DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
21001:
cháo chim bồ câu
21002:
hệ cao đẳng chính quy
21003:
hệ bổ túc
21004:
giáo dục phổ thông
21005:
giáo dục mầm non
21006:
giáo dục đại học
21007:
trường dự bị đại học
21008:
đào tạo từ xa
21009:
đào tạo tại chức
21010:
đào tạo sau đại học
21011:
đào tạo chính quy
21012:
đại trà
21013:
công lập
21014:
chương trình liên kết
21015:
chương trình học
21016:
chương trình đào tạo
21018:
chuẩn đầu ra
21019:
chính quy
21020:
cấp tốc
21021:
cao học
21022:
cao đẳng chính quy
21023:
ban tự nhiên
21024:
bán trú
21025:
bậc trung cấp
21026:
bậc đào tạo
21027:
bậc đại học
21028:
lớp
21029:
lớp lá
21030:
lớp học tình thương
21031:
kỳ thi xếp lớp
21032:
lớp học thêm
21033:
lớp chuyên toán
21034:
lớp chuyên
21035:
lớp chọn
21036:
lớp chồi
21037:
lớp mầm
21038:
mẫu giáo
21039:
nhà trẻ
21040:
lớp 12
21041:
lớp 11
21042:
lớp 10
21043:
lớp 9
21044:
lớp 8
21045:
lớp 7
21046:
lớp 6
21047:
lớp 5
21048:
lớp 4
21049:
lớp 3
21050:
lớp 2
21051:
lớp 1
21052:
sự bồi đắp
21053:
bộ tộc
21054:
bình quân đầu người
21055:
biểu đồ tròn
21056:
biểu đồ cột
21057:
biển Đông
21058:
biến đổi khí hậu
21059:
bão
21060:
băng tan
21061:
bản đồ hiện trạng vị trí
21062:
mưa đá
21063:
tuyết
21064:
tích tụ
21065:
tảng băng
21066:
nông sản
21067:
nông nghiệp
21068:
nền móng
21069:
nắng gắt
21070:
đá thạch anh
21071:
đá cẩm thạch
21072:
chiều rộng
21073:
chiều ngang
21074:
chiều dọc
21075:
chiều dài
21076:
chiếm diện tích
21077:
đại đa số
21078:
chiếm
21079:
cấp số nhân
21080:
cấp số cộng
21081:
cạnh tam giác
21082:
căn bậc 3
21083:
căn bậc 2
21084:
bội số
21085:
bình phương
21086:
biểu thức
21087:
biến số
21088:
bề dày
21089:
bất phương trình
21090:
bảng cửu chương
21091:
bán kính
21092:
bài toán
21093:
xa lạ
21094:
tự nguyện
21095:
thăng trầm
21096:
tâm tư
21097:
tâm trạng
21098:
sứ mệnh
21099:
sự đảm bảo
21100:
sự chắc chắn
21101:
sự bùng nổ
21102:
số phận
21103:
quan điểm sống
21104:
phương châm
21105:
phương châm sống
21106:
lý trí
21107:
lý tính
21108:
lời tâm sự
21109:
câu nói
21110:
châm ngôn
21111:
đời sống tinh thần
21112:
cảnh giác
21113:
khát vọng
21114:
hoài bão
21115:
hại não
21116:
hài hòa
21117:
đỉnh cao
21118:
đẳng cấp
21119:
cảm xúc
21120:
cảm tính
21121:
cảm hứng
21122:
cái tôi
21123:
si tình
21124:
quan niệm
21125:
ổn định
21126:
giữ bình tĩnh
21127:
gần gũi với thiên nhiên
21128:
mơ hồ
21129:
tính thẩm mỹ
21130:
vướng mắc
21131:
sự bất tiện
21132:
sĩ diện
21133:
phiền lòng
21134:
miễn cưỡng
21135:
ngại ngùng
21136:
lúng túng
21137:
gặp khó khăn
21138:
gánh nặng tài chính
21139:
căng thẳng
21140:
bế tắc
21141:
bất lực
21142:
không hài lòng
21143:
không công bằng
21144:
khốc liệt
21145:
khó khăn
21146:
khổ cực
21147:
đau đớn
21148:
cực hình
21149:
bị coi thường
21150:
ngượng ngùng
21151:
khó chịu
21152:
gây rối
21153:
gây khó khăn
21154:
gây khó chịu
21155:
áy náy
21156:
bối rối
21157:
sự đau khổ
21158:
làm khó
21159:
hoang mang
21160:
ngạc nhiên
21161:
giật mình
21162:
bỡ ngỡ
21163:
tụt cảm xúc
21164:
tức giận
21165:
mặc kệ tôi
21166:
mất bình tĩnh
21167:
hờn dỗi
21168:
hận
21169:
giận
21170:
giận hờn
21171:
giận dỗi
21172:
cáu gắt
21173:
bức xúc
21174:
bực mình
21175:
bị mắng
21176:
sợ độ cao
21177:
nỗi sợ hãi
21178:
hồi hộp
21179:
đáng sợ
21180:
sốt ruột
21181:
sợ
21182:
run sợ
21183:
run rẩy
21184:
dựng tóc gáy
21185:
bận tâm
21186:
băn khoăn
21187:
lo lắng
21188:
sở thích
21189:
không thích
21190:
không mong muốn
21191:
không hợp nhau
21192:
sự hứng thú
21193:
gu
21194:
được yêu thích
21195:
được ưa chuộng
21196:
đáng mong đợi
21197:
đáng khen
21198:
đáng ghét
21199:
ghét
21200:
ghen tị
21201:
ganh tị
21202:
ưu ái
21203:
ủng hộ
21204:
ưa chuộng
21205:
thích nhất
21206:
thích
21207:
xấu hổ
21208:
tuyệt vọng
21209:
tủi thân
21210:
trăn trở
21211:
tội lỗi
21212:
thất tình
21213:
sự thất vọng
21214:
nỗi nhớ
21215:
tự ái
21216:
trầm cảm
21217:
tổn thương
21218:
tôi đang rất buồn
21219:
nhục nhã
21220:
nhớ nhà
21221:
mất niềm tin
21222:
vỡ mộng
21223:
cạn lời
21224:
có lỗi
21225:
hụt hẫng
21226:
buồn
21227:
tội nghiệp
21228:
thất vọng
21229:
nhàn rỗi
21230:
nhàm chán
21231:
không vui
21232:
đáng thương
21233:
chán
21234:
chán đời
21235:
buồn chán
21236:
hối hận
21237:
cười gượng
21238:
chịu thiệt thòi
21239:
chia buồn
21240:
ăn năn
21241:
đau lòng
21242:
yêu thích
21243:
yêu mến
21244:
yêu đời
21245:
yêu bản thân
21246:
yên tâm
21247:
xúc động
21248:
xao xuyến
21249:
ngẫu hứng
21250:
viên mãn
21251:
xuất sắc
21252:
tự hào
21253:
sự tự do
21254:
tĩnh tâm
21255:
thỏa mãn
21256:
tâm đắc
21257:
sự xoa dịu
21258:
sự may mắn
21259:
sự hài lòng
21260:
sự bình yên
21261:
sẵn lòng
21262:
quý giá
21263:
nội lực
21264:
niềm vui
21265:
niềm tự hào
21266:
niềm tin
21267:
nguyện vọng
21268:
nguồn cảm hứng
21269:
ký ức
21270:
kỷ niệm đáng nhớ
21271:
tôi ổn
21272:
nhộn nhịp
21273:
kỉ niệm đẹp
21274:
kỷ niệm
21275:
thanh thản
21276:
bình yên
21277:
bình an
21278:
niềm nở
21279:
nhẹ nhõm
21280:
háo hức
21281:
hạnh phúc
21282:
hài lòng
21283:
hả hê
21284:
dễ thương
21285:
dễ dàng
21286:
danh giá
21287:
đáng yêu
21288:
đang yêu
21289:
đáng tự hào
21290:
đáng nhớ
21291:
nồng nhiệt
21292:
đặc biệt
21293:
bị ấn tượng
21294:
an tâm
21295:
rung động
21296:
lắng đọng
21297:
gửi lời cảm ơn
21298:
gợi nhớ
21299:
cảm kích
21300:
cảm động
21301:
biết ơn
21302:
ợ hơi
21303:
nôn
21304:
nhai
21305:
ngáy ngủ
21306:
ngáp
21307:
ngậm
21308:
hút
21309:
hôn má
21310:
hôn gió
21311:
hôn
21312:
cười
21313:
cười đểu
21314:
chảy nước miếng
21315:
cắn
21316:
bú sữa
21317:
tầm nhìn
21318:
quan sát
21319:
nhìn lén
21320:
nháy mắt
21321:
ngắm nhìn
21322:
liếc
21323:
khóc
21324:
chớp mắt
21325:
chiêm ngưỡng
21326:
chảy nước mắt
21327:
mở mang tầm mắt
21328:
chứng kiến
21329:
xoay
21330:
va đập
21331:
lắc vòng
21332:
dắt xe
21333:
cõng trên lưng
21334:
hít đất
21335:
nhại lại
21336:
chịu
21337:
đi chập chững
21338:
duỗi chân
21339:
gập chân
21340:
chạy
21341:
đá
21342:
cà nhắc
21343:
vấp
21344:
nhảy
21345:
leo
21346:
lên xe
21347:
lên tàu
21348:
bật cóc
21349:
đạp
21350:
đứng một chân
21351:
mang giày
21352:
vẫy tay
21353:
tát
21354:
nhặt rau
21355:
ngoắc tay
21356:
nắm tay
21357:
mài
21358:
lăn tay
21359:
lắc tay
21360:
khuấy
21361:
khoanh tay
21362:
đếm
21363:
đập tay
21364:
dập nổi
21365:
dập máy
21366:
đâm
21367:
cúp máy
21368:
cụng tay
21369:
chỉ trỏ
21370:
chắp tay
21371:
xách
21372:
chăm sóc cây
21373:
cạo râu
21374:
căn chỉnh
21375:
cắm điện
21376:
buông tay
21377:
buộc tóc
21378:
buộc
21379:
buộc dây giày
21380:
búng tay
21381:
bóp
21382:
bịt mắt
21383:
chà
21384:
bế
21385:
lau
21386:
bắt máy
21387:
bấm
21388:
ẵm
21389:
rau tía tô tím
21390:
ấn
21391:
vẽ
21392:
vươn ra
21393:
vắt
21394:
vắt sữa
21395:
tưới nước
21396:
đan
21397:
đánh bóng
21398:
dập tắt
21399:
dập
21400:
xứng đáng
21401:
vĩ nhân
21402:
vĩ đại
21403:
ưu tú
21404:
tuyệt chiêu
21405:
thực tập sinh
21406:
tố chất
21407:
tiềm ẩn
21408:
thủ thuật
21409:
tài giỏi
21410:
thạo việc
21411:
tay nghề
21412:
sức lực
21413:
sức bền
21414:
sự chuyên nghiệp
21415:
sở trường
21416:
sáng kiến
21417:
phong độ
21418:
tiền bối
21419:
nghệ danh
21420:
năng lực
21421:
năng khiếu
21422:
mức lương
21423:
dối lừa
21424:
biên bản
21425:
bản năng
21426:
nghị lực
21427:
trôi chảy
21428:
tiềm năng
21429:
thực lực
21430:
thuần thục
21431:
thiên tài
21432:
tài năng
21433:
phù hợp với công việc
21434:
kinh nghiệm dày dặn
21435:
khả năng
21436:
có năng khiếu
21437:
bề dày kinh nghiệm
21438:
lên đồng
21439:
bẩm sinh
21440:
có khả năng cao
21441:
có khả năng
21442:
kinh nghiệm
21443:
nói xàm
21444:
nói dối
21445:
lừa gạt
21446:
bóc phốt
21447:
thất hứa
21448:
nổ
21449:
giữ bí mật
21450:
giả vờ
21451:
bịa đặt
21452:
xóa
21453:
trải qua
21454:
tồn tại
21455:
thích ứng
21456:
thích nghi
21457:
thay thế
21458:
thay đổi
21459:
tăng cường
21460:
tân trang
21461:
sắp xếp
21462:
làm nổi bật
21463:
khắc phục
21464:
củ riềng
21465:
ghép ảnh
21466:
chỉnh sửa
21467:
cải thiện
21468:
sự bứt phá
21469:
bổ sung
21470:
biến mất
21471:
phát huy
21472:
vội vã
21473:
dần dần
21474:
tranh thủ
21475:
hối thúc
21476:
hẹn
21477:
đúng giờ
21478:
đốc thúc
21479:
chần chừ
21480:
câu giờ
21481:
vượt qua
21482:
vươn lên
21483:
sự tìm kiếm
21484:
sự thiếu hụt
21485:
sự quyết tâm
21486:
sai lầm
21487:
phương pháp
21488:
lời thỉnh cầu
21489:
bí quyết
21490:
đối mặt
21491:
đối đầu
21492:
thất bại
21493:
tiếp sức
21494:
tiến bộ
21495:
thực hiện ước mơ
21496:
thúc đẩy
21497:
thử thách
21498:
thử sức
21499:
theo đuổi
21500:
than thở
21501:
sơ xuất
21502:
quyết tâm
21503:
phấn đấu
21504:
nỗ lực
21505:
nỗ lực hết mình
21506:
níu kéo
21507:
nản chí
21508:
mong đợi
21509:
kỳ vọng
21510:
khích lệ
21511:
khẳng định bản thân
21512:
hy sinh
21513:
hỗ trợ
21514:
gục ngã
21515:
kem hộp
21516:
kem tươi
21517:
ganh đua
21518:
giữ phong độ
21519:
đột phá
21520:
động viên
21521:
đặt mục tiêu
21522:
cứu cánh
21523:
cố gắng
21524:
cố gắng hết sức
21525:
chinh phục
21526:
cản trở
21527:
buông xuôi
21528:
buông bỏ
21529:
ấp ủ
21530:
từ bỏ
21531:
bắt đầu lại từ đầu
21533:
chắp cánh
21534:
cố lên
21535:
công nhận
21536:
vinh dự
21537:
triển vọng
21538:
tâm lý đám đông
21539:
sự hỗ trợ
21540:
sự giúp đỡ
21541:
sự cho phép
21542:
sai trái
21543:
sai phạm
21544:
lý do chính đáng
21545:
tuân thủ
21546:
vô tư
21547:
sàm sỡ
21548:
quấy rối tình dục
21549:
quậy phá
21550:
nổi loạn
21551:
lừa đảo
21552:
lừa đảo qua mạng
21553:
hối lộ
21554:
vi phạm
21555:
hành hạ
21556:
kẻ dê xồm
21557:
cá cược
21558:
buôn lậu
21559:
bắt cóc
21560:
bạo hành
21561:
bạo dâm
21562:
ấu dâm
21563:
hạt kê
21564:
gạo nếp cẩm
21565:
âm mưu
21566:
trộm
21567:
tránh
21568:
tranh cãi
21569:
thương hại
21570:
thu hút
21571:
thu hút sự chú ý
21572:
tham gia giao thông
21573:
thải ra môi trường
21574:
tẩy chay
21575:
sống thử
21576:
quan ngại
21577:
nói tục
21578:
nhắc nhở
21579:
mua chuộc
21580:
lôi kéo
21581:
lợi dụng
21582:
lan tỏa
21583:
làm gương
21584:
lạm dụng
21585:
sự kỳ thị
21586:
kiến nghị
21587:
kêu gọi
21588:
hút cỏ
21589:
hòa nhập
21590:
gây thiệt hại
21591:
ép buộc
21592:
dụ dỗ
21593:
đầu hàng
21594:
đánh nhau
21595:
đảm nhận
21596:
cướp
21597:
chứng minh
21598:
xem thường
21599:
chống đối
21600:
can thiệp
21601:
xâm hại
21602:
tự tử
21603:
phát hiện
21604:
chịu trách nhiệm
21605:
đe dọa
21606:
hành vi
21607:
cam chịu
21608:
trả thù
21609:
thờ ơ
21610:
xưng hô
21611:
sự xúc phạm
21612:
tình cờ
21613:
sự tôn trọng
21614:
sự thấu cảm
21615:
hiểu thấu
21616:
để tâm
21617:
tiết kiệm tiền
21618:
thương
21619:
cây cóc
21620:
sự thấu hiểu
21621:
sự chia sẻ
21622:
lời nói
21623:
lời cảm ơn
21624:
soi mói
21625:
phản bội
21626:
nói xấu
21627:
nói xấu sau lưng
21628:
đòi hỏi
21629:
bỏ rơi
21630:
ăn vạ
21631:
truyền cảm hứng
21632:
trò chuyện
21633:
đệ trình
21634:
tri ân
21635:
trêu ghẹo
21636:
trêu chọc
21637:
tỏ tình
21638:
tin tưởng
21639:
tìm hiểu nhau
21640:
tiếp xúc
21641:
tiếp cận
21642:
thông cảm
21643:
than phiền
21644:
tha thứ
21645:
thả thính
21646:
tán gái
21647:
tâm sự
21648:
sử dụng chung
21649:
ra mắt
21650:
quyến rũ
21651:
quý trọng
21652:
quá giang
21653:
phàn nàn
21654:
nuông chiều
21655:
nuôi
21656:
nuôi dưỡng
21657:
nói đùa
21658:
nịnh bợ
21659:
chịu đựng
21660:
nhường chỗ
21661:
nhờ
21662:
nguyền rủa
21663:
đánh ghen
21664:
bị cho leo cây
21665:
ngưỡng mộ
21666:
nghỉ chơi
21667:
ngăn cản
21668:
mở rộng mối quan hệ
21669:
mỉa mai
21670:
mai mối
21671:
lấy lòng
21672:
làm tình
21673:
làm nũng
21674:
làm hài lòng
21675:
kìm hãm
21676:
khinh bỉ
21677:
kết bạn
21678:
hủy kết bạn
21679:
hưởng thụ
21680:
hứa
21681:
hỏi thăm
21682:
hâm mộ
21683:
giữ liên lạc
21684:
gìn giữ
21685:
giao tiếp
21686:
gây ấn tượng
21687:
gặp mặt
21688:
gặp gỡ
21689:
gán ghép
21690:
đưa đón
21691:
đối xử
21692:
người đồng hành
21693:
đặt tên
21694:
coi trọng
21695:
coi thường
21696:
chửi thề
21697:
chửi mắng
21698:
chọc ghẹo
21699:
chiều chuộng
21700:
chia sẻ
21701:
chết đuối
21702:
chém gió
21703:
che chở
21704:
chất vấn
21705:
chào hỏi
21706:
cằn nhằn
21707:
căm thù
21708:
gây ảnh hưởng
21709:
nhờ vào
21710:
cảm ơn
21711:
cà khịa
21712:
bắt chuyện
21713:
bàn tán
21714:
an ủi
21715:
ám thị
21716:
xin lỗi
21717:
tương tác
21718:
phớt lờ
21719:
giúp một tay
21720:
khoe
21721:
la mắng
21722:
làm phiền
21723:
làm quen
21724:
hết tiền
21725:
trả tiền
21726:
thu tiền
21727:
rút tiền
21728:
quyền sở hữu
21729:
thanh toán
21730:
chi tiêu
21731:
chặt chém
21732:
cấn trừ
21733:
cam kết
21734:
bù đắp
21735:
tự túc
21736:
tự chủ tài chính
21737:
tự chi trả
21738:
cháy túi
21739:
thư giãn
21740:
thói quen
21741:
tật xấu
21742:
sở hữu
21743:
trau chuốt
21744:
trải nghiệm
21745:
thức khuya
21746:
thức dậy
21747:
tận hưởng
21748:
theo dõi
21749:
tạo dáng
21750:
ru ngủ
21751:
lảm nhảm
21752:
nói chuyện phiếm
21753:
nhịn ăn
21754:
nhậu nhẹt
21755:
nhắn tin
21756:
ngủ trưa
21757:
ngủ nướng
21758:
ngủ gật
21759:
thiền định
21760:
nghỉ ngơi
21761:
lướt web
21762:
khám phá
21763:
giải tỏa
21764:
giải tỏa căng thẳng
21765:
đi du lịch nước ngoài
21766:
sưu tầm
21767:
thao tác
21768:
tâm thư
21769:
sự trình bày
21770:
sự hiện diện
21771:
bắt nạt
21772:
truy cập
21773:
trao đổi
21774:
việc trao đổi thông tin
21775:
trang trải
21776:
tìm kiếm
21777:
tìm hiểu
21778:
tiếp nhận
21779:
tích lũy kinh nghiệm
21780:
thực hiện
21781:
thêu
21782:
theo đuổi đam mê
21783:
nhà thầu
21784:
tận dụng
21785:
sự phản hồi
21786:
sửa xe
21787:
sử dụng thành thạo
21788:
hoạt động
21789:
sáng tác
21790:
sạc pin
21791:
sạc điện thoại
21792:
phản hồi
21793:
noi gương
21794:
nói chuyện riêng
21795:
nói chuyện điện thoại
21796:
nghỉ hưu
21797:
nghe điện thoại
21798:
nắm vững
21799:
nắm rõ
21800:
làm thuê
21801:
kiếm tiền
21802:
kiếm sống
21803:
gọi điện thoại
21804:
giải đáp thắc mắc
21805:
ghi chú
21806:
gây áp lực
21807:
gánh vác
21808:
sự gắn kết
21809:
gắn bó với công việc
21810:
gắn bó
21811:
gắn bó lâu dài
21812:
đồng tổ chức
21813:
cống hiến
21814:
cố vấn
21815:
chuẩn bị
21816:
chọn lọc
21817:
bổ nhiệm
21818:
chỉ đạo
21819:
cân bằng
21820:
cách thực hiện
21821:
bốc xếp
21822:
bắt tay
21823:
phát hành
21824:
thu nhập
21825:
tiền
21826:
tin cậy
21827:
sự thỏa thuận
21828:
thảo luận
21829:
phản đối
21830:
cãi nhau
21831:
bỏ qua
21832:
từ chối
21833:
phủ nhận
21834:
phê duyệt
21835:
sự đánh giá
21836:
tranh chấp
21837:
trách móc
21838:
thừa nhận
21839:
thiên vị
21840:
tấn công
21841:
quy chụp
21842:
phản công
21843:
phản bác
21844:
phản biện
21845:
nhượng bộ
21846:
nhấn mạnh
21847:
ngụy biện
21848:
làm sáng tỏ
21849:
làm rõ
21850:
làm hòa
21851:
khiêu khích
21852:
khẳng định
21853:
hưởng ứng
21854:
hòa giải
21855:
đính chính
21856:
đề xuất
21857:
đề cập
21858:
đề cao
21859:
cãi
21860:
biện hộ
21861:
chỉ trích
21862:
đánh giá
21863:
góp ý
21864:
ý kiến
21865:
tự ý
21866:
sự nhầm lẫn
21867:
sự hiểu lầm
21868:
sự chủ quan
21869:
lựa chọn
21870:
cố tình
21871:
nhầm lẫn
21872:
tìm đường
21873:
thắc mắc
21874:
suy ra
21875:
suy nghĩ
21876:
suy nghĩ tích cực
21877:
suy nghĩ vẩn vơ
21878:
suy nghĩ kỹ
21879:
