VIETNAMESE

móc treo

ENGLISH

hanger

  
NOUN

/ˈhæŋər/

Móc treo là một thiết bị dùng để treo (quần, áo, vớ, giày,..) lên một vị trí cao hơn.

Ví dụ

1.

Món quà Giáng sinh năm ngoái của tôi là một chiếc móc treo quần áo.

My Christmas gift last year was a clothes hanger.

2.

Móc treo quần áo có cấu tạo đơn giản, có thể gấp lại hoặc mở ra dễ dàng mà không tốn sức.

The clothes hanger is simple in structure and can be folded or unfolded easily with a little labor.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của hang nhé!

  • Hang on (to something): Cầm chặt, giữ chặt cái gì đó.

    • Ví dụ: Anh ấy đã nắm chặt lấy cành cây để không rơi xuống. (He hung on tightly to the branch to avoid falling.)

  • Hang out (with someone): Dành thời gian ở cùng ai đó một cách thoải mái.

    • Ví dụ: Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần. (I like to hang out with friends on weekends.)

  • Hang in there: Tiếp tục cố gắng, không từ bỏ.

    • Ví dụ: Cứ cố gắng, mọi việc sẽ ổn thôi. (Just hang in there, everything will be okay.)

  • Hang up (something): Treo lên, đặt lên một nơi.

    • Ví dụ: Anh ấy treo chiếc áo lên cánh cửa. (He hung up his coat on the door.)

  • Leave someone hanging: Bỏ ai đó trong tình trạng không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo hoặc không có câu trả lời.

    • Ví dụ: Tôi đã hỏi anh ấy một câu hỏi nhưng anh ấy chỉ để tôi chờ đợi. (I asked him a question but he just left me hanging.)