VIETNAMESE
thuốc tây
ENGLISH
medicine
/ˈmɛdəsən/
Thuốc tây là tinh chất được điều chế từ những nguyên liệu, thông qua các phản ứng hóa học mà con người có thể dễ dàng sử dụng hơn.
Ví dụ
1.
Thuốc tây tập trung chữa trị một phần cơ quan mà không ảnh hưởng đến các bộ phận còn lại.
Medicine treats the target organ as isolated from the rest of the body.
2.
Thuốc tây có xu hướng điều trị các triệu chứng chứ không điều trị nguyên nhân.
Medicine tends to treat the symptoms and not the cause.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số loại thuốc chia theo nguồn gốc nha!
- traditional Chinese medicine (đông y): It takes a long time to properly cook traditional Chinese medicines. (Phải tốn rất nhiều thời gian để sắc các loại thuốc đông y.)
- Vietnamese herb (thuốc nam, thuốc bắc): My grandmother definitely prefers using Vietnamese herbs. (Bà tôi chắc chắn là thích sử dụng thuốc nam hơn.)
- medicine (thuốc tây): You have to take medicine with a lot of water. (Bạn cần phải uống thuốc tây với rất nhiều nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết