Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

62005:

chơi

62006:

cụng

62013:

dọn đi

62019:

cần có

62027:

cân đo

62031:

can dự

62037:

can gián

62038:

giãn cơ

62039:

căn góc

62041:

can hệ

62053:

can ngăn

62060:

giật ra

62073:

cán

62074:

giơ ra

62075:

cản

62076:

giơ tay

62084:

dâm ô

62088:

dâm tà

62093:

dòm dỏ

62142:

dò hỏi

62171:

luyện

62173:

sị

62175:

luyến

62177:

sinh ba

62179:

ly biệt

62183:

ly bôi

62186:

ly dị

62198:

sự cọ

62200:

sơ cứu

62204:

sơ tán

62222:

dắt

62226:

sát sinh

62228:

hẩy

62234:

dọa ma

62243:

sơn nhà

62244:

đặt xe

62246:

giục

62248:

62250:

gồng

62252:

gục

62254:

giãy

62258:

cơ đồ

62277:

hạ bút

62280:

cợt

62281:

cố nín

62282:

cú bắn

62291:

cho hay

62292:

cú sốc

62306:

giáng

62315:

choài

62319:

củng

62345:

gia sự

62349:

gièm

62354:

gieo

62357:

Rợm

62358:

nhút

62367:

súp

62368:

tôm rang

62371:

tôm rim

62373:

tép khô

62380:

phèo

62391:

Salad Nga

62393:

hành ta

62401:

mọi

62403:

mồng

62412:

ái lực

62442:

loại

62444:

loạt

62458:

thất

62459:

âm tần

62470:

tam

62473:

chòm

62474:

tầm cao

62477:

chuyến

62492:

đô

62510:

dung ẩm

62539:

góc côn

62545:

góc tư

62555:

tầm xa

62561:

loại 1

62563:

lũm

62609:

pi

62619:

tỉ số

62638:

lèo tèo

62641:

lớn lao

62642:

luống

62645:

lượng

62647:

mảnh

62649:

mẩu

62650:

mấy

62652:

mớ

62653:

góc bù

62654:

mỗi

62655:

góc kề

62662:

cú đá

62663:

đón tay

62665:

giỡn

62673:

kiểm

62674:

giăng

62677:

kiêng

62678:

giắt

62682:

giấu

62686:

giết

62690:

giễu

62693:

gỡ

62694:

hôn hít

62700:

gom

62703:

hoa tulip

62704:

gồm

62707:

cư ngụ

62709:

chêm

62724:

giơ

62727:

cú sút

62729:

gióng

62731:

cứa

62732:

cư trú

62735:

cúi

62736:

giong

62739:

lưu ý

62740:

giũ

62743:

giãn

62744:

gọt

62748:

gột

62752:

hăm

62753:

cáo phó

62756:

hãm

62760:

chắp

62764:

cử

62767:

cấu

62768:

dõi

62771:

giặt

62772:

đồn

62775:

giũa

62776:

đốn

62779:

giương

62780:

đóng

62782:

62784:

chứng

62787:

dọn

62809:

chí sĩ

62810:

dắt đi

62813:

góp

62815:

hách

62821:

62832:

hà lạm

62836:

cắn xé

62849:

độ cao

62897:

tập 1

62902:

tập 2

62909:

tép

62912:

âm ba

62913:

tệp

62916:

âm cực

62921:

thập

62924:

âm học

62938:

suất

62946:

súc

62950:

62955:

tấc

62959:

tấm

62964:

tỷ số

62965:

độ tan

62992:

lẻ tẻ

62996:

lứa

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background