DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
21001:
in 2 mặt
21002:
in
21003:
ỉm
21004:
ỉa đái
21005:
ỉa chảy
21006:
ỉa
21007:
ỉ eo
21008:
ăn vào
21009:
ăn vã
21010:
ăn uống thỏa thê
21011:
ăn tuốt
21012:
ăn mất ngon
21013:
ăn không ngon miệng
21014:
lạt
21015:
trình bày món ăn
21016:
thanh đạm
21017:
sự sành ăn
21018:
sự nuốt chửng
21019:
sự nhịn
21020:
sự nhai rào rạo
21021:
sự nhai
21022:
sự kiêng
21023:
sự khan hiếm thức ăn
21024:
chưng
21025:
chay
21026:
cảnh vẻ
21027:
calo
21028:
hỗn thực
21029:
hơi mặn
21030:
hơi chua
21031:
hảo ngọt
21032:
hàn thực
21034:
phết bơ thêm bơ vào
21035:
vị giác
21036:
thừa mứa
21037:
ca phê in
21038:
bịch sữa
21039:
mía đường
21040:
ly trà sữa
21041:
ly rượu
21042:
ly nước cam
21043:
lỏng
21044:
tép cam
21046:
sữa tươi không đường
21047:
sữa thanh trùng
21048:
sữa ông thọ
21049:
sữa nguyên kem
21050:
sữa lắc
21051:
sữa không đường
21052:
sữa hộp
21053:
sữa hạnh nhân
21054:
sữa đậu nành
21055:
sữa đặc có đường
21056:
sữa chua uống
21057:
sữa bột nguyên kem
21058:
sữa bột béo
21059:
sữa bò
21060:
sữa bắp
21061:
đồ uống không cồn
21062:
đồ uống đá xay
21063:
đồ uống có ga
21064:
xi rô
21065:
nước
21066:
coca cola
21067:
coca
21068:
hớp rượu nhỏ
21069:
hơi men
21070:
hèm
21071:
hãm trà
21072:
sô đa
21073:
sâm dứa
21074:
rượu vốt ka
21075:
rượu vỏ cam
21076:
rượu vang trắng
21077:
rượu vang sim
21079:
rượu từ ngũ cốc
21080:
rượu truyền thống
21081:
rượu sữa ngựa
21082:
rượu sâm panh
21083:
rượu rhum
21084:
rượu nho
21085:
rượu ngâm
21086:
rượu nếp cái hoa vàng
21087:
rượu nền
21088:
rượu mạch vòng
21089:
rượu lễ
21090:
rượu lậu
21091:
rượu làm từ nước quả
21092:
rượu khai vị
21093:
rượu kê fi a
21094:
rượu gin
21095:
rượu đế
21096:
rượu cốc tai
21097:
rượu cô nhắc
21098:
rượu chuối hột
21099:
rượu chè
21100:
rượu chát
21101:
rượu cẩm
21102:
rượu brandy
21103:
rượu bia
21104:
oreo đá xay
21105:
ô long
21106:
nước vối
21107:
nước vôi
21108:
nước vo gạo
21109:
nước tắc
21110:
nước sinh tố
21111:
nước sấu
21112:
nước mát
21113:
nước lạnh
21114:
nước lã
21115:
nước cốt chanh
21116:
nước cốt
21117:
nước có pha kinin
21118:
nước chanh
21119:
nước cấp
21120:
nước canh
21121:
nước bù điện giải
21122:
nước ấm
21123:
ngâm rượu
21124:
xá xị
21125:
vị chát của trà
21126:
bánh mảnh cộng
21127:
bánh bàng
21128:
món tráng miệng
21129:
trà chanh
21130:
thạch trắng
21131:
thạch trái cây
21132:
thạch găng
21133:
táo xanh
21134:
sữa chua không đường
21135:
sữa chua hy lạp
21136:
sữa chua dẻo
21137:
sữa chua đánh đá
21138:
đông sương
21139:
cái kem
21140:
cốt bánh
21141:
sô cô la
21142:
khóm hồng
21143:
kẹo nugat
21144:
kẹo nổ
21145:
kẹo ngậm
21146:
kẹo mứt
21147:
kẹo lạc
21148:
kẹo gậy giáng sinh
21149:
kẹo dừa
21150:
kẹo dẻo phủ đường bột
21151:
kẹo đá
21152:
kẹo cu đơ
21153:
kẹo cốm
21154:
kẹo bông
21155:
kẹo bơ cứng
21156:
lắc xê
21157:
ấm xa mô va
21158:
ấm tích
21159:
ấm pha trà
21160:
máy xay tỏi ớt
21161:
máy xay tỏi
21162:
máy xay sinh tố cầm tay
21163:
máy vắt sữa
21164:
máy vắt cam
21165:
máy trộn bột
21166:
máy trộn
21167:
máy sấy tầng sôi
21168:
máy sấy khí
21169:
máy sấy bát
21170:
máy quết thịt
21171:
máy pha cafe
21172:
máy nướng bánh mỳ
21173:
máy nhồi bột
21174:
máy nhào bột
21175:
vật dụng nhà bếp
21176:
vật dùng để nêm
21177:
dụng cụ pha chế
21178:
dụng cụ nhà bếp
21179:
dụng cụ nấu ăn
21180:
dụng cụ lột vỏ
21181:
dụng cụ làm bếp
21182:
dụng cụ bóc vỏ
21183:
dụng cụ bếp
21184:
dụng cụ bào sợi
21185:
đun cách thủy
21186:
tháp bia
21187:
súp de
21188:
đũa khuấy
21189:
đũa dùng 1 lần
21190:
đũa cả
21191:
đũa bếp
21192:
đũa
21193:
dĩa ăn
21194:
túi bắt kem
21195:
chõ
21196:
chất tẩy mỡ
21197:
chất côlôphan
21198:
cây đánh trứng
21199:
cán bột
21200:
cái xiên nướng thịt
21201:
cái vung xoong nồi
21202:
cái vung
21203:
cái nạo
21204:
cái khuôn
21205:
dao rựa để chặt
21206:
dao bầu
21207:
dao ăn
21208:
dao
21209:
đánh vảy
21210:
đá khô
21211:
công thức pha chế
21212:
công thức nấu ăn
21213:
đồ ủ
21214:
đồ gắp thức ăn
21215:
đồ gác đũa
21216:
đồ dùng thiết yếu
21217:
đồ dùng nhà bếp
21218:
hạt hút ẩm
21219:
hạt chống ẩm
21220:
giấy bạc nướng
21221:
sơ chế thức ăn
21222:
sơ chế nguyên liệu
21223:
sơ chế đồ ăn
21224:
rổ rá
21225:
rỗ hoa
21226:
rế
21227:
rá
21228:
quỳnh tương
21229:
que kem
21230:
que gỗ
21231:
que diêm
21232:
que cời
21233:
que chọc lò
21234:
quang gánh
21235:
phới đánh trứng
21236:
phin pha cafe
21237:
phin pha cà phê
21238:
phin lọc
21239:
phin cafe
21240:
om
21241:
nồi rang
21242:
nồi niêu
21243:
nồi lẩu điện
21244:
nồi lẩu
21245:
nồi hầm
21246:
nồi gang
21247:
nồi đun bằng hơi
21248:
nồi đun
21249:
nồi đất
21250:
nồi cơm
21251:
nồi chưng
21252:
nồi áp suất điện
21253:
niêu đất
21254:
niêu
21255:
muỗng nĩa
21256:
muỗng múc kem
21257:
muỗng canh
21258:
vùng cán xoong
21259:
vùng cán chảo
21260:
thố
21261:
thiết bị nhà bếp
21262:
thìa canh
21263:
thìa cà phê
21264:
thìa
21265:
kiềng 3 chân
21266:
khò gas
21267:
khay bưng thức ăn
21268:
kẹp hạt dẻ
21269:
kệ chén
21270:
Cadé
21271:
Bột xí muội
21272:
Bột kiều mạch
21273:
bột dành dành
21274:
bóng bì
21275:
bỏ lò
21276:
bắp cải ngâm giấm
21277:
bánh khía
21279:
món xào
21280:
món xa lát
21281:
món tủ
21283:
món tem pu ra
21284:
Món Tây
21285:
món rim
21286:
món quẩy
21287:
món phụ
21288:
món nước
21289:
món nhậu
21290:
món ngon
21291:
món mới
21292:
món hầm
21293:
món đặc biệt
21294:
món chiên
21295:
món chao
21296:
món cá chiên
21297:
môn bói đất
21298:
món bở
21299:
món ăn tự chọn
21300:
món ăn tinh túy
21301:
món ăn sở trường
21302:
món ăn ngán
21303:
món ăn hấp dẫn
21304:
món ăn đường phố
21305:
món ăn dân dã
21306:
món ăn đặc trưng
21307:
món ăn bình dân
21308:
món ăn bán chạy nhất
21309:
món á
21310:
miếng thịt
21311:
miền đông nam bộ
21312:
miến dong
21313:
mì ý sốt kem
21314:
Mì xíu
21315:
Mì xào thập cẩm
21316:
mì xào hải sản
21317:
Mì xào giòn
21318:
mì xào bò
21319:
mì vịt tiềm
21320:
mì và cơm
21321:
mì tương đen
21322:
mì trường thọ
21323:
mì trứng
21324:
mì trộn
21325:
mì ống
21326:
mì lạnh
21327:
mì gõ
21328:
mì cay
21329:
mì căn
21330:
mẻ chua
21331:
mẫu dùng thử
21332:
mẩu bánh mì khô
21333:
mật rỉ đường
21334:
mằn mặn
21335:
mắm tép
21336:
mắm nhĩ
21337:
mắm kho quẹt
21338:
mắm kho
21339:
mắm dưa
21340:
mầm đậu nành
21341:
mắm chưng
21342:
mắm cá lóc
21343:
mắm cá linh
21344:
mắm cá cơm
21345:
mầm
21346:
luộc lòng đào
21347:
lẩu tứ xuyên
21348:
lau sàn nhà
21349:
lẩu nướng
21350:
lẩu gà lá é
21351:
lẩu dê
21352:
lẩu cá đuối
21353:
lẩu băng chuyền
21354:
váng đậu
21355:
ức vịt
21356:
ức gà áp chảo
21357:
trứng vịt muối
21358:
trứng lộn
21359:
trứng hấp
21360:
trứng gà nướng
21361:
trứng gà non
21362:
trứng gà
21363:
trứng đúc thịt
21364:
trứng cút lộn
21365:
trứng cua
21366:
trứng chiên 2 mặt
21367:
trứng chần
21368:
trứng cá tầm
21369:
trứng cá hồi
21370:
trứng cá
21371:
trứng bắc thảo
21372:
trà xanh
21373:
trà vải
21374:
trà trộn
21375:
trà trái cây
21376:
tư cách pháp nhân
21377:
tư cách pháp lý
21378:
tư cách nghề nghiệp
21379:
tư cách đạo đức
21380:
tư cách công dân
21381:
tư cách cá nhân
21382:
hành chính văn phòng
21383:
hành chính tổng hợp
21384:
hành chính sự nghiệp
21385:
hành chính quản trị
21386:
hành chính công
21387:
hành chánh
21388:
đảng phái
21389:
đảng dân chủ
21390:
đảng cầm quyền
21391:
đảng bộ
21392:
dân xã hội đen
21393:
dân văn phòng
21394:
dân vận
21395:
dân trí thấp
21396:
dân tị nạn
21397:
dân thợ
21398:
dân thiểu số
21399:
dân thị xã
21400:
dân thầy
21401:
dân thành thị
21402:
dân thành phố
21403:
dân số vàng
21404:
dân số học
21405:
dân số già
21406:
dân số đông
21407:
dân sinh
21408:
dân quyền
21409:
dân quốc
21410:
quyết nghị
21411:
quyết định xử phạt
21412:
quyết định việc gì
21413:
quyết định thành lập
21414:
quyết định tăng lương
21415:
quyết định số
21416:
quyết định sa thải
21418:
quyết định phê duyệt
21419:
quyết định nghỉ việc
21420:
quyết định miễn nhiệm
21421:
quyết định luận
21422:
quyết định khen thưởng
21423:
quyết định giao đất
21424:
quyết định giải thể
21425:
quyết định đúng đắn
21426:
quyết định của tòa
21427:
quyết định của bộ
21430:
quyết định chính phủ
21431:
quyết định bổ nhiệm
21432:
quyền xét xử
21433:
quyền vụ trưởng
21434:
quyền và nghĩa vụ
21436:
quyền ưu tiên
21437:
quyền tự do ngôn luận
21439:
quyển từ điển
21440:
quyển truyện
21441:
quyền truy cập
21442:
quyền trưởng phòng
21443:
quyền trưởng khoa
21444:
quyền trượng
21445:
quyền trẻ em
21446:
quyền tối cao độc lập
21447:
quyến thuộc
21448:
quyền thuật
21449:
quyền thừa kế
21450:
y thuật
21451:
y tế thôn bản
21452:
y tế phường
