VIETNAMESE
hoa hồng đen
ENGLISH
black rose
NOUN
/blæk roʊz/
Hoa hồng đen là giống hoa hồng có màu đen.
Ví dụ
1.
Jack tặng cô ấy món quà đầu tiên là một bông hoa hồng đen.
Jack gave her a black rose as a first gift.
2.
Hoa hồng đen tượng trưng cho sự hận thù, chết chóc và tuyệt vọng.
Black rose represents hatred, death, and despair.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về các loài hoa nè!
- dahlia: hoa thược dược
- zinnia: hoa cúc ngũ sắc
- hydrangea: hoa cẩm tú cầu
- gerbera: hoa đồng tiền
- daisy: hoa cúc hoạ mi
- lotus: hoa sen
- hibiscus: hoa bụp giấm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết