DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
21001:
xác suất thống kê
21002:
trường bán công
21003:
từ láy
21004:
gam màu
21005:
đỏ đô
21006:
thiết kế bố cục
21007:
bảng màu
21008:
ý nghĩa
21009:
xóa đói giảm nghèo
21010:
xa mặt cách lòng
21011:
xã hội
21012:
xã hội hóa
21013:
văn xuôi
21014:
văn phong
21015:
vấn đề xã hội
21016:
vấn đề
21017:
vấn đề nhức nhối
21018:
vấn đề nhạy cảm
21019:
uống nước nhớ nguồn
21020:
tương thân tương ái
21021:
tự truyện
21022:
từ ghép
21023:
tú bà
21024:
truyện
21025:
truyện ngụ ngôn
21026:
truyện ngắn
21027:
truyện cười
21028:
truyện cổ
21029:
trừu tượng
21030:
trọng nam khinh nữ
21031:
trồng cây gây rừng
21032:
trái nghĩa
21033:
tóm tắt
21034:
tiếng Việt có dấu
21035:
tiếng phổ thông
21036:
tiếng phạn
21037:
ý tưởng
21038:
xuống dòng
21039:
viết
21040:
viết tắt
21041:
viết lách
21042:
chữ hoa
21043:
ví dụ
21044:
ví dụ như
21045:
ví dụ điển hình
21046:
về hình thức
21047:
tuyển tập
21048:
biểu tượng
21049:
từ viết tắt
21050:
tự luận
21051:
truyền tải
21052:
truyền miệng
21053:
trước sau như một
21054:
trích dẫn
21055:
tiểu thuyết
21056:
tiểu luận
21057:
tiền đề
21058:
thư xin lỗi
21060:
phân biệt
21061:
phân biệt đối xử
21062:
nuôi dưỡng tâm hồn
21063:
nói lái
21064:
những điều tốt đẹp
21065:
nét đặc trưng
21066:
kể lại
21067:
kể chuyện
21069:
hiện hữu
21070:
dòng chữ
21071:
đặt câu
21072:
đạo văn
21073:
có ý nghĩa
21074:
thuật ngữ
21075:
thuần chủng
21076:
thuận buồm xuôi gió
21077:
thoắt ẩn thoắt hiện
21078:
thơ lục bát
21079:
thể loại
21080:
thần thoại
21081:
thần chết
21082:
thân bài
21083:
tham thì thâm
21084:
tản văn
21085:
tạm xuất, tái nhập
21086:
tai vách mạch rừng
21087:
tái bút
21088:
tác phẩm văn học
21089:
tác phẩm
21090:
tác phẩm nghệ thuật
21091:
sườn bài
21092:
sửa lỗi chính tả
21093:
sóng
21095:
lỗi chính tả
21096:
rút ra kết luận
21097:
rút ra bài học
21098:
phù thủy
21099:
phân tích
21100:
tiêu đề
21101:
ông bụt
21102:
nữ thần
21103:
nói giảm nói tránh
21104:
nội dung
21105:
nho giáo
21106:
nhìn xa trông rộng
21107:
nhân vật
21108:
nhân vật chính
21109:
nhân văn
21110:
nhân hóa
21111:
nguyên nhân khách quan
21112:
người lùn
21113:
người dẫn chuyện
21114:
ngụ ý
21115:
văn học
21117:
ngọc hoàng
21118:
nghĩa bóng
21119:
nghị luận xã hội
21120:
nghệ thuật vị nhân sinh
21121:
nghệ thuật sắp đặt
21122:
nàng tiên cá
21123:
mưa đầu mùa
21124:
mưa bóng mây
21125:
môn ngữ văn
21126:
mọc lên như nấm
21127:
minh họa
21128:
miêu tả
21129:
mẹ tròn con vuông
21130:
mang tính thời sự
21131:
lý lẽ
21132:
lập luận
21133:
lủng củng
21134:
luận điểm
21135:
luận cứ
21136:
lội ngược dòng
21137:
lời kết
21138:
liệt kê
21140:
lầm đường lạc lối
21141:
khoảng cách giàu nghèo
21142:
huyền thoại
21143:
học, học nữa, học mãi
21144:
cách hiểu
21145:
học đi đôi với hành
21146:
hoàng tử
21147:
nữ hoàng
21148:
hoán dụ
21149:
họa vô đơn chí
21150:
hiện thực hóa
21151:
hạt giống tâm hồn
21152:
hao mòn
21153:
sự chuẩn bị
21154:
hằng nga
21155:
hán việt
21156:
giọt nước tràn ly
21157:
loài người
21158:
giọng văn
21159:
giọng điệu
21160:
giao thoa văn hóa
21161:
giao lưu văn hóa
21162:
giận cá chém thớt
21163:
được ví như
21164:
được ăn cả ngã về không
21165:
đúc kết
21166:
đồng nghĩa
21167:
đồng âm
21168:
đối nhân xử thế
21169:
đôi bạn cùng tiến
21170:
đọc sách
21171:
đọc kỹ
21172:
đọc hiểu
21173:
đọc đi đọc lại
21174:
đoạn văn
21175:
đoàn trường
21176:
dở khóc dở cười
21177:
điển hình
21178:
diễn giải
21179:
diễn biến
21180:
địa linh nhân kiệt
21182:
dĩ bất biến ứng vạn biến
21183:
danh ngôn
21184:
dân gian
21185:
dẫn chứng
21186:
dàn bài
21187:
dậm chân tại chỗ
21188:
của đi thay người
21189:
công chúa
21190:
con rồng cháu tiên
21191:
con dao hai lưỡi
21192:
cổ điển
21194:
cô bé quàng khăn đỏ
21195:
chuyên văn
21196:
truyện cổ tích
21197:
chữ tượng hình
21198:
chú thích
21199:
chú giải
21200:
chủ đề
21201:
chú cuội
21202:
chữ cái
21203:
chơi chữ
21204:
chính tả
21205:
chạy nước rút
21206:
chân lý
21207:
chậm mà chắc
21208:
trào phúng
21209:
câu hỏi tu từ
21210:
câu hỏi tình huống
21211:
câu hỏi
21212:
câu đối
21213:
đố vui
21214:
cần cù bù thông minh
21215:
cách điệu
21216:
vuông
21217:
vuông góc
21218:
vòng tròn
21219:
vô số nghiệm
21220:
vô cực
21221:
vi phân
21222:
tích
21223:
phương thức
21224:
phương pháp tính
21225:
nghịch lý
21226:
kẻ ngang
21227:
ước số
21228:
ước lượng
21229:
tỷ lệ phần trăm
21230:
tử số
21231:
trục tọa độ
21232:
trừ
21233:
toán tử
21234:
toán tư duy
21235:
toán - tin
21236:
toán học
21237:
toán hình
21238:
toán giải tích
21239:
tọa độ
21240:
tổ hợp
21241:
tính toán
21242:
tính nhẩm
21243:
tiết diện
21244:
tiếp tuyến
21245:
tiếp điểm
21246:
tích số
21247:
tích phân
21248:
tỉ lệ
21249:
tỉ lệ thuận
21250:
tỉ lệ nghịch
21251:
thuật toán
21252:
thể tích
21253:
tham số
21254:
tấn
21255:
tam giác vuông cân
21256:
song song
21257:
số thực
21258:
số thập phân
21259:
số phức
21260:
số nguyên tố
21261:
số mũ
21262:
số lẻ
21263:
so le
21264:
sin
21265:
sào
21266:
sai số
21267:
sai số cho phép
21268:
sai lệch
21269:
rút gọn
21270:
quỹ tích
21271:
phương trình
21272:
phương trình bậc 3
21273:
phương sai
21274:
phép trừ
21275:
phép toán
21276:
phép tính
21277:
phép cộng
21278:
phép chia
21279:
phần trăm
21280:
phân số
21281:
phép nhân
21282:
nguyên hàm
21283:
nghiệm
21284:
nghiệm thức
21285:
nghiệm phương trình
21288:
đại học bách khoa Hà Nội
21289:
trung tâm tin học
21291:
trung tâm dạy nghề
21292:
trung học chuyên nghiệp
21293:
nhà trường
21294:
học viện tư pháp
21295:
học viện
21296:
học viên
21297:
học viện tài chính
21298:
học viện ngoại giao
21299:
học viện ngân hàng
21301:
học viện kỹ thuật mật mã
21303:
học viện hàng không
21305:
học viên cao học
21306:
học viện an ninh
21307:
đại học y dược
21308:
đại học xây dựng
21310:
đại học thủy lợi
21311:
đại học thương mại
21312:
đại học tại chức
21314:
đại học sư phạm
21315:
đại học sư phạm kỹ thuật
21316:
đại học sư phạm Hà Nội
21317:
đại học quốc gia tp hcm
21318:
đại học quốc gia Hà Nội
21319:
đại học nông lâm
21320:
đại học ngoại thương
21321:
đại học ngoại ngữ
21322:
đại học mở
21324:
đại học luật
21325:
đại học kinh tế
21326:
đại học kinh tế quốc dân
21327:
đại học kinh tế luật
21328:
đại học kiến trúc
21331:
đại học công đoàn
21332:
đại học chính quy
21333:
đại học bách khoa
21334:
cơ sở đào tạo
21335:
vị trí địa lý
21336:
cả thèm chóng chán
21337:
tục ngữ
21338:
ca dao
21339:
bút sa gà chết
21340:
hoạt hình
21341:
bếp củi
21342:
bảng chữ cái
21343:
bài văn
21344:
bá tước
21345:
bà tiên
21346:
an khang thịnh vượng
21347:
ăn cháo đá bát
21348:
nhập gia tùy tục
21349:
con ông cháu cha
21350:
xâm nhập mặn
21351:
triều cường
21352:
toàn cầu hóa
21353:
thủy triều
21354:
thủy lực
21355:
thuỷ điện
21356:
thủy canh
21357:
thời tiết
21358:
thời tiết mát mẻ
21359:
thời tiết cực đoan
21360:
thảm họa
21361:
than
21362:
than hoạt tính
21363:
than đá
21364:
than củi
21365:
than bùn
21366:
tài nguyên
21367:
sương mù
21368:
sóng thần
21369:
sông Hằng
21370:
sạt lở
21371:
sa mạc
21372:
rừng phòng hộ
21373:
rừng ngập mặn
21374:
quặng
21375:
quặng sắt
21376:
phong hóa
21377:
chia cắt
21378:
chuyển giao
21379:
chia
21380:
phân biệt chủng tộc
21381:
ôn đới
21382:
nhiệt đới
21384:
nhiệt điện
21385:
nhiệt điện than
21386:
nhiễm mặn
21387:
nạn phá rừng
21388:
mưa to
21389:
mưa
21390:
mùa thu
21391:
mưa sao băng
21392:
mưa rào
21393:
mưa phùn
21394:
lượng mưa tối thiểu
21395:
mùa mưa
21396:
một phần hai
21397:
một phần ba
21398:
một nửa
21399:
môn toán
21400:
môn giải tích
21401:
mét vuông
21402:
mét
21403:
mét khối
21404:
mặt đứng
21405:
mặt dựng
21406:
mặt chiếu bằng
21407:
mặt cắt
21408:
mặt cắt ngang
21409:
mặt cắt đứng
21410:
mặt bên
21411:
m2
21412:
lũy thừa
21413:
lượng giác
21414:
lít
21415:
lớn nhất
21416:
làm tròn
21417:
kích thước
21418:
kích thước hình học
21419:
Không đồng nhất
21420:
không đối xứng
21421:
khối lượng
21422:
khối lượng thể tích
21423:
khối lượng riêng
21424:
kí
21425:
hình vuông
21426:
hình tứ giác
21427:
hình trụ
21428:
hình tròn
21429:
hình thoi
21430:
hình thang
21431:
hình tam giác
21432:
hình lục giác
21433:
hình khối
21434:
hình học
21435:
hình học không gian
21436:
hình chữ nhật
21437:
hình chiếu
21438:
hình chiếu bằng
21439:
hình cầu
21440:
hình bầu dục
21441:
hiệu số
21442:
hecta
21443:
hệ trục tọa độ
21444:
hệ tọa độ
21445:
hệ số
21446:
hệ số rỗng
21447:
hệ số nhân
21448:
hệ phương trình
21449:
hằng đẳng thức
21450:
hàm số
21451:
góc tù
21452:
giới hạn dưới
21453:
giao nhau
21454:
giải tích
21455:
giai thừa
21456:
cao đẳng sư phạm
21457:
cao đẳng nghề
21459:
cao đẳng công thương
21460:
bách khoa toàn thư
21461:
tư vấn du học
21462:
trung tâm tư vấn du học
21463:
hội thảo du học
21464:
hồ sơ du học
21465:
du học tự túc
21466:
du học trực tuyến
21467:
du học sinh
21468:
đi du học
21469:
công ty du học
21470:
người tham khảo
21471:
học bổng toàn phần
21472:
tiểu học
21473:
trung học cơ sở
21474:
sau đại học
21475:
phổ thông
21476:
phổ cập giáo dục
21477:
trường mầm non
21478:
loại hình đào tạo
21479:
liên thông
21480:
liên thông đại học
21481:
liên kết đào tạo
21482:
học việc
21483:
học nghề
21484:
thí điểm
21485:
đóng học phí
21486:
phân hiệu
21487:
học đại học
21488:
hình thức đào tạo
21489:
hệ vừa học vừa làm
21490:
hệ song bằng
21491:
hệ trung cấp
21492:
hệ thống giáo dục
21493:
hệ tại chức
21494:
hệ liên thông
21495:
hệ đào tạo
21496:
hệ chất lượng cao
21497:
bậc cao đẳng
21498:
mùa khô
21499:
mùa đông
21500:
mật độ dân số
21501:
lưu lượng nước
21502:
lưu lượng kế
21503:
lượng mưa
21504:
lũ quét
21505:
khoáng sản
21506:
khoáng chất
21507:
khí thải
21508:
khí quyển
21509:
khí nhà kính
21510:
khí hậu
21511:
khí hậu ôn đới
21513:
hóa thạch
21515:
thuỷ văn
21516:
hải lý
21517:
giới hạn chảy
21518:
gió
21519:
gió mùa đông bắc
21520:
gió bấc
21521:
đòn chìa
21522:
GDP
21523:
đường lưỡi bò
21524:
dung nham
21525:
dòng chảy
21526:
dốc
21527:
độ C
21528:
độ ẩm
21529:
điều kiện tự nhiên
21530:
địa mạo
21531:
địa lý
21532:
địa chất
21533:
dầu mỏ
21534:
đất hiếm
21535:
dân tộc Chăm
21536:
dân số
21537:
cơn lốc
21538:
cháy rừng
21539:
cạn kiệt
21540:
giá trị âm
21541:
gấp rưỡi
21542:
3 lần
21543:
gấp đôi
21544:
gấp hai
21545:
đường trung tuyến
21546:
đường kính
21547:
đường chéo
21548:
đường cao
21549:
đồng quy
21550:
đồng biến
21551:
đơn vị thùng
21552:
tín chỉ
21553:
đơn vị đo lường
21554:
đơn vị
21555:
đoạn thẳng
21556:
độ
21557:
độ nghiêng
21558:
đo
21559:
độ dày
21560:
điều kiện cần và đủ
21561:
điều kiện tiên quyết
21562:
điển tích
21563:
diện tích
21564:
đơn vị tính
21565:
dãy số
21566:
đạo hàm
21567:
đại số tuyến tính
21568:
đại số
21569:
đa thức
21570:
đa diện
21571:
cực trị
21572:
cộng trừ nhân chia
21573:
cộng
21574:
công thức toán học
21575:
công thức
21576:
chuyên toán
21577:
chu vi
21578:
chu vi hình tròn
21579:
chỉnh hợp
21580:
cháo chim bồ câu
21581:
hệ cao đẳng chính quy
21582:
hệ bổ túc
21583:
giáo dục phổ thông
21584:
giáo dục mầm non
21585:
giáo dục đại học
21586:
trường dự bị đại học
21587:
đào tạo từ xa
21588:
đào tạo sau đại học
21589:
đào tạo chính quy
21590:
đại trà
21591:
công lập
21592:
chương trình liên kết
21593:
chương trình học
21594:
chương trình đào tạo
21596:
chuẩn đầu ra
21597:
chính quy
21598:
cấp tốc
21599:
cao học
21600:
cao đẳng chính quy
21601:
ban tự nhiên
21602:
bán trú
21603:
bậc trung cấp
21604:
bậc đào tạo
21605:
bậc đại học
21606:
lớp
21607:
lớp lá
21608:
lớp học tình thương
21609:
kỳ thi xếp lớp
21610:
lớp học thêm
21611:
lớp chuyên toán
21612:
lớp chuyên
21613:
lớp chọn
21614:
lớp chồi
21615:
lớp mầm
21616:
lớp 12
21617:
lớp 11
21618:
lớp 10
21619:
lớp 9
21620:
lớp 8
21621:
lớp 7
21622:
lớp 6
21623:
lớp 5
21624:
lớp 4
21625:
lớp 3
21626:
lớp 2
21627:
lớp 1
21628:
sự bồi đắp
21629:
bộ tộc
21630:
bình quân đầu người
21631:
biểu đồ tròn
21632:
biểu đồ cột
21633:
biển Đông
21634:
biến đổi khí hậu
21635:
bão
21636:
băng tan
21637:
bản đồ hiện trạng vị trí
21638:
mưa đá
21639:
tuyết
21640:
tích tụ
21641:
tảng băng
21642:
nông sản
21643:
nông nghiệp
21644:
nền móng
21645:
nắng gắt
21646:
đá thạch anh
21647:
đá cẩm thạch
21648:
chiều rộng
21649:
chiều ngang
21650:
chiều dọc
21651:
chiều dài
21652:
chiếm diện tích
21653:
đại đa số
21654:
chiếm
21655:
cấp số nhân
21656:
cấp số cộng
21657:
cạnh tam giác
21658:
căn bậc 3
21659:
căn bậc 2
21660:
bội số
21661:
bình phương
21662:
biểu thức
21663:
biến số
21664:
bề dày
21665:
bất phương trình
21666:
bảng cửu chương
21667:
bán kính
21668:
bài toán
21669:
xa lạ
21670:
tự nguyện
21671:
thăng trầm
21672:
tâm tư
21673:
tâm trạng
21674:
sứ mệnh
21675:
sự đảm bảo
21676:
sự chắc chắn
21677:
sự bùng nổ
21678:
số phận
21679:
quan điểm sống
21680:
phương châm
21681:
phương châm sống
21682:
lý trí
21683:
lý tính
21684:
lời tâm sự
21685:
câu nói
21686:
châm ngôn
21687:
đời sống tinh thần
21688:
cảnh giác
21689:
khát vọng
21690:
hoài bão
21691:
hại não
21692:
hài hòa
21693:
đỉnh cao
21694:
đẳng cấp
21695:
cảm xúc
21696:
cảm tính
21697:
cảm hứng
21698:
cái tôi
21699:
si tình
21700:
quan niệm
21701:
ổn định
21702:
giữ bình tĩnh
21703:
gần gũi với thiên nhiên
21704:
mơ hồ
21705:
tính thẩm mỹ
21706:
vướng mắc
21707:
sự bất tiện
21708:
sĩ diện
21709:
phiền lòng
21710:
miễn cưỡng
21711:
ngại ngùng
21712:
lúng túng
21713:
gặp khó khăn
21714:
gánh nặng tài chính
21715:
căng thẳng
21716:
bế tắc
21717:
bất lực
21718:
không hài lòng
21719:
không công bằng
21720:
khốc liệt
21721:
khó khăn
21722:
khổ cực
21723:
đau đớn
21724:
cực hình
21725:
bị coi thường
21726:
ngượng ngùng
21727:
khó chịu
21728:
gây rối
21729:
gây khó khăn
21730:
gây khó chịu
21731:
áy náy
21732:
bối rối
21733:
sự đau khổ
21734:
làm khó
21735:
hoang mang
21736:
ngạc nhiên
21737:
giật mình
21738:
bỡ ngỡ
21739:
tụt cảm xúc
21740:
tức giận
21741:
mặc kệ tôi
21742:
mất bình tĩnh
21743:
hờn dỗi
21744:
hận
21745:
giận
21746:
giận hờn
21747:
giận dỗi
21748:
cáu gắt
21749:
bức xúc
21750:
bực mình
21751:
bị mắng
21752:
sợ độ cao
21753:
nỗi sợ hãi
21754:
hồi hộp
21755:
đáng sợ
21756:
sốt ruột
21757:
sợ
21758:
run sợ
21759:
run rẩy
21760:
dựng tóc gáy
21761:
bận tâm
21762:
băn khoăn
21763:
lo lắng
21764:
sở thích
21765:
không thích
21766:
không mong muốn
21767:
không hợp nhau
21768:
sự hứng thú
21769:
gu
21770:
được yêu thích
21771:
được ưa chuộng
21772:
đáng mong đợi
21773:
đáng khen
21774:
đáng ghét
21775:
ghét
21776:
ghen tị
21777:
ganh tị
21778:
ưu ái
21779:
ủng hộ
21780:
ưa chuộng
21781:
thích nhất
21782:
thích
21783:
xấu hổ
21784:
tuyệt vọng
21785:
tủi thân
21786:
trăn trở
21787:
tội lỗi
21788:
thất tình
21789:
sự thất vọng
21790:
nỗi nhớ
21791:
tự ái
21792:
trầm cảm
21793:
tổn thương
21794:
tôi đang rất buồn
21795:
nhục nhã
21796:
nhớ nhà
21797:
mất niềm tin
21798:
vỡ mộng
21799:
cạn lời
21800:
có lỗi
21801:
hụt hẫng
21802:
buồn
21803:
tội nghiệp
21804:
thất vọng
21805:
nhàn rỗi
21806:
nhàm chán
21807:
không vui
21808:
đáng thương
21809:
chán
21810:
chán đời
21811:
buồn chán
21812:
hối hận
21813:
cười gượng
21814:
chịu thiệt thòi
21815:
chia buồn
21816:
ăn năn
21817:
đau lòng
21818:
yêu thích
21819:
yêu mến
21820:
yêu đời
21821:
yêu bản thân
21822:
yên tâm
21823:
xúc động
21824:
xao xuyến
21825:
ngẫu hứng
21826:
viên mãn
21827:
xuất sắc
21828:
tự hào
21829:
sự tự do
21830:
tĩnh tâm
21831:
thỏa mãn
21832:
tâm đắc
21833:
sự xoa dịu
21834:
sự may mắn
21835:
sự hài lòng
21836:
sự bình yên
21837:
sẵn lòng
21838:
quý giá
21839:
nội lực
21840:
niềm vui
21841:
niềm tự hào
21842:
niềm tin
21843:
nguyện vọng
21844:
nguồn cảm hứng
21845:
ký ức
21846:
kỷ niệm đáng nhớ
21847:
tôi ổn
21848:
nhộn nhịp
21849:
kỉ niệm đẹp
21850:
kỷ niệm
21851:
thanh thản
21852:
bình yên
21853:
bình an
21854:
niềm nở
21855:
nhẹ nhõm
21856:
háo hức
21857:
hạnh phúc
21858:
hài lòng
21859:
hả hê
21860:
dễ thương
21861:
dễ dàng
21862:
danh giá
21863:
đáng yêu
21864:
đang yêu
21865:
đáng tự hào
21866:
đáng nhớ
21867:
nồng nhiệt
21868:
đặc biệt
21869:
bị ấn tượng
21870:
an tâm
21871:
rung động
21872:
lắng đọng
21873:
gửi lời cảm ơn
21874:
gợi nhớ
21875:
cảm kích
21876:
cảm động
21877:
biết ơn
21878:
ợ hơi
21879:
nôn
21880:
nhai
21881:
ngáy ngủ
21882:
ngáp
21883:
ngậm
21884:
hút
21885:
hôn má
21886:
hôn gió
21887:
hôn
21888:
cười
21889:
cười đểu
21890:
chảy nước miếng
21891:
cắn
21892:
bú sữa
21893:
tầm nhìn
21894:
quan sát
21895:
nhìn lén
21896:
nháy mắt
21897:
ngắm nhìn
21898:
liếc
21899:
khóc
21900:
chớp mắt
21901:
chiêm ngưỡng
21902:
chảy nước mắt
21903:
mở mang tầm mắt
21904:
chứng kiến
21905:
xoay
21906:
va đập
21907:
lắc vòng
21908:
dắt xe
21909:
cõng trên lưng
21910:
hít đất
21911:
nhại lại
21912:
chịu
21913:
đi chập chững
21914:
duỗi chân
21915:
gập chân
21916:
chạy
21917:
đá
21918:
cà nhắc
21919:
vấp
21920:
nhảy
21921:
leo
21922:
lên xe
21923:
lên tàu
21924:
bật cóc
21925:
đạp
21926:
đứng một chân
21927:
mang giày
21928:
vẫy tay
21929:
tát
21930:
nhặt rau
21931:
ngoắc tay
21932:
nắm tay
21933:
mài
21934:
lăn tay
21935:
lắc tay
21936:
khuấy
21937:
khoanh tay
21938:
đếm
21939:
đập tay
21940:
dập nổi
21941:
dập máy
21942:
đâm
21943:
cúp máy
21944:
cụng tay
21945:
chỉ trỏ
21946:
chắp tay
21947:
xách
21948:
chăm sóc cây
21949:
cạo râu
21950:
căn chỉnh
21951:
cắm điện
21952:
buông tay
21953:
buộc tóc
21954:
buộc
21955:
buộc dây giày
21956:
búng tay
21957:
bóp
21958:
bịt mắt
21959:
chà
21960:
bế
21961:
lau
21962:
bắt máy
21963:
bấm
21964:
ẵm
21965:
rau tía tô tím
21966:
ấn
21967:
vẽ
21968:
vươn ra
21969:
vắt
21970:
vắt sữa
21971:
tưới nước
21972:
đan
21973:
đánh bóng
21974:
dập tắt
21975:
dập
21976:
xứng đáng
21977:
vĩ nhân
21978:
vĩ đại
21979:
ưu tú
21980:
tuyệt chiêu
21981:
thực tập sinh
21982:
tố chất
21983:
tiềm ẩn
21984:
thủ thuật
21985:
tài giỏi
21986:
thạo việc
21987:
tay nghề
21988:
sức lực
21989:
sức bền
21990:
sự chuyên nghiệp
21991:
sở trường
21992:
sáng kiến
21993:
phong độ
21994:
tiền bối
21995:
nghệ danh
21996:
năng lực
21997:
năng khiếu
21998:
mức lương
21999:
dối lừa
22000:
biên bản
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết