VIETNAMESE
hệ thống thoát nước
ENGLISH
drainage system
/ˈdreɪnəʤ ˈsɪstəm/
Hệ thống thoát nước là hệ thống vận chuyển và xử lí một cách nhanh chóng các loại nước thải ra khỏi khu dân cư và sản xuất.
Ví dụ
1.
Hệ thống thoát nước tiên tiến đảm bảo ứng dụng được trong mọi điều kiện vận hành.
Advanced drainage system ensures application in any operating conditions.
2.
Thành phố được trang bị một hệ thống thoát nước đồng đều.
The city was evenly equipped with a drainage system.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của system nhé!
Get something out of one's system: Giải tỏa cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách triệt để.
Ví dụ: Anh ấy cần nói chuyện với bạn để giải tỏa những cảm xúc đó ra khỏi tâm trí của mình. (He needs to talk to you to get those feelings out of his system.)
Go through the system: Thực hiện một hành động theo quy trình hoặc quy định chính thức.
Ví dụ: Để nộp đơn xin cấp phép, bạn cần phải thực hiện qua hệ thống. (To apply for a permit, you need to go through the system.)
Shock to the system: Một trải nghiệm hoặc sự kiện làm ai đó bị sốc hoặc bất ngờ.
Ví dụ: Tin tức về việc cắt giảm ngân sách là một cú sốc đối với hệ thống. (The news about the budget cuts was a shock to the system.)
Throw a spanner in the works/system: Gây cản trở hoặc làm hỏng một kế hoạch hoặc quy trình.
Ví dụ: Thiếu nguyên liệu có thể làm gián đoạn hệ thống sản xuất. (A lack of materials could throw a spanner in the works.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết