DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
62001:
đón con
62002:
kỹ năng tổng hợp
62003:
khả năng ngoại ngữ
62004:
đòn đánh mạnh
62005:
khả năng đáp ứng
62006:
kỹ năng truyền cảm hứng
62007:
khả năng phản xạ
62008:
đòn đánh trả
62009:
khả năng đọc hiểu
62010:
kỹ năng tư duy sáng tạo
62011:
khả năng quan sát
62012:
đón đầu cơ hội
62013:
khả năng kháng bệnh
62014:
kỹ năng tư vấn bán hàng
62015:
khả năng sáng tạo
62016:
đón đầu
62017:
kỹ năng tư vấn
62018:
dịch vụ thiết yếu
62019:
khả năng sinh sản
62020:
đón dâu
62021:
điều chế thuốc
62022:
giấc tiên
62023:
khả năng tư duy
62024:
đón tết
62026:
diệt sinh thái
62027:
đánh đầu
62028:
dọn vệ sinh
62030:
người có học thức
62031:
đánh đổ
62032:
đòn vọt
62033:
dịch vụ điện hoa
62034:
cho nhiễm điện
62035:
đánh giá cảm quan
62036:
đón xe buýt
62037:
điện hoa
62038:
điện từ học
62040:
đón ý
62042:
điện tử học
62043:
đảo chánh
62044:
đóng bộ
62045:
người chơi game
62046:
say đắm
62047:
đảo chính
62048:
dong buồm
62049:
diệt chủng
62050:
dịch vụ giải trí
62051:
dập dịch
62052:
đóng đai
62053:
gỡ mìn
62054:
diệt trừ
62055:
đồng diễn
62056:
đáp ứng tiêu chuẩn
62057:
dân chính
62058:
dịch vụ hải quan
62059:
đạt kpi
62060:
đong
62061:
đa thê
62062:
đàn địch
62063:
đặt mìn
62064:
dồn lại tích lũy
62065:
đa thọ
62066:
đăng trình
62067:
giải cấu
62068:
đón năm mới
62069:
đại chiến
62070:
đang trong phiên trực
62071:
điều động
62073:
đại nghịch
62074:
đăng xuất
62075:
điêu
62076:
dọn nhà
62077:
dâm dật
62078:
đánh bả
62079:
chuẩn đoán
62080:
đòn nhử
62081:
dâm loạn
62082:
đánh chân vào ngựa
62083:
điện tử hóa
62084:
dâm ô
62085:
dọn phòng khách sạn
62086:
đánh đàn
62087:
chưng cất
62088:
dâm tà
62089:
dọn ra ngoài
62090:
đánh đập bằng gậy
62091:
đơm đặt
62092:
dọn ra ở riêng
62093:
dòm dỏ
62094:
đón rước
62095:
điều hành
62096:
sự cấy
62097:
đo thân nhiệt
62098:
sự cọ mòn
62099:
kích thích ngầm
62100:
dịch vụ công
62101:
đo kích thước
62102:
sự cương cứng
62103:
đố vui có thưởng
62104:
đọ gươm
62105:
sự chuyển hóa
62106:
sự đa dạng hóa
62107:
diệt chuột
62108:
dịch vụ kỹ thuật
62109:
diễn tập quân sự
62110:
sự đại diện
62111:
kỹ năng đọc hiểu
62112:
dịch vụ viễn thông
62113:
sự đàm phán
62114:
điều chuyển
62115:
điện báo
62116:
đổ khuôn
62117:
sự dân chủ hóa
62118:
điều chỉnh lại
62119:
diệt muỗi
62120:
giải pháp tình thế
62121:
sự đánh bắt ngoài khơi
62122:
điều đình
62123:
giải hoà
62124:
diệt mối
62125:
sự dời chỗ
62126:
người chia sẻ
62127:
điều chỉnh giảm
62128:
dọa sinh non
62129:
sự đối đầu
62130:
dịch vụ cầm đồ
62131:
người chiếm giữ
62132:
dịch vụ du lịch
62133:
sự dội lại
62134:
sự cho thuốc
62136:
dịch vụ vận chuyển
62137:
sự đồng bộ
62138:
sự chủ trì
62140:
điều ước
62141:
sự đong đếm
62142:
chuẩn mực hoá
62143:
dò hỏi
62144:
dìm hàng
62145:
sự đóng gói hàng hóa
62146:
dịch vụ công trực tuyến
62148:
đoạt vị
62149:
hiến tạng
62150:
sự đóng gói
62151:
điều độ sản xuất
62152:
dịch vụ tiện ích
62153:
dịch vụ thuê ngoài
62154:
sự đồng hóa
62155:
kỹ năng nghiệp vụ
62156:
giải oan
62157:
có bằng sáng chế
62158:
sự đốt cháy
62159:
có cơ hội thăng tiến
62160:
đổ thải
62161:
luyến ái
62162:
dịch vụ bảo vệ
62163:
sự du nhập
62164:
hình sống lưng
62165:
sự chộp lấy
62166:
luyện kim
62167:
giấc ngủ trưa
62168:
có phần trong
62169:
dịch vụ
62170:
luyện
62171:
sự chích thuốc
62172:
chuẩn hóa
62173:
sị
62174:
sự chiếu sáng
62175:
luyến
62176:
chưng cách thủy
62177:
sinh ba
62178:
sự chỉnh đốn
62179:
ly biệt
62180:
người chơi chứng khoán
62181:
sinh bốn
62182:
sự chỉnh lý
62183:
ly bôi
62184:
độ thân
62185:
sinh đôi cùng trứng
62186:
sự cho vay nặng lãi
62187:
sự bội ước
62188:
ly dị
62189:
sinh đôi
62190:
sự chọc thủng phòng thủ
62191:
sự cấy ngực
62192:
ly thân khỏi
62193:
sinh hoạt chủ nhiệm
62194:
sự chọn diễn viên
62195:
hoa tử đinh hương
62196:
sinh sản nhiều
62197:
đổ mực máy in
62198:
sự cọ
62199:
dịch vụ vận tải
62200:
sơ cứu
62201:
diệt cỏ
62202:
điều tra lại
62203:
dịch vụ giao nhận
62204:
sơ tán
62205:
sự chụp ảnh hàng không
62206:
giải vây
62207:
điều vận
62208:
soán đoạt
62209:
đốc suất
62210:
dịch vụ sửa chữa
62211:
giải xổ số
62212:
soán ngôi
62213:
độc thoại
62214:
diệt xã hội
62215:
đỡ lời
62216:
lướt internet
62217:
gia sự
62218:
hoa tường vi
62219:
sống chung với dịch
62220:
lượt khách
62221:
sấy gỗ
62222:
gièm
62223:
sống chung với lũ
62224:
lướt mướt
62225:
sảy thai
62226:
gieo
62228:
thức ăn khô
62229:
Rợm
62230:
nhút
62231:
đồ ăn thức uống
62232:
hấp cơm
62233:
tôm chiên cốm
62234:
thực phẩm đóng gói
62235:
tôm chiên xù
62236:
thức ăn sống
62237:
tôm hấp
62238:
tôm nướng muối ớt
62239:
súp
62240:
tôm rang
62241:
thực phẩm thiết yếu
62242:
tôm rang muối
62243:
tôm rim
62244:
thức ăn đường phố
62245:
tép khô
62246:
Món ngọt
62247:
hủ tiếu gõ
62248:
thức ăn không ngon
62249:
hấp cách thủy
62250:
thức ăn thấm gia vị
62251:
đồ ăn khai vị
62252:
phèo
62253:
thực đơn giảm cân
62254:
nước dùng phở
62255:
ham bơ gơ
62256:
nước hầm xương
62257:
hành củ
62258:
nước lẩu
62259:
pizza hải sản
62260:
thực phẩm bẩn
62261:
gỏi ghém
62262:
trứng lòng đào
62263:
Salad Nga
62264:
thức ăn nhiều dầu mỡ
62265:
hành ta
62266:
hồ lô nướng
62267:
Sò nướng
62268:
màn thầu
62269:
gà nướng
62270:
thực phẩm dinh dưỡng
62272:
dưa cải
62273:
dưa hành
62274:
dưa mắm
62275:
Sấu ngâm
62276:
sự đặc xá
62277:
giơ
62278:
củ soát
62279:
cú sút
62280:
kĩ năng mềm
62281:
cứa
62282:
hàng phục
62283:
cư trú
62284:
gióng
62285:
cái nháy mắt
62286:
cử hành
62287:
cúi
62288:
giong
62289:
chiếu trực tiếp
62290:
đang trong nhiệm vụ
62291:
lưu ý
62292:
giũ
62293:
cái ôm ghì
62294:
đánh đập dã man
62295:
giãn
62296:
gọt
62297:
cái ôm hôn
62298:
đánh giá đạt
62299:
chiều theo
62300:
gột
62301:
cấm cung
62302:
đánh giá kết quả
62303:
chiều ý
62304:
hăm
62305:
cáo phó
62306:
đánh giá khách quan
62307:
chỉnh đốn
62308:
hãm
62309:
chê cười
62310:
đánh giá năng lực
62311:
cấm cản
62312:
chắp
62313:
có ý khước từ
62314:
đánh lộn
62315:
cắt giảm
62316:
cử
62317:
cất gánh nặng khỏi
62318:
cất quần áo
62319:
cấu
62320:
dõi
62321:
cắt liên lạc
62322:
dọn đồ chơi
62323:
giặt
62324:
đồn
62325:
cắt lượt
62326:
đón đợi
62327:
giũa
62328:
đốn
62329:
chặt chẽ
62330:
giương
62331:
dọn rác
62332:
đóng
62333:
công ích
62334:
gõ
62335:
dọn sạch
62336:
chứng
62337:
cuộc bắn súng
62338:
chuyển tiếp
62339:
dồn tâm trí vào việc gì
62340:
đánh vật
62341:
đối thoại
62342:
cú đá
62343:
chỉnh lại
62344:
đón tay
62345:
giỡn
62346:
cú đánh
62347:
hậm họe
62348:
đón tiếp ân cần
62349:
kiếm được
62350:
đào luyện
62351:
đón tiếp chu đáo
62352:
cái nhảy nhào xuống nước
62353:
kiểm
62354:
giăng
62355:
hoạt động đối ngoại
62356:
cất miệng
62357:
kiêng
62358:
giắt
62359:
hoạt động gián điệp
62360:
cắt nghĩa
62361:
giấu
62362:
lướt nhanh
62363:
hoạt động kinh tế
62364:
chia tách
62365:
lướt qua
62366:
giết
62367:
hoạt động tình báo
62368:
chuyển lời
62369:
giễu
62370:
hờn mát
62371:
chuyển qua
62373:
hôn hít
62374:
gỡ
62375:
hoạt động tình dục
62376:
chuyển sang
62377:
chứng minh là đúng
62378:
hiến máu nhân đạo
62379:
cú đánh mạnh
62380:
gom
62381:
cú đẩy mạnh thình lình
62382:
sự chia việc
62383:
gồm
62384:
hoa tulip
62385:
cư ngụ
62386:
gieo rắc
62387:
giải mã
62388:
hiến máu tình nguyện
62389:
chêm
62390:
chào mời
62391:
đơn cử
62392:
sự chạy nước kiệu
62393:
chỉnh trang
62394:
chặn tin nhắn
62395:
đón tiếp khách
62396:
cất mả
62397:
cố ý làm sai lời nói
62398:
chấp nhận kết bạn
62399:
đón tiếp
62400:
công lệ
62401:
giảm dần
62402:
diện kiến
62403:
dọn
62404:
hiệu ứng đám đông
62405:
cắp đít
62406:
châm chọc
62407:
động chạm
62408:
hiệu ứng chim mồi
62409:
cất công
62410:
chán thứ gì
62411:
đóng cửa
62412:
hiệu ứng bươm bướm
62413:
cất dọn
62414:
cắt khúc
62415:
hoạt động chủ đạo
62417:
cất giấu
62418:
cắt lời
62419:
hoạt động chuyên môn
62420:
hoài thai
62421:
cắt khỏi
62422:
cật lực
62423:
hoạt động đoàn hội
62424:
đăng ảnh
62425:
chí sĩ
62426:
dắt đi
62427:
có dụng ý
62428:
can thiệp vào
62429:
góp
62430:
đặt vào
62431:
hách
62432:
đại diện cho ai đó
62433:
cắt cụt
62434:
đâm sầm vào
62435:
điện toán hóa
62436:
đập bể ra
62437:
cư
62438:
đặt phòng khách sạn
62439:
đánh giá lại
62440:
đóng đô
62441:
người chỉ trích
62442:
đắp bột
62443:
sự chỉ rõ
62444:
đặt bàn
62445:
sự chia cắt
62446:
động đậy
62447:
sự đơn giản hóa
62448:
hà lạm
62449:
sự động viên
62450:
cảm hóa
62451:
sự dự báo
62452:
cắn xé
62453:
sự dự trữ
62454:
chỉnh hình
62455:
chủ trì cái gì
62456:
chém đầu
62457:
hưởng lợi từ
62458:
chỉnh đốn lại
62459:
đã quen với
62460:
chuyển hướng
62461:
đảm phụ
62462:
đăng ký thường trú
62463:
cáo biệt
62464:
sống chung với covid
62465:
chia đôi
62466:
đập ruồi
62467:
sống ẩn
62468:
đóng đinh
62469:
đánh đống
62470:
đâm đầu xuống
62471:
che tên sản phẩm
62472:
sự đâm bổ xuống
62473:
chỉnh ảnh
62474:
đào bới
62475:
hỏi đáp
62476:
cái ngã nhào
62477:
dán decal
62478:
dắt
62479:
đánh mất cơ hội
62480:
cái không tôi
62481:
đóng dấu công ty
62482:
sát sinh
62483:
gửi bưu điện
62484:
hẩy
62485:
gửi chuyển phát nhanh
62486:
đoạt lấy
62487:
cầm bút
62488:
sắp xếp thời gian hợp lý
62489:
đặt tên theo
62490:
dọa ma
62491:
dặng hắng
62492:
dập lửa thứ gì
62493:
đằng hắng
62494:
đáp ứng được
62495:
đặt điều kiện
62496:
dắt gái
62497:
đóng dấu treo
62498:
cám cảnh
62499:
sơn nhà
62500:
đặt xe
62501:
sơn tường
62502:
giục
62503:
đại náo
62504:
gô
62505:
đăng đài
62506:
gồng
62507:
dấp giọng
62508:
gục
62509:
đặt niềm tin
62510:
giãy
62511:
đóng dấu mộc
62512:
đời thật
62513:
giương buồm
62514:
cơ đồ
62515:
cầm cái
62516:
đổi thưởng
62517:
chia đội
62518:
cất giọng
62519:
đánh gỉ
62520:
cất mộ
62521:
che khuyết điểm
62522:
còn trinh nguyên
62523:
chiếm sóng
62524:
cột chặt
62525:
hàng chờ
62526:
cột tóc
62527:
sống chậm
62528:
đặt hẹn
62529:
sống chủ động
62530:
hít một hơi thật sâu
62531:
đáp ứng nhu cầu của
62532:
chuyển dịch
62533:
hạ bút
62534:
chuyến tham quan
62535:
hạ đo ván
62536:
cợt
62537:
cố nín
62538:
cú bắn
62540:
cú đấm
62541:
chia đều
62542:
cú điện thoại
62543:
chia thành
62544:
cử động
62545:
đào sâu
62546:
cú nhảy
62547:
cho hay
62548:
cú sốc
62549:
chiếu cố làm gì
62550:
diễn giảng
62551:
đắm chìm vào
62552:
cơ nghiệp
62553:
đập phá
62554:
đón ai đó
62555:
đại chúng hóa
62556:
đón chào
62557:
dán lại
62558:
đồn đại
62559:
soát lỗi
62560:
lý giải
62561:
sống chung
62562:
giáng
62563:
đánh bạn
62564:
sự đóng góp
62565:
đập đầu
62566:
sự đồng thuận
62567:
đóng đơn
62568:
sự dụ dỗ
62569:
cầm đầu
62570:
có mặt đầy đủ
62571:
choài
62572:
cắt ngang
62573:
hiếu chủ
62574:
chiết suất
62575:
củng
62576:
cung cấp
62577:
đánh chác
62578:
đón nhận
62579:
cầm càng
62580:
điện áp danh định
62581:
tiền thụy sỹ
62582:
điện áp đánh thủng
62583:
tiền tiếp khách
62584:
điện áp thao tác
62585:
tiền tố tụng
62586:
điện áp thế
62587:
tiền trợ cấp thất nghiệp
62588:
điện cao áp
62589:
tiền tử tuất
62590:
điện cao thế
62591:
tiền viện phí
62592:
điện dẫn
62593:
tiền việt nam
62594:
điện động
62595:
danh mục hình ảnh
62596:
điện dung
62597:
danh mục sản phẩm
62598:
điện kế
62600:
điện năng
62601:
góc bẹt
62602:
điện năng tiêu thụ
62603:
góc côn
62604:
diện tích bề mặt
62605:
góc nhọn
62606:
diện tích chiếm đất
62607:
góc so le
62608:
diện tích hình tròn
62609:
góc tư
62610:
diện tích khuôn viên
62611:
độ cao so với mặt biển
62612:
diện tích mặt bằng
62613:
tầm ngắn
62614:
diện tích nhà
62615:
tầm nghe
62616:
diện tích phòng
62617:
tầm trung
62618:
diện tích sàn
62619:
tầm xa
62620:
diện tích sàn xây dựng
62621:
tháp dinh dưỡng
62622:
diện tích sử dụng
62623:
thập niên
62624:
diện tích thông thủy
62625:
loại 1
62626:
diện tích tiếp xúc
62627:
lũm
62628:
diện tích tim tường
62629:
tiền bảo hành
62630:
diện tích xây dựng
62631:
tiền bảo lãnh
62632:
diện tiếp xúc
62633:
tiền cổ
62634:
điện trở cách điện
62635:
tiền điện thoại
62636:
điện trở đất
62637:
tiền điện tiền nước
62638:
điện trở nối đất
62639:
tiền đò
62640:
điện trở suất
62641:
tiến độ giao hàng
62642:
điện trở xả
62643:
tiến độ thi công
62644:
điều khoản
62645:
tiến độ thực hiện
62646:
điều khoản bảo lưu
62648:
điều khoản chung
62649:
tiến độ triển khai
62650:
điều khoản cuối cùng
62651:
tiền đồng
62652:
điều khoản hợp đồng
62653:
tiền dư
62655:
tiền dự phòng
62656:
điều khoản sử dụng
62657:
tiền đút lót
62658:
điều khoản thi hành
62659:
tiền gia công
62660:
điều khoản thương mại
62661:
tiền giữ hộ
62663:
tiền gửi vốn chuyên dùng
62664:
điều khoản trong luật
62665:
tiền khả thi
62666:
điều kiện áp dụng
62667:
tiền vàng mã
62668:
tĩnh tải
62669:
điều kiện bán hàng
62670:
phân số tối giản
62671:
điều kiện bảo quản
62672:
pi
62673:
điều kiện bắt buộc
62674:
hấp lực
62675:
điều kiện có trước
62676:
địa chỉ hóa
62677:
điều kiện dễ dàng
62678:
điện áp
62679:
độ mịn
62680:
độ nhận diện
62681:
độ mở
62682:
tỉ số
62683:
độ tin cậy
62684:
độ trễ
62685:
tiền bồi thường
62686:
tiền hàng
62687:
độ tròn
62688:
độ trong suốt
62689:
tiền hàng hóa
62690:
độ vang âm
62691:
tiền hỗ trợ
62692:
danh pháp hai phần
62693:
độ võng
62694:
danh xưng
62695:
độ vuông góc
62696:
đáp số
62697:
đơn vị đo nhiệt độ
62698:
dải môbiut
62699:
thái cực
62700:
thấp hơn
62701:
dải tần
62702:
lèo tèo
62703:
dải tần số
62704:
lớn lao
62705:
đạn đạo
62706:
đẳng thức
62707:
luống
62708:
dạng toàn phương
62709:
lượng
62710:
danh mục bảng biểu
62711:
mảnh
62712:
mẩu
62713:
danh mục đầu tư
62714:
mấy
62715:
danh pháp
62716:
mớ
62717:
góc bù
62718:
mỗi
62719:
góc kề
62720:
góc trong
62721:
mọi
62722:
mồng
62723:
góc trong cùng phía
62724:
trữ lượng
62725:
góc vuông
62726:
hàng dọc
62727:
trục đối xứng
62728:
trục đứng
62729:
điều kiện đủ
62730:
trục hoành
62731:
điều kiện giao hàng
62732:
ái lực
62733:
điều kiện học tập
62734:
lằn ranh
62735:
điều kiện kinh tế
62736:
tầm nhìn xa
62738:
tầm súng
62739:
điều kiện ràng buộc
62740:
tiền giả
62741:
điều kiện sản xuất
62742:
tiền mừng đám cưới
62743:
điều kiện sống
62744:
tiền tài trợ
62745:
điều kiện tài chính
62746:
tiền thuê mặt bằng
62747:
điều kiện thanh toán
62748:
tiền thưởng cuối năm
62749:
điều kiện thuận lợi
62750:
tiền thưởng tết
62751:
định đề
62752:
cung phần tư
62753:
định mức kỹ thuật
62754:
cung tròn
62755:
định mức lao động
62756:
trị số tuyệt đối
62757:
định mức sản phẩm
62758:
tiền nhàn rỗi
62759:
định mức sử dụng
62760:
thành tố
62761:
định mức tiêu hao
62762:
loại
62763:
định mức tồn kho
62764:
loạt
62765:
định mức vải
62766:
tiền lương hưu
62767:
độ đúng
62768:
tiền nong
62769:
độ đường
62770:
tiền phép năm
62771:
độ hội tụ
62772:
tiền phúc lợi
62773:
độ hụt khối
62774:
tiền phúc lợi xã hội
62775:
độ kinh
62776:
tiền tệ ngân hàng
62777:
độ màu
62778:
thất
62779:
âm tần
62780:
độ dốc
62781:
hệ số tương quan
62782:
sự sai lệch
62783:
ẩn nhiệt
62784:
độ độc
62785:
hệ thập phân
62786:
tải lượng
62787:
độ dốc thủy lực
62788:
tiền ăn
62789:
hệ thống đo lường
62790:
tam
62791:
tiền ăn giữa ca
62792:
độ đồng đều
62793:
chòm
62794:
tầm cao
62795:
chuyến
62796:
tiền ăn quà
62797:
độ đồng nhất
62798:
tầm cỡ
62799:
tiền bảo hiểm
62800:
định lượng giấy
62801:
độ nhám
62802:
tầm mắt
62803:
tiền chiết khấu
62804:
định lượng vải
62805:
độ nhận biết
62806:
tầm ngắm
62807:
tiền chuộc
62808:
định tính định lượng
62809:
độ nhận diện thương hiệu
62810:
thân nhiệt
62811:
tiền cược
62812:
đô
62814:
tháng âm lịch
62815:
độ nhạy
62816:
độ bám dính
62817:
tiền hối lộ
62818:
thập phân
62819:
tiền hưu trí
62820:
độ nhớt
62821:
độ bao phủ
62822:
lượng giá
62823:
độ ổn định
62824:
tiền lương bổng
62825:
độ bền kéo
62826:
lượng số
62827:
độ cong vênh
62828:
tiền nhà
62829:
độ bền uốn
62830:
dung ẩm
62831:
độ đặc
62832:
tiền phòng
62833:
độ bóng
62834:
dung trọng
62835:
tiền phụ cấp tạm
62836:
độ dài
62837:
độ bóng bề mặt
62838:
dung trọng đẩy nổi
62839:
độ đạm
62840:
tiền quỹ
62841:
độ bóng của kim loại
62842:
trọng lượng phân tử
62843:
độ đậm đặc
62844:
tiền rác sinh hoạt
62845:
độ cận của mắt
62846:
trọng số
62847:
độ đậm nhạt
62848:
tiền ship
62849:
độ cao
62850:
trọng tải
62851:
độ dẫn điện
62852:
tiền sinh hoạt phí
62853:
độ cao thấp
62854:
trục tâm
62855:
độ đảo
62856:
tiền sử dụng đất
62857:
độ chắc
62858:
trung điểm
62859:
độ dày mỏng
62860:
tiền thanh toán
62861:
trung vị
62862:
độ chặt
62863:
độ dày vải
62864:
tiền thù lao
62865:
trung vi lượng
62866:
độ chói
62867:
độ dẻo
62868:
tiền thù lao thêm
62869:
trường điện từ
62870:
độ chọn lọc
62871:
độ đo hiệu năng
62872:
tiền thuê
62873:
trường dữ liệu
62874:
độ co giãn
62875:
đồng euro
62876:
tiền tiêu
62877:
độ cong
62878:
tần số ngưỡng
62880:
tỷ trọng kế
62881:
tần số thấp
62882:
hệ số ma sát
62883:
đồng lira
62884:
ứng suất kéo
62885:
tần suất dày đặc
62886:
hệ số nén lún
62887:
đồng lương
62888:
ứng suất nén
62889:
tần suất sử dụng
62890:
động lượng
62891:
hệ số nhám
62892:
ứng suất pháp
62893:
tăng theo cấp số nhân
62894:
động năng
62895:
hệ số nợ
62896:
ứng suất tiếp
62897:
tập 1
62898:
đồng nhân dân tệ
62899:
hệ số phản xạ
62900:
vận tốc cuối
62901:
tập 2
62902:
đồng nội tệ
62903:
hệ số phụ cấp chức vụ
62904:
vận tốc góc
62905:
tập cuối
62906:
đồng tiền
62907:
hệ số phụ cấp lưu động
62908:
toàn ánh
62909:
tép
62910:
đồng yên
62911:
hệ số sử dụng đất
62912:
âm ba
62913:
tệp
62914:
dư lượng
62915:
hệ số tín nhiệm
62916:
âm cực
62917:
tháng năm
62918:
sự gia tăng
62919:
hệ số trượt giá
62920:
âm điện
62921:
thập
62922:
sự giảm sút
62923:
hệ số truyền nhiệt
62924:
âm học
62925:
sự gồm cả
62926:
độ phân giải
62927:
hệ số tự tài trợ
62928:
tứ diện
62929:
sự kiểm kê
62930:
độ phân giải màn hình
62931:
hằng lượng
62932:
tứ giác
62933:
sự vượt quá
62934:
độ phủ sóng
62935:
hằng số
62936:
từ quyển
62937:
suất
62938:
độ rọi
62939:
hệ số biên lợi nhuận gộp
62940:
từ thông
62941:
độ rỗng
62942:
suất cơm
62943:
hệ số bù trừ nhân sự
62944:
từ tính
62945:
độ rộng
62946:
súc
62947:
hệ số công suất
62948:
tự tương quan
62949:
độ sắc nét
62950:
hệ số công suất điện
62951:
tá
62952:
tỷ lệ nghịch
62953:
độ sai lệch
62954:
hệ số dẫn nhiệt
62955:
tấc
62956:
tỷ lệ thuận
62957:
độ sai số
62958:
hệ số điều chỉnh giá đất
62959:
tấm
62960:
tỷ nhiệt
62961:
độ sệt
62962:
hệ số đồng thời
62963:
tám tuổi
62964:
tỷ số
62965:
độ tan
62966:
hệ số hóa mềm
62967:
tần số giới hạn
62968:
tỷ số truyền
62969:
độ tàn che
62970:
hệ số hoạt động
62971:
tần số kế
62972:
tỷ suất
62973:
hệ số hồi quy
62974:
hệ số đòn bẩy
62975:
Chỗ cháy xém
62976:
hệ số góc
62977:
Chống cháy nổ
62978:
hệ số lu lèn
62979:
Có điện rồi
62980:
hệ số nền
62981:
có lỗ khoan
62982:
trọng tải xe
62983:
sự thử nghiệm
62984:
trung đoạn
62985:
vật mẫu
62986:
trung tuần
62987:
yếu tố
62988:
tiền cơm
62989:
góc chết
62990:
tiền điện nước
62991:
Bơm phồng
62992:
dạng thức
62993:
Bù lún
62994:
dải
62995:
Buồng tối
62996:
tiền cát-xê
62997:
Cách điện
62998:
tiền chậm nộp
62999:
Chỗ hở
63000:
tiền lì xì
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

