DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

21021:

cao học

21024:

bán trú

21028:

lớp

21029:

lớp lá

21040:

lớp 12

21041:

lớp 11

21042:

lớp 10

21043:

lớp 9

21044:

lớp 8

21045:

lớp 7

21046:

lớp 6

21047:

lớp 5

21048:

lớp 4

21049:

lớp 3

21050:

lớp 2

21051:

lớp 1

21059:

bão

21060:

băng tan

21062:

mưa đá

21063:

tuyết

21078:

chiếm

21088:

bề dày

21093:

xa lạ

21096:

tâm tư

21106:

lý trí

21107:

lý tính

21109:

câu nói

21116:

hài hòa

21122:

cái tôi

21123:

si tình

21128:

mơ hồ

21155:

áy náy

21158:

làm khó

21168:

hận

21169:

giận

21181:

sợ

21182:

run sợ

21183:

run rẩy

21187:

lo lắng

21193:

gu

21199:

ghét

21200:

ghen tị

21201:

ganh tị

21202:

ưu ái

21206:

thích

21215:

tự ái

21224:

có lỗi

21226:

buồn

21233:

chán

21240:

ăn năn

21246:

yên tâm

21252:

tự hào

21262:

quý giá

21269:

ký ức

21271:

tôi ổn

21277:

bình an

21283:

hả hê

21286:

danh giá

21294:

an tâm

21302:

ợ hơi

21303:

nôn

21304:

nhai

21306:

ngáp

21307:

ngậm

21308:

hút

21309:

hôn má

21310:

hôn gió

21311:

hôn

21312:

cười

21315:

cắn

21316:

bú sữa

21318:

quan sát

21322:

liếc

21323:

khóc

21329:

xoay

21330:

va đập

21332:

dắt xe

21336:

chịu

21340:

chạy

21341:

đá

21343:

vấp

21344:

nhảy

21345:

leo

21346:

lên xe

21347:

lên tàu

21349:

đạp

21352:

vẫy tay

21353:

tát

21356:

nắm tay

21357:

mài

21358:

lăn tay

21359:

lắc tay

21360:

khuấy

21362:

đếm

21366:

đâm

21367:

cúp máy

21371:

xách

21378:

buộc

21380:

búng tay

21381:

bóp

21383:

chà

21384:

bế

21385:

lau

21387:

bấm

21388:

ẵm

21390:

ấn

21391:

vẽ

21392:

vươn ra

21393:

vắt

21396:

đan

21399:

dập

21401:

vĩ nhân

21403:

ưu tú

21443:

nói xàm

21448:

nổ

21452:

xóa

21469:

bổ sung

21471:

phát huy

21472:

vội vã

21476:

hẹn

21486:

sai lầm

21506:

níu kéo

21512:

hy sinh

21515:

kem hộp

21517:

ganh đua

21529:

ấp ủ

21530:

từ bỏ

21534:

cố lên

21536:

vinh dự

21542:

sai trái

21546:

vô tư

21547:

sàm sỡ

21554:

vi phạm

21562:

ấu dâm

21563:

hạt kê

21565:

âm mưu

21566:

trộm

21567:

tránh

21570:

thu hút

21580:

lôi kéo

21582:

lan tỏa

21588:

hút cỏ

21592:

dụ dỗ

21596:

cướp

21602:

tự tử

21605:

đe dọa

21606:

hành vi

21609:

thờ ơ

21610:

xưng hô

21618:

thương

21619:

cây cóc

21624:

soi mói

21629:

bỏ rơi

21630:

ăn vạ

21634:

tri ân

21644:

tha thứ

21646:

tán gái

21647:

tâm sự

21649:

ra mắt

21655:

nuôi

21661:

nhờ

21669:

mỉa mai

21670:

mai mối

21675:

kìm hãm

21680:

hứa

21682:

hâm mộ

21700:

chia sẻ

21703:

che chở

21707:

căm thù

21710:

cảm ơn

21713:

bàn tán

21714:

an ủi

21715:

ám thị

21716:

xin lỗi

21720:

khoe

21721:

la mắng

21723:

làm quen

21730:

chi tiêu

21733:

cam kết

21735:

tự túc

21748:

theo dõi

21750:

ru ngủ

21767:

thao tác

21768:

tâm thư

21781:

thêu

21786:

sửa xe

21790:

sạc pin

21799:

nắm rõ

21805:

ghi chú

21810:

gắn bó

21822:

bắt tay

21825:

tiền

21826:

tin cậy

21830:

cãi nhau

21831:

bỏ qua

21849:

làm rõ

21850:

làm hòa

21858:

đề cao

21859:

cãi

21863:

góp ý

21864:

ý kiến

21865:

tự ý

21874:

suy ra

21875:

suy nghĩ

21879:

quên

21883:

đoán

21893:

để ý

21895:

chú ý

21903:

vị tha

21918:

tử vi

21919:

song tử

21920:

song ngư

21921:

nhân mã

21939:

nhang

21941:

tâm linh

21942:

con giáp

21944:

xem bói

21947:

quý ông

21948:

quý cô

21949:

quý bà

21950:

nhóm

21951:

ngài

21953:

bí danh

21955:

kẻ thù

21959:

ân nhân

21967:

cút đi

21973:

làm ơn

21983:

thật ra

21991:

tri kỷ

21994:

bạn bè

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background