DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
65001:
hồi nãy
65002:
sự nhận thức luận
65003:
tiếng Ba Lan
65004:
tiếng Hàn
65005:
hồi xưa
65006:
tảo thanh
65007:
khỉ gió
65008:
tiếng Hindi
65009:
kể từ khi
65010:
Thả đèn hoa đăng
65011:
gốc phần
65012:
hội người mù
65013:
kể từ lúc đó
65014:
hổ lốn
65015:
nịch
65016:
tiếng Hung ga ri
65017:
kể từ lúc này
65018:
lâu lâu
65019:
nít
65020:
khoảng một thìa
65021:
kể từ ngày mai
65022:
lâu năm
65023:
ồ ạt
65024:
vài lần
65025:
độ trước
65026:
hệ dân sự
65027:
lâu nhất có thể
65028:
đống
65029:
gặp dịp
65030:
lâu quá
65031:
ngày cuối
65032:
số lượng nhiều
65033:
kỉ niệm đáng nhớ
65034:
mức độ quan trọng
65035:
lâu rồi
65036:
đẵn
65037:
gấp ngày
65038:
khối lượng lớn
65039:
đến tuổi
65040:
số lượng tối thiểu
65041:
kinh nghiệm chuyên môn
65042:
năm ngoái
65043:
lịch dự kiến
65044:
số lượng đặt hàng
65045:
hồi gần đây
65046:
lịch sử hiện đại
65047:
số lượng khách
65048:
số lượng dự kiến
65049:
kinh nghiệm xương máu
65050:
lịch trình dày đặc
65051:
số lượng người
65052:
vài
65053:
kỷ nguyên mới
65054:
nhà đại tư bản
65055:
số lượng người tham gia
65056:
số lượng đáng kể
65057:
thực
65058:
hàng tỉnh
65059:
lúc bắt đầu
65060:
số lượng nhân viên
65061:
lúc đầu
65062:
tuần trước
65063:
số lượng tuyển dụng
65064:
ngày tới
65065:
nhà dân dụng
65066:
hồi kết
65067:
số lượng còn lại
65068:
số lượt khách
65069:
lúc khởi đầu
65070:
kịp lúc
65071:
kỉ niệm khó quên
65072:
khoảng rộng
65073:
lúc nãy
65074:
cấp thời
65075:
tăng đơ
65076:
số lượng khách hàng
65077:
đang
65078:
đến khi
65079:
nguyên thủy
65080:
Xử lý hiện trường
65081:
lúc rảnh rỗi
65082:
canh khuya
65083:
kinh nghiệm lâu năm
65084:
Thành thạo
65085:
lúc trước
65086:
lâm thời
65087:
kinh nghiệm phong phú
65088:
thường khi
65089:
mai một
65090:
lần cuối
65091:
lúc nào cũng vậy
65092:
thời hạn giao hàng
65093:
mau chóng
65094:
kinh nghiệm thực tiễn
65095:
lần hồi
65096:
chốc nữa
65097:
mới đây
65098:
kịp
65099:
lần lần
65100:
đến lúc rồi
65101:
mọi lúc
65102:
kịp deadline
65103:
lần sau
65104:
kịp giờ
65105:
lâu
65106:
lâu bền
65107:
lượt người
65108:
sinh hoạt hàng ngày
65109:
số lượng sản phẩm
65110:
chống
65111:
số lượng dư thừa
65112:
soạn sách vở
65113:
mực nước
65114:
cho ai ở tạm
65115:
chưa nộp
65116:
điêu khắc
65117:
sống thừa
65118:
Công sứ
65119:
chữa
65120:
đêm ngày
65121:
chưa đụng đến
65122:
đời
65123:
chú ý đến chi tiết tỉ mỉ
65124:
đời người
65125:
chồng lên
65126:
dịp lễ
65127:
sự đem cho
65128:
bảnh mắt
65129:
chống lại
65130:
hiện thực
65131:
chú ý vào
65132:
kỳ nghỉ phép
65133:
chu toàn
65134:
sớm hôm
65136:
thứ ngày tháng
65137:
đoạt
65138:
thu phân
65139:
chống trả
65140:
hoàn cảnh khó khăn
65141:
ngốt
65142:
lúc nào
65143:
nhẳng
65144:
đêm trắng
65145:
nhèo
65146:
đến lượt
65147:
chống đỡ
65148:
đến lượt bạn
65149:
dốc lên
65150:
đến tuổi trưởng thành
65151:
chống được
65152:
sự khởi nguồn
65153:
cầm lòng
65154:
đợt dịch
65155:
chấp nhận được
65156:
năm tuổi
65157:
cướp đoạt
65158:
hạng 1
65159:
chấp nhận
65160:
vĩ độ bắc
65161:
giảm áp lực
65162:
khoảng một ly
65163:
cướp giật
65164:
nửa tá
65165:
đánh bật
65166:
héc ta
65167:
người cho đi
65168:
miếng
65169:
có được
65170:
ngày
65171:
cọ xát
65172:
nồng độ rượu
65173:
câu nệ
65174:
sấp
65175:
câu rê
65176:
hàng trăm
65177:
cáu sườn
65178:
lượt hiển thị
65179:
cầu thân
65180:
mức
65181:
câu thúc
65182:
lượt nghe
65183:
muôn dặm
65184:
nồng độ cồn
65185:
số lượng còn thiếu
65186:
nồng độ mol
65187:
giữa đêm
65188:
ram giấy
65189:
hôm này
65190:
mức giá
65191:
hôm sau
65192:
lượt mua
65193:
hôm trước
65194:
khúc
65195:
lần đầu
65196:
sải
65197:
mức độ bao phủ
65198:
dàn
65199:
năm tháng
65200:
số lượng tồn kho
65201:
ngàn
65202:
hàng nghìn
65203:
kỷ
65204:
hàng tấm
65205:
mức độ phù hợp
65206:
đến kỳ
65207:
mỗi ngày trôi qua
65208:
kỳ nghỉ ngắn
65209:
tuần mới
65210:
kỷ nguyên
65211:
tuần sau nữa
65212:
mờ sáng
65213:
tuổi già
65214:
lần 1
65215:
tuổi nổi loạn
65216:
lần 2
65217:
vào phút chót
65218:
lần 4
65219:
quá niên
65221:
sang năm
65222:
lần đầu gặp nhau
65223:
sự khởi đầu mới
65224:
tìm kiếm nhị phân
65225:
tháng năm rực rỡ
65226:
lần trình diễn đầu tiên
65227:
thời hoàng kim
65228:
lịch chiếu
65229:
thời kỳ mở cửa
65230:
ráng chiều
65231:
thời điểm vàng
65232:
lịch sử lặp lại
65233:
lãng tai
65234:
lịch tàu
65235:
vú bự
65236:
lịch tàu biển
65237:
phân
65238:
lịch thi đấu
65239:
phân người
65240:
lịch trình bay
65241:
giọng hát nội lực
65242:
lờ mờ tối
65243:
giọng khàn
65244:
lúc nhá nhem
65245:
dãi dớt
65246:
lúc sẩm tối
65247:
Chảy ra hoàn toàn
65248:
lúc vắng mặt ai
65249:
công nghệ lạc hậu
65250:
mai sau
65251:
công nghệ tiên tiến
65252:
mạt vận
65253:
hệ thống bị lỗi
65254:
mấy ngày nay
65255:
công nghiệp mũi nhọn
65256:
đợt này
65257:
kỹ thuật cao
65258:
gang tấc
65259:
lỗi sản xuất
65260:
giây phút
65261:
tùy chọn
65262:
giờ địa phương
65263:
ứng dụng thực tiễn
65264:
giờ khởi hành
65265:
vật liệu dễ cháy
65266:
giờ thấp điểm
65268:
giới hạn thời gian
65269:
vật liệu thay thế
65270:
giới nghiêm
65271:
yêu cầu kỹ thuật
65272:
hằng ngày
65273:
lai láng
65274:
thịt thăn heo
65275:
làm chóng đến
65276:
hàng ngày hàng giờ
65277:
làm lạc lối
65278:
hè
65279:
làm sai lạc
65280:
hiện trạng
65281:
làm tăng nhanh
65282:
hạng 3
65283:
làm buồn khổ
65284:
đương triều
65285:
Mỹ ký
65286:
hoàn cảnh sống
65287:
Phần tử chủ động
65288:
hôm đó
65289:
Nước thải chưa qua xử lý
65290:
hôm nay
65291:
bộ xử lý trung tâm
65292:
khuya
65293:
sinh hoạt tập thể
65294:
tà dương
65295:
hấn
65296:
kiếp
65297:
câu nói nhạo
65298:
phân giác
65299:
hủy hàng
65300:
kiếp nạn
65301:
sự đạp đổ
65302:
kiếp trước
65303:
sống tạm bợ
65304:
kinh nghiệm sống
65305:
hội đồng hương
65306:
chài bài
65307:
hầu chuyện
65308:
hóng drama
65309:
hậu đãi
65310:
hỏi han
65311:
chăm chắm
65312:
hồi tưởng
65313:
chối bỏ
65314:
hờn
65315:
chằm chằm
65316:
hờn giận
65317:
chậm chân
65318:
hóng gió
65319:
Sân cống
65320:
hóng hớt
65321:
chằm chặp
65322:
khước từ
65323:
cầu viện
65324:
hút khói
65325:
hộ giá
65327:
giao thoa
65328:
hút sữa
65329:
chống chịu
65330:
đoán phỏng
65331:
giết lẫn nhau
65332:
khuyên ngăn
65333:
khướt
65334:
kiểm soát cảm xúc
65335:
kiếm chuyện
65336:
đánh vào sườn
65337:
khả năng giao tiếp tốt
65338:
cung cấp thứ gì cho ai
65339:
hẫng
65340:
đánh yêu
65341:
hầu hạ
65342:
đạp vỡ
65343:
hậu tạ
65344:
đánh võ
65345:
hậu tình
65346:
lưu truyền
65347:
hé
65348:
kiềm lại
65349:
hé môi
65350:
sự đổ vào
65351:
hiệp đồng
65353:
hiệp tác
65354:
khuyết khích
65355:
hiệp thương
65356:
khả năng tiếp thu
65357:
hiểu bài
65358:
khả năng ghi nhớ
65359:
người có ích cho xã hội
65360:
lưu giữ
65361:
lưu tâm tới
65362:
khả năng tính toán
65363:
hộ tống
65364:
cùng nhau phát triển
65365:
hòa mình vào
65366:
người có tiếng nói
65367:
mâu thuẫn với
65368:
cùng thực hiện
65369:
hô hoán
65370:
hoài xuân
65371:
San nền
65372:
hỏi dồn
65373:
hòa nhập cộng đồng
65374:
đào nhanh
65375:
hò reo
65376:
cùng ý kiến
65377:
hỗ trợ ai làm gì
65378:
dập tắt thứ gì đang cháy
65379:
hóa phép
65380:
gửi lời mời kết bạn
65381:
hoành hành
65382:
khước
65383:
hồi loan
65384:
khuyên răn
65385:
hòa vào
65386:
kiếm ăn
65387:
hoãn
65388:
khụt khịt
65389:
hoàn hồn
65390:
người có văn hóa
65391:
lưu tâm
65392:
cơm áo gạo tiền
65393:
hoan nghênh
65395:
hoàn nguyên
65396:
khả năng ổn định
65397:
hoàn trả hàng
65398:
kỹ năng sử dụng máy tính
65399:
học
65400:
người cổ lỗ
65401:
hỏi
65402:
người có thu nhập thấp
65403:
hỏi cung
65404:
khuyên lơn
65405:
hạt mạng
65406:
kiểm chứng
65407:
nitroglyxêrin
65408:
người có kinh nghiệm
65409:
quang điện
65411:
giải phẫu sinh lý
65413:
phép điện nhiệt
65414:
khả năng nhìn
65415:
rom
65417:
sâm hàn quốc
65418:
cái vỗ nhẹ
65419:
rau dền cơm
65420:
cho ai ở nhờ
65421:
rau dền đỏ
65422:
chèn bằng gậy
65423:
hạt mùi
65424:
cho vào
65425:
lực kéo đứt
65426:
giao tử
65427:
chủ đích
65428:
tính nhị nguyên sóng hạt
65429:
người chơi chó
65430:
hàm mũ
65431:
chuốc
65432:
loạn cảm ứng
65433:
chụm
65434:
sinh khối
65435:
đợi thời
65436:
phổ hệ
65437:
chui
65438:
chui rúc
65439:
mè xửng
65440:
đòi tiền
65441:
nấm miệng
65442:
mọc răng khôn
65443:
chuộng hơn
65444:
chuộc
65445:
khớp cắn ngược
65446:
chuốt
65447:
sinh non
65448:
chững lại
65449:
nấm da
65450:
nấm đầu
65451:
chực
65452:
chịu hậu quả
65453:
tai biến sản khoa
65454:
cùng sở thích
65455:
chốc
65456:
chọn đại
65457:
có nhân
65458:
chứa
65459:
có nhiều cục
65460:
thịt thăn
65461:
cắt tiết
65462:
đánh cắp thông tin
65463:
cật vấn
65464:
cất vào
65465:
quần xã
65466:
ngói âm dương
65467:
cầu cạnh
65468:
chọn
65469:
Cốt pha
65470:
chuyện phải lo
65471:
Lớp vữa lót
65472:
chuyện riêng
65473:
Lợp tôn
65474:
chuyện thường ngày
65475:
Lót gạch
65476:
khoảng lùi
65477:
chung vui
65478:
cháy hết mình
65479:
Mái hắt
65480:
chung sức
65481:
Sàn đúc
65482:
Sàn giảm tải
65483:
chậm phát triển
65484:
Mặt đứng kiến trúc
65485:
chấn hưng
65486:
nhà đá
65487:
chây lười
65488:
đành hanh
65489:
Nhà giàn
65490:
bánh ngoã
65491:
chạy mất
65492:
cúp tiết
65493:
câu trả lời mập mờ
65494:
chạy đi
65495:
cầu xin
65496:
giảm béo
65497:
chặn đường
65498:
cậy
65500:
cạy
65501:
chặn họng
65502:
chả chớt
65503:
có khuynh hướng đẩy ra
65504:
chặt đứt
65505:
ngoại vi
65506:
bánh xe đẩy
65507:
công nghệ số
65508:
Pháo hoa
65509:
công nghiệp
65510:
hếch
65511:
công nghiệp dịch vụ
65512:
sắp xếp thứ tự
65513:
công nghiệp hỗ trợ
65514:
công nghiệp không khói
65515:
hiệu đính
65516:
điện sinh hoạt
65518:
điện tự dùng
65519:
giải đố
65520:
đoản mạch
65521:
giội
65522:
được chưng cất
65523:
sinh hoạt công dân
65524:
gặm mòn
65525:
sinh hoạt ngoại khóa
65526:
công suất lớn
65527:
sự đào
65528:
gia công chế biến
65529:
soạn bài
65530:
gia công ngoài
65531:
chọn lọc thông tin
65532:
điện lực
65533:
sắp xếp nhân sự
65534:
điện nước
65535:
sinh hoạt công cộng
65536:
doa
65537:
đành phận
65538:
góc độ
65539:
đánh trúng chỗ
65540:
góc lái
65541:
sống khép kín
65542:
đường sọc
65543:
chịu trách nhiệm cho
65544:
góc quay phim
65545:
cứu quốc
65546:
guồng máy
65547:
đăng ký tài khoản
65548:
góc máy
65549:
bắn túi bụi
65550:
hàng đợi
65551:
chốt lại
65552:
kỹ thuật số
65553:
sự đặt tên
65554:
kỹ thuật chế biến món ăn
65555:
bộ xả
65556:
mối thắt buộc
65557:
bể tách mỡ
65558:
nhựa tái sinh
65559:
Cục pin
65560:
tách lớp
65561:
Quạt cầm tay
65562:
thành hình
65563:
búa đóng đinh
65564:
vật mồi
65565:
Diệp
65566:
không lưu
65567:
Phun sương
65568:
lai
65569:
Vòi truyền nước
65570:
làm bạc đi
65571:
Phích cắm
65572:
dây phơi
65573:
Cái vành
65574:
máy hỏng
65575:
Giáo
65576:
phép đo sáng
65577:
thép tròn
65578:
Tổ hợp tải trọng
65579:
Thiết giáp
65580:
Thiết bị điện gia dụng
65581:
Phân cục
65582:
Nối lại
65583:
Thiết bị nội thất
65584:
thanh đỡ
65585:
Thiết bị máy móc
65586:
bình ắc quy
65587:
Thủy đài
65588:
tủ điều khiển
65589:
bộ lau nhà
65590:
Nùi
65591:
Nối tắt
65592:
túng thế
65593:
Ná
65594:
bơm xe đạp
65595:
Ổ cứng
65596:
vành
65597:
nhũ vàng
65598:
niền
65599:
ngõ ra
65600:
thang đo
65601:
ngư cụ
65602:
đinh ốc
65603:
keo ghép
65604:
đầu ngòi kim
65605:
câu like
65606:
mỗi ngày
65607:
cầu nguyện
65608:
tuổi thơ
65609:
cân đo đong đếm
65610:
vào ban đêm
65611:
cảu nhảu
65612:
mỗi tối
65613:
câu nói đùa
65614:
niên
65615:
cầu tài
65616:
thời đại ngày nay
65617:
tiếng Đan Mạch
65618:
gien
65619:
tiếng Indonesia
65620:
thời đi học
65621:
website vệ tinh
65622:
thời gian cứ trôi qua
65623:
phổ độ
65624:
thời gian sẽ trả lời
65625:
phần mềm chấm công
65626:
thời gian trôi đi
65627:
phát wifi
65628:
thây
65629:
giới hạn chảy của thép
65630:
khiếu
65631:
mạch điện tử
65632:
thẹo
65633:
nhiệt phân
65634:
thính giác
65635:
cuộn cảm điện thoại
65636:
tính mạng
65637:
glu ta mát
65638:
tính mạng con người
65639:
hạch nhân
65640:
một tay
65641:
lượng tử hóa
65642:
nhiều xương
65644:
nhục thể
65645:
siêu hình học
65646:
nọng
65647:
hải vương tinh
65648:
ngón áp út
65649:
lượng giác học
65650:
nọng cằm
65651:
xêtôn
65652:
rãnh cười
65653:
hàm trong excel
65654:
ruột gan
65655:
chôn vùi
65656:
sau lưng ai
65657:
sự dạy dỗ ở trường
65658:
sau gáy
65659:
giấc ngủ ngắn
65660:
sợi tóc
65661:
hôi của
65662:
giọng
65663:
kế nhiệm
65664:
giọng hát
65665:
chu du
65666:
hai bàn chân
65667:
chủ trương
65668:
dãi
65669:
chòng chọc
65670:
gương mặt
65671:
chôn lấp
65672:
hâm hấp
65673:
độc thoại nội tâm
65674:
da bóng
65675:
cuộc đi chơi biển
65676:
da căng bóng
65677:
cuộc gọi đến
65678:
da dẻ
65679:
chấp nê
65680:
da đen
65681:
cuộc gọi đi
65682:
da
65683:
cuộc gọi nhỡ
65684:
trí não
65686:
Chạy thử
65687:
chắt
65688:
Chế độ im lặng
65689:
chắp vá
65690:
Chế độ rung
65691:
cứu hộ
65692:
Chống trầy
65693:
đặt biệt danh
65694:
Chống va đập
65695:
công lao động
65696:
cơ xưởng
65697:
kĩ năng sống
65698:
công nghệ mới
65699:
phân bào
65700:
Chống ăn mòn
65701:
kích động
65702:
công nghệ ô tô
65703:
lắng nghe và chia sẻ
65704:
kẻ mọt sách
65705:
làm ầm ĩ lên
65706:
hưởng lạc
65707:
khi mạn
65708:
kệ xác
65709:
ngông
65710:
hưởng lộc
65711:
la trời
65712:
hóa giải
65713:
phạm quy
65714:
hoạt động trở lại
65715:
ôn thi đại học
65717:
mua bán nhà đất
65718:
kiêm
65719:
khả năng nhận thức
65720:
lạc bước
65721:
cậy cục
65722:
lách
65723:
cày game
65724:
nói xấu ai
65725:
cày view
65726:
làm mất đồ
65727:
hiểu sâu
65728:
khỏa thân nữ
65729:
chà đạp
65730:
nhách
65731:
chải đầu
65732:
viết dông dài
65733:
chài lưới
65734:
nghênh xuân
65735:
chải răng
65736:
tín đồ ẩm thực
65737:
hất tóc
65739:
chải tóc
65740:
phân loại hàng hóa
65741:
hộ đê
65742:
nhặm
65743:
nhanh nhảu
65744:
phát triển năng lực
65745:
chải
65746:
phát triển như vũ bão
65747:
con tim và lý trí
65748:
nhồm nhoàm
65749:
chạm nọc
65750:
tiếp kiến
65751:
châm
65752:
thương lượng giá
65753:
chạm
65754:
làm việc theo nhóm
65755:
hô hào
65756:
ở đợ
65757:
câu view
65758:
thêm sức
65759:
cầu vinh
65760:
thuyết minh bản vẽ
65761:
công danh
65762:
nói bậy
65764:
thuyết minh tính toán
65765:
gieo vần
65766:
thử món ăn
65767:
khả năng tự học
65769:
lưu đày
65770:
nhàng nhàng
65771:
kỹ năng sinh tồn
65772:
tìm mọi cách
65773:
kỹ năng xã hội
65775:
hành hung
65776:
ngồi thư giãn
65777:
hành khất
65778:
lẩn trốn
65779:
khả năng học hỏi
65780:
làm bẩn màu
65781:
háy
65782:
lạc mất
65783:
hé răng
65784:
ký thừa lệnh
65785:
hiệp lực
65786:
lại hồn
65787:
kỹ năng ứng xử
65788:
làm ai an tâm
65789:
hò hét
65790:
làm theo yêu cầu
65791:
hở ra
65793:
hủy hóa đơn
65795:
hong
65796:
chăm nom
65798:
công khai mối quan hệ
65799:
họp chợ
65800:
công khai người yêu
65801:
họp mặt
65802:
cho ai vay tiền
65803:
kiếm khách
65804:
Chất liệu
65805:
mâu thuẫn
65806:
con vật
65807:
hớt lẻo
65808:
khẹc
65809:
hút cần
65810:
không xương sống
65811:
đặt trước
65812:
nhen lên
65813:
dán đế giày
65814:
Giấy cứng
65815:
đổ thừa
65816:
khẩu pháo
65817:
kiếm sống bằng cách
65818:
khay đèn
65819:
dán lại bằng keo
65820:
kiện gỗ
65821:
đào móng
65822:
két để tiền
65823:
dàn xếp tỉ số
65825:
đăng ký tạm trú tạm vắng
65826:
có ý kiến hay
65827:
đăng sản phẩm
65828:
chạy mất dép
65829:
đăng tin tuyển dụng
65830:
có kết quả quan trọng
65831:
đánh giá xếp loại
65832:
có khả năng làm gì
65833:
đặt may
65834:
chặn
65835:
chống dịch
65836:
cắt bỏ
65837:
kiểm soát dịch bệnh
65838:
chắt lọc
65839:
hỗ trợ tài chính
65840:
chắn
65841:
hở môi
65842:
lủn củn
65843:
hỗ trợ đi lại
65844:
lươm bươm
65845:
hỗ trợ tín dụng
65846:
phần đuôi thừa
65847:
hoàn tiền lại
65848:
nheo nhẻo
65849:
hoãn trả lời dứt khoát
65850:
nhèo nhèo
65851:
hoãn xung
65852:
nhiễn
65853:
hòa quyện
65854:
nhãn tiền
65855:
hỏi bài
65856:
ở nơi khỉ ho cò gáy
65857:
hỏi đường
65858:
nhẹm
65859:
hóa trang
65860:
nha
65861:
hỏi ý kiến
65862:
Ram dốc
65863:
hoàn cảnh gia đình
65864:
có khuynh hướng mắc lỗi
65865:
hoãn chuyến bay
65866:
có lợi thế
65867:
sống thác
65868:
có nhiều thời gian
65869:
kiểm duyệt nội dung
65870:
chất đống
65871:
hồi cư
65872:
chuyện thường tình
65873:
hôn nhau
65874:
chuyện vặt
65875:
hóng
65876:
co ro
65877:
hồi hương
65878:
co rúm
65879:
hồi hưu
65880:
câu đố mẹo
65881:
hủy dịch vụ
65882:
chống chỏi
65883:
hôn nhân đồng giới
65884:
tim công trình
65885:
chạy đua
65886:
kỹ năng giao tiếp tốt
65887:
tim đường
65888:
click chuột
65889:
tim tường
65890:
chuốt bút chì
65891:
Mác bê tông
65892:
sự bùng nổ dân số
65893:
chặn đứng
65894:
kế hoạch thanh toán
65895:
có nhà ở
65896:
cổ vũ tinh thần
65897:
hầu kiện
65898:
cơn điên bỏ nhà đi
65899:
luật cạnh tranh
65900:
chụp ngoại cảnh
65902:
khả năng ngôn ngữ
65903:
kiểm kê hàng hóa
65904:
chụp phơi sáng
65905:
sự bỏ phiếu kín
65906:
hình thành tính cách
65907:
kiểm kê cuối năm
65908:
hội đồng nhân dân
65909:
có ảnh hướng sâu rộng
65911:
kích thích sự tò mò
65912:
bề ngang
65913:
có hẹn với bạn
65914:
Cửa lưới
65915:
có hiểu biết nông cạn
65916:
kê biên tài sản
65917:
cơ hội cuối cùng
65918:
sổ phụ tài khoản
65919:
chạy ngang qua
65920:
hồ sơ hải quan
65921:
chạy chương trình
65922:
số tờ khai hải quan
65923:
chạy deadline
65924:
kiểm quỹ
65925:
chấp bút
65926:
hàng rào phi thuế quan
65927:
có một ý kiến đáng chú ý
65928:
chánh tổng
65929:
có nhiều cơ hội
65931:
chằm vằm
65932:
sở giao thông công chính
65933:
cố quên
65934:
mua đồ cúng
65935:
chuyện vãn
65936:
thưởng phạt
65937:
có tang
65938:
nấu bữa trưa
65939:
cớ
65940:
vẽ trang trí màu
65941:
cố
65942:
tô vẽ
65943:
công sức
65944:
nghĩa cử
65945:
câu đố
65946:
phản xạ nhanh
65947:
câu được cá
65948:
ôm chân
65949:
cầu hoà
65950:
ôm eo
65951:
câu hỏi chất vấn
65952:
tiền thuê đất
65953:
công ơn
65954:
phản xạ nói
65955:
có ảnh hưởng
65956:
về chung một nhà
65957:
kể một chuyện cười
65958:
nguyệt san
65959:
chần trứng
65960:
phì cười
65961:
làm lông
65962:
người tỵ nạn
65963:
múm mím
65964:
ký gửi hàng hóa
65965:
nhổ tóc bạc
65966:
xả hàng
65967:
phá lên cười
65968:
Cửa kính cường lực
65969:
òa
65970:
tôn nền
65971:
lái xe an toàn
65972:
Cống dẫn dòng
65973:
nối nghiệp
65974:
Cống nước
65975:
tính chất cá nhân
65976:
Mối hàn góc
65977:
thêm bớt
65978:
Mối hàn hóa nhiệt
65979:
lạm dụng kháng sinh
65980:
tim cọc
65981:
ngồi trên ghế nhà trường
65982:
viêm cầu thận cấp
65983:
sự bùng lên cười
65984:
viêm ruột thừa
65985:
khả năng thuyết phục
65986:
sán xơ mít
65987:
khả năng giao tiếp
65988:
rối loạn lưỡng cực
65989:
khả năng cao
65990:
viêm phế quản phổi
65991:
kỹ năng phản biện
65992:
viêm màng phổi
65993:
cùng chung tay
65994:
rối loạn lipid máu
65995:
kiếm cớ
65996:
sỏi phân
65997:
cõng nhau
65998:
viêm mô tế bào
65999:
lưu vết
66000:
sỏi túi mật
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

