DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

29004:

quyền

29007:

nô lệ

29020:

ăn xin

29021:

ăn mày

29026:

nghèo

29038:

tỷ phú

29042:

nhà sàn

29049:

á đông

29051:

người

29055:

cô lập

29058:

ăn no

29062:

ngủ

29064:

mộng du

29068:

tư cách

29073:

cá nhân

29090:

tò mò

29106:

mong manh

29107:

mê tín

29115:

ít nói

29121:

bí ẩn

29123:

xấu xa

29128:

tha hóa

29131:

đào hoa

29135:

vô tình

29138:

vô cảm

29141:

tự ti

29147:

thô lỗ

29151:

tham lam

29152:

háu ăn

29153:

tào lao

29156:

trẻ con

29161:

ồn ào

29165:

nhạt

29167:

nhát gan

29172:

ngu

29181:

lãng du

29187:

ki bo

29188:

khùng

29194:

ích kỷ

29195:

hung dữ

29199:

ham chơi

29206:

dễ dãi

29207:

điên

29211:

đa nghi

29216:

cố ý

29217:

cổ hủ

29218:

cô đơn

29222:

chảnh

29225:

cả tin

29226:

cả nể

29228:

bi quan

29239:

ý thức

29240:

ý chí

29242:

tâm lý

29252:

vui

29253:

vui tính

29268:

lòng tin

29273:

tự tin

29274:

tử tế

29281:

tinh tế

29284:

thú vị

29286:

gay gắt

29312:

giàu có

29324:

hòa nhã

29336:

ngoan

29352:

tỉ mỉ

29383:

ga lăng

29391:

đam mê

29402:

cá tính

29406:

uy tín

29408:

chu đáo

29411:

chất

29423:

an nhiên

29424:

am hiểu

29427:

quan tâm

29444:

ngầu

29452:

tô son

29454:

nối mi

29456:

xăm

29457:

xăm môi

29461:

nam tính

29465:

mũi cao

29466:

ria mép

29470:

răng hô

29472:

móm

29478:

lim dim

29480:

long lanh

29488:

ưa nhìn

29489:

xấu

29493:

sợ hãi

29494:

tái mét

29500:

rầu rĩ

29501:

bĩu môi

29510:

la hét

29520:

sơ sinh

29523:

óng ả

29528:

nhuộm

29531:

tóc xù

29534:

tóc búi

29536:

tóc mái

29540:

hói

29543:

sọ

29545:

xanh xao

29546:

thô ráp

29551:

sẹo

29558:

mụn

29559:

rạn da

29562:

lông

29566:

sạm da

29567:

da nâu

29568:

da màu

29570:

màu da

29578:

còm nhom

29583:

vòng ba

29584:

vòng hai

29585:

vòng eo

29588:

6 múi

29590:

mỡ

29591:

mũm mĩm

29592:

béo

29593:

mập

29596:

gầy

29598:

lùn

29599:

thấp

29601:

cao

29605:

đẹp

29608:

to

29609:

yếu

29615:

sụn

29616:

xương

29618:

khớp

29620:

cơ bắp

29621:

29624:

tử cung

29634:

cánh tay

29638:

thận

29644:

tụy

29645:

bao tử

29655:

não

29657:

xoang

29661:

phổi

29662:

hô hấp

29663:

máu

29664:

van tim

29669:

mạch

29670:

tim

29679:

đùi

29682:

gang tay

29685:

ngón út

29687:

ngón tay

29689:

móng

29690:

lông tay

29691:

hoa tay

29694:

bàn tay

29695:

cổ tay

29698:

bắp tay

29699:

cơ mông

29700:

mông

29701:

gáy

29703:

cơ lưng

29704:

lưng

29705:

bẹn

29706:

háng

29708:

lá lách

29709:

gan

29711:

ruột

29712:

dạ dày

29714:

rốn

29715:

eo

29722:

nách

29723:

núm vú

29724:

29725:

nướu

29730:

lưỡi

29732:

cao răng

29737:

răng

29739:

amidan

29741:

họng

29745:

lỗ mũi

29747:

ráy tai

29749:

dái tai

29750:

tai

29759:

mí mắt

29760:

lông mi

29763:

hàm

29764:

cằm

29765:

râu

29766:

môi

29768:

miệng

29770:

gò má

29771:

29772:

mũi

29773:

mắt

29777:

trán

29780:

chân

29781:

tay

29782:

bụng

29783:

ngực

29785:

cổ

29786:

quả roi

29790:

bánh

29793:

cá kho

29798:

cá tầm

29819:

bánh quy

29826:

bánh kem

29830:

bánh gai

29835:

bún bung

29848:

miến

29849:

mì tôm

29860:

hạt

29861:

hạt sen

29865:

hạt é

29872:

hạt bí

29899:

bắp

29902:

ngô

29903:

lúa mì

29907:

xơ dừa

29914:

trái xay

29923:

kiwi

29927:

trái me

29934:

trái nho

29940:

trái lê

29945:

trái mơ

29947:

trái bơ

29949:

táo tàu

29950:

táo ta

29951:

táo

29952:

sơ ri

29954:

sapôchê

29967:

xì hơi

29969:

run

29970:

ôm

29971:

nằm

29973:

hít vào

29981:

cõng

29986:

lái xe

29987:

làm theo

29988:

lẩu kem

29991:

dây nho

29994:

kem xôi

29997:

kem bơ

30000:

kem mềm

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background