DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
53001:
người tù
53002:
ủy viên thư ký
53003:
nữ hoàng băng giá
53004:
niu tơn
53006:
ủy viên thường vụ
53007:
ủy viên văn phòng
53008:
ủy ban thường trực
53009:
ủy ban nhân dân
53011:
ủy viên thường trực
53013:
ủy ban kiểm tra tỉnh ủy
53014:
ủy ban nhân dân phường
53015:
ủy ban nhân dân tỉnh
53016:
chuẩn úy
53017:
ủy viên phản biện
53018:
titan đại hình
53019:
chuẩn tướng
53020:
vua bóng tối
53021:
ủy viên hội đồng
53022:
tiên nga
53023:
thần tình yêu
53024:
đức vua
53025:
tử thần thực tử
53026:
thành viên nhóm
53027:
bang tá
53028:
gương mặt tiêu biểu
53029:
ủy ban nhân dân huyện
53030:
phế đế
53031:
hoàng thái hậu
53032:
phế nhân
53034:
sinh viên cao học
53036:
sinh viên chuyên ngành
53038:
sợi bánh canh
53039:
thịt gà vịt
53040:
muối kali
53041:
nếp con
53042:
sợi bún to
53043:
thịt heo rừng
53044:
nếp cũ
53045:
muối mỏ
53046:
thính gạo
53047:
thịt ngan
53048:
nếp sống
53049:
muối ớt chanh
53050:
vỏ bưởi
53051:
ngó sen
53052:
thịt sống
53053:
muối tinh
53054:
vỏ cam
53055:
muối tôm
53056:
ngó xuân
53057:
thịt nạc
53058:
thịt dê
53059:
dầu cám gạo
53060:
mủ trôm
53061:
thịt chim cút
53062:
dừa nạo
53063:
dầu đậu nành
53064:
mứt dâu
53065:
thịt chó
53066:
nếp
53067:
dầu đậu phụng
53068:
thịt bò khô
53069:
thịt ếch
53070:
nếp cái hoa vàng
53071:
thăn lợn
53072:
tương đen ăn phở
53073:
tiêu
53074:
vị mặn
53075:
mắc khén
53076:
tương hột
53077:
tiêu xay
53078:
vị ngọt
53079:
tỏi băm
53080:
tương ớt xoài
53081:
khấu đuôi
53082:
vị the
53083:
tỏi phi
53084:
rau đắng
53085:
tương xay
53086:
tép hành
53087:
ngọc thực
53088:
giấm gạo
53089:
ngàm tôm
53090:
tép tỏi
53091:
gạo
53092:
thịt cá
53093:
rong nho
53094:
bã cá
53095:
gạo mầm
53096:
gói gia vị
53097:
thịt đỏ
53098:
thập cẩm
53099:
gạo ngon
53100:
om xương
53101:
rau câu chân vịt
53102:
tàu xì
53103:
gạo thơm
53104:
tía tô đất
53105:
gói mè
53106:
phụ gia bánh mì
53107:
muối diêm
53108:
tương đẳng
53109:
nước hàng
53110:
râu tôm
53111:
muối hột
53112:
phổ tai
53113:
rau húng lủi
53114:
khế chua
53115:
muối iot
53116:
thăn
53117:
tương
53118:
nước mắm nhĩ
53119:
tương bần
53120:
bột ngũ vị hương
53121:
tằng hắng
53122:
sự nhận biết giọng nói
53123:
tạch
53124:
sự lặp lại âm đầu
53125:
thành phần mỹ phẩm
53126:
son nước
53127:
hương
53128:
hương liệu tổng hợp
53129:
xê rum
53130:
son phấn
53131:
hydrat
53132:
hương liệu trong mỹ phẩm
53133:
xịt khoáng
53134:
son
53135:
kem che khuyết điểm
53136:
kẻ mắt nước
53137:
băng thạch
53138:
sự bơm ngực
53139:
kem chống hăm
53140:
kẻ mắt
53141:
kem chống muỗi
53142:
sự bức xạ
53143:
bảng thành phần
53144:
kem dưỡng ẩm
53145:
bari
53146:
kem chống nắng
53147:
sự trang điểm
53148:
kem dưỡng da
53149:
bất đối
53150:
sữa dưỡng thể
53151:
kem dưỡng
53152:
lớp trang điểm
53153:
bazơ
53154:
selenit
53155:
lão hóa da
53156:
mát ca ra
53157:
sửa rửa mặt
53158:
silic
53159:
lớp che phủ
53160:
mặt nạ dưỡng da
53161:
terbium
53162:
simili
53163:
màu gỗ
53164:
mặt nạ giấy
53165:
thạch tín
53166:
son bóng
53167:
quỳ tím
53168:
máy rửa mặt
53169:
than tổ ong
53170:
son màu đỏ đất
53171:
rubiđium
53172:
máy tăm nước
53173:
than tre
53174:
son môi
53175:
máy triệt lông
53176:
ruby
53177:
than xỉ
53178:
sơn móng tay
53179:
máy uốn tóc
53180:
ruteni
53181:
thành phần hóa học
53182:
son dưỡng môi
53183:
mentola
53184:
rutơphođi
53185:
vôi tôi
53186:
scanđi
53187:
phấn nền
53188:
mỹ phẩm chính hãng
53189:
vôi bột
53190:
số bảo hiểm xã hội
53191:
lưu văn thư
53192:
giới thiệu việc làm
53193:
hiệu quả kinh tế
53194:
sở thuế
53195:
giấy tờ
53197:
hiệu quả kinh tế xã hội
53198:
giấy chuyển nhượng
53199:
hiệu quả sử dụng tài sản
53200:
số xe
53201:
cắt xén công quỹ
53202:
hàn lâm viện
53204:
hiệu quả sử dụng vốn
53205:
cát cứ
53206:
hậu thuẫn
53207:
sổ hộ tịch
53208:
hiệu quả tài chính
53209:
giấy ra cổng
53210:
giấy báo tử
53211:
điều lệ doanh nghiệp
53212:
hội người cao tuổi
53213:
đơn giải trình
53214:
sở điện lực
53215:
luật lệ của địa phương
53216:
hào
53217:
hồ sơ nhập học
53218:
cấp cao nhất
53219:
luật lệ thuế vụ
53220:
số điện thoại bàn
53221:
phi pháp
53222:
có tư cách pháp nhân
53223:
cấp lại hộ chiếu
53224:
hướng dẫn công việc
53225:
hối đoái
53226:
hiệu lực từng phần
53227:
sổ kế toán
53228:
hết thời hạn hợp đồng
53229:
giải trừ thế chấp
53230:
sự cầu xin
53231:
sổ phụ
53232:
chốt sổ bảo hiểm
53233:
hậu kiểm
53234:
giấy tờ liên quan
53235:
hợp pháp
53236:
hồ sơ tài chính
53237:
đơn cớ mất
53238:
sở di trú
53239:
điều chỉnh cục bộ
53241:
hồ sơ yêu cầu
53242:
số giờ làm việc
53243:
giấy tờ có giá
53244:
số người bị thương
53245:
huấn đạo
53246:
số hợp đồng
53247:
đại nghị
53248:
kiểm hóa hải quan
53249:
hóa đơn chuyển đổi
53250:
kế hoạch công tác
53251:
kê khai thuế
53252:
giấy quyết định
53253:
hóa đơn đặt in
53254:
lưu trình
53255:
giáng chỉ
53256:
kê khai
53257:
giấy chứng nhận sức khỏe
53258:
hóa đơn đầu ra
53259:
hoãn nợ
53260:
giáng cấp
53261:
giấy phép quảng cáo
53262:
hóa đơn điều chỉnh
53263:
giao lương
53264:
hướng dẫn chi tiết
53265:
giấy thông hành
53266:
hóa đơn điều chỉnh giảm
53267:
đội văn thư
53268:
huấn lệnh
53269:
số điện thoại
53270:
hóa đơn đỏ
53271:
hiệu quả truyền thông
53272:
giải nhiệm
53273:
giấy biên lai
53274:
hóa đơn tài chính hợp lệ
53276:
hóa đơn thanh toán
53277:
sở địa chính nhà đất
53278:
hóa đơn khống
53280:
hóa đơn nháp
53281:
điều quy định
53282:
đơn thôi việc
53283:
chuyển xếp lương
53284:
hóa đơn thương mại
53285:
cấp lại
53286:
đơn xin từ chức
53287:
kế hoạch năm
53288:
hệ thống lại
53289:
sở xây dựng
53290:
hóa đơn giấy
53291:
giấy tờ lưu trữ
53292:
sở khoa học công nghệ
53293:
phiếu thưởng
53295:
hội thẩm
53296:
sự an ninh
53297:
xếp lương
53298:
hồ sơ năng lực cá nhân
53300:
hội thảo chuyên đề
53301:
định biên nhân sự
53302:
hội từ thiện
53304:
chữ ký mẫu
53305:
kế hoạch học tập
53306:
số hộ chiếu
53307:
hàm vụ trưởng
53309:
giấy cam kết
53310:
giấy đăng kiểm xe
53311:
giấy triệu tập
53312:
giấy gọi hầu tòa
53313:
nước giặt quần áo
53314:
son lì
53315:
đồng vị
53316:
giấy dầu
53317:
nước gội đầu
53318:
son màu cam đất
53319:
dưỡng da
53320:
hàn the
53321:
nước hoa
53322:
sơn thạch nail
53323:
dưỡng thể
53324:
hạt nhựa pp
53325:
nước hoa hồng
53326:
than bánh
53327:
dưỡng tóc
53328:
hạt nhựa tái sinh
53329:
than cám
53330:
sắc ký đồ
53331:
hóa mỹ phẩm
53332:
hạt nhựa
53333:
than chì
53334:
santônin
53335:
hóa phẩm
53336:
hạt xốp
53337:
than cốc
53338:
se khít lỗ chân lông
53339:
hương thơm
53340:
hồ tinh bột
53341:
than non
53342:
mi giả
53343:
beckeli
53344:
màu ghi
53345:
mút trang điểm
53346:
thảo dược học
53347:
lành mạnh
53348:
ben tô nít
53349:
mỹ phẩm cao cấp
53350:
thảo dược
53351:
ben zen
53352:
bão hoà
53353:
mỹ phẩm thuần chay
53354:
vecni
53355:
phấn má
53356:
dưỡng ẩm
53357:
mỹ phẩm xách tay
53358:
wolfram
53359:
đi ốt
53360:
bột tan
53361:
xanpet
53362:
mỹ phẩm
53363:
diêm sinh
53364:
Chuẩn độ
53365:
nước giặt đồ
53366:
xiclohexan
53367:
đồng vị phóng xạ
53368:
đi ê zen
53369:
son dưỡng
53370:
vôi vữa
53371:
vữa
53372:
phấn trang điểm
53373:
phấn nén
53374:
thế phẩm
53375:
saccarin
53376:
đi ô xít
53377:
thịt ức
53378:
vỏ chanh
53379:
muối vừng
53380:
ngò ôm
53381:
đồ sống
53382:
vỏ chuối
53383:
khô đậu tương
53384:
ngò tây
53385:
nầm
53386:
vỏ khô của trái cây
53387:
khổ qua
53388:
rau húng
53389:
nhân nhồi trong bánh
53390:
vỏ quýt
53391:
khổ qua rừng
53392:
vừng đen
53393:
sợi hủ tiếu
53394:
vỏ trái cây
53395:
khổ qua tây
53396:
thịt ức gà
53397:
sợi mì
53398:
vỏ trấu
53399:
mù tạt vàng
53400:
thịt lườn
53401:
sợi miến
53402:
thịt vụn
53403:
mù tạt xanh
53404:
rau bò khai
53405:
chờ ngày mổ thịt
53406:
sợi phở
53407:
đường ăn
53408:
rau giá
53409:
gừng chua
53410:
dầu dừa
53411:
đường ăn kiêng
53412:
rau mầm đá
53413:
thịt cừu non
53414:
dầu gan cá moruy
53415:
đường bột
53416:
mứt tết
53417:
tiêu đen
53418:
dầu màu điều
53419:
đường ca ra men
53420:
vani
53421:
tiêu sọ
53422:
dầu tràm
53423:
đường mật
53424:
rau kinh giới
53425:
tiêu xanh
53426:
đậu cúc
53427:
đường tinh luyện
53428:
thịt cốt lết
53429:
đỗ đen
53430:
ớt đà lạt
53431:
mực sữa
53432:
thịt bò ở phần mông
53433:
khoanh cá
53434:
ớt ngọt
53435:
chất bột đường
53436:
thịt heo xay
53437:
nhiều nạc
53438:
nang mực
53439:
chất điều vị
53440:
bã cà phê
53441:
mè trắng
53442:
phụ gia
53443:
bột nổi
53444:
giấm mật
53445:
thịt nhân tạo
53446:
nải chuối
53448:
rau câu dừa
53449:
tăng hương vị
53450:
mứt cam
53451:
vắt mì
53452:
nấm bạch tuyết
53453:
nhiều thịt
53454:
rau khúc
53455:
bao gạo
53456:
bột nhão
53457:
mềm nhão như bột
53458:
hắc xì dầu
53459:
hương chanh
53460:
rum
53461:
bột nhồi
53462:
ngũ vị
53463:
tuyết liên tử
53464:
vị
53465:
chân trước
53466:
mỡ chài
53467:
vị cay
53468:
nấm men
53469:
thịt ngỗng
53470:
thịt bò phi lê
53471:
vị chát
53472:
bã
53473:
thịt người
53474:
thịt cừu
53475:
vị chua
53476:
bã mía
53477:
bột bánh mì
53478:
rau diếp
53479:
vị đắng
53480:
màu đỏ nhuộm thực phẩm
53481:
bột mì lức
53482:
nạc dăm
53483:
vị lạt
53484:
màu thực phẩm
53485:
bột ngô
53486:
ma tít
53487:
nhục đậu khấu
53488:
lời bài hát
53489:
tăng âm lượng
53490:
thanh la
53491:
dùi trống
53492:
màn nhảy thoát y
53493:
tần số âm
53494:
tên bài hát
53495:
gảy đàn
53496:
luân khúc
53497:
tạp âm
53498:
dụng cụ âm nhạc
53500:
mặt quay
53501:
tấu
53502:
máy phát nhạc
53503:
sự ngắt âm
53504:
sự ngân vang
53505:
giấy tờ công chứng
53506:
số ngày làm việc
53507:
phí phạt
53508:
hóa đơn chi hộ
53509:
hung phạm
53510:
sở tại
53511:
hưu bổng
53512:
hóa đơn chứng từ
53513:
điều lệ hoạt động
53514:
sổ thu
53515:
đơn kiến nghị
53516:
mẫu số hóa đơn
53518:
sự đánh thuế
53519:
sổ thu chi
53520:
giấy ủy nhiệm
53521:
số kiện hàng
53522:
giấy khai sinh
53523:
giấy tờ pháp lý
53524:
phi lộ
53526:
giấy phép
53527:
số vào sổ cấp bằng
53528:
chủ sở hữu tài sản
53529:
giấy phép bưu chính
53530:
hồ sơ nhân sự
53532:
dân ý
53533:
giấy tờ cần thiết
53534:
hộ nghèo
53535:
nhật ký trực tuyến
53536:
đái bậy
53537:
hoãn quyết định
53538:
hành sự
53539:
nhật ký công việc
53540:
mẫu hỏi
53541:
chốt số lượng
53542:
hiệu lệnh
53544:
công cuộc đổi mới
53545:
hiện có sẵn
53546:
hạn lệnh
53547:
giải quyết việc làm
53548:
giấy chứng nhận
53549:
hiệp ước
53550:
giấy xét nghiệm covid
53551:
chốt số liệu
53552:
ceo
53553:
còn hiệu lực
53554:
giấy chuyển tiền
53556:
sự bồi thường
53557:
giấy tờ hợp lệ thay thế
53558:
sự có hiệu lực
53559:
giấy công bố mỹ phẩm
53560:
cáo mật
53561:
hương chính
53563:
giấy công bố sản phẩm
53564:
mẫu hợp đồng
53565:
công nhật
53566:
giấy xác nhận công tác
53568:
giao ước
53569:
giấy xác nhận
53570:
kiểm sát
53571:
kế hoạch hoạt động
53572:
giải tập thể
53573:
hàng quốc cấm
53574:
đình chỉ
53575:
cáo cấp
53576:
mẫu công văn
53577:
xử trảm
53578:
cảm tình đảng
53579:
mẫu thư mời phỏng vấn
53580:
giấy chứng nhận hợp quy
53581:
hộ cận nghèo
53582:
đa trị
53583:
luật giao thông
53584:
số thống kê
53585:
hồ sơ kỹ thuật
53586:
đảng cương
53587:
sứ đoàn
53588:
luật giao thông đường bộ
53589:
hội sở chính
53590:
đảng trị
53591:
giấy ký khống
53592:
luật hàng hải
53593:
đa đảng
53594:
cải huấn
53595:
giấy giá thú
53596:
luật hành chính
53597:
đảng tính
53598:
cai ngục
53599:
giấy phép xuất bản
53600:
luật hấp dẫn
53601:
chữ ký tay
53602:
giấy tờ cá nhân
53603:
cáo bạch
53604:
luật hiện hành
53605:
chủ trương cứng rắn
53606:
giấy đăng ký xe
53607:
cấp hiệu
53608:
luật hôn nhân gia đình
53609:
hệ thống phụ
53610:
chiếu khán
53611:
hạ nghị viện
53612:
luật khoa
53613:
giải pháp đồng bộ
53615:
hành pháp
53618:
chung thẩm
53619:
hộ sản xuất
53620:
luật kinh doanh
53621:
sở phòng cháy chữa cháy
53622:
chuyên chính
53623:
hồ sơ bảo lãnh
53624:
luật kinh tế
53626:
chuyên trang
53627:
hồ sơ bảo lãnh định cư
53628:
hoạnh tài
53629:
luật lý lịch tư pháp
53630:
cơ cấu dân số
53631:
hồ sơ chào thầu
53633:
phiếu thu chi
53634:
công luận
53635:
chờ phê duyệt
53636:
luật áp dụng
53637:
phiếu thu tiền thuế
53638:
hệ thống Hành Chính
53639:
chủ trương chính phủ
53640:
luật bảo hiểm
53641:
trách nhiệm pháp lý
53643:
chủ trương của đảng
53644:
luật bảo vệ môi trường
53645:
trách nhiệm xã hội
53646:
hệ thống tài chính
53648:
xét xử sơ thẩm
53650:
yêu cầu thanh toán
53651:
Hoàn thuế
53653:
sổ khám sức khỏe
53654:
hiến chương
53655:
số phiếu
53656:
giấy bảo lãnh
53657:
luật tố tụng dân sự
53658:
hiện đại hoá
53659:
số tài khoản lập hóa đơn
53660:
hiện diện thương mại
53661:
số thẻ bảo hiểm y tế
53662:
luật tố tụng hình sự
53663:
sổ tạm trú
53664:
sở y tế
53665:
hiến định
53667:
đơn dự thầu
53669:
luật viên chức
53670:
hiến pháp hoá
53671:
sở thương mại
53672:
sở văn hóa thông tin
53673:
luật xa gần
53674:
so với cùng kỳ
53675:
giấy giới thiệu công ty
53676:
hiệp định giơnevơ
53677:
luật xây dựng
53678:
giao ban
53679:
đơn ly hôn
53680:
hiệp định paris
53681:
luật xuất nhập cảnh
53684:
sổ kho
53685:
lưu chiểu
53686:
giấy đề nghị vay vốn
53687:
đơn khiếu nại
53688:
hiệu lực thi hành
53689:
lưu trữ chứng từ
53690:
đơn từ
53691:
giấy đi đường
53692:
hộ chiếu công vụ
53693:
lưu chuyển
53694:
giấy nghỉ phép
53695:
hộ chiếu phổ thông
53697:
luật
53698:
hợp pháp hóa lãnh sự
53699:
sổ hộ khẩu
53700:
giấy nộp thuế
53701:
phiếu thu
53702:
giấy hẹn
53703:
hồ sơ công bố
53704:
giấy phép nhập khẩu
53705:
hồ sơ quản lý chất lượng
53706:
giấy ủy quyền dịch
53707:
hồ sơ đăng ký
53708:
hồ sơ hoàn thuế
53709:
hồ sơ quyết toán
53710:
số thẻ
53712:
hồ sơ dự toán
53714:
so với trước đây
53715:
đơn xin tài trợ
53716:
hồ sơ dự tuyển
53717:
hồ sơ xin visa
53718:
giao kết
53719:
hồ sơ thiết kế
53720:
hồ sơ hoàn công
53722:
hạn thanh toán
53723:
hồ sơ tín dụng
53724:
hội đồng đội trung ương
53726:
điều lệ công ty
53727:
hồ sơ xin phép xây dựng
53728:
hội đồng nhà nước
53729:
hội đồng nhân dân tỉnh
53730:
giấy nợ
53731:
hội nông dân
53732:
đơn xin phép
53734:
giao khoán
53735:
sở giao thông vận tải
53736:
họp quốc hội
53737:
hoàn tất thủ tục
53738:
sở giáo dục và đào tạo
53739:
hầu tước
53740:
hối phiếu trả chậm
53741:
đơn xin học bổng
53742:
giấy phép xuất khẩu
53743:
hữu khuynh
53744:
hối phiếu trả ngay
53745:
hội đồng trị sự
53746:
cấp điện
53747:
huyền chức
53748:
hội nhập kinh tế quốc tế
53749:
giấy đề nghị tạm ứng
53751:
hình thức sở hữu
53752:
nội dung chuyển khoản
53753:
giấy phép lao động
53754:
chất cấm
53755:
hình thức sở hữu vốn
53756:
kế hoạch dài hạn
53757:
cấp giấy thị thực
53758:
cho phép
53759:
hình thức thể hiện
53760:
giấy phép xả thải
53761:
yêu cầu bồi thường
53762:
sở ngoại kiều
53763:
xét học bạ
53764:
nhật ký hành trình
53765:
giấy chứng thực cá nhân
53766:
có hiệu lực từ ngày
53767:
nhà xuất bản trẻ
53768:
Chế bản điện tử
53769:
Đao phủ
53770:
Chấp hành viên
53771:
phần hành kiểm toán
53772:
Đạo sĩ
53773:
Chế bản
53774:
Chỉ đạo nghệ thuật
53775:
quận công
53776:
Chỉ đạo tuyến
53777:
quản đạo
53778:
Đạo tặc
53779:
Chế tạo phôi
53780:
Chỉ tiêu cơ lý
53781:
Hàng xáo
53782:
Chưởng khế
53783:
Chỉ tiêu cơ lý của đất
53784:
quân điền
53785:
giảng sư
53786:
Chưởng lý
53787:
Chằm
53788:
Đại lý vé máy bay
53790:
Chuyền may
53791:
Đại diện hợp pháp
53792:
Đại lý vé số
53793:
Lưu trữ viên
53794:
đơn vị tiền
53795:
Đại lý hải quan
53796:
Canh cửi
53797:
Đại biện
53798:
Người chèo thuyền
53799:
Đại lý thuế
53800:
Chăn
53801:
Đại biện lâm thời
53802:
Người chơi
53803:
Chằng buộc
53804:
Đánh giậm
53805:
Tháng lương thứ 13
53806:
nhà xuất bản xây dựng
53807:
nhà nhập khẩu
53808:
Đánh lộng
53809:
Lão giáo
53810:
ông ba bị
53811:
nhà phân tích
53812:
nhà tiền chế
53813:
hậu bổ
53814:
nhà phân tích tài chính
53815:
ông thọ
53816:
nhà toán học
53817:
ống truyền nước
53818:
nhà sinh học
53819:
Hồ lì
53820:
nhà xã hội học
53821:
phần hành kế toán
53823:
hộ tang
53824:
nhà xuất bản giáo dục
53825:
Cò vé
53826:
nhà thần luận
53827:
hoàn nhập dự phòng
53829:
Người chép thuê
53830:
quận vương
53831:
họp đầu ca
53832:
phi công trẻ
53833:
Mõ tòa
53834:
sơn tràng
53835:
điện giao hàng
53836:
phụ tải
53837:
khai thác hàng lẻ
53839:
hạ sĩ
53840:
phục vụ
53841:
nhà nấu cơm tháng
53842:
Đại diện chủ đầu tư
53843:
hạ sĩ quan
53844:
phương án 3 tại chỗ
53845:
Đại lý cấp 1
53846:
hạt trưởng
53847:
quan công
53848:
Đại lý cấp 2
53849:
Lĩnh vực giáo dục
53850:
Lính giải ngũ
53851:
Lương năng
53852:
Chức vị
53854:
Lính hải quân
53855:
Lương ngừng việc
53856:
Chức vụ
53857:
Lĩnh vực may mặc
53858:
Lính mới
53859:
Lưỡng quyền
53860:
Công ăn việc làm
53861:
Lĩnh vực nghiên cứu
53862:
Lính ngụy
53863:
Lương tháng
53864:
Công chuyện
53866:
Lính nhảy dù
53867:
Lương thực lãnh
53868:
Công đoạn
53869:
Lĩnh vực nông nghiệp
53870:
Lính thổi kèn
53871:
Lương trách nhiệm
53872:
Người chứng
53873:
Lĩnh vực sản xuất
53874:
Lính thủy đánh bộ
53875:
Ma mới
53876:
Lĩnh vực xây dựng
53877:
Sứ mạng
53878:
Lính tráng
53879:
Mã phu
53880:
Lĩnh vực xuất nhập khẩu
53881:
Lính tuần phòng bờ biển
53882:
Sự nghỉ phép
53883:
Mảng công việc
53884:
Lĩnh vực y tế
53885:
Lĩnh vực chuyên môn
53886:
Sự tiến cử
53887:
Mạnh thường quân
53888:
Lữ đoàn trưởng
53889:
Lĩnh vực dịch vụ
53890:
Sự tiếp thị
53891:
Mất vị trí
53892:
Lọc CV
53893:
Lính bộ binh
53894:
Tập sự
53895:
Lực sĩ
53896:
Lữ hành
53897:
Linh cảm
53898:
Thăng tiến
53899:
Lương chính
53900:
Lữ khách
53901:
Lính cảm tử
53902:
Thành danh
53903:
Lương chính thức
53904:
Lực lượng chức năng
53905:
Lính cận vệ
53906:
Thành thạo công việc
53907:
Lương chức danh
53908:
Lính canh
53909:
Lực lượng đông đảo
53910:
Duyệt y
53911:
Lương cố định
53912:
Lính chì
53913:
Lực lượng đồng minh
53914:
53915:
Lương dân
53916:
Lính đặc công
53917:
Lực lượng hải quân
53918:
Chấm bài thi
53919:
Lương doanh số
53920:
Lính đặc nhiệm
53921:
Lực lượng lao động
53922:
nhà phát minh
53923:
Lương đóng bảo hiểm
53924:
Lính đánh thuê
53925:
Lực lượng ngang hàng
53926:
nhà phiên dịch
53927:
Luồng email
53928:
Lính dự bị
53929:
Lực lượng nòng cốt
53930:
nhà sử học
53931:
Lương hiệu quả
53932:
Lính gác
53933:
Lực lượng quân đội
53934:
nhà tâm lý học
53935:
Lương hướng
53936:
Người thuê
53937:
Bệ vệ
53938:
Chế tác
53939:
Các ngành nghề
53940:
Người tổ chức
53941:
Bị deadline dí
53942:
Chỉ tiêu chất lượng
53943:
Các nhà văn
53944:
Người trình bày
53945:
Bị đuổi việc
53946:
Chức
53947:
Cái bang
53948:
Người trình diễn
53949:
Bị đút lót
53950:
Người chiến thắng
53951:
phương hướng
53952:
Đệ tử
53953:
Bị trừ lương
53954:
Lương bổng
53955:
sinh kế
53956:
Dịch nói
53957:
Biệt tài
53958:
Đóng cuốn
53959:
Cương vị
53960:
Địch thủ
53961:
Bồi tế
53962:
Cứu hộ bãi biển
53963:
Điều phối viên
53964:
Cứu hỏa
53965:
Bút lực
53966:
Cao bồi
53967:
Cát xê
53968:
Điều tra viên
53969:
Bưu tín viên
53970:
Cáo hưu
53971:
Chèo lái
53972:
Đô sát
53973:
Bồi bếp
53974:
Cắt cử
53975:
Chi tiết
53976:
Sự làm công
53977:
Ca kỹ
53978:
Cất nhắc
53979:
Chỉ tiêu
53980:
Đầu quân
53981:
Mất việc
53982:
Người chỉ bảo
53983:
nhà vật lý
53984:
Đấu vật
53985:
Mô tả công việc
53986:
Người chỉ đạo
53987:
nhiếp ảnh
53988:
Dạy bảo
53989:
Mới vào nghề
53990:
Người chỉ huy
53991:
Cung thủ
53992:
Tuyên truyền viên
53993:
Mổng
53994:
Người chủ
53995:
Cứu rỗi
53996:
Sự môi giới
53997:
Ấn loát phẩm
53998:
Người chứng nhận
53999:
Sự phục chức
54000:
Đại diện
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




