DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
29001:
Thuốc bổ não
29002:
Thính lực kế
29004:
Kháng sinh đồ
29005:
Kháng độc tố
29006:
Kính thuốc
29007:
Kem trị mụn
29008:
Không bổ
29009:
Khí cụ chỉnh nha
29010:
I ốt
29011:
In su lin
29012:
thiên anh hùng ca
29013:
ngoao
29014:
não bạt
29015:
ngoe
29016:
khí nhạc
29017:
Ghép tủy
29018:
Ấn mạnh
29019:
Gây mê
29020:
Trồng răng
29021:
Gây tê tủy sống
29022:
Truyền tĩnh mạch
29023:
Gây tê
29024:
Bốc thuốc
29025:
Tóm tắt bệnh án
29026:
Dưỡng thai
29027:
Ghép tạng
29028:
Dược động học
29029:
Ghép thận
29030:
Dưỡng thân
29031:
Môn bào chế
29032:
Triệt sản u sinh
29033:
Bắc cầu
29034:
Triệt lông vĩnh viễn
29035:
Trị nám
29036:
Triệt lông
29037:
Trị liệu
29038:
Trị mụn
29039:
Truyền thuốc
29040:
Trị thâm
29041:
Đường cắt
29042:
Dưỡng thần
29043:
Ép tim ngoài lồng ngực
29044:
Dịch cân kinh
29045:
Đẻ mổ
29046:
Dịch truyền
29047:
Xung điện
29048:
Hệ thống miễn dịch
29049:
Cỡ mẫu
29050:
Chẩn trị
29051:
Cổ truyền
29052:
Chẩn mạch
29053:
đắp thuốc
29054:
Chỉnh nha
29055:
Hệ thống tiêu hóa
29056:
Sự hồi sinh
29057:
Sự khám nghiệm tử thi
29058:
Sự hội sinh
29059:
Sự nạo thai
29060:
Dịch tỵ hầu
29061:
Đông máu
29062:
Sự kiểm dịch
29063:
Đóng mạch
29064:
Điện tim
29065:
Sự làm sống lại
29066:
Diện chẩn
29067:
Liệu pháp tia sáng
29069:
Liều vắc xin
29070:
Liệu pháp
29071:
Lấy độc trị độc
29072:
Liều thuốc tinh thần
29073:
Liều thuốc
29074:
Liệu pháp tâm lý
29075:
Thắt ống dẫn trứng
29076:
Lời chẩn đoán bệnh
29077:
Lấy cao răng
29078:
Lợi khuẩn
29079:
Thắt ống dẫn tinh
29080:
Linh chi
29081:
Mô hình 3 tại chỗ
29082:
Mổ bụng
29083:
Lọc thận
29084:
Mô hình bệnh tật
29085:
Lợi răng
29086:
Mạnh khỏe
29087:
Mổ mắt
29088:
Mổ
29089:
Lợi tiểu
29090:
Mài răng
29091:
Lưu thông máu
29092:
Mẫu bệnh phẩm
29093:
Mổ nội soi
29094:
Mổ mắt cận
29095:
Mở khí quản
29096:
Mô ghép
29097:
khải ca
29098:
Tạo hình ghép mô
29099:
Tẩy tế bào chết
29100:
Test nhanh kháng nguyên
29101:
Tháo niềng răng
29102:
Tẩy giun
29103:
Tham vấn tâm lý
29104:
Test nhanh COVID
29105:
Tâm thần học
29106:
Tây y
29107:
Thăm khám
29108:
Tâm lý học lứa tuổi
29109:
Test kháng nguyên COVID
29110:
Tập vật lý trị liệu
29111:
Test nhanh
29112:
Sự thẩm tách
29113:
Sự sắc thuốc
29114:
Tâm lý học lâm sàng
29115:
Sự nối bằng khớp
29117:
Test COVID
29118:
Tái tạo da
29119:
tẩm bổ
29120:
Tăng cường sức khỏe
29121:
Tăng cường sức đề kháng
29122:
Test
29123:
Tẩy trắng răng
29124:
Test gộp
29125:
Test kháng nguyên
29126:
Sự tiêm
29127:
Test đầu vào
29128:
hiền mẫu
29129:
hack não
29130:
sự ẩu tả
29131:
sự đứng đắn
29132:
hiền khô
29133:
hoang dâm
29134:
sự dịu dàng
29135:
sự ân cần
29136:
