

21504:

vinh dự

21510:

sai trái

21514:

vô tư

21515:

sàm sỡ

21522:

vi phạm

21530:

ấu dâm

21531:

hạt kê

21533:

âm mưu

21534:

trộm

21535:

tránh

21538:

thu hút

21548:

lôi kéo

21550:

lan tỏa

21556:

hút cỏ

21560:

dụ dỗ

21564:

cướp

21570:

tự tử

21573:

đe dọa

21574:

hành vi

21577:

thờ ơ

21578:

xưng hô

21586:

thương

21587:

cây cóc

21592:

soi mói

21597:

bỏ rơi

21598:

ăn vạ

21602:

tri ân

21612:

tha thứ

21613:

tâm sự

21615:

ra mắt

21621:

nuôi

21627:

nhờ

21635:

mỉa mai

21636:

mai mối

21641:

kìm hãm

21646:

hứa

21648:

hâm mộ

21666:

chia sẻ

21669:

che chở

21673:

căm thù

21676:

cảm ơn

21679:

bàn tán

21680:

an ủi

21681:

ám thị

21682:

xin lỗi

21686:

khoe

21687:

la mắng

21689:

làm quen

21696:

chi tiêu

21699:

cam kết

21701:

tự túc

21714:

theo dõi

21716:

ru ngủ

21733:

thao tác

21734:

tâm thư

21747:

thêu

21752:

sửa xe

21756:

sạc pin

21765:

nắm rõ

21771:

ghi chú

21776:

gắn bó

21788:

bắt tay

21791:

tiền

21792:

tin cậy

21796:

cãi nhau

21797:

bỏ qua

21815:

làm rõ

21816:

làm hòa

21824:

đề cao

21825:

cãi

21829:

góp ý

21830:

ý kiến

21831:

tự ý

21840:

suy ra

21841:

suy nghĩ

21845:

quên

21849:

đoán

21859:

để ý

21861:

chú ý

21869:

vị tha

21884:

tử vi

21885:

song tử

21886:

song ngư

21887:

nhân mã

21905:

nhang

21907:

tâm linh

21908:

con giáp

21910:

xem bói

21913:

quý ông

21914:

quý cô

21915:

quý bà

21916:

nhóm

21917:

ngài

21919:

bí danh

21921:

kẻ thù

21925:

ân nhân

21933:

cút đi

21939:

làm ơn

21949:

thật ra

21957:

tri kỷ

21960:

bạn bè

21969:

góa

21970:

ế

21973:

thính

21976:

yêu xa

21978:

bẩn

21985:

vệ sinh

21988:

mồ hôi

21991:

gàu

21995:

vàng da

21996:

tự kỷ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background