DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
53001:
ufo
53002:
đoàn nghệ thuật
53003:
phụ lão
53004:
bần dân
53005:
tiên cá
53006:
thánh allah
53007:
sinh viên năm cuối
53008:
sinh viên khoa ngoại ngữ
53011:
đức cha
53013:
người tù
53015:
nữ hoàng băng giá
53016:
ủy viên thư ký
53017:
niu tơn
53019:
ủy viên thường vụ
53020:
ủy viên văn phòng
53021:
ủy ban thường trực
53022:
ủy ban nhân dân
53024:
ủy viên thường trực
53026:
ủy ban kiểm tra tỉnh ủy
53027:
ủy ban nhân dân phường
53028:
ủy ban nhân dân tỉnh
53029:
chuẩn úy
53030:
ủy viên phản biện
53031:
titan đại hình
53032:
chuẩn tướng
53033:
vua bóng tối
53034:
ủy viên hội đồng
53035:
tiên nga
53036:
thần tình yêu
53037:
đức vua
53038:
tử thần thực tử
53039:
thành viên nhóm
53040:
bang tá
53041:
gương mặt tiêu biểu
53042:
ủy ban nhân dân huyện
53043:
phế đế
53044:
hoàng thái hậu
53045:
phế nhân
53047:
sinh viên cao học
53049:
sinh viên chuyên ngành
53051:
sợi bánh canh
53052:
thịt gà vịt
53053:
muối kali
53054:
nếp con
53055:
sợi bún to
53056:
thịt heo rừng
53057:
nếp cũ
53058:
muối mỏ
53059:
thính gạo
53060:
thịt ngan
53061:
nếp sống
53062:
muối ớt chanh
53063:
vỏ bưởi
53064:
muối tinh
53065:
ngó sen
53066:
thịt sống
53067:
vỏ cam
53068:
muối tôm
53069:
thịt ức
53070:
ngó xuân
53071:
vỏ chanh
53072:
muối vừng
53073:
ngò ôm
53074:
đồ sống
53075:
vỏ chuối
53076:
khô đậu tương
53077:
ngò tây
53078:
nầm
53079:
vỏ khô của trái cây
53080:
khổ qua
53081:
rau húng
53082:
nhân nhồi trong bánh
53083:
vỏ quýt
53084:
khổ qua rừng
53085:
vừng đen
53086:
sợi hủ tiếu
53087:
vỏ trái cây
53088:
khổ qua tây
53089:
thịt ức gà
53090:
sợi mì
53091:
vỏ trấu
53092:
mù tạt vàng
53093:
thịt lườn
53094:
thịt vụn
53095:
sợi miến
53096:
mù tạt xanh
53097:
rau bò khai
53098:
chờ ngày mổ thịt
53099:
sợi phở
53100:
đường ăn
53101:
rau giá
53102:
gừng chua
53103:
dầu dừa
53104:
đường ăn kiêng
53105:
rau mầm đá
53106:
thịt cừu non
53107:
dầu gan cá moruy
53108:
đường bột
53109:
mứt tết
53110:
dầu màu điều
53111:
tiêu đen
53112:
đường ca ra men
53113:
vani
53114:
tiêu sọ
53115:
dầu tràm
53116:
đường mật
53117:
rau kinh giới
53118:
đậu cúc
53119:
tiêu xanh
53120:
đường tinh luyện
53121:
thịt cốt lết
53122:
đỗ đen
53123:
ớt đà lạt
53124:
mực sữa
53125:
thịt bò ở phần mông
53126:
khoanh cá
53127:
ớt ngọt
53128:
chất bột đường
53129:
thịt heo xay
53130:
nhiều nạc
53131:
nang mực
53132:
chất điều vị
53133:
bã cà phê
53134:
thịt dê
53135:
thịt nạc
53136:
dầu cám gạo
53137:
mủ trôm
53138:
thịt chim cút
53139:
dừa nạo
53140:
dầu đậu nành
53141:
mứt dâu
53142:
thịt chó
53143:
nếp
53144:
dầu đậu phụng
53145:
thịt bò khô
53146:
thịt ếch
53147:
nếp cái hoa vàng
53148:
thăn lợn
53149:
tương đen ăn phở
53150:
tiêu
53151:
vị mặn
53152:
mắc khén
53153:
tương hột
53154:
tiêu xay
53155:
vị ngọt
53156:
tỏi băm
53157:
khấu đuôi
53158:
tương ớt xoài
53159:
vị the
53160:
tỏi phi
53161:
rau đắng
53162:
tương xay
53163:
tép hành
53164:
ngọc thực
53165:
ngàm tôm
53166:
giấm gạo
53167:
tép tỏi
53168:
gạo
53169:
rong nho
53170:
thịt cá
53171:
bã cá
53172:
gạo mầm
53173:
thập cẩm
53174:
thịt đỏ
53175:
gói gia vị
53176:
gạo ngon
53177:
tàu xì
53178:
rau câu chân vịt
53179:
om xương
53180:
gạo thơm
53181:
tía tô đất
53182:
gói mè
53183:
phụ gia bánh mì
53184:
muối diêm
53185:
râu tôm
53186:
nước hàng
53187:
tương đẳng
53188:
muối hột
53189:
phổ tai
53190:
khế chua
53191:
rau húng lủi
53192:
muối iot
53193:
tương
53194:
thăn
53195:
nước mắm nhĩ
53196:
phụ gia
53197:
bột ngũ vị hương
53198:
tương bần
53199:
mè trắng
53200:
bột nổi
53201:
thịt nhân tạo
53202:
giấm mật
53203:
nải chuối
53204:
tăng hương vị
53206:
mứt cam
53207:
rau câu dừa
53208:
nấm bạch tuyết
53209:
vắt mì
53210:
nhiều thịt
53211:
rau khúc
53212:
bao gạo
53213:
mềm nhão như bột
53214:
bột nhão
53215:
hắc xì dầu
53216:
hương chanh
53217:
rum
53218:
ngũ vị
53219:
bột nhồi
53220:
tuyết liên tử
53221:
vị
53222:
chân trước
53223:
mỡ chài
53224:
vị cay
53225:
nấm men
53226:
thịt bò phi lê
53227:
thịt ngỗng
53228:
vị chát
53229:
bã
53230:
thịt cừu
53231:
thịt người
53232:
vị chua
53233:
bã mía
53234:
bột bánh mì
53235:
rau diếp
53236:
vị đắng
53237:
màu đỏ nhuộm thực phẩm
53238:
bột mì lức
53239:
nạc dăm
53240:
vị lạt
53241:
màu thực phẩm
53242:
bột ngô
53243:
ma tít
53244:
nhục đậu khấu
53245:
lời bài hát
53246:
tăng âm lượng
53247:
thanh la
53248:
dùi trống
53249:
màn nhảy thoát y
53250:
tần số âm
53251:
gảy đàn
53252:
tên bài hát
53253:
luân khúc
53254:
tạp âm
53255:
dụng cụ âm nhạc
53257:
mặt quay
53258:
tấu
53259:
sự ngắt âm
53260:
máy phát nhạc
53261:
sự ngân vang
53262:
tằng hắng
53263:
tạch
53264:
sự nhận biết giọng nói
53265:
sự lặp lại âm đầu
53266:
son nước
53267:
hương
53268:
thành phần mỹ phẩm
53269:
hương liệu tổng hợp
53270:
xê rum
53271:
son phấn
53272:
hydrat
53273:
hương liệu trong mỹ phẩm
53274:
son
53275:
xịt khoáng
53276:
kem che khuyết điểm
53277:
kẻ mắt nước
53278:
băng thạch
53279:
kem chống hăm
53280:
sự bơm ngực
53281:
kẻ mắt
53282:
bảng thành phần
53283:
sự bức xạ
53284:
kem chống muỗi
53285:
kem dưỡng ẩm
53286:
kem chống nắng
53287:
sự trang điểm
53288:
bari
53289:
kem dưỡng da
53290:
bất đối
53291:
sữa dưỡng thể
53292:
kem dưỡng
53293:
lớp trang điểm
53294:
bazơ
53295:
selenit
53296:
lão hóa da
53297:
mát ca ra
53298:
sửa rửa mặt
53299:
silic
53300:
lớp che phủ
53301:
mặt nạ dưỡng da
53302:
terbium
53303:
simili
53304:
mặt nạ giấy
53305:
màu gỗ
53306:
thạch tín
53307:
son bóng
53308:
quỳ tím
53309:
máy rửa mặt
53310:
than tổ ong
53311:
son màu đỏ đất
53312:
máy tăm nước
53313:
rubiđium
53314:
than tre
53315:
son môi
53316:
máy triệt lông
53317:
ruby
53318:
than xỉ
53319:
sơn móng tay
53320:
máy uốn tóc
53321:
ruteni
53322:
thành phần hóa học
53323:
son dưỡng môi
53324:
mentola
53325:
rutơphođi
53326:
nước giặt quần áo
53327:
son lì
53328:
đồng vị
53329:
giấy dầu
53330:
nước gội đầu
53331:
son màu cam đất
53332:
dưỡng da
53333:
hàn the
53334:
nước hoa
53335:
sơn thạch nail
53336:
dưỡng thể
53337:
hạt nhựa pp
53338:
nước hoa hồng
53339:
than bánh
53340:
dưỡng tóc
53341:
hạt nhựa tái sinh
53342:
than cám
53343:
sắc ký đồ
53344:
hóa mỹ phẩm
53345:
hạt nhựa
53346:
than chì
53347:
santônin
53348:
hóa phẩm
53349:
hạt xốp
53350:
than cốc
53351:
se khít lỗ chân lông
53352:
hương thơm
53353:
hồ tinh bột
53354:
mi giả
53355:
than non
53356:
màu ghi
53357:
beckeli
53358:
mút trang điểm
53359:
thảo dược học
53360:
ben tô nít
53361:
lành mạnh
53362:
mỹ phẩm cao cấp
53363:
thảo dược
53364:
ben zen
53365:
bão hoà
53366:
mỹ phẩm thuần chay
53367:
vecni
53368:
phấn má
53369:
dưỡng ẩm
53370:
wolfram
53371:
mỹ phẩm xách tay
53372:
đi ốt
53373:
bột tan
53374:
mỹ phẩm
53375:
xanpet
53376:
diêm sinh
53377:
Chuẩn độ
53378:
xiclohexan
53379:
nước giặt đồ
53380:
đi ê zen
53381:
đồng vị phóng xạ
53382:
vôi vữa
53383:
son dưỡng
53384:
vữa
53385:
phấn nén
53386:
phấn trang điểm
53387:
thế phẩm
53388:
đi ô xít
53389:
saccarin
53390:
vôi tôi
53391:
scanđi
53392:
mỹ phẩm chính hãng
53393:
phấn nền
53394:
vôi bột
53395:
số bảo hiểm xã hội
53396:
lưu văn thư
53397:
giới thiệu việc làm
53398:
hiệu quả kinh tế
53399:
sở thuế
53400:
hiệu quả kinh tế xã hội
53402:
giấy tờ
53403:
giấy chuyển nhượng
53404:
số xe
53405:
hiệu quả sử dụng tài sản
53406:
cắt xén công quỹ
53407:
hàn lâm viện
53409:
hiệu quả sử dụng vốn
53410:
cát cứ
53411:
hậu thuẫn
53412:
sổ hộ tịch
53413:
hiệu quả tài chính
53414:
giấy ra cổng
53415:
giấy báo tử
53416:
điều lệ doanh nghiệp
53417:
hội người cao tuổi
53418:
sở điện lực
53419:
đơn giải trình
53420:
luật lệ của địa phương
53421:
hồ sơ nhập học
53422:
hào
53423:
cấp cao nhất
53424:
luật lệ thuế vụ
53425:
phi pháp
53426:
số điện thoại bàn
53427:
có tư cách pháp nhân
53428:
hướng dẫn công việc
53429:
hối đoái
53430:
cấp lại hộ chiếu
53431:
hiệu lực từng phần
53432:
sổ kế toán
53433:
hết thời hạn hợp đồng
53434:
sự cầu xin
53435:
giải trừ thế chấp
53436:
sổ phụ
53437:
chốt sổ bảo hiểm
53438:
giấy tờ liên quan
53439:
hậu kiểm
53440:
hợp pháp
53441:
hồ sơ tài chính
53442:
đơn cớ mất
53443:
sở di trú
53444:
điều chỉnh cục bộ
53446:
hồ sơ yêu cầu
53447:
số giờ làm việc
53448:
giấy tờ có giá
53449:
số người bị thương
53450:
huấn đạo
53451:
số hợp đồng
53452:
đại nghị
53453:
kiểm hóa hải quan
53454:
giấy tờ công chứng
53455:
số ngày làm việc
53456:
phí phạt
53457:
hóa đơn chi hộ
53458:
hung phạm
53459:
sở tại
53460:
hưu bổng
53461:
hóa đơn chứng từ
53462:
điều lệ hoạt động
53463:
sổ thu
53464:
đơn kiến nghị
53465:
mẫu số hóa đơn
53467:
sự đánh thuế
53468:
sổ thu chi
53469:
giấy ủy nhiệm
53470:
số kiện hàng
53471:
giấy khai sinh
53472:
giấy tờ pháp lý
53473:
phi lộ
53474:
giấy phép
53476:
số vào sổ cấp bằng
53477:
chủ sở hữu tài sản
53478:
hồ sơ nhân sự
53479:
giấy phép bưu chính
53481:
dân ý
53482:
giấy tờ cần thiết
53483:
hộ nghèo
53484:
nhật ký trực tuyến
53485:
đái bậy
53486:
hoãn quyết định
53487:
hành sự
53488:
nhật ký công việc
53489:
mẫu hỏi
53490:
chốt số lượng
53491:
hiệu lệnh
53493:
công cuộc đổi mới
53494:
hiện có sẵn
53495:
hạn lệnh
53496:
giải quyết việc làm
53497:
giấy chứng nhận
53498:
hiệp ước
53499:
giấy xét nghiệm covid
53500:
chốt số liệu
53501:
ceo
53502:
giấy chuyển tiền
53503:
còn hiệu lực
53505:
sự bồi thường
53506:
sự có hiệu lực
53507:
giấy tờ hợp lệ thay thế
53508:
giấy công bố mỹ phẩm
53509:
cáo mật
53510:
hương chính
53512:
giấy công bố sản phẩm
53513:
mẫu hợp đồng
53514:
công nhật
53515:
giấy xác nhận công tác
53517:
giao ước
53518:
kế hoạch công tác
53519:
hóa đơn chuyển đổi
53520:
kê khai thuế
53521:
giấy quyết định
53522:
lưu trình
53523:
hóa đơn đặt in
53524:
giáng chỉ
53525:
kê khai
53526:
giấy chứng nhận sức khỏe
53527:
hóa đơn đầu ra
53528:
hoãn nợ
53529:
giáng cấp
53530:
giấy phép quảng cáo
53531:
hóa đơn điều chỉnh
53532:
giao lương
53533:
hướng dẫn chi tiết
53534:
giấy thông hành
53535:
hóa đơn điều chỉnh giảm
53536:
đội văn thư
53537:
huấn lệnh
53538:
số điện thoại
53539:
hóa đơn đỏ
53540:
hiệu quả truyền thông
53541:
giải nhiệm
53542:
giấy biên lai
53543:
hóa đơn tài chính hợp lệ
53545:
hóa đơn thanh toán
53546:
sở địa chính nhà đất
53547:
hóa đơn khống
53549:
hóa đơn nháp
53550:
điều quy định
53551:
đơn thôi việc
53552:
chuyển xếp lương
53553:
cấp lại
53554:
hóa đơn thương mại
53555:
đơn xin từ chức
53556:
kế hoạch năm
53557:
sở xây dựng
53558:
hệ thống lại
53559:
hóa đơn giấy
53560:
giấy tờ lưu trữ
53561:
phiếu thưởng
53563:
hội thẩm
53564:
sở khoa học công nghệ
53565:
xếp lương
53566:
sự an ninh
53567:
hồ sơ năng lực cá nhân
53569:
hội thảo chuyên đề
53570:
định biên nhân sự
53572:
hội từ thiện
53573:
chữ ký mẫu
53574:
kế hoạch học tập
53575:
số hộ chiếu
53576:
hàm vụ trưởng
53578:
giấy cam kết
53579:
giấy triệu tập
53580:
giấy đăng kiểm xe
53581:
giấy gọi hầu tòa
53582:
giấy xác nhận
53583:
kiểm sát
53584:
kế hoạch hoạt động
53585:
giải tập thể
53586:
hàng quốc cấm
53587:
cáo cấp
53588:
đình chỉ
53589:
mẫu công văn
53590:
xử trảm
53591:
cảm tình đảng
53592:
mẫu thư mời phỏng vấn
53593:
giấy chứng nhận hợp quy
53594:
hộ cận nghèo
53595:
đa trị
53596:
số thống kê
53597:
hồ sơ kỹ thuật
53598:
luật giao thông
53599:
đảng cương
53600:
sứ đoàn
53601:
luật giao thông đường bộ
53602:
hội sở chính
53603:
đảng trị
53604:
giấy ký khống
53605:
luật hàng hải
53606:
đa đảng
53607:
cải huấn
53608:
giấy giá thú
53609:
luật hành chính
53610:
đảng tính
53611:
giấy phép xuất bản
53612:
cai ngục
53613:
luật hấp dẫn
53614:
chữ ký tay
53615:
cáo bạch
53616:
giấy tờ cá nhân
53617:
luật hiện hành
53618:
chủ trương cứng rắn
53619:
cấp hiệu
53620:
giấy đăng ký xe
53621:
luật hôn nhân gia đình
53622:
hệ thống phụ
53623:
chiếu khán
53624:
hạ nghị viện
53625:
luật khoa
53626:
giải pháp đồng bộ
53628:
hành pháp
53631:
chung thẩm
53632:
hộ sản xuất
53633:
luật kinh doanh
53634:
sở phòng cháy chữa cháy
53635:
chuyên chính
53636:
hồ sơ bảo lãnh
53638:
luật kinh tế
53639:
chuyên trang
53640:
hồ sơ bảo lãnh định cư
53641:
luật lý lịch tư pháp
53642:
hoạnh tài
53643:
hồ sơ chào thầu
53644:
cơ cấu dân số
53646:
luật ngân sách nhà nước
53647:
đốc sự
53648:
hồ sơ xuất cảnh
53649:
luật nhà ở
53651:
đơn khởi kiện
53652:
hội đồng bộ trưởng
53653:
luật nhân quyền
53655:
đơn vị cấp phép
53656:
hội đồng dân tộc
53657:
luật phá sản
53658:
điều chỉnh hồi tố
53660:
hội đồng phỏng vấn
53662:
đốc phủ sứ
53663:
hội đồng trường
53664:
đơn vị kiểm định
53665:
luật quản lý thuế
53666:
cải tội danh
53667:
hội sinh viên việt nam
53668:
đơn vị quản lý
53670:
cao ly
53671:
đơn vị quân sự
53672:
hội thẩm nhân dân
53673:
luật sở hữu trí tuệ
53674:
luật tam duy nhất
53675:
đơn vị sự nghiệp có thu
53676:
hợp bang
53677:
luật song hành
53678:
đề hình
53679:
hợp hiến
53681:
luật sửa đổi
53682:
kiểm ngân
53683:
công thương
53684:
Đinh bạ
53685:
luật sửa đổi bổ sung
53686:
xếp hạng tín nhiệm
53687:
đa cực
53688:
đốc học
53689:
luật tài chính
53690:
hướng dẫn đường đi
53691:
đa nguyên
53692:
công chuẩn
53693:
luật tâm thức
53694:
yêu cầu khởi kiện
53695:
phiếu yêu cầu mua hàng
53697:
luật bất thành văn
53698:
yêu cầu tuyển dụng
53699:
hình thức chủ nghĩa
53700:
trách nhiệm dân sự
53701:
luật cấm
53702:
đế kinh
53703:
giám định tư pháp
53704:
hình thức chuyển khoản
53705:
luật cán bộ công chức
53706:
địa bạ
53709:
luật chuyên ngành
53710:
số năm kinh nghiệm
53712:
giấy hoàn thành cách ly
53713:
luật cương
53714:
chi điếm
53715:
hình thức hợp đồng
53716:
hồ sơ nhập cảnh
53717:
luật dẫn độ
53719:
hình thức hợp tác
53720:
hội đồng xét xử sơ thẩm
53721:
luật dân sự
53722:
hội thảo đầu bờ
53723:
hạt kiểm lâm
53724:
hình thức kế toán
53725:
luật đất đai
53727:
nhật ký thực tập
53728:
hình thức kinh doanh
53729:
luật điều chỉnh hợp đồng
53730:
số tổng đài
53731:
hình thức làm việc
53732:
sự điều tra dân số
53733:
luật định
53734:
hộ chiếu vaccine
53735:
hình thức online
53736:
sổ điền
53737:
luật doanh nghiệp
53738:
giao ca
53740:
hình thức phi mậu dịch
53741:
giờ làm thêm
53742:
luật gia
53743:
hình thức vận chuyển
53744:
sổ sức khỏe điện tử
53745:
luật thi hành án dân sự
53746:
hình thức xử lý
53747:
cơ cấu nhân sự
53749:
luật thơ
53750:
hộ bộ
53751:
cơ cấu sử dụng đất
53752:
đơn tố cáo
53753:
luật thương mại
53754:
hội thảo bàn tròn
53755:
cơ cấu tổ chức
53756:
công tố
53757:
luật thương mại quốc tế
53759:
cơ chế chính sách
53760:
dẫn độ tù binh
53761:
luật kinh doanh quốc tế
53762:
niêm luật
53763:
cơ chế hoạt động
53764:
cấp phép
53765:
kế hoạch tài chính
53766:
lưu đồ giải thuật
53767:
công du
53768:
câu hỏi thẩm vấn
53769:
kế hoạch truyền thông
53770:
lưu trữ học
53771:
Công hàm độc thân
53772:
chỉ bản
53773:
kiện tụng
53774:
phiếu thu chi
53775:
công luận
53776:
chờ phê duyệt
53777:
luật áp dụng
53778:
phiếu thu tiền thuế
53779:
hệ thống Hành Chính
53780:
chủ trương chính phủ
53781:
luật bảo hiểm
53782:
trách nhiệm pháp lý
53784:
chủ trương của đảng
53785:
luật bảo vệ môi trường
53786:
trách nhiệm xã hội
53787:
hệ thống tài chính
53789:
xét xử sơ thẩm
53791:
yêu cầu thanh toán
53792:
Hoàn thuế
53794:
sổ khám sức khỏe
53795:
hiến chương
53796:
số phiếu
53797:
luật tố tụng dân sự
53798:
hiện đại hoá
53799:
giấy bảo lãnh
53800:
số tài khoản lập hóa đơn
53801:
số thẻ bảo hiểm y tế
53802:
hiện diện thương mại
53803:
luật tố tụng hình sự
53804:
sổ tạm trú
53805:
sở y tế
53807:
hiến định
53809:
đơn dự thầu
53810:
luật viên chức
53811:
hiến pháp hoá
53812:
sở thương mại
53813:
sở văn hóa thông tin
53814:
luật xa gần
53815:
giấy giới thiệu công ty
53816:
so với cùng kỳ
53817:
hiệp định giơnevơ
53818:
luật xây dựng
53819:
giao ban
53820:
đơn ly hôn
53821:
hiệp định paris
53822:
luật xuất nhập cảnh
53825:
sổ kho
53826:
lưu chiểu
53827:
đơn khiếu nại
53828:
hiệu lực thi hành
53829:
giấy đề nghị vay vốn
53830:
lưu trữ chứng từ
53831:
đơn từ
53832:
giấy đi đường
53833:
hộ chiếu công vụ
53834:
lưu chuyển
53835:
giấy nghỉ phép
53836:
hộ chiếu phổ thông
53838:
luật
53839:
hợp pháp hóa lãnh sự
53840:
giấy nộp thuế
53841:
sổ hộ khẩu
53842:
phiếu thu
53843:
giấy hẹn
53844:
hồ sơ công bố
53845:
giấy phép nhập khẩu
53846:
hồ sơ quản lý chất lượng
53847:
giấy ủy quyền dịch
53848:
hồ sơ hoàn thuế
53849:
hồ sơ đăng ký
53850:
hồ sơ quyết toán
53851:
số thẻ
53853:
hồ sơ dự toán
53855:
so với trước đây
53856:
đơn xin tài trợ
53857:
hồ sơ dự tuyển
53858:
hồ sơ xin visa
53859:
giao kết
53860:
hồ sơ thiết kế
53861:
hồ sơ hoàn công
53863:
hạn thanh toán
53864:
hội đồng đội trung ương
53865:
hồ sơ tín dụng
53867:
điều lệ công ty
53868:
hội đồng nhà nước
53869:
hồ sơ xin phép xây dựng
53870:
hội đồng nhân dân tỉnh
53871:
giấy nợ
53873:
hội nông dân
53874:
đơn xin phép
53875:
giao khoán
53876:
họp quốc hội
53877:
sở giao thông vận tải
53878:
hoàn tất thủ tục
53879:
sở giáo dục và đào tạo
53880:
hầu tước
53881:
hối phiếu trả chậm
53882:
đơn xin học bổng
53883:
giấy phép xuất khẩu
53884:
hữu khuynh
53885:
hội đồng trị sự
53886:
hối phiếu trả ngay
53887:
cấp điện
53888:
hội nhập kinh tế quốc tế
53889:
huyền chức
53890:
giấy đề nghị tạm ứng
53892:
hình thức sở hữu
53893:
nội dung chuyển khoản
53894:
giấy phép lao động
53895:
chất cấm
53896:
hình thức sở hữu vốn
53897:
kế hoạch dài hạn
53898:
cấp giấy thị thực
53899:
cho phép
53900:
hình thức thể hiện
53901:
giấy phép xả thải
53902:
chống án
53903:
kí thay
53904:
hình thức thi cử
53905:
giấy phép quy hoạch
53906:
chống đói
53907:
kiểm phiếu
53908:
nhật ký hàng hải
53909:
giam cứu
53910:
chứng cứ
53911:
phiếu tín nhiệm
53912:
kế hoạch hoá gia đình
53913:
giấy phép xây dựng
53914:
có thể bị phạt
53915:
phiếu vận chuyển
53916:
luật đấu thầu
53917:
kế hoạch
53919:
chờ phản hồi
53920:
luật đầu tư
53921:
kế hoạch bán hàng
53922:
xét duyệt hồ sơ
53923:
cho thêm
53924:
luật hiến pháp
53925:
nhật ký vận hành
53926:
xin chủ trương
53927:
số định danh cá nhân
53928:
luật hình sự
53929:
xin giấy phép
53930:
sở quy hoạch kiến trúc
53931:
luật hộ tịch
53932:
sở kế hoạch đầu tư
53933:
xin lưu ý
53934:
giấy giới thiệu thực tập
53935:
luật lao động
53936:
hộ chiếu hết hạn
53937:
yêu cầu hoàn trả
53938:
đơn yêu cầu luật sư
53939:
luật tổ chức chính phủ
53940:
xin giấy phép nhập khẩu
53941:
sở ngoại vụ
53942:
cánh hữu
53944:
hội đàm
53945:
giấy đăng ký tạm trú
53946:
cánh tả
53947:
dân nguyện
53948:
hỏi tội
53949:
chuyên trách
53950:
cao ủy
53951:
giấy phép hành nghề
53952:
hợp thức hóa
53953:
giấy xét nghiệm
53954:
phân khối xe cc
53955:
đảng tịch
53956:
hưởng ưu đãi thuế
53957:
công bố hợp quy
53958:
chuyên quyền
53959:
đảng ủy
53960:
hữu trách
53961:
cơ hữu
53962:
sở du lịch
53963:
đánh dấu chủ quyền
53964:
cuộc vận động
53965:
công báo
53966:
giấy bảo hành
53967:
giấy phép lái xe
53968:
đã ký
53969:
công tác văn thư
53970:
hưởng lương
53971:
hệ thống kiểm soát
53972:
cai trị
53974:
hưởng quyền lợi
53975:
giấy thông báo
53976:
cấp cho
53977:
hình thức doanh nghiệp
53978:
kế hoạch chi tiêu
53979:
sổ hồng chung cư
53980:
chấp chính
53981:
hình thức hoá
53982:
nhật ký công tác
53983:
số thuế phải nộp
53984:
hình thức phỏng vấn
53985:
niêm phong
53986:
hồ sơ lô
53988:
hộ ghép
53990:
hầu tòa
53991:
hội doanh nghiệp
53992:
hồ sơ thai sản
53993:
sở nội vụ
53994:
hội đồng phản biện
53995:
hồi tố
53996:
hành lang pháp lý
53998:
hội đồng khoa học
53999:
kế hoạch nhân sự
54000:
sở tài nguyên môi trường
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

