DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

21009:

đùi

21012:

gang tay

21015:

ngón út

21017:

ngón tay

21019:

móng

21020:

lông tay

21021:

hoa tay

21024:

bàn tay

21025:

cổ tay

21028:

bắp tay

21029:

cơ mông

21030:

mông

21031:

gáy

21033:

cơ lưng

21034:

lưng

21035:

bẹn

21036:

háng

21038:

lá lách

21039:

gan

21041:

ruột

21042:

dạ dày

21044:

rốn

21045:

eo

21052:

nách

21053:

núm vú

21054:

21055:

nướu

21060:

lưỡi

21062:

cao răng

21067:

răng

21069:

amidan

21071:

họng

21075:

lỗ mũi

21077:

ráy tai

21079:

dái tai

21080:

tai

21089:

mí mắt

21090:

lông mi

21093:

hàm

21094:

cằm

21095:

râu

21096:

môi

21098:

miệng

21100:

gò má

21101:

21102:

mũi

21103:

mắt

21107:

trán

21110:

chân

21111:

tay

21112:

bụng

21113:

ngực

21115:

cổ

21116:

quả roi

21120:

bánh

21123:

cá kho

21128:

cá tầm

21149:

bánh quy

21156:

bánh kem

21160:

bánh gai

21165:

bún bung

21178:

miến

21179:

mì tôm

21190:

hạt

21191:

hạt sen

21195:

hạt é

21202:

hạt bí

21229:

bắp

21232:

ngô

21233:

lúa mì

21237:

xơ dừa

21244:

trái xay

21253:

kiwi

21257:

trái me

21264:

trái nho

21271:

trái lê

21276:

trái mơ

21278:

trái bơ

21280:

táo tàu

21281:

táo ta

21282:

táo

21283:

sơ ri

21285:

sapôchê

21298:

xì hơi

21300:

run

21301:

ôm

21302:

nằm

21304:

hít vào

21312:

cõng

21317:

lái xe

21318:

làm theo

21319:

lẩu kem

21322:

dây nho

21325:

kem xôi

21328:

kem bơ

21331:

kem mềm

21334:

quả nho

21336:

quả na

21337:

quả mơ

21342:

quả lê

21354:

kem viên

21356:

kem que

21359:

kem

21361:

kem dừa

21362:

kem béo

21381:

kem mochi

21394:

cây trà

21396:

trà

21428:

bánh mì

21433:

bia

21439:

tim sen

21443:

sữa

21446:

cua

21447:

món ốc

21457:

càng cua

21458:

khô cá

21459:

gỏi cá

21460:

vi cá

21464:

mực

21465:

thịt

21470:

sườn

21479:

bông bí

21480:

mồi

21482:

rau

21483:

rau thơm

21488:

rau cải

21489:

rau xào

21490:

nấm ăn

21492:

ớt

21496:

mật

21497:

hành

21498:

giấm

21499:

gia vị

21500:

dầu ăn

21501:

caramen

21502:

bột

21506:

mắm

21508:

21509:

mì ly

21510:

mì gói

21515:

món ăn

21530:

ăn sáng

21531:

ăn tối

21533:

ăn trưa

21534:

ăn vặt

21535:

ăn nhẹ

21536:

ăn đêm

21537:

món kho

21540:

tanh

21542:

món chay

21543:

món âu

21544:

khai vị

21560:

sơ chế

21572:

đồ ăn

21578:

ăn dặm

21579:

ăn chay

21585:

ngấy

21587:

mùi vị

21588:

mặn

21589:

khét

21592:

giòn

21593:

đắng

21594:

đặc

21597:

chín

21598:

bở

21601:

xào

21602:

ướp

21603:

21605:

rim

21609:

ốp la

21610:

nấu ăn

21611:

lên men

21612:

đút lò

21614:

chần

21615:

quay

21616:

luộc

21617:

rang

21618:

kho

21619:

hấp

21622:

chiên

21626:

yến

21628:

xá xíu

21644:

mỳ ý

21648:

lagu

21650:

há cảo

21652:

cao lầu

21653:

canh chua

21655:

kim chi

21659:

dưa chua

21663:

chả

21664:

cà pháo

21668:

xôi xéo

21669:

xôi

21672:

trứng

21675:

tàu hũ

21682:

giò

21683:

gân

21684:

dồi

21688:

chao

21689:

canh

21709:

nộm

21711:

gỏi

21715:

trộn

21719:

súp cua

21721:

riêu cua

21725:

chả cua

21726:

thanh cua

21728:

cá khô

21729:

chả cá

21731:

kho cá

21732:

cá mó

21733:

cá đé

21734:

cá chét

21738:

cá phèn

21739:

cá dìa

21747:

cá bơn

21750:

cá nhái

21751:

nem tré

21753:

cá hố

21754:

nem lụi

21757:

nem rán

21758:

cá mối

21759:

cá cam

21761:

cá tráo

21762:

cá đù

21763:

nem chua

21769:

cá ngừ

21771:

cá hồi

21774:

lươn

21777:

cá trê

21783:

cá bè

21785:

cá ngân

21787:

ô mai

21788:

cá mòi

21790:

cá hô

21791:

khô gà

21793:

khô bò

21794:

kẹo

21800:

cá tra

21801:

cá thu

21803:

cá nục

21804:

đá bào

21805:

cá mú

21806:

cá lóc

21807:

cá lăng

21808:

cá kèo

21809:

cá hú

21811:

cá cơm

21812:

cá chép

21814:

cá bớp

21815:

cá basa

21817:

ghẹ

21818:

tôm khô

21820:

sò lụa

21821:

cốm

21822:

cồi sò

21823:

sò mai

21828:

bò viên

21829:

bò khô

21830:

bim bim

21832:

sò lông

21836:

mực lá

21839:

nghêu

21840:

chè mít

21841:

ngao

21846:

tôm tít

21848:

tôm

21851:

tôm sú

21852:

tôm hùm

21855:

ốc

21863:

hến

21870:

thủ heo

21872:

chè lam

21876:

chè kho

21898:

heo quay

21900:

chè

21901:

cật heo

21903:

ba rọi

21923:

kê gà

21927:

tim gà

21928:

chân gà

21930:

cổ gà

21931:

da gà

21935:

gan gà

21936:

cật gà

21937:

gà rán

21940:

gà kho

21943:

ức gà

21944:

chả ram

21945:

sụn gà

21946:

mề gà

21947:

lòng gà

21948:

gà ác

21949:

đùi gà

21950:

cánh gà

21956:

mông bò

21972:

bò né

21974:

bò kho

21975:

gầu bò

21976:

gân bò

21977:

chả bò

21978:

bắp bò

21979:

bò tái

21980:

cà rốt

21985:

bí ngòi

21986:

bí đỏ

21987:

bí đao

21995:

súp lơ

21996:

su su

21997:

su hào

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background