VIETNAMESE

chóng mặt

ENGLISH

dizzy

  
ADJ

/ˈdɪzi/

Chóng mặt là cảm giác choáng váng, nôn nao do một tác dụng kích thích nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi nhìn vậy chứ dễ bị chóng mặt lắm.

I suffer from dizzy spells.

2.

Cứ leo cao quá là tôi bị chóng mặt.

Climbing so high made me feel dizzy.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh để nói về tình trạng say sóng nha!

- dizzy (chóng mặt), chỉ chung

- travel sick (say tàu xe), chỉ tình trạng chóng mặt trên phương tiện giao thông

- jet lag (say máy bay), chỉ tình trạng mất ngủ do lệch múi giờ

- airsick (say sóng), say tàu xe trên máy bay

- carsick (say xe), chỉ tình trạng say khi di chuyển bằng xe, thường là xe đò