VIETNAMESE

hậu quả

ENGLISH

consequence

  
NOUN

/ˈkɑnsəkwəns/

aftermath

Hậu quả là kết quả không hay về sau.

Ví dụ

1.

Việc không lập di chúc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho con bạn và các thành viên khác trong gia đình.

Not making a will can have serious consequences for your children and other family members.

2.

Các nhà khoa học cho rằng khó có loài nào thực sự tuyệt chủng do hậu quả của sự cố tràn dầu.

Scientists think it is unlikely that any species will actually become extinct as a consequence of the oil spill.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa/gần nghĩa với consequence:

- hậu quả (aftermath): The confusion had arisen in the aftermath of conquest.

(Sự nhầm lẫn đã phát sinh như là một hậu quả của cuộc chinh phục.)

- kết quả (outcome/result): It's too early to predict the outcome of the experiment.

(Còn quá sớm để dự đoán kết quả của thử nghiệm.)