hãnh tiến
29137:
sự biết ơn
29138:
ham đọc
29139:
hàm oan
29140:
sự cả gan
29141:
ham ăn
29142:
hồ thỉ
29143:
hiền hoà
29144:
sự bền chí
29146:
sự độc ác
29147:
sự dễ thương
29148:
sự bối rối
29149:
hiếu danh
29150:
sự bất bình
29151:
sự bực mình
29152:
hiền thê
29153:
hèn mọn
29154:
sự cá tính
29155:
sự co dãn
29156:
sự chán nản
29157:
có tài phát minh
29158:
giàu sụ
29159:
hiếu tử
29160:
sự bình tĩnh
29161:
sự điên cuồng
29162:
ham muốn mạnh mẽ
29163:
sự bất an
29164:
giàu trí tưởng tượng
29165:
giậm giật
29166:
sự bao dung
29167:
sự căng thẳng
29168:
hoạnh
29169:
hồi tỉnh
29170:
Dặt
29171:
Cảm nhận được mạch đập
29172:
Căng chỉ
29173:
Huyết học
29174:
Điện châm
29175:
Hồi quy
29177:
Cấy chỉ
29178:
Độ mờ da gáy
29179:
Đáp ứng điều trị
29180:
Đặt nội khí quản
29181:
Đèn hồng ngoại
29182:
Điện giải đồ
29183:
Cuộc giải phẫu
29184:
Tự tại
29185:
Từ tốn
29186:
Tựa
29187:
Tự vả
29188:
Tứ tung
29189:
Tự tiện
29190:
Tun hút
29191:
Tủn mủn
29192:
Tựa tựa
29193:
Tuần tự
29194:
Tưng bừng
29195:
Tứ tuần
29196:
Từng cơn
29197:
Tua rua
29198:
Tự tay làm
29199:
Túa
29200:
Từng chút một
29201:
Từ trên xuống
29202:
Tức khắc
29203:
Tuần hoàn
29204:
Tựa như
29205:
Từng bước
29206:
Tưa vải
29207:
Từng đợt
29208:
Túi tham
29209:
Tũm/ Tõm
29210:
Tục tằn
29211:
Tuềnh toàng
29212:
Sự dự đoán bệnh
29213:
Sự chủng ngừa
29214:
Giải rượu
29215:
Hàn răng
29216:
Giảm đau
29217:
GOT
29218:
Giải phẫu xương đùi
29219:
Giải phẫu bệnh
29220:
Hóa trị ung thư
29221:
Giải độc
29222:
Sự cầm máu
29223:
Giác hơi
29224:
Hoá trị
29225:
Sự cách ly
29226:
Hấp dầu
29227:
Phục hồi tóc
29228:
Siêu âm đầu dò
29229:
Soi rọi
29230:
Soi tươi
29231:
Siêu âm mối hàn
29232:
Siêu âm thai
29233:
Siêu âm tim
29234:
Sự bốc thuốc
29235:
Sinh thường
29236:
Soi da
29237:
Sờ nắn chẩn bệnh
29238:
Sốc điện
29239:
Soi tươi huyết trắng
29240:
Siêu âm bụng
29241:
Sát trùng
29242:
Phẫu thuật nâng ngực
29244:
Niềng răng trong suốt
29245:
Phòng chống
29246:
Phẫu thuật tạo hình
29247:
Phẫu thuật chỉnh hình
29248:
Phẫu thuật chuyển giới
29249:
Niềng
29251:
Phục hồi da
29252:
Phòng chống dịch bệnh
29253:
Phẫu
29254:
Tự do tài chính
29255:
Tu bổ
29256:
Tù hãm
29257:
Tự sự
29258:
Tư pháp
29259:
Tự động
29260:
Tự sinh sôi nảy nở
29261:
Tự giác
29262:
Tự phát
29263:
Self-reliance
29264:
Từ phía bên
29265:
Tự chủ
29266:
Tứ phía
29267:
Tự phục vụ
29268:
Từ bỏ quyền lợi
29269:
Tự phát sáng
29270:
Tự do hóa
29271:
Self-regulation
29272:
Tư hữu
29273:
Tự cao tự đại
29274:
Từ địa phương
29275:
Tự hiểu
29276:
Tự phong
29277:
tự do ngôn luận
29278:
Tự cấp
29279:
Tư chất
29280:
Tự do báo chí
29281:
Từ bỏ địa vị
29282:
Tiêm mũi 3
29283:
Vô nước biển
29284:
Tiêm thuốc
29285:
Nhãn áp kế
29286:
Vi phẫu thuật
29287:
Nhân bản vô tính
29288:
Não điện đồ
29289:
Ngô công
29290:
Nắn gân
29291:
Vết khâu
29292:
Trước
29293:
Trưởng
29294:
Trước ngày
29295:
Trương
29296:
Truyền cảm
29297:
Trước mặt
29298:
Tư bản bất biến
29299:
Trung tín
29300:
Trụy lạc
29301:
Trùng tên
29302:
Tư
29303:
Trước nhất
29304:
trước và sau
29305:
Trung tính
29306:
Trước kia
29307:
Từ bao giờ
29308:
Tụ
29309:
trường cửu
29310:
Trường thọ
29311:
Trưởng thành hơn
29312:
Trút
29313:
trượng phu
29314:
Tiêm 2 mũi
29315:
Tiêm 2 mũi vaccine
29316:
Tiêm mũi 2
29317:
Tiêm mũi 1
29318:
Tiêm chủng COVID
29319:
Thủy châm
29321:
Tiêm dưới da
29322:
Thụ tinh nhân tạo
29323:
Tiêm chủng vaccine
29324:
Trung lập hóa
29325:
Trùng phương
29326:
Trung lập
29327:
Trùng lặp từ
29328:
Trùng khớp ngẫu nhiên
29329:
trúng số
29330:
Trùng lịch học
29331:
Trung nghĩa
29332:
Thiến hóa học
29333:
Theo dõi sức khỏe
29335:
Thể lưỡng trị
29336:
Theo dõi bệnh tình
29337:
Thủ thuật trong y học
29338:
Thử máu
29339:
Thiên nhiên liệu pháp
29340:
Thiến ngựa
29341:
Thụ tinh
29342:
giáo giở
29343:
ham
29344:
hâm
29345:
hàm hồ
29346:
giao cảm
29347:
ham muốn
29348:
giật thót
29349:
giàu truyền thống
29350:
giao hiếu
29351:
hạ tiện
29352:
giàu
29353:
giàu kinh nghiệm
29354:
hảo ý
29355:
giàu tình cảm
29356:
giao hảo
29357:
hảo hán
29358:
giải buồn
29359:
sự an ủi
29360:
hèn
29361:
giai âm
29362:
sự an toàn
29363:
hà khắc
29364:
sự cau có
29365:
sự chịu đựng ngoan cường
29366:
hai mặt
29367:
sĩ
29368:
ham thích
29369:
giãi giề
29370:
hiếu hạnh
29371:
sự đa cảm
29372:
sự ấm ớ
29373:
hùng tài
29374:
sự do dự
29375:
giải khuây
29376:
sự bền vững
29377:
hào hoa
29378:
hận đời
29379:
hàm ơn
29380:
hồ hải
29381:
ham mê
29382:
sự cẩn thận
29383:
hơi khờ khạo
29384:
sự đói
29385:
hỗn
29386:
sự dũng cảm chịu đựng
29387:
sự cứng nhắc
29388:
sự đam mê
29389:
hồ nghi
29390:
sự cô đơn
29391:
hổ lang
29392:
sự dũng cảm
29393:
sự an tâm
29394:
hoả tinh
29395:
hoang tưởng
29396:
sự cởi mở
29397:
hốt hoảng
29398:
hoạt khẩu
29399:
hứng
29400:
hiền thần
29401:
hung tợn
29402:
hứng tình
29403:
hồ đồ
29404:
sự dao động
29405:
giải tỏa stress
29406:
ham vui
29407:
sự cuồng bạo
29408:
hiếu khách
29409:
Thể cách
29410:
Kiểm tra thân nhiệt
29411:
Kiểm tra tổng quát
29413:
Lăn kim
29414:
Kiểm tra sức khỏe
29415:
háo thắng
29416:
cỏn con
29417:
coi mình là trung tâm
29418:
sự bị kích động
29419:
con mọt sách
29420:
sự ám muội
29421:
sự dễ chịu
29422:
có khuyết điểm
29423:
có lý trí
29424:
có lòng hảo tâm
29425:
cơ mưu
29426:
giấu mặt
29427:
hách dịch
29428:
rưng rưng
29429:
nhiều cảm xúc
29430:
nhớ thương
29431:
sốc
29432:
nhẵn thín
29433:
sơ bộ
29434:
nhọc lòng
29435:
non
29436:
sâu hiểm
29437:
nhân tình
29438:
se lòng
29439:
nông cạn
29440:
sót
29441:
quyết chiến
29442:
nội tại
29443:
nỗi đau
29444:
nơm nớp
29445:
sầu muộn vì tình
29446:
nỗi riêng
29447:
sâu độc
29448:
quan điểm chỉ đạo
29449:
quân tử
29450:
phiền
29451:
nổi xung
29452:
sự ấm áp
29453:
bắt bẻ
29454:
sôi máu
29455:
phương trưởng
29456:
quê mùa
29457:
phẫn nộ
29458:
sỗ sàng
29459:
nỗi âu lo
29460:
rùng rùng
29461:
sẵn sàng giúp đỡ
29462:
sắc dục
29463:
sầu
29464:
rưng rức
29466:
sắc sảo
29467:
quầy quậy
29468:
quá hỗn xược
29469:
phức cảm
29470:
quả cảm
29471:
sốt gan
29472:
rợn
29473:
sự ác cảm
29474:
quảng đại
29475:
nội công
29476:
sớn sác
29477:
sộp
29478:
son sắt
29479:
quảng giao
29480:
nỗi ám ảnh
29481:
nỗi buồn
29482:
nỗi thất vọng
29483:
sự ác tâm
29484:
sởn
29485:
phóng túng
29486:
sồn sồn
29487:
nóng giận
29488:
nỗi luyến tiếc quá khứ
29489:
nội năng
29490:
quẫn bách
29491:
sợ chết khiếp
29492:
nhớ quê hương
29493:
quá cầu toàn
29494:
nỗi khổ cực
29495:
sính ngoại
29496:
quê độ
29497:
nổi bật giữa đám đông
29498:
nhớ mong
29499:
rung động đầu đời
29500:
sáng dạ
29501:
siêng
29502:
sát gái
29503:
sĩ diện hão
29504:
rùng mình
29505:
sát cánh
29506:
rất thích
29508:
nồng hậu
29509:
quăm quắm
29510:
nỗi lo sợ
29511:
sòng sọc
29512:
nữ yêu tinh
29513:
sảng khoái
29514:
nông nổi
29515:
quan điểm cá nhân
29516:
nựng nịu
29517:
quá khích
29518:
nhăn mặt khó chịu
29519:
nhẫn nhục
29520:
nhân nghĩa
29521:
muốn được vuốt ve
29522:
nguồn sống
29523:
muốn giết chóc
29524:
nên người
29525:
nghẹn ngào
29526:
mọt sách
29527:
nặng lòng
29528:
nặng tình
29529:
ngã lòng
29530:
tính du côn
29531:
mừng thọ
29532:
mừng thầm
29533:
mừng rỡ
29534:
nhăn mặt dè bỉu
29535:
nhân phẩm
29536:
nặng gánh
29537:
xàm xí
29538:
mừng
29539:
mỹ mãn
29540:
nặng nhẹ
29541:
mọt phim
29542:
mủm mỉm
29543:
yên trí
29544:
năng lượng tri giác
29545:
nặng nề với
29546:
mừng quýnh
29547:
xấu nết
29548:
mừng công
29549:
nằng nặc
29550:
nâng niu
29551:
nén lòng
29552:
nao nức
29553:
nao lòng
29554:
náo
29555:
nạnh
29556:
tính tình dục đồng giới
29557:
tính tiết kiệm
29558:
tính thực tế
29559:
xấc
29560:
vẻ đẹp tâm hồn
29561:
tinh thần thoải mái
29562:
xác nhận
29563:
tính thích cường điệu
29565:
tinh thần tự học
29566:
tính trẻ trung
29567:
tính thật thà
29568:
tính trì hoãn
29569:
vết thương lòng
29570:
to gan
29571:
tinh ý
29572:
tình ý
29573:
vị kỷ
29574:
tính yếm thế
29575:
tố chất lãnh đạo
29576:
tính vật chất
29577:
tính vô tư
29578:
tinh thần tự giác
29579:
tính nhanh nhẹn
29580:
tính nguyên tắc
29581:
tính sắc bén
29582:
tính quả quyết
29583:
tính nhân dân
29584:
tính người
29585:
tính nhạy cảm
29586:
tính nhút nhát
29587:
tinh thần chung
29588:
tinh thần đoàn kết
29589:
tinh thần khởi nghiệp
29590:
tinh thần làm việc
29591:
tĩnh tại
29592:
tinh thần cảnh giác
29593:
tính sáng tạo
29594:
tính tập thể
29595:
tinh thần ham học hỏi
29596:
tính hiếu khách
29597:
tính cách hợp nhau
29598:
tính cách thần thánh
29599:
tính hay quên
29600:
tính hám lợi
29601:
tính cách nóng nảy
29602:
tính cách lạnh lùng
29603:
tính ngay thẳng
29604:
tính hay răn dạy
29605:
tính cách mạnh mẽ
29606:
tính cách hướng nội
29607:
tính hung bạo
29608:
tính nết
29609:
tính cách thất thường
29610:
tính lơ đễnh
29611:
tính dâm đãng
29612:
tính chủ quan
29613:
tính kiên cường
29614:
tính cách độc lập
29615:
tính giản dị
29616:
tính cẩu thả
29617:
tính ngạo mạn
29618:
tính cách lầy lội
29619:
tính gia trưởng
29620:
tính ngọt ngào
29621:
tính ích kỷ
29622:
tính cạnh tranh
29623:
tính cách điệu đà
29624:
tính hùng dũng
29625:
tính cách trẻ con
29626:
tính cách cẩn thận
29627:
tính đàn bà
29628:
tính kiên nhẫn
29629:
tính đa cảm
29630:
tính cách hiền lành
29631:
ti tiện
29632:
tiến trình
29633:
tin người
29634:
tín nghĩa
29635:
thượng võ
29636:
tiếc nuối
29637:
tính bạo dạn
29638:
tiềm thức
29639:
tiện
29640:
thuỳ mị
29641:
tính cá biệt
29642:
tiểu nhân
29643:
thiếu dũng khí
29644:
thiện chí hợp tác
29645:
thiển cận
29646:
thiện
29647:
thiện chiến
29648:
thiếu hiểu biết
29649:
thích thể hiện
29650:
thiển cận mà tự mãn
29651:
thiếu chuyên nghiệp
29652:
thích yên ổn
29653:
thịnh tình
29654:
thư thả
29655:
thịnh nộ
29656:
thiếu nghị lực
29657:
thô bỉ
29658:
thù hận
29659:
thiếu chú ý
29660:
thiếu ân cần
29661:
thích tranh cãi
29662:
thiếu cảnh giác
29663:
thống khổ
29664:
thống thiết
29665:
thức thời
29666:
thiếu khẩn trương
29667:
thơ thẩn
29668:
thiên lệch
29669:
thư thái
29670:
thiếu muối
29671:
thơ ngây
29672:
thiếu thông cảm
29673:
thù địch
29674:
thót tim
29675:
thương cảm
29676:
thông minh lanh lợi
29677:
thiếu tự tin
29678:
thổn thức
29679:
thôi thúc
29680:
thói hình thức
29681:
thói dâm ô
29682:
thỏa đam mê
29683:
thẹn
29684:
thích thầm
29685:
thích đáng
29686:
thích học hỏi
29687:
kiên tín
29688:
la mã hóa
29689:
khổ hạnh
29690:
thi vị
29691:
phong thái
29692:
thích mạo hiểm
29694:
thích khám phá
29695:
thích cái gì hơn là
29696:
thích một mình
29697:
judas
29698:
lá số tử vi
29699:
thể diện
29700:
lại quả
29701:
lẳng lơ
29702:
khai tâm
29703:
khải huyền
29704:
lăng loàn
29705:
lại mặt
29706:
thi hứng
29707:
thê lương
29708:
thích gây gổ
29709:
khát
29710:
láu hơn
29711:
kinh bổn
29712:
kinh dịch
29713:
kinh viện
29714:
kinh kệ
29715:
kinh tân ước
29716:
phong cách học
29717:
kinh tạ ơn
29718:
kinh thánh
29719:
thích chuyện trò
29720:
phong cách hiện đại
29721:
kinh nhật tụng
29722:
phong cách cá tính
29723:
phong cách bụi bặm
29724:
kinh vê đa
29725:
kinh cô ran
29726:
phong cách cổ điển
29727:
thích đi du lịch
29728:
thích đánh nhau
29729:
thích nói
29730:
thích nghe nhạc
29731:
sành ăn
29732:
giận thân
29733:
sợ ma
29734:
sành nghề
29735:
sợ đám đông
29736:
phong cách lãnh đạo
29737:
sợ sệt
29738:
thư giãn đầu óc
29739:
thư giãn cuối tuần
29740:
sợ quá
29741:
giận tím gan
29742:
sợ thánh thần
29743:
sờ sợ
29744:
sợ vợ
29745:
sợ trời
29746:
sành sỏi
29747:
phong cách sống
29748:
phong cách làm việc
29749:
thích chụp ảnh
29750:
láu lỉnh
29751:
lây lất
29752:
lay động
29753:
lấy làm buồn
29754:
láu cá
29755:
lều tiểu não
29756:
lấy lại năng lượng
29757:
làu bàu
29758:
lẽ phải
29759:
lấy lại tinh thần
29760:
lếch thếch
29761:
lầy
29762:
lễ phép
29763:
lè nhè
29764:
lém
29765:
lèm bèm
29766:
lầy nhầy
29767:
lếu láo
29768:
lề mề
29769:
lẹ làng
29770:
lì
29771:
làu
29772:
lãng tử
29773:
lập dị
29774:
thấp hèn
29775:
lập chí
29776:
lặt vặt
29777:
lao phiền
29778:
lạnh lùng boy
29779:
thất kinh
29780:
lăng xăng
29781:
lật mặt
29782:
láo xược
29783:
lành
29784:
thất vọng vì điều gì
29785:
lão luyện
29786:
lanh chanh
29787:
thấu đáo
29788:
thất chí
29789:
thất sắc
29790:
lắp bắp
29791:
lanh
29792:
thanh tâm
29793:
thanh liêm
29794:
thành tâm
29795:
thẳng như ruột ngựa
29796:
thành kính phân ưu
29797:
thằng đàn bà
29798:
thảo
29799:
thăng bằng
29800:
thanh nhã
29801:
thánh thiện
29802:
thanh cảnh
29803:
thẩn thơ
29804:
thanh cao
29805:
thanh lịch và thông minh
29806:
thành thục
29807:
thần trí
29808:
thành kính
29809:
thảnh thơi
29810:
thần thông
29811:
tháo vát
29812:
thanh bạch
29813:
thẳng thừng
29814:
thận trọng
29815:
thảo mai
29816:
thành kiến
29817:
thâm
29818:
tham ăn
29819:
tham
29820:
thân mến
29821:
thâm thúy
29822:
thẫn thờ
29823:
tham sân si
29824:
tham tài
29825:
tham công tiếc việc
29826:
thâm tâm
29827:
thái độ hơn trình độ
29828:
tham tàn
29829:
thắc thỏm
29830:
thán phục
29831:
thâm hiểm
29832:
tham sinh
29833:
thần sắc
29834:
thản nhiên
29835:
thấm thía
29836:
thâm sâu
29837:
tần tảo
29838:
tâm trí
29839:
tẩu hỏa nhập ma
29840:
tang thương
29841:
sững sờ
29842:
tất tả
29843:
sửng sốt
29844:
thả hồn
29845:
táng tận lương tâm
29846:
táo gan
29847:
thả cảm xúc
29848:
tần ngần
29849:
tê mê
29850:
tằn tiện
29851:
tệ bạc
29852:
tánh
29853:
sướng mắt
29854:
sừng sỏ
29855:
sướng
29856:
tài lanh
29857:
sưng sỉa mặt mày
29858:
tấc lòng
29859:
tâm huyết với nghề
29860:
tâm tình
29861:
tâm lí
29862:
tâm thành
29863:
tài lực
29864:
tâm
29865:
suy sụp
29866:
tái xanh
29867:
tâm tính
29868:
tâm thức
29869:
tài nghệ
29870:
tâm địa
29871:
tâm bệnh
29872:
sượng mặt
29873:
tài sắc
29874:
tâm chí
29875:
tâm phúc
29876:
tâm lý bầy đàn
29877:
tà tâm
29878:
tái ngắt
29879:
tái xám
29880:
tài tình
29881:
tầm hiểu biết
29882:
tài ứng biến
29883:
tâm thế
29884:
tâm địa xấu xa
29885:
tài năng bẩm sinh
29886:
tai quái
29887:
tài lẻ
29888:
tà vạy
29889:
tâm niệm
29890:
suy tâm
29891:
sức sống mãnh liệt
29892:
tài trí
29893:
sự tuyệt vọng
29894:
sự yêu thích
29895:
sự xông xáo
29896:
sự yêu thương
29897:
sự vui thích đến cực độ
29898:
sự vui vẻ
29899:
sự tự tin
29900:
sức mê hoặc
29901:
sự xấu hổ
29902:
sự yếu đuối
29903:
sự tự trọng
29904:
sự vui mừng
29905:
sự ưa thích
29906:
sự uy tín
29907:
sự xao lãng
29908:
sự vô tình
29909:
sự vỡ mộng
29910:
sự vô tư
29912:
sự uyên bác
29913:
sự ưa thích đặc biệt
29914:
sự vô cảm
29915:
sự yên tâm
29916:
sự trưởng thành
29917:
sự tự hào
29918:
sự trung thực
29919:
sự trong sạch
29920:
sự trọng vọng
29921:
sự trong trắng
29922:
sự tử tế
29923:
sự tốt bụng
29924:
sự tinh thông
29925:
sự trăn trở
29926:
sự trầm ngâm
29927:
sự trầm tĩnh
29928:
sự tôn kính
29929:
sự tỉnh táo
29930:
sự tin tưởng
29931:
sự tin cậy
29932:
sự tiêu cực
29933:
sự tinh quái
29934:
sự tinh anh
29935:
sự tín nhiệm
29936:
sự thiếu niềm tin
29937:
sự lưỡng lự
29938:
sự thiệt thòi
29939:
sự lúng túng
29940:
sự nhát gan
29941:
sự nồng nhiệt
29942:
sự tiếc nuối
29943:
sự nhớ nhung
29944:
sự ngóng đợi
29945:
sự nhiệt tình
29946:
sự thiếu trung thực
29947:
sự mất tinh thần
29948:
sự ngon miệng
29949:
sự thù oán
29950:
sự nhiệt huyết
29951:
sự nghiện
29952:
sự thu hút
29953:
sự phấn khích
29954:
sự phẫn nộ
29955:
sự phấn chấn
29956:
sự nghiêm khắc
29957:
sự thù địch
29958:
sự ngấy vì ăn quá nhiều
29959:
sự ớn lạnh
29960:
sự thoải mái
29961:
sự nóng ruột
29962:
sự tiện ích
29963:
sự nhăn mặt
29965:
sự oán hận
29966:
sự thư giãn
29967:
sự ngượng
29968:
sự run
29969:
sự mong muốn
29970:
sự nghiêm túc
29971:
sự thương cảm
29972:
sự rợn
29973:
sự tiết dục
29974:
sự phân vân
29975:
sự lo lắng
29976:
sự thèm ăn
29977:
sự say rượu
29978:
sự mệt mỏi
29979:
sự say mê
29980:
sự thiếu uy tín
29981:
sự mến
29982:
sự rung động
29984:
sự thích thú
29985:
sự quên mình
29986:
sự sung sướng
29987:
sự lững lờ
29988:
sự sốt sắng
29989:
sự lo ngại
29990:
sự sôi nổi
29991:
sự phiền muộn
29992:
sự thèm khát
29993:
sự sốc văn hóa
29994:
sự quen thuộc
29995:
sự thích thú quá độ
29996:
sự thờ ơ
29997:
sự mơ màng
29998:
sự thông cảm
29999:
sự nuôi dưỡng
30000:
sự thịnh nộ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

