VIETNAMESE

hạng mục công việc

ENGLISH

work item

  
NOUN

/wɜrk ˈaɪtəm/

Hạng mục công việc là các loại công việc khác nhau.

Ví dụ

1.

Hạng mục công việc là một phần của dự án và có thể vận hành một cách độc lập.

A work item is a part of a project and can be operated independently.

2.

Mỗi hạng mục công việc khi hoàn thành cần phải được kiểm tra

Each work item, when completed, must be checked.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với item:

- đồ vật (object): I like objects to be both functional and aesthetically pleasing.

(Tôi thích các đồ vật vừa có chức năng vừa có tính thẩm mỹ.)

- thứ (thing): There are some nice things in the shops this summer.

(Có một số thứ tốt đẹp trong các cửa hàng vào mùa hè này.)

- vật dụng (article): Guests are advised not to leave any articles of value in their hotel rooms.

(Du khách không nên để bất kỳ vật dụng nào có giá trị trong phòng khách sạn của mình.)