DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

21003:

từ láy

21004:

gam màu

21008:

ý nghĩa

21011:

xã hội

21023:

tú bà

21024:

truyện

21039:

viết

21042:

chữ hoa

21043:

ví dụ

21063:

nói lái

21087:

tái bút

21093:

sóng

21105:

nho giáo

21114:

ngụ ý

21131:

lý lẽ

21152:

hao mòn

21184:

dân gian

21186:

dàn bài

21206:

chân lý

21213:

đố vui

21216:

vuông

21220:

vô cực

21221:

vi phân

21222:

tích

21230:

tử số

21232:

trừ

21248:

tỉ lệ

21253:

tham số

21254:

tấn

21256:

song song

21261:

số mũ

21262:

số lẻ

21263:

so le

21264:

sin

21265:

sào

21266:

sai số

21283:

nghiệm

21338:

ca dao

21343:

bài văn

21345:

bà tiên

21361:

than

21363:

than đá

21365:

than bùn

21371:

sa mạc

21374:

quặng

21379:

chia

21388:

mưa to

21389:

mưa

21390:

mùa thu

21392:

mưa rào

21395:

mùa mưa

21402:

mét

21411:

m2

21414:

lít

21424:

21442:

hecta

21445:

hệ số

21450:

hàm số

21451:

góc tù

21453:

giao nhau

21498:

mùa khô

21504:

lũ quét

21516:

hải lý

21518:

gió

21522:

GDP

21524:

dung nham

21526:

dốc

21527:

độ C

21536:

dân số

21542:

3 lần

21544:

gấp hai

21556:

độ

21558:

đo

21565:

dãy số

21573:

cộng

21577:

chu vi

21599:

cao học

21602:

bán trú

21606:

lớp

21607:

lớp lá

21616:

lớp 12

21617:

lớp 11

21618:

lớp 10

21619:

lớp 9

21620:

lớp 8

21621:

lớp 7

21622:

lớp 6

21623:

lớp 5

21624:

lớp 4

21625:

lớp 3

21626:

lớp 2

21627:

lớp 1

21635:

bão

21636:

băng tan

21638:

mưa đá

21639:

tuyết

21654:

chiếm

21664:

bề dày

21669:

xa lạ

21672:

tâm tư

21682:

lý trí

21683:

lý tính

21685:

câu nói

21692:

hài hòa

21698:

cái tôi

21699:

si tình

21704:

mơ hồ

21731:

áy náy

21734:

làm khó

21744:

hận

21745:

giận

21757:

sợ

21758:

run sợ

21759:

run rẩy

21763:

lo lắng

21769:

gu

21775:

ghét

21776:

ghen tị

21777:

ganh tị

21778:

ưu ái

21782:

thích

21791:

tự ái

21800:

có lỗi

21802:

buồn

21809:

chán

21816:

ăn năn

21822:

yên tâm

21828:

tự hào

21838:

quý giá

21845:

ký ức

21847:

tôi ổn

21853:

bình an

21859:

hả hê

21862:

danh giá

21870:

an tâm

21878:

ợ hơi

21879:

nôn

21880:

nhai

21882:

ngáp

21883:

ngậm

21884:

hút

21885:

hôn má

21886:

hôn gió

21887:

hôn

21888:

cười

21891:

cắn

21892:

bú sữa

21894:

quan sát

21898:

liếc

21899:

khóc

21905:

xoay

21906:

va đập

21908:

dắt xe

21912:

chịu

21916:

chạy

21917:

đá

21919:

vấp

21920:

nhảy

21921:

leo

21922:

lên xe

21923:

lên tàu

21925:

đạp

21928:

vẫy tay

21929:

tát

21932:

nắm tay

21933:

mài

21934:

lăn tay

21935:

lắc tay

21936:

khuấy

21938:

đếm

21942:

đâm

21943:

cúp máy

21947:

xách

21954:

buộc

21956:

búng tay

21957:

bóp

21959:

chà

21960:

bế

21961:

lau

21963:

bấm

21964:

ẵm

21966:

ấn

21967:

vẽ

21968:

vươn ra

21969:

vắt

21972:

đan

21975:

dập

21977:

vĩ nhân

21979:

ưu tú

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background