VIETNAMESE
móc treo
ENGLISH
hanger
/ˈhæŋər/
Móc treo là một thiết bị dùng để treo (quần, áo, vớ, giày,..) lên một vị trí cao hơn.
Ví dụ
1.
Món quà Giáng sinh năm ngoái của tôi là một chiếc móc treo quần áo.
My Christmas gift last year was a clothes hanger.
2.
Móc treo quần áo có cấu tạo đơn giản, có thể gấp lại hoặc mở ra dễ dàng mà không tốn sức.
The clothes hanger is simple in structure and can be folded or unfolded easily with a little labor.
Ghi chú
Hanger là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hanger nhé!
Nghĩa 1: Móc treo quần áo
Ví dụ:
She hung her dress on a wooden hanger.
(Cô ấy treo chiếc váy của mình lên một cái móc gỗ.)
Nghĩa 2: Người treo vật gì đó
Ví dụ:
He works as a picture hanger in an art gallery.
(Anh ấy làm công việc treo tranh trong một phòng trưng bày nghệ thuật.)
Nghĩa 3: Đường bay vòng trước khi hạ cánh
Ví dụ:
The pilot performed a perfect hanger maneuver before landing.
(Phi công thực hiện một đường bay vòng hoàn hảo trước khi hạ cánh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết