VIETNAMESE

gỗ tần bì

word

ENGLISH

ash

  
NOUN

/æʃ/

Gỗ tần bì là một loại cây gỗ cứng, độ đàn hồi tốt.

Ví dụ

1.

Gỗ tần bì đen có đặc điểm là có màu nâu nhạt đến trung bình.

Black ash is characterized by a light to medium brown color.

2.

Gỗ tần bì trắng phát triển ở môi trường đất màu mỡ, ẩm ướt và rút nước tốt.

White ash grows in rich, moist, well - drained soils.

Ghi chú

Ash là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ash nhé!

check Nghĩa 1: Tro tàn Ví dụ: The fireplace was full of ash after the fire went out. (Lò sưởi đầy tro sau khi lửa tắt.)

check Nghĩa 2: Cây tần bì Ví dụ: The furniture was made of solid ash wood. (Đồ nội thất được làm từ gỗ tần bì nguyên khối.)

check Nghĩa 3: Màu tro Ví dụ: She dyed her hair an ash blonde color. (Cô ấy nhuộm tóc màu vàng tro.)