DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

62002:

dòm ngó

62015:

đón con

62054:

đón ý

62067:

gỡ mìn

62074:

đong

62075:

đa thê

62079:

đa thọ

62089:

điêu

62098:

dâm ô

62102:

dâm tà

62107:

dòm dỏ

62157:

dò hỏi

62184:

luyện

62187:

sị

62189:

luyến

62191:

sinh ba

62193:

ly biệt

62197:

ly bôi

62202:

ly dị

62212:

sự cọ

62214:

sơ cứu

62218:

sơ tán

62231:

gia sự

62236:

gièm

62240:

gieo

62243:

Rợm

62244:

nhút

62253:

súp

62254:

tôm rang

62257:

tôm rim

62259:

tép khô

62266:

phèo

62277:

Salad Nga

62279:

hành ta

62291:

giơ

62293:

cú sút

62295:

cứa

62297:

cư trú

62298:

gióng

62301:

cúi

62302:

giong

62305:

lưu ý

62306:

giũ

62309:

giãn

62310:

gọt

62314:

gột

62318:

hăm

62319:

cáo phó

62322:

hãm

62326:

chắp

62330:

cử

62333:

cấu

62334:

dõi

62337:

giặt

62338:

đồn

62341:

giũa

62342:

đốn

62344:

giương

62346:

đóng

62348:

62350:

chứng

62356:

cú đá

62358:

đón tay

62359:

giỡn

62367:

kiểm

62368:

giăng

62371:

kiêng

62372:

giắt

62375:

giấu

62380:

giết

62383:

giễu

62387:

hôn hít

62388:

gỡ

62394:

gom

62397:

gồm

62398:

hoa tulip

62399:

cư ngụ

62403:

chêm

62417:

dọn

62439:

chí sĩ

62440:

dắt đi

62443:

góp

62445:

hách

62451:

62462:

hà lạm

62466:

cắn xé

62492:

dắt

62496:

sát sinh

62498:

hẩy

62504:

dọa ma

62513:

sơn nhà

62514:

đặt xe

62516:

giục

62518:

62520:

gồng

62522:

gục

62524:

giãy

62528:

cơ đồ

62547:

hạ bút

62550:

cợt

62551:

cố nín

62552:

cú bắn

62561:

cho hay

62562:

cú sốc

62576:

giáng

62585:

choài

62589:

củng

62617:

góc côn

62623:

góc tư

62633:

tầm xa

62639:

loại 1

62641:

lũm

62686:

pi

62696:

tỉ số

62716:

lèo tèo

62718:

lớn lao

62721:

luống

62723:

lượng

62725:

mảnh

62726:

mẩu

62728:

mấy

62730:

mớ

62731:

góc bù

62732:

mỗi

62733:

góc kề

62735:

mọi

62736:

mồng

62746:

ái lực

62776:

loại

62778:

loạt

62792:

thất

62793:

âm tần

62804:

tam

62807:

chòm

62808:

tầm cao

62809:

chuyến

62826:

đô

62844:

dung ẩm

62863:

độ cao

62911:

tập 1

62915:

tập 2

62923:

tép

62926:

âm ba

62927:

tệp

62930:

âm cực

62935:

thập

62938:

âm học

62951:

suất

62960:

súc

62965:

62969:

tấc

62973:

tấm

62978:

tỷ số

62979:

độ tan

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background