21453:
y tế địa phương
21454:
y tế công cộng
21455:
y tế cơ sở
21456:
y tế
21457:
y phục
21458:
y lệnh
21459:
y khoa
21460:
y học hạt nhân
21461:
y học dân tộc
21463:
y học cổ truyền
21464:
y học cơ sở
21465:
y dược
21466:
y đức
21467:
y đa khoa
21468:
xuống tinh thần
21469:
xuất viện
21470:
xót thương
21471:
xoa dầu gió
21472:
xoa đầu
21473:
xoa bụng
21474:
xoa bóp bấm huyệt
21475:
xoa bóp
21476:
xịt khuẩn
21477:
xịt khử trùng
21478:
xịt khử khuẩn
21479:
xét nghiệm y học
21480:
xét nghiệm sinh hóa
21481:
xét nghiệm sàng lọc
21482:
xét nghiệm phân
21483:
xét nghiệm nước tiểu
21484:
xét nghiệm nhanh
21485:
xét nghiệm máu
21486:
xét nghiệm covid
21487:
xét nghiệm âm tính
21488:
xét nghiệm
21489:
quai động mạch chủ
21490:
nội soi tai mũi họng
21491:
nội soi đại tràng
21492:
nội soi bao tử
21493:
nội soi
21494:
niêm mạc tử cung
21495:
hội chứng người tí hon
21496:
người nhiễm bệnh
21497:
người nhà bệnh nhân
21498:
người mù
21499:
người khiếm thính
21500:
người điên
21501:
người điếc
21502:
người chữa bệnh
21503:
người cận thị
21504:
người bị trầm cảm
21505:
người bị nhiễm covid
21506:
người bị chứng bạch tạng
21507:
người bị cận thị
21508:
người bị câm
21509:
người bị bệnh tâm thần
21510:
người béo phì
21511:
người bệnh
21512:
ngươi
21513:
khối u não
21514:
khối u lym phô
21515:
khối u lành tính
21516:
khỏe như voi
21517:
khỏe lại
21518:
khoẻ khoắn
21519:
khoẻ hơn
21520:
khỏe chứ
21521:
khỏe
21522:
khám xét
21523:
khám tổng quát
21524:
khám thai định kỳ
21525:
khám sức khỏe định kỳ
21526:
khám sàng lọc
21527:
khám phụ khoa
21528:
khám nội khoa
21529:
khám nhà
21530:
khám ngoại khoa
21531:
khám nghiệm tử thi
21532:
khám nghĩa vụ quân sự
21533:
khám mắt
21534:
huyết áp cao
21535:
hồi sức
21536:
hồi sinh
21537:
hết giãn cách xã hội
21538:
hết giãn cách
21539:
hết dịch covid
21540:
hết bệnh
21541:
hệ thống y tế
21542:
điều trị tâm lý
21543:
điều trị nội trú
21544:
điều trị ngoại trú
21545:
điều trị covid
21546:
điều trị bệnh
21547:
Điện não đồ
21548:
diễn biến dịch covid
21549:
dịch tễ học
21550:
dịch tễ
21551:
dịch âm
21552:
dị ứng thức ăn
21553:
dị ứng thời tiết
21554:
dị ứng da
21555:
di truyền học
21556:
đi tiêm
21557:
dị tật bẩm sinh
21558:
di tật
21559:
đi khám thai
21560:
đi khám sức khỏe
21561:
giãn đài bể thận
21562:
cường giáp
21563:
cườm mắt
21564:
cườm
21565:
cục máu đông
21566:
covid 19
21567:
covid
21568:
công dụng thuốc
21569:
cơn sốt
21570:
còn sống không
21571:
còn sống
21572:
cơn sốc
21573:
cơn say thuốc
21574:
cơn đau đầu
21575:
cơn đau dạ dày
21576:
cơn cười thắt ruột
21577:
cổ trướng
21578:
có triệu chứng sốt
21579:
cơ thể săn chắc
21580:
có thai ngoài ý muốn
21581:
có sức khỏe tốt
21582:
có giun tóc
21583:
cô ca in
21584:
có bướu
21585:
có bụng phệ
21586:
chuyên môn
21587:
chụp ct
21588:
chụp chỉnh lưu
21589:
chuột rút bắp chân
21590:
chướng bụng
21591:
chườm nóng
21592:
chườm đá
21593:
chườm
21594:
chức năng sinh lý
21595:
chuẩn bị tâm lý
21596:
chữa tủy răng
21597:
chửa ngoài tử cung
21598:
chữa lành tâm hồn
21599:
chữa lành
21600:
chữa khỏi bệnh
21601:
chửa hoang
21602:
cai sữa
21603:
chú ý giữ gìn sức khỏe
21604:
chống viêm
21605:
chống vi rút
21606:
cho thụ tinh
21607:
cho bú
21608:
chỗ bỏng
21609:
chỗ bị trầy
21610:
chỗ bị đau
21611:
chích vắc xin
21612:
chích thuốc
21613:
chích ngừa uốn ván
21614:
chích ngừa covid
21615:
chích ngừa
21616:
chỉ số đường huyết
21617:
chi phí khám chữa bệnh
21618:
chi phí khác
21619:
chỉ phẫu thuật
21620:
chỉ định xét nghiệm
21621:
chỉ định thuốc
21622:
chỉ định của bác sĩ
21623:
chỉ có da bọc xương
21624:
chết xác
21626:
chết sớm
21627:
chết người
21628:
chết não
21629:
chết lặng vì bất ngờ
21630:
chết lặng đi
21631:
chết lâm sàng
21632:
chết hàng loạt
21633:
chết đói
21634:
chết điếng
21635:
chết đi
21636:
chèn ép tim
21637:
chạy thận
21638:
chảy mũi
21639:
chảy máu mũi
21640:
chảy máu chất xám
21641:
chẩn y viện
21642:
chấn thương tâm lý
21643:
chấn thương sọ não
21644:
chấn thương phần mềm
21645:
chân gọng kiềng
21646:
chẩn đoán xác định
21647:
chẩn đoán lâm sàng
21648:
chân có móng vuốt
21649:
chân bị tật bẩm sinh
21650:
chẩn bệnh
21651:
chăm sóc kỹ lưỡng
21652:
chàm bội nhiễm
21653:
chăm ai khỏe lên
21654:
cấy ngực
21655:
cấp tính
21656:
cặp thai
21657:
cặp song sinh
21658:
cấp độ dịch
21659:
cấp cứu ngừng tuần hoàn
21660:
cáo bệnh
21661:
căn bệnh học
21662:
cảm thấy buồn nôn
21663:
cảm nhiễm
21664:
cầm hơi
21665:
cảm hoài
21666:
cảm hàn
21667:
cái panh y tế
21668:
ca sinh ngược
21669:
ca sinh bốn
21670:
bướu giáp
21671:
bùng phát dịch bệnh
21672:
bong võng mạc
21673:
bỏng nước sôi
21674:
bông gòn y tế
21675:
bơm ngực
21676:
bọc nước trên da
21677:
bình phục
21678:
binh phục
21679:
bình nước tiểu
21680:
biểu hiện bệnh
21681:
biệt dược gốc
21682:
biệt dược
21683:
biến sắc
21684:
bệnh đạo ôn
21685:
bê bết máu
21686:
bao tay y tế
21687:
bảo sanh
21688:
bạo phổi
21689:
bào chế thuốc
21690:
băng đạn
21691:
băng cá nhân
21692:
băng ca
21693:
băng bó vết thương
21694:
băng bó
21695:
bằng bác sĩ
21696:
người tốt bụng
21697:
người tôi yêu nhất
21698:
người tôi yêu
21699:
người tôi thương
21700:
người tôi thích
21701:
người tình kiếp trước
21703:
người quen biết sơ
21704:
những em bé
21705:
những đứa trẻ mới sinh
21706:
nhóm yếu thế
21707:
nhóm viên
21708:
nhóm thực hiện
21709:
nhóm thông tin
21710:
nhóm thất tinh
21711:
nhóm thảo luận
21712:
nhóm nợ
21713:
nhóm nhạc
21717:
nhóm lợi ích
21718:
nhóm lại
21719:
nhóm kín
21720:
nhóm kiểm soát
21721:
nhóm họp
21722:
nhóm đối tượng
21723:
nhóm đạo
21724:
nhóm chức
21727:
nhóm bạn thân
21728:
nhóm bạn
21729:
nhóm ba người
21730:
những người xung quanh
21731:
những người thế tục
21732:
những người thân yêu
21733:
những người thân của tôi
21734:
những người phụ nữ
21736:
những người khốn khổ
21737:
những người khó khăn
21738:
những người khác
21739:
những người đi trước
21740:
những người đàn ông
21741:
những người bạn của tôi
21742:
những người bạn
21743:
những người
21744:
người thứ hai
21746:
người phụ nữ quyền lực
21747:
người phụ nữ đã có chồng
21748:
người phụ nữ của tôi
21750:
người nữ thừa kế
21751:
người ngang hàng
21752:
người mình thích
21753:
người mẹ thứ 2
21754:
người mẹ đơn thân
21755:
người ly dị vợ
21756:
người ly dị chồng
21757:
người khác giới
21758:
người khác
21759:
người hàng xóm
21760:
người em thương
21761:
người dưng
21762:
người đồng tính nam
21763:
người đồng tính
21766:
người dân
21767:
người cầu hôn
21768:
người bình thường
21769:
người bình dân
21770:
người bằng vai
21771:
người bản xứ
21772:
người bạn đặc biệt
21773:
người ấy là ai
21774:
người ấy
21775:
góa vợ
21776:
góa bụa
21777:
gia đình văn hóa
21778:
gia đình trung lưu
21779:
gia đình trị
21780:
gia đình tôi có 4 người
21781:
gia đình thứ hai
21782:
gia đình thân yêu
21783:
gia đình riêng
21784:
gia đình nhỏ của tôi
21785:
gia đình nhỏ
21786:
gia đình nhiều thế hệ
21787:
gia đình là tất cả
21788:
người yêu thiên nhiên
21789:
người yếu thế
21790:
người yêu thầm
21791:
người yêu sách
21792:
người yêu nước
21793:
người yêu hoa
21794:
người yếu đuối
21795:
người yêu động vật
21796:
người yêu chó
21797:
người yêu cái đẹp
21798:
người yêu âm nhạc
21799:
người xung phong
21800:
người xứng đáng
21801:
người xúi giục
21802:
người xưa có câu
21803:
người xưa
21804:
người xu nịnh
21805:
người xấu xí
21806:
người xấu tính
21807:
người xấu kinh khủng
21808:
người xâm nhập
21809:
người xa lánh xã hội
21810:
người vụng về
21811:
người vui vẻ
21813:
người vô thần
21814:
người vô tâm
21815:
người vô hình
21816:
người vô giá trị
21817:
người vô gia cư
21818:
người vô dụng
21819:
người vô cảm
21820:
người vĩ đại
21821:
người ve vãn
21822:
người văn minh
21823:
người ương bướng
21824:
người ủng hộ quốc xã
21825:
người ủng hộ cái mới
21826:
người ủng hộ
21827:
người ưa sạch sẽ
21828:
người ưa mạo hiểm
21829:
người ưa gây chiến
21830:
người từng thương
21831:
người từ thiện
21832:
người tử tế
21833:
người tự kỷ
21834:
tư duy tốt
21835:
tư duy tích cực
21836:
tư duy thiết kế
21837:
tư duy sáng tạo
21838:
tư duy pháp lý
21839:
tư duy nhanh
21840:
tư duy ngôn ngữ
21841:
tư duy lối mòn
21842:
tư duy lập trình
21843:
tư duy hệ thống
21844:
tư duy độc lập
21845:
tư duy âm nhạc
21846:
niềm vui và nỗi buồn
21847:
niềm vui thích
21848:
niềm vui nhỏ
21849:
niềm vui nhân đôi
21850:
niềm vui mỗi ngày
21851:
dằn vặt
21852:
đáng ca ngợi
21853:
đáng buồn
21854:
dám nghĩ dám làm
21855:
dâm đãng
21857:
đàn ông đích thực
21858:
dân dã
21859:
đàn áp
21860:
đằm thắm
21861:
đa cảm
21862:
cương trực
21863:
cương nghị
21864:
cường tráng
21865:
cứng rắn
21866:
cùng cực
21867:
cúm núm
21868:
cục mịch
21869:
cục cằn
21870:
xin lỗi vì tất cả
21871:
xin lỗi vì sự chậm trễ
21873:
xin lỗi vì phản hồi chậm
21874:
xin lỗi tôi nhầm
21875:
xin lỗi tôi đang bận
21876:
xin lỗi được chưa
21877:
xin lỗi đã làm phiền
21878:
xin lỗi bạn thân
21879:
xin lỗi bạn
21880:
yếu kém
21881:
yểu điệu
21882:
yêu nước
21883:
yêu mê mẩn
21884:
yêu đơn phương
21885:
yêu điên cuồng
21886:
yêu dấu
21887:
yêu con gái
21888:
yêu con
21889:
yêu chị
21890:
yêu cái đẹp
21891:
yêu các bạn nhiều
21892:
yêu cả nam lẫn nữ
21893:
yêu bằng cả trái tim
21894:
yêu bản thân mình
21895:
yêu anh mãi mãi
21896:
yêu anh
21897:
yêu ai đó
21898:
yêu
21899:
ỷ lại
21900:
ý đồ
21901:
ý định kiên quyết
21902:
ý chí nghị lực
21903:
ý chí luận
21904:
cơn thịnh nộ
21905:
còn non nớt
21906:
con người thật
21907:
con người nhạt nhẽo
21908:
cơn hoảng loạn
21909:
cơn giận
21910:
cộc lốc
21911:
cộc cằn
21912:
cổ xúy
21913:
có tri thức
21914:
có trí nhớ tốt
21915:
có trí nhớ tồi
21916:
có tình
21917:
có tâm
21918:
hay ghê
21919:
hay gây hấn
21920:
hay gắt gỏng
21922:
hay dỗi
21923:
hay dở
21924:
hãy để tôi yên
21925:
hay đâu
21926:
hay dẵn dỗi
21927:
hay còn gọi là
21928:
hay chữ
21930:
hay chỉ trích
21931:
hay chê bai
21932:
hãy cẩn thận
21933:
hay cãi lẽ
21934:
hay ca thán
21935:
hay bông đùa
21936:
hãy bình tĩnh
21937:
hay bắt bẻ
21938:
hay ăn cắp
21939:
cứng cỏi
21940:
cứng cổ
21941:
cưng chiều
21942:
cùng chí hướng
21943:
cứng cáp
21944:
cung bậc cảm xúc
21945:
cung bậc
21946:
cưng
21947:
cũn cỡn
21948:
cục súc
21949:
có tiếng tốt
21950:
có tiếng nói
21951:
có tiền có quyền
21952:
có thiện cảm
21953:
có thái độ xa cách
21955:
có tầm nhìn
21956:
người tối dạ
21957:
người tối cổ
21958:
người to mồm
21959:
người tính toán
21960:
người tinh khôn
21961:
người tình
21962:
người tiêu cực
21963:
người tiết kiệm
21964:
người thống trị
21965:
người thông minh
21966:
người thành công
21967:
người sống thực tế
21968:
người sống theo cảm xúc
21969:
người siêng năng
21970:
người sáng tạo nội dung
21971:
người quyết đoán
21972:
người thô tục
21973:
người thiểu năng
21974:
người thích trồng cây
21975:
người thích ở nhà
21976:
người thích mình
21977:
người thích làm giàu
21978:
người thích khám phá
21979:
người thích chụp ảnh
21980:
người thích ăn uống
21981:
người thành thật
21982:
người thẳng thắn
21983:
người thầm thương
21985:
người quý phái
21986:
người quan trọng nhất
21987:
người quan trọng
21988:
người quan tâm
21989:
người quan liêu
21990:
người phù hợp
21991:
người phóng đãng
21992:
người phiêu lưu
21993:
người phiêu bạt
21994:
người phiền toái
21995:
người phi thường
21996:
người phản động
21997:
người phản bội
21998:
người phá hoại
21999:
người nóng tính
22000:
người nội tâm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

