DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
21002:
hình kỷ hà
21003:
Tan trường
21004:
hình trái tim
21005:
lý thuyết trò chơi
21006:
Du học Nhật Bản
21007:
hóa học đại cương
21008:
hình ngôi sao
21009:
lý thuyết thống kê
21010:
hình kim cương
21011:
hình hộp chữ nhật
21012:
Sự kèm cặp
21013:
dạy thay
21014:
lý thuyết suông
21015:
Đội tuyển toán
21016:
hình lưỡi liềm
21017:
cổ tự học
21018:
Tham gia câu lạc bộ
21019:
hình hộp
21020:
hóa lý
21021:
cơ số
21022:
lý thuyết mạch
21023:
hình học tôpô
21024:
Sự khai sáng
21025:
con số khổng lồ
21026:
lý thuyết đại thống nhất
21027:
dạy thử
21028:
hình lòng chảo
21029:
cổ sinh vật học
21030:
Thái độ học tập
21031:
công sai
21032:
hình thức học
21033:
có sáu cạnh
21034:
lưu biến học
21035:
CO2
21036:
hình sáu cạnh
21037:
có dạng ê líp
21039:
con số biết nói
21040:
hình quạt
21041:
clo rửa
21042:
chiều dài bước sóng
21043:
có hình dạng chữ V
21044:
chất tăng trưởng
21045:
Sự tự học
21046:
có hình bầu dục
21047:
clo rô phin
21048:
hình quả trám
21049:
chiết quang
21051:
clo
21052:
Tham gia đầy đủ
21053:
chéo hóa ma trận
21054:
có dạng tế bào
21055:
Sự kiểm tra lỗi chính tả
21056:
hình nón
21057:
cháy sáng
21058:
có dạng tam giác
21059:
clo rát
21060:
hình nhiều cạnh
21061:
chùm tia laser
21062:
chuyển vị
21063:
công suất có ích
21064:
Sự nghiệp giáo dục
21065:
chỏm cầu
21066:
chuyên sâu
21067:
có năm cạnh
21068:
hình nhi thượng học
21069:
chuyển vần
21071:
có hóa trị một
21072:
hình nhân
21073:
chỉnh lưu
21074:
chuyên khảo
21075:
con số khiêm tốn
21076:
Sự mù chữ
21077:
chỉnh huấn
21078:
chuyển động học
21079:
có hình tam giác
21080:
chuyển tự
21081:
hình ngũ giác
21082:
chương
21083:
có hình ngôi sao
21084:
đăng ký tín chỉ
21085:
đăng ký môn học
21086:
hội đồng chấm thi
21087:
đăng ký học phần
21088:
đồ thị
21089:
hình 7 cạnh
21090:
hợp phần
21091:
đăng ký học
21092:
hình 5 cạnh
21093:
điều khiển logic
21094:
hổng kiến thức
21095:
đẳng cấu
21096:
hội học sinh
21097:
giơ tay phát biểu
21098:
hoạt độ
21099:
dạng bậc hai
21100:
điều khiển học
21101:
hiệu thế
21102:
hoán vị
21103:
học quân sự
21104:
điện học
21105:
hiệu suất sử dụng vốn
21106:
hoàn thành khóa học
21107:
cận trên
21109:
độc chất
21110:
hóa vô cơ
21111:
hình chéo
21112:
căn thức
21113:
đoạn trích
21114:
hội đồng xét duyệt
21115:
hình bình hành
21116:
đặt dấu chấm câu
21117:
đoản thiên
21118:
điện hóa học
21119:
giấy nhập học
21120:
đạo đức học
21121:
hội đồng chuyên môn
21122:
hình bán nguyệt
21123:
địa lý học
21124:
danh xưng học
21125:
đoạn nhiệt
21126:
hình 8 cạnh
21127:
hội đồng xét tuyển
21128:
học rộng
21129:
giờ tan trường
21130:
hữu cơ
21131:
đồ thị hàm số
21132:
cảo luận
21133:
hình đa giác
21134:
dàn ý
21135:
huấn dụ
21136:
cao lanh
21137:
hình cụt
21138:
giáo dục giới tính
