DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

21004:

bổ sung

21006:

phát huy

21007:

vội vã

21011:

hẹn

21021:

sai lầm

21041:

níu kéo

21047:

hy sinh

21050:

kem hộp

21052:

ganh đua

21064:

ấp ủ

21065:

từ bỏ

21069:

cố lên

21071:

vinh dự

21077:

sai trái

21081:

vô tư

21082:

sàm sỡ

21089:

vi phạm

21097:

ấu dâm

21098:

hạt kê

21100:

âm mưu

21101:

trộm

21102:

tránh

21105:

thu hút

21115:

lôi kéo

21117:

lan tỏa

21123:

hút cỏ

21127:

dụ dỗ

21131:

cướp

21137:

tự tử

21140:

đe dọa

21141:

hành vi

21144:

thờ ơ

21145:

xưng hô

21153:

thương

21154:

cây cóc

21159:

soi mói

21164:

bỏ rơi

21165:

ăn vạ

21169:

tri ân

21179:

tha thứ

21181:

tán gái

21182:

tâm sự

21184:

ra mắt

21190:

nuôi

21196:

nhờ

21204:

mỉa mai

21205:

mai mối

21210:

kìm hãm

21215:

hứa

21217:

hâm mộ

21235:

chia sẻ

21238:

che chở

21242:

căm thù

21245:

cảm ơn

21248:

bàn tán

21249:

an ủi

21250:

ám thị

21251:

xin lỗi

21255:

khoe

21256:

la mắng

21258:

làm quen

21265:

chi tiêu

21268:

cam kết

21270:

tự túc

21283:

theo dõi

21285:

ru ngủ

21302:

thao tác

21303:

tâm thư

21316:

thêu

21321:

sửa xe

21325:

sạc pin

21334:

nắm rõ

21340:

ghi chú

21345:

gắn bó

21357:

bắt tay

21360:

tiền

21361:

tin cậy

21365:

cãi nhau

21366:

bỏ qua

21384:

làm rõ

21385:

làm hòa

21393:

đề cao

21394:

cãi

21398:

góp ý

21399:

ý kiến

21400:

tự ý

21409:

suy ra

21410:

suy nghĩ

21414:

quên

21418:

đoán

21428:

để ý

21430:

chú ý

21438:

vị tha

21453:

tử vi

21454:

song tử

21455:

song ngư

21456:

nhân mã

21474:

nhang

21476:

tâm linh

21477:

con giáp

21479:

xem bói

21482:

quý ông

21483:

quý cô

21484:

quý bà

21485:

nhóm

21486:

ngài

21488:

bí danh

21490:

kẻ thù

21494:

ân nhân

21502:

cút đi

21508:

làm ơn

21518:

thật ra

21526:

tri kỷ

21529:

bạn bè

21538:

góa

21539:

ế

21542:

thính

21545:

yêu xa

21547:

bẩn

21554:

vệ sinh

21557:

mồ hôi

21560:

gàu

21564:

vàng da

21565:

tự kỷ

21574:

21576:

say xe

21578:

nghiện

21583:

phôi

21589:

gen

21595:

chết

21597:

nhu cầu

21606:

già

21613:

hẹn hò

21614:

lão hóa

21618:

chia tay

21634:

con lai

21635:

trẻ

21638:

trẻ em

21654:

sui gia

21655:

con gái

21657:

nữ

21660:

bé gái

21663:

cô bé

21664:

vị béo

21665:

thơm tho

21667:

con trai

21668:

cậu bé

21675:

nữ tu

21676:

nhà sư

21680:

tin lành

21684:

thầy tu

21686:

thánh ca

21687:

thần

21693:

tăng ni

21710:

cha xứ

21711:

bà sơ

21712:

đi tu

21715:

chua

21716:

thèm ăn

21717:

bùi

21718:

đậm

21719:

ngon

21720:

ngán

21721:

chát

21722:

ngọt

21723:

cay

21724:

nồng

21725:

mùi hôi

21726:

hăng

21728:

ngứa

21729:

đau

21732:

nhột

21733:

tê tay

21734:

lạnh

21736:

im lặng

21738:

điếc

21739:

nghe

21742:

mù lòa

21745:

sáng

21746:

mờ

21751:

hoa mắt

21753:

xỉu

21755:

xao lãng

21764:

rát

21770:

lạc

21773:

dự bị

21774:

đói

21781:

ổn

21784:

lén lút

21807:

quyền

21810:

nô lệ

21823:

ăn xin

21824:

ăn mày

21829:

nghèo

21841:

tỷ phú

21845:

nhà sàn

21852:

á đông

21854:

người

21858:

cô lập

21861:

ăn no

21865:

ngủ

21867:

mộng du

21871:

tư cách

21876:

cá nhân

21893:

tò mò

21909:

mong manh

21910:

mê tín

21918:

ít nói

21924:

bí ẩn

21926:

xấu xa

21931:

tha hóa

21934:

đào hoa

21938:

vô tình

21941:

vô cảm

21944:

tự ti

21950:

thô lỗ

21954:

tham lam

21955:

háu ăn

21956:

tào lao

21959:

trẻ con

21964:

ồn ào

21968:

nhạt

21970:

nhát gan

21975:

ngu

21984:

lãng du

21990:

ki bo

21991:

khùng

21997:

ích kỷ

21998:

hung dữ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background