DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

21003:

bổ sung

21005:

phát huy

21006:

vội vã

21010:

hẹn

21020:

sai lầm

21040:

níu kéo

21046:

hy sinh

21049:

kem hộp

21051:

ganh đua

21063:

ấp ủ

21064:

từ bỏ

21068:

cố lên

21070:

vinh dự

21076:

sai trái

21080:

vô tư

21081:

sàm sỡ

21088:

vi phạm

21096:

ấu dâm

21097:

hạt kê

21099:

âm mưu

21100:

trộm

21101:

tránh

21104:

thu hút

21114:

lôi kéo

21116:

lan tỏa

21122:

hút cỏ

21126:

dụ dỗ

21130:

cướp

21136:

tự tử

21139:

đe dọa

21140:

hành vi

21143:

thờ ơ

21144:

xưng hô

21152:

thương

21153:

cây cóc

21158:

soi mói

21163:

bỏ rơi

21164:

ăn vạ

21168:

tri ân

21178:

tha thứ

21180:

tán gái

21181:

tâm sự

21183:

ra mắt

21189:

nuôi

21195:

nhờ

21203:

mỉa mai

21204:

mai mối

21209:

kìm hãm

21214:

hứa

21216:

hâm mộ

21234:

chia sẻ

21237:

che chở

21241:

căm thù

21244:

cảm ơn

21247:

bàn tán

21248:

an ủi

21249:

ám thị

21250:

xin lỗi

21254:

khoe

21255:

la mắng

21257:

làm quen

21264:

chi tiêu

21267:

cam kết

21269:

tự túc

21282:

theo dõi

21284:

ru ngủ

21301:

thao tác

21302:

tâm thư

21315:

thêu

21320:

sửa xe

21324:

sạc pin

21333:

nắm rõ

21339:

ghi chú

21344:

gắn bó

21356:

bắt tay

21359:

tiền

21360:

tin cậy

21364:

cãi nhau

21365:

bỏ qua

21383:

làm rõ

21384:

làm hòa

21392:

đề cao

21393:

cãi

21397:

góp ý

21398:

ý kiến

21399:

tự ý

21408:

suy ra

21409:

suy nghĩ

21413:

quên

21417:

đoán

21427:

để ý

21429:

chú ý

21437:

vị tha

21452:

tử vi

21453:

song tử

21454:

song ngư

21455:

nhân mã

21473:

nhang

21475:

tâm linh

21476:

con giáp

21478:

xem bói

21481:

quý ông

21482:

quý cô

21483:

quý bà

21484:

nhóm

21485:

ngài

21487:

bí danh

21489:

kẻ thù

21493:

ân nhân

21501:

cút đi

21507:

làm ơn

21517:

thật ra

21525:

tri kỷ

21528:

bạn bè

21537:

góa

21538:

ế

21541:

thính

21544:

yêu xa

21546:

bẩn

21553:

vệ sinh

21556:

mồ hôi

21559:

gàu

21563:

vàng da

21564:

tự kỷ

21573:

21575:

say xe

21577:

nghiện

21582:

phôi

21588:

gen

21594:

chết

21596:

nhu cầu

21605:

già

21612:

hẹn hò

21613:

lão hóa

21617:

chia tay

21633:

con lai

21634:

trẻ

21637:

trẻ em

21653:

sui gia

21654:

con gái

21656:

nữ

21659:

bé gái

21662:

cô bé

21663:

vị béo

21664:

thơm tho

21666:

con trai

21667:

cậu bé

21674:

nữ tu

21675:

nhà sư

21679:

tin lành

21683:

thầy tu

21685:

thánh ca

21686:

thần

21692:

tăng ni

21709:

cha xứ

21710:

bà sơ

21711:

đi tu

21714:

chua

21715:

thèm ăn

21716:

bùi

21717:

đậm

21718:

ngon

21719:

ngán

21720:

chát

21721:

ngọt

21722:

cay

21723:

nồng

21724:

mùi hôi

21725:

hăng

21727:

ngứa

21728:

đau

21731:

nhột

21732:

tê tay

21733:

lạnh

21735:

im lặng

21737:

điếc

21738:

nghe

21741:

mù lòa

21744:

sáng

21745:

mờ

21750:

hoa mắt

21752:

xỉu

21754:

xao lãng

21763:

rát

21769:

lạc

21772:

dự bị

21773:

đói

21780:

ổn

21783:

lén lút

21806:

quyền

21809:

nô lệ

21822:

ăn xin

21823:

ăn mày

21828:

nghèo

21840:

tỷ phú

21844:

nhà sàn

21851:

á đông

21853:

người

21857:

cô lập

21860:

ăn no

21864:

ngủ

21866:

mộng du

21870:

tư cách

21875:

cá nhân

21892:

tò mò

21908:

mong manh

21909:

mê tín

21917:

ít nói

21923:

bí ẩn

21925:

xấu xa

21930:

tha hóa

21933:

đào hoa

21937:

vô tình

21940:

vô cảm

21943:

tự ti

21949:

thô lỗ

21953:

tham lam

21954:

háu ăn

21955:

tào lao

21958:

trẻ con

21963:

ồn ào

21967:

nhạt

21969:

nhát gan

21974:

ngu

21983:

lãng du

21989:

ki bo

21990:

khùng

21996:

ích kỷ

21997:

hung dữ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background