VIETNAMESE
ung thư gan
ENGLISH
liver cancer
/ˈlɪvər ˈkænsər/
Ung thư gan là một bệnh lý trong đó các tế bào ung thư gây hại phát triển trong các mô ở gan.
Ví dụ
1.
Ung thư gan có liên quan đến virus viêm gan B.
Liver cancer is linked to the hepatitis B virus.
2.
Con trai ông ấy mất vì ung thư gan cách đây 3 năm.
His son died of liver cancer three years ago.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của cancer nhé!
Cancer of society
Định nghĩa: Tình trạng hoặc hành vi xấu, độc hại đang lan rộng trong xã hội và gây hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ: Sự tham nhũng là một loại tệ nạn của xã hội. (Corruption is a cancer of society.)
Spread like cancer
Định nghĩa: Lan truyền nhanh chóng và không kiểm soát được, tương tự như cách mà bệnh ung thư phát triển trong cơ thể.
Ví dụ: Tin đồn lan truyền như một cơn ác mộng, nhanh chóng lan ra như một loại ung thư. (Rumors spread like cancer, quickly spreading uncontrollably.)
Cancerous growth
Định nghĩa: Sự phát triển không kiểm soát, đặc biệt là trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế, gây ra sự hủy hoại.
Ví dụ: Thâm nhập của các băng đảng tội phạm đang trở thành một vấn đề nhức nhối trong cộng đồng. (The infiltration of criminal gangs is becoming a cancerous growth within the community.)
Eradicate like cancer
Định nghĩa: Loại bỏ hoặc tiêu diệt một vấn đề hoặc mối đe dọa một cách triệt để và nhanh chóng.
Ví dụ: Chính phủ đã tuyên bố một chiến dịch quyết liệt để diệt trừ tham nhũng như một cách để loại bỏ triệt để. (The government declared a vigorous campaign to eradicate corruption like cancer.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết