DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
29001:
đồng lúa
29003:
Cộng hòa Séc
29004:
Cộng hòa Pháp
29005:
cổng chào
29006:
con đường tơ lụa
29007:
con đường
29008:
con dốc
29009:
con dao
29010:
cối xay gió
29011:
cội nguồn
29012:
cờ lưu niệm
29013:
cờ lê lực
29014:
mang tính lịch sử
29015:
cố đô Huế
29016:
chuyến đi
29017:
chuột máy tính
29018:
chuồng
29019:
chuồng lợn
29020:
chuồng gà
29021:
chuỗi nhà hàng
29022:
chung cư
29023:
chung cư cao cấp
29024:
chùa
29025:
Chùa Một Cột
29026:
Chùa Cầu
29027:
chủ nhà trọ
29028:
chủ nhà
29029:
chủ nghĩa xã hội
29030:
chốt định vị
29031:
chốt cửa
29032:
chốt bảo vệ
29033:
chổi than
29034:
chổi quét sơn
29035:
chổi lau nhà
29036:
chợ trời
29037:
chợ
29038:
cho thuê
29039:
thuê phòng trọ
29040:
thuê nhà
29041:
cho thuê mặt bằng
29042:
hội chợ
29043:
chỗ ở
29044:
chỗ ở hiện tại
29045:
chợ nổi
29046:
chỗ làm việc
29047:
chợ đêm
29048:
chợ cóc
29049:
chiếu cói
29050:
Chiết Giang
29051:
chi phí mặt bằng
29052:
chỉ nha khoa
29053:
chén
29054:
chày cối
29055:
chậu rửa mặt
29056:
Châu Phi
29057:
Châu Nam Cực
29058:
Châu Mỹ
29059:
lụa địa
29060:
Châu Đại Dương
29061:
Châu Âu
29062:
Châu Á
29063:
Châu Á Thái Bình Dương
29064:
chất thải
29065:
chất tẩy rửa
29066:
chảo chống dính
29067:
chân tường
29068:
chân trời
29069:
chân núi
29070:
chân khay
29071:
chân ghế
29072:
chăn ga gối đệm
29073:
chân cột
29074:
chân bàn
29075:
chai
29076:
máy nước nóng lạnh
29077:
cây lau kính
29078:
cây kim
29079:
cây đinh
29080:
cầu vượt
29081:
cầu treo
29082:
cầu thang
29083:
cầu thang thoát hiểm
29084:
cầu thang cuốn
29085:
cầu thang máy
29086:
cầu thang bộ
29087:
cầu khỉ
29088:
cầu đường
29089:
cầu dây văng
29090:
diễn viên phụ
29091:
diễn viên hài
29092:
diễn viên đóng thế
29093:
diễn viên chính
29094:
đấu sĩ
29095:
đạo diễn
29096:
công nhân
29097:
chủ tọa
29098:
người dẫn chương trình
29099:
bộ đôi đặc công
29100:
cứu hộ động vật
29101:
kiểm sát viên
29102:
công tố viên
29103:
cộng tác viên viết bài
29104:
cộng tác viên kinh doanh
29105:
cộng tác viên dịch thuật
29106:
cộng tác viên báo chí
29107:
công nghiệp phụ trợ
29108:
công nghệ thông tin
29109:
công chứng viên
29110:
cố vấn marketing
29111:
cố vấn kỹ thuật
29113:
chuyên viên tuyển dụng
29117:
chuyên viên truyền thông
29118:
chuyên viên trang điểm
29119:
chuyên viên tín dụng
29120:
chuyên viên thu mua
29122:
chuyên viên thẩm định
29123:
chuyên viên tài chính
29125:
nhân viên ngân hàng
29128:
chuyên viên pháp lý
29129:
chuyên viên nhân sự
29130:
chuyên viên marketing
29131:
chuyên viên kỹ thuật
29132:
chuyên viên kinh doanh
29134:
chuyên viên IT
29135:
chuyên viên hành chính
29137:
chuyên viên dự án
29138:
chuyên viên đối ngoại
29139:
chuyên viên đầu tư
29140:
biên tập viên
29141:
chuyên viên đào tạo
29143:
chuyên gia tư vấn
29144:
bác sĩ tâm lý
29145:
chuyên gia tâm lý
29146:
chăn trâu
29147:
chăn nuôi
29148:
chăn nuôi heo
29149:
chăn nuôi gia súc
29150:
vận động viên
29151:
cầu thủ bóng đá
29152:
cảnh sát
29153:
dân phòng
29154:
cảnh sát trưởng
29155:
cảnh sát giao thông
29156:
ca sĩ
29157:
bộ đội
29158:
bộ đội biên phòng
29159:
bình luận viên bóng đá
29160:
biên tập
29161:
biên phiên dịch
29162:
tiểu thuyết gia
29163:
nhà viết kịch bản
29164:
biên kịch
29165:
biên dịch viên
29166:
nhà viết kịch
29167:
nhà văn
29168:
vũ công
29169:
biên đạo múa
29170:
bếp trưởng
29171:
bảo mẫu
29172:
người bán hàng rong
29173:
bác sĩ thú y
29174:
bác sĩ nội trú
29175:
bác sĩ nội khoa
29176:
bác sĩ nhãn khoa
29177:
bác sĩ ngoại khoa
29178:
bác sĩ đông y
29179:
bác sĩ điều trị
29180:
bác sĩ da liễu
29181:
bác sĩ đa khoa
29182:
bác sĩ chuyên khoa
29183:
bác sĩ
29184:
bà nội trợ
29185:
ảo thuật gia
29186:
cô giáo
29187:
lễ tân
29188:
bồi bàn
29189:
đồng hồ treo tường
29190:
đồng hồ quả lắc
29191:
đồng hồ điện
29192:
đồng hồ cát
29193:
Đông Dương
29194:
đồng dao
29195:
đồng bằng
29196:
đồng bằng sông cửu long
29197:
đơn vị tiền tệ
29198:
đổi gió
29199:
đôi đũa
29200:
đồi chè
29201:
đồi cát
29202:
đoàn du lịch
29203:
đồ trang trí
29204:
đô thị
29205:
Do Thái
29206:
đồ nội thất
29207:
đồ ngủ
29208:
đồ mỹ nghệ
29209:
đồ lưu niệm
29210:
đồ gốm sứ
29211:
đồ dùng văn phòng
29212:
đồ dùng
29213:
đồ dùng sinh hoạt
29214:
đồ dùng gia đình
29215:
đồ dùng cá nhân
29216:
đồ điện gia dụng
29217:
đồ cổ
29218:
đình làng
29219:
dinh độc lập
29220:
đỉnh Bàn Cờ
29221:
điều hòa
29222:
điều hòa âm trần
29223:
diện tích đất
29224:
điện thoại
29225:
điện thoại bàn
29226:
điện máy xanh
29227:
điện mặt trời
29228:
điện lưới
29229:
điện gia dụng
29230:
điểm đến
29231:
Địa Trung Hải
29232:
dĩa
29233:
địa phương
29234:
địa hình
29235:
địa điểm
29236:
địa điểm tham quan
29237:
địa điểm kinh doanh
29238:
địa điểm giao hàng
29239:
địa điểm du lịch
29240:
địa đạo Củ Chi
29241:
địa danh
29242:
địa chỉ trụ sở chính
29243:
địa chỉ
29244:
địa chỉ thường trú
29245:
địa chỉ tạm trú
29246:
địa chỉ liên hệ
29247:
địa chỉ khu dân cư
29248:
địa chỉ giao hàng
29249:
địa chỉ giao dịch
29250:
đi xe đạp
29251:
đi viếng đám ma
29252:
di tích lịch sử
29253:
đi tắm
29254:
di sản văn hóa
29255:
di sản văn hóa thế giới
29257:
di sản
29259:
đi phượt
29260:
đi nhậu
29261:
đi ngủ
29262:
đi làm bù
29263:
đi du lịch
29264:
di dời
29265:
đi dạo
29266:
đi dạo phố
29267:
đi dã ngoại
29268:
di cư
29269:
đi công tác
29270:
đi chơi
29271:
đi chợ
29272:
đi cáp treo
29273:
đi bộ
29274:
đi biển
29275:
đèo
29276:
đèo Hải Vân
29277:
đèn xi nhan
29278:
đèn trang trí
29279:
đèn trần
29280:
cầu đấu điện
29281:
cầu dao điện
29282:
cầu cảng
29283:
cầu Ánh Sao
29284:
cát vàng
29285:
cát
29286:
cát sạn
29287:
cao ốc
29288:
cao nguyên
29289:
cánh đồng lúa
29290:
cảnh đẹp
29291:
cánh cửa
29292:
cảng xếp hàng
29293:
cảng vụ hàng hải
29294:
căng tin
29295:
cảng
29296:
sân bay
29297:
cảng biển
29298:
căn hộ
29299:
căn hộ mẫu
29300:
căn hộ dịch vụ
29301:
căn hộ chung cư
29302:
cân điện tử
29303:
Campuchia
29304:
cắm mốc
29305:
cái xoong
29306:
cái xô
29307:
cái xẻng
29308:
cái võng
29309:
cái vali
29310:
cái tủ
29311:
cái tủ quần áo
29312:
cái thớt
29313:
cái thau
29314:
cái thang
29315:
cái ron cao su
29316:
cái rổ
29317:
cái rìu
29318:
cái rây
29319:
cái phao bơi
29320:
cái ô
29321:
cái nồi
29322:
cái nôi
29323:
cái muỗng
29324:
cái mùng
29325:
cái mẹt
29326:
cái mền
29327:
cái màn
29328:
cái ly
29329:
cái lu
29330:
cái loa
29331:
cái kìm
29332:
cái khăn
29333:
cái kẹp
29334:
cái kéo
29335:
cái gương
29336:
cái gối
29337:
cái giường
29338:
cái giếng
29339:
cái ghế
29340:
cái dĩa
29341:
cái đệm
29342:
cái đế
29343:
cái dập ghim
29344:
cái cuốc
29345:
cái cưa
29346:
cái cổng
29347:
cái cốc
29348:
cái cờ lê
29349:
cái chổi
29350:
cái chiếu
29351:
cái chậu
29352:
cái chảo
29353:
cái cân
29354:
cái lon
29355:
cái ca
29356:
cái bình
29357:
cái bay
29358:
bát
29359:
vật liệu cách nhiệt
29360:
cách âm
29362:
các nước Trung Đông
29363:
nước đang phát triển
29364:
bưu phẩm
29365:
bưu điện
29366:
bùng nổ dân số
29367:
bùng binh
29368:
bulong
29369:
bugi
29370:
yên xe
29371:
xi nhan
29372:
xe xúc lật
29373:
xe xúc đất
29374:
xe xích lô
29375:
xe ủi
29376:
xe tuần lộc
29377:
xe tự lái
29378:
xe trung chuyển
29379:
xe tập đi
29380:
xe tăng
29381:
xe tải
29382:
xe tải thùng kín
29383:
xe tải nhỏ
29384:
xe tải cẩu
29385:
xe phân khối lớn
29386:
xe ôm
29387:
xe ôm công nghệ
29388:
xe ô tô
29389:
xe ngựa
29390:
xe nâng người
29391:
xe mui trần
29392:
xe mô hình
29393:
xe máy
29394:
xe máy điện
29395:
xe lu
29396:
xe lu rung
29397:
xe lôi
29398:
xe lăn
29399:
xe lam
29400:
xe khách
29401:
xe goòng
29402:
xe giường nằm
29403:
xe gắn máy
29404:
xe ga
29405:
xe đưa đón
29406:
xe du lịch
29407:
xe độ
29408:
xe đò
29409:
xe điện
29410:
xe đẩy
29411:
xe đẩy em bé
29412:
xe đầu kéo
29413:
xe đạp
29414:
xe đạp đôi
29415:
xe đạp điện
29416:
xe cứu hỏa
29417:
xe cứu thương
29418:
xe cút kít
29419:
xe container
29420:
xe công nông
29421:
đền
29422:
đèn pin
29423:
đèn pha
29424:
đèn ông sao
29425:
đèn ngủ
29426:
đèn led
29427:
đèn led dây
29428:
đèn huỳnh quang
29429:
đèn hắt
29430:
đèn đường
29431:
đèn chùm
29432:
đèn cao áp
29433:
đèn cảm ứng
29434:
đèn bắt côn trùng
29435:
đèn báo pha
29436:
đèn âm trần
29437:
đệm
29438:
đê
29439:
Đế quốc Mỹ
29440:
đường bộ
29441:
đại lý
29442:
dãy núi
29443:
dãy nhà
29444:
đầy đủ tiện nghi
29445:
dây đai
29446:
xuất giá
29447:
vợ yêu
29448:
vợ tôi
29449:
vợ
29450:
vợ thứ
29451:
vợ chưa cưới
29452:
vợ chồng
29453:
việc gia đình
29454:
tình mẫu tử
29455:
tình cảm gia đình
29456:
ông xã
29457:
ông
29458:
ông nội
29459:
ông ngoại
29460:
ông bà
29461:
ông bà nội
29462:
ông bà ngoại
29463:
nhân thân
29464:
nhà ngoại
29465:
người thừa kế
29466:
người thân
29467:
người nhà
29468:
mẹ yêu
29469:
mẹ vợ
29470:
mẹ
29471:
mẹ kế
29472:
mẹ đơn thân
29473:
mẹ chồng
29474:
mẹ bỉm sữa
29475:
ly thân
29476:
ly hôn
29477:
lập gia đình
29478:
kết nghĩa
29479:
kết hôn
29480:
kế thừa
29481:
hôn nhân
29482:
họ
29483:
họ hàng
29484:
hộ gia đình
29485:
gia truyền
29486:
gia phả
29487:
gia đình
29488:
gia đình hạt nhân
29489:
gia đình hạnh phúc
29490:
em vợ
29491:
em trai tôi
29492:
em trai
29493:
em
29494:
em rể
29495:
em gái
29496:
em gái họ
29497:
em gái của tôi
29498:
em dâu
29499:
em chồng
29500:
dòng họ
29501:
dì
29502:
đại gia đình
29503:
con yêu
29504:
con trai của tôi
29505:
con riêng
29506:
con rể
29507:
con nuôi
29508:
con một
29509:
bức tượng
29510:
bức tranh
29511:
bục
29512:
búa
29513:
bừa bãi
29514:
bột giặt
29515:
boong tàu
29516:
bông tắm
29517:
bóng đèn led
29518:
bồn tiểu
29519:
bồn tắm nằm
29520:
bồn tắm đứng
29521:
bồn rửa tay
29522:
bồn rửa mặt
29523:
bồn rửa chén
29524:
phân bón
29525:
đài phun nước
29526:
bồn cầu
29527:
bố trí
29528:
bờ kè
29529:
Bồ Đào Nha
29530:
bờ biển
29531:
Bờ Biển Ngà
29532:
bộ bàn ghế
29533:
bộ ấm trà
29534:
bình xịt côn trùng
29535:
bình tích áp
29536:
bình thủy điện
29537:
bình sữa
29538:
bình phong
29539:
bình nước
29540:
bình nóng lạnh
29541:
Bình Nhưỡng
29542:
bộ lọc nước
29543:
bình hoa
29544:
bình giữ nhiệt
29545:
bình ga
29546:
bình dưỡng khí
29547:
bình đun nước
29548:
bình đun siêu tốc
29549:
bình chữa cháy
29550:
bỉm
29551:
biệt thự
29552:
biệt thự song lập
29553:
biệt thự liền kề
29554:
biệt thự đơn lập
29555:
biên giới
29557:
Bỉ
29558:
bếp
29559:
bếp nấu
29560:
bếp hồng ngoại
29561:
bếp ga
29562:
bếp điện từ
29563:
bếp điện
29564:
bến xe
29565:
bến xe miền Tây
29566:
bến xe khách
29567:
bến Vân Đồn
29568:
bến tàu
29569:
bến phà
29570:
bến Ninh Kiều
29571:
bến đò
29572:
bến cảng
29573:
bến bãi
29574:
vai
29575:
cột sống
29576:
bệ đỡ
29577:
bể điều hoà
29578:
bể cá
29579:
bể bơi
29580:
bạt nhựa
29581:
bật lửa
29584:
bao tải
29585:
nữ hộ sinh
29586:
bao cao su
29587:
băng vệ sinh
29588:
băng tải
29589:
băng keo trong
29590:
băng keo điện
29591:
băng gạc
29592:
băng keo
29593:
băng keo 2 mặt
29594:
bảng anh
29595:
bàn trang điểm
29596:
bàn
29597:
bàn tiệc
29598:
xe cơ giới
29599:
xe chuyên dụng
29600:
xe chở rác
29601:
xe cẩu tự hành
29602:
xe cẩu
29603:
xe cào cào
29604:
xe bồn
29605:
xe ben
29606:
xe trộn bê tông
29607:
xe bán tải
29608:
xe ba gác
29609:
xe 7 chỗ
29610:
xe 2 cầu
29611:
xe 16 chỗ
29612:
vô lăng
29613:
trực thăng
29614:
thuyền
29615:
thuyền buồm
29616:
thượng lộ bình an
29617:
thùng xe
29618:
thắng xe
29619:
tàu thủy
29620:
tàu sân bay
29621:
tàu ngầm
29622:
tàu điện trên cao
29623:
tàu điện ngầm
29624:
tàu cao tốc
29625:
ruột xe
29626:
pô xe máy
29627:
phương tiện
29628:
phương tiện giao thông
29629:
phanh
29630:
phà
29631:
mô tô nước
29632:
khung xe
29633:
kết cấu thân xe
29634:
hết xăng
29635:
gương chiếu hậu
29636:
ghe
29637:
gầm xe ô tô
29638:
đề xe máy
29639:
dây côn
29640:
dây an toàn
29641:
dầu nhớt xe máy
29642:
cốp xe
29643:
container lạnh
29644:
còi xe
29645:
còi
29646:
chuyến tàu
29647:
càng xe nâng
29648:
cần gạt
29649:
ca nô
29650:
bánh xe
29651:
lốp xe dự phòng
29652:
bà
29653:
con đẻ
29654:
con dâu
29655:
con chung
29656:
con cháu
29657:
con cả
29658:
cô
29659:
chú
29660:
chồng yêu
29661:
chồng
29662:
chồng của tôi
29663:
chồng chưa cưới
29664:
chị ruột
29665:
chị họ
29666:
chị gái
29667:
chị em sinh đôi
29668:
chị em ruột
29669:
chị em họ
29670:
chị dâu
29671:
cháu trai
29672:
cháu
29673:
cháu nội
29674:
cháu ngoại
29675:
cháu họ
29676:
cháu gái
29677:
cháu đích tôn
29678:
cháu chắt
29679:
cha nuôi
29680:
cậu
29681:
bố vợ
29682:
bố
29683:
bố mẹ
29684:
bên nội
29685:
bạn đời
29686:
bạn có gia đình chưa?
29687:
bác gái
29688:
bà xã
29689:
ba
29690:
bà nội
29691:
bà ngoại
29692:
bà cố
29693:
anh trai
29694:
anh rể
29695:
anh họ
29696:
anh em
29697:
anh em sinh đôi
29698:
anh em ruột
29699:
anh chị em ruột
29700:
anh chị em họ
29701:
anh ấy
29702:
bàn thờ
29703:
bản sắc văn hóa
29704:
bản sắc văn hóa dân tộc
29705:
bản sắc
29706:
bạn đến từ nước nào
29707:
bạn ở đâu
29708:
bản làng
29709:
bàn làm việc
29710:
bàn là
29711:
bàn họp
29712:
bàn giao nhà
29713:
bàn giao căn hộ
29714:
bạn đến từ đâu
29715:
bán đảo
29716:
bán đảo Đông Dương
29717:
bạn đang ở đâu
29718:
ban công
29719:
bàn chông
29720:
bàn chải
29721:
bàn chải đánh răng
29722:
bàn ăn
29723:
bãi rác
29724:
bãi đậu xe
29725:
bãi đất trống
29726:
bãi cỏ
29727:
bãi cát
29728:
bãi bồi
29729:
bãi biển
29730:
Bắc Trung Bộ
29731:
Bắc Triều Tiên
29732:
bậc tam cấp
29733:
Bắc Kinh
29734:
Bắc Cực
29735:
bậc cầu thang
29736:
Bắc Bộ
29737:
Ba Tư
29738:
Ba Lan
29739:
ấp xã
29740:
ấp xã huyện tỉnh
29741:
ấp xã huyện
29742:
ấp
29743:
Ấn Độ
29744:
Ấn Độ Dương
29745:
Ai Cập
29746:
Ả-rập Xê Út
29747:
Ả-rập
29748:
người Anh
29749:
quán ăn vỉa hè
29750:
nhà hàng nhỏ
29751:
đất sét
29752:
yêu quái
29753:
xúc xắc
29754:
xích đu
29755:
xì trum
29756:
xì dách
29757:
xếp hình
29758:
xem
29759:
xem phim
29760:
vui chơi
29761:
vua phá lưới
29762:
vợt quần vợt
29763:
vợt cầu lông
29764:
vợt bóng bàn
29765:
việt vị
29766:
ván trượt
29767:
tứ quý
29768:
tú lơ khơ
29769:
truyện trinh thám
29770:
truyện thiếu nhi
29771:
truyện ngôn tình
29772:
truyện kiếm hiệp
29773:
trượt tuyết
29774:
trượt nước
29775:
trượt băng nghệ thuật
29776:
trốn tìm
29777:
trò rút gỗ
29778:
trò chơi xếp hình
29779:
trò chơi trốn tìm
29780:
trò chơi tiếp sức
29781:
trò chơi rút gỗ
29782:
trò chơi ô chữ
29783:
trò chơi phiêu lưu
29784:
trò chơi điện tử
29785:
trò chơi dân gian
29786:
trò chơi cờ cá ngựa
29787:
trò chơi cảm giác mạnh
29788:
trò chơi cá ngựa
29789:
trinh thám
29790:
trào lưu
29791:
trang chủ
29792:
trang cá nhân
29793:
trái cầu
29794:
trái cầu lông
29795:
tôn ngộ không
29796:
tô tượng
29797:
tò he
29798:
tiểu thuyết trinh thám
29799:
ngành sư phạm
29800:
tiểu phẩm
29801:
tiết mục
29802:
tiền trạm
29803:
thuyết minh
29804:
thuyết âm mưu
29805:
cuộn phim
29806:
thú nhún
29807:
thú nhồi bông
29808:
thú cưng
29809:
thú bông
29810:
thể thao mạo hiểm
29811:
thể thao đối kháng
29812:
thể loại phim
29813:
không gian ảo
29814:
thanh nhạc
29815:
thần tượng
29816:
thần thoại Hy Lạp
29817:
thần đèn
29818:
tham quan
29819:
thách thức danh hài
29820:
thả tim
29821:
thả diều
29822:
việc học
29823:
truyền lửa
29824:
truyền đạt
29825:
truyền đạt thông tin
29826:
truyền đạt kiến thức
29827:
trau dồi
29828:
trau dồi kiến thức
29829:
trang bị kiến thức
29830:
tổng kết
29831:
tổng hợp
29832:
thuyết trình
29833:
thực tập tốt nghiệp
29834:
thực tập sư phạm
29835:
thực tập cuối khóa
29836:
thực hành
29837:
tập
29838:
tấm gương
29839:
soạn giáo án
29840:
phương pháp giảng dạy
29841:
ôn thi
29842:
xem lại
29843:
ôn lại bài
29844:
nâng cao trình độ
29845:
nâng cao nhận thức
29846:
mở mang kiến thức
29847:
mở mang đầu óc
29848:
mẹo
29849:
luyện thi
29850:
luyện thi đại học
29851:
lời khuyên
29852:
lời khen
29853:
lộ trình học
29854:
lên lớp
29855:
lật sang trang
29856:
lật sách
29857:
khuyến nghị
29858:
khen
29859:
khen ngợi
29860:
hữu ích
29861:
hướng nghiệp
29862:
hướng nghiên cứu
29863:
họp trực tuyến
29864:
học vượt
29865:
học thuộc lòng
29866:
y học
29867:
y học dự phòng
29868:
sư phạm toán
29869:
sư phạm mầm non
29870:
quản trị thương hiệu
29871:
quản trị tài chính
29872:
quản trị sản xuất
29873:
quản trị rủi ro
29874:
quản trị nguồn nhân lực
29875:
quản trị marketing
29876:
quản trị viên mạng
29877:
quản trị lữ hành
29880:
quản trị học
29883:
quản trị bán hàng
29885:
quản lý lớp học
29886:
quản lý chất lượng
29887:
quan hệ đối ngoại
29888:
ngư nghiệp
29889:
ngôn ngữ mẹ đẻ
29890:
ngôn ngữ học
29891:
ngôn ngữ học đối chiếu
29892:
ngôn ngữ anh
29893:
ngành y
29894:
ngành y tế
29895:
ngành y đa khoa
29896:
ngành xét nghiệm y học
29897:
ngành xây dựng
29898:
ngành Việt Nam học
29899:
ngành và chuyên ngành
29900:
ngành truyền thông
29903:
ngành thuế
29904:
ngành tài chính
29907:
ngành sản xuất
29908:
ngành quốc tế học
29909:
ngành quản trị nhân sự
29910:
ngành quản trị khách sạn
29912:
ngành quan hệ quốc tế
29913:
ngành quan hệ công chúng
29915:
ngành nông nghiệp
29916:
ngành nhà hàng khách sạn
29917:
ngành ngôn ngữ học
29918:
ngành nghề
29919:
ngành nghề kinh doanh
29920:
ngành ngân hàng
29921:
ngành may mặc
29922:
ngành luyện kim
29923:
ngành luật học
29925:
ngành kinh tế
29926:
ngành kinh tế quốc tế
29927:
ngành kinh tế mũi nhọn
29928:
ngành kinh doanh
29930:
ngành kinh doanh quốc tế
29931:
ngành kiến trúc
29933:
ngành kiểm toán
29934:
ngành khai khoáng
29935:
ngành kế toán
29936:
ngành học
29937:
ngành hệ thống thông tin
29938:
ngành hàng tiêu dùng
29939:
ngành hàng
29940:
ngành hàng không
29941:
ngành giáo dục
29942:
ngành dược học
29943:
ngành du lịch
29945:
ngành điều dưỡng
29946:
ngành điện tử viễn thông
29947:
ngành điện lạnh
29948:
ngành điện ảnh
29949:
ngành dịch vụ
29950:
ngành dệt may
29951:
ngành đào tạo
29952:
ngành da giày
29953:
ngành công tác xã hội
29954:
ngành công nghiệp
29960:
ngành công nghệ may
29961:
ngành cơ khí
29962:
ngành cơ khí chế tạo máy
29963:
ngành cơ điện tử
29964:
ngành chăn nuôi
29965:
ngành cấp thoát nước
29966:
ngành biên phiên dịch
29968:
ngành báo chí
29969:
ngành bán lẻ
29970:
lĩnh vực truyền thông
29971:
lĩnh vực
29972:
khối kinh doanh
29974:
khối doanh nghiệp
29975:
khoa
29976:
khoa quản trị kinh doanh
29977:
khoa điện - điện tử
29978:
đa ngành
29981:
chuyên ngành sư phạm
29983:
chuyên ngành ô tô
29987:
chuyên ngành học
29988:
chuyên ngành du lịch
29989:
tổ bộ môn
29990:
nghiên cứu
29991:
mã ngành
29992:
khối lớp
29993:
khối a
29994:
tên đăng nhập
29995:
tây du ký
29996:
tàu lượn siêu tốc
29997:
tập phim
29998:
gặp nhau cuối năm
29999:
táo quân
30000:
tân cổ điển
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

