VIETNAMESE
đồng đội
ENGLISH
teammate
/ˈtiˌmeɪt/
Đồng đội là người cùng một đội.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã bình phục, nhưng một đồng đội phải thay anh tham dự lễ trao huy chương.
He recovered, but a teammate had to step in for the medal ceremony.
2.
Klosé là một đồng đội tuyệt vời.
Klosé's a great teammate.
Ghi chú
Một số những từ liên quan:
- bạn học: classmate
- bạn cùng phòng: roommate
- bạn chung nhà: housemate
- đồng nghiệp: colleague
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết