DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

21011:

Bo cạnh

21014:

Bõ bèn

21019:

Bộ ba

21020:

Cà khổ

21022:

Trống

21023:

21025:

Cả ba

21026:

Trong

21027:

Buốt

21030:

Tròn vo

21036:

Bỏ rẻ

21038:

Trơn tru

21040:

Bổ máu

21043:

Bổ ích

21048:

biên

21051:

biếc

21064:

bí bách

21067:

Ban sơ

21068:

Bệu

21069:

bị

21073:

bét nhè

21076:

bi đát

21077:

bết

21081:

bẹp

21085:

bẹt

21086:

bị lỗ

21093:

bậy

21097:

bấy

21100:

bị oan

21101:

báu

21102:

bi hùng

21105:

bè bè

21106:

bị móp

21109:

be bé

21110:

bị mòn

21113:

bể

21123:

nhung

21124:

phệ

21126:

nhu mì

21128:

nục

21130:

nhọn

21132:

nhu nhú

21133:

nhợ

21135:

oách

21140:

nộ

21141:

nhì

21142:

nhãi con

21145:

nhẽo

21149:

nhám

21150:

nở to

21151:

nhân ái

21153:

phơ

21154:

nở ra

21157:

phù hoa

21163:

ngự

21169:

out nét

21170:

ôn tồn

21172:

nhom nhem

21174:

ngợp

21179:

oi nồng

21181:

nhôi

21183:

ọ ẹ

21186:

nhẹn

21187:

ở bờ

21188:

nhỏ tí

21190:

nõn nà

21191:

nhăm

21193:

nhắt

21194:

nhởi

21197:

nhon nhen

21199:

nhà quê

21202:

nhẩy

21204:

nháng

21205:

nguội

21208:

nhá nhem

21213:

ních

21242:

nhám sì

21246:

nhã ý

21252:

phĩnh

21253:

nhà nòi

21263:

ngu si

21267:

ngù

21276:

nhay nhay

21281:

như cũ

21296:

phú quí

21308:

ở xa

21309:

ót ét

21311:

oai vệ

21314:

oai phong

21316:

ồn ồn

21319:

oai oái

21322:

ở tù

21323:

oai nghi

21324:

óc ách

21325:

phiếm

21326:

oa oa

21332:

oang oác

21334:

nhõn

21338:

nhẽ

21339:

no nê

21344:

oan khúc

21346:

ngớp

21347:

như nhau

21351:

như

21352:

oan gia

21355:

oan

21357:

nhi nhí

21367:

ở tại

21378:

oang oang

21379:

ô nhục

21381:

ọc ọc

21386:

nọ

21388:

phẩy

21389:

nớ

21407:

no đủ

21409:

nhựt

21412:

nổ ra

21418:

nhèm

21419:

phi

21423:

phè

21427:

nhăng

21447:

oan khổ

21448:

ồ ồ

21449:

niêm

21453:

nhụt

21467:

phệnh

21482:

phóc

21483:

phép

21486:

phế

21489:

ôn hòa

21493:

nhỉ

21496:

nuột

21498:

nháy

21500:

nực

21501:

phù sinh

21503:

ở rìa

21505:

ở quê

21507:

nhen

21511:

ốm o

21514:

ốm nhom

21519:

ốm hơn

21522:

oi ả

21523:

nhé

21524:

nhây

21525:

oi

21526:

phè phè

21532:

ở trong

21535:

nứt ra

21540:

ở sau

21565:

ngữ cũ

21568:

phai đi

21573:

phiện

21576:

ỏn ẻn

21614:

sốt vó

21626:

Của em

21630:

Của ai

21637:

đông

21641:

Đọa

21645:

Dính

21664:

há dễ

21668:

hà cớ

21677:

ché o

21690:

chi chít

21695:

đa âm

21702:

Hiếu

21703:

dân túy

21705:

câu kép

21709:

câu cú

21729:

Hán

21733:

Hàm ẩn

21745:

dàn ra

21746:

sờn

21750:

sôi

21754:

dâng

21755:

sơ sịa

21756:

Doãi

21766:

Hết

21769:

cùn

21770:

Hậu

21773:

dát

21774:

dội

21778:

dối

21781:

giập

21782:

Hỏm

21787:

chênh

21792:

cao giá

21795:

chẻ hoe

21799:

chầy

21802:

cao trào

21803:

chí lý

21806:

cao số

21808:

cao xa

21810:

cao siêu

21811:

cao vút

21816:

choãi

21821:

cho mình

21825:

chó má

21833:

chật

21844:

chói

21845:

chánh

21849:

cao dày

21853:

đặt

21857:

đạt

21861:

dật

21862:

hạng ba

21865:

dạt

21870:

hả hơi

21901:

hạ cố

21909:

gượm

21917:

gộc

21924:

đanh

21928:

gò bó

21948:

dã man

21952:

Da láng

21967:

da cam

21974:

da diết

21975:

dài hơn

21978:

Đẫm

21980:

dài hơi

21982:

Đằm

21986:

đắm

21989:

dài

21991:

đa giác

21995:

dạng

21999:

đan xen

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background