VIETNAMESE
đơn vị chấp nhận thẻ
ENGLISH
card acceptance unit
/kɑrd ækˈsɛptəns ˈjunət/
Đơn vị chấp nhận thẻ là các tổ chức, cá nhân chấp nhận thanh toán hàng hoá và dịch vụ bằng thẻ.
Ví dụ
1.
Đơn vị chấp nhận thẻ là tổ chức, cá nhân chấp nhận thẻ làm phương tiện thanh toán hàng hóa, dịch vụ, nộp tiền mặt, ứng tiền.
Card acceptance unit means any organization or individual who accepts the card as a means of payment for goods and services, cash deposit or cash advance.
2.
Câu lạc bộ đó có phải là một đơn vị chấp nhận thẻ không?
Is the club a card acceptance unit?
Ghi chú
Một số thành ngữ với từ card:
- có tất cả lợi thế (hold all the cards): He held all the cards and made all the decisions.
(Anh ta có tất cả lợi thế và đưa ra tất cả quyết định.)
- lật bài ngửa (lay/put one's cards on the table): I would have a confrontation with him and put my cards on the table.
(Tôi sẽ có một cuộc chất vấn với anh ta và lật bài ngửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết