DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
53001:
phế đế
53003:
sinh viên cao học
53004:
sợi bánh canh
53005:
muối kali
53006:
nếp cũ
53007:
muối ớt chanh
53008:
ngó sen
53009:
thịt dê
53010:
dầu cám gạo
53011:
dừa nạo
53012:
tương hột
53013:
tương ớt xoài
53014:
vị the
53015:
gói gia vị
53016:
thập cẩm
53017:
tàu xì
53018:
gạo thơm
53019:
gói mè
53020:
muối hột
53021:
muối iot
53022:
tương
53023:
nước mắm nhĩ
53024:
bảng thành phần
53025:
kem chống nắng
53026:
kem dưỡng da
53027:
simili
53028:
thạch tín
53029:
son bóng
53030:
ruby
53031:
thành phần hóa học
53032:
son dưỡng môi
53033:
rutơphođi
53034:
giới thiệu việc làm
53035:
cắt xén công quỹ
53036:
sổ hộ tịch
53037:
giấy báo tử
53038:
đơn giải trình
53039:
luật lệ của địa phương
53040:
cấp cao nhất
53041:
phi pháp
53042:
hối đoái
53043:
giấy tờ liên quan
53044:
đơn cớ mất
53046:
số giờ làm việc
53047:
đại nghị
53048:
giấy quyết định
53049:
giáng chỉ
53050:
hoãn nợ
53051:
giáng cấp
53052:
đội văn thư
53053:
hóa đơn đỏ
53054:
hiệu quả truyền thông
53055:
hóa đơn khống
53056:
đơn thôi việc
53057:
cấp lại
53058:
hệ thống lại
53059:
giấy tờ lưu trữ
53061:
hội từ thiện
53063:
đồng vị
53064:
giấy dầu
53065:
hàn the
53066:
dưỡng thể
53067:
nước hoa hồng
53068:
than chì
53069:
than cốc
53070:
se khít lỗ chân lông
53071:
than non
53072:
mi giả
53073:
mỹ phẩm cao cấp
53074:
thảo dược
53075:
mỹ phẩm thuần chay
53076:
wolfram
53077:
đi ốt
53078:
mỹ phẩm
53079:
son dưỡng
53080:
phấn trang điểm
53081:
thế phẩm
53082:
saccarin
53083:
đi ô xít
53084:
muối vừng
53085:
ngò ôm
53086:
nầm
53087:
vỏ khô của trái cây
53088:
thịt lườn
53089:
rau bò khai
53090:
rau giá
53091:
dầu tràm
53092:
đậu cúc
53093:
đỗ đen
53094:
mè trắng
53095:
giấm mật
53096:
nải chuối
53098:
rau câu dừa
53099:
tăng hương vị
53100:
vắt mì
53101:
bột nhão
53102:
vị
53103:
nấm men
53104:
bã mía
53105:
rau diếp
53106:
màu đỏ nhuộm thực phẩm
53107:
màu thực phẩm
53108:
ma tít
53109:
nhục đậu khấu
53110:
luân khúc
53111:
sự ngân vang
53112:
hóa đơn chi hộ
53113:
hung phạm
53114:
hóa đơn chứng từ
53115:
đơn kiến nghị
53117:
hành sự
53118:
nhật ký công việc
53119:
hiệu lệnh
53120:
công cuộc đổi mới
53121:
hiện có sẵn
53122:
chốt số liệu
53123:
ceo
53124:
còn hiệu lực
53126:
giấy tờ hợp lệ thay thế
53127:
giấy công bố mỹ phẩm
53128:
cáo mật
53129:
mẫu hợp đồng
53131:
giao ước
53132:
giấy xác nhận
53133:
kế hoạch hoạt động
53134:
cáo cấp
53135:
xử trảm
53136:
cảm tình đảng
53137:
giấy chứng nhận hợp quy
53138:
hồ sơ kỹ thuật
53139:
đảng trị
53140:
giấy ký khống
53141:
đảng tính
53142:
luật hấp dẫn
53143:
luật hiện hành
53144:
giấy đăng ký xe
53145:
chiếu khán
53146:
giải pháp đồng bộ
53148:
chung thẩm
53149:
sở phòng cháy chữa cháy
53150:
luật kinh tế
53151:
bần dân
53153:
đức cha
53154:
ủy viên thư ký
53155:
ủy ban thường trực
53156:
ủy ban nhân dân
53158:
chuẩn tướng
53159:
thành viên nhóm
53161:
nếp con
53162:
thịt heo rừng
53163:
thịt ngan
53164:
muối tôm
53165:
mứt dâu
53166:
nếp cái hoa vàng
53167:
tương đen ăn phở
53168:
mắc khén
53169:
tỏi băm
53170:
tỏi phi
53171:
tương xay
53172:
giấm gạo
53173:
ngàm tôm
53174:
rong nho
53175:
gạo mầm
53176:
rau câu chân vịt
53177:
tía tô đất
53178:
muối diêm
53179:
khế chua
53180:
thăn
53181:
bột ngũ vị hương
53182:
sự nhận biết giọng nói
53183:
sự lặp lại âm đầu
53184:
hương
53185:
xê rum
53186:
son phấn
53187:
kẻ mắt
53188:
kem chống muỗi
53189:
bari
53190:
sữa dưỡng thể
53191:
kem dưỡng
53192:
lớp trang điểm
53193:
mát ca ra
53194:
silic
53195:
terbium
53196:
màu gỗ
53197:
quỳ tím
53198:
rubiđium
53199:
máy tăm nước
53200:
than tre
53201:
máy triệt lông
53202:
than xỉ
53203:
ruteni
53204:
mentola
53205:
phấn nền
53206:
mỹ phẩm chính hãng
53207:
lưu văn thư
53208:
hiệu quả kinh tế xã hội
53209:
số xe
53210:
hiệu quả tài chính
53211:
số điện thoại bàn
53212:
hết thời hạn hợp đồng
53213:
sự cầu xin
53214:
hậu kiểm
53215:
hợp pháp
53216:
hồ sơ yêu cầu
53217:
giấy tờ có giá
53218:
số người bị thương
53219:
hóa đơn chuyển đổi
53220:
giấy chứng nhận sức khỏe
53221:
hóa đơn đầu ra
53222:
giấy phép quảng cáo
53223:
giấy thông hành
53224:
giải nhiệm
53226:
hóa đơn thanh toán
53227:
sở địa chính nhà đất
53229:
hóa đơn thương mại
53230:
sở khoa học công nghệ
53231:
phiếu thưởng
53232:
sự an ninh
53233:
hội thảo chuyên đề
53234:
định biên nhân sự
53235:
chữ ký mẫu
53236:
kế hoạch học tập
53237:
giấy đăng kiểm xe
53238:
dưỡng da
53239:
nước hoa
53240:
than bánh
53241:
santônin
53242:
hóa phẩm
53243:
hương thơm
53244:
hồ tinh bột
53245:
beckeli
53246:
màu ghi
53247:
bão hoà
53248:
bột tan
53249:
xanpet
53250:
đồng vị phóng xạ
53251:
đi ê zen
53252:
vôi vữa
53253:
vữa
53254:
vỏ chanh
53255:
đồ sống
53256:
vỏ quýt
53257:
khổ qua rừng
53258:
vừng đen
53259:
sợi hủ tiếu
53260:
vỏ trái cây
53261:
sợi mì
53262:
vỏ trấu
53263:
mù tạt vàng
53264:
sợi miến
53265:
dầu màu điều
53266:
tiêu sọ
53267:
thịt cốt lết
53268:
thịt bò ở phần mông
53269:
khoanh cá
53270:
chất bột đường
53271:
nhiều nạc
53272:
phụ gia
53273:
thịt nhân tạo
53274:
nhiều thịt
53275:
mềm nhão như bột
53276:
hương chanh
53277:
bột nhồi
53278:
vị cay
53279:
thịt ngỗng
53280:
bã
53281:
thịt cừu
53282:
vị đắng
53283:
nạc dăm
53284:
bột ngô
53285:
lời bài hát
53286:
thanh la
53287:
tên bài hát
53288:
gảy đàn
53289:
tạp âm
53291:
máy phát nhạc
53292:
giấy tờ công chứng
53293:
sự đánh thuế
53294:
sổ thu chi
53295:
giấy ủy nhiệm
53296:
giấy khai sinh
53297:
giấy tờ pháp lý
53298:
phi lộ
53299:
nhật ký trực tuyến
53300:
chốt số lượng
53301:
giấy chuyển tiền
53302:
mẫu công văn
53303:
mẫu thư mời phỏng vấn
53304:
đa trị
53305:
sứ đoàn
53306:
luật hành chính
53307:
giấy phép xuất bản
53308:
chủ trương cứng rắn
53309:
luật hôn nhân gia đình
53310:
hộ sản xuất
53311:
hồ sơ bảo lãnh
53312:
hồ sơ bảo lãnh định cư
53313:
cơ cấu dân số
53314:
sinh viên năm cuối
53315:
ủy viên thường vụ
53316:
ủy ban kiểm tra tỉnh ủy
53317:
ủy ban nhân dân tỉnh
53318:
titan đại hình
53319:
ủy viên hội đồng
53320:
tử thần thực tử
53321:
ủy ban nhân dân huyện
53322:
hoàng thái hậu
53323:
phế nhân
53324:
thịt gà vịt
53325:
sợi bún to
53326:
muối mỏ
53327:
thính gạo
53328:
nếp sống
53329:
thịt sống
53330:
vỏ cam
53331:
mủ trôm
53332:
dầu đậu nành
53333:
thịt chó
53334:
nếp
53335:
thịt bò khô
53336:
thăn lợn
53337:
tiêu
53338:
vị mặn
53339:
tiêu xay
53340:
vị ngọt
53341:
tép hành
53342:
ngọc thực
53343:
tép tỏi
53344:
bã cá
53345:
thịt đỏ
53346:
om xương
53347:
phụ gia bánh mì
53348:
nước hàng
53349:
thành phần mỹ phẩm
53350:
hương liệu tổng hợp
53351:
xịt khoáng
53352:
son
53353:
kem che khuyết điểm
53354:
kem chống hăm
53355:
sự trang điểm
53356:
bất đối
53357:
bazơ
53358:
lão hóa da
53359:
lớp che phủ
53360:
máy rửa mặt
53361:
than tổ ong
53362:
son môi
53363:
scanđi
53364:
vôi bột
53365:
số bảo hiểm xã hội
53366:
hiệu quả kinh tế
53367:
sở thuế
53368:
giấy tờ
53369:
hàn lâm viện
53370:
hiệu quả sử dụng vốn
53371:
hậu thuẫn
53372:
giấy ra cổng
53373:
điều lệ doanh nghiệp
53374:
hào
53375:
hồ sơ nhập học
53376:
có tư cách pháp nhân
53377:
hiệu lực từng phần
53378:
sinh viên khoa ngoại ngữ
53381:
nữ hoàng băng giá
53382:
ủy viên văn phòng
53383:
ủy viên thường trực
53384:
ủy ban nhân dân phường
53385:
chuẩn úy
53386:
ủy viên phản biện
53387:
tiên nga
53388:
đức vua
53389:
bang tá
53391:
sinh viên chuyên ngành
53392:
vỏ bưởi
53393:
muối tinh
53394:
ngó xuân
53395:
thịt nạc
53396:
thịt chim cút
53397:
dầu đậu phụng
53398:
thịt ếch
53399:
khấu đuôi
53400:
rau đắng
53401:
gạo
53402:
thịt cá
53403:
gạo ngon
53404:
tương đẳng
53405:
râu tôm
53406:
phổ tai
53407:
rau húng lủi
53408:
tương bần
53409:
tằng hắng
53410:
tạch
53411:
son nước
53412:
hydrat
53413:
hương liệu trong mỹ phẩm
53414:
kẻ mắt nước
53415:
băng thạch
53416:
sự bơm ngực
53417:
sự bức xạ
53418:
kem dưỡng ẩm
53419:
selenit
53420:
sửa rửa mặt
53421:
mặt nạ dưỡng da
53422:
mặt nạ giấy
53423:
son màu đỏ đất
53424:
sơn móng tay
53425:
máy uốn tóc
53426:
vôi tôi
53428:
giấy chuyển nhượng
53429:
hiệu quả sử dụng tài sản
53431:
cát cứ
53432:
hội người cao tuổi
53433:
sở điện lực
53434:
luật lệ thuế vụ
53435:
cấp lại hộ chiếu
53436:
hướng dẫn công việc
53437:
giải trừ thế chấp
53438:
sổ phụ
53439:
hồ sơ tài chính
53440:
điều chỉnh cục bộ
53441:
số hợp đồng
53442:
kiểm hóa hải quan
53443:
lưu trình
53444:
hóa đơn điều chỉnh
53445:
giao lương
53446:
hóa đơn điều chỉnh giảm
53447:
huấn lệnh
53448:
số điện thoại
53449:
hóa đơn nháp
53450:
chuyển xếp lương
53451:
sở xây dựng
53452:
xếp lương
53454:
giấy cam kết
53455:
giấy triệu tập
53456:
giấy gọi hầu tòa
53457:
son lì
53458:
nước gội đầu
53459:
sơn thạch nail
53460:
hạt nhựa pp
53461:
hóa mỹ phẩm
53462:
thảo dược học
53463:
lành mạnh
53464:
ben tô nít
53465:
vecni
53466:
dưỡng ẩm
53467:
vỏ chuối
53468:
khô đậu tương
53469:
ngò tây
53470:
khổ qua
53471:
rau húng
53472:
nhân nhồi trong bánh
53473:
khổ qua tây
53474:
thịt vụn
53475:
chờ ngày mổ thịt
53476:
sợi phở
53477:
đường ăn
53478:
gừng chua
53479:
dầu dừa
53480:
rau mầm đá
53481:
dầu gan cá moruy
53482:
đường bột
53483:
mứt tết
53484:
đường ca ra men
53485:
vani
53486:
đường mật
53487:
tiêu xanh
53488:
đường tinh luyện
53489:
ớt ngọt
53490:
bã cà phê
53491:
mứt cam
53492:
ngũ vị
53493:
tuyết liên tử
53494:
chân trước
53495:
vị chát
53496:
thịt người
53497:
bột bánh mì
53498:
bột mì lức
53499:
vị lạt
53500:
dụng cụ âm nhạc
53501:
tấu
53502:
phí phạt
53503:
sở tại
53504:
sổ thu
53505:
mẫu số hóa đơn
53506:
sổ kế toán
53507:
chốt sổ bảo hiểm
53508:
sở di trú
53509:
huấn đạo
53510:
kế hoạch công tác
53511:
kê khai thuế
53512:
hóa đơn đặt in
53513:
kê khai
53514:
hướng dẫn chi tiết
53515:
giấy biên lai
53516:
hóa đơn tài chính hợp lệ
53517:
điều quy định
53518:
đơn xin từ chức
53519:
kế hoạch năm
53520:
hóa đơn giấy
53521:
hội thẩm
53522:
hồ sơ năng lực cá nhân
53523:
số hộ chiếu
53524:
hàm vụ trưởng
53526:
nước giặt quần áo
53527:
son màu cam đất
53528:
dưỡng tóc
53529:
hạt nhựa tái sinh
53530:
than cám
53531:
sắc ký đồ
53532:
hạt nhựa
53533:
hạt xốp
53534:
mút trang điểm
53535:
ben zen
53536:
phấn má
53537:
mỹ phẩm xách tay
53538:
diêm sinh
53539:
Chuẩn độ
53540:
nước giặt đồ
53541:
xiclohexan
53542:
phấn nén
53543:
thịt ức
53544:
thịt ức gà
53545:
mù tạt xanh
53546:
đường ăn kiêng
53547:
thịt cừu non
53548:
tiêu đen
53549:
rau kinh giới
53550:
ớt đà lạt
53551:
mực sữa
53552:
thịt heo xay
53553:
nang mực
53554:
chất điều vị
53555:
bột nổi
53556:
nấm bạch tuyết
53557:
rau khúc
53558:
bao gạo
53559:
hắc xì dầu
53560:
rum
53561:
mỡ chài
53562:
thịt bò phi lê
53563:
vị chua
53564:
tăng âm lượng
53565:
dùi trống
53566:
màn nhảy thoát y
53567:
tần số âm
53568:
mặt quay
53569:
sự ngắt âm
53570:
số ngày làm việc
53571:
hưu bổng
53572:
điều lệ hoạt động
53573:
số kiện hàng
53574:
giấy phép
53575:
chủ sở hữu tài sản
53577:
giấy tờ cần thiết
53578:
đái bậy
53579:
giải quyết việc làm
53580:
hiệp ước
53581:
công nhật
53582:
giấy xác nhận công tác
53583:
giải tập thể
53584:
hộ cận nghèo
53585:
số thống kê
53586:
đảng cương
53587:
hội sở chính
53588:
luật hàng hải
53589:
đa đảng
53590:
giấy giá thú
53591:
cai ngục
53592:
chữ ký tay
53593:
giấy tờ cá nhân
53594:
cáo bạch
53595:
hạ nghị viện
53597:
chuyên chính
53599:
hoạnh tài
53600:
hồ sơ chào thầu
53602:
số vào sổ cấp bằng
53603:
giấy phép bưu chính
53604:
hồ sơ nhân sự
53605:
dân ý
53606:
hộ nghèo
53607:
hoãn quyết định
53608:
mẫu hỏi
53610:
hạn lệnh
53611:
giấy chứng nhận
53612:
giấy xét nghiệm covid
53613:
sự bồi thường
53614:
sự có hiệu lực
53615:
hương chính
53617:
giấy công bố sản phẩm
53618:
kiểm sát
53619:
hàng quốc cấm
53620:
đình chỉ
53621:
luật giao thông
53622:
luật giao thông đường bộ
53623:
cải huấn
53624:
cấp hiệu
53625:
hệ thống phụ
53626:
luật khoa
53628:
hành pháp
53629:
luật kinh doanh
53630:
chuyên trang
53631:
luật lý lịch tư pháp
53633:
phiếu thu tiền thuế
53634:
hệ thống Hành Chính
53635:
sổ khám sức khỏe
53636:
luật tố tụng dân sự
53637:
số tài khoản lập hóa đơn
53638:
số thẻ bảo hiểm y tế
53639:
sở y tế
53640:
hiến pháp hoá
53641:
sở thương mại
53642:
luật xa gần
53643:
đơn ly hôn
53645:
giấy đề nghị vay vốn
53646:
đơn khiếu nại
53647:
giấy nghỉ phép
53648:
hợp pháp hóa lãnh sự
53649:
giấy phép nhập khẩu
53650:
giấy ủy quyền dịch
53651:
hồ sơ đăng ký
53652:
hồ sơ quyết toán
53653:
số thẻ
53654:
hồ sơ dự toán
53655:
so với trước đây
53656:
hội đồng nhà nước
53657:
hội nông dân
53658:
đơn xin phép
53660:
giao khoán
53661:
giấy phép xuất khẩu
53662:
hữu khuynh
53663:
cấp điện
53664:
huyền chức
53665:
hình thức sở hữu
53666:
hình thức sở hữu vốn
53667:
kế hoạch dài hạn
53668:
hình thức thể hiện
53669:
giấy phép xả thải
53670:
yêu cầu bồi thường
53671:
có hiệu lực từ ngày
53672:
Đao phủ
53673:
Chế bản
53674:
Chỉ đạo nghệ thuật
53675:
giảng sư
53676:
Chuyền may
53677:
đơn vị tiền
53678:
Đại biện
53679:
Người chèo thuyền
53680:
hậu bổ
53681:
Hồ lì
53682:
phần hành kế toán
53684:
hộ tang
53685:
nhà xuất bản giáo dục
53687:
hạ sĩ
53688:
hạ sĩ quan
53689:
quan công
53690:
Đại lý cấp 2
53691:
Lính giải ngũ
53692:
Chức vị
53693:
Lính hải quân
53694:
Chức vụ
53695:
Lưỡng quyền
53697:
Lính nhảy dù
53698:
Lương trách nhiệm
53699:
Người chứng
53700:
Lính thủy đánh bộ
53701:
Ma mới
53702:
Lĩnh vực xây dựng
53703:
Sứ mạng
53704:
Lĩnh vực xuất nhập khẩu
53705:
Sự nghỉ phép
53706:
Lĩnh vực chuyên môn
53707:
Mạnh thường quân
53708:
Lĩnh vực dịch vụ
53709:
Sự tiếp thị
53710:
Tập sự
53711:
Lực sĩ
53712:
Thăng tiến
53713:
Lính cảm tử
53714:
Lương chức danh
53715:
Lính đặc công
53716:
nhà phát minh
53717:
Lương đóng bảo hiểm
53718:
Lực lượng ngang hàng
53719:
nhà phiên dịch
53720:
nhà tâm lý học
53721:
Lương hướng
53722:
Các ngành nghề
53723:
Chỉ tiêu chất lượng
53724:
Cái bang
53725:
Người trình diễn
53726:
Người chiến thắng
53727:
Đệ tử
53728:
sinh kế
53729:
Địch thủ
53730:
Bồi tế
53731:
Bút lực
53732:
Cất nhắc
53733:
Chỉ tiêu
53734:
Dạy bảo
53735:
Mới vào nghề
53736:
Người chỉ huy
53737:
Cung thủ
53738:
Tuyên truyền viên
53739:
Mổng
53740:
Người chủ
53741:
Đại diện
53742:
Anh tài xế
53743:
Người chứng thực
53744:
Người cố vấn
53745:
Chạm khắc
53746:
Bảo an
53747:
Chế tạo
53748:
chống án
53749:
giấy phép quy hoạch
53750:
kiểm phiếu
53751:
chứng cứ
53752:
phiếu vận chuyển
53753:
cho thêm
53754:
giấy giới thiệu thực tập
53755:
luật tổ chức chính phủ
53756:
cánh tả
53757:
cao ủy
53758:
đảng tịch
53759:
đảng ủy
53760:
hữu trách
53761:
sở du lịch
53762:
cơ hữu
53763:
đánh dấu chủ quyền
53764:
giấy phép lái xe
53765:
công tác văn thư
53766:
sổ hồng chung cư
53767:
niêm phong
53768:
hồ sơ lô
53769:
sở nội vụ
53770:
hành lang pháp lý
53771:
hội đồng khoa học
53772:
kế hoạch nhân sự
53773:
so với năm trước
53774:
hồi kinh
53776:
giấy báo hàng đến
53777:
số ngày
53778:
xuất trình
53779:
hồ sơ xuất cảnh
53780:
hội đồng bộ trưởng
53781:
hội đồng dân tộc
53782:
hội đồng phỏng vấn
53784:
hội đồng trường
53785:
cải tội danh
53786:
cao ly
53787:
hợp bang
53788:
đề hình
53789:
hợp hiến
53790:
luật sửa đổi
53791:
kiểm ngân
53792:
Đinh bạ
53793:
đa cực
53794:
luật tài chính
53795:
giám định tư pháp
53796:
luật cán bộ công chức
53799:
luật cương
53800:
hình thức hợp đồng
53801:
hồ sơ nhập cảnh
53802:
luật dân sự
53803:
hạt kiểm lâm
53804:
số tổng đài
53805:
hình thức làm việc
53806:
sự điều tra dân số
53807:
luật doanh nghiệp
53808:
luật gia
53809:
đơn tố cáo
53810:
niêm luật
53811:
cấp phép
53812:
công du
53813:
câu hỏi thẩm vấn
53814:
chờ phê duyệt
53815:
chủ trương chính phủ
53816:
luật bảo hiểm
53817:
chủ trương của đảng
53820:
hiến định
53822:
so với cùng kỳ
53823:
giấy giới thiệu công ty
53824:
giao ban
53825:
hiệp định paris
53826:
lưu chiểu
53827:
lưu trữ chứng từ
53828:
hộ chiếu công vụ
53829:
luật
53830:
giấy nộp thuế
53831:
phiếu thu
53832:
giấy hẹn
53833:
hồ sơ quản lý chất lượng
53834:
hồ sơ hoàn thuế
53835:
đơn xin tài trợ
53836:
hồ sơ xin visa
53837:
giao kết
53838:
hồ sơ hoàn công
53839:
hạn thanh toán
53840:
hồ sơ tín dụng
53841:
họp quốc hội
53842:
hoàn tất thủ tục
53843:
hối phiếu trả chậm
53844:
giấy đề nghị tạm ứng
53845:
nội dung chuyển khoản
53846:
giấy phép lao động
53847:
cho phép
53848:
nhà xuất bản trẻ
53849:
phần hành kiểm toán
53850:
Chỉ tiêu cơ lý
53851:
Chưởng khế
53852:
Chỉ tiêu cơ lý của đất
53853:
Chưởng lý
53855:
Đại diện hợp pháp
53856:
Chăn
53857:
Chằng buộc
53858:
nhà xuất bản xây dựng
53859:
nhà nhập khẩu
53860:
Đánh lộng
53861:
ông ba bị
53862:
nhà tiền chế
53863:
nhà toán học
53864:
ống truyền nước
53865:
Cò vé
53866:
phi công trẻ
53867:
điện giao hàng
53868:
khai thác hàng lẻ
53869:
phục vụ
53870:
Đại lý cấp 1
53871:
hạt trưởng
53872:
Lương năng
53873:
Công ăn việc làm
53874:
Lương tháng
53875:
Lĩnh vực nông nghiệp
53876:
Lĩnh vực sản xuất
53877:
Sự tiến cử
53878:
Lữ đoàn trưởng
53879:
Lọc CV
53880:
Lữ hành
53881:
Thành thạo công việc
53882:
Lực lượng đông đảo
53883:
Duyệt y
53884:
Lương cố định
53885:
Lính chì
53886:
Lực lượng đồng minh
53887:
Lực lượng hải quân
53888:
Chấm bài thi
53889:
Luồng email
53890:
Lính gác
53891:
Người thuê
53892:
Bệ vệ
53893:
Bị deadline dí
53894:
Chức
53895:
Biệt tài
53896:
Đóng cuốn
53897:
Cứu hộ bãi biển
53898:
Bưu tín viên
53899:
Sự làm công
53900:
Ca kỹ
53901:
Đầu quân
53902:
Đấu vật
53903:
Người chỉ đạo
53904:
Sự môi giới
53905:
Người chứng nhận
53906:
Sự phục chức
53907:
Sự sản xuất
53908:
Cải nhiệm
53909:
Người cộng tác
53910:
Thẩm định viên
53911:
chống đói
53912:
giam cứu
53913:
phiếu tín nhiệm
53914:
kế hoạch hoá gia đình
53915:
giấy phép xây dựng
53916:
có thể bị phạt
53917:
luật đấu thầu
53918:
chờ phản hồi
53919:
luật hiến pháp
53920:
số định danh cá nhân
53921:
xin giấy phép
53922:
sở quy hoạch kiến trúc
53923:
hộ chiếu hết hạn
53924:
chuyên trách
53925:
cuộc vận động
53926:
hình thức hoá
53927:
hình thức phỏng vấn
53929:
hội đồng phản biện
53930:
hồi tố
53931:
hồ sơ yêu cầu bảo hiểm
53933:
gỡ bỏ lệnh cấm
53934:
cổng thông tin quốc gia
53938:
đơn vị quân sự
53939:
luật sở hữu trí tuệ
53940:
đơn vị sự nghiệp có thu
53941:
luật sửa đổi bổ sung
53942:
phiếu thu chi
53943:
công luận
53944:
trách nhiệm pháp lý
53946:
trách nhiệm xã hội
53948:
xét xử sơ thẩm
53949:
Hoàn thuế
53950:
hiến chương
53951:
số phiếu
53952:
hiện đại hoá
53953:
hiện diện thương mại
53954:
hiệp định giơnevơ
53955:
luật xây dựng
53956:
luật xuất nhập cảnh
53957:
sổ kho
53958:
hiệu lực thi hành
53959:
lưu chuyển
53960:
hồ sơ công bố
53962:
giấy nợ
53963:
hầu tước
53964:
đơn xin học bổng
53965:
hội đồng trị sự
53966:
hội nhập kinh tế quốc tế
53967:
chất cấm
53968:
cấp giấy thị thực
53969:
xét học bạ
53970:
nhật ký hành trình
53971:
giấy chứng thực cá nhân
53972:
Chế bản điện tử
53973:
Đạo sĩ
53974:
quận công
53975:
Chỉ đạo tuyến
53976:
Đạo tặc
53977:
Chế tạo phôi
53978:
Chằm
53979:
Đại lý vé máy bay
53980:
Đại lý hải quan
53981:
Đại lý thuế
53982:
Đánh giậm
53983:
Tháng lương thứ 13
53984:
nhà phân tích tài chính
53985:
nhà xã hội học
53986:
hoàn nhập dự phòng
53988:
Người chép thuê
53989:
quận vương
53990:
phụ tải
53991:
Đại diện chủ đầu tư
53992:
Lĩnh vực may mặc
53993:
Lính ngụy
53994:
Công đoạn
53995:
Lính tuần phòng bờ biển
53996:
Mất vị trí
53997:
Lính bộ binh
53998:
Linh cảm
53999:
Lương chính
54000:
Lực lượng chức năng
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




