VIETNAMESE

hỏa tốc

cấp thiết

word

ENGLISH

express

  
ADJ

/ɪkˈsprɛs/

urgent

Hoả tốc được sử dụng để mô tả tốc độ rất nhanh, gần như bằng với tốc độ ánh sáng.

Ví dụ

1.

Văn phòng chính phủ vừa có công văn hoả tốc về thực hiện Chỉ thị số 16 của Thủ tướng Chính phủ về phòng, chống dịch Covid - 19.

The Government Office has just issued an express dispatch on the implementation of Directive No. 16 of the Prime Minister on the prevention and control of the Covid-19 epidemic.

2.

Các tiệm giặt khô cung cấp dịch vụ bình thường hoặc dịch vụ hoả tốc.

The dry cleaners offer a normal or an express service.

Ghi chú

Express là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của express nhé!

check Nghĩa 1: Bày tỏ, diễn đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc Ví dụ: He found it hard to express his feelings. (Anh ấy cảm thấy khó khăn khi bày tỏ cảm xúc của mình.)

check Nghĩa 2: Tốc hành, nhanh (liên quan đến vận chuyển hoặc dịch vụ đặc biệt) Ví dụ: We sent the package by express delivery. (Chúng tôi gửi bưu kiện bằng dịch vụ giao hàng nhanh.)

check Nghĩa 3: Tàu tốc hành, xe buýt tốc hành (danh từ) Ví dụ: He took an express train to New York. (Anh ấy đi tàu tốc hành đến New York.)