DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
21001:
bí truyền
21002:
Bờm xờm
21003:
trong sạch
21004:
Các loại
21005:
Bình quân
21006:
Trong nước
21007:
Bố cục
21008:
Cắc cớ
21009:
bình địa
21010:
Trông không vui
21011:
Bo cạnh
21012:
Các bước thực hiện
21013:
Biểu kiến
21014:
Bõ bèn
21015:
trong chớp mắt
21016:
Cả thảy
21017:
Biệt lập
21018:
trong bóng râm
21019:
Bộ ba
21020:
Cà khổ
21021:
Biêng biếc
21022:
Trống
21023:
Bó
21024:
Biến tướng
21025:
Cả ba
21026:
Trong
21027:
Buốt
21028:
Bịt bùng
21029:
Biến tính
21030:
Tròn vo
21031:
Bước nhảy vọt
21032:
Bộc phát
21033:
biện pháp
21034:
Trơn trượt
21035:
Buộc lòng
21036:
Bỏ rẻ
21037:
biến động
21038:
Trơn tru
21039:
Bước lên
21040:
Bổ máu
21041:
biến cách
21042:
Trọn đời
21043:
Bổ ích
21044:
Bước đường cùng
21045:
biến ảo
21046:
Trọn bộ
21047:
Bở hơi tai
21048:
biên
21049:
Bước đột phá
21050:
đặc hiệu
21051:
biếc
21052:
Bỏ hoang
21053:
Bước đệm
21054:
bèo bọt
21055:
Bằng chân
21056:
bị bẻ cong
21057:
bền lâu
21058:
Băng băng
21059:
bất tiện
21060:
bì bạch
21061:
bền chắc
21062:
Bản xứ
21063:
bất thành
21064:
bí bách
21065:
Bé hạt tiêu
21066:
bất tất
21067:
Ban sơ
21068:
Bệu
21069:
bị
21070:
bằng tay
21071:
bất kham
21072:
bị dột
21073:
bét nhè
21074:
Bằng xe tắc xi
21075:
bằng sức ai
21076:
bi đát
21077:
bết
21078:
Bằng vũ lực
21079:
(Bằng) một tay
21080:
bị che khuất
21081:
bẹp
21082:
Bằng một giọng
21083:
Bằng vũ khí
21084:
bị cháy
21085:
bẹt
21086:
bị lỗ
21087:
Bằng tuổi
21088:
bị quên lãng
21089:
bay mùi thối
21090:
bị ma ám
21091:
bị lem màu
21092:
bị phụ thuộc
21093:
bậy
21094:
bị lu mờ
21096:
bị phá hủy
21097:
bấy
21098:
bị lỗi
21099:
bị kẹt cứng
21100:
bị oan
21101:
báu
21102:
bi hùng
21103:
bị loại
21104:
bị ô nhiễm
21105:
bè bè
21106:
bị móp
21107:
bí hiểm
21108:
bị nứt
21109:
be bé
21110:
bị mòn
21111:
bị giãn nở
21112:
bị nung chảy
21113:
bể
21114:
bị mốc
21115:
bị gián đoạn
21116:
bị nguyền rủa
21117:
bay quay tròn
21118:
bị gấp thành nếp
21119:
bị mở rộng ra
21120:
bị nghiền
21121:
phát nổ
21122:
nhũn nhặn
21123:
nhung
21124:
phệ
21125:
như nhung
21126:
nhu mì
21127:
phiên âm
21128:
nục
21129:
óng mượt
21130:
nhọn
21131:
phàm tục
21132:
nhu nhú
21133:
nhợ
21134:
nhỏ yếu
21135:
oách
21136:
phẳng lặng
21137:
nhiều màu sắc
21138:
nhàn tản
21139:
nực nội
21140:
nộ
21141:
nhì
21142:
nhãi con
21143:
phốp pháp
21144:
nực cười
21145:
nhẽo
21146:
nợ đời
21147:
phiền lụy
21148:
nồng nực
21149:
nhám
21150:
nở to
21151:
nhân ái
21152:
nhớ như in
21153:
phơ
21154:
nở ra
21155:
nháo nhâng
21156:
nhanh như chớp
21157:
phù hoa
21158:
nhún nhường
21159:
nhanh nhạy
21160:
phình lên
21161:
nhũn nhùn
21162:
nhung nhăng
21163:
ngự
21164:
phăm phắp
21165:
nhẹ lòng
21166:
phai nhạt
21167:
ngọt nhạt
21168:
nhầy nhầy
21169:
out nét
21170:
ôn tồn
21171:
ngọt lừ
21172:
nhom nhem
21173:
nhơm nhớp
21174:
ngợp
21175:
ổn định lớp học
21176:
nhoè nhoẹt
21177:
nhơm nhở
21178:
óc châm biếm
21179:
oi nồng
21180:
nhọc óc
21181:
nhôi
21182:
nhênh nhang
21183:
ọ ẹ
21184:
nhỏ xíu
21185:
nhoe nhoét
21186:
nhẹn
21187:
ở bờ
21188:
nhỏ tí
21189:
nhạt phèo
21190:
nõn nà
21191:
nhăm
21192:
nhơn nhớt
21193:
nhắt
21194:
nhởi
21195:
nhập nội
21196:
nham nhở
21197:
nhon nhen
21198:
nhiều việc
21199:
nhà quê
21200:
nhão nhạo
21201:
nhộn nhàng
21202:
nhẩy
21203:
nhọn hoắt
21204:
nháng
21205:
nguội
21206:
nhóp nhép
21207:
nhỏm nhẻm
21208:
nhá nhem
21209:
nhà nghèo
21210:
nhanh nhách
21211:
nhí nhéo
21212:
nhanh mắt
21213:
ních
21214:
nhờ vào đó
21215:
nhí nha nhí nhoẻn
21216:
nhánh ghép
21217:
nhường nào
21218:
nhiều thời gian
21219:
nhếu nháo
21220:
nhánh con
21221:
nhường bao
21222:
nhiều rắc rối
21223:
nhem nhuốc
21224:
nhánh chính
21225:
nhục nhằn
21226:
nhiều người
21227:
nhem nhúa
21228:
nhân nhẩn
21229:
phần mở đầu
21230:
nhàn lãm
21231:
nhem nhép
21232:
nhất đán
21233:
phần giới thiệu
21234:
nhân hoàn
21235:
nhiều hơn hai lần
21236:
nhập phi mậu dịch
21237:
phân hội
21238:
nhân hòa
21239:
nhiều chức năng
21240:
phân học
21241:
nhanh như cắt
21242:
nhám sì
21243:
nhiệt tâm
21244:
phân hệ
21245:
nhanh nhẩu
21246:
nhã ý
21247:
nhiễm điện
21248:
nhãn giới
21249:
nhanh nhất
21250:
nhà tỷ phú
21251:
nhí nhoẻn
21252:
phĩnh
21253:
nhà nòi
21254:
nhanh nhánh
21255:
nhì nhèo
21256:
phấn khởi
21257:
nguyên canh
21258:
nhem nhẻm
21259:
nguồn căn
21260:
nhỏ nhất
21261:
nhếch nhác
21262:
nguyên bản
21263:
ngu si
21264:
nhiều vô kể
21265:
nguy cơ tuyệt chủng
21266:
nhẹ tênh
21267:
ngù
21268:
nhiều tiền
21269:
nguy cơ tiềm ẩn
21270:
nhẹ lâng lâng
21271:
ngọt xớt
21272:
nhây nhớt
21273:
nhiều thứ
21274:
nguy cơ cao
21275:
ngọt thịt
21276:
nhay nhay
21277:
nguồn sưu tầm
21278:
nhiều thông tin
21279:
ngọt thanh
21280:
nhâu nhâu
21281:
như cũ
21282:
nhiều sự lựa chọn
21283:
ngọt sắc
21284:
nhàu nát
21285:
nhà có việc
21286:
nhiều mùi vị
21287:
nhất thống
21288:
ngọt lự
21289:
nhà có điều kiện
21290:
nhiều mức
21291:
ngồng ngồng
21292:
nhất thời
21293:
nhiều màu
21294:
nguyên vị
21295:
nhạt thếch
21296:
phú quí
21297:
nguyên seal
21298:
nhiều loại
21299:
nhất tề
21300:
phôi phai
21301:
nhiều lĩnh vực khác nhau
21302:
nguyên dạng
21303:
nhật dụng
21304:
phẳng phiu
21305:
nhiều khả năng
21306:
nhiều hơn nữa
21307:
phải quấy
21308:
ở xa
21309:
ót ét
21310:
ở vùng cưới
21311:
oai vệ
21312:
ồng ộc
21313:
nhĩ mục
21314:
oai phong
21315:
ở việt nam
21316:
ồn ồn
21317:
nguồn ảnh
21318:
ở vị trí cao
21319:
oai oái
21320:
óc đậu
21321:
phong phú và đa dạng
21322:
ở tù
21323:
oai nghi
21324:
óc ách
21325:
phiếm
21326:
oa oa
21327:
ở trường
21328:
oành oạch
21329:
phi giới tính
21330:
ở yên tại chỗ
21331:
ở đằng trước
21332:
oang oác
21333:
phi bạo lực
21334:
nhõn
21335:
oan uổng
21336:
ở đằng kia
21337:
phần bổ sung
21338:
nhẽ
21339:
no nê
21340:
oan nghiệt
21341:
phạm trù
21342:
nguồn cơn
21343:
nhược bằng
21344:
oan khúc
21345:
phải phép
21346:
ngớp
21347:
như nhau
21348:
oan khuất
21349:
phải lẽ
21350:
nóng sốt
21351:
như
21352:
oan gia
21353:
ở kế bên
21354:
nhón nhén
21355:
oan
21356:
nhất là
21357:
nhi nhí
21358:
ở dưới
21359:
ở trên cao
21360:
nháo nhác
21361:
phần kết cục
21362:
nhiều tai tiếng
21363:
ở trên bàn
21364:
nhanh lên
21365:
nhiễu sự
21366:
phần gánh vác
21367:
ở tại
21368:
nhiều nhất là
21369:
nhân rộng
21370:
phần phụ thuộc
21371:
ở phía trước
21372:
nhân lúc
21373:
nhiều nhất có thể
21374:
phần chia cắt
21375:
ở nơi đây
21376:
nhân hình hóa
21377:
nhiều nhất
21378:
oang oang
21379:
ô nhục
21380:
nhiệt thành
21381:
ọc ọc
21382:
nhân cơ hội này
21383:
ở mặt lưng
21384:
phét lác
21385:
nhăm nhăm
21386:
nọ
21387:
ở khoảng cách gần
21388:
phẩy
21389:
nớ
21390:
nhằm cải tạo
21391:
nức tiếng
21392:
nhông nhông
21393:
phát triển vượt bậc
21394:
phụ thêm
21395:
nức danh
21396:
nhoay nhoáy
21397:
phần việc
21398:
phù hợp với nhau
21399:
nội tiếp
21400:
nhờ nhỡ
21401:
phăn phắt
21402:
phiền não
21403:
nổi tiếng về
21404:
nhỡ nhàng
21405:
phần mở màn
21406:
phần nhiều
21407:
no đủ
21408:
ở nơi nào
21409:
nhựt
21410:
nheo nhéo
21411:
ở nơi khác
21412:
nổ ra
21413:
nhuế nhóa
21414:
nhấm nhẳng
21415:
ở nơi công cộng
21416:
nhớm nhúa
21417:
nhớt nhợt
21418:
nhèm
21419:
phi
21420:
ô nhiễm tiếng ồn
21421:
nhong nhóng
21422:
nhay nháy
21423:
phè
21424:
ô nhiễm rác thải nhựa
21425:
nhon nhỏn
21426:
nhất tâm
21427:
nhăng
21428:
ô nhiễm nguồn nước
21429:
nhôn nhao
21430:
nhất mực
21431:
nhiễm phèn
21432:
ở phía xa
21433:
nhờ nhợ
21434:
nông choèn
21435:
phiến diện
21436:
ở phía trên
21437:
nõn nường
21438:
nhiều chi tiết
21439:
phản cảm
21440:
ở phía dưới
21441:
nổ lốp bốp
21442:
nhiệm màu
21443:
nội tình
21444:
ở phía bên phải
21445:
nhũng nhẵng
21446:
nhí nha nhí nhảnh
21447:
oan khổ
21448:
ồ ồ
21449:
niêm
21450:
nhệu nhạo
21451:
nhiều nhặn
21452:
ở nước anh
21453:
nhụt
21454:
nheo nhóc
21455:
phạm vi ngoài
21456:
ở truồng
21457:
ô nhiễm không khí
21458:
nhéo nhẹo
21459:
phát cháy dữ dội
21460:
ở trong trạng thái tốt
21461:
ô nhiễm khói bụi
21462:
phù hợp với nhu cầu
21463:
phần bổ khuyết
21465:
ở trong nhà
21467:
phệnh
21468:
phiền toái
21469:
ô nhiễm đất
21470:
ở trên trời
21471:
nhẹ hơn
21472:
ô nhiễm biển
21473:
ở trên mặt đất
21474:
nguyên khai
21475:
phú cường
21476:
ở nhà dưới
21477:
ở trên không
21478:
phong phú đa dạng
21479:
phần nguyên
21480:
ở ngực
21481:
ở trên dọc
21482:
phóc
21483:
phép
21484:
ở khắp nơi
21485:
nhất lãm
21486:
phế
21487:
ở trên đầu
21488:
nứt rạn
21489:
ôn hòa
21490:
nhanh hơn
21491:
ở tầng dưới
21492:
nứt mắt
21493:
nhỉ
21494:
nhanh gọn lẹ
21495:
ở tại nhà
21496:
nuột
21497:
nhặng xị
21498:
nháy
21499:
ở tại một chỗ nào
21500:
nực
21501:
phù sinh
21502:
ngữ khí
21503:
ở rìa
21504:
nóng sáng
21505:
ở quê
21506:
phù hợp với túi tiền
21507:
nhen
21508:
nổi tiếng hàng đầu
21509:
phi thương mại
21510:
nhỏ nhoi
21511:
ốm o
21512:
nợ đìa
21513:
phi thực tế
21514:
ốm nhom
21515:
nhẽo nhèo
21516:
no anh ách
21517:
phi thực tại
21518:
nhẹ tính
21519:
ốm hơn
21520:
nhừ đòn
21521:
phi hiện thực
21522:
oi ả
21523:
nhé
21524:
nhây
21525:
oi
21526:
phè phè
21527:
nhất định
21528:
nhất loạt
21529:
phát triển mạnh mẽ
21530:
ở trung tâm
21531:
nhàn hạ
21532:
ở trong
21533:
phần không thể thiếu
21534:
phạm vi bảo hiểm
21535:
nứt ra
21536:
ở thời điểm hiện tại
21537:
phân khúc tầm trung
21538:
nóng sôi
21539:
phần ghi thêm
21540:
ở sau
21541:
phân khúc sản phẩm
21542:
nộ nạt
21543:
phần được chia
21544:
ở phía thấp
21545:
phiền hà
21546:
phần chiết
21547:
ninh ních
21548:
ở phía ngoài
21549:
phiên bản lỗi
21550:
nhược tiểu
21551:
ổn thỏa
21552:
ở nước mình
21553:
phiên bản giới hạn
21554:
nhọc nhằn
21555:
ớn mình
21556:
ở ngoài
21557:
nhân luân
21558:
oan khiên
21559:
phát triển mạnh
21560:
phiên bản mới nhất
21561:
ngữ danh từ
21562:
oàm oạp
21564:
phai lạt
21565:
ngữ cũ
21566:
ở hải ngoại
21567:
phát triển kinh tế
21568:
phai đi
21569:
phiên âm quốc tế
21570:
ở dưới thấp
21571:
phát triển không ngừng
21572:
phải có
21573:
phiện
21574:
ở đằng sau
21575:
phát nhiệt
21576:
ỏn ẻn
21577:
phạn ngữ
21578:
phát đạt
21579:
ở đẳng cấp cao
21580:
ổn định cuộc sống
21581:
phân loại học
21582:
phần tiếp theo
21583:
ở cuối
21584:
nhanh chóng
21585:
phụ từ
21586:
phần tiền còn lại
21587:
ở chính giữa
21588:
phù hợp nhất
21589:
phong cách tối giản
21590:
phần tiền chênh lệch
21591:
ở cạnh
21592:
phổng phao
21593:
phong cách tân cổ điển
21594:
ở bên phải
21595:
phản thân
21596:
phổ biến rộng rãi
21597:
phong cách nghệ thuật
21598:
ở bên nhau
21599:
phần ngon nhất
21600:
phiền muộn
21601:
phong cách á đông
21602:
ở bên dưới
21603:
phiên bản thử nghiệm
21604:
phần ngầm
21605:
phạm vi điều chỉnh
21606:
ở bên cạnh
21607:
phân khu chức năng
21608:
sớm thất bại
21609:
Giàu dinh dưỡng
21610:
sự bay dập dờn của lá cờ
21611:
đạt đến
21612:
sinh thời
21613:
sự dính líu tới
21614:
sốt vó
21615:
dắt dây
21616:
sự dính líu
21617:
siêu phẩm
21618:
sớm tối
21619:
dạt dào
21620:
sự dính dáng tới
21621:
chiều đi chiều về
21622:
Của hắn
21623:
giá trị lớn
21624:
sự bớt đi
21625:
chệnh choạng
21626:
Của em
21627:
đặt ở ngọn
21628:
sự bớt
21629:
dao động trong khoảng
21630:
Của ai
21631:
đạt điều kiện
21632:
chỉ thiên
21633:
Cụ thể hóa
21634:
dàn trải
21635:
Giọng lưỡi
21636:
góc nhìn thứ nhất
21637:
đông
21638:
đại cục
21639:
Giấu tên
21640:
góc nhìn đa chiều
21641:
Đọa
21642:
Giấu mình
21643:
Đa phương
21644:
chật cứng
21645:
Dính
21646:
của riêng ai
21647:
đạt chỉ tiêu
21648:
chật chội
21649:
Đạt tới
21650:
Của mình
21651:
Gộp vào
21652:
chiều đi
21653:
chính hãng
21654:
Của họ
21655:
Gợn sóng
21656:
sự bất hạnh
21657:
chấp cha chấp chới
21658:
chịu sáng
21659:
chịu lửa
21660:
chờ chết
21661:
chịu nhiệt
21662:
chịu nóng
21663:
chịu được sóng
21664:
há dễ
21665:
chịu lực
21666:
chịu nhiều áp lực
21667:
dạng hình tròn
21668:
hà cớ
21669:
đánh lừa thị giác
21670:
sống mái
21671:
dạng hạt
21672:
sự có mặt
21673:
dạng viêm
21674:
chiến bại
21675:
Hái ra tiền
21676:
đa chức năng
21677:
ché o
21678:
dạng bát giác
21679:
Hà tằng
21680:
đa chiều
21681:
hàng hiếm
21682:
Của Mỹ
21683:
đảo nghịch
21684:
đa ngôn ngữ
21685:
chính xác hơn
21686:
đảo ngược
21687:
đảo lại
21688:
đa lĩnh vực
21689:
chính thống
21690:
chi chít
21691:
hàng đầu thế giới
21692:
đá vàng
21694:
Hoạt tính
21695:
đa âm
21696:
động danh từ
21697:
siêu ngôn ngữ
21698:
Hiếu khí
21699:
Cương lĩnh
21700:
siêu đế quốc
21701:
câu thơ vắt dòng
21702:
Hiếu
21703:
dân túy
21704:
siêu đầu bếp
21705:
câu kép
21706:
Diễn ngôn
21707:
đại cà sa
21708:
siêu tâm linh
21709:
câu cú
21710:
Điện giải
21711:
đa vũ trụ
21712:
đường siêu cao tốc
21713:
cái rốn của vũ trụ
21714:
Hoạt tính sinh học
21715:
dạng lá
21716:
siêu quốc gia
21717:
sự cạn sữa
21718:
cực hữu
21719:
đa quốc gia
21720:
sự bão hòa
21721:
sự bế tỏa
21722:
Đồng đại
21723:
Đa phương tiện
21724:
siêu vi khuẩn học
21725:
sự bế quan tỏa cảng
21726:
Đóng chóc
21727:
độc ẩm
21728:
siêu vi khuẩn
21729:
Hán
21730:
Đơn tiết
21731:
giá trị mang lại
21732:
siêu văn bản
21733:
Hàm ẩn
21734:
giá trị bản thân
21735:
Độ khẩu
21736:
siêu thanh
21737:
song phương
21738:
Hai mặt lồi
21739:
siêu tân tinh
21740:
Điều biến
21741:
đậm đặc
21742:
sôi sùng sục
21743:
song hành
21744:
đa nghĩa
21745:
dàn ra
21746:
sờn
21747:
sờ sẫm
21748:
đẳng lập
21749:
sóng sánh
21750:
sôi
21751:
sôi sục
21752:
đảo ngược tình thế
21753:
đại công nghiệp
21754:
dâng
21755:
sơ sịa
21756:
Doãi
21757:
sôi sủi tăm
21758:
sự bừa bãi
21759:
siêu đẳng
21760:
sóng sượt
21761:
sự bế tắc
21762:
sự chấn động
21763:
sự chói lọi
21764:
size vừa
21765:
sống tốt
21766:
Hết
21767:
chĩnh chện
21768:
sự chín
21769:
cùn
21770:
Hậu
21771:
sự cằn cỗi
21772:
sự chồng lên nhau
21773:
dát
21774:
dội
21775:
sự đối nhau
21776:
sự cay đắng
21777:
Hai nghĩa
21778:
dối
21779:
sự có lý
21780:
sự căng
21781:
giập
21782:
Hỏm
21783:
chấm hết
21784:
cao nhất
21785:
chạm đỉnh
21786:
chí yếu
21787:
chênh
21788:
cao kiến
21789:
chạm đáy
21790:
chỉ trên danh nghĩa
21791:
chếch choáng
21792:
cao giá
21793:
cấu thành
21794:
chí tình
21795:
chẻ hoe
21796:
cao điểm
21797:
chi tiết hơn
21798:
cao vọng
21799:
chầy
21800:
câu kết
21801:
chín muồi
21802:
cao trào
21803:
chí lý
21804:
câu đầu
21805:
chín cây
21806:
cao số
21807:
cheo chéo
21808:
cao xa
21809:
chìm nghỉm
21810:
cao siêu
21811:
cao vút
21812:
chênh vênh
21813:
chiều thuận
21814:
chiều đi và chiều về
21815:
chính yếu
21816:
choãi
21817:
chênh lệch
21818:
chệch choạc
21819:
chính thức
21820:
chang chang
21821:
cho mình
21822:
chật hẹp
21823:
chân xác
21824:
chính hiệu
21825:
chó má
21826:
chật chưỡng
21827:
chan chát
21828:
chính giữa
21829:
chất chưởng
21830:
chó đểu
21831:
chậm rãi
21832:
chính diện
21833:
chật
21834:
chát xít
21835:
chập chà chập choạng
21836:
chính đáng
21837:
chập chờn
21838:
chất chơi
21839:
chính cống
21840:
choi chói
21841:
chấp chới
21842:
chành bành
21843:
chính chủ
21844:
chói
21845:
chánh
21846:
choăn choắt
21847:
chập choạng
21848:
đảo đều
21849:
cao dày
21850:
hạng hai
21851:
dào dạt
21852:
cao cường
21853:
đặt
21854:
hăng hắc
21855:
đảo chiều
21856:
căng tròn
21857:
đạt
21858:
hạng bét
21859:
đánh gục
21860:
căng tràn
21861:
dật
21862:
hạng ba
21863:
đánh đùng
21864:
càn khôn
21865:
dạt
21866:
hạ hồi
21867:
đánh đu
21868:
cái tượng trưng
21869:
đập tan
21870:
hả hơi
21871:
đập lại
21872:
cái sức mạnh
21873:
dập nát
21874:
hằng tâm
21875:
đắp đổi
21876:
cái nối tiếp
21877:
đắt hơn
21878:
hàng quá khổ
21879:
dập dìu
21880:
cái kết
21881:
đạt hiệu quả cao
21882:
hạng nhì
21883:
dập dềnh
21884:
hàng xịn
21885:
đắt hàng
21886:
hạng người
21887:
dạo theo
21888:
hạng ưu
21889:
đắt giá
21890:
hàng họ
21891:
đào thải
21892:
hạng trung
21893:
đặt chéo nhau
21894:
hăng hăng
21895:
đảo lộn
21896:
hạng thứ
21897:
đặt áp lực
21898:
đáng tiền
21899:
đáng trân trọng
21900:
đáng kinh ngạc
21901:
hạ cố
21902:
đáng tiếc
21903:
đáng trách
21904:
đáng khinh
21905:
gườm gườm
21906:
đáng thương hại
21907:
đáng khen ngợi
21908:
đáng tôn trọng
21909:
gượm
21910:
đang thịnh hành
21911:
đáng khao khát
21912:
đang tồn tại
21913:
góc cạnh
21914:
đang thiếu hụt thứ gì
21915:
đáng khâm phục
21916:
đáng tôn kính
21917:
gộc
21918:
đáng tán dương
21919:
đang kết nối
21920:
đáng tội
21921:
gỡ rối
21922:
đang tải
21923:
đáng phục
21924:
đanh
21925:
gồ ghề
21926:
đáng suy ngẫm
21927:
đáng xem
21928:
gò bó
21929:
đáng ngưỡng mộ
21930:
đáng sùng kính
21931:
đông đảo
21932:
đang xây dựng
21933:
đáng mừng
21934:
đang sống
21935:
đỏng đảnh
21936:
đáng xấu hổ
21937:
đáng quý
21938:
đáng mong chờ
21939:
đặt ở đỉnh
21940:
đang trong quá trình
21941:
đáng quên
21942:
dạng lỏng
21943:
dát mỏng
21944:
dâng lên
21945:
đáng quan tâm
21946:
đang triển khai
21947:
đắt khách
21948:
dã man
21949:
đa di năng
21950:
đã loại nước
21951:
đã đăng ký
21952:
Da láng
21953:
đã được tẩy trắng
21954:
đặc sệt
21955:
đa dạng hóa
21956:
đả kích
21957:
đắc sách
21958:
đã được phân loại
21959:
dã chiến
21960:
đã khuất
21961:
đặc sắc
21962:
đã được nướng
21963:
đã chết
21964:
đã khử nước
21965:
đắc lực
21966:
đã được lọc
21967:
da cam
21968:
đã kết thúc
21969:
đặc kịt
21970:
đa dụng
21971:
đã hoàn thành
21972:
đại hồng phúc
21973:
đắc dụng
21974:
da diết
21975:
dài hơn
21976:
đã hết hạn
21977:
đại danh
21978:
Đẫm
21979:
đã hết
21980:
dài hơi
21981:
dai dẳng
21982:
Đằm
21983:
đã gửi
21984:
Đại hình
21985:
đài các
21986:
đắm
21987:
đã giao hàng
21988:
dài hạn
21989:
dài
21990:
đại thể
21991:
đa giác
21992:
dài dòng
21993:
đặc thù hóa
21994:
đại sự
21995:
dạng
21996:
đáng hối tiếc
21997:
đắc thế
21998:
đại ngàn
21999:
đan xen
22000:
đang hoàn thiện
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