21139:
cửu chương
21140:
dạng bài
21141:
giáo dục nhân cách
21142:
hình học họa hình
21143:
dẫn nhập
21144:
hình cung
21145:
hình học giải tích
21146:
công thức toán
21147:
cao độ hải đồ
21148:
hình cong
21149:
giáo án
21150:
công thức tính
21151:
canxi cacbua
21152:
hình giải tích
21153:
giáo khoa
21154:
công trình khoa học
21155:
đăng ký khóa học
21156:
hình ê líp
21157:
hình chữ chi
21158:
đơn thức
21159:
canxi
21160:
giáo dục lại
21161:
đơn bội
21162:
hình chóp cụt
21163:
cạnh huyền
21164:
hoá tính
21165:
đơn bào
21166:
công trình nghiên cứu
21167:
giáo dục và đào tạo
21168:
hóa thạch học
21169:
đơn ánh
21170:
cạnh hình vuông
21171:
hội giảng
21172:
hình chóp
21173:
đồi thị
21174:
cạnh góc vuông
21175:
hô hấp kỵ khí
21176:
hình chiếu đứng
21177:
độc vận
21178:
giáo sinh thực tập
21179:
cạnh
21180:
hình thái học
21181:
độc chất học
21183:
lý thuyết và thực hành
21184:
chất bán dẫn
21185:
chất diệp lục
21188:
chất bài tiết
21189:
chất độc
21190:
cáu cặn
21191:
cấu trúc song song
21192:
chất albumin
21193:
chất điểm
21194:
cấu âm
21195:
cấu tạo từ tế bào
21196:
chẵn lẻ
21197:
chất dễ cháy
21198:
hội cha mẹ học sinh
21199:
hội đồng tuyển sinh
21200:
chẵn
21201:
Du học nước ngoài
21202:
cát tuyến
21203:
cấu tạo bằng tế bào
21204:
chấm lửng
21205:
chất dẫn suất
21206:
cấp so sánh
21207:
cầu phương
21208:
chạm đất
21209:
chất hóa học
21210:
Chất tẩy
21211:
chất làm khô
21212:
cấy ghép
21213:
chất gây nghiện
21214:
chất khí
21215:
chất khử trùng
21216:
câu văn
21217:
chất gây men
21218:
chất kết tủa
21219:
chất khử mùi
21220:
chất gây ô nhiễm
21221:
chất gây cháy nổ
21222:
Du học thạc sĩ
21223:
chất làm đông
21224:
cấu tử
21225:
Du học tại chỗ
21226:
chất kết dính
21227:
chất không ướt
21228:
chất độc màu da cam
21229:
cấu tứ
21230:
chất kẽm
21231:
chất khoáng
21232:
chất nhũ hóa
21233:
chất kháng độc tố
21234:
Chất tạo xương
21235:
chất nghịch từ
21236:
chất nhiễm sắc
21237:
chất bốc
21238:
chất làm ngọt
21239:
chất mỡ tự nhiên
21240:
chất thải rắn sinh hoạt
21241:
chất béo tốt
21242:
chất tạo hồng cầu
21243:
chất thải rắn
21244:
chất nhầy
21245:
lý tưởng hóa
21246:
chất siêu dẫn
21247:
chất màu
21248:
chất thải rắn nguy hại
21249:
chất béo không bão hòa
21250:
chia hết
21251:
chất lưu
21252:
chất nguyên sinh
21253:
chất béo bão hòa
21254:
chất rắn lơ lửng
21255:
chất thải công nghiệp
21256:
chất phản quang
21257:
chất phụ trợ
21259:
chất lỏng đặc
21260:
chất phụ gia thực phẩm
21261:
chất kali
21262:
chất làm se da
21263:
chất xơ
21264:
chảy rữa
21265:
Du học hè
21266:
chất làm long não
21267:
chất nổ
21268:
chất phản ứng
21269:
chất dẫn
21270:
Chất tẩy vải
21271:
chất nhuộm
21272:
chảy
21273:
chất chỉ thị
21274:
chất kỵ nước
21275:
chất nhựa thơm
21276:
chất phóng xạ
21277:
chất chì
21278:
chất kiềm
21279:
chất vi lượng
21280:
chất cháy
21281:
chất xúc tác
21282:
chất kích thích
21283:
Số 8
21284:
Sóng hài
21285:
Số 6
21286:
Số phách
21287:
giáo hoá
21288:
Sóng dừng
21289:
Số 3
21290:
Giải đề
21291:
giáo dục toàn diện
21292:
Giải toán
21293:
Số bị chia
21294:
Số nguyên dương
21296:
Sóng điện từ
21297:
Số buổi học
21298:
Số nguyên
21300:
Số vô tỉ
21301:
Giải bài tập
21302:
Số 2
21303:
giáo dục khai phóng
21304:
Giải thích từ ngữ
21305:
Số lớn
21307:
giáo dục học
21308:
Số tuyệt đối
21309:
Số ảo
21310:
Sự biến dị
21311:
hạt cơ bản
21312:
Số tự nhiên
21313:
Sóng vô tuyến
21314:
Số bốn
21315:
hạn nộp bài
21317:
Số bị trừ
21318:
giảng
21319:
học bạ cấp 3
21320:
Số trừ
21321:
Sóng siêu âm
21322:
Số bị nhân
21323:
hàm thụ
21324:
Số tròn chục
21325:
Sóng mang
21326:
Số 9
21327:
hai chấm
21328:
Giải phương trình
21329:
giảm nhẹ nghĩa
21330:
Sơ giản
21331:
giáo sinh
21332:
Số pi
21333:
giáo dục địa phương
21334:
hiệu suất phản ứng
21335:
Số dương
21336:
Số trang
21337:
giáo dục
21338:
hiện tượng học
21339:
Số đông
21340:
Số hư
21341:
giao bài tập về nhà
21342:
giáo dục tiểu học
21343:
Số đối
21344:
Số học
21345:
giao bài tập
21346:
hiện sinh
21347:
Sơ đồ tư duy
21348:
Số hoàn hảo
21349:
giảng thuật
21350:
hiđrô
21351:
Sơ đồ tính toán
21352:
Số hiệu nguyên tử
21353:
giảng giải
21354:
giáo dục thường xuyên
21355:
Sơ đồ tính
21356:
giảng đàn
21357:
Số hạng
21358:
hệ quy chiếu
21359:
Sơ đồ khối
21360:
giảng bài
21361:
Số liền trước
21362:
hệ nhị phân
21363:
Sơ đồ cây
21364:
Giả thiết
21365:
Số lẻ thập phân
21366:
giờ tự học
21367:
Sự cộng hưởng âm
21368:
Số đếm
21369:
Số la mã
21370:
hê li
21371:
Số chính phương
21372:
Sự biến thiên
21373:
hệ kín
21374:
Số khối
21375:
Số chia
21376:
hệ
21377:
Số ít
21378:
Sự chẵn
21379:
Số hữu tỉ
21380:
hạt tải điện
21381:
Số chẵn
21382:
Sự biến tính
21383:
vũ trụ vạn vật
21384:
xoáy
21385:
vi khí hậu
21386:
trụ băng
21387:
vùng xoáy nghịch
21388:
xoáy nước
21389:
vĩ tuyến
21390:
tuyết đầu mùa
21391:
về khuya
21392:
xâm thực
21393:
vỏ trái đất
21394:
vĩ đạo
21395:
vân
21396:
về đêm
21397:
tuyết rơi
21398:
vệt nắng
21399:
vũ trụ tuyến
21400:
vẻ đẹp hoang sơ
21401:
vỡ giọng
21402:
Số 13
21403:
Phiếu điểm danh
21404:
Phục vụ cho việc học
21405:
Số 12
21406:
Qua môn
21407:
Nhân số học
21408:
Quy đồng
21409:
Số 11
21411:
Nhân mãn
21412:
Phương trình hóa học
21413:
Số 100
21414:
Nhu mô
21415:
Nhân lên
21416:
Phương trình bậc nhất
21417:
Sinh tổng hợp
21418:
Nhiễu xạ
21419:
Nhân học
21420:
Số 0
21421:
Sinh ngữ
21422:
Nhiều nguyên tử
21423:
Nhân đôi
21424:
Quy tắc tam suất
21425:
Phương trình bậc 2
21426:
Nhiều lớp
21427:
Nhân chủng học
21428:
Quy nạp
21430:
Nhị diện
21431:
Nhấn âm
21432:
Số 10
21433:
Nhật Bản học
21434:
Nguyên bào sợi
21435:
Niên luận
21436:
Quy đồng mẫu số
21437:
Nhiều hơi nước
21438:
Nợ môn học
21439:
Nguyên thể
21440:
Sáu mươi
21441:
Nguyên âm đôi
21442:
Nhập môn
21443:
Nguyên phân
21444:
Phương trình vi phân
21445:
Nhân tướng học
21446:
Ngữ văn
21447:
Nguyên văn
21448:
Sáu
21449:
Nhiều âm tiết
21450:
Nhiều nhánh
21451:
Nguyên lý khái niệm hóa
21452:
Ngân hàng đề thi
21453:
Ngoại ngữ chuyên ngành
21454:
Nhiều ngành
21455:
Ngữ hệ
21456:
Nghiên cứu chuyên đề
21457:
Ngân hàng câu hỏi
21458:
Nhiều hóa trị
21459:
Ngoại khóa
21460:
Nghiệm của phương trình
21461:
Nhiều biến thể
21462:
Nghiên cứu ứng dụng
21463:
Ngữ dụng học
21464:
Nền tảng học trực tuyến
21465:
Nghiên cứu tình huống
21466:
Số 1
21467:
Ngoại tiếp
21468:
Nghiệm số
21469:
Nền tảng giáo dục
21470:
Nhiễm từ
21471:
Nghị luận
21472:
Nghịch biến
21473:
Nghiên cứu thực nghiệm
21474:
Nhị trùng âm
21475:
Ngoại suy
21476:
Nguyên nhân chủ quan
21477:
Nghiên cứu tài liệu
21478:
Số
21479:
Ngữ ngôn học
21480:
Nghiên cứu khả thi
21481:
Nguyên nhân sâu xa
21482:
Nhị thức
21483:
Ngụ ngôn
21484:
Ngũ giác
21485:
Nghiên cứu sinh tiến sĩ
21486:
Nhị phân
21487:
Nhóm ngành
21488:
Nguyên lý cơ bản
21490:
Nhiều bột
21491:
Ngữ nghĩa học
21492:
Nghiên cứu cơ bản
21493:
Nguyên nhân học
21494:
Nhị nguyên luận
21495:
Ngữ học
21496:
Nghiên cứu chuyên sâu
21497:
Nghiên cứu mô tả
21498:
Nhị nguyên
21499:
Ngũ hình
21500:
Nghiên cứu khoa học bằng
21501:
trăng khuyết
21502:
trời âm u
21503:
trăng tròn
21504:
trăng non
21505:
trăng mật
21506:
trời đẹp
21507:
trời nhiều mây
21508:
trăng máu
21509:
trời sáng trưng
21510:
trời nóng
21511:
trời bão
21512:
trời mưa như trút nước
21513:
trời sắp mưa
21514:
trời lạnh
21515:
triều cao
21516:
trời nắng
21517:
trời mưa
21518:
trời mát
21519:
tro bay
21520:
trời sáng
21521:
Khóa tuyển sinh
21522:
Khảo cứu khả thi
21523:
Khóa tu mùa hè
21524:
Kết thúc năm học
21525:
Kho tàng kiến thức
21526:
Kết thúc năm
21527:
Khoa phả hệ
21528:
Kiến thức sách vở
21529:
Khái quát
21530:
Kết quả rèn luyện
21532:
Kiến thức phổ thông
21533:
Kết quả làm bài
21534:
Khóa học
21535:
Khái luận
21536:
Kinh sử
21537:
Kết bài
21538:
Khổ thơ
21539:
Khai giảng năm học mới
21540:
Kiến thức nền tảng
21541:
Khoa hoạn
21542:
I tờ
21543:
Khai căn
21544:
Kiến thức cơ sở ngành
21545:
Khinh công
21546:
Ký xướng âm
21547:
Thể dục dụng cụ
21548:
Kiến thức cơ bản
21549:
Khí tính học
21550:
Kiến thức xã hội
21551:
Lạc đề
21552:
Thể dục thẩm mỹ
21553:
Khí lực học
21554:
Kiến thức vững chắc
21555:
Kỳ thực tập
21556:
Thể dục nhịp điệu
21557:
Khí động học
21558:
Kung Fu
21559:
Lâm học
21560:
Thể dục nghệ thuật
21561:
Khẩu độ
21562:
Kiến thức thực tế
21563:
Kỳ nhập học
21564:
Thể dục dưỡng sinh
21565:
Khái quát hóa
21566:
Kiến thức sâu rộng
21567:
Kỳ học
21569:
Nền giáo dục tốt
21570:
Kinh truyện
21571:
Tín chỉ môn học
21572:
Làm thành công thức
21573:
Nga văn
21574:
Kiến tập sư phạm
21575:
Tiết thể dục
21576:
Vi khuẩn học
21577:
Nền giáo dục tiên tiến
21578:
Kiến tập kế toán
21579:
Việc học hành
21580:
Tích vô hướng
21581:
Mỹ thuật ứng dụng
21582:
Khúc xạ học
21583:
Vectơ pháp tuyến
21584:
Tích trong toán học
21585:
Khu hệ
21586:
Năm thứ 2 đại học
21587:
Tín chỉ đại học
21588:
Vectơ chỉ phương
21589:
Khổng giáo
21590:
Mỹ thuật công nghiệp
21591:
Khoáng vật học
21592:
Tích phân suy rộng
21593:
Véc tơ
21594:
Mỹ thuật
21595:
Kiến thức chuyên sâu
21596:
Tiết sinh hoạt lớp
21597:
Tín chỉ nợ
21598:
Nền giáo dục
21599:
Kiến thức chuyên ngành
21600:
Thuyết duy lý trí
21601:
Viết chính tả
21602:
Mỹ học
21603:
Kiến thức chuyên môn
21604:
Thương số
21605:
Vi phương trình
21606:
Vi trùng học
21607:
Thừa số
21608:
Vi phân toàn phần
21609:
Kiến thức bổ ích
21610:
Vũ trụ luận
21611:
Thứ chín
21612:
Việc học hỏi
21613:
Kĩ thuật
21614:
Vũ trụ học
21615:
Thể dục thể thao
21616:
Vi mô
21617:
Kiến thức
21618:
Viết sai chính tả
21619:
Thể dục thể hình
21620:
Vị lợi
21621:
thời tiết khắc nghiệt
21622:
thời tiết dễ chịu
21623:
thiên cơ
21624:
tantali
21625:
thời tiết quá nóng
21626:
thời tiết đẹp
21627:
thiên định
21628:
tạo hóa
21629:
thời tiết hanh khô
21630:
thế lực siêu nhiên
21631:
thiên nhiên
21632:
thất tịch không mưa
21633:
thế tĩnh điện
21634:
thể khí
21635:
thiên thể
21636:
thể đa bội
21637:
thể sữa
21638:
thể lỏng
21639:
thiên hướng
21640:
thất thường
21641:
tạnh ráo
21642:
tăng trở lại
21643:
tầng ozon
21644:
tanin
21645:
tầng phủ
21646:
tạnh
21647:
tạnh mưa
21648:
tăng nhiệt độ
21649:
tầng ngậm nước
21650:
tảng than bùn
21651:
tăng nhanh
21652:
tầng đối lưu
21653:
tăng đột biến
21654:
tăng thêm
21655:
tăng giảm
21656:
tăng dần đều
21657:
tăng đều
21658:
tầng sinh môn
21659:
tăng dần lên từng nấc
21660:
tăng lên
21661:
ban ân
21662:
bà đồng
21663:
bài vị
21664:
bái vật
21665:
bãi triều
21666:
ban ơn mưa móc
21667:
bùa may mắn
21668:
Bắc đẩu bội tinh
21669:
bãi bể
21670:
ban tước
21671:
bùa
21672:
bắc đẩu
21673:
bà la môn
21674:
bản toát yếu
21675:
bí tích
21676:
baba yaga
21677:
ba la mật đa
21678:
bán dạ
21679:
biểu tượng âm dương
21680:
ba sinh
21681:
bà già noel
21682:
bấm đốt
21683:
bí tích thêm sức
21684:
ba ngôi
21685:
bát bảo
21686:
bấm độn
21687:
am mây
21688:
bụt
21689:
báo ứng
21690:
bạch đạo
21691:
cái chết
21692:
bính thân
21693:
bảng tử thần
21694:
bùa hộ mệnh
21695:
bán phong kiến
21696:
belem biblical
21697:
bát nhã
21698:
bính
21699:
bánh xe số phận
21700:
batôlômêô
21701:
bát giới
21702:
bùa ngải
21703:
bán khoán
21704:
bát tiên
21705:
bát bửu
21706:
cải danh
21707:
bắt quyết
21708:
bí tích hôn phối
21709:
lễ thêm sức
21710:
vàng son
21711:
lễ thất tịch
21712:
tuyên ngôn độc lập
21713:
lễ thanh minh
21714:
văn hóa phi vật thể
21715:
lễ thăng thiên
21716:
tuyên ngôn đảng cộng sản
21717:
lễ tắm gội
21718:
văn hóa dân gian
21719:
lễ tạ ơn
21720:
tuyền đài
21721:
lễ rửa tội
21722:
văn hóa đại chúng
21723:
lễ rước dâu
21724:
tượng đức mẹ
21725:
lễ rửa sạch các đồ thờ
21726:
tượng đài mẹ thứ
21727:
lễ quốc khánh
21728:
văn hóa ẩm thực
21729:
lễ nghi
21730:
tượng chúa giang tay
21731:
lễ tang
21732:
văn hóa
21733:
lễ lên ngôi
21734:
tuổi dần
21735:
lễ phục
21736:
tuổi âm
21737:
lễ phát động
21738:
tụng niệm
21739:
lễ nhậm chức
21740:
tục đa thê
21741:
lễ nhà thờ
21742:
tục bắt vợ
21743:
lễ nghĩa
21744:
vận hạn
21745:
lễ phật đản
21746:
tục ăn thịt người
21747:
lễ ngũ tuần
21748:
văn bia
21749:
lễ lại mặt
21750:
tuần thánh
21751:
lễ lá
21752:
tu tiên
21753:
lễ kỷ niệm ngày cưới
21754:
tứ thư ngũ kinh
21755:
lễ kỷ niệm
21756:
tu tập
21757:
lễ khánh thành nhà máy
21758:
tứ linh
21759:
lễ hôn phối
21760:
lễ cầu nguyện
21761:
lễ hội truyền thống
21762:
lễ hội chọi trâu
21763:
lễ hội cầu mưa
21764:
lễ hội hóa trang
21765:
lễ hội té nước thái lan
21766:
lễ cầu hồn
21767:
lễ giáng sinh
21768:
lễ hội hoa đăng
21769:
lễ cầu hôn
21770:
lệ hội haloween
21771:
lễ hội đường phố
21772:
lễ bổn mạng
21773:
lễ hội cầu ngư
21774:
lễ cầu an
21775:
lễ hằng thuận
21776:
lễ ban thánh thể
21777:
lễ giỗ tổ hùng vương
21778:
lễ 1/5
21779:
lễ hội ẩm thực
21780:
lầu chuông
21781:
lễ giáo
21782:
vàng mã
21783:
lễ đường đám cưới
21784:
văn vật
21785:
lễ đính hôn
21786:
vạn sự tùy duyên
21787:
vạn thọ
21788:
lễ đăng quang
21789:
lễ cưới
21790:
vạn sự khởi đầu nan
21791:
lễ hội đua thuyền
21792:
vạn sự
21793:
lễ cúng
21794:
vận mệnh
21795:
lễ giải phóng miền nam
21796:
văn hóa xếp hàng
21797:
văn hóa vật thể
21798:
lễ hội đền hùng
21799:
ủng hộ cộng sản
21800:
lễ công bố
21801:
lạy phật
21802:
lễ cố nhiên
21803:
lễ hội chùa hương
21804:
tỳ kheo
21805:
vật tế
21806:
lễ hỏi cưới
21807:
tỳ hưu
21808:
lễ chùa
21809:
tự tôn
21810:
tham thiền
21811:
tứ khoái
21812:
tham dự thánh lễ
21813:
tự tôn dân tộc
21814:
tết thiếu nhi
21815:
tứ đức
21816:
tết ông công ông táo
21817:
tự tính
21818:
tên hiệu
21819:
tứ diệu đế
21820:
tể tướng
21821:
truyền thuyết
21822:
tệ tục
21823:
Truyền thống lâu đời
21824:
tát nước đầu đình
21825:
Truyền thống hiếu học
21826:
tất niên
21827:
Truyền thống gia đình
21828:
tập tục
21829:
trưởng giả học làm sang
21830:
tập quyền trung ương
21831:
trống đồng Đông Sơn
21833:
Trình trạng phi giáo hội
21834:
tết nguyên tiêu
21835:
tập quán quốc tế
21836:
Triều phục
21837:
tết nguyên đán
21838:
Triều nghi
21839:
tập quán
21840:
Triển lãm tranh
21841:
tảo mộ
21842:
Triển lãm nghệ thuật
21843:
Triển lãm
21844:
tăng lữ
21845:
tông phái kháng cách
21846:
tết mùng 5 tháng 5
21847:
tông đồ của Chúa Giê-su
21848:
tang chế
21849:
tôn sùng
21850:
tân tòng
21851:
thần sấm
21852:
tấn phong
21853:
thần rừng
21854:
tam tòng
21855:
Tết sum vầy
21856:
tái sinh
21857:
Thanh gươm diệt quỷ
21858:
tà thuyết
21859:
thắp nhang
21860:
thanh xà
21861:
Tôn sư trọng đạo
21862:
thánh thi
21863:
thánh thể
21864:
tôn làm thần
21865:
thành thân
21866:
tôn kính như thần thánh
21867:
tộc trưởng
21868:
thánh thần
21869:
thanh tẩy
21870:
tộc người lùn
21871:
tộc người
21872:
thánh nhân
21873:
già lam
21874:
thánh lễ
21875:
ép xác
21876:
thánh đản
21877:
gia huấn
21878:
thánh cung
21879:
gậy phép của giám mục
21880:
thánh chỉ
21881:
đường tăng
21882:
thần thánh
21883:
thánh bảo hộ
21884:
dương gian
21886:
dương
21887:
đuổi ra khỏi giáo phái
21888:
tết trung thu vui vẻ
21889:
đuốc tuệ
21890:
thần rùa
21891:
dấu thánh giá
21892:
triện
21893:
đạo hữu
21894:
thần nông
21895:
dầu thánh
21896:
tống táng
21897:
thất truyền
21898:
thần mặt trời
21899:
đầu lân
21900:
tông tích
21901:
thất tiết
21902:
thần mặt trăng
21903:
đạt lai lạt ma
21904:
thần lực
21905:
thập tự
21906:
thần giớt
21907:
thập phương
21908:
thần gió
21909:
lễ thôi nôi
21910:
lễ trưởng thành
21911:
mâm quả cưới
21912:
lễ tro
21913:
lục nghề
21914:
lễ trọng
21915:
ma nhê tít
21916:
lễ tình yêu
21917:
lễ tri ân khách hàng
21918:
lục đạo
21919:
man di
21920:
lễ tiễn chúa về trời
21921:
lớn mạnh
21922:
lễ tri ân
21923:
mắc ma
21924:
lễ thương khó
21925:
lịch nghỉ Tết
21926:
lễ tổng kết cuối năm
21927:
mặc niệm
21928:
lễ thượng cờ
21930:
lễ tổng kết
21931:
ma trơi
21932:
ma quỷ
21933:
mang tính chất đàn ông
21934:
lễ vọng phục sinh
21935:
mật tông
21936:
mang đến thông điệp
21937:
lễ vinh danh
21938:
mang tính biểu tượng
21939:
bảo vật quốc gia
21940:
mang dáng dấp
21941:
Văn hiến
21942:
mang tính chất
21943:
ao chuôm
21944:
mang đậm phong cách
21945:
Truyền ngôi
21946:
mang tính cách mạng
21947:
mắt thần
21948:
mang đậm nét
21949:
mang hơi hướng
21950:
lễ bái
21951:
mai táng
21952:
mang đậm dấu ấn
21953:
lẽ sống
21954:
mang điềm gở
21955:
bái chào
21956:
mãn tang
21957:
bách chu niên
21958:
lễ tuyên dương
21959:
âm cung
21960:
ma cô
21961:
bà xờ
21962:
lễ truy điệu
21963:
mộ xây
21964:
ma chay
21965:
bà phước
21966:
am tự
21967:
mồ mả
21968:
luồng tư tưởng
21969:
âu tây hóa
21970:
âm ti
21971:
mồ ma
21972:
lục xì
21973:
âu hoá
21974:
ám khói
21975:
mộ cảnh giản dị
21976:
lưỡng thê
21977:
ấu chúa
21978:
môn phái ninjutsu
21979:
mộ binh
21980:
lưỡng long tranh châu
21981:
mõ tụng kinh
21982:
athena
21983:
mộ bia
21984:
ma tà
21985:
mô phật
21986:
ba bị
21987:
miễn lễ
21988:
ma-sơ
21989:
ánh sáng của thượng đế
21990:
ất
21991:
ma nữ
21992:
mệnh danh
21993:
anh linh
21994:
bảo vật
21995:
mệnh thủy
21996:
ma nhập
21997:
ấn quyết
21998:
ẩn tướng
21999:
ma nhê
22000:
mệnh thổ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

