VIETNAMESE
độ sụt bê tông
ENGLISH
concrete slump
/ˈkɑnkrit slʌmp/
Độ sụt bê tông là khả năng dễ chảy của hỗn hợp bê tông dưới tác dụng của trọng lượng bản thân hoặc rung động.
Ví dụ
1.
Độ sụt bê tông đề cập đến độ đặc của bê tông tươi trước khi đông kết.
The concrete slump refers to the consistency of fresh concrete before it sets.
2.
Thí nghiệm độ sụt bê tông đo độ đặc chắc của bê tông tươi trước khi đông kết.
The concrete slump test measures the consistency of fresh concrete before it sets.
Ghi chú
Từ concrete slump là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Workability – Tính thi công
Ví dụ:
Concrete slump measures the workability of a concrete mix before setting.
(Độ sụt bê tông đo lường tính thi công của hỗn hợp bê tông trước khi đóng rắn.)
Slump test – Thử nghiệm độ sụt
Ví dụ:
A slump test is used to determine the concrete slump on-site.
(Thử nghiệm độ sụt được sử dụng để xác định độ sụt bê tông tại công trường.)
Mix consistency – Độ đồng nhất của hỗn hợp
Ví dụ:
Concrete slump provides insights into mix consistency and water content.
(Độ sụt bê tông phản ánh độ đồng nhất và lượng nước trong hỗn hợp.)
Construction quality – Chất lượng công trình
Ví dụ:
Maintaining the correct concrete slump ensures construction quality and durability.
(Duy trì độ sụt bê tông đúng chuẩn đảm bảo chất lượng và độ bền công trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết