DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
65001:
Cốt pha
65002:
Lớp vữa lót
65003:
Lợp tôn
65004:
chung sức
65005:
Sàn giảm tải
65006:
chây lười
65007:
đành hanh
65008:
chạy đi
65009:
cầu xin
65010:
chặn đường
65011:
cậy
65012:
công nghiệp hỗ trợ
65013:
sinh hoạt ngoại khóa
65014:
sự đào
65015:
gia công chế biến
65016:
doa
65017:
hạng 1
65018:
chấp nhận
65019:
vĩ độ bắc
65020:
giảm áp lực
65021:
khoảng một ly
65022:
nửa tá
65023:
héc ta
65024:
miếng
65025:
Khoa ngoại
65026:
Khoa ngoại tổng hợp
65027:
Khoa nội nhi nhiễm
65028:
loại hình nghệ thuật
65029:
đò
65030:
Khoa phụ sản
65031:
Khoa răng
65032:
tàu siêu tốc
65033:
Khoa răng hàm mặt
65034:
vòng xuyến giao thông
65035:
khối tự nhiên
65036:
tàu thủy cao tốc
65038:
trung cấp nghề
65039:
tiếng Na Uy
65040:
kể từ
65041:
tiếng Nhật Bản
65042:
mọi thời đại
65043:
đến lúc kết thúc
65044:
hạt điều rang muối
65045:
hành boa rô
65046:
hệ dân sự
65047:
lâu quá
65048:
số lượng nhiều
65049:
kinh nghiệm chuyên môn
65050:
năm ngoái
65051:
số lượng đặt hàng
65052:
số lượng khách
65053:
kỷ nguyên mới
65054:
thực
65055:
hàng tỉnh
65056:
số lượng nhân viên
65057:
kỉ niệm khó quên
65058:
tăng đơ
65059:
Xử lý hiện trường
65060:
thường khi
65061:
đương triều
65062:
Mỹ ký
65063:
Nước thải chưa qua xử lý
65064:
hấn
65065:
kiếp
65066:
hủy hàng
65067:
kiếp trước
65068:
hội đồng hương
65069:
hầu chuyện
65070:
hậu đãi
65071:
chăm chắm
65072:
hồi tưởng
65073:
chậm chân
65074:
hộ giá
65075:
giao thoa
65076:
khả năng giao tiếp tốt
65077:
hầu hạ
65078:
đánh võ
65079:
đến thời điểm hiện tại
65080:
mỳ spaghetti
65081:
tiếng Séc
65082:
đôi khi
65083:
đúng lúc
65084:
tiếng Mã Lai
65085:
trung cấp sư phạm
65086:
tiếng Thụy Điển
65087:
tiếng Ba Tư
65088:
hồi đó
65089:
tiếng Anh
65090:
tiếng Hán
65091:
hồi nãy
65092:
tiếng Hàn
65093:
khỉ gió
65094:
hội người mù
65095:
hổ lốn
65096:
tiếng Hung ga ri
65097:
lưu truyền
65098:
kiềm lại
65099:
sự đổ vào
65100:
hiệp đồng
65101:
khuyết khích
65102:
khả năng tiếp thu
65103:
hiểu bài
65104:
hộ tống
65105:
cùng nhau phát triển
65106:
đào nhanh
65107:
cùng ý kiến
65108:
khuyên răn
65109:
kiếm ăn
65110:
hoãn
65111:
khụt khịt
65112:
kỹ năng sử dụng máy tính
65113:
hỏi cung
65114:
kiểm chứng
65115:
người có kinh nghiệm
65119:
sâm hàn quốc
65120:
cái vỗ nhẹ
65121:
rau dền đỏ
65122:
hạt mùi
65123:
chuốc
65124:
chui rúc
65125:
chuộng hơn
65126:
khớp cắn ngược
65127:
chuốt
65128:
nấm đầu
65129:
có nhân
65130:
Lót gạch
65131:
khoảng lùi
65132:
cháy hết mình
65133:
chậm phát triển
65134:
Mặt đứng kiến trúc
65135:
câu trả lời mập mờ
65136:
có khuynh hướng đẩy ra
65138:
chặn họng
65139:
chặt đứt
65140:
ngoại vi
65141:
công nghiệp dịch vụ
65142:
sắp xếp thứ tự
65143:
công nghiệp không khói
65145:
công suất lớn
65146:
soạn bài
65147:
đợt dịch
65148:
chấp nhận được
65149:
cướp đoạt
65150:
hàng trăm
65151:
cáu sườn
65152:
lượt hiển thị
65153:
mức
65154:
câu thúc
65155:
nồng độ cồn
65156:
lần đầu
65157:
năm tháng
65158:
số lượng tồn kho
65159:
hàng tấm
65160:
tuổi già
65161:
vào phút chót
65162:
lần đầu gặp nhau
65163:
lịch chiếu
65164:
ráng chiều
65165:
lịch thi đấu
65166:
giọng hát nội lực
65167:
mai sau
65168:
công nghiệp mũi nhọn
65169:
gang tấc
65170:
giờ khởi hành
65171:
giờ thấp điểm
65172:
vật liệu thay thế
65173:
yêu cầu kỹ thuật
65174:
hằng ngày
65175:
lai láng
65176:
làm lạc lối
65177:
kịp
65178:
lần lần
65179:
đến lúc rồi
65180:
sinh hoạt hàng ngày
65181:
chống
65182:
chưa đụng đến
65183:
đời
65184:
chú ý đến chi tiết tỉ mỉ
65185:
dịp lễ
65186:
sự đem cho
65187:
bảnh mắt
65189:
chống trả
65190:
nhèo
65191:
chống đỡ
65192:
chống được
65193:
có được
65194:
ngày
65195:
nồng độ rượu
65196:
cầu thân
65197:
ram giấy
65198:
hôm này
65199:
lượt mua
65200:
khúc
65201:
mức độ bao phủ
65202:
hàng nghìn
65203:
kỷ
65204:
tuần sau nữa
65205:
tuổi nổi loạn
65206:
lần 4
65207:
sự khởi đầu mới
65208:
thời hoàng kim
65209:
thời kỳ mở cửa
65210:
thời điểm vàng
65211:
lịch sử lặp lại
65212:
vú bự
65213:
lịch tàu biển
65214:
lờ mờ tối
65215:
dãi dớt
65216:
Chảy ra hoàn toàn
65217:
lúc vắng mặt ai
65218:
công nghệ lạc hậu
65219:
hệ thống bị lỗi
65220:
đợt này
65221:
tùy chọn
65222:
giờ địa phương
65223:
thịt thăn heo
65224:
hè
65225:
lần cuối
65226:
lúc nào cũng vậy
65227:
mau chóng
65228:
lần sau
65229:
kịp giờ
65230:
lâu
65231:
lượt người
65232:
số lượng sản phẩm
65233:
mực nước
65234:
sống thừa
65235:
đời người
65236:
kỳ nghỉ phép
65237:
chu toàn
65238:
đêm trắng
65239:
đến lượt
65240:
đến lượt bạn
65241:
đến tuổi trưởng thành
65242:
Khoa khám bệnh
65243:
Phòng tổng hợp
65244:
Quận Bình Thạnh
65245:
Khoa nội nhiễm
65246:
vé một chiều
65247:
Nhà bào chế thuốc
65248:
Nơi an dưỡng
65249:
khối xã hội
65250:
vào khoảng
65251:
mỳ vằn thắn
65252:
lâu nhất có thể
65253:
mức độ quan trọng
65254:
đẵn
65255:
gấp ngày
65256:
khối lượng lớn
65257:
vài
65258:
số lượng người tham gia
65259:
cấp thời
65260:
số lượng khách hàng
65261:
đang
65262:
lúc rảnh rỗi
65263:
canh khuya
65264:
bộ xử lý trung tâm
65265:
sinh hoạt tập thể
65266:
câu nói nhạo
65267:
kiếp nạn
65268:
hóng drama
65269:
chối bỏ
65270:
hóng hớt
65271:
chống chịu
65272:
giết lẫn nhau
65273:
đánh vào sườn
65274:
cung cấp thứ gì cho ai
65275:
hậu tạ
65276:
tiếng Quảng Đông
65277:
độ này
65278:
sở tư pháp
65279:
tiếng Tamil
65280:
mức độ chênh lệch
65281:
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
65282:
trung cấp y
65283:
tiếng Việt Nam
65284:
khăn mỏ quạ
65285:
tiếng Bồ Đào Nha
65286:
tiếng Brazil
65287:
tiếng Ấn Độ
65289:
tiếng Cam Pu Chia
65290:
hồi lâu
65291:
tiếng Hindi
65292:
kể từ khi
65293:
nịch
65294:
lâu lâu
65295:
kể từ lúc này
65296:
kể từ ngày mai
65297:
hậu tình
65298:
hé môi
65300:
hiệp thương
65301:
hòa mình vào
65302:
người có tiếng nói
65303:
mâu thuẫn với
65304:
cùng thực hiện
65305:
hô hoán
65306:
dập tắt thứ gì đang cháy
65307:
hóa phép
65308:
gửi lời mời kết bạn
65309:
hòa vào
65311:
hoàn trả hàng
65312:
hỏi
65313:
người có thu nhập thấp
65314:
hạt mạng
65315:
quang điện
65316:
phép điện nhiệt
65317:
rom
65318:
rau dền cơm
65319:
chèn bằng gậy
65320:
giao tử
65321:
người chơi chó
65322:
hàm mũ
65323:
chụm
65324:
sinh khối
65325:
mè xửng
65326:
chực
65327:
chịu hậu quả
65328:
cùng sở thích
65329:
cật vấn
65330:
cất vào
65331:
quần xã
65332:
chuyện phải lo
65333:
Mái hắt
65334:
Sàn đúc
65335:
nhà đá
65336:
chạy mất
65337:
chả chớt
65338:
cạy
65339:
Pháo hoa
65340:
công nghiệp
65341:
điện sinh hoạt
65342:
điện tự dùng
65343:
được chưng cất
65344:
gia công ngoài
65345:
chọn lọc thông tin
65346:
điện lực
65347:
sắp xếp nhân sự
65348:
điện nước
65349:
cầm lòng
65350:
năm tuổi
65351:
đánh bật
65352:
cọ xát
65353:
sấp
65354:
câu rê
65355:
lượt nghe
65356:
số lượng còn thiếu
65357:
nồng độ mol
65358:
mức giá
65359:
hôm trước
65360:
ngàn
65361:
mỗi ngày trôi qua
65362:
kỷ nguyên
65363:
mờ sáng
65364:
sang năm
65365:
tháng năm rực rỡ
65366:
lần trình diễn đầu tiên
65367:
lịch tàu
65368:
giọng khàn
65369:
công nghệ tiên tiến
65370:
mạt vận
65371:
lỗi sản xuất
65372:
vật liệu dễ cháy
65373:
hàng ngày hàng giờ
65374:
làm sai lạc
65375:
hiện trạng
65376:
mai một
65377:
thời hạn giao hàng
65378:
kinh nghiệm thực tiễn
65379:
mới đây
65380:
cho ai ở tạm
65381:
chưa nộp
65382:
chữa
65383:
chồng lên
65384:
hiện thực
65385:
chú ý vào
65386:
sớm hôm
65387:
thứ ngày tháng
65388:
đoạt
65389:
thu phân
65390:
hoàn cảnh khó khăn
65391:
ngốt
65392:
lúc nào
65393:
nhẳng
65394:
dốc lên
65395:
sự khởi nguồn
65396:
Khoa ngoại lồng ngực
65397:
Khoa nội
65398:
hết tốc độ
65399:
Khoa nội tiết
65400:
phương tiện cơ giới
65401:
hai bánh
65402:
Nội trú
65403:
tàu du lịch
65404:
khinh khí cầu
65405:
trung cấp chính quy
65406:
tiếng nước ngoài
65407:
đằng đẵng
65408:
ỏng
65409:
tiếng Phần Lan
65410:
mỳ ý sốt kem
65411:
Ruốc cá hồi
65412:
tiếng Philippines
65413:
số lượng hàng hóa
65414:
đống
65415:
gặp dịp
65416:
ngày cuối
65417:
đến tuổi
65418:
lịch sử hiện đại
65419:
nhà đại tư bản
65420:
số lượng đáng kể
65421:
tuần trước
65422:
hồi kết
65423:
kịp lúc
65424:
lúc nãy
65425:
đến khi
65426:
nguyên thủy
65427:
Thành thạo
65428:
lúc trước
65429:
lâm thời
65430:
hạng 3
65431:
Phần tử chủ động
65432:
hôm nay
65433:
chài bài
65434:
hỏi han
65435:
hờn giận
65436:
khước từ
65437:
cầu viện
65438:
hút khói
65440:
hẫng
65441:
đánh yêu
65442:
đạp vỡ
65443:
nửa tiền
65444:
tiếng Bengali
65445:
tiếng Lào
65446:
nửa
65447:
giờ lâu
65448:
tiếng Ý
65449:
sự nhận thức luận
65450:
hồi xưa
65451:
tảo thanh
65452:
nít
65453:
khoảng một thìa
65454:
lâu năm
65455:
người có ích cho xã hội
65456:
hoài xuân
65457:
San nền
65458:
hò reo
65459:
cơm áo gạo tiền
65460:
hoàn nguyên
65461:
học
65462:
khuyên lơn
65463:
nitroglyxêrin
65464:
khả năng nhìn
65465:
cho ai ở nhờ
65466:
cho vào
65467:
chủ đích
65468:
loạn cảm ứng
65469:
đợi thời
65470:
phổ hệ
65471:
chững lại
65472:
nấm da
65473:
tai biến sản khoa
65474:
cắt tiết
65475:
ngói âm dương
65476:
cầu cạnh
65477:
chuyện riêng
65478:
chuyện thường ngày
65479:
chung vui
65480:
chấn hưng
65481:
Nhà giàn
65482:
bánh ngoã
65483:
cúp tiết
65484:
giảm béo
65485:
công nghệ số
65486:
bánh xe đẩy
65487:
hếch
65488:
hiệu đính
65489:
giải đố
65490:
đoản mạch
65491:
giội
65492:
sinh hoạt công dân
65493:
gặm mòn
65494:
sinh hoạt công cộng
65495:
cướp giật
65496:
người cho đi
65497:
câu nệ
65498:
muôn dặm
65499:
giữa đêm
65500:
hôm sau
65501:
sải
65502:
dàn
65503:
mức độ phù hợp
65504:
đến kỳ
65505:
kỳ nghỉ ngắn
65506:
tuần mới
65507:
lần 1
65508:
lần 2
65509:
quá niên
65511:
tìm kiếm nhị phân
65512:
lãng tai
65513:
phân
65514:
phân người
65515:
lịch trình bay
65516:
lúc nhá nhem
65517:
lúc sẩm tối
65518:
mấy ngày nay
65519:
kỹ thuật cao
65520:
giây phút
65521:
ứng dụng thực tiễn
65523:
giới hạn thời gian
65524:
giới nghiêm
65525:
làm chóng đến
65526:
lần hồi
65527:
chốc nữa
65528:
mọi lúc
65529:
kịp deadline
65530:
lâu bền
65531:
số lượng dư thừa
65532:
soạn sách vở
65533:
điêu khắc
65534:
Công sứ
65535:
đêm ngày
65536:
chống lại
65537:
chu du
65538:
chòng chọc
65539:
chôn lấp
65540:
hâm hấp
65541:
da căng bóng
65542:
da đen
65543:
cuộc gọi nhỡ
65544:
trí não
65545:
kệ xác
65546:
la trời
65547:
ôn thi đại học
65548:
khả năng nhận thức
65549:
cậy cục
65550:
lách
65551:
nói xấu ai
65552:
hiểu sâu
65553:
đành phận
65554:
góc độ
65555:
đánh trúng chỗ
65556:
sống khép kín
65557:
chịu trách nhiệm cho
65558:
cứu quốc
65559:
kỹ thuật chế biến món ăn
65560:
nhựa tái sinh
65561:
thành hình
65562:
búa đóng đinh
65563:
không lưu
65564:
Phun sương
65565:
Phích cắm
65566:
dây phơi
65567:
Giáo
65568:
phép đo sáng
65569:
Tổ hợp tải trọng
65570:
Thiết giáp
65571:
Thiết bị điện gia dụng
65572:
thanh đỡ
65573:
bình ắc quy
65574:
Nối tắt
65575:
bơm xe đạp
65576:
niền
65577:
ngõ ra
65578:
thang đo
65579:
chải đầu
65580:
viết dông dài
65581:
con tim và lý trí
65582:
chạm nọc
65583:
châm
65584:
hô hào
65585:
câu view
65586:
công danh
65587:
thuyết minh tính toán
65588:
thử món ăn
65590:
ngồi thư giãn
65591:
hành khất
65592:
hé răng
65593:
ký thừa lệnh
65594:
lại hồn
65595:
làm theo yêu cầu
65596:
keo ghép
65597:
mỗi ngày
65598:
tiếng Đan Mạch
65599:
gien
65600:
thời gian cứ trôi qua
65601:
da dẻ
65602:
chấp nê
65603:
cuộc gọi đi
65605:
Chế độ rung
65606:
Chống trầy
65607:
công lao động
65608:
cơ xưởng
65609:
công nghệ mới
65610:
Chống ăn mòn
65611:
phạm quy
65612:
mua bán nhà đất
65613:
lạc bước
65614:
làm mất đồ
65615:
guồng máy
65616:
bắn túi bụi
65617:
Cục pin
65618:
Diệp
65619:
Cái vành
65620:
Phân cục
65621:
Thiết bị nội thất
65622:
tủ điều khiển
65623:
túng thế
65624:
Ná
65625:
Ổ cứng
65626:
nhũ vàng
65627:
chà đạp
65628:
nhách
65629:
tín đồ ẩm thực
65631:
nhặm
65632:
chải
65633:
thuyết minh bản vẽ
65635:
kỹ năng sinh tồn
65636:
tìm mọi cách
65637:
kỹ năng xã hội
65639:
hành hung
65640:
lẩn trốn
65641:
làm bẩn màu
65642:
hở ra
65643:
đầu ngòi kim
65644:
câu nói đùa
65645:
phần mềm chấm công
65646:
thính giác
65647:
cuộn cảm điện thoại
65648:
tính mạng con người
65649:
một tay
65650:
lượng tử hóa
65651:
nọng cằm
65652:
ruột gan
65653:
thời gian trôi đi
65654:
thây
65655:
giới hạn chảy của thép
65656:
hạch nhân
65657:
siêu hình học
65658:
hải vương tinh
65659:
ngón áp út
65660:
xêtôn
65661:
sau gáy
65662:
sợi tóc
65663:
hôi của
65664:
kế nhiệm
65665:
giọng hát
65666:
chủ trương
65667:
dãi
65668:
da bóng
65669:
Chạy thử
65670:
đặt biệt danh
65671:
Chống va đập
65672:
phân bào
65673:
lắng nghe và chia sẻ
65674:
kẻ mọt sách
65675:
hưởng lạc
65676:
ngông
65677:
hưởng lộc
65678:
kiêm
65679:
cày view
65680:
đường sọc
65681:
góc quay phim
65682:
góc máy
65683:
chốt lại
65684:
sự đặt tên
65685:
bộ xả
65686:
tách lớp
65687:
lai
65688:
Vòi truyền nước
65689:
máy hỏng
65690:
thép tròn
65691:
Thủy đài
65692:
Nùi
65693:
vành
65694:
chài lưới
65695:
hất tóc
65696:
phân loại hàng hóa
65697:
hộ đê
65698:
nhanh nhảu
65699:
phát triển năng lực
65700:
phát triển như vũ bão
65701:
nhồm nhoàm
65702:
thương lượng giá
65703:
làm việc theo nhóm
65704:
ở đợ
65705:
cầu vinh
65706:
nhàng nhàng
65707:
khả năng học hỏi
65708:
háy
65709:
kỹ năng ứng xử
65710:
hò hét
65712:
ngư cụ
65713:
đinh ốc
65714:
tuổi thơ
65715:
cân đo đong đếm
65716:
vào ban đêm
65717:
mỗi tối
65718:
niên
65719:
tiếng Indonesia
65720:
thời đi học
65721:
phổ độ
65722:
khiếu
65723:
thẹo
65724:
nhiều xương
65725:
nhục thể
65726:
nọng
65727:
lượng giác học
65728:
rãnh cười
65729:
giọng
65730:
hai bàn chân
65731:
gương mặt
65732:
độc thoại nội tâm
65733:
cuộc đi chơi biển
65734:
cuộc gọi đến
65735:
da
65736:
chắt
65737:
Chế độ im lặng
65738:
chắp vá
65739:
cứu hộ
65740:
kĩ năng sống
65741:
kích động
65742:
công nghệ ô tô
65743:
làm ầm ĩ lên
65744:
khi mạn
65745:
hóa giải
65746:
hoạt động trở lại
65748:
cày game
65749:
khỏa thân nữ
65750:
góc lái
65751:
đăng ký tài khoản
65752:
hàng đợi
65753:
kỹ thuật số
65754:
mối thắt buộc
65755:
bể tách mỡ
65756:
Quạt cầm tay
65757:
vật mồi
65758:
làm bạc đi
65759:
Nối lại
65760:
Thiết bị máy móc
65761:
bộ lau nhà
65762:
nghênh xuân
65763:
chải răng
65764:
chải tóc
65765:
tiếp kiến
65766:
chạm
65767:
thêm sức
65768:
nói bậy
65769:
gieo vần
65770:
khả năng tự học
65771:
lưu đày
65772:
lạc mất
65773:
hiệp lực
65774:
làm ai an tâm
65775:
câu like
65776:
cầu nguyện
65777:
cảu nhảu
65778:
cầu tài
65779:
thời đại ngày nay
65780:
website vệ tinh
65781:
thời gian sẽ trả lời
65782:
phát wifi
65783:
mạch điện tử
65784:
nhiệt phân
65785:
tính mạng
65786:
glu ta mát
65788:
hàm trong excel
65789:
chôn vùi
65790:
sau lưng ai
65791:
sự dạy dỗ ở trường
65792:
giấc ngủ ngắn
65793:
chăm nom
65794:
công khai mối quan hệ
65795:
họp chợ
65796:
họp mặt
65797:
cho ai vay tiền
65798:
mâu thuẫn
65799:
con vật
65800:
đặt trước
65801:
nhen lên
65803:
đánh giá xếp loại
65804:
có khả năng làm gì
65805:
chống dịch
65806:
kiểm soát dịch bệnh
65807:
hỏi bài
65808:
chạy chương trình
65809:
chạy deadline
65810:
ôm chân
65811:
tiền thuê đất
65812:
phản xạ nói
65813:
nhổ tóc bạc
65814:
xả hàng
65815:
Cửa kính cường lực
65816:
òa
65817:
tôn nền
65818:
lạm dụng kháng sinh
65819:
sự bùng lên cười
65820:
viêm ruột thừa
65821:
cùng chung tay
65822:
rối loạn lipid máu
65823:
cõng nhau
65824:
sỏi túi mật
65825:
người cho
65826:
muối ớt xanh
65827:
rau bí
65828:
kiểm định xe
65829:
người có tính kỷ luật
65830:
vô tính
65831:
kỹ năng cứng
65832:
đoạn tuyệt
65833:
chạy ngược chạy xuôi
65834:
hạ thế
65835:
hỏi đường
65836:
hóa trang
65837:
hỏi ý kiến
65838:
Ram dốc
65839:
hoãn chuyến bay
65840:
sống thác
65841:
hôn nhau
65842:
hủy dịch vụ
65843:
chuốt bút chì
65844:
có nhà ở
65845:
cổ vũ tinh thần
65846:
chụp ngoại cảnh
65847:
chụp phơi sáng
65848:
có hẹn với bạn
65849:
Cửa lưới
65850:
khẹc
65851:
hút cần
65852:
không xương sống
65853:
đổ thừa
65854:
kiện gỗ
65855:
két để tiền
65856:
dàn xếp tỉ số
65857:
đăng sản phẩm
65858:
đăng tin tuyển dụng
65859:
hỗ trợ tài chính
65860:
hở môi
65861:
lủn củn
65862:
lươm bươm
65863:
phần đuôi thừa
65864:
hòa quyện
65865:
kiểm quỹ
65866:
chấp bút
65867:
có một ý kiến đáng chú ý
65868:
chánh tổng
65869:
có nhiều cơ hội
65871:
thưởng phạt
65872:
nấu bữa trưa
65873:
cớ
65874:
tô vẽ
65875:
nghĩa cử
65876:
cầu hoà
65877:
câu hỏi chất vấn
65878:
có ảnh hưởng
65879:
về chung một nhà
65880:
phì cười
65881:
làm lông
65882:
Mối hàn góc
65883:
Mối hàn hóa nhiệt
65884:
ngồi trên ghế nhà trường
65885:
viêm cầu thận cấp
65886:
khả năng thuyết phục
65887:
sán xơ mít
65888:
khả năng giao tiếp
65889:
rối loạn lưỡng cực
65890:
khả năng cao
65891:
lưu vết
65892:
kỹ năng bán hàng
65893:
lười tập thể dục
65894:
viêm cơ tim
65895:
kỹ năng phản xạ
65896:
viêm tuyến mang tai
65897:
đáp lễ
65899:
lướt điện thoại
65900:
nguyên lý thị giác
65901:
số tờ khai
65902:
Công hàm
65903:
tiếng Đài Loan
65904:
cầm đằng chuôi
65905:
bạch yến
65906:
chốt đơn hàng
65907:
nha
65908:
hoàn cảnh gia đình
65909:
kiểm duyệt nội dung
65910:
hóng
65911:
co ro
65912:
chống chỏi
65913:
chạy đua
65914:
sự bùng nổ dân số
65915:
luật cạnh tranh
65916:
khả năng ngôn ngữ
65917:
kiểm kê cuối năm
65918:
có ảnh hướng sâu rộng
65919:
hội đồng nhân dân
65920:
kích thích sự tò mò
65921:
có hiểu biết nông cạn
65922:
kê biên tài sản
65923:
chạy ngang qua
65924:
hủy hóa đơn
65925:
hong
65927:
công khai người yêu
65928:
hớt lẻo
65929:
Giấy cứng
65930:
khẩu pháo
65931:
khay đèn
65932:
dán lại bằng keo
65933:
đào móng
65934:
đăng ký tạm trú tạm vắng
65935:
chạy mất dép
65936:
có kết quả quan trọng
65937:
chặn
65938:
chắt lọc
65939:
chắn
65940:
hoàn tiền lại
65941:
hoãn trả lời dứt khoát
65942:
hoãn xung
65943:
ở nơi khỉ ho cò gáy
65944:
số tờ khai hải quan
65945:
chằm vằm
65946:
cố quên
65947:
vẽ trang trí màu
65948:
cố
65949:
công sức
65950:
câu đố
65951:
câu được cá
65952:
chần trứng
65953:
múm mím
65954:
nối nghiệp
65955:
Cống nước
65956:
tính chất cá nhân
65957:
viêm màng phổi
65958:
kiếm cớ
65959:
sỏi phân
65960:
viêm mô tế bào
65961:
viêm lợi
65962:
khuyến thiện
65963:
khả năng thuyết trình
65964:
khuyến cáo
65965:
rau bồ công anh
65966:
rau lang
65967:
may áo
65968:
tiếng Ả Rập
65969:
há hốc mồm vì kinh ngạc
65970:
bạch lộ
65971:
sự đệ quy
65972:
cay mắt
65973:
cắp nách
65974:
nhẹm
65975:
có lợi thế
65976:
chất đống
65977:
hồi cư
65978:
hồi hưu
65979:
tim công trình
65980:
hầu kiện
65981:
kiểm kê hàng hóa
65982:
sự bỏ phiếu kín
65983:
hình thành tính cách
65985:
cơ hội cuối cùng
65986:
hồ sơ hải quan
65988:
kiếm khách
65989:
Chất liệu
65990:
dán đế giày
65991:
kiếm sống bằng cách
65992:
có ý kiến hay
65993:
đặt may
65994:
cắt bỏ
65995:
hỗ trợ đi lại
65996:
hỗ trợ tín dụng
65997:
nheo nhẻo
65998:
nhèo nhèo
65999:
nhiễn
66000:
nhãn tiền
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




