VIETNAMESE

gộp

kết hợp

ENGLISH

combine

  
VERB

/ˈkɑmbaɪn/

integrate, amalgamate

Gộp là liên kết với nhau để tạo thành một thứ hoặc một nhóm.

Ví dụ

1.

Chúng ta nên gộp ba phòng ban.

We shall combine the three departments.

2.

Hãy gộp tất cả các nguyên liệu còn lại và bỏ chúng vào một cái đĩa.

Combine the remaining ingredients and put them into a dish.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa của combine:

- tích hợp (integrate): You need to integrate exercise into your normal life.

(Bạn cần phải tích hợp tập thể dục vào cuộc sống thường nhật của bạn.)

- hợp nhất (amalgamate): The electricians' union is planning to amalgamate with the technicians' union.

(Công đoàn thợ điện đang có kế hoạch hợp nhất với công đoàn kỹ thuật viên.)