VIETNAMESE
hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
ENGLISH
construction drawing set
/kənˈstrʌkʃᵊn ˈdrɔːɪŋ sɛt/
design documentation
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công là bộ tài liệu chi tiết mô tả các yếu tố thiết kế và công trình cụ thể để hỗ trợ quá trình thi công xây dựng. Bộ tài liệu này thường bao gồm các bản vẽ kỹ thuật, bản tính, thông số kỹ thuật, và các thông tin khác để hướng dẫn việc thực hiện dự án.
Ví dụ
1.
Kiến trúc sư bàn giao hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công cho nhà thầu, cung cấp mặt bằng chi tiết, mặt bằng, thông số kỹ thuật để đảm bảo thực hiện chính xác thiết kế công trình.
The architect handed over the construction drawing set to the contractor, providing detailed plans, elevations, and specifications to ensure precise implementation of the building design.
2.
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công đóng một vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn đội thi công thực hiện quy trình phức tạp để xây dựng cơ sở vật chất hiện đại.
The construction drawing set played a crucial role in guiding the construction crew through the complex process of building the state-of-the-art facility.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
construct (verb):
Xây dựng, tạo ra (Ví dụ: Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở khu phố này. - They are constructing a new house in this neighborhood.)
construction (noun):
Sự xây dựng, quá trình xây dựng (Ví dụ: Công trình xây dựng này đã kéo dài hơn một năm. - This construction project has been ongoing for over a year.)
constructive (adjective):
Mang tính xây dựng, có ích (Ví dụ: Đề xuất của bạn rất mang tính xây dựng đối với dự án này. - Your proposal is very constructive for this project.)
reconstruct (verb):
Xây dựng lại, tái tạo (Ví dụ: Sau trận động đất, họ đang tái tạo lại các công trình bị hỏng. - After the earthquake, they are reconstructing the damaged constructions.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết