DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
29001:
thang
29002:
thang chữ a
29003:
thanh gỗ
29004:
thân ghế
29005:
thau chậu
29006:
thang hàng
29007:
thang leo
29008:
thảm xốp
29009:
thau giặt đồ
29010:
thanh nẹp
29011:
thang khỉ
29012:
thành hồ bơi
29013:
thạp
29014:
thanh nẹp giấy
29015:
lệnh bài
29016:
thanh treo quần áo
29017:
thau
29018:
lều cắm trại
29019:
len bông
29020:
lều dựng sơ sài
29021:
lề giấy
29022:
len tăm
29023:
lều nhỏ
29024:
lịch bloc
29025:
líp xe đạp
29026:
lịch treo tường
29027:
lò
29028:
liễn
29029:
lọ
29030:
Lò ấp
29031:
liên 1
29032:
lò bánh mì
29033:
liên 2
29034:
liên 2 hóa đơn
29035:
lò cao
29036:
líp
29037:
lò đất
29038:
Chiếu thư
29039:
lỗ đen
29040:
li băng
29041:
lò đốt
29042:
thảm cách điện
29043:
li bê ria
29044:
lỗ cống
29045:
lịch
29046:
lô cốt
29047:
lịch âm
29048:
lịch bàn
29049:
chòi nghỉ
29050:
lò mổ heo
29051:
lò hỏa táng
29052:
lọ mực
29053:
lò hỏa thiêu
29054:
lò nung
29055:
lò luyện
29056:
lò nung gạch
29057:
lò luyện kim
29058:
lò nướng than
29059:
lỗ mở
29060:
chữ khắc
29061:
lò mổ động vật
29062:
chùm
29063:
lò đốt rác
29064:
lỗ rãnh
29065:
lò đúc
29066:
lò rèn
29067:
lọ đựng gia vị
29068:
lo ren xi um
29069:
lô gô
29070:
lỗ rò
29071:
lô hàng hóa
29072:
lô hàng nhập khẩu
29073:
lỗ rỗng
29074:
loa bluetooth
29075:
lọ thủy tinh
29076:
lò trung tần
29077:
loa cầm tay
29078:
chuồng chó
29079:
loa đài
29080:
loa kèn
29081:
lò vôi
29082:
lơ xe
29083:
loa kẹo kéo
29084:
loa bị rè
29085:
loa monitor
29086:
loa phường
29087:
lọ sành
29088:
loa tai
29089:
lò sát sinh
29090:
loa thùng
29091:
lô sấy máy in
29092:
lò than
29093:
loa toàn dải
29094:
lò thổi
29095:
loa nghe nhạc
29096:
lỗ thủng
29097:
loa ngoài
29098:
loa phát thanh
29099:
lốc máy
29100:
lòng chảo
29101:
lợn tiết kiệm
29102:
lốc sữa
29103:
chuồng heo
29104:
lọng che
29105:
lồng
29106:
lọc lõi
29107:
lồng bàn
29108:
lồng đèn
29109:
lồng ấp
29110:
chuồng gia súc
29111:
lon bia
29112:
lông đền vênh
29113:
lon
29114:
lõi lọc nước
29115:
lon nước
29116:
lốp
29117:
lọc gió
29118:
lõi
29119:
chuông cửa
29120:
loại xe
29121:
lộ hàng
29122:
lõi dây điện
29123:
lốc điều hòa
29124:
lọc không khí
29125:
lớp đệm
29126:
lợp ngói
29127:
lốp dự phòng
29128:
long diên hương
29129:
lớp gỉ
29130:
lòng lò sưởi
29131:
lớp gỗ
29132:
lốp ô tô
29133:
lớp lông nhung
29134:
lốp xì hơi
29135:
lớp lót
29136:
lót chuột
29137:
lớp bao bọc
29138:
lục lạc
29139:
lốp bẹp
29140:
lục lạp
29141:
lốp bóng
29142:
lưng ghế
29143:
lớp chắn
29144:
lược bí
29145:
lớp chống gỉ
29146:
lót sàn
29147:
lớp chống thấm
29148:
lư
29149:
lục bảo
29150:
màn hình chờ
29151:
súng bật nẩy
29152:
dây xích beo
29154:
màn nhựa
29155:
màn hình phẳng
29156:
màn hình tràn viền
29157:
cái thao
29158:
màn cửa sổ
29159:
cân thiên bình
29160:
cân thư
29161:
màn hình chiếu
29162:
lưới giăng
29163:
màn hình chính
29164:
cái ủ bình trà
29165:
lược thưa
29166:
mâm cặp
29167:
lưới
29168:
chuông reo
29169:
mã tấu
29170:
lượng vàng
29171:
mâm cơm
29172:
lưới bóng rổ
29173:
mạ thiếc
29174:
lược đồ
29175:
mắc áo
29176:
màn
29177:
luống cày
29178:
lược khít răng
29179:
mạ điện
29180:
ma ní cẩu
29181:
màn ảnh
29182:
có màu sữa
29183:
mái chèo
29184:
lược chải tóc
29185:
ma nơ canh
29186:
mâm
29187:
cổ chai
29188:
mắc cài
29189:
ma ní
29190:
đĩa bán chạy
29191:
cài then
29192:
màn hình nền vi tính
29193:
có nhiều màu
29194:
Máng đèn
29195:
Màng chít
29196:
Máng nhựa
29197:
Màn vải
29198:
Mặt bích
29199:
Màng co
29200:
Màng nhựa
29201:
Màng bao
29202:
Màng co PVC
29203:
Màng chắn
29204:
Màng xốp hơi
29205:
Màng bọc
29206:
Màn trướng
29207:
Mảnh ghép hoàn hảo
29208:
Màng lọc
29209:
Mành
29210:
Màn tuyn
29211:
Mảnh rời
29212:
Màng ngăn
29213:
Mảnh ghép hình
29214:
Màn sáo
29215:
Mảnh vỡ
29216:
Màng co quấn hàng
29217:
gấu nhồi bông
29218:
Mạt đá
29219:
Mảnh vỡ có cạnh sắc
29220:
Mảnh vụn
29221:
Mạt giũa
29222:
Mắt gặt
29223:
Mắt cắt cỏ
29224:
Mắt kính chuồn chuồn
29225:
Mền bông
29226:
miếng đắp
29227:
Mấu
29228:
Máy sấy tay
29229:
Máy nghe trộm
29230:
miếng đệm
29231:
Miếng dán
29232:
Mẫu
29233:
Mấu bút
29234:
miếng giẻ rách
29235:
Miếng dán cường lực
29236:
Mành che
29237:
Mây tre đan
29238:
miếng lót chuột
29239:
Miếng dán màn hình
29240:
Mắt kính cận
29241:
Mền
29242:
Miếng dán tủ lạnh
29243:
Mẹt
29244:
Mạt sắt
29245:
miếng gạc hút máu
29246:
Máy nghiệm dao động
29247:
Mẹt tre
29248:
Miếng dán ngực
29249:
Mắt kiếng
29250:
Mây tre
29251:
Men sứ
29252:
món đồ
29253:
mỡ bôi trơn
29254:
mỡ bôi trơn công nghiệp
29255:
móc dán tường
29256:
mô hình mẫu
29257:
móc giấy vệ sinh
29258:
miếng lót
29259:
móc điện thoại
29260:
mõ
29261:
mộc bản
29262:
mộc cầm
29263:
mỏ hàn
29264:
mỏ hàn chì
29265:
móc câu
29266:
mỏ vịt
29267:
móc chìa khóa
29268:
miếng lót giày
29269:
bức thư
29270:
móc sắt
29271:
miếng lót ly
29272:
móc treo chìa khóa
29273:
miếng mút
29274:
Mật thư
29275:
miếng mút xốp
29276:
miếng nhỏ
29277:
móc quần áo
29278:
miếng rửa bát
29279:
móc phơi đồ
29280:
móc quai
29281:
miếng xốp
29282:
móc kéo
29283:
món hàng
29284:
dụng cụ nghiệm ẩm
29285:
món hời
29286:
dụng cụ bảo hộ lao động
29287:
dụng cụ vệ sinh
29288:
dụng cụ trang điểm
29289:
dụng cụ đo nhiệt độ
29290:
món quà bất ngờ
29291:
dụng cụ đo điện
29292:
dụng cụ may vá
29293:
dung lượng file
29294:
món quà giáng sinh
29295:
dụng cụ ăn uống
29296:
dụng cụ vặn ốc vít
29297:
dụng cụ đo lực
29298:
món đồ hối lộ
29299:
dụng cụ đo độ ẩm
29300:
dụng cụ nghiệm tĩnh điện
29301:
dụng cụ vẽ
29302:
gạt tàn
29303:
gáo múc nước
29304:
dụng cụ đo nhiệt lượng
29305:
dụng cụ thể thao
29306:
móc treo đồ
29307:
dụng cụ cá nhân
29308:
dụng cụ
29309:
dụng cụ hút mũi
29310:
dứng
29311:
dụng cụ đo khí áp
29312:
Mắt xích
29313:
dụng cụ thí nghiệm
29314:
đuốc hoa
29315:
ga trải giường
29317:
gác chuông
29318:
gác đũa
29319:
dương vật giả
29320:
ê ti két
29321:
gậm
29322:
fax
29323:
gài móc
29324:
ga gối
29325:
gầm cầu thang
29326:
ga nệm
29327:
gầm giường
29328:
dung lượng lớn
29329:
gầu tải
29331:
gánh guồng nước
29332:
gánh hàng
29333:
dung lượng ổ cứng
29334:
gánh hàng rong
29335:
dược điển
29336:
găng
29337:
đuôi đèn
29338:
găng tay bảo hộ
29339:
găng tay cao su
29340:
đường rạch
29341:
găng tay len
29342:
gậy có móc
29343:
gel rửa tay
29344:
gậy tày
29345:
gel rửa tay khô
29346:
gậy của trẻ chăn bò
29347:
ghế ăn dặm
29348:
gen nịt bụng
29349:
ghế băng
29350:
gậy dài dùng làm vũ khí
29351:
ghế băng dài
29352:
gậy leo núi
29353:
ghế bành
29354:
gậy nhọn để thúc trâu bò
29355:
ghế bập bênh
29356:
ghế dựa
29357:
gel bôi trơn
29358:
gậy cricket
29359:
ghế giường nằm
29360:
gàu ròng
29361:
ghế gỗ
29362:
ghế không tựa
29363:
gậy đánh bóng chày
29364:
ghế chờ
29365:
gậy chỉ huy
29366:
ghế dài
29367:
gậy đánh golf
29368:
ghế đẩy của trẻ con
29369:
gậy chống
29370:
ghế điện
29371:
gậy như ý
29372:
ghế sofa
29373:
gia cư
29374:
giá để đồ
29375:
ghế tình yêu
29376:
giá để hàng
29377:
ghế tràng kỷ
29378:
ghế xích đu
29379:
giá để sách
29380:
ghim bấm
29381:
ghim cài áo
29382:
ghim bấm giấy
29383:
ghim cài cổ áo
29384:
ghim giấy
29385:
giạ
29386:
ghế xoay văn phòng
29387:
gia bảo
29388:
ghế massage
29389:
giá gỗ chướng ngại
29390:
trái banh
29391:
ghế nằm ở bãi biển
29392:
trâm cài tóc
29393:
ghế nghỉ
29394:
ghế ngồi
29395:
đuốc
29396:
ghế ngựa
29397:
giá đỡ laptop
29398:
ghế nhỏ
29399:
gia dụng
29400:
ghế quay
29401:
giá đứng để treo quần áo
29402:
già giang
29403:
giá đựng bát đĩa
29404:
trang sức
29405:
trang cá nhân Facebook
29406:
trăng
29407:
trầm hương
29408:
trang giấy
29409:
trang thiết bị hiện đại
29410:
trang báo điện tử
29411:
trang
29412:
trang chẵn
29413:
trang thông tin điện tử
29414:
trang bìa tạp chí
29415:
trái châu Noel
29416:
trang phục biểu diễn
29417:
trang thương mại điện tử
29418:
trang mạng
29419:
tranh để lợp mái
29420:
trang phục công sở
29421:
trang phục lịch sự
29422:
trang mạng xã hội
29423:
tranh đính đá
29424:
trang phục dạ hội
29425:
trang sách
29426:
tranh chì
29427:
tranh ghép
29428:
trang tin điện tử
29429:
tranh để bàn
29430:
tranh gạo
29431:
tranh bộ ba
29432:
tro xỉ
29433:
tráp
29434:
trống bỏi
29435:
tranh tĩnh vật
29436:
trụ bóng rổ
29437:
tráp đựng tiền
29438:
trống canh
29439:
tranh treo tường
29440:
trụ cứu hỏa
29441:
tro
29442:
trống cơm
29443:
tro cốt
29444:
trụ đỡ
29445:
tro hỏa táng
29446:
tròng kính
29447:
tro trấu
29448:
tủ báo cháy
29449:
tranh minh họa
29450:
trống lục lạc
29451:
tranh nghệ thuật
29452:
trụ chống để dựng lều
29453:
tranh phong cảnh
29454:
trống định âm
29455:
tranh phong thủy
29456:
trụ móng
29457:
tranh số hóa
29458:
trống hội
29459:
tranh sơn mài
29460:
trụ pin
29461:
tranh thêu tay
29462:
tủ điện điều khiển
29463:
trụ đèn
29464:
tủ điện âm tường
29465:
tủ đồ
29466:
tủ áo
29467:
tủ báo cháy trung tâm
29468:
tủ để giày
29469:
tủ cấp đông
29470:
tủ chè
29471:
tủ cấy vô trùng
29472:
tủ để tivi
29473:
tủ chén
29474:
tủ điện
29475:
tủ có ngăn kéo
29476:
tủ két
29477:
tủ cứu hỏa
29478:
trụ cột
29479:
tủ kính
29480:
trụ rào
29481:
tủ kính trưng bày
29482:
trái cầu đá
29483:
trụ tiêu
29484:
tủ đựng thức ăn
29485:
trứng màu
29486:
trứng phục sinh
29487:
tủ gỗ
29488:
trụ thép
29489:
tủ hấp bánh bao
29490:
tu huýt
29491:
tủ an toàn sinh học
29492:
Tuần báo
29493:
tủ sắt
29494:
Tuần san
29495:
tủ tài liệu
29496:
tủ thờ
29497:
Túi bóng
29498:
tủ thuốc y tế
29499:
Túi chườm
29500:
tư trang
29501:
Túi chườm nóng
29502:
tủ trang trí
29503:
Túi đệm chống xóc
29504:
tủ trưng bày
29505:
túi đựng rác
29506:
tủ vải
29507:
túi đựng tài liệu
29508:
tủ lạnh mini
29509:
túi lì xì
29510:
tủ locker
29511:
túi đựng thuốc súng
29512:
tủ làm mát
29513:
tù và
29514:
tủ nấu cơm công nghiệp
29515:
Túi dết
29516:
tủ rack
29517:
túi đựng đồ đạc
29518:
tủ nhiều ngăn
29519:
tủ rượu
29520:
tượng đá
29521:
túi ngực áo
29522:
tượng đài
29523:
túi nhôm
29524:
tượng sáp
29525:
túi nhựa
29526:
tượng thạch cao
29527:
túi ni lông
29528:
túi PE
29529:
túi rút
29530:
túi thừa
29531:
túi sưởi ấm
29532:
túi zip
29533:
túi giữ nhiệt
29534:
ủng đi mưa
29535:
túi hút ẩm
29536:
va li
29537:
túi hút chân không
29539:
túi lọc
29540:
vạc
29541:
túi lọc bụi
29542:
túi ngủ
29543:
túp lều
29544:
tuýp kem đánh răng
29545:
vật bỏ đi
29546:
ván ghép
29547:
vại
29548:
vách
29549:
ván gỗ
29550:
vật bức xạ
29551:
vali du lịch
29552:
vách ngăn di động
29553:
ván
29554:
vật cản
29555:
vali đựng quần áo
29556:
vạc dầu
29557:
ván ép
29558:
vật chứa
29559:
vali kéo
29560:
ván trượt nước
29561:
vật chứng
29562:
vật báo trước
29563:
vật chắn
29564:
vật bảo lãnh
29565:
vật bất ly thân
29566:
vật đầu tiên
29567:
vật chất
29568:
ván lướt sóng
29569:
ván trượt tuyết
29570:
vật có hình mõm
29571:
vật chạm chìm
29572:
vật bảo đảm
29573:
vật có hình yên ngựa
29574:
vật đáng ghét
29575:
vật vô dụng
29576:
ăng ten trừ nhiễu âm
29577:
bản đồ không hành
29578:
ăng ten phát
29579:
vật vô giá trị
29580:
vật kỉ niệm
29581:
vật phủ
29582:
vật trang trí
29583:
ăng ten râu
29585:
vấu
29586:
ăng ten treo
29587:
vật lưu niệm từ ai
29588:
bức điện tín
29589:
vật trang trí sân khấu
29590:
vật mua lại
29591:
ăng ten phần tư sóng
29592:
vật tư dự phòng
29593:
vật quý
29594:
bản đồ hành quân
29595:
vật hộ mệnh
29596:
vật tương tự giấy da
29597:
vật thay thế
29598:
vật thưởng
29599:
tượng
29600:
bản đồ lưu thông
29601:
vật tượng trưng
29602:
bản đồ hàng không
29603:
vật trung gian
29604:
vật phủ lên vật khác
29605:
vật thứ hai
29606:
vật giả mạo
29607:
vật hình mỏ chim
29608:
ăng ten hình bầu dục
29609:
vật dụng
29610:
vật dụng đánh cá
29611:
vật hình T
29612:
ăng ten hướng sóng
29613:
vật dụng cần thiết
29614:
vật hình nón
29615:
vật dụng hàng ngày
29616:
ăng ten cần
29617:
ăng ten chống phá sóng
29618:
vật dụng gia đình
29619:
vật dụng trong nhà
29620:
ăng ten căn bản
29621:
ăng ten đĩa
29623:
vật để chèn
29624:
ăng ten nửa sóng
29626:
vật hiến tế
29627:
vật để ngụy trang
29628:
túi giặt quần áo
29629:
vật đu đưa lúc lắc
29630:
vật đệm
29631:
vật gia truyền
29632:
ăng ten kép
29633:
vật hình đĩa
29634:
vạt giường
29635:
vật đi kèm
29636:
ăng ten khung
29637:
bản đồ địa hình tỉ mỉ
29638:
bàn đạp ga
29639:
bản đồ địa phương
29640:
bàn đạp thắng chân
29641:
bản đồ nổi
29642:
bàn đạp ở yên ngựa
29643:
bản đồ méc ca to
29644:
bản đồ kẻ ô
29645:
bản đồ tạm họa
29646:
bản đồ tổng quát
29647:
bàn dát
29648:
bản đồ tỷ lệ trung bình
29649:
bản đồ căn bản
29650:
bàn là điện
29651:
bản đồ chính xác
29652:
bàn ủi
29653:
bản đồ địa chất
29654:
bàn nạo
29655:
bàn có hai ngăn kéo
29656:
bàn cuốc
29657:
bản đồ tỷ lệ lớn
29658:
bàn đá
29659:
bản đồ tỷ lệ nhỏ
29660:
bàn dã chiến
29661:
bản đồ vòng cao độ
29662:
bàn đã được đặt
29663:
bản ghi
29664:
bàn dài
29665:
bàn đạp
29666:
án thư
29667:
ảnh bộ nhớ
29668:
ấn tín
29669:
anten
29670:
ấn triện
29671:
âu
29672:
anbom ảnh
29673:
bả chuột
29674:
ang
29675:
ba toong
29676:
ăng ten vô hướng
29677:
bấc
29678:
ảnh bán thân
29679:
bấc đèn
29680:
ảnh chiếu nổi
29681:
bạch ngọc
29682:
bài lá
29683:
ắc quy
29684:
ắc quy khô
29685:
balô
29686:
ăng ten ứng chế
29687:
bản chép lại
29688:
âm li
29689:
bạc nén
29690:
balo dây rút
29691:
ấn chiếu
29692:
bạc ròng
29693:
ấn kiếm
29694:
bàn bếp
29695:
bao quần áo
29696:
bao đũa
29697:
bao súng
29699:
bao súng lục
29700:
bao đựng thẻ nhân viên
29701:
bao tải dứa
29702:
bao giấy
29703:
bao thuốc lá
29704:
bao gói
29705:
bạt
29706:
bao kiếm
29707:
bao thư
29708:
bảo kiếm
29709:
bát chậu
29710:
bao bì sản phẩm
29711:
bạt che nắng
29712:
bao con nhộng
29713:
bát chiết yêu
29714:
bao con nhộng chứa thuốc
29715:
bạt chống cháy
29716:
bao da
29717:
bạt nhún
29718:
bao da điện thoại
29719:
bầu hơi
29720:
bao đay
29721:
bầu rượu
29722:
bao diêm
29723:
băng tải con lăn
29724:
bàn ủi hơi nước
29725:
băng vệ sinh dạng ống
29726:
bảng trắng
29727:
băng cát sét
29728:
bàn uống nước
29729:
băng từ
29730:
bán nguyệt san
29731:
bàn xoay
29732:
băng tải cao su
29733:
bảng đá
29734:
bàn thạch
29735:
băng ghi âm
29736:
bành tượng
29737:
băng chuyền
29738:
bảng ngoài trời
29739:
bảng vẽ
29740:
bảng tính điện tử
29741:
bảng vẽ điện tử
29742:
bảng từ trắng
29743:
bánh xà phòng
29744:
bảng tương tác
29745:
bao bì nhựa
29746:
bảng hiệu xe
29747:
bao bì nilon
29748:
băng hình
29749:
bao bì
29750:
băng khánh thành
29751:
bao bì giấy
29752:
bao
29753:
bể chứa bùn
29754:
bịch
29755:
bể chứa nước
29756:
bích chương
29757:
bể chứa nước sạch
29758:
bịch giấy vệ sinh
29759:
bi đông
29760:
biển chức danh
29761:
bia đá
29762:
biển hiệu
29763:
bia đỡ đạn
29764:
biển hiệu công ty
29765:
bia mộ
29766:
biển hiệu cửa hàng
29767:
bia tiến sĩ
29768:
biển vẫy
29769:
bẩy
29770:
biển vẫy quảng cáo
29771:
bẫy chuột
29772:
biệt phủ
29773:
bẫy sập
29774:
biệt thự nghỉ dưỡng
29775:
bệ
29776:
biển hiệu quảng cáo
29777:
bể cá cảnh
29778:
biển số
29779:
bể cảnh
29780:
biển số nhà
29781:
bể chứa
29782:
biển số xe máy
29783:
bộ bánh xe ba cấp
29784:
bộ dụng cụ
29785:
binh đao
29786:
bộ bánh hạ cánh
29787:
bộ bánh xe giảm tốc
29788:
bờ đường đắp cao
29789:
bộ bánh khía ba cấp
29790:
bình hương
29791:
bộ bánh khía chữ
29792:
bờ giậu
29793:
bít tất
29794:
bộ chăn ga gối
29795:
bộ ấn phẩm văn phòng
29796:
bó gối
29797:
bô
29798:
bình bầu
29799:
bộ bàn ghế gỗ
29800:
bình
29801:
bồ đài
29802:
bình bông
29803:
bộ tài liệu
29804:
bộ da lông thú
29805:
bộ đồ trải giường
29806:
bộ sản phẩm
29807:
bộ tóc giả
29808:
bộ sưu tập
29809:
bọc nệm
29810:
bộ khung
29811:
bom
29812:
bộ sách
29813:
bồn nước inox
29814:
bong bóng xà phòng
29815:
bồn rửa bát
29816:
bông cách nhiệt
29817:
bồn tắm
29818:
bóng câu
29819:
bồn tiểu nam
29820:
bồn vệ sinh
29821:
bóng đèn cao áp
29822:
bong bóng
29823:
bóng đèn dài
29824:
bong bóng bay
29825:
bóng đèn dây tóc
29826:
bong bóng nước
29827:
bóng mềm
29828:
bơm
29829:
bông ngoáy tai
29830:
bợn
29831:
bọng ong
29832:
bồn cầu vệ sinh
29833:
bông tai
29834:
bơm ly tâm
29835:
bóng đèn huỳnh quang
29836:
bồn
29837:
bóng đèn sợi đốt
29838:
bồn chứa
29839:
bóng đèn tròn
29840:
bồn chứa nước
29841:
bóng điện
29842:
bức ảnh
29843:
bức ảnh đẹp
29844:
bột kẽm
29845:
bọt nước
29846:
bức bình phong
29847:
bọt sóng
29848:
bục cao để phát biểu
29849:
bọt xà phòng
29850:
bục giảng
29851:
bù nhìn
29852:
bục giảng kinh
29853:
bừa chữ nhi
29854:
bục gỗ
29855:
búa gõ
29856:
bức tranh đẹp
29857:
bông tẩy trang
29858:
bức tranh toàn cảnh
29859:
bóng tennis
29860:
bức tranh vẽ
29861:
bông thấm nước
29862:
bức tường
29863:
bóp tiền
29864:
bức màn sắt
29865:
bọt biển
29866:
bục sân khấu
29867:
bột giấy
29868:
bức tâm thư
29869:
bột hồ
29870:
bức thư tình
29871:
bụi
29872:
bút lông ngỗng
29873:
cái búa
29874:
cắc
29875:
bụi bặm
29876:
bút nỉ
29877:
cài
29878:
cái bút chì
29879:
bụi không gian
29880:
cái càng
29881:
buồng
29882:
cái ấn
29883:
bụi mịn
29884:
cái banh miệng
29885:
bút kẻ mắt
29886:
cái bè
29887:
bức tường thành
29888:
cà mên
29889:
bưu tá
29891:
bức vách ngăn
29892:
bưu thiếp
29893:
ca ta lô
29894:
cái bào
29895:
bức tường Berlin
29896:
cái bay thợ xây
29897:
bưu kiện
29898:
ca bin
29899:
bưu phiếu
29900:
cái chốt chặn
29901:
cài cửa
29902:
cái cối
29903:
cái cũi
29904:
cái chum
29905:
cái cửa sổ
29906:
cái compa
29907:
cái cùm
29908:
cái chiêng
29909:
cái cung
29910:
cái cột
29911:
cái còng
29912:
cái chốt
29913:
cái cúp
29914:
cái cửa
29915:
cái cồng
29916:
cái chuồng
29917:
cái chụp ống khói
29918:
cái chắn bùn
29919:
cái chụp đĩa
29920:
cái chụp đèn
29921:
cái còi
29922:
cái chặn tiếng
29923:
cái chũm chọe
29924:
cái cày
29925:
cái cầu
29926:
cái chuông
29927:
cái chày
29928:
cái chặn âm thanh
29929:
cái chén
29930:
cái điện thoại
29931:
cái đinh ba
29932:
cái đục
29933:
cái đai
29934:
cái dép
29935:
cái đồng hồ
29936:
cái đục lỗ
29937:
cái đèn ngủ
29938:
cái diều
29939:
cái đục dài
29940:
cái đo nhiệt độ cao
29941:
cái đèn
29942:
cái điều khiển
29943:
cái đu
29944:
cái đinh
29945:
cái đê
29946:
cái dù
29947:
cái dây
29948:
cái điều khiển tivi
29949:
cái đe
29950:
cái giần
29951:
cái giáo
29952:
cái gậy
29953:
cái giũa
29954:
cái gạt tàn
29955:
cái giường ngủ
29956:
cái ghế đẩu
29957:
cái gông
29958:
cái giảm âm
29959:
cái gùi
29961:
cái hang
29962:
cái gãi lưng
29963:
cái gờ
29964:
cái gáo
29965:
cái gối ôm
29966:
cái gắp đá
29967:
khò khè
29968:
lạch cạch
29969:
lạch bạch
29970:
thổi kèn
29971:
khò khò
29972:
lách tách
29973:
lạch cà lạch cạch
29974:
thút thít
29975:
khìn khịt
29976:
lạch tạch
29977:
lắc kêu
29978:
tí tách
29979:
khục
29980:
thơ ca
29981:
the thé
29982:
Lương y
29983:
khúc khích
29984:
thỏ thẻ
29985:
khơ khớ
29986:
khè
29987:
Giám định y khoa
29988:
PGS.TS
29989:
khì khì
29990:
Hộ sĩ
29991:
tiếng động
29992:
tiếng chuông hòa âm
29993:
tiếng ầm ầm
29994:
tiếng bụng sôi ùng ục
29995:
tiếng ầm ừ
29996:
tiếng động chói tai
29997:
tiếng chuông reo to
29998:
tiếng bước nhẹ
29999:
tiếng bập bẹ
30000:
tiếng còi xe
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

