VIETNAMESE
gây ra
dẫn đến
ENGLISH
cause
/kɑz/
lead to, result in
Gây ra là động từ thể hiện hành động thực hiện điều gì đó tồi tệ.
Ví dụ
1.
Điều kiện lái xe khó khăn đã gây ra một số vụ tai nạn.
The difficult driving conditions caused several accidents.
2.
Hầu hết các cơn đau tim do các cục máu đông gây ra.
Most heart attacks are caused by blood clots.
Ghi chú
Một số cụm từ đồng nghĩa với cause:
- dẫn đến (lead to): Reducing speed limits should lead to fewer deaths on the roads.
(Giảm giới hạn tốc độ sẽ dẫn đến ít tử vong hơn trên đường.)
- dẫn đến (result in): The fire resulted in damage to their property.
(Vụ cháy dẫn đến thiệt hại về tài sản của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết