Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

29003:

tăm tre

29017:

tẩu

29021:

tay cầm

29023:

tập san

29026:

tay nắm

29028:

tay vịn

29036:

tay ghế

29037:

tay nải

29040:

tem giày

29041:

tem mác

29042:

tem vỡ

29056:

tem thư

29058:

Dây rút

29059:

Xì gà

29060:

Xí bệt

29063:

Xí xổm

29064:

Xì dầu

29066:

Yếm xe

29067:

Xích

29068:

Xuổng

29069:

Xẻng

29071:

Dây thun

29089:

dây treo

29094:

Dây tóc

29101:

đồ

29102:

decal

29114:

Đế

29117:

dẻ lau

29118:

decor

29122:

tem dán

29126:

tem nhãn

29130:

thang

29135:

thang leo

29141:

thạp

29145:

thau

29146:

len bông

29150:

len tăm

29155:

29156:

liễn

29157:

lọ

29158:

liên 1

29159:

Lò ấp

29160:

liên 2

29163:

lò cao

29164:

líp

29166:

lỗ đen

29168:

li băng

29173:

lịch

29174:

lô cốt

29182:

lò nung

29186:

cổ chai

29187:

mâm

29189:

ma ní

29191:

cài then

29199:

Màng co

29201:

Màng bao

29209:

Mành

29210:

Màn tuyn

29214:

Màn sáo

29226:

Mấu

29232:

Mẫu

29236:

Mành che

29241:

Mền

29243:

Mẹt

29247:

Mẹt tre

29249:

tro

29251:

tro cốt

29268:

trụ pin

29274:

tủ áo

29278:

tủ chè

29284:

tủ két

29294:

tủ gỗ

29299:

tu huýt

29308:

tư trang

29321:

gậm

29322:

fax

29323:

gài móc

29324:

ga gối

29326:

ga nệm

29336:

găng

29373:

gia cư

29378:

Mây tre

29379:

Men sứ

29389:

29390:

mỏ hàn

29392:

móc câu

29409:

móc quai

29410:

móc kéo

29438:

dứng

29449:

giạ

29451:

gia bảo

29458:

đuốc

29471:

trăng

29475:

trang

29496:

tro xỉ

29497:

tráp

29513:

tù và

29516:

tủ rack

29528:

túi PE

29529:

túi rút

29532:

túi zip

29536:

va li

29540:

vạc

29547:

vại

29548:

vách

29549:

ván gỗ

29553:

ván

29557:

ván ép

29559:

vali kéo

29583:

vấu

29599:

tượng

29646:

bàn dát

29652:

bàn ủi

29658:

bàn đá

29663:

bản ghi

29664:

bàn dài

29666:

án thư

29668:

ấn tín

29669:

anten

29671:

âu

29674:

ang

29675:

ba toong

29677:

bấc

29682:

bài lá

29683:

ắc quy

29685:

balô

29688:

âm li

29695:

bao đũa

29700:

bơm

29702:

bợn

29705:

bông tai

29708:

bồn

29723:

bù nhìn

29727:

búa gõ

29743:

bụi

29745:

cắc

29746:

cái búa

29748:

bút nỉ

29750:

cài

29752:

buồng

29754:

cái ấn

29758:

cái bè

29761:

bao súng

29768:

bao gói

29769:

bạt

29771:

bao thư

29780:

bao da

29784:

bao đay

29786:

bao diêm

29795:

bàn xoay

29813:

bao bì

29816:

bao

29817:

bịch

29823:

bi đông

29825:

cà mên

29826:

bưu tá

29829:

cái bào

29830:

ca ta lô

29834:

ca bin

29839:

cái cũi

29840:

cái chum

29843:

cái cùm

29847:

cái cung

29849:

cái cúp

29859:

cái còi

29860:

cái cày

29869:

cái đai

29870:

cái dép

29879:

cái đu

29881:

cái đê

29882:

cái dây

29883:

cái dù

29885:

cái đe

29889:

bia đá

29893:

bia mộ

29897:

bẩy

29903:

bệ

29914:

binh đao

29924:

bó gối

29925:

29929:

bình

29939:

bom

29959:

cái gùi

29961:

cái hang

29963:

cái gờ

29964:

cái gáo

29967:

khò khè

29971:

khò khò

29978:

tí tách

29979:

khục

29980:

thơ ca

29981:

the thé

29982:

Lương y

29986:

khè

29988:

PGS.TS

29989:

khì khì

29990:

Hộ sĩ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background