VIETNAMESE
đơn giá
báo giá
ENGLISH
price quotation
NOUN
/praɪs kwoʊˈteɪʃən/
price quote
Đơn giá là văn bản có giá quy định cho một đơn vị công việc hoặc sản phẩm.
Ví dụ
1.
Đơn giá là một tài liệu chính thức, giải thích giá mà bạn đưa ra cho một công việc hoặc đơn đặt hàng và cung cấp cho khách hàng của bạn một chi phí rõ ràng cho công việc.
A price quotation is a formal document, it explains your pricing for a job or order, and gives your customer a clear cost for the work.
2.
Đơn giá là một mức giá cố định mà người bán đưa ra cho người mua.
A price quotation is a fixed price that a seller offers to a buyer.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết