DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
21001:
tim mạch
21002:
móng chân
21003:
mắt cá chân
21004:
ngón chân cái
21005:
mu bàn chân
21006:
lông chân
21007:
lòng bàn chân
21008:
gót chân
21009:
đùi
21010:
bắp chân
21011:
bàn chân
21012:
gang tay
21013:
mu bàn tay
21014:
ngón trỏ
21015:
ngón út
21016:
ngón cái
21017:
ngón tay
21018:
ngón giữa
21019:
móng
21020:
lông tay
21021:
hoa tay
21022:
dấu vân tay
21023:
lòng bàn tay
21024:
bàn tay
21025:
cổ tay
21026:
cùi chỏ
21027:
cẳng tay
21028:
bắp tay
21029:
cơ mông
21030:
mông
21031:
gáy
21032:
hông lưng
21033:
cơ lưng
21034:
lưng
21035:
bẹn
21036:
háng
21037:
túi mật
21038:
lá lách
21039:
gan
21040:
ruột thừa
21041:
ruột
21042:
dạ dày
21043:
cơ bụng
21044:
rốn
21045:
eo
21046:
xương ức
21047:
xương đòn
21048:
xương quai xanh
21049:
xương sườn
21050:
lông ngực
21051:
cơ ngực
21052:
nách
21053:
núm vú
21054:
vú
21055:
nướu
21056:
tuyến nước bọt
21057:
nước bọt
21058:
nước miếng
21059:
niêm mạc
21060:
lưỡi
21061:
khẩu hình miệng
21062:
cao răng
21063:
răng khôn
21064:
răng nanh
21065:
răng sữa
21066:
răng cửa
21067:
răng
21068:
răng hàm mặt
21069:
amidan
21070:
yết hầu
21071:
họng
21072:
vòm họng
21073:
sống mũi
21074:
cánh mũi
21075:
lỗ mũi
21076:
tai giữa
21077:
ráy tai
21078:
màng nhĩ
21079:
dái tai
21080:
tai
21081:
tròng đen
21082:
tròng trắng
21083:
võng mạc
21084:
kết mạc
21085:
đồng tử
21086:
giác mạc
21087:
mống mắt
21088:
nước mắt
21089:
mí mắt
21090:
lông mi
21091:
đuôi mắt
21092:
cột sống cổ
21093:
hàm
21094:
cằm
21095:
râu
21096:
môi
21097:
mép miệng
21098:
miệng
21099:
rãnh mũi má
21100:
gò má
21101:
má
21102:
mũi
21103:
mắt
21104:
đuôi lông mày
21105:
lông mày
21106:
thái dương
21107:
trán
21108:
khuôn mặt
21109:
nội tạng
21110:
chân
21111:
tay
21112:
bụng
21113:
ngực
21114:
phần thân
21115:
cổ
21116:
quả roi
21117:
trà chiều
21118:
ẩm thực
21119:
kem sữa chua
21120:
bánh
21121:
cua đồng
21122:
cá kho tộ
21123:
cá kho
21124:
cá nhồng
21125:
chiên ngập dầu
21126:
gỏi bao tử heo
21127:
cá rô phi
21128:
cá tầm
21129:
dẻ sườn heo
21130:
thịt vai heo
21131:
khoai tây nghiền
21132:
chè thốt nốt
21133:
chè khoai dẻo
21134:
chè củ từ
21135:
bánh mướt
21136:
bánh giầy
21137:
gói bánh chưng
21138:
phồng tôm
21139:
bánh phồng tôm
21140:
bánh xếp
21141:
bánh xèo
21142:
bánh ướt
21143:
bánh trung thu
21144:
bánh tét
21145:
bánh tẻ
21146:
nấm hương
21147:
bánh su kem
21148:
bánh rán
21149:
bánh quy
21150:
bánh pía
21151:
bánh nướng
21152:
bánh nậm
21153:
bánh lọc
21154:
bánh khúc cây
21155:
bánh khọt
21156:
bánh kem
21157:
bánh hỏi
21158:
bánh giò
21159:
bánh gạo
21160:
bánh gai
21161:
bánh dẻo
21162:
nướng thịt
21163:
lẩu cá thác lác khổ qua
21164:
bún gạo xào tim cật
21165:
bún bung
21166:
bún sườn chua
21167:
bún kèn dừa
21168:
bún nhâm
21169:
miến xào chay
21170:
sắn dây
21171:
miến xào cua
21172:
miến tim gà
21173:
miến ngan
21174:
miến trộn
21175:
miến lươn
21176:
miến xào
21177:
miến gà
21178:
miến
21179:
mì tôm
21180:
thịt trâu khô
21181:
mít sấy sợi
21182:
chuối khô
21183:
nho khô vàng
21184:
món ăn kèm
21185:
phở sốt vang
21186:
phở xào
21187:
phở chiên trứng
21188:
phở tái
21190:
hạt
21191:
hạt sen
21192:
hạt óc chó
21193:
hạt hướng dương
21194:
hạt hạnh nhân
21195:
hạt é
21196:
hạt điều
21197:
hạt điều màu
21198:
hạt dẻ
21199:
hạt dẻ cười
21200:
hạt cốm
21201:
hạt chia
21202:
hạt bí
21203:
hạnh nhân
21204:
cây đậu phộng
21205:
đậu phộng rang
21206:
đậu đũa
21207:
đậu ván
21208:
đậu cô ve
21209:
đậu trắng
21210:
đậu xanh
21211:
đậu đỏ
21212:
đậu ngự
21213:
đậu phộng
21214:
đậu đen
21215:
đậu tây
21216:
đậu Hà Lan
21217:
đậu lăng
21218:
đậu gà
21219:
hạt ý dĩ
21220:
diêm mạch
21221:
kiều mạch
21222:
gạo nếp
21223:
gạo vàng
21224:
gạo huyết rồng
21225:
ngũ cốc
21226:
bột yến mạch
21227:
bột ngũ cốc
21228:
ngô chiên
21229:
bắp
21230:
yến mạch
21231:
trái bắp
21232:
ngô
21233:
lúa mì
21234:
lúa mạch
21235:
gạo tấm
21236:
gạo lứt
21237:
xơ dừa
21238:
đậu tương
21239:
trái bình bát
21240:
trái sung
21241:
trái vả
21242:
trái chùm ruột
21243:
trái chà là
21244:
trái xay
21245:
trái hồng quân
21246:
trái gấc
21247:
trái đào
21248:
trái sa kê
21249:
trái sấu
21250:
trái phúc bồn tử
21251:
trái ô liu
21252:
trái quách
21253:
kiwi
21254:
cây bòn bon
21255:
cây xoài
21256:
cây vú sữa
21257:
trái me
21258:
trái vú sữa
21259:
trái vải
21260:
trái thơm
21261:
trái tắc
21262:
trái sapoche
21263:
trái ổi
21264:
trái nho
21265:
trái nhãn
21266:
việt quất
21267:
trái mít
21268:
trái mận
21269:
trái mận Hà Nội
21270:
trái lựu
21271:
trái lê
21272:
trái khế
21273:
trái hồng
21274:
trái dứa
21275:
trái cóc
21276:
trái mơ
21277:
trái bưởi
21278:
trái bơ
21279:
thanh long
21280:
táo tàu
21281:
táo ta
21282:
táo
21283:
sơ ri
21284:
cây sầu riêng
21285:
sapôchê
21286:
trái chôm chôm
21287:
quả xoài
21288:
quả vú sữa
21289:
quả việt quất
21290:
quả vải
21291:
quả thơm
21292:
quả táo tàu
21293:
quả táo ta
21294:
quả táo
21295:
quả sơ ri
21296:
đâm vào
21297:
nhịp thở
21298:
xì hơi
21299:
thở dài
21300:
run
21301:
ôm
21302:
nằm
21303:
nằm sấp
21304:
hít vào
21305:
gồng mình
21306:
gật đầu
21307:
gập bụng
21308:
động tác
21309:
đánh rắm
21310:
cúi đầu
21311:
cúi chào
21312:
cõng
21313:
lắc đầu
21314:
bắt chước
21315:
cử chỉ
21316:
hành động
21317:
lái xe
21318:
làm theo
21319:
lẩu kem
21320:
kem tuyết
21321:
chống đẩy
21322:
dây nho
21323:
kem cuộn
21324:
kem ly giấy
21325:
kem xôi
21326:
quả sầu riêng
21327:
kem đậu xanh
21328:
kem bơ
21329:
kem chuối
21330:
quả quýt
21331:
kem mềm
21332:
quả quất
21333:
quả ổi
21334:
quả nho
21335:
quả nhãn
21336:
quả na
21337:
quả mơ
21338:
quả mít
21339:
quả măng cụt
21340:
quả mận
21341:
quả lựu
21342:
quả lê
21343:
quả khế
21344:
quả hồng xiêm
21345:
quả hồng
21346:
quả dứa
21347:
quả dưa lê
21348:
quả dâu tằm
21349:
quả dâu tây
21350:
cùi dừa
21351:
mứt dâu (còn nguyên quả)
21352:
kem bánh cá
21354:
kem viên
21356:
kem que
21358:
mứt khoai lang
21359:
kem
21360:
mứt gừng
21361:
kem dừa
21362:
kem béo
21363:
mứt dừa
21364:
kem ốc quế
21365:
mứt cam (làm từ vỏ cam)
21367:
bánh kẹo
21368:
khuôn bánh
21369:
nước suối
21370:
dụng cụ làm bánh
21371:
nguyên liệu làm bánh
21372:
nước giải khát
21373:
bột làm bánh
21374:
vỏ bánh
21375:
nước đóng chai
21376:
bánh ngọt
21377:
nước đá
21378:
nhân bánh
21379:
nước có ga
21380:
hộp sữa
21381:
kem mochi
21382:
hồng trà
21383:
đồ uống
21384:
chanh muối
21385:
cà phê đá xay
21386:
bánh mì bột lọc
21387:
bột trà xanh
21388:
bánh mì cay
21389:
trà khổ qua
21390:
trà atiso
21391:
bánh mì bò kho
21392:
trà bí đao
21393:
bánh mì chà bông
21394:
cây trà
21395:
bánh mì thịt
21396:
trà
21397:
trân châu trắng
21398:
trà tắc
21399:
trà đào cam sả
21400:
sinh tố thơm
21401:
sinh tố kiwi
21402:
sinh tố cà rốt
21403:
bánh mì gà nướng
21404:
bánh mì nem nướng
21405:
bánh mì thanh long
21406:
bánh mì bì
21407:
bánh mì phá lấu
21408:
bánh mì cá mòi
21409:
bánh mì hến
21410:
bánh mì đậu phụ
21411:
bánh mì kẹp kem
21412:
bánh mì trộn
21413:
bánh mì đặc biệt
21414:
bánh mì thịt nguội
21415:
bánh mì chả cá
21416:
bánh mì chả lụa
21417:
bánh mì xá xíu
21418:
bánh mì thịt nướng
21419:
bánh mì xíu mại
21420:
bánh mì heo quay
21421:
bánh mì bơ nướng mật ong
21422:
bánh mì nướng bơ tỏi
21423:
bánh mì nướng muối ớt
21424:
bánh mì ốp la
21425:
bánh mì chảo
21426:
bánh mì nướng
21427:
bánh mì Việt Nam
21428:
bánh mì
21429:
bánh mì kẹp thịt
21430:
bánh mặn
21431:
sinh tố dâu
21432:
sữa chua nếp cẩm
21433:
bia
21434:
bia tươi
21435:
bạc xỉu
21436:
rượu mạnh
21437:
váng sữa
21438:
tráng miệng
21439:
tim sen
21440:
thức uống
21441:
sữa tươi tiệt trùng
21442:
sữa tiệt trùng
21443:
sữa
21444:
sữa hạt
21445:
bánh mì patê
21446:
cua
21447:
món ốc
21448:
càng ghẹ
21449:
thịt nguội
21450:
thịt mỡ
21451:
thịt lợn
21452:
thịt băm
21453:
đuôi heo
21454:
khúc thịt lợn
21455:
sườn sụn
21456:
sườn heo nướng
21457:
càng cua
21458:
khô cá
21459:
gỏi cá
21460:
vi cá
21461:
vi cá mập
21462:
chạo cá
21463:
cá tai tượng chiên xù
21464:
mực
21465:
thịt
21466:
thịt rừng
21467:
thịt hộp
21468:
thịt đông
21469:
sườn xào chua ngọt
21470:
sườn
21471:
heo thịt
21472:
thịt gà
21473:
bò chín kỹ
21474:
bò chín vừa
21475:
độ chín của thịt
21476:
sườn bò
21477:
thịt bò
21478:
bông cải
21479:
bông bí
21480:
mồi
21481:
rau xà lách
21482:
rau
21483:
rau thơm
21484:
rau sống
21485:
rau sạch
21486:
rau luộc
21487:
rau cần tây
21488:
rau cải
21489:
rau xào
21490:
nấm ăn
21491:
ướp gia vị
21492:
ớt
21493:
nước sốt
21494:
nước dùng
21495:
nước chấm
21496:
mật
21497:
hành
21498:
giấm
21499:
gia vị
21500:
dầu ăn
21501:
caramen
21502:
bột
21503:
bột chiên xù
21504:
bột chiên giòn
21505:
bột canh
21506:
mắm
21507:
chấm nước mắm
21508:
mì
21509:
mì ly
21510:
mì gói
21511:
mì ăn liền
21512:
đế bánh pizza
21513:
bột mì tinh
21514:
củ sắn
21515:
món ăn
21516:
món ăn ngon
21517:
món ăn mặn
21518:
món ăn chơi
21519:
bữa trưa
21520:
bữa sáng
21521:
bữa tối
21522:
bữa ăn đêm
21523:
bữa nhẹ
21524:
bữa xế sáng
21525:
tiệc trưa
21526:
ăn tráng miệng
21527:
ăn tiệc trưa
21528:
ăn xế sáng
21529:
ăn nửa buổi
21530:
ăn sáng
21531:
ăn tối
21532:
ăn xế chiều
21533:
ăn trưa
21534:
ăn vặt
21535:
ăn nhẹ
21536:
ăn đêm
21537:
món kho
21538:
món khai vị
21539:
thưởng thức
21540:
tanh
21541:
món chính
21542:
món chay
21543:
món âu
21544:
khai vị
21545:
đóng hộp
21546:
đồ chay
21547:
chúc ngon miệng
21548:
dịch vụ ăn uống
21549:
đặc sản
21550:
thực phẩm đông lạnh
21551:
thức ăn vặt
21552:
thức ăn nhiều chất béo
21553:
thức ăn nhẹ
21554:
thức ăn chín
21555:
thức ăn chế biến sẵn
21556:
món ăn đặc sản
21557:
đồ ăn vặt
21558:
đồ ăn mặn
21559:
lương thực thực phẩm
21560:
sơ chế
21561:
sơ chế thực phẩm
21563:
nguyên liệu thực phẩm
21564:
nguyên liệu nấu ăn
21565:
chế biến
21566:
chế biến thuỷ sản
21568:
chế biến thực phẩm
21569:
chế biến thức ăn
21570:
thực phẩm
21571:
thức ăn
21572:
đồ ăn
21573:
suất ăn
21574:
suất ăn công nghiệp
21575:
phần ăn
21576:
khẩu phần ăn
21577:
ăn kiêng
21578:
ăn dặm
21579:
ăn chay
21580:
chế độ ăn uống
21581:
nghệ thuật ẩm thực
21582:
ẩm thực học
21583:
văn hoá ẩm thực
21584:
nền ẩm thực
21585:
ngấy
21586:
nếm thử
21587:
mùi vị
21588:
mặn
21589:
khét
21590:
khẩu vị
21591:
hợp khẩu vị
21592:
giòn
21593:
đắng
21594:
đặc
21595:
đậm đà
21596:
chín (thức ăn)
21597:
chín
21598:
bở
21599:
xửng hấp
21600:
xay nhuyễn
21601:
xào
21602:
ướp
21603:
ủ
21604:
sấy lạnh
21605:
rim
21606:
rang muối
21607:
rã đông
21608:
ốp lết
21609:
ốp la
21610:
nấu ăn
21611:
lên men
21612:
đút lò
21613:
muối chua
21614:
chần
21615:
quay
21616:
luộc
21617:
rang
21618:
kho
21619:
hấp
21620:
gọt vỏ
21621:
chiên xù
21622:
chiên
21623:
chiên giòn
21624:
bào sợi
21625:
áp chảo
21626:
yến
21627:
xíu mại
21628:
xá xíu
21629:
vịt quay
21630:
vịt quay bắc kinh
21631:
trứng ốp lết
21632:
trứng ốp la
21633:
trứng muối
21634:
trứng cút
21635:
trứng cuộn
21636:
trứng chiên
21637:
tổ yến
21638:
tiết canh
21639:
thịt xông khói
21640:
thịt kho
21641:
thịt kho tàu
21642:
thịt kho hột vịt
21643:
sủi cảo
21644:
mỳ ý
21645:
mì xá xíu
21646:
mì quảng
21647:
mì cay hàn quốc
21648:
lagu
21649:
hoành thánh
21650:
há cảo
21651:
giả cầy
21652:
cao lầu
21653:
canh chua
21654:
xúc xích
21655:
kim chi
21656:
giò thủ
21657:
giò sống
21658:
dưa muối
21659:
dưa chua
21660:
dưa cải chua
21661:
củ kiệu
21662:
củ cải muối
21663:
chả
21664:
cà pháo
21665:
cà muối
21666:
bánh quẩy
21667:
bánh phồng
21668:
xôi xéo
21669:
xôi
21670:
xôi mặn
21671:
xôi gấc
21672:
trứng
21673:
thịt vịt
21674:
thịt trâu
21675:
tàu hũ
21676:
tàu hũ ky
21677:
lương thực
21678:
lòng đỏ trứng
21679:
lòng trắng
21680:
lòng lợn
21681:
lạp xưởng
21682:
giò
21683:
gân
21684:
dồi
21685:
dồi trường
21686:
đậu hũ tứ xuyên
21687:
đậu hũ
21688:
chao
21689:
canh
21690:
vả trộn
21691:
gỏi tai heo
21692:
gỏi bưởi
21693:
gỏi rau má
21694:
gỏi rau càng cua
21695:
gỏi cá trích
21696:
gỏi cá mai
21697:
gỏi vịt bắp cải
21698:
gỏi xoài chua cay
21699:
gỏi chân gà rút xương
21700:
gỏi măng
21701:
gỏi sứa
21702:
gỏi mực
21703:
gỏi bò bóp thấu
21704:
gỏi tôm
21705:
gỏi nhệch
21706:
gỏi gà xé phay
21707:
gỏi rau muống
21708:
món gỏi
21709:
nộm
21710:
nộm hoa chuối
21711:
gỏi
21712:
gỏi ngó sen
21713:
gỏi đu đủ
21714:
gỏi củ hủ dừa
21715:
trộn
21716:
gỏi củ hủ dừa tôm thịt
21717:
nộm bò khô
21718:
gỏi khô bò
21719:
súp cua
21720:
thịt cua
21721:
riêu cua
21722:
cua rang me
21723:
canh cua rau đay
21724:
bánh đa cua
21725:
chả cua
21726:
thanh cua
21727:
gạch cua
21728:
cá khô
21729:
chả cá
21730:
chà bông cá
21731:
kho cá
21732:
cá mó
21733:
cá đé
21734:
cá chét
21735:
cá diếc
21736:
cá hường
21737:
cá tuyết
21738:
cá phèn
21739:
cá dìa
21740:
cá bò da
21741:
cá thát lát
21742:
cá dầm xanh
21743:
cá chạch
21744:
cá bống
21745:
bánh bao chiên
21746:
chả tôm
21747:
cá bơn
21748:
cá chỉ vàng
21749:
chả chìa
21750:
cá nhái
21751:
nem tré
21752:
cá kiếm
21753:
cá hố
21754:
nem lụi
21755:
bánh đa nem
21756:
cá đuối
21757:
nem rán
21758:
cá mối
21759:
cá cam
21760:
nem nướng
21761:
cá tráo
21762:
cá đù
21763:
nem chua
21764:
cá bã trầu
21765:
nem chua rán
21766:
cá khế vằn
21767:
khoai tây chiên
21768:
cá đổng
21769:
cá ngừ
21770:
măng khô
21771:
cá hồi
21772:
bánh lương khô
21773:
khô mực
21774:
lươn
21775:
kẹo chỉ
21776:
cá chình
21777:
cá trê
21778:
đường mạch nha
21779:
cá thu nhật
21780:
cá ba thú
21781:
kẹo kéo
21782:
cá bạc má
21783:
cá bè
21784:
xoài sấy dẻo
21785:
cá ngân
21786:
cá chim trắng
21787:
ô mai
21788:
cá mòi
21789:
mạch nha
21790:
cá hô
21791:
khô gà
21792:
cá trắm cỏ
21793:
khô bò
21794:
kẹo
21795:
kẹo mút
21796:
kẹo dẻo
21797:
cá trích
21798:
cá chuồn
21799:
kẹo cao su
21800:
cá tra
21801:
cá thu
21802:
kẹo hồ lô
21803:
cá nục
21804:
đá bào
21805:
cá mú
21806:
cá lóc
21807:
cá lăng
21808:
cá kèo
21809:
cá hú
21810:
cá diêu hồng
21811:
cá cơm
21812:
cá chép
21813:
cá chẽm
21814:
cá bớp
21815:
cá basa
21816:
hải sản
21817:
ghẹ
21818:
tôm khô
21819:
mực khô
21820:
sò lụa
21821:
cốm
21822:
cồi sò
21823:
sò mai
21824:
cơm cháy chà bông
21825:
sò dương
21826:
cá viên chiên
21827:
sò điệp
21828:
bò viên
21829:
bò khô
21830:
bim bim
21831:
chè bánh lọt
21832:
sò lông
21833:
sò huyết
21834:
chè ba màu
21835:
tào phớ
21836:
mực lá
21837:
mực nang
21838:
chè sầu riêng
21839:
nghêu
21840:
chè mít
21841:
ngao
21842:
tôm nướng
21843:
sương sáo
21844:
chạo tôm
21845:
sương sâm
21846:
tôm tít
21847:
cơm rượu
21848:
tôm
21849:
tôm thẻ
21850:
chè mè đen
21851:
tôm sú
21852:
tôm hùm
21853:
tôm càng xanh
21854:
tôm càng
21855:
ốc
21856:
ốc hương
21857:
ốc giác
21858:
ốc bươu
21859:
chả mực
21860:
mực ống
21861:
mực một nắng
21862:
hến xào
21863:
hến
21864:
bạch tuộc
21865:
móng giò
21866:
thịt đùi
21867:
thịt mông
21868:
nạc thăn
21869:
nạc vai heo
21870:
thủ heo
21871:
chè sương sa hạt lựu
21872:
chè lam
21873:
chè bí đỏ
21874:
chè đậu đen
21875:
chè Sơn Quy
21876:
chè kho
21877:
chè hạt kê
21878:
chè đậu ngự
21879:
chè Thái
21880:
chè đậu đỏ
21881:
chè khoai môn
21882:
chè bột lọc heo quay
21883:
chè xoài
21884:
chè khoai mì
21885:
chè chuối
21886:
chè bà ba
21887:
chè đậu trắng
21888:
chè bắp
21889:
chè đậu ván
21890:
chè hạt sen long nhãn
21891:
chè cốm
21892:
chè con ong
21893:
sâm bổ lượng
21894:
chè trôi nước
21895:
chè trái cây
21896:
sườn non
21897:
thịt heo quay
21898:
heo quay
21899:
sườn heo
21900:
chè
21901:
cật heo
21902:
thịt ba chỉ
21903:
ba rọi
21904:
chè thập cẩm
21905:
ba chỉ heo
21906:
cánh gà chiên mắm
21907:
mề gà xào mướp hương
21908:
chè khúc bạch
21909:
cà ri gà
21910:
chè hạt sen
21911:
lẩu gà lá giang
21912:
chè đậu xanh
21913:
gà xào sả ớt
21914:
chè bưởi
21915:
bánh trôi
21916:
gà hấp lá chanh
21917:
bánh tráng trộn
21918:
gà nướng mật ong
21919:
đùi tỏi gà
21920:
bánh tráng chấm
21921:
má đùi gà
21922:
bánh tráng chiên
21923:
kê gà
21924:
bánh tráng dẻo mỡ hành
21925:
bánh tráng kẹp
21926:
ruột gà
21927:
tim gà
21928:
chân gà
21929:
bánh tráng muối tôm
21930:
cổ gà
21931:
da gà
21932:
bánh tráng muối ớt
21933:
phao câu gà
21934:
bánh tráng phơi sương
21935:
gan gà
21936:
cật gà
21937:
gà rán
21938:
gà tiềm thuốc bắc
21939:
bánh tráng nướng
21940:
gà kho
21942:
gà kho gừng
21943:
ức gà
21944:
chả ram
21945:
sụn gà
21946:
mề gà
21947:
lòng gà
21948:
gà ác
21949:
đùi gà
21950:
cánh gà
21951:
bò sốt vang
21952:
nội tạng bò
21953:
đuôi bò
21954:
lưỡi bò
21955:
diềm thăn bò
21956:
mông bò
21957:
thăn bụng
21958:
thăn nội bò
21959:
thăn ngoại bò
21960:
bì cuốn
21961:
bò bía ngọt
21962:
bò bía mặn
21963:
gỏi cuốn
21964:
bánh tráng
21965:
nạc vai bò
21966:
ba rọi bò
21967:
thăn vai bò
21968:
nui xào bò
21969:
bò sốt tiêu đen
21970:
bò nướng lá lốt
21971:
bò nhúng dấm
21972:
bò né
21973:
bò lúc lắc
21974:
bò kho
21975:
gầu bò
21976:
gân bò
21977:
chả bò
21978:
bắp bò
21979:
bò tái
21980:
cà rốt
21981:
cà chua bi
21982:
bông thiên lý
21983:
bông hẹ
21984:
bông cải xanh
21985:
bí ngòi
21986:
bí đỏ
21987:
bí đao
21988:
bắp chuối
21989:
bắp cải tím
21990:
bắp cải
21991:
trái mướp
21992:
tảo biển
21993:
súp lơ trắng
21994:
súp lơ xanh
21995:
súp lơ
21996:
su su
21997:
su hào
21998:
quả su su
21999:
quả mướp
22000:
trái bầu
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