quên
21880:
ngộ nhận
21881:
sự nghi ngờ
21882:
phân vân
21883:
đoán
21884:
nảy ra ý tưởng
21885:
lãng quên
21886:
làm việc theo cảm tính
21887:
lầm tưởng
21888:
làm chủ bản thân
21889:
hiểu lầm
21890:
sự giác ngộ
21891:
ghi nhận
21892:
dự định
21893:
để ý
21894:
đắn đo
21895:
chú ý
21896:
chú trọng
21897:
cân nhắc
21898:
ảo tưởng
21899:
tưởng tượng
21900:
tự hỏi
21901:
quan niệm sống
21902:
việc cá nhân
21903:
vị tha
21904:
tuổi trưởng thành
21905:
tuổi trẻ
21906:
tầm nhìn và sứ mệnh
21907:
tấm lòng
21908:
tâm hồn
21909:
đời sống
21910:
định mệnh
21911:
bước ngoặt
21912:
châm ngôn sống
21913:
ước mơ
21914:
thiên bình
21915:
thần giao cách cảm
21916:
tảo hôn
21917:
phép thuật
21918:
tử vi
21919:
song tử
21920:
song ngư
21921:
nhân mã
21922:
mọi lứa tuổi
21923:
mệnh mộc
21924:
12 con giáp
21925:
cung kim ngưu
21926:
cung thiên bình
21927:
cung sư tử
21928:
cung song ngư
21929:
cung nhân mã
21930:
cung ma kết
21931:
cung hoàng đạo
21932:
cung bọ cạp
21933:
cung bạch dương
21934:
cung cự giải
21935:
cung bảo bình
21936:
tổ tiên
21937:
tín ngưỡng
21938:
thầy cúng
21939:
nhang
21940:
thắp hương
21941:
tâm linh
21942:
con giáp
21943:
đốt nhang
21944:
xem bói
21945:
người tri kỷ
21946:
khiếm thính
21947:
quý ông
21948:
quý cô
21949:
quý bà
21950:
nhóm
21951:
ngài
21952:
nam thần
21953:
bí danh
21954:
người lạ
21955:
kẻ thù
21956:
fan cuồng
21957:
đồng phạm
21958:
đối thủ
21959:
ân nhân
21960:
tin nhắn
21961:
thư cảm ơn
21962:
người quen
21963:
cách xưng hô
21964:
bạn xã giao
21965:
bảo trọng
21966:
biến đi
21967:
cút đi
21968:
hỏi thăm sức khỏe
21969:
câu cửa miệng
21970:
chào buổi sáng
21971:
chào buổi trưa
21972:
vui lên nào
21973:
làm ơn
21974:
mạnh mẽ lên
21975:
nói chuyện
21976:
bạn ngủ chưa?
21977:
tôi đang bận
21978:
bạn bao nhiêu tuổi
21979:
mọi thứ sẽ ổn thôi
21980:
nhờ vậy
21981:
sở thích của bạn là gì?
21982:
tên tiếng Anh
21983:
thật ra
21984:
tôi nhớ bạn
21985:
doanh nhân
21986:
thân quen
21987:
tình bạn
21988:
các bạn
21989:
bạn tốt
21990:
người bạn
21991:
tri kỷ
21992:
bạn thân
21993:
bạn đồng hành
21994:
bạn bè
21995:
thấu hiểu
21996:
đồng nghiệp
21997:
bạch mã hoàng tử
21998:
phụ nữ có chồng
21999:
nhầm người
22000:
người đến sau
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết
![promotion-background](https://gqefcpylonobj.vcdn.cloud/directus-upload/037557e4-77c9-4d7a-aec8-2ce9a7e933f3.png)
![promotion-background](https://gqefcpylonobj.vcdn.cloud/directus-upload/037557e4-77c9-4d7a-aec8-2ce9a7e933f3.png)