VIETNAMESE
hết hạn sử dụng
ENGLISH
expire
/ɪkˈspaɪr/
Hết hạn sử dụng là khi một hàng hóa không thể được lưu trữ mà và trở nên không phù hợp để sử dụng, tiêu thụ hoặc bán.
Ví dụ
1.
Chai tương cà này hết hạn sử dụng rồi, bạn đừng dùng nó.
This ketchup bottle has expired, do not use it.
2.
Lọ kem dưỡng da này đã hết hạn sử dụng, dùng nó có thể khiến da bạn bị kích ứng đấy.
This lotion bottle has expired, and using it can cause skin irritation.
Ghi chú
Expire là một từ vựng thuộc lĩnh vực hạn sử dụng và bảo quản sản phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Expiration date - Ngày hết hạn
Ví dụ:
Always check the expiration date before consuming any food to ensure it has not expired.
(Luôn kiểm tra ngày hết hạn trước khi sử dụng thực phẩm để đảm bảo nó chưa hết hạn.)
Food safety - An toàn thực phẩm
Ví dụ:
Eating expired food can lead to serious food safety issues.
(Việc ăn thực phẩm hết hạn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về an toàn thực phẩm.)
Product freshness - Độ tươi của sản phẩm
Ví dụ:
Dairy products expire quickly, so always check their product freshness before purchasing.
(Các sản phẩm từ sữa hết hạn nhanh, vì vậy hãy luôn kiểm tra độ tươi của sản phẩm trước khi mua